1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính tại các cơ quan hành chính - Nghiên cứu thực nghiệm trên địa bàn tỉnh Long An

170 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Minh Bạch Của Báo Cáo Tài Chính Tại Các Cơ Quan Hành Chính - Nghiên Cứu Thực Nghiệm Trên Địa Bàn Tỉnh Long An
Tác giả Lê Thị Bích Tuyền
Người hướng dẫn PGS.TS. Trần Văn Tùng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kế toán
Thể loại luận văn
Năm xuất bản 2019
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 170
Dung lượng 1,85 MB

Cấu trúc

  • 1. Lí do chọn đề tài (14)
  • 2. Mục tiêu nghiên cứu (15)
    • 2.1. Mục tiêu chung (15)
    • 2.2. Mục tiêu cụ thể (15)
  • 3. Câu hỏi nghiên cứu (16)
  • 4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (16)
    • 4.1. Đối tượng nghiên cứu (16)
    • 4.2. Đối tượng khảo sát (16)
    • 4.3. Phạm vi nghiên cứu (16)
  • 5. Phương pháp nghiên cứu (16)
  • 6. Những đóng góp khoa học và thực tiễn của luận văn (17)
  • 7. Kết cấu luận văn (17)
  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VẾ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU (19)
    • 1.1. Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài (19)
    • 1.2. Công trình nghiên cứu trong nước (23)
    • 1.3. Nhận xét các công trình nghiên cứu và xác định khoảng trống nghiên cứu (27)
      • 1.3.1. Nhận xét các công trình nghiên cứu (27)
      • 1.3.2. Xác định khoảng trống nghiên cứu (29)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT (31)
    • 2.1. Báo cáo tài chính khu vực công (31)
      • 2.1.1. Tổng quan về khu vực công (31)
      • 2.1.2. Tổng quan về kế toán công (33)
      • 2.1.3. Nội dung về báo cáo tài chính khu vực công (34)
        • 2.1.3.1. Khái niệm (34)
        • 2.1.3.2. Phân loại báo cáo tài chính khu vực công (35)
        • 2.1.3.3. Nội dung báo cáo tài chính (36)
        • 2.1.3.4. Vai trò của BCTC (0)
        • 2.1.3.5. Nguyên tắc lập và trình bày (37)
    • 2.2. Tổng quan về tính minh bạch BCTC khu vực công (0)
      • 2.2.1. Khái niệm về tính minh bạch (37)
      • 2.2.2. Tầm quan trọng của minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính khu vực công (39)
      • 2.2.3. Tiêu chuẩn đánh giá tính minh bạch thông tin báo cáo tài chính khu vực công (39)
      • 2.2.4. Tính minh bạch báo cáo tài chính tại các cơ quan hành chính nhà nước (40)
    • 2.3. Lý thuyết nền (42)
      • 2.3.1. Lý thuyết đại diện (Agency theory) (42)
      • 2.3.2. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory) (44)
      • 2.3.3. Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory) (46)
    • 2.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC tại các cơ quan hành chính (46)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (54)
    • 3.1. Quy trình nghiên cứu (54)
    • 3.2. Mô hình nghiên cứu đề xuất và giả thuyết nghiên cứu (55)
    • 3.3. Phương pháp nghiên cứu (61)
      • 3.3.1. Phương pháp nghiên cứu định tính (61)
      • 3.3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng (64)
        • 3.3.2.1. Phương pháp chọn mẫu (64)
        • 3.3.2.2. Thiết kế bảng câu hỏi (65)
    • 3.4. Mô hình nghiên cứu chính thức (65)
    • 3.5. Thực hiện nghiên cứu định lượng (69)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN (73)
    • 4.1. Giới thiệu tổng quan về các cơ quan hành chính trên địa bàn tỉnh Long An (73)
    • 4.2. Mô tả mẫu nghiên cứu (75)
    • 4.3. Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo (78)
      • 4.3.1. Kiểm định độ tin cậy thang đo của nhân tố “Tính minh bạch của BCTC” 65 4.3.2. Kiểm định độ tin cậy thang đo của các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin BCTC của các cơ quan hành chính (78)
    • 4.4. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) (84)
      • 4.4.1. Phân tích nhân tố khám phá EFA của các thang đo đo lường nhân tố “Tính (84)
      • 4.4.2. Phân tích nhân tố khám phá EFA của các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính của các cơ quan hành chính (86)
      • 4.4.3 Mô hình nghiên cứu điều chỉnh sau khi phân tích nhân tố khám phá (90)
      • 4.4.4 Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu (92)
    • 4.5 Bàn luận (96)
      • 4.5.1 Nhân tố Hệ thống pháp lý (96)
      • 4.5.2 Nhân tố Chính trị (97)
      • 4.5.3 Nhân tố Văn hóa (99)
      • 4.5.4 Nhân tố Đặc điểm tài chính (99)
      • 4.5.5 Nhân tố Đặc điểm quản trị (100)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH (103)
    • 5.1. Kết luận (103)
      • 5.1.1. Nghiên cứu định tính (103)
      • 5.1.2. Nghiên cứu định lượng (103)
    • 5.2. Hàm ý chính sách (103)
      • 5.2.1. Đối với nhân tố Hệ thống pháp lý (103)
      • 5.2.2. Đối với nhân tố Chính trị (105)
      • 5.2.3. Đối với nhân tố Văn hóa (108)
      • 5.2.4. Đối với nhân tố Đặc điểm tài chính (109)
      • 5.2.5. Đối với nhân tố Đặc điểm quản trị (110)
    • 5.3. Hạn chế của luận văn và hướng nghiên cứu tiếp theo (110)
  • Phụ Lục (93)

Nội dung

Mục tiêu chung của đề tài là xác định được các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của BCTC tại các cơ quan hành chính nhằm cung cấp một cách đầy đủ các thông tin hữu ích cho tổ chức, cá nhân, nhân dân trên địa bàn dễ dàng tiếp cận, tham gia vào việc kiểm soát quản lý NSNN để giúp các cơ quan hành chính sử dụng ngân sách một cách hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chung

Mục tiêu chính của đề tài là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) tại các cơ quan hành chính Điều này nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho tổ chức, cá nhân và người dân, giúp họ dễ dàng tiếp cận và tham gia vào việc kiểm soát quản lý ngân sách nhà nước (NSNN), từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách của các cơ quan hành chính.

Mục tiêu cụ thể

Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) tại các cơ quan hành chính tỉnh Long An là rất quan trọng Nghiên cứu này sẽ đo lường mức độ tác động của những yếu tố này, từ đó nâng cao tính minh bạch của BCTC trong khu vực.

Câu hỏi nghiên cứu

Câu hỏi nghiên cứu 1: Những nhân tố nào tác động đến tính minh bạch của

BCTC tại các cơ quan hành chính trên địa bàn tỉnh Long An?

