Mục tiêu của nghiên cứu này phân tích sự tác động của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán, đồng thời xem xét tác động của loại công ty kiểm toán toán, tỷ số nợ và hệ số ROE đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro, loại hình công ty, tỷ số nợ và hệ số ROE đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn sẽ đưa ra các kiến nghị nhằm cải thiện việc trình bày và công bố thông tin trong báo cáo tài chính của các công ty này Để đạt được mục tiêu chung, tác giả đã xác định các mục tiêu cụ thể cần thực hiện.
Luận văn này nghiên cứu các lý thuyết nền tảng và tổng hợp các nghiên cứu trước đây về mức độ công bố thông tin và giá trị thích hợp của thông tin kế toán Nó cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán, từ đó giúp người đọc có cái nhìn tổng quát và đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Tổng hợp và phân tích mức độ công bố thông tin rủi ro ảnh hưởng đến giá trị thích hợp của thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên việc thu thập các chỉ tiêu từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các công ty niêm yết trong giai đoạn 2015-2017.
Dựa trên tổng quan về việc xây dựng lại mô hình và kết quả từ kỹ thuật phân tích hồi quy, tác giả đưa ra một số kiến nghị cho các đối tượng sử dụng liên quan Để đạt được các mục tiêu của luận văn, nội dung chính cần trả lời các câu hỏi nghiên cứu đã được đề ra.
Mức độ công bố thông tin rủi ro ảnh hưởng đáng kể đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán Việc cung cấp thông tin rủi ro rõ ràng giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác hơn, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch của báo cáo tài chính Sự minh bạch trong công bố thông tin rủi ro không chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn góp phần tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và bền vững.
Loại công ty, tỷ số nợ và hệ số ROE đều có tác động đáng kể đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán Cụ thể, các yếu tố này ảnh hưởng đến sự đánh giá của nhà đầu tư và quyết định tài chính, từ đó làm thay đổi giá trị cổ phiếu và khả năng thu hút vốn Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các chỉ số này giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc phân tích tình hình tài chính của công ty.
3 Cần đề xuất một số kiến nghị như thế nào đối với các đối tượng có liên quan đến việc trình bày, công bố thông tin?
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro, loại công ty niêm yết, tỷ số nợ và hệ số ROE đến giá trị thị trường của các công ty Nghiên cứu được thực hiện thông qua việc phân tích báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017 Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công ty thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau để đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.
Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam hoạt động trên hai sàn giao dịch chính là Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX), ngoại trừ các công ty tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán và bảo hiểm.
- Về thời gian: Dữ liệu nghiên cứu trong giai đoạn 3 năm, từ năm 2015-2017
Bài viết này áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, trong đó định lượng là phương pháp chính, nhằm tổng hợp mô hình tác động của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị thích hợp trong thị trường kinh tế Việt Nam Tác giả dựa trên lý thuyết nền và các mô hình nghiên cứu trước đó để điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện nghiên cứu tại Việt Nam Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính (BCTC) và báo cáo thường niên (BCTN) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017 Ngoài ra, tác giả sử dụng phương pháp định tính để xin ý kiến chuyên gia nhằm bổ sung biến mới vào mô hình nghiên cứu Dữ liệu sẽ được xử lý, thống kê và phân tích bằng phần mềm STATA 2013 và Microsoft Excel 2013, với nguồn dữ liệu lấy từ website Vietstock.
Tính mới và những đóng góp của nghiên cứu
Đề tài này là một trong số ít nghiên cứu tại Việt Nam áp dụng phương pháp hỗn hợp, trong đó phương pháp định lượng được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán Kết quả nghiên cứu mang lại một số đóng góp cụ thể cho lĩnh vực này.
Kết quả nghiên cứu đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thị trường của các công ty niêm yết, trong đó chỉ có tỷ lệ nợ và hệ số ROE là các yếu tố có tác động đáng kể Luận văn này không chỉ hoàn thiện lý thuyết mô hình mà còn cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo liên quan đến thị trường chứng khoán.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định của người sử dụng thông tin, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước, công ty niêm yết, công ty kiểm toán, ngân hàng và chủ nợ Nghiên cứu không chỉ chỉ ra ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin đến rủi ro và giá trị thông tin kế toán, mà còn đề xuất các kiến nghị cho các đối tượng liên quan trong việc trình bày và công bố thông tin.
Kết cấu của luận văn
Bài luận này bao gồm các yếu tố quan trọng như lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, tính mới và đóng góp của luận án, cùng với kết cấu tổng thể của luận án.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết, tổng quan các nghiên cứu trước có liên quan
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Chương 4: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC C I N QUAN
Các khái niệm có liên quan
Báo cáo tài chính năm (BCTN) là tài liệu quan trọng được các công ty đại chúng công bố hàng năm để cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động và tình hình tài chính cho cổ đông BCTN gồm hai phần: phần đầu ghi lại hoạt động của công ty trong năm trước, và phần sau cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và hoạt động hiện tại Ngoài việc phản ánh kế hoạch và lợi nhuận của năm trước, BCTN còn thể hiện các dự đoán về kế hoạch và lợi nhuận trong tương lai của công ty.
