Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm góp phần hoàn thiện và nâng cao hiệu quả của công tác phòng cháy, chữa cháy rừng, nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra cháy và thiệt hại khi có cháy rừng xảy ra cho huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
Nghiên cứu về dự báo nguy cơ cháy rừng và PCCCR đã thu hút sự chú ý từ đầu thế kỷ XX, đặc biệt là các công trình của các nhà khoa học từ các quốc gia có nền lâm nghiệp phát triển như Mỹ, Nga, Đức, Thụy Điển, Canada, Pháp và Úc Những nghiên cứu này sau đó đã được thực hiện rộng rãi tại tất cả các nước có hoạt động lâm nghiệp Hiện nay, nghiên cứu về PCCCR có thể được phân chia thành 5 lĩnh vực chính.
- Nghiên cứu bản chất của cháy rừng
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cháy rừng xảy ra khi có đủ ba yếu tố: nguồn lửa, oxy và vật liệu cháy Để hạn chế hoặc ngăn chặn đám cháy, cần giảm thiểu hoặc ngăn cách sự tiếp xúc của một trong ba yếu tố này với hai yếu tố còn lại Do đó, các biện pháp phòng chống cháy rừng (PCCCR) tập trung vào việc tác động đến ba yếu tố này nhằm ngăn chặn và giảm thiểu quá trình cháy.
Các nhà khoa học đã phân cháy rừng thành ba loại [8], [23], [25]:
Cháy dưới tán cây, hay còn gọi là cháy mặt đất rừng, xảy ra khi một phần hoặc toàn bộ lớp cây bụi, cỏ khô, cành rơi và lá rụng trên mặt đất bị cháy.
(2) Cháy tán rừng là trường hợp lửa lan tràn từ tán cây này sang tán cây khác;
(3) Cháy ngầm (Cháy dưới mặt đất) là trường hợp xảy ra khi lửa lan tràn chậm, âm ỉ dưới mặt đất trong lớp thảm mục dày hoặc than bùn
Trong một đám cháy rừng, có thể xảy ra một hoặc đồng thời cả ba loại cháy khác nhau Tùy thuộc vào từng loại cháy, các biện pháp phòng chống cháy rừng (PCCCR) sẽ được áp dụng một cách phù hợp.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của cháy rừng bao gồm điều kiện khí hậu và thời tiết, địa hình, trạng thái rừng, cùng với các hoạt động kinh tế - xã hội của con người.
Thời tiết, đặc biệt là lượng mưa, nhiệt độ và độ ẩm không khí, có ảnh hưởng lớn đến tốc độ bốc hơi và độ ẩm của vật liệu cháy dưới tán rừng, từ đó quyết định khả năng bén lửa và sự lan tràn của đám cháy Tính chất, khối lượng và phân bố của vật liệu cháy phụ thuộc vào trạng thái rừng, trong khi địa hình như độ dốc và hướng gió cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại cháy rừng, khả năng hình thành và tốc độ lan truyền của đám cháy.
Xã hội con người, thông qua các hoạt động như sản xuất nương rẫy, săn bắn và du lịch, có ảnh hưởng đáng kể đến mật độ và phân bố nguồn lửa trong các vụ cháy Các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) chủ yếu được xây dựng dựa trên việc phân tích đặc điểm của những yếu tố này trong bối cảnh cụ thể của từng địa phương.
- Nghiên cứu phương pháp dự báo cháy rừng
Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa điều kiện thời tiết, đặc biệt là lượng mưa, nhiệt độ và độ ẩm không khí, với độ ẩm của vật liệu và nguy cơ cháy rừng Do đó, hầu hết các phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng đều xem xét các yếu tố như lượng mưa, nhiệt độ và độ ẩm không khí Tại một số quốc gia như Mỹ và Đức, việc dự báo nguy cơ cháy rừng không chỉ dựa vào yếu tố khí tượng mà còn phải xem xét độ ẩm của vật liệu cháy.
Tại Pháp, nguy cơ cháy rừng được đánh giá dựa trên lượng nước hữu hiệu trong đất và độ ẩm của vật liệu cháy Trung Quốc bổ sung các yếu tố như tốc độ gió, số ngày không mưa và lượng bốc hơi vào phương pháp đánh giá Ở Thụy Điển và một số nước Scandinavia, độ ẩm không khí thấp nhất và nhiệt độ cao nhất trong ngày được sử dụng Trong khi đó, Nga và một số quốc gia khác dựa vào nhiệt độ và độ âm không khí vào lúc 13 giờ Gần đây, Trung Quốc đã phát triển phương pháp cho điểm các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng, bao gồm cả các yếu tố kinh tế - xã hội, với nguy cơ được tính theo tổng số điểm Mặc dù có những điểm chung toàn cầu, mỗi quốc gia và địa phương có thể xây dựng phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng riêng, nhưng hiện tại, rất ít phương pháp dự báo tính đến yếu tố kinh tế xã hội và trạng thái rừng.
- Nghiên cứu về công trình phòng cháy, chữa cháy rừng
Vào đầu thế kỷ XX, một số quốc gia Châu Âu đã bắt đầu triển khai ý tưởng xây dựng đai xanh và băng xanh cản lửa với cây lá rộng Tại Nga, các băng xanh chịu lửa được tạo ra với cấu trúc hỗn loài nhiều tầng nhằm ngăn chặn lửa xâm nhập vào các khu rừng thông, sồi, bạch đàn Nhiều quốc gia khác như Đức, Liên Xô, Mỹ, Canada, Nhật Bản và Trung Quốc cũng đã tiến hành nghiên cứu tương tự Các tác giả đã tìm hiểu về tập đoàn cây trồng làm băng xanh cản lửa, trồng rừng hỗn giao và duy trì nước hồ đập để giảm nguy cơ cháy rừng, cũng như hiệu quả của các hệ thống cảnh báo cháy rừng như chòi canh và biển báo cấm lửa Mặc dù có nhiều nghiên cứu về công trình PCCCR, nhưng vẫn chưa có phương pháp xác định tiêu chuẩn kỹ thuật cho các công trình này, do đó cần điều chỉnh phù hợp khi áp dụng cho từng địa phương và trạng thái rừng cụ thể.
- Nghiên cứu biện pháp phòng cháy, chữa cháy rừng
Nghiên cứu các biện pháp PCCCR tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố trong "tam giác lửa", bao gồm việc giảm nguồn nhiệt, tác động đến đặc tính của vật liệu cháy và ngăn chặn sự tiếp xúc với oxy của đám cháy.