Mức độ tác động của từng nhân tố đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) tại các cơ quan hành chính tỉnh Long An là một câu hỏi nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này nhằm làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến khả năng công khai và minh bạch của BCTC, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện tính minh bạch trong quản lý tài chính công.

Phương pháp nghiên cứu

Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng để đo lường mức độ tác động của các yếu tố

Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để nghiên cứu sơ bộ, bao gồm việc phân tích văn bản, quy định pháp luật và phỏng vấn trực tiếp các lãnh đạo cơ quan cũng như chuyên viên trong lĩnh vực kế toán, tài chính và ngân sách Việc tổng hợp các nghiên cứu trước sẽ tạo cơ sở cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi chi tiết trong nghiên cứu chính thức (định lượng), nhằm đo lường các yếu tố liên quan đến tính minh bạch của báo cáo tài chính Các yếu tố và biến trong thang đo sẽ được kế thừa từ các nghiên cứu trước, đồng thời được hiệu chỉnh và bổ sung để phù hợp với thực tế địa phương sau khi thực hiện nghiên cứu định tính.

Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát để thu thập dữ liệu Sau khi hoàn tất việc thu thập, các bảng phỏng vấn sẽ được xem xét, loại bỏ những bảng không đạt yêu cầu, sau đó tiến hành mã hóa, nhập liệu và làm sạch dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20.0.

Tiếp theo, tiến hành phân tích dữ liệu bằng cách sử dụng các công cụ như thống kê mô tả, bảng tần số, kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha cho các thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy.

Thang đo cho các biến quan sát của nhân tố được thiết lập dựa trên thang đo Likert với 5 mức độ đồng ý, bao gồm: (1) Hoàn toàn không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Không có ý kiến, (4) Đồng ý và (5) Hoàn toàn đồng ý.

Những đóng góp khoa học và thực tiễn của luận văn

Nghiên cứu này đã áp dụng lý thuyết nền để đánh giá tác động của các nhân tố đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC) tại các cơ quan hành chính ở tỉnh Long An.

Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ các cơ quan hành chính nhà nước hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính (BCTC), từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị.

Kết cấu luận văn

Ngoài phần mở đầu, đề tài bao gồm 05 chương theo trình tự từ lý thuyết đến thực nghiệm:

− Chương 1: Tổng quan về tình hình nghiên cứu

− Chương 2: Cơ sở lý thuyết

− Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

− Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận

− Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách

TỔNG QUAN VẾ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài

Nghiên cứu của Archambault và cộng sự (2003) về công bố công khai báo cáo tài chính công ty đã kế thừa và phát triển từ nghiên cứu của White (1980), thực hiện tại 33 quốc gia với mục tiêu xây dựng một mô hình toàn diện hơn Tác giả áp dụng phân tích hồi quy nhiều lần để kiểm tra các yếu tố quyết định công khai thông tin BCTC, cho thấy rằng việc công khai thông tin bị ảnh hưởng bởi các yếu tố từ từng hệ thống, ngay cả khi kiểm soát đồng thời tất cả các hệ thống Kết quả cho thấy rằng công khai thông tin BCTC phụ thuộc vào các nhân tố văn hóa, chính trị, kinh tế, tài chính và điều hành công ty, cùng với các yếu tố như tôn giáo, tự do chính trị, kiểm toán viên và đòn bẩy tài chính Tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu các yếu tố tác động đến tính minh bạch của thông tin trên BCTC.

Tran= f(văn hóa+ chính trị+ kinh tế+ tài chính+ đặc điểm hoạt động)

Theo mô hình văn hóa 4 chiều của Hofstede (1991), các nhân tố văn hóa bao gồm khoảng cách quyền lực, chủ nghĩa cá nhân, né tránh rủi ro và chủ nghĩa nam tính, có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mọi người cảm nhận tình huống và tổ chức các thể chế Văn hóa dân tộc không chỉ định hình thái độ mà còn ảnh hưởng đến sự công khai thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) Ngoài ra, trình độ văn hóa và tín ngưỡng tôn giáo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ minh bạch của thông tin tài chính.

- Nhân tố chính trị: Hệ thống chính trị, quyền tự do tiếp cận BCTC, phương tiện truyền thông

- Nhân tố kinh tế: Mức độ phát triển kinh tế, lạm phát và thị trường vốn

- Nhân tố tài chính: Quyền sở hữu, tình trạng niêm yết, cổ tức, chất lượng kiểm toán, đòn bẩy tài chính

- Đặc điểm hoạt động của đơn vị: Quy mô công ty, kết quả tài chính, lĩnh vực hoạt động

Nghiên cứu của Yasuhiro Yamada (2007) “Mục tiêu của báo cáo tài chính và vấn đề trong kế toán khu vực công”, nghiên cứu tập trung vào mục tiêu của

BCTC (Báo cáo tài chính công) là yếu tố quyết định bản chất của hệ thống và ảnh hưởng lớn đến nội dung của nó Tác giả chỉ ra rằng cả Nhật Bản và Hoa Kỳ đều xem công dân là nhóm người dùng thông tin đầu tiên của BCTC, với mục tiêu chính là trách nhiệm giải trình và cung cấp thông tin minh bạch cho quyết định Tuy nhiên, mức độ nhận thức về tầm quan trọng của BCTC giữa hai quốc gia có sự khác biệt; người dân Hoa Kỳ thường xuyên theo dõi cách sử dụng thuế của họ và dễ dàng phàn nàn khi không hài lòng, trong khi người Nhật ít quan tâm hơn và cảm thấy đã hoàn thành trách nhiệm khi nộp thuế Điều này dẫn đến sự nghi ngờ về khả năng thực hiện đầy đủ vai trò của BCTC tại Nhật Bản Nghiên cứu cũng đề cập đến rủi ro đạo đức, khi nhân viên lợi dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân Do nhu cầu sử dụng thông tin BCTC khác nhau, mục tiêu trong tương lai của BCTC khu vực công Nhật Bản là cung cấp thông tin đánh giá trách nhiệm giải trình như một mục tiêu cơ bản.