Báo cáo thường niên năm cũ cùng với những dự đoán cho năm mới sẽ thể hiện rõ ràng tốc độ tăng trưởng của công ty thông qua các con số, biểu đồ và những hoạt động ấn tượng liên quan đến các kế hoạch đã hoàn thành cũng như các dự án mới sắp được triển khai Hơn nữa, báo cáo sẽ phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của công ty, đồng thời chỉ ra tiềm năng phát triển và các phương án khắc phục cho những năm tiếp theo.
Áo cáo tài chính được thiết kế đẹp mắt với thông tin và số liệu trực quan giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoạt động của công ty Có thể nói, báo cáo tài chính như một cuốn lịch sử tổng hợp những thành tựu của công ty trong suốt một năm.
Nếu một công ty coi Báo cáo thường niên (BCTN) là cơ hội để giao tiếp và chia sẻ thông tin với các nhà đầu tư, đồng thời là công cụ giải trình về tình hình quản trị và tài chính, thì BCTN sẽ mở ra nhiều cơ hội để thu hút nguồn vốn mới dài hạn.
Báo cáo tài chính (BCTC) tổng hợp thông tin về tình hình kinh doanh, tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp trong kỳ hoạt động BCTC được lập theo chuẩn mực và chế độ kế toán, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Tất cả doanh nghiệp đều phải lập BCTC vào cuối kỳ kế toán năm, trong khi các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán còn phải lập BCTC giữa niên độ theo quy định.
Báo cáo tài chính (BCTC) được thiết lập để hỗ trợ việc kiểm tra, giám sát và phân tích kết quả kinh doanh, từ đó giúp đưa ra quyết định quản lý nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Do đó, BCTC đóng vai trò quan trọng đối với các bên liên quan và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư trước khi họ đưa ra quyết định kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh, rủi ro là yếu tố không thể tách rời khỏi quá trình đầu tư và phát triển Các nhà đầu tư luôn mong muốn tối đa hóa lợi nhuận và đạt được những khoản lợi trong tương lai, nhưng sự không chắc chắn này chính là bản chất của rủi ro Mặc dù hiện nay chưa có một định nghĩa chung nhất về rủi ro, các trường phái và nhà nghiên cứu khác nhau đã đưa ra những cách hiểu phong phú và đa dạng Tuy nhiên, rủi ro vẫn có thể được phân loại thành hai nhóm chính.
Theo quan điểm đầu tiên, rủi ro được hiểu là những tình huống không may mắn và tổn thất, có thể ảnh hưởng đến tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp Những tác động tiêu cực này có thể gây ra kết quả xấu, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Theo nhóm thứ hai, rủi ro được hiểu là sự không chắc chắn, tức là khả năng xảy ra thiệt hại cho doanh nghiệp do các tình huống không lường trước Theo tiêu chuẩn ISO 31000:2009, rủi ro được định nghĩa là "tác động của sự không chắc chắn lên mục tiêu" Rủi ro cũng có thể được xem là những điều không chắc chắn liên quan đến kết quả trong tương lai, hoặc khả năng xảy ra kết quả bất lợi, như được tác giả Phan Thị Bích Nguyệt đề cập trong cuốn "Đầu tư tài chính".
Rủi ro, theo định nghĩa, có thể đo lường và hiểu theo cả hai khía cạnh tích cực và tiêu cực Nó có thể gây ra tổn thất nhưng cũng có thể mang lại lợi ích Nếu nghiên cứu rủi ro và tìm ra biện pháp khắc phục, doanh nghiệp có thể hạn chế những rủi ro tiêu cực và đạt được kết quả tốt hơn Rủi ro có những đặc điểm riêng biệt cần được xem xét.
- Rủi ro có tính bất định, có th ảnh hưởng đến mục tiêu của doanh nghiệp một cách tích cực hoặc tiêu cực
- Rủi ro là nguy cơ tiềm ẩn, không mang tính chắc chắn, luôn thay đổi theo các yếu tố tác động liên quan
- Rủi ro có th đo lường được thông qua đánh giá về mức độ tần suất và hậu quả rủi ro
Rủi ro được định nghĩa một cách khái quát là một yếu tố khách quan có khả năng dẫn đến những kết quả không mong muốn, khác biệt so với dự kiến ban đầu của con người.
1.1.4 Công bố th ng tin iên quan đến rủi ro
Công bố thông tin là nghĩa vụ của các tổ chức và định chế tài chính, yêu cầu cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực và kịp thời về hoạt động doanh nghiệp cho nhà đầu tư Đây là nguyên tắc cơ bản trong thị trường chứng khoán, giúp thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường Việc công bố thông tin đầy đủ giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng, cho phép nhà đầu tư đánh giá chính xác năng lực công ty và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp Thông tin bất cân xứng có thể làm tăng chi phí huy động vốn do nhà đầu tư thiếu thông tin về dự án và không tin tưởng vào Ban giám đốc Do đó, việc công bố thông tin cần được thực hiện một cách đầy đủ và trung thực.
Công bố thông tin là một khái niệm rộng rãi, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau Trong bài viết này, tác giả tập trung vào một khía cạnh cụ thể, đó là công bố thông tin rủi ro của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Từ đó, tác giả tổng hợp và trình bày các định nghĩa liên quan đến công bố thông tin rủi ro, dựa trên nghiên cứu của Beretta & Bozzolan.