Biện pháp phòng cháy rừng bao gồm việc tổ chức lực lượng PCCCR, tuyên truyền giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân, chuẩn bị lực lượng và phương tiện chữa cháy, cùng với việc dự báo và cảnh báo nguy cơ cháy rừng thông qua ứng dụng công nghệ GIS và viễn thám Ngoài ra, cần thực hiện các biện pháp kỹ thuật để nâng cao khả năng chống chịu lửa của cây rừng và giảm thiểu vật liệu cháy (VLC).
- Nghiên cứu về phương tiện phòng cháy, chữa cháy rừng:
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về phương tiện PCCCR đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực dự báo và phát hiện đám cháy Các công nghệ này cung cấp thông tin quan trọng về cháy rừng và hỗ trợ hiệu quả trong công tác dập lửa.
Các phương pháp dự báo đã được cải tiến thông qua việc mô hình hóa và phát triển phần mềm, giúp nâng cao độ chính xác trong công tác dự báo Việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS đã cho phép phân tích diễn biến thời tiết, nhanh chóng dự báo khả năng xuất hiện và phát hiện sớm lửa rừng trên diện rộng Thông tin về nguy cơ cháy rừng và các biện pháp phòng cháy, chữa cháy hiện nay được truyền tải qua các phương tiện thông tin đại chúng đến lực lượng phòng cháy, chữa cháy và cộng đồng dân cư.
Các phương tiện dập tắt đám cháy đã được nghiên cứu và phát triển từ những công cụ truyền thống như cào, cuốc, dao, câu liêm đến các thiết bị hiện đại như cưa xăng, máy kéo, máy đào rãnh, máy phun nước và xe chữa cháy rừng.
Ở Việt Nam
- Nghiên cứu về dự báo nguy cơ cháy rừng
Những nghiên cứu về dự báo cháy rừng bắt đầu được tiến hành từ năm
Vào năm 1981, phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng chủ yếu dựa vào Chỉ tiêu tổng hợp P của V.G Nesterop Đến năm 1988, nghiên cứu của TS Phạm Ngọc Hưng đã chứng minh rằng phương pháp này có độ chính xác cao hơn khi tính giá trị P từ ngày cuối cùng có lượng mưa ≥5mm Ông cũng phát hiện mối liên hệ giữa số ngày khô hạn liên tục H và chỉ số P, từ đó đề xuất phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng dựa vào số ngày khô hạn liên tục Ông xây dựng bảng tra cấp nguy hiểm cháy rừng cho từng địa phương trong mùa cháy Tuy nhiên, nghiên cứu của Bế Minh Châu chỉ ra rằng phương pháp dự báo này có độ chính xác thấp ở những vùng có sự luân phiên giữa không khí biển và lục địa, cũng như vào các thời điểm chuyển giao mùa, dẫn đến mối liên hệ yếu giữa chỉ số P hoặc H với độ ẩm vật liệu và tần suất cháy rừng.
Năm 1991, UNDP đã hỗ trợ Việt Nam dự án “tăng cường khả năng phòng cháy, chữa cháy rừng” A.N Cooper, chuyên gia PCCCR của FAO, cho rằng nguy cơ cháy rừng có thể được phân loại theo tốc độ gió, với các hệ số tương ứng cho từng cấp độ gió Tuy nhiên, đề xuất này chưa được thực hiện tại Việt Nam Năm 1993, Võ Đình Tiến đã phát triển phương pháp dự báo nguy cơ cháy rừng hàng tháng ở Bình Thuận dựa trên 6 yếu tố, bao gồm nhiệt độ không khí trung bình, lượng mưa trung bình và số lượng người vào rừng trung bình.
Tác giả đã xác định cấp độ nguy hiểm của cháy rừng theo từng tháng trong mùa cháy, dựa vào yếu tố thời tiết và tình hình kinh tế - xã hội Tuy nhiên, do chỉ sử dụng số liệu khí tượng trung bình nhiều năm, cấp dự báo này chỉ thay đổi theo lịch mà không phản ánh sự biến đổi của thời tiết hàng ngày, nên nó chủ yếu mang tính chất xác định mùa cháy hơn là dự báo chính xác về cháy rừng.
Từ năm 2002, Đại học Lâm Nghiệp đã hợp tác với Cục kiểm lâm để phát triển phần mềm dự báo cháy rừng cho Việt Nam, giúp kết nối các phương tiện hiện đại trong công tác dự báo và truyền tin về nguy cơ cháy rừng Phần mềm này tự động cập nhật, lưu trữ dữ liệu và nâng cao nhận thức về phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) cho cán bộ và người dân Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, phần mềm đã bộc lộ một số hạn chế, như việc đánh giá nguy cơ cháy rừng chủ yếu dựa vào yếu tố khí tượng mà chưa xem xét khả năng cháy khác nhau của các trạng thái rừng, dẫn đến thông tin dự báo chưa chính xác do sự phân hóa mạnh mẽ về khí hậu và nguy cơ cháy theo không gian.
Vào năm 2006, Vương Văn Quỳnh cùng các cộng sự đã phát triển phần mềm dự báo lửa rừng cho khu vực U Minh và Tây Nguyên, khắc phục một số nhược điểm của phiên bản năm 2002 Mặc dù phần mềm này chưa được áp dụng rộng rãi trên toàn quốc, nhưng vào năm 2008, Bế Minh Châu và Vương Văn Quỳnh đã tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện phần mềm dự báo và cảnh báo NCCR để áp dụng cho toàn quốc.
Nghiên cứu về phương pháp dự báo cháy rừng ở Việt Nam hiện vẫn còn hạn chế, chưa xem xét đầy đủ các đặc điểm của trạng thái rừng, khí hậu, cũng như các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cháy rừng tại địa phương.
- Nghiên cứu về các công trình phòng cháy chữa cháy rừng
Hiện nay, nghiên cứu về hiệu quả của các công trình và phương pháp phòng cháy, chữa cháy rừng tại Việt Nam còn rất hạn chế Mặc dù các quy định đã đề cập đến tiêu chuẩn của các công trình và phương tiện phòng cháy, chữa cháy rừng, nhưng phần lớn vẫn dựa vào tài liệu nước ngoài mà chưa được kiểm nghiệm đầy đủ trong bối cảnh Việt Nam.