Nghiên cứu của Jose Caamano-Alegre và cộng sự (2011) về "Minh bạch ngân sách ở chính quyền địa phương" sử dụng bảng câu hỏi khảo sát theo thang đo Likert để xác định các yếu tố quyết định tính minh bạch ngân sách Nghiên cứu được thực hiện tại 40 đô thị ở Galicia và thu thập 33 mẫu phù hợp, từ đó phân loại các biến giải thích thành ba nhóm: (1) yếu tố kinh tế xã hội (tỷ lệ dân số, tỷ lệ thất nghiệp), (2) yếu tố tài chính (số dư tài chính bình quân đầu người, chi tiêu trên GDP, nợ bình quân đầu người, áp lực thuế), và (3) yếu tố chính trị (tư tưởng đương nhiệm, số lượng đảng chính trị, chính phủ liên minh, sự tham gia chính trị hiệu quả) Kết quả cho thấy nợ có tác động tích cực đến chỉ số minh bạch, điều này trái ngược với các nghiên cứu trước Tác giả giải thích rằng nợ có thể đã tích lũy từ các căng thẳng tài chính trong quá khứ, trong khi thâm hụt phản ánh tình trạng tài chính hiện tại Do đó, các chính phủ có xu hướng tăng cường tính minh bạch khi đối mặt với gánh nặng tài chính lớn.

Nghiên cứu của Cristina Silvia Nistor và cộng sự (2013) về ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến sự phát triển của kế toán khu vực công ở Romani, một quốc gia mới nổi tại Trung và Đông Âu, đã chỉ ra năm yếu tố chính: chính trị, pháp lý, kinh tế, văn hóa xã hội và giáo dục Sử dụng phương pháp nghiên cứu thống kê và phân tích dữ liệu qua phần mềm SPSS 19.0, tác giả kết luận rằng các yếu tố này có mối liên kết chặt chẽ và tác động lẫn nhau Cụ thể, yếu tố chính trị ảnh hưởng đến yếu tố kinh tế, dẫn đến sự thay đổi trong quyết định và cải cách hệ thống báo cáo kế toán Đồng thời, yếu tố pháp lý kết hợp với yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kế toán công, tạo ra khung pháp lý quyết định cho hệ thống kế toán, trong khi những người sử dụng thông tin kế toán là nguồn tài liệu tham khảo chính cho việc xây dựng hệ thống này.

Sự minh bạch và tin tưởng trong thông tin kế toán là những yếu tố văn hóa xã hội quan trọng ảnh hưởng đến lĩnh vực này Hệ thống giáo dục kết hợp với sự phát triển kế toán có tác động mạnh mẽ đến lý thuyết và thực hành kế toán, thông qua việc các chuyên gia giảng dạy cho sinh viên nhằm tối ưu hóa sự phát triển kế toán công tại Rumani Kết quả nghiên cứu này có thể làm cơ sở cho các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển tương tự.

Nghiên cứu của Ana-María Ríos và cộng sự (2014) về “Minh bạch ngân sách và giám sát lập pháp ngân sách” đã phân tích dữ liệu từ 93 quốc gia, kế thừa các nghiên cứu trước đó về yếu tố quyết định minh bạch ngân sách Tác giả sử dụng chỉ số OBI năm 2010 và các chỉ số từ IBP để đo lường tính minh bạch, sau đó áp dụng hồi quy 2 SLS Kết quả cho thấy rằng bên cạnh hệ thống pháp lý, cạnh tranh chính trị và các yếu tố kinh tế - xã hội, giám sát lập pháp ngân sách có ảnh hưởng tích cực đến tính minh bạch ngân sách Giám sát lập pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường minh bạch ngân sách, là công cụ cần thiết để xem xét việc thực hiện chính sách và nâng cao trách nhiệm giải trình của Chính phủ trong quản lý tài chính công.

Nghiên cứu của Lucie Sedmihradská (2015) về "Đánh giá tính minh bạch ngân sách trong chính quyền địa phương của Czech" chỉ ra rằng, mặc dù có yêu cầu công bố thông tin ngân sách trên Internet, các địa phương vẫn chưa tuân thủ đầy đủ Nghiên cứu đã đề xuất một bộ tiêu chuẩn định tính để đánh giá dự thảo ngân sách và báo cáo cuối năm, nhưng kết quả cho thấy thông tin được công bố không liên tục và khó tiếp cận, gây khó khăn cho công dân trong việc tìm kiếm thông tin cần thiết Hơn nữa, tài liệu chỉ phù hợp với những người đã có kiến thức sẵn về ngân sách.

Nghiên cứu của Maria Violeta Cimpoeru và Valentin Cimpoeru (2015) về “Tính minh bạch ngân sách - một yếu tố cải thiện kiểm soát tham nhũng và hiệu quả kinh tế” nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch ngân sách đối với tổ chức quốc tế, nhà tài trợ và công dân Tính minh bạch cho phép các đối tượng tiếp cận thông tin về chính sách và hoạt động tài chính của Chính phủ, từ đó tối ưu hóa tài chính công và tạo điều kiện cho một nền kinh tế bền vững Tác giả sử dụng chỉ số ngân sách mở OBI để đo lường tính minh bạch ngân sách, công cụ này cung cấp dữ liệu hữu ích cho nghiên cứu và ra quyết định Tính minh bạch được định nghĩa là mọi người đều có thể truy cập thông tin về ngân sách, cách thu thập doanh thu và sử dụng nguồn kinh phí Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của Chính phủ trong quá trình ra quyết định, cho thấy rằng minh bạch thông tin là công cụ quan trọng giúp giảm thiểu tham nhũng và các lợi ích bất hợp pháp, đồng thời bảo vệ quy trình ngân sách khỏi các "thủ thuật" ngân sách.

Công trình nghiên cứu trong nước

Luận án tiến sĩ của Phạm Quang Huy (2013) nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống kế toán thu-chi ngân sách nhà nước tại Việt Nam, đã nêu rõ các đặc điểm của chuẩn mực kế toán công quốc tế liên quan Tác giả đề xuất giải pháp khắc phục các yếu kém trong cải cách hành chính, hệ thống pháp lý, nguồn lực kế toán và kiểm soát nội bộ Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình là yêu cầu quan trọng của ngân sách nhà nước, và những kiến nghị của tác giả nhằm tăng cường tính minh bạch, cụ thể và rõ ràng hơn Tuy nhiên, nghiên cứu chưa phân tích sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính.

Luận văn thạc sĩ của Lê Thị Mỹ Hạnh (2014) nghiên cứu về minh bạch và trách nhiệm giải trình trong kế toán công Việt Nam, phân tích 7 nhân tố ảnh hưởng đến quá trình này, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện tính minh bạch Trong khi đó, Trần Minh Dạ Hạnh (2014) khảo sát tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính tại các trường đại học và cao đẳng công lập ở TP.HCM, chỉ ra rằng thông tin chưa đạt yêu cầu chất lượng và khó tiếp cận, từ đó đề xuất giải pháp về chính sách và hệ thống báo cáo Đề tài tiến sĩ của Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) tập trung vào việc hoàn thiện báo cáo tài chính khu vực công Việt Nam, chỉ ra những tồn tại và đề xuất cải cách luật ngân sách, nâng cao kiểm soát và trình độ chuyên môn Tuy nhiên, luận án cũng gặp phải một số hạn chế trong mẫu nghiên cứu và mục đích hoàn thiện báo cáo tài chính.