Vào năm 2004, việc công bố thông tin về rủi ro đã trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Doanh nghiệp không chỉ cần thông tin liên quan đến rủi ro mà còn phải trình bày rõ ràng chiến lược, nội dung, hiệu quả hoạt động và các yếu tố bên ngoài có thể tác động đến kết quả dự kiến.
Theo Linsley & Shrives (2006), công bố thông tin rủi ro cung cấp cho người đọc cái nhìn về các cơ hội, tiềm năng hoặc nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến công ty trong tương lai Định nghĩa này được xem là một cách tiếp cận toàn diện về rủi ro và quản lý doanh nghiệp liên quan đến các vấn đề đó.
Lý thuyết nền tảng liên quan
Nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới đã áp dụng các khung lý thuyết để giải thích các vấn đề trong luận văn này Những khung lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển giả thuyết và mô hình nghiên cứu Tác giả đã tiến hành phân tích các cơ sở lý thuyết liên quan, bao gồm lý thuyết ủy nhiệm, hợp đồng, tín hiệu và chi phí chính trị.
1.2.1 Lý thuyết ủy nhiệm (agency theory)
Lý thuyết ủy nhiệm, được Ross đề xuất lần đầu vào năm 1973 và phát triển bởi Meckling & Jensen vào năm 1976, giải thích mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (cổ đông) và bên được ủy nhiệm (quản lý) Trong mối quan hệ này, bên được ủy nhiệm thực hiện công việc theo yêu cầu của bên ủy nhiệm và đại diện cho họ Lý thuyết nhằm giải quyết hai vấn đề chính: (i) mâu thuẫn mục tiêu giữa bên ủy nhiệm và bên được ủy nhiệm, gọi là vấn đề ủy nhiệm, và (ii) sự thống nhất trong cách thức đối phó với rủi ro Xuất phát từ những thách thức trong việc chia sẻ rủi ro, lý thuyết ủy nhiệm cung cấp một khuôn khổ hữu ích cho việc thiết kế quản lý và điều hành trong tổ chức.
Lý thuyết ủy nhiệm chỉ ra rằng trong mối quan hệ này, cả hai bên đều mong muốn tối đa hóa lợi ích cá nhân Bên được ủy nhiệm thường có xu hướng tạo ra lợi ích cho bên ủy nhiệm, nhưng cũng tìm kiếm lợi ích riêng cho mình, dẫn đến xung đột và phát sinh chi phí đại diện Mối quan hệ này thể hiện rõ giữa quản lý và cổ đông, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông Về việc công bố thông tin rủi ro, lý thuyết ủy nhiệm cho thấy sự bất cân xứng thông tin giữa hai bên, và vấn đề này có thể được giải quyết thông qua việc thực hiện các cơ chế giám sát hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin.
Báo cáo rủi ro rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và chủ nợ, dẫn đến nhu cầu tăng cường công bố thông tin để đảm bảo tính minh bạch và tạo sự chắc chắn Thiếu cơ chế giám sát hợp lý có thể khiến các nhà quản lý làm sai lệch thông tin, dẫn đến số liệu không chính xác Sự mâu thuẫn này có thể phát sinh chi phí ủy nhiệm, khiến nhà đầu tư rút vốn hoặc chủ nợ từ chối cho vay hoặc áp dụng lãi suất cao hơn.
1.2.2 Lý thuyết chi phí chính trị (Political cost theory)
Theo Birt và các cộng sự (2006), cùng với Deegan và Gordon (1996), lý thuyết chi phí chính trị cho rằng các doanh nghiệp có định hướng phát triển lâu dài thường cung cấp thông tin nhằm nâng cao hình ảnh tích cực của công ty và giảm thiểu sự chú ý không cần thiết từ các cơ quan quản lý và công chúng Bên cạnh đó, Zimmerman và Watts (1986) cũng chỉ ra rằng các doanh nghiệp chịu sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý, như các công ty nhà nước, thường có tỷ lệ công bố thông tin cao hơn, từ đó giúp giảm thiểu can thiệp từ quy định và hạn chế chi phí chính trị.
Khi áp dụng lý thuyết chi phí thông tin vào luận văn này, tác giả kỳ vọng rằng các công ty niêm yết, được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan nhà nước như Ủy ban Chứng khoán, sẽ có tỷ lệ công bố thông tin cao nhằm nâng cao hình ảnh công ty và tránh sự chú ý không cần thiết.
1.2.3 Lý thuyết tín hiệu (Signalling theory)
Theo lý thuyết, các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả thường sử dụng báo cáo rủi ro tự nguyện để chỉ ra các hoạt động quản lý rủi ro tốt nhất, từ đó nâng cao tính minh bạch và thu hút đầu tư (Merl-Davies & Brennan, 2007) Ngược lại, Helo và Wagner (2006) cho rằng các doanh nghiệp hoạt động kém thường công bố báo cáo rủi ro nhằm nhấn mạnh khả năng quản trị rủi ro liên quan đến các rủi ro hoạt động của họ.