Các công trình PCCCR tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các đường băng trắng và đường băng xanh nhằm hạn chế cháy lan trên mặt đất cũng như cháy lướt trên tán rừng Một ví dụ điển hình là nghiên cứu của Kiểm lâm vùng I với đề tài cấp Bộ.
Từ năm 2006 đến 2010, nghiên cứu về việc xây dựng các đường băng xanh cản lửa nhằm bảo vệ rừng tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam được thực hiện, với sự tham gia của Kiểm lâm vùng II Đề tài cấp Bộ này đã đề xuất những loài cây có khả năng phòng cháy và một số mô hình đường băng xanh cản lửa phù hợp cho từng địa phương trong khu vực Bắc Trung Bộ.
- Nghiên cứu về biện pháp phòng cháy, chữa cháy rừng
Nghiên cứu về giải pháp đốt trước có điều kiện nhằm giảm khối lượng vật liệu cháy đã được thực hiện, trong đó Phó Đức Đỉnh thử nghiệm tại rừng Thông non hai tuổi ở Đà Lạt, nhấn mạnh việc cần gom vật liệu cháy vào giữa các hàng cây hoặc nơi trống trước khi đốt Ông cũng cho rằng phương pháp này có thể áp dụng cho một số trạng thái rừng khác Trong khi đó, Phan Thanh Ngọ (1996) đã thực hiện thử nghiệm tương tự tại rừng Thông 8 tuổi và kết luận rằng, đối với rừng lớn tuổi, không cần phải gom vật liệu trước khi đốt, chỉ cần chú ý đến thời điểm và thời tiết thích hợp.
Bộ Lâm nghiệp nay là Bộ NN&PTNT đã đưa ra quy định tạm thời về điều kiện đốt trước có điều khiển dưới tán rừng Thông [5], [7]
Nghiên cứu về giải pháp xã hội cho phòng chống cháy rừng (PCCCR) đã chỉ ra rằng việc tuyên truyền tác hại của cháy rừng, quy hoạch vùng sản xuất nương rẫy, hướng dẫn phương pháp dự báo và cảnh báo, xây dựng các công trình PCCCR, tổ chức lực lượng, cùng với quy định về sử dụng lửa trong nông nghiệp, săn bắn và du lịch, cũng như quy định về nghĩa vụ và quyền lợi của công dân, là những giải pháp quan trọng trong PCCCR Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu định lượng về ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế xã hội đối với cháy rừng.
- Về nghiên cứu phân vùng trọng điểm cháy rừng
Vào năm 1993, Võ Đình Tiến đã thực hiện lập bản đồ khoanh vùng trọng điểm cháy rừng tại Bình Thuận bằng cách sử dụng bốn yếu tố chính: cự ly cách khu dân cư, kiểu rừng, tài nguyên rừng và địa hình rừng Mỗi yếu tố này được phân thành ba cấp độ, giúp tác giả xác định các vùng trọng điểm cháy rừng cho tỉnh Bình Thuận, đồng thời xem xét các yếu tố kinh tế - xã hội Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ áp dụng cho tỉnh Bình Thuận và chưa được mở rộng ra toàn quốc.
Nghiên cứu phân vùng trọng điểm cháy rừng tại tỉnh Đắc Lắc và các địa phương khác đã được thực hiện bởi sinh viên và học viên cao học trường Đại học Lâm Nghiệp, tập trung chủ yếu vào hai yếu tố chính: điều kiện khí hậu và trạng thái rừng.
Vào năm 2005, Vương Văn Quỳnh cùng các cộng sự đã thực hiện nghiên cứu phân vùng trọng điểm cháy rừng tại khu vực Tây Nguyên và U Minh Nghiên cứu này dựa trên các yếu tố khí hậu, địa hình và trạng thái rừng, tuy nhiên chưa xem xét đến tác động của các yếu tố xã hội và chưa được áp dụng rộng rãi cho các địa phương khác.
Năm 2011, Nguyễn Tuấn Phương đã đề xuất các giải pháp quản lý lửa rừng cho huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc, trong đó phân loại nguy cơ cháy rừng thành bốn cấp và xây dựng bản đồ nguy cơ cháy cho các trạng thái rừng Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập đến trạng thái rừng, đặc biệt là loài Thông, vốn dễ cháy hơn nhiều so với Bạch đàn và trạng thái Ic Việc xếp Thông, Bạch đàn và Keo vào cùng một cấp nguy cơ cháy rất cao có thể gây khó khăn cho công tác quản lý lửa đối với rừng Thông.
Nghiên cứu về phòng cháy, chữa cháý rừng tại huyện Tĩnh Gia
Tĩnh Gia là một huyện nằm ở phía Nam của tỉnh Thanh Hóa, có diện tích là 45.828.7ha, trong đó diện tích rừng và đất lâm nghiệp là 17.505 ha
Hàng năm, UBND các cấp và các đơn vị chủ rừng xây dựng các phương án PCCCR và thực hiện nhiều biện pháp như kiện toàn lực lượng, tuyên truyền giáo dục về PCCCR, xây dựng bản đồ vùng trọng điểm cháy rừng và tuần tra bảo vệ rừng Tuy nhiên, tại huyện Tĩnh Gia, chưa có nghiên cứu sâu về công tác PCCCR, dẫn đến những bất cập như thiếu nghiên cứu về phân cấp nguy cơ cháy rừng và giải pháp quản lý lửa rừng toàn diện Ngoài ra, hiệu lực của các công trình PCCCR như băng trắng, băng xanh cản lửa, hồ đập chứa nước và biển báo chưa được đánh giá đầy đủ Hơn nữa, tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế, xã hội đến cháy rừng trong khu vực cũng chưa được xem xét Do đó, đề tài này nhằm đề xuất các biện pháp quản lý lửa rừng cho huyện Tĩnh Gia, từ đó giúp nhà quản lý xây dựng kế hoạch PCCCR hợp lý và chủ động hơn.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài tiến hành nhằm các mục tiêu sau:
Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả công tác phòng cháy, chữa cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa, nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy rừng và thiệt hại khi sự cố xảy ra.