Luận án tiến sĩ của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) nghiên cứu về "Minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng Nghiên cứu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin tài chính và xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên khảo sát các công ty niêm yết Tác giả đã kế thừa các nghiên cứu trước và sau khi phỏng vấn các chuyên gia, đề xuất mô hình với các nhân tố ảnh hưởng bao gồm: quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản.

Nghiên cứu cho thấy mức độ minh bạch thông tin tài chính (TTTC) của các công ty niêm yết đã cải thiện, nhưng vẫn chỉ đạt mức trung bình khá do quy định công bố thông tin chưa cụ thể Nhiều công ty chỉ thực hiện công bố TTTC theo hình thức mà chưa thực sự coi đó là trách nhiệm của mình Các nhà đầu tư chủ yếu tiếp cận thông tin theo quy định pháp luật, trong khi việc truy cập TTTC gặp khó khăn do thông tin được sắp xếp thiếu hợp lý và không được đầu tư đúng mức Điều này làm giảm tính minh bạch của TTTC trên thị trường niêm yết Nghiên cứu cũng chỉ ra hạn chế về số mẫu đại diện và chỉ tập trung vào các yếu tố tài chính và quản trị mà chưa xem xét các yếu tố bên ngoài như văn hóa và chính trị.

Luận án tiến sĩ của Cao Thị Cẩm Vân (2016) nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chuẩn mực kế toán công Việt Nam trong bối cảnh áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để tổng hợp lý luận và phân tích thực trạng kế toán công tại Việt Nam, từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu Nghiên cứu cũng áp dụng phương pháp định lượng để kiểm định mức độ tác động của các nhân tố, xác định 6 yếu tố chính: hệ thống pháp lý, hệ thống chính trị, văn hóa và môi trường hoạt động, kỹ thuật nghiệp vụ, điều kiện tổ chức, và áp lực hội nhập kinh tế Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra một số giải pháp nhằm hoàn thiện việc xây dựng chuẩn mực kế toán công Việt Nam Tuy nhiên, luận án còn hạn chế ở việc chưa nghiên cứu các nội dung cụ thể của chuẩn mực kế toán công quốc tế để xác định các chuẩn mực phù hợp và cần sửa đổi bổ sung cho thực tế tại Việt Nam.

Năm 2017, tại trường Đại học Kinh tế, đã có một số nghiên cứu đáng chú ý về các yếu tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin báo cáo tài chính và chất lượng của chúng, trong đó có luận văn thạc sĩ của Trần Mỹ Ngọc.

Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính tại phường/xã huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre đã chỉ ra bảy yếu tố quan trọng, bao gồm: môi trường pháp lý, môi trường chính trị, môi trường kinh tế, môi trường giáo dục, môi trường văn hóa, đào tạo và bồi dưỡng nhân viên, cùng với hệ thống thông tin kế toán tại đơn vị Luận văn thạc sĩ của Lê Thị Mộng Ty cũng đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của báo cáo tài chính ở các ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định, bên cạnh các nghiên cứu của thạc sĩ Nguyễn Lê Phượng.

Luận văn thạc sĩ của Lê Nhật Anh Thư nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính khu vực công Việt Nam, đặc biệt là tại các đơn vị được tài trợ bởi ngân sách nhà nước ở tỉnh Đăk Lak Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để xác định các nhân tố như pháp lý, chính trị, kinh tế, giáo dục, văn hóa, tổ chức, chuyên môn, đào tạo nhân viên, đặc điểm tài chính và quản trị, áp lực hội nhập kinh tế, cùng với hệ thống thông tin kế toán và nội dung chi tiết trên báo cáo tài chính (BCTC) Trong khi đó, nghiên cứu của Lê Thị Mộng Ty chỉ tập trung vào các đặc tính minh bạch của thông tin trên BCTC, bao gồm hệ thống chứng từ, sổ sách, BCTC, tài khoản kế toán, sự sẵn sàng công bố và khả năng tiếp cận Từ mức độ tác động của các nhân tố, các tác giả đề xuất nhiều giải pháp nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin BCTC khu vực công Tuy nhiên, một hạn chế của các nghiên cứu này là mẫu khảo sát còn ít và chỉ mang tính đại diện.

Nhận xét các công trình nghiên cứu và xác định khoảng trống nghiên cứu

1.3.1 Nhận xét các công trình nghiên cứu Đối với những nghiên cứu ở nước ngoài: Nghiên cứu về tính minh bạch thông tin tài chính nói chung thực hiện lấy mẫu khảo sát ở nhiều quốc gia như nghiên cứu của Archambault và các công sự (2003) tiến hành lấy mẫu thực nghiệm ở 33 quốc gia Tác giả đã đề xuất mô hình các nhân tố khái quát ảnh hưởng đến công bố thông tin tài chính, tính minh bạch thông tin BCTC: văn hóa, chính trị, kinh tế, tài chính, đặc điểm hoạt động Bên cạnh đó, con người là một trong những nhân tố quan trọng không thể thiếu tác động đến minh bạch Trình độ giáo dục của nguồn lực ảnh hưởng đến minh bạch BCTC Công khai minh bạch BCTC của nhà nước là đặc điểm của một chính phủ có trách nhiệm và nhà nước cần phải có nghĩa vụ giải trình tất cả các khoản chi đã sử dụng từ nguồn thu các khoản thuế mà người dân đã đóng góp (Yasuhiro Yamada, 2007) Minh bạch ngân sách là vấn đề mà rất nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, trong đó có nghiên cứu thực nghiệm của Caamano- Alegre và các cộng sự (2011) đã dựa trên bộ quy tắc thực hành tốt IMF và kiến thức thực tế để hoàn thiện bảng câu hỏi và khảo sát tại 40 đô thị để xác định được những yếu tố quyết định tính minh bạch ngân sách ở chính quyền địa phương Các nghiên cứu sau đó sử dụng (OBI)_Chỉ số ngân sách mở để đo lường, đánh giá tính minh bạch ngân sách nói chung cho nhiều quốc gia như nghiên cứu của Ana-Maria Risos và các công sự (2014) sử sụng dữ liệu của 93 quốc gia Hay những nghiên cứu được thực hiện tại một địa phương cụ thể như nghiên cứu của Lucie (2015) tại Czech Các nghiên cứu này đều cho kết luận rằng thông tin ngân sách càng minh bạch, công khai rộng rãi thì càng giúp cho việc giám sát hiệu quả hơn Tuy nhiên, các thông tin này không được cập nhật và gây khó khăn cho việc tìm kiếm Khái quát thì các nghiên cứu xác định được tầm quan trọng của tính minh bạch thông tin tài chính khu vực công Tuy nhiên vẫn chưa xây dựng được mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC khu vực công mà chỉ dừng lại ở mức độ nghiên cứu xem xét ảnh hưởng của các nhân tố môi trường tới sự phát triển kế toán công tại một quốc gia là Rumani (Cristina Silvia Nistor và cộng sự, 2013) Đối với những nghiên cứu trong nước: Các nghiên cứu ban đầu chưa đi sâu và phân tích các nhân tố tác động đến tính minh bạch của BCTC mà dựa trên chuẩn mực kế toán công quốc tế đưa ra những hạn chế của kế toán công Việt Nam, Phạm Quang Huy (2013), nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm giải trình là quan trọng của NSNN Lê Thị Mỹ Hạnh (2014) phân tích 7 nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch và trách nhiệm giải trình từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao

Nghiên cứu của Trần Minh Dạ Hạnh (2014) tập trung vào việc nâng cao tính minh bạch thông tin của báo cáo tài chính (BCTC) tại các trường Đại học và cao đẳng công lập ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhưng chỉ đề xuất kiến nghị mà chưa có phân tích sâu Tương tự, Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) nghiên cứu minh bạch thông tin ở các công ty niêm yết, không bao gồm khu vực công Các tác giả như Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) chỉ ra rằng BCTC khu vực công Việt Nam còn nhiều vấn đề tồn tại và chưa được công bố rộng rãi Đến năm 2017, mặc dù có nhiều nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC, nhưng vẫn chưa có phân tích cụ thể về tình hình hoạt động của từng cơ quan hành chính trong khu vực công, dẫn đến sự thiếu hụt trong việc đánh giá minh bạch báo cáo tài chính tại các đơn vị này.

1.3.2 Xác định khoảng trống nghiên cứu

Qua việc tổng hợp nghiên cứu về tính minh bạch thông tin báo cáo tài chính (BCTC), tác giả đã xác định các nhân tố ảnh hưởng như pháp lý, kinh tế, văn hóa và chính trị Tuy nhiên, mức độ tác động của các nhân tố này có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng quốc gia và địa phương Do đó, việc áp dụng các nhân tố này để đánh giá tính minh bạch cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng khu vực cụ thể Tác giả nhận thấy rằng nghiên cứu định lượng về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC tại các cơ quan hành chính là cần thiết và còn thiếu sót trong nghiên cứu hiện tại Để thực hiện điều này, tác giả sẽ tập trung vào một khu vực cụ thể, tỉnh Long An, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch của BCTC trong các cơ quan hành chính tại đây.

Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính (BCTC) trong khu vực công, đặc biệt là ở các cơ quan hành chính Mặc dù nhiều nghiên cứu trước đây tập trung vào khu vực tư nhân, nhưng sự chú ý hiện nay đang chuyển hướng sang khu vực công BCTC đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dân hiểu rõ sức khỏe tài chính của quốc gia và hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước Từ những nhân tố đã xác định, tác giả sẽ lựa chọn các quan điểm và yếu tố phù hợp để đưa ra những hàm ý chính sách thiết thực cho nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Báo cáo tài chính khu vực công

2.1.1 Tổng quan về khu vực công

Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2001), khu vực công bao gồm chính phủ ở các cấp trung ương, tiểu bang và địa phương, cùng với các tập đoàn công Các tập đoàn này bao gồm tổng công ty tài chính công, các đơn vị chung của chính phủ, các tập đoàn công phi tài chính và ngân hàng trung ương.

Theo Ofordile (2013), khu vực công bao gồm tài sản nhà nước và được chính phủ quản lý để phục vụ công chúng, khác với khu vực tư nhân, nơi lợi nhuận là mục tiêu chính Tại Việt Nam, "khu vực nhà nước" thường được hiểu tương đồng với khái niệm này.

"Khu vực công" là một thuật ngữ có nhiều cách hiểu khác nhau, không được định nghĩa rõ ràng và thống nhất giữa các quốc gia cũng như các tổ chức quốc tế (Trần Văn Thảo, 2014).

Khu vực công bao gồm các cơ quan trung ương, địa phương và các tổ chức cung cấp dịch vụ công, tất cả đều chịu sự quản lý của nhà nước hoặc được tài trợ từ quỹ công, đồng thời được nhà nước chỉ đạo và điều hành (Nguyễn Thị Thu Hiền, 2015).

KVC, hay Khu vực công, bao gồm các cơ quan chính phủ từ trung ương đến địa phương, cùng với các doanh nghiệp nhà nước Những tổ chức này chịu sự quản lý của nhà nước và được tài trợ để thực hiện các hoạt động liên quan đến kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.

KVC đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội thông qua quản lý nhà nước, sản xuất và cung ứng hàng hóa, cũng như dịch vụ công Đây là công cụ thiết yếu giúp nhà nước can thiệp, đảm bảo phát triển và điều tiết nền kinh tế Để thực hiện hiệu quả chức năng này, các quốc gia cần xây dựng một bộ máy quản lý nhà nước đồng bộ từ trung ương đến địa phương, bao gồm các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp nhà nước.

Theo Quyết định 900/QĐ-BNV ngày 06 tháng 8 năm 2013 của Bộ Nội vụ, cơ quan hành chính nhà nước là bộ phận của bộ máy Nhà nước, hoạt động dựa trên pháp luật nhằm phục vụ lợi ích cộng đồng, không vì mục tiêu lợi nhuận Các cơ quan này thực hiện nhiều chức năng quan trọng để đảm bảo sự quản lý và phục vụ hiệu quả cho xã hội.

- Quản lý, điều hành mọi lĩnh vực của đời sống xã hội

- Thực hiện các quyết định của cơ quan nhà nước cấp trên;

- Chỉ đạo, điều khiển các cơ quan, tổ chức, công dân và điều hành các hoạt động đó hằng ngày

Bên cạnh đó các cơ quan HCNN có nhiệm vụ:

- Chấp hành các nhiệm vụ, các chỉ đạo theo chủ trương kế hoạch của Nhà nước

Chịu sự lãnh đạo và giám sát từ các cơ quan Nhà nước cấp trên, đồng thời có trách nhiệm báo cáo công tác trước cơ quan quyền lực đó.

Kinh phí hoạt động của các cơ quan chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước (NSNN) Hiện tại, một số đơn vị được phép thu phí, lệ phí và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật để bổ sung nguồn kinh phí Tuy nhiên, tất cả các khoản thu này phải nộp vào NSNN, sau đó căn cứ vào tỷ lệ trích lại cho cơ quan thu và cơ quan cấp trên, quyết định cấp bổ sung cho đơn vị trong năm ngân sách tiếp theo.