1.2.4 Lý thuyết chi ph độc quyền (Exclusive cost theory)
Theo Verrecchia (1983), lý thuyết chi phí độc quyền nhấn mạnh những khía cạnh tiêu cực trong môi trường cạnh tranh liên quan đến việc tăng cường công bố thông tin Chi phí độc quyền này khác nhau tùy theo từng ngành nghề, nhưng các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực phải đối mặt với áp lực cạnh tranh tương tự Để tránh bị thị trường đánh giá thấp, các công ty cần chú trọng đến vị trí cạnh tranh của mình và đưa ra các báo cáo có chất lượng tương đương hoặc tốt hơn so với đối thủ Hơn nữa, việc cắt giảm chi phí độc quyền kết hợp với việc công bố thông tin thuận lợi được xem là yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường mức độ và tần suất công bố báo cáo Do đó, các công ty cần quan tâm đến vị trí cạnh tranh để lựa chọn mức độ công bố thông tin phù hợp Birt và cộng sự (2006) cho rằng các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ít cạnh tranh thường có xu hướng công bố thông tin nội bộ nhiều hơn so với các công ty trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt.
1.2.5 Lý thuyết hợp đồng (Contractual theory)
Năm 1976, Mec ling và Jensen đã giới thiệu lý thuyết hợp đồng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của kế toán trong các hợp đồng của cơ quan và tổ chức Các chỉ tiêu kế toán thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng, cho thấy khả năng điều chỉnh linh hoạt của chúng Hai dạng hợp đồng chính được nghiên cứu là hợp đồng giữa cổ đông và nhà quản lý trong công ty, cùng với hợp đồng giữa doanh nghiệp và ngân hàng Những mối quan hệ này dẫn đến sự phát sinh các chi phí ủy nhiệm, được đề cập cụ thể trong lý thuyết ủy nhiệm.
Tác giả đã quyết định áp dụng các khung lý thuyết nền để phân tích ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị thích hợp của thị trường kinh tế.
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
ng quan các nghiên cứu trước đây iên quan đến giá trị thích hợp của TTKT
Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra giá trị thích hợp của thông tin tài chính (TTKT), chủ yếu dựa vào thị trường vốn hiệu quả toàn cầu Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu về giá trị thích hợp ở các quốc gia khác nhau lại mâu thuẫn do sự khác biệt trong quy định kế toán.
Các mô hình được sử dụng để đo lường giá trị thực hợp của thị trường tài chính ảo bao gồm mô hình tỷ suất sinh lợi, mô hình EBO gốc và EBO điều chỉnh của Ohlson (1995) Những mô hình này đánh giá giá trị thực hợp dựa trên giá trị thị trường Nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng mô hình EBO để xác định các yếu tố trong nghiên cứu của họ, như trong nghiên cứu của Azim và Habib.
Nghiên cứu năm 2008 đã chỉ ra mối quan hệ giữa giá trị thích hợp của thông tin kế toán và quản trị công ty, sử dụng mô hình EBO để đo lường giá trị này Tác giả đã xem xét thêm một số yếu tố như loại hình công ty kiểm toán và quy mô của Hội đồng quản trị Đồng thời, các biến kiểm soát như đòn bẩy tài chính, lợi nhuận và quy mô công ty cũng được đưa vào phân tích Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy giá trị thích hợp của thông tin kế toán của 500 công ty niêm yết hàng đầu tại Úc từ năm 2001 đến 2003 sẽ tăng lên nếu quản trị công ty được thực hiện hiệu quả.
Nghiên cứu của Camodeca, Almici và Brivio (2014) đã phân tích sự phù hợp của giá trị thị trường của thông tin kế toán tại hai thị trường chứng khoán Anh Mẫu nghiên cứu bao gồm 100 công ty trong khoảng thời gian từ 2011 đến 2013 Các tác giả đã áp dụng mô hình EBO và sáu mô hình hồi quy khác nhau để đo lường giá trị thị trường Kết quả cho thấy giá trị thị trường của thông tin kế toán cao hơn tại Anh, với dữ liệu kế toán có giá trị thị trường liên quan chủ yếu đến lợi nhuận và tập trung vào dòng tiền Các yếu tố được đưa vào mô hình bao gồm thu nhập ròng, dòng tiền hoạt động, giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu và giá trị vốn hóa thị trường.
Nghiên cứu của Chandrapala (2013) đã phân tích tác động của quyền sở hữu tập trung và quy mô doanh nghiệp đến giá trị thị trường của hai chỉ tiêu là thu nhập và giá trị sổ sách của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Colombo, Sri Lanka trong giai đoạn 2015-2019, sử dụng mô hình Ohlson để thực hiện phân tích.
Nghiên cứu năm 1995 chỉ ra rằng giá trị thị trường hợp lý của thu nhập và giá trị sổ sách thường dưới mức trung bình Các công ty tập trung quyền sở hữu có giá trị thị trường hợp lý cao hơn so với những công ty không tập trung quyền sở hữu Hơn nữa, các công ty có quy mô lớn thường có giá trị thị trường hợp lý của cả hai yếu tố thu nhập và giá trị sổ sách cao hơn so với các công ty nhỏ Đặc biệt, nghiên cứu cũng cho thấy rằng giá trị thị trường hợp lý của sổ sách cao hơn so với thu nhập tại thị trường Sri Lanka.