+ Đánh giá được tình hình cháy rừng và và thực trạng công tác quản lí lửa rừng tại huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
+ Đánh giá được đặc điểm của một số nhân tố tự nhiên - kinh tế - xã hội chủ yếu có ảnh hưởng đến NCCR ở huyện Tĩnh Gia
+ Đề xuất được một số giải pháp quản lý lửa rừng phù hợp với điều kiện huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Trong 13 năm qua, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa không ghi nhận trường hợp cháy rừng tự nhiên Do đó, nghiên cứu tập trung vào các trạng thái rừng trồng chính tại địa phương, cùng với các yếu tố liên quan đến khả năng bén lửa và sự lan tràn của cháy rừng.
Cháy rừng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nhưng bài viết này chỉ tập trung vào một số yếu tố chính, bao gồm đặc điểm của rừng, tính chất của vật liệu, khả năng bén lửa của vật liệu, độ cao, độ dốc và khoảng cách từ khu dân cư đến rừng.
Nội dung nghiên cứu
Để thực hiện mục tiêu đặt ra, đề tài tiến hành thực hiện những nội dung sau:
(1) Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng trong những năm gần đây (2001-2013) tại huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
(2) Nghiên cứu đặc điểm của một số nhân tố tự nhiên và xã hội có ảnh hưởng tới nguy cơ cháy rừng tại khu vực nghiên cứu
- Đặc điểm về khí tượng, địa hình;
- Đặc điểm cấu trúc rừng và vật liệu cháy;
- Khoảng cách từ nơi tập trung dân cư đến rừng
(3) Nghiên cứu thực trạng công tác quản lý lửa rừng của huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
(4) Đề xuất các giải pháp Quản lí lửa rừng cho huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
- Giải pháp về tổ chức, xây dựng lực lượng PCCCR;
- Giải pháp về khoa học-kỹ thuật;
- Giải pháp kinh tế - xã hội;
- Xây dựng bản đồ phân cấp nguy cơ cháy rừng
Phương pháp nghiên cứu
Cháy rừng xảy ra khi có đủ ba yếu tố: ôxi, nguồn lửa và vật liệu cháy Trong đó, ôxi có sẵn trong không khí, nguồn lửa có thể đến từ hoạt động của con người hoặc thiên nhiên, và vật liệu cháy tồn tại trong rừng, nhưng phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên khác Nguồn lửa là yếu tố quan trọng dẫn đến cháy rừng, với các nguyên nhân như đốt nương, săn bắt, lấy ong, tàn thuốc, và tia sét Do đó, việc quản lý cháy rừng cần dựa vào sự phân bố và hoạt động của con người cũng như điều kiện kinh tế - xã hội.
Vật liệu cháy trong rừng bao gồm tất cả các chất hữu cơ có khả năng bắt lửa và bốc cháy Các nghiên cứu chỉ ra rằng kích thước, độ ẩm, khối lượng, thành phần hóa học, sự sắp xếp và phân bố của vật liệu cháy có ảnh hưởng quyết định đến khả năng bắt lửa và duy trì đám cháy rừng Đặc biệt, độ ẩm VLC là yếu tố dễ thay đổi nhất do điều kiện thời tiết Sự khác biệt về khí hậu và thời tiết trong khu vực phụ thuộc vào địa hình, kinh độ, vĩ độ, điều kiện thổ nhưỡng, bức xạ mặt trời và lưu thông khí quyển Vì vậy, khi đề xuất các biện pháp phòng chống cháy rừng, cần căn cứ vào các quy luật ảnh hưởng của những yếu tố này đến cháy rừng.
Để quản lý hiệu quả công tác cháy rừng tại một địa phương, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ cháy như điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, đặc điểm tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng hiện tại.
2.4.2 Phương pháp điều tra ngoại nghiệp Để đạt được những mục tiêu và nội dung đề ra, đề tài thực hiện phương pháp nghiên cứu thực nghiệm kết hợp với tham khảo, kế thừa các tài liệu a.Phương pháp phỏng vấn
Thông tin về đặc điểm kinh tế - xã hội được thu thập qua việc điều tra 5 xã trong huyện, mỗi xã chọn 2 thôn điểm như Phú Sơn, Nguyên Bình, Hải Nhân, Định Hải và Tân Dân Mỗi thôn khảo sát 30 hộ theo tuyến, với các chỉ tiêu điều tra bao gồm phong tục tập quán sử dụng lửa, nhận thức của người dân về phòng cháy, khoảng cách từ khu dân cư đến khu điều tra, và nguyên nhân gây cháy Kết quả thu thập sẽ giúp xác định các nhân tố xã hội ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng Phương pháp điều tra chuyên ngành được thực hiện bằng cách lập 2 ô tiêu chuẩn (ÔTC) với diện tích 500m² tại mỗi trạng thái rừng, nhằm khảo sát tình sinh trưởng, tầng cây cao, cây bụi, cây tái sinh, thảm thực vật và các yếu tố liên quan đến cháy rừng.
- Điều tra đặc điểm cấu trúc các trạng thái rừng chủ yếu:
Tiến hành điều tra tại các ô tiêu chuẩn ở các ô thực địa Đối với từng trạng thái rừng, thiết lập 02 ô tiêu chuẩn có diện tích 500m² để nghiên cứu các đặc điểm chính của tầng cao, lớp cây tái sinh, cây bụi, thảm thực vật và lớp cành khô lá rụng.
Để nghiên cứu tầng cây cao, cần xác định một số chỉ tiêu cơ bản như tên loài cây, đường kính tại vị trí 1,3m (D1.3) sử dụng thước dây có độ chính xác đến mm, chiều cao vút ngọn (HVN) và chiều cao dưới cành (HDC) bằng thước Blume-leiss Đường kính tán (DT) được đo bằng sào với độ chính xác đến 0,1m, mật độ cây tính theo số cây trên mỗi hecta, và tình hình sinh trưởng được phân loại thành các mức tốt, trung bình và xấu Độ tàn che được xác định bằng phương pháp cho điểm trên 80 điểm ngẫu nhiên phân bố đều trong ô nghiên cứu; nếu điểm nằm ngoài tán, giá trị ghi là 0, trong tán là 1, và ở mép tán là 0,5 Độ tàn che chung của ô nghiên cứu được tính bằng điểm trung bình của các điểm điều tra.