Theo Võ Kim Sơn (2004), các cơ quan hành chính Nhà nước được phân loại:

- Theo lãnh thổ gồm: hệ thống cơ quan hành chính trung ương và các cơ quan HCNN ở địa phương

Các cơ quan hành chính nhà nước được phân loại thành hai loại: cơ quan có thẩm quyền chung và cơ quan có thẩm quyền riêng, mỗi loại đảm nhận việc quản lý các hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể trên một địa bàn nhất định.

Theo hình thức thành lập, các cơ quan có thể được phân loại thành ba nhóm: cơ quan được thành lập theo quy định của Hiến pháp như Chính phủ, các Bộ và Ủy ban Nhân dân; cơ quan thành lập theo quy định của Luật; và những cơ quan được hình thành theo các văn bản pháp quy khác.

Theo tính chất hoạt động, quyền hành pháp được thực hiện theo lãnh thổ và lĩnh vực của Nhà nước, với nhiệm vụ chấp hành pháp luật và chỉ đạo thực hiện các chủ trương, kế hoạch của Nhà nước.

Các cơ quan hành chính nhà nước, bao gồm những đơn vị tài chính cấp 1 và cấp 2, hoặc các cơ quan hành chính nhà nước được phê duyệt ngân sách trực tiếp từ Quốc hội, là nguồn tài chính chính được sử dụng.

2.1.2 Tổng quan về kế toán công

Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2011), kế toán công đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài sản và quỹ của Chính phủ, đồng thời là công cụ thiết yếu để thực hiện các giao dịch tài chính.

Kế toán công, theo Theo R A Adams (2004), là quy trình ghi chép, truyền tải, tóm tắt, phân tích và giải trình báo cáo tài chính của các đơn vị khu vực công Quy trình này bao gồm việc thống kê tổng hợp và chi tiết các khoản thu-chi cũng như các khoản công quỹ được giao.

Tổng quan về tính minh bạch BCTC khu vực công

2.1.3.5 Nguyên tắc lập và trình bày:

Theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, báo cáo tài chính của các đơn vị hành chính sự nghiệp là một nội dung trọng tâm, với nguyên tắc lập và trình bày cụ thể.

Báo cáo tài chính cần được lập theo đúng nguyên tắc, nội dung và phương pháp quy định, đồng thời phải đảm bảo tính nhất quán giữa các kỳ kế toán Nếu có sự khác biệt trong cách trình bày báo cáo tài chính giữa các kỳ, cần phải giải thích rõ ràng lý do cho sự khác biệt đó.

Báo cáo tài chính cần phản ánh trung thực và khách quan các chỉ tiêu quan trọng, đồng thời trình bày một cách có hệ thống về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và luồng tiền từ hoạt động của đơn vị.

- Báo cáo tài chính phải được lập kịp thời, đúng thời gian quy định Các thông tin trên BCTC phải được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, chính xác

- Thông tin, số liệu báo cáo phải được phản ánh liên tục

2.2 Tổng quan về tính minh bạch báo cáo tài chính khu vực công:

2.2.1 Khái niệm về tính minh bạch

Theo Hood (2006), tính minh bạch trong tôn giáo thường được hiểu hơn là được định nghĩa, và có thể được coi là một khái niệm thần bí trong một số khía cạnh nhất định.

Tính minh bạch trong báo cáo tài chính công được định nghĩa qua độ rõ ràng, độ tin cậy, tần suất, thời gian và sự liên quan, cũng như tính công khai trong quá trình hoạch định chính sách tài chính của chính phủ (IMF, 2012).

Theo CBPP, tính minh bạch đề cập đến việc mọi công dân trong nước có thể dễ dàng truy cập thông tin về số tiền phân bổ cho các loại chi tiêu khác nhau, cách thức thu thập doanh thu, cách sử dụng nguồn lực, cũng như sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ quốc tế và các nguồn tài nguyên công cộng khác.

Theo từ điển Oxford, “minh bạch” được định nghĩa là khả năng cho phép ánh sáng xuyên qua, giúp cho những vật thể hoặc sự việc phía sau được nhận diện một cách rõ ràng và toàn diện.

Minh bạch trong quản lý hành chính nhà nước (HCNN) được định nghĩa là việc cung cấp thông tin phù hợp, tin cậy và kịp thời về hoạt động của Chính phủ và các cơ quan, giúp tổ chức và công dân dễ dàng tiếp cận Thông tin này chủ yếu bao gồm các dữ liệu tài chính được thể hiện trong báo cáo tài chính (BCTC) của các đơn vị.

Theo nghiên cứu của Robert Bushman và cộng sự (2001), minh bạch thông tin tài chính được định nghĩa là sự có mặt của thông tin cụ thể về công ty dành cho các nhà đầu tư bên ngoài.

Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) định nghĩa minh bạch thông tin tài chính là việc cung cấp thông tin tài chính một cách đáng tin cậy, kịp thời, chính xác, đầy đủ và nhất quán, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận.

Tính minh bạch trong thông tin tài chính được thể hiện qua việc công bố công khai các thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) và đảm bảo dễ dàng tiếp cận cho các bên ngoài Đối với cả doanh nghiệp tư nhân và các đơn vị công, việc minh bạch yêu cầu công khai hoạt động, chính sách và kế hoạch của mình Minh bạch cần gắn liền với trách nhiệm giải trình để đáp ứng yêu cầu công khai Thông tin công khai không chỉ cần rõ ràng mà còn phải đầy đủ, kịp thời, chính xác, đáng tin cậy và dễ hiểu, giúp mọi người có thể truy cập và nắm bắt thông tin một cách thuận lợi.

2.2.2 Tầm quan trọng của minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính khu vực công

Tính minh bạch tài chính của chính phủ đóng vai trò quan trọng, đặc biệt được nhấn mạnh qua cuộc khủng hoảng châu Á cuối những năm 1990, khi mà những rủi ro từ việc quản lý tài chính không rõ ràng và khó hiểu đã được chỉ ra (Santiso, 2005).

Tính minh bạch ngân sách không chỉ thể hiện trách nhiệm của Chính phủ đối với Quốc hội, mà còn là công cụ quan trọng để kết nối ngân sách công với yêu cầu của thị trường, nhu cầu xã hội và sự tham gia của công dân.

Đối với Nhà nước, hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vốn, tài sản và kinh phí của các đơn vị Nó cung cấp số liệu cần thiết để phân tích và đánh giá tình hình hoạt động của Nhà nước qua từng giai đoạn Dựa trên những thông tin này, Nhà nước có thể đưa ra các quyết định điều chỉnh và thay đổi phù hợp với thực tế trong các giai đoạn tiếp theo.