Sham i (2013) đã áp dụng mô hình EBO để nghiên cứu tác động của các yếu tố kinh tế, bao gồm quyền sở hữu nước ngoài và khối lượng giao dịch, đến giá trị thị trường hợp lý của các công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Amman ở Jordan trong giai đoạn 2004-2009 Kết quả nghiên cứu cho thấy cả quyền sở hữu nước ngoài và khối lượng giao dịch đều có tác động tích cực đến giá trị thị trường hợp lý của thu nhập và giá trị sổ sách, trong khi tác động đến giá trị thị trường hợp lý của dòng tiền là không đáng kể.
Nguyễn Việt Dũng (2010) đã nghiên cứu giá trị thông tin báo cáo tài chính (BCTC) tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với mẫu dữ liệu gồm 306 quan sát từ 135 công ty trong giai đoạn 2003-2007 Nghiên cứu áp dụng mô hình Ohlson (EBO) kết hợp với một đề xuất khác để xây dựng cơ sở lý thuyết đo lường giá trị thông tin BCTC Kết quả cho thấy mối quan hệ thống kê giữa thông tin BCTC và giá cổ phiếu là có ý nghĩa, trong đó giá cổ phiếu có tác động thuận chiều đến thu nhập và giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu, với mức ý nghĩa thống kê cao nhất.
Một nghiên cứu đã đo lường chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) thông qua giá trị thực hợp của kiểm toán tại Việt Nam, áp dụng mô hình EBO điều chỉnh do Nguyễn Thị Phương Hồng phát triển.
Nghiên cứu năm 2016 đã xác định 10 trong số 23 nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) Bên cạnh các nhân tố đã được nghiên cứu trước đó, nghiên cứu này đã bổ sung 4 nhân tố mới, bao gồm thời gian trì hoãn BCTC, khả năng thanh toán nhanh, thời gian và tình trạng niêm yết Trong đó, thời gian trì hoãn BCTC có tác động tích cực đến chất lượng BCTC, trong khi tình trạng niêm yết lại có tác động tiêu cực Hai nhân tố còn lại không ảnh hưởng đến chất lượng BCTC, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mức độ công bố thông tin rủi ro.
Gần đây, nghiên cứu về việc công bố rủi ro trong báo cáo thường niên của các công ty đã tăng trưởng đáng kể Mặc dù tầm quan trọng của vấn đề này chưa được nhấn mạnh đúng mức, nhưng nhiều báo cáo của các công ty niêm yết lớn trên thị trường chứng khoán đã bị sai lệch Do đó, các cơ quan quản lý đã đưa ra một số khuôn khổ cho việc báo cáo rủi ro của công ty Các nghiên cứu trước đây về công bố thông tin rủi ro được tiếp cận theo hai hướng: tự nguyện và bắt buộc.
Nghiên cứu trước đây về công bố thông tin rủi ro đã chỉ ra các yêu cầu bắt buộc theo quy định FRR số 48 của SEC, ban hành năm 1997, yêu cầu các công ty công bố đầy đủ thông tin về rủi ro thị trường, bao gồm lỗ từ biến động lãi suất, tỷ giá ngoại tệ, giá hàng hóa và cổ phiếu Một số tác giả đã nghiên cứu tác động của việc công bố thông tin đến tính hữu ích của BCTC, đo lường qua các biến như mức biến động thu nhập từ chứng khoán (Rajgopal, 1999), mức biến động khối lượng giao dịch (Linsmeier và cộng sự, 2002) và biến động trong thu nhập khác (Jorion, 2002).
Chỉ một số ít nghiên cứu đã áp dụng hình thức công bố thông tin tự nguyện trong doanh nghiệp Thông tin được công bố tự nguyện có vai trò quan trọng trong việc dự đoán thu nhập và giá cổ phiếu chính xác hơn Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc công bố thông tin rủi ro dưới hình thức tự nguyện, bao gồm đặc điểm cụ thể, cơ cấu sở hữu và hệ thống quản trị trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Beretta và Bozzolan (2004) đã chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp và ngành nghề ảnh hưởng đến chất lượng và lượng thông tin liên quan đến rủi ro mà các doanh nghiệp công bố Trong mẫu nghiên cứu gồm 85 công ty niêm yết phi tài chính trên Sở giao dịch chứng khoán Ý vào năm 2001, tác giả đã sử dụng phương pháp phân tích nội dung với câu làm đơn vị mã hóa Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp có tác động đáng kể đến việc công bố thông tin rủi ro trong các ngành nghề không có nghĩa về mặt thống kê.
Nghiên cứu của Shrives và Linsley (2002) đã phân tích các công bố rủi ro tự nguyện của 82 công ty niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn và không phát hiện mối tương quan giữa việc công bố rủi ro và các rủi ro thị trường Tiếp theo, nghiên cứu của họ vào năm 2006 tiếp tục khám phá vấn đề công bố tự nguyện, xác định hai yếu tố chính: quy mô doanh nghiệp và mức độ rủi ro trong doanh nghiệp Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến mức độ công bố thông tin rủi ro, trong khi chỉ hai trong bảy cách đo lường mức độ rủi ro có mối tương quan với mức độ công bố rủi ro.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp hỗn hợp trong nghiên cứu này Mô hình nghiên cứu được xây dựng lại dựa trên việc tổng hợp các lý thuyết, công trình nghiên cứu trước đây và xem xét điều kiện thực tế tại Việt Nam Phương pháp định tính đã được sử dụng để xin ý kiến chuyên gia về việc có nên thêm một biến chưa được nghiên cứu vào mô hình hay không, cũng như xem xét việc bổ sung các yếu tố khác.