+ Điều tra các loài cây tái sinh, cây bụi và thảm tươi:
Tiến hành điều tra trên 5 ô dạng bản được phân bổ ở giữa và bốn góc ô nghiên cứu, diện tích mỗi ô là 4m 2 Phương pháp điều tra như sau:
Để đánh giá cây tái sinh, cần xác định loại cây và đo đường kính gốc (D00) bằng thước dây chính xác đến mm Chiều cao vút ngọn (HVN) cũng được đo bằng thước với độ chính xác 0,01m Chất lượng cây tái sinh được phân loại dựa trên sinh trưởng và hình thái, với các mức đánh giá là tốt, trung bình và xấu.
Để đánh giá cây bụi và thảm tươi, cần xác định tên các loài cây và đo chiều cao trung bình của từng loài bằng sào với độ chính xác 0.1m Độ che phủ chung của cây bụi trong ô dạng bản được xác định thông qua phương pháp mục trắc.
- Điều tra đặc điểm vật liệu cháy
Để xác định khối lượng vật liệu cháy, cần tiến hành cân toàn bộ vật liệu cháy thu thập từ 5 ô dạng bản có diện tích 1m², được phân bố ngẫu nhiên và cách đều trong ô thử nghiệm.
+ Xác định bề dày vật liệu cháy ở các ÔTC
+ Độ ẩm vật liệu cháy tuyệt đối (W) được tính theo công thức sau:
Trong đó: M1: là khối lượng vật liệu cháy chưa sấy (g)
M0: khối lượng vật liệu cháy sau khi sấy khô kiệt (g)
Mẫu vật liệu được thu thập hàng ngày từ 13h đến 14h trong suốt 7 ngày liên tiếp và không có mưa Các mẫu này được bảo quản trong túi nilon hai lớp và sau đó được chuyển đến phòng phân tích để xác định độ ẩm bằng phương pháp cân sấy.
Số liệu thu thập trên ÔTC được ghi vào các mẫu biểu 2.1, 2.2, 2.3 và 2.4
Mẫu biểu 2.1 Điều tra tầng cây cao
Số hiệu OTC: Trạng thái: Ngày điều tra: Độ dốc: Hướng dốc: Người điều tra: Độ cao:
Vị trí: Kinh độ: , vĩ độ , Lô: ; khoảnh: , tiểu khu: , xã:
Mật độ (cây/ha) Tàn che
Mẫu biểu 2.2: Điều tra cây tái sinh
Số hiệu ô tiêu chuẩn: Ngày điều tra
H (cm) Nguồn gốc Chất lượng Ghi
100 Chồi Hạt Tốt TB Xấu chú
Mẫu biểu 2.3: Điều tra sinh trưởng lớp thảm tươi, cây bụi
Số hiệu ô tiêu chuẩn: Ngày điều tra
TT Loài cây Tình hình sinh trưởng
Mẫu biểu 2.4: Biểu điều tra vật liệu cháy
Số hiệu OTC: Trạng thái rừng
Khối lượng vật liệu cháy (g)
Bề dày VLC (cm) Độ ẩm VLC(%)
Ghi chú VLC khô VLC tươi dễ cháy
Tổng số Khô tươi dễ cháy
+ Độ cao trung bình của các trạng thái rừng được xác định bằng máy định vị GPS kết hợp phần mềm MAPINFOR
2.4.3 Phương pháp xử lý số liệu nội nghiệp
- Tài liệu ngoại nghiệp sau khi thu thập được tiến hành xử lý và tính toán trên máy vi tính với phần mềm Excel và phần mềm SPSS
- Số liệu về điều kiện tự nhiên, dân sinh kinh tế - xã hội tại khu vực
- Thống kê về hiện trạng sử dụng đất, đặc điểm tài nguyên rừng
- Tình hình cháy và thực trạng công tác phòng cháy, chữa cháy rừng từ năm 2001 đến năm 2013
- Đặc điểm khí tượng, thủy văn vủa khu vực
Tính toán các chỉ tiêu sinh trưởng trung bình như Hvn, Hdc, Dt, D1.3, cùng với các chỉ tiêu về cấu trúc, tổng số loài và mật độ (N/ha) cho từng trạng thái rừng là rất quan trọng để đánh giá sức khỏe và sự phát triển của hệ sinh thái rừng.
+ Đặc điểm phân bố tài nguyên rừng được thu thập qua bản đồ của hạt Kiểm lâm huyện Tĩnh Gia [19]
Thông tin về điều kiện địa hình trong khu vực nghiên cứu được thu thập thông qua việc kế thừa tài liệu nghiên cứu địa phương và phân tích bản đồ khu vực.
Thông tin về nhiệt độ, độ ẩm không khí, lượng mưa và tốc độ gió trong khu vực nghiên cứu được thu thập từ dữ liệu của các trạm quan trắc khí tượng Nhà nước, cùng với các quan trắc bổ sung từ đề tài nghiên cứu.
- Phân cấp vùng trọng điểm cháy rừng theo phương pháp canh tác cải tiến Ect có trọng số
Lập bảng thống kê các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng cháy của các trạng thái rừng, sau đó sử dụng phần mềm SPSS để xác định hệ số xác định giữa các biến Cuối cùng, tiến hành chuẩn hóa số liệu theo phương pháp đối lập.
ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên
Huyện Tĩnh Gia, có tọa độ địa lý: 19,6 độ vĩ Bắc; 105,6 độ kinh Đông (bản đồ hình 3.1)
- Phía Bắc giáp huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
- Phía Nam giáp huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
- Phía Tây giáp huyện Như Thanh và Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
- Phía Đông giáp Biển Đông
Hình 3.1 Bản đồ hành chính huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
3.1.2 Địa hình Địa hình dạng đồi bát úp; Diện tích rừng và đất rừng phân bố manh mún, trải dài từ đầu huyện đến cuối huyện Độ cao trung bình từ 150m đến 250m, đỉnh cao nhất 652m (núi Lâm Động) độ dốc trung bình từ 20 -25 0 , cao nhất là 35 0
3.1.3 Khí hậu, thủy văn a Khí hậu
Tỉnh Thanh Hóa và huyện Tĩnh Gia có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều và chịu ảnh hưởng của gió Tây Nam khô, nóng; mùa đông lạnh và ít mưa.
Tĩnh Gia có khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 23°C đến 24°C Trong năm, có 4 tháng với nhiệt độ trung bình dưới 20°C (từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau), trong khi 8 tháng còn lại có nhiệt độ trung bình cao hơn 20°C.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 11°C đến 12°C, với biên độ nhiệt ngày đêm từ 7°C đến 10°C, có những ngày nhiệt độ có thể lên tới 40-41°C Khu vực chủ yếu là rừng thông nhựa, tuy nhiên, đất đai và thực bì khô cằn tạo ra nguy cơ cháy rừng rất cao.