Minh bạch ngân sách (MBTT) giúp người dân hiểu rõ cách thức thu chi ngân sách nhà nước (NSNN) và đánh giá tính đầy đủ của các chế độ, chính sách Nó cũng cho phép người dân theo dõi việc sử dụng tài sản công và khả năng tiết kiệm ngân sách của các đơn vị công MBTT là một yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn lãng phí tài nguyên công cộng, tham nhũng và cung cấp dịch vụ kém hiệu quả, từ đó góp phần vào nỗ lực giảm nghèo, cải thiện quản trị và củng cố nền dân chủ Qua đó, MBTT tạo điều kiện cho người dân tham gia tích cực hơn vào quá trình hoạch định chính sách cơ sở.

Lý thuyết nền

2.3.1 Lý thuyết đại diện (Agency theory)

Lý thuyết đại diện do Jensen và Meckling phát triển năm 1976 nghiên cứu mối quan hệ giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, đặc biệt là giữa nhà quản lý và cổ đông Để giảm chi phí ủy quyền, các hợp đồng khuyến khích nhà quản lý tối đa hóa giá trị thị trường và lợi nhuận công ty, thường dựa trên số liệu kế toán Điều này dẫn đến việc nhà quản lý có thể điều chỉnh báo cáo tài chính nhằm đạt được lợi ích cá nhân Tương tự, trong mối quan hệ giữa cổ đông và chủ nợ, các điều khoản hạn chế trong hợp đồng như kiểm soát chia cổ tức và yêu cầu thông tin giám sát cũng dựa vào số liệu kế toán, khiến cho nhà quản lý có khả năng điều chỉnh chính sách kế toán để bảo vệ lợi ích doanh nghiệp, đặc biệt khi gần vi phạm hợp đồng vay.

Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng xung đột phát sinh do thông tin không đầy đủ và bất cân xứng giữa chủ thể và đại diện trong công ty Để giảm thiểu vấn đề này, cần áp dụng các cơ chế thích hợp nhằm hạn chế sự phân hóa lợi ích giữa cổ đông và người quản lý Việc thiết lập cơ chế đãi ngộ hợp lý cho các nhà quản trị và giám sát hiệu quả có thể ngăn chặn hành vi tư lợi của người quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty Ứng dụng lý thuyết này trong các đơn vị hành chính cũng mang lại nhiều lợi ích tương tự.

Nhà nước, thông qua Chính phủ và Quốc hội, là chủ sở hữu vốn, trong khi thủ trưởng các cơ quan hành chính đại diện cho Nhà nước để điều hành hoạt động của đơn vị Nhà nước mong muốn các đơn vị HCSN hoàn thành nhiệm vụ, sử dụng hiệu quả ngân sách nhà nước (NSNN) và bảo vệ tài sản của Nhà nước Tuy nhiên, áp lực từ Nhà nước có thể dẫn đến việc người đại diện gian lận hoặc làm giả thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) để đạt mục tiêu Điều này ảnh hưởng đến tính minh bạch và trung thực của BCTC Để tăng cường giám sát, Nhà nước đã ban hành các quy định và chuẩn mực kế toán yêu cầu các cơ quan hành chính tuân thủ, nhằm nâng cao tính minh bạch BCTC Lý thuyết này cũng giải thích mối quan hệ giữa đặc điểm tài chính và quản trị; khi sử dụng tài sản công hiệu quả, đơn vị sẵn sàng công bố BCTC minh bạch, và khi lợi ích của người đại diện được đảm bảo, họ sẽ công bố thông tin đầy đủ, trung thực Các cơ quan hành chính sẽ công khai BCTC minh bạch nếu hoạt động hiệu quả và đúng pháp luật, từ đó tạo ra thông tin đáng tin cậy cho quyết định Lý thuyết đại diện giúp giải thích tác động của các nhân tố như Hệ thống pháp lý, Đặc điểm quản trị và Đặc điểm tài chính.

2.3.2 Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory)

Thông tin không đối xứng (Asymmetric Information) là hiện tượng các bên trong giao dịch cố tình giấu diếm thông tin, gây ra sự bất cân xứng trong việc tiếp cận thông tin Lý thuyết này lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1970 và đã trở thành một phần quan trọng trong kinh tế học hiện đại, với những đóng góp nổi bật từ các nhà khoa học như George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz Tình trạng thông tin bất cân xứng ngày càng gia tăng do tính minh bạch thông tin thấp, khả năng tiếp cận thông tin hạn chế và cơ sở hạ tầng thông tin yếu kém.

Khi người mua thiếu thông tin xác thực và đầy đủ, họ thường đưa ra mức giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa Điều này dẫn đến việc người bán không có động lực để sản xuất, từ đó cung cấp những sản phẩm có chất lượng kém hơn so với tiêu chuẩn trung bình trên thị trường.

Thông tin bất cân xứng xảy ra trước khi ký kết hợp đồng, khi các bên tham gia giao dịch che giấu thông tin, dẫn đến người mua không có thông tin đầy đủ và xác thực, từ đó trả giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa Hệ quả là người bán thiếu động lực sản xuất hàng có giá trị, cung cấp sản phẩm chất lượng thấp hơn Sau khi hợp đồng ký kết, thông tin bất cân xứng còn gây ra tâm lý ỷ lại, khi một bên che giấu thông tin mà bên kia khó kiểm soát Trong mối quan hệ giữa Nhà nước, nhân dân và cơ quan hành chính, thông tin mà người dân nhận được thường không đồng nhất với thông tin nội bộ, dẫn đến việc thông tin thực tế và thông tin công bố không giống nhau Việc cung cấp thông tin tài chính không kịp thời và khó tiếp cận cũng là vấn đề nghiêm trọng, yêu cầu cần có giải pháp để tăng cường sự tham gia của nhân dân trong quyết định công Điều này giúp tăng cường giám sát và quản lý của Nhà nước đối với tài chính công Lý thuyết thông tin bất cân xứng cũng giải thích sự cần thiết của kiểm toán độc lập để nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC), từ đó giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng Việc ban hành quy định chặt chẽ và hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả sẽ nâng cao chất lượng BCTC và hạn chế tình trạng thông tin bất cân xứng Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế, các cơ quan cần có sức khỏe tài chính tốt để thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời công bố thông tin tài chính chính xác để thu hút nhà đầu tư và tuân thủ pháp luật.

Lý thuyết thông tin bất cân xứng giúp giải thích ảnh hưởng của các yếu tố như Chính trị, Hệ thống pháp lý, Đặc điểm tài chính và Hội nhập kinh tế đối với tính minh bạch của Báo cáo tài chính (BCTC).