Tác giả đã đề xuất một mô hình nghiên cứu cho luận văn về phân tích số liệu, bắt đầu bằng việc thu thập số liệu từ báo cáo tài chính năm (BCTN) của các công ty trong mẫu nghiên cứu Sau đó, phương pháp thống kê được áp dụng để mô tả các đặc trưng của mẫu nghiên cứu theo ngành nghề, nơi niêm yết và loại hình công ty kiểm toán Cuối cùng, dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích để đánh giá ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị hợp lý của tài sản thông qua việc sử dụng phần mềm STATA 2013 và Microsoft Excel 2013.
Sơ đồ 2.1 Quy trình th c hiện nghiên cứu
Tác giả nhận thấy rằng thông tin về rủi ro đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu và tạp chí khoa học, giúp đánh giá tình hình hoạt động và tài chính của doanh nghiệp Bên cạnh đó, giá trị thẩm định của thị trường kinh tế cũng được chú trọng Dựa trên những nhận định này, tác giả quyết định chọn nghiên cứu đề tài này.
Nghiên cứu này sẽ tổng hợp và lựa chọn các lý thuyết nền tảng cùng với những nghiên cứu trước đây có liên quan, nhằm tạo ra cơ sở khoa học vững chắc cho vấn đề nghiên cứu Các nghiên cứu trước đã được thực hiện theo nhiều hướng khác nhau và dựa trên các cơ sở lý thuyết khác nhau, do đó việc chọn lọc và phân tích các lý thuyết này là rất cần thiết để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả cho nghiên cứu hiện tại.
Tìm hiểu thuyết nền tảng v các nghiên cứu trước đây liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Xây d ng ại mô hình v giả thuyết nghiên cứu
Tham hảo iến chuyên gia Điều chỉnh hình v giả thuyết nghiên cứu
M hình nghiên cứu v giả thuyết nghiên cứu ch nh thức
Thu thập dữ iệu Xử , phân t ch dữ iệu Kết quả nghiên cứu ho n chỉnh
Xây dựng lại hình mẫu và giả thuyết nghiên cứu là một bước quan trọng, trong đó tác giả điều chỉnh các mô hình đã được áp dụng trong các nghiên cứu trước đó để phù hợp với điều kiện nghiên cứu tại Việt Nam.
Để xây dựng mô hình nghiên cứu chính thức, việc tham khảo ý kiến của chuyên gia về việc đưa thêm biến mới vào mô hình là rất quan trọng Những biến này có thể giúp tăng tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu Việc tích hợp ý kiến từ các chuyên gia sẽ đảm bảo rằng mô hình nghiên cứu được phát triển một cách khoa học và phù hợp với thực tiễn.
Thu thập dữ iệu: Việc thu thập dữ liệu thông qua BCTC đã được i m toán cũng như BCTN được công ố của các công ty niêm yết
Xử phân t ch dữ iệu: Bằng phần mềm STATA và sự hỗ trợ của MS Excel
2010, phân t ch tương quan và hồi quy của mô hình
Kết quả nghiên cứu cho thấy, thông qua việc phân tích dữ liệu, luận văn đã được hoàn thiện với một số đề xuất và kiến nghị nhằm phục vụ tốt hơn cho các đối tượng sử dụng thông tin.
Mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu toàn cầu và phân tích về khoảng trống nghiên cứu, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro và các yếu tố khác đến giá trị thích hợp của thị trường chứng khoán Các yếu tố như tỷ số nợ, loại công ty niêm yết và hệ số ROE được tổng hợp từ các nghiên cứu trước và đưa vào mô hình Tác giả cũng sẽ bổ sung biến mức độ công bố thông tin rủi ro, dựa trên thực trạng công bố thông tin tại Việt Nam Ý kiến của ba chuyên gia đã được thu thập để xác định tính cần thiết của biến này trong mô hình, và tất cả đều ủng hộ việc đưa biến này vào vì nó có thể ảnh hưởng đến giá trị thích hợp của thị trường chứng khoán Kết quả thu được cho thấy không cần thêm biến nào khác vào mô hình Cuối cùng, tác giả đã xác định tổng cộng 4 biến (độc lập và kiểm soát) cho mô hình nghiên cứu, được minh họa qua sơ đồ kèm theo.
Sơ đồ 2.2 M hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả tổng hợp 2.3.2 Mô hình hồi quy v đo ƣờng các biến
Sau khi nghiên cứu các công trình quốc tế về mô hình đo lường công bố thông tin liên quan đến rủi ro và giá trị thích hợp của thông tin, tác giả đã xác định các giả thuyết và xây dựng mô hình hồi quy cho luận văn Mô hình này nhằm đánh giá tác động của mức độ công bố thông tin liên quan đến rủi ro đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán.
VL it =α 0 + α 1 RR it + α 2 KT it + α 3 NO it + α 4 ROE it + ε it
Giá trị thích hợp của thông tin kế toán
Mức độ công bố thông tin rủi ro
Loại công ty ki m toán
VL: Giá trị th ch hợp của TTKT
RR: Mức độ công ố thông tin rủi ro
KT: Loại công ty i m toán
NO: Tỷ số nợ (Tỷ lệ giữa tổng nợ trên tổng tài sản)
ROE: Hệ số ROE (Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu) εit : Phần dư
2.3.2.2 Đo ƣờng các biến trong mô hình
Giá trị thị trường của một công ty được thể hiện qua giá cổ phiếu, dựa trên các số liệu kế toán phản ánh giá trị thực của công ty Khi thông tin kế toán thay đổi và tương ứng với sự biến động của giá trị thị trường, thông tin đó được coi là hợp lệ và đáng tin cậy Để đo lường giá trị thích hợp của thông tin kế toán, tác giả đã áp dụng mô hình EBO điều chỉnh, một phương pháp đo lường dựa trên cơ sở thị trường, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của Abubakar (2011), Hassan (2012), Ahmed (2012) và Nguyễn Thị Phương Hồng (2016) Mô hình này được sử dụng để đo lường biến phụ thuộc trong luận văn của tác giả.
M hình Oh son điều chỉnh (M hình E O điều chỉnh)
P it = β 0 + β 1 BV it + β 2 EPS it + β 3 EPS1 it + ε it
P it = giá trị thị trường của cổ phiếu công ty i năm t
BV it = giá trị sổ sách của cổ phiếu công ty i năm t
EPS it = lợi nhuận trên cổ phiếu công ty i năm t
EPS1 it thay đổi lợi nhuận trên cổ phiếu công ty i năm t ε it = Phần dư
Các bước th c hiện như sau:
Bước 1: Xác định P it , BV it , EPS it , EPS1 it
Bước 2: Thực hiện phân tích hồi quy theo mô hình ở trên đ ước lượng các tham số β 1 , β 2 , β 3
Bước 3: Thay thế các hệ số β1, β2, β3 vào công thức để tính phần chênh lệch giữa P it và β 0 + β 1 BV it + β 2 EPS it + β 3 EPS1 it Từ đó, chúng ta sẽ tính được phần dư ε it cho từng công ty, phần dư này sẽ phản ánh giá trị thích hợp của TTKT.
Giá trị thích hợp của thông tin kế toán được xác định bằng giá trị tuyệt đối |ε|, trong đó phần dư ε it trong mô hình hồi quy sẽ được sử dụng để đo lường giá trị thích hợp của thông tin kế toán.
|ε| càng cao thì giá trị thích hợp của thông tin kế toán càng thấp và ngược lại Như vậy,
|ε| dùng đ đo lường biến phụ thuộc
2.3.2.2.2 Đo lường biế độc lập và kiểm soát
Mức độ công bố th ng tin iên quan đến rủi ro (biến độc lập)
Có nhiều phương pháp để đánh giá mức độ công bố thông tin trong báo cáo, bao gồm việc sử dụng chỉ số công bố (Disclosure index), mô hình khảo sát và chấm điểm, cũng như đánh giá chất lượng thông tin dựa trên biến giả hoặc phân tích nội dung.
Trong nghiên cứu này, phương pháp phân tích nội dung được lựa chọn để đo lường mức độ công bố thông tin liên quan đến rủi ro của các công ty Phân tích nội dung bao gồm việc mã hóa từ, cụm từ và câu Các nghiên cứu trước đây như của Deegan và Rankin (1996) hay Lajili và Zeghal (2005) đã sử dụng từ làm đơn vị mã hóa, trong khi Beretta và Bozzolan (2004) cùng Linsley và Shrives (2006) lại chọn câu Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, tác giả quyết định sử dụng đơn vị mã hóa là “câu” vì nó được đánh giá cao về độ tin cậy hơn các đơn vị khác, như Milne và Adler (1999) đã tán thành.
Câu trong mã hóa thông tin cung cấp dữ liệu đầy đủ, đảm bảo độ tin cậy và mức nghĩa cho nghiên cứu sâu hơn Krippendorff (1980) cho rằng phân tích nội dung là một kỹ thuật nghiên cứu giúp tạo ra những suy luận có thể nhân rộng và có hiệu lực từ cơ sở dữ liệu lớn Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là tính chủ quan của người thực hiện, dẫn đến dữ liệu mã hóa không chính xác và giảm độ tin cậy Để khắc phục nhược điểm này, Botosan (1997) đề xuất kiểm tra thông tin sau khi mã hóa bằng cách xác định sự xuất hiện của các từ khóa liên quan Danh sách từ khóa về thông tin rủi ro được xây dựng dựa trên ba nội dung chính: rủi ro do sự biến đổi, rủi ro do tính không chắc chắn, và rủi ro từ các cơ hội, như thể hiện trong bảng 2.1 dưới đây.
Nội dung Từ khóa liên quan Nguồn
Rủi ro do sự biến đổi (Risk as variation)
- Biến động, biến đổi, sự thay đổi (Variation)
- Không ổn định, thay đổi bất thường (Fluctuation)
- Dễ biến đổi, dễ thay đổi (Volatility)
- Biên độ, khoảng biến đổi (Amplitude)
Rủi ro do tính không chắc chắn (Risk as uncertainty)
- Bất định, không chắc chắn (Uncertainty)
- Không mong đợi, không như dự đoán (Unexpected
- Ngẫu nhiên, tình cờ (Contingency) - Đột ngột, bất ngờ (Surprise)
- Tác động mạnh và đột ngột, đột biến (Shock)
Rủi ro từ các cơ hội (Risk as opportunity)
- Cơ hội, thời cơ (Opportunity)
- Hứa hẹn, tri n vọng (Prospect)
-Tiềm lực, tiềm năng, tiềm tàng (Potential)
- Xu hướng tăng giá trị (Upside)
- Ưu thế, đi m mạnh, lợi thế, thuận lợi (Advantage)
Trong nghiên cứu này, các biến kiểm soát bao gồm loại hình công ty, tỷ số nợ và hệ số ROE, được tổng hợp và đo lường theo bảng 2.2 dưới đây Bảng 2.2 trình bày các biến kiểm soát trong mô hình nghiên cứu đề xuất.
Tên biến Ký hiệu Phương pháp đo ường Nguồn
1.Loại công ty ki m toán
KT Biến giả: 1 nếu công ty được ki m toán bởi Big 4, 0 nếu hông được i m toán ởi Big 4
Nguyễn Thị Phương Hồng (2016 , Lee và Lee
(2008) 2.Tỉ số nợ NO Tỉ lệ giữa nợ so với tổng tài sản của công ty
Hassan (2012 , Nguyễn Thị Phương Hồng (2016 ,
Ha i và Azim (2008 3.Hệ số ROE ROE Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
Nguyễn Thị Phương Hồng (2016 , Ha i và Azim (2008)
(Nguồn: Tác gi t ng hợp)
Mục đích của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của mức độ công bố thông tin rủi ro đến giá trị thích hợp của thông tin kế toán Nghiên cứu sử dụng các biến kiểm soát như loại công ty, tỷ số nợ và hệ số ROE để làm rõ hơn về sự ảnh hưởng này Dựa trên mô hình nghiên cứu đề xuất, lý thuyết nền tảng và kết quả từ các nghiên cứu trước, tác giả xây dựng giả thuyết nghiên cứu.
H1 : Mức độ công bố thông tin liên quan đến rủi ro càng cao thì giá trị thích hợp của thông tin càng thấp
H2 : Công ty được ki m toán bởi Big 4 thì có giá trị thích hợp của thông tin ế toán cao hơn so với những công ty hông được i m toán ởi Big 4
H3 : Công ty có tỷ số nợ càng cao thì giá trị thích hợp của thông tin càng thấp
H4 : Công ty có hệ số ROE càng cao thì giá trị thích hợp của thông tin càng cao
Tính đến ngày 31/12/2017, theo dữ liệu từ website Vietstoc, thị trường chứng khoán Việt Nam có tổng cộng 724 công ty niêm yết, bao gồm cả hai sàn giao dịch.
Hồ Chí Minh có 351 công ty, trong khi sàn chứng khoán Hà Nội có 373 công ty Luận văn này sẽ thu thập số liệu từ 724 công ty làm mẫu, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên Các công ty này có báo cáo tài chính đã được kiểm toán và báo cáo thường niên đầy đủ các chỉ tiêu cần thiết để tính toán mô hình hồi quy Mẫu nghiên cứu không bao gồm các công ty thuộc ngành tài chính, bảo hiểm, ngân hàng và chứng khoán do các quy định về lập và trình bày báo cáo tài chính không đồng nhất với các công ty khác trong mẫu nghiên cứu.
Tác giả đã thực hiện nghiên cứu bằng cách sử dụng hai nhóm mẫu để đo lường các chỉ tiêu, trong đó nhóm 1 bao gồm 329 công ty từ nhiều ngành khác nhau, không bao gồm lĩnh vực chứng khoán, ngân hàng và bảo hiểm, trong các năm 2015, 2016 và 2017 Tổng số công ty mẫu trong ba năm này là 987 công ty Dựa trên nhóm 329 công ty, tác giả đã áp dụng phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên để lựa chọn nhóm 2, bao gồm 127 công ty trong mỗi năm.
Trong giai đoạn 2015, 2016 và 2017, sau khi loại bỏ các mẫu không đủ dữ liệu phân tích, tổng số quan sát được trình bày trong bảng 2.4 dưới đây.
381 ảng 2.3 M tả ẫu các c ng ty sử dụng để đo ƣờng biến phụ thuộc giá trị th ch hợp của th ng tin ế toán
STT Tên ng nh Số ƣợng
2 Công nghiệp chế iến, chế tạo 109
6 Thông tin và truyền thông 31
7 Hoạt động inh doanh ất động sản 39
Các công ty sử dụng phân tích để đánh giá ảnh hưởng của việc công bố thông tin rủi ro đến giá trị thị trường hợp lý Nghiên cứu này tập trung vào 329 mẫu, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa thông tin rủi ro và giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường hiện tại Kết quả cho thấy rằng việc công bố thông tin rủi ro có tác động đáng kể đến giá trị thị trường, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp.
STT Tên ng nh Số ƣợng
2 Công nghiệp chế iến, chế tạo 39
6 Thông tin và truyền thông 18
7 Hoạt động inh doanh ất động sản 11