Tĩnh Gia có lượng mưa trung bình hàng năm khá lớn, dao động từ 1.456,6 đến 1.762,6 mm Mùa khô kéo dài từ tháng XI đến tháng IV năm sau chỉ chiếm 15 - 20% tổng lượng mưa năm, với tháng I là khô hạn nhất, chỉ ghi nhận 4 - 5 mm mưa mỗi tháng Ngược lại, mùa mưa từ tháng V đến tháng X chiếm tới 80 - 85% lượng mưa cả năm, trong đó tháng VIII là tháng mưa nhiều nhất với 15 đến 19 ngày mưa và tổng lượng mưa đạt từ 440 đến 677 mm.
- Chế độ gió: Tĩnh Gia nằm trong vùng đồng bằng ven biển Thanh Hóa, hàng năm có ba loại gió:
+ Gió Bắc (còn gọi là gió Bấc): Do không khí lạnh từ Bắc cực qua lãnh thổ Trung Quốc thổi vào
Gió Tây Nam, hay còn gọi là gió Lào hay gió phơn Tây Nam, thổi từ vịnh Belgan qua lãnh thổ Thái Lan và Lào, mang theo không khí rất nóng Thời gian ảnh hưởng của loại gió này kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9, với thời điểm chịu tác động mạnh nhất diễn ra từ 10 giờ sáng đến 12 giờ đêm.
Gió Đông Nam mang đến không khí mát mẻ từ biển, đặc biệt phổ biến vào mùa hè Trong khi đó, vào mùa đông, gió thường thổi từ hướng Bắc và Đông Bắc.
Tốc độ gió trung bình hàng năm tại huyện dao động từ 1,3-2 m/s, trong khi tốc độ gió mạnh nhất trong bão có thể đạt từ 30-40 m/s và gió mùa Đông Bắc thường mạnh trên dưới 20 m/s Về thủy văn, huyện có hai lạch chính là lạch Bong và lạch Ghép với tổng chiều dài trên 35 km và lưu lượng nước khoảng 100.000 m³ Đập nhỏ trong khu vực có dung tích khoảng 1,5 triệu m³, cung cấp nguồn nước chủ yếu cho nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và chữa cháy rừng Mặc dù nguồn nước dồi dào, nhưng lại chỉ tập trung ở hai hệ thống lạch và đổ ra biển, trong khi nhiều khu rừng trồng thông lại cách xa nguồn nước hàng chục km Do chưa đầu tư đủ máy móc, thiết bị PCCCR và địa hình phức tạp, huyện chủ yếu vẫn áp dụng các biện pháp chữa cháy rừng thủ công.
Huyện Tĩnh Gia có tổng diện tích tự nhiên là 45.828,7 ha, trong đó diện tích rừng và đất lâm nghiệp chiếm 16.907,51 ha Đặc điểm đất trong khu vực nghiên cứu cho thấy, vùng phía Bắc và giữa huyện chủ yếu là đất feralit phát triển trên đá sa thạch, trong khi vùng phía Nam chủ yếu là đất feralit phát triển trên phiến thạch sét Đất đồi ở đây chủ yếu có thành phần đá sỏi và lẫn đá.
Đất có độ dày trung bình từ 30 đến 40cm, với 30 đến 50% đá nổi và đá trải nhiều tầng Hàm lượng mùn trong đất từ nghèo đến trung bình, trong khi tầng mặt bị rửa trôi mạnh, dẫn đến tình trạng đất chai cứng và khô cằn Tổng thể, cây bụi thảm tươi và cây tái sinh tại khu vực này phát triển ở mức trung bình.
Điều kiện kinh tế - xã hội và tình hình công tác PCCCR thời gian qua
3.2.1 Tình hình dân sinh - kinh tế
Huyện Tĩnh Gia bao gồm 34 xã và thị trấn với tổng dân số khoảng 230.000 người Trong đó, lao động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp chiếm 59,7%, ngư nghiệp 13% và công nghiệp, dịch vụ 8,2% Dân tộc chủ yếu là Kinh với tỷ lệ 99,5%, bên cạnh đó là các dân tộc Thái (0,37%) và Mường (0,13%) Thu nhập bình quân đầu người đạt 2.780.000 đồng mỗi năm.
Nghề nghiệp chủ yếu của người dân trong vùng là nông nghiệp, nhưng sản lượng nông nghiệp lại rất thấp do tình trạng chặt phá và đốt rừng bừa bãi trong nhiều năm qua Hệ quả là đất đai trở nên khô cằn, thiếu nước cho sản xuất và sinh hoạt Phần lớn người dân đều thiếu ăn, vì vậy sau mùa thu hoạch, họ thường lên rừng chặt củi, đốt than để bán và làm thuê nhằm cải thiện đời sống hàng ngày.
3.2.2 Tình hình giao thông - cơ sở hạ tầng
Giao thông tại huyện Tĩnh Gia rất thuận lợi nhờ vị trí gần quốc lộ 1A dài 38km và hai tuyến đường liên huyện đi Nông Cống và Như Thanh Mạng lưới giao thông nội vùng đã được trải nhựa và bê tông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của người dân Bên cạnh đó, hệ thống đường lâm nghiệp cũng được xây dựng, không chỉ phục vụ cho việc tuần tra, bảo vệ rừng mà còn giúp nhanh chóng tiếp cận đám cháy khi có sự cố xảy ra.
3.2.3 Đánh giá chung công tác PCCCR của Ban quản lý rừng Phòng hộ Tĩnh Gia trong những năm qua
Trong những năm gần đây, công tác PCCCR của đơn vị đã có nhiều cải thiện tích cực, nhưng tình hình cháy rừng vẫn diễn biến phức tạp Nguyên nhân chủ yếu của vấn đề này cần được phân tích kỹ lưỡng.
Nhận thức của người dân về công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) còn hạn chế, dẫn đến ý thức trách nhiệm chưa cao và tình trạng đốt lửa bừa bãi trong rừng vẫn diễn ra phổ biến Ngoài ra, việc tự ý đốt than và đốt ong cũng khá phổ biến Các cơ quan chức năng cùng một số chính quyền địa phương chưa chú trọng đúng mức đến công tác PCCCR, trong khi đó, việc xây dựng và thực hiện phương án PCCCR của các cấp, ngành vẫn còn mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả thực sự trong công tác này.
Diện tích rừng có mật độ dày và trồng tập trung, cùng với việc thiếu đường băng cản lửa, đã dẫn đến tình trạng chưa thực hiện đầy đủ việc tỉa thưa và điều chế rừng theo quy định Hơn nữa, các giải pháp lâm sinh trong công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) chưa được đầu tư đúng mức.
Thời tiết vùng này thường xuyên có nắng nóng kéo dài và gió Tây Nam hoạt động mạnh, khiến thảm thực bì dưới tán rừng khô nỏ Điều này, kết hợp với mùa rụng lá của cây thông, tạo điều kiện thuận lợi cho nguy cơ cháy rừng lớn xảy ra.
Trong những năm qua, việc phát dọn thực bì để giảm vật liệu cháy dưới tán rừng, đặc biệt là tán rừng thông, chưa được thực hiện Hiện tại, nhu cầu về chất đốt từ rừng của người dân địa phương rất ít, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của cây bụi, thảm thực bì và cây thông tái sinh Điều này tạo ra một thảm thực bì dày đặc và khô nỏ, làm tăng nguy cơ cháy rừng.
Kinh phí đầu tư cho công tác phòng chống cháy rừng (PCCCR) hiện còn hạn chế, dẫn đến việc mua sắm trang thiết bị chưa đầy đủ và triển khai các giải pháp lâm sinh chưa kịp thời Công tác kiểm tra và giám sát chưa được thực hiện liên tục, trong khi công tác tuyên truyền giáo dục ý thức bảo vệ rừng chưa được phổ biến rộng rãi và thường xuyên trong cộng đồng.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm tài nguyên rừng và tình hình cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia, tỉnh
4.1.1 Đặc điểm tài nguyên rừng
Huyện Tĩnh Gia, tọa lạc ở phía Nam tỉnh Thanh Hóa, có tổng diện tích tự nhiên là 45.828,7 ha, trong đó diện tích đất rừng và đất lâm nghiệp chiếm 36,9%, tương đương 16.907,51 ha Thông tin chi tiết về diện tích đất lâm nghiệp của huyện được thể hiện trong bảng 4.1 và bản đồ hình 4.1.
Bảng 4.1 Diện tích rừng và đất lâm nghiệp huyện Tĩnh Gia
Diện tích phân theo chức năng (ha) Phòng hộ Sản xuất
1 Rừng trồng có trữ lượng 4.786,78 10,44 1.428,62 3.009
2 Rừng trồng chưa có trữ lượng 5.794,01 12,64 29,067 2.626,1
B Đất chưa có rừng 1.832,9 3,99 570,91 1.230,7 1.Trạng thái Ia, Ib 788,24 1,89 218,31 583,85
3 Đất khác trong lâm nghiệp 432 1,14 294,53 137,47
C Đất khác (nông nghiệp, thổ cư…) 28.772,3 62,8
(Nguồn: Hạt kiểm lâm Tĩnh Gia)
Hình 4.1 Bản đồ hiện trạng rừng của huyện Tĩnh Gia
Diện tích đất có rừng tại huyện Tĩnh Gia chiếm 33,2% tổng diện tích tự nhiên, trong đó rừng tự nhiên chỉ chiếm 30,49% (4642.38 ha), còn lại là rừng trồng (69,51%) Rừng trồng hiện có trữ lượng 4.786,78, nhưng hàng năm đối mặt với nguy cơ cháy, đặc biệt là rừng Thông nhựa luôn ở mức báo động Rừng trồng Thông nhựa, Bạch đàn và trạng thái Ic được coi là những đối tượng quan trọng trong công tác quản lý lửa rừng hàng năm của huyện Tĩnh Gia.
Qua việc khảo sát thực địa và tham khảo tài liệu, chúng tôi đã xác định được những đặc điểm chính của các trạng thái rừng tại huyện Tĩnh Gia.
Huyện Tĩnh Gia có diện tích rừng tự nhiên lên tới 4.642,38 ha, bao gồm các trạng thái rừng gỗ nghèo (144,98 ha), rừng phục hồi (3.959,3 ha) và rừng hỗn giao tre nứa (538,1 ha) Mặc dù là rừng tự nhiên, phần lớn diện tích này đã được quy hoạch thành rừng sản xuất với 3.591,8 ha Các loài cây chủ yếu như dẻ, ba soi, muồng phân bố tại các xã Phú Sơn, Cát Sơn, Phú Lâm và Xuân Lâm Đáng chú ý, trong mười ba năm qua, không ghi nhận trường hợp cháy rừng nào xảy ra tại khu vực này.
Rừng trồng tại Tĩnh Gia chủ yếu phân bố ở độ cao dưới 200m, với các loài cây chính bao gồm Thông nhựa (Pinus merkusii), Keo lá tràm (Acacia auriculiformis) và Bạch đàn (Eucalyptus tereticornis) ở nhiều cấp tuổi khác nhau.
Hình 4.2 Trạng thái rừng Thông nhựa tại khu vực nghiên cứu
Tại Tĩnh Gia, hầu hết các lâm phần rừng trồng ít được chăm sóc, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của cây bụi thảm tươi, làm tăng khối lượng vật liệu cháy Việc xây dựng các đường băng cản lửa chưa được chú trọng, trong khi các trạng thái rừng trồng tập trung chủ yếu ở các xã như Trường Lâm, Mai Lâm, Hải Hà, Nghi Sơn, và nhiều xã khác Đặc biệt, rừng Thông nhựa là đối tượng dễ xảy ra cháy nhất trong những năm gần đây tại khu vực này.
- Trạng thái Ia,Ib Ic:
Rừng phân bố chủ yếu ở độ cao từ 200m trở lên, tập trung tại các xã Hải Thượng, Phú Lâm, Phú Sơn, Nguyên Bình và Các Sơn Sự suy giảm rừng xảy ra do khai thác gỗ trái phép và đốt nương làm rẫy trong nhiều năm, trong khi việc trồng mới không khả thi do điều kiện kinh tế Hiện nay, mô hình khoanh nuôi tái sinh được áp dụng, nhưng hiệu quả phục hồi rừng thấp do thổ nhưỡng và khí hậu không thuận lợi tại Tĩnh Gia Hơn nữa, việc người dân vào rừng chặt cây tái sinh để làm củi đã làm giảm sức sinh trưởng của rừng tự nhiên, để lại lượng lớn cành và lá khô, tăng nguy cơ cháy rừng.
4.1.2 Tình hình cháy rừng trong những năm vừa qua của huyện Tĩnh Gia
Số liệu thống kê về tình hình cháy rừng của huyện tĩnh gia trong những năm vừa qua (2001-2013) được trình bày ở bảng 4.2
Trong 13 năm qua, huyện Tĩnh Gia đã ghi nhận 27 vụ cháy rừng, gây thiệt hại 112,93ha rừng, chủ yếu là rừng trồng, tại 10 trong tổng số 21 xã có rừng Số vụ cháy và diện tích bị cháy không có tính chu kỳ rõ ràng, cho thấy tình hình cháy rừng tại Tĩnh Gia khá phức tạp và khó dự đoán.
Bảng 4.2 Tình hình cháy rừng ở huyện Tĩnh Gia (2001-2013)
Năm Số vụ Tháng Ngày Địa điểm Diện tích(ha) Loại rừng Loài cây
2001 2 2 27 Hải Nhân 3.8 Rừng trồng Thông
5 16 Định Hải 1.5 Rừng trồng Thông
2002 2 7 24 Nguyên Bình 0,01 Rừng trồng Thông
7 28 Trúc Lâm 0.02 Rừng trồng Keo
4 23 Nguyên Bình 0.7 Rừng trồng Thông
5 4 Hải Nhân 1.2 Rừng trồng Thông
5 15 Nguyên Bình 0.5 Rừng trồng Thông
5 21 Tân Dân 1.1 Rừng trồng Thông
2005 2 4 3 Nguyên Bình 28.3 Rừng trồng Thông
2006 1 6 11 Định Hải 0.8 Rừng trồng Thông
5 16 Trúc Lâm 2,3 Rừng trồng Keo
7 2 Tùng Lâm 3,5 Rừng trồng Thông
7 11 Hải Thượng 4.1 Tự Nhiên Ic
7 23 Nguyên Bình 5.7 Rừng trồng Thông
5 10 Nguyên Bình 5.3 Rừng trồng Thông
5 14 Hải Nhân 4.2 Rừng trồng Thông
5 16 Nguyên Bình 6.5 Rừng trồng Thông
5 20 Xuân Lâm 7.6 Rừng trồng Keo
5 23 Định Hải 3.2 Rừng trồng Thông
5 28 Định Hải 4.4 Rừng trồng Thông
6 3 Trúc Lâm 2.5 Rừng trồng Keo
6 4 Nguyên Bình 1.9 Tự nhiên Ic
6 12 Định Hải 3.6 Rừng trồng Thông
6 17 Hải Nhân 3.7 Rừng trồng Thông
6 22 Mai Lâm 6.2 Rừng trồng Keo
6 28 Nguyên Bình 3.2 Rừng trồng Thông
( Nguồn: Hạt kiểm lâm Tĩnh Gia )
Mặc dù trong ba năm qua khu vực này không xảy ra vụ cháy nào, nhưng do diện tích rừng luôn biến động và nguy cơ cháy cao, cần cải thiện công tác dự báo cháy và nâng cao kỹ năng phòng cháy chữa cháy để giảm thiểu thiệt hại do lửa rừng gây ra.
Số liệu về số vụ cháy theo các trạng thái rừng và thời gian trong năm được tổng hợp ở hình 4.3
Hình 4.3 Số vụ cháy rừng theo các tháng của huyện Tĩnh Gia
Theo hình 4.3, 96% (26/27) vụ cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia xảy ra từ tháng 4 đến tháng 7, chủ yếu do gió phơn Tây Nam xuất hiện trong thời gian này Gió khô và nóng làm giảm độ ẩm của vật liệu cháy, khiến rừng dễ bắt lửa Các xã Nguyên Bình, Trúc Lâm, Định Hải và Hải Nhân là những khu vực có tỷ lệ cháy rừng cao nhất ở Tĩnh Gia.
Số liệu nghiên cứu cũng cho thấy tình hình cháy rừng ở các trạng thái cũng khác nhau
Kết quả tổng hợp về vấn đề này được thể hiện ở bảng 4.3
Bảng 4.3 Số vụ và diện tích cháy các trạng thái rừng tại huyện Tĩnh Gia
TT Trạng thái rừng Số vụ cháy Diện tích rừng bị cháy (ha)
Theo bảng thống kê 4.3, rừng tự nhiên ở trạng thái IC và rừng Keo trồng chỉ chiếm 28.08% tổng diện tích rừng thiệt hại do cháy, cho thấy số vụ cháy và diện tích cháy ở những khu vực này là tương đối ít Ngược lại, phần lớn các vụ cháy và diện tích cháy lại xảy ra chủ yếu tại trạng thái rừng Thông nhựa.
Nguyên nhân cháy rừng tại khu vực huyện Tĩnh Gia được thể hiện ở hình 4.4
Hình 4.4 Nguyên nhân gây cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia (2001-2013)
Theo số liệu và phân tích, các vụ cháy rừng tại Tĩnh Gia chủ yếu do hoạt động của con người gây ra Nguyên nhân chính dẫn đến cháy rừng là từ việc đốt lấy ong, đốt trả thù, tranh chấp đất đai, xử lý thực bì và vệ sinh rừng, chiếm tới 85,2% Đặc biệt, tỷ lệ cháy rừng do mâu thuẫn cá nhân tại đây rất cao, vượt quá 40%, điều này cần được chú ý hơn so với các địa phương khác.
Cháy rừng thường xảy ra vào mùa khô, khi độ ẩm giảm mạnh, trùng với thời gian người dân thu hoạch lâm sản như nhựa thông, củi, quả sim và mật ong Kinh tế khu vực còn kém phát triển khiến nhiều hộ gia đình phụ thuộc vào rừng Học vấn và nhận thức của người dân về tác hại của việc sử dụng lửa không an toàn trong rừng và các biện pháp phòng cháy chữa cháy còn hạn chế Tại huyện Tĩnh Gia, rừng chủ yếu là rừng trồng và trạng thái Ic, tạo điều kiện cho người dân tự do ra vào, trong khi lực lượng bảo vệ rừng còn mỏng, gây khó khăn trong việc quản lý và ngăn chặn các nguyên nhân cháy rừng.
Đặc