2.3.3 Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision Usefulness Theory)

Lý thuyết thông tin hữu ích (decision usefulness theory) là nền tảng cho các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và kế toán của nhiều quốc gia, nhấn mạnh vai trò của báo cáo tài chính trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định kinh tế Lý thuyết này cũng đề cập đến cân bằng lợi ích – chi phí, một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập các chuẩn mực Mục tiêu của báo cáo tài chính là cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, nhưng thực tế có thể xảy ra mất cân đối thông tin giữa các bên trong và ngoài tổ chức Đối tượng bên ngoài thường dựa vào thông tin kế toán để ra quyết định kinh tế Việc áp dụng lý thuyết thông tin hữu ích không chỉ giúp đánh giá tính minh bạch của báo cáo tài chính mà còn là cơ sở để xem xét hiệu quả của việc sử dụng thông tin trong quản lý.

Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch BCTC tại các cơ quan hành chính

Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra các yếu tố tác động đến mức độ công bố và tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính, với nhiều phạm vi và khía cạnh khác nhau.

Nghiên cứu của Archambault và cộng sự (2003) đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính công khai minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty, bao gồm văn hóa, chính trị, kinh tế, tình hình tài chính và đặc điểm hoạt động của tổ chức Mặc dù nghiên cứu tập trung vào khu vực tư, những phát hiện này có thể áp dụng để đánh giá tính minh bạch trong khu vực công (KVC) Việc công khai minh bạch BCTC là một yêu cầu thiết yếu cho sự phát triển của một xã hội văn minh và dân chủ Khi áp dụng mô hình nghiên cứu này cho các cơ quan hành chính nhà nước, cần điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm của các đơn vị thuộc KVC Việt Nam.

Hay Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) đã đề xuất một mô hình nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam Mô hình này tập trung vào việc phân tích các nhân tố chính tác động đến sự minh bạch, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.

Nhân tố tài chính bao gồm các biến quan trọng như quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, tình hình tài chính, tài sản thế chấp, hiệu quả sử dụng tài sản và kiểm toán Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.

- Nhân tố quản trị gồm các biến: cơ cấu HĐQT, quyền sở hữu, quy mô

Nghiên cứu này được thực hiện trong khu vực tư, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch báo cáo tài chính (BCTC) trong khu vực công, do đó cần lựa chọn các yếu tố phù hợp Mặc dù mỗi khu vực có những đặc điểm riêng, nhưng nhìn chung, tính minh bạch BCTC là điều cần thiết cho một xã hội phát triển và văn minh, đồng thời phù hợp với nền kinh tế thị trường hội nhập Do đó, nghiên cứu sẽ khám phá thêm các yếu tố liên quan đến tính minh bạch BCTC trong khu vực công, dựa trên những nghiên cứu trước đây về lĩnh vực này.

Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) đề xuất mô hình các nhân tố tác động đến cải cách kế toán khu vực công:

Môi trường chính trị bao gồm các yếu tố như sự hỗ trợ từ cơ quan hành pháp và lập pháp, tính dân chủ và cạnh tranh trong chính trị, cùng với việc tăng cường giám sát của quốc hội đối với tài chính khu vực công.

Môi trường giáo dục ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, bao gồm trình độ văn hóa và giáo dục của người dân, trình độ chuyên môn của các chuyên gia kế toán, cùng với chính sách tuyển dụng và đào tạo nhân viên kế toán tại KVC.

Chính sách tuyên truyền, phổ biến nhằm tranh thủ sự ủng hộ, đồng thuận của mọi tầng lớp người dân; Khả năng công nghệ thông tin

- Môi trường kinh tế gồm các biến: Các áp lực về tài chính khu vực công;

Các vụ bê bối tài chính trong khu vực công, bao gồm gian lận, sai sót và tham nhũng, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập và mức sống của người dân Đồng thời, việc cải cách kế toán KVC cần có kinh phí tổ chức hợp lý để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính công.

Môi trường pháp lý trong lĩnh vực kế toán và báo cáo tài chính KVC bao gồm các yếu tố quan trọng như quy định công bố thông tin BCTC, hệ thống kiểm soát nội bộ, chuẩn mực kế toán KVC, nhu cầu của đối tượng sử dụng thông tin BCTC, các quy định về quản lý ngân sách nhà nước và quản lý tài chính KVC, mục tiêu của BCTC KVC, cùng với tổ chức nghề nghiệp và cơ quan ban hành chuẩn mực kế toán.

Môi trường quốc tế bao gồm các yếu tố quan trọng như sự hỗ trợ chuyên môn từ các chuyên gia quốc tế, áp lực thực hiện các cam kết khi tham gia vào các tổ chức quốc tế, và sự can thiệp cùng tài trợ tài chính mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế.

Môi trường văn hóa trong lĩnh vực kế toán bao gồm nhiều yếu tố quan trọng Đầu tiên, văn hóa quản lý quan liêu và tâm lý ngại đổi mới có thể cản trở sự phát triển Thứ hai, sự nghiêm túc trong việc chấp hành các quy định kế toán và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp là điều cần thiết để duy trì tính minh bạch Thứ ba, văn hóa đấu tranh đòi hỏi quyền lợi trong việc kiểm soát tình hình thu chi ngân sách nhà nước và sử dụng tài chính công của công chúng cũng rất quan trọng Cuối cùng, chủ nghĩa cá nhân và tình trạng tham nhũng là những vấn đề cần được giải quyết để cải thiện môi trường làm việc trong ngành kế toán.

Cải cách kế toán bao gồm các yếu tố quan trọng như cung cấp thông tin trung thực và hữu ích cho người sử dụng, nâng cao trách nhiệm giải trình của đơn vị công, và đảm bảo phù hợp với các thông lệ kế toán quốc tế, được công nhận toàn cầu.

Nghiên cứu của Cao Thị Cẩm Vân (2016) đề xuất các nhân tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chuẩn mực kế toán công gồm 7 nhân tố:

Hệ thống pháp lý hiện nay gặp phải một số vấn đề như thiếu quy định thống nhất cho hoạt động kế toán công, sự yếu kém trong cơ chế quản lý, và Luật kế toán chủ yếu dựa trên kế toán doanh nghiệp, điều này dẫn đến sự chi phối bởi hệ thống luật.

Kỹ thuật nghiệp vụ trong kế toán bao gồm nhiều yếu tố quan trọng, như khó khăn trong việc chuyển đổi sang kế toán dồn tích, báo cáo tài chính chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý tài chính công, sự thống trị của kế toán doanh nghiệp, và nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng thông tin.

Hệ thống chính trị và môi trường hoạt động chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm quyền lực chính trị, trình độ nguồn nhân lực, và những yếu kém trong quản lý tài chính công Ngoài ra, quy trình soạn thảo văn bản chưa hoàn thiện, xung đột lợi ích, cùng với các hạn chế trong quản lý nợ công cũng là những vấn đề cần được chú ý.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

Ngày đăng: 19/07/2021, 09:39

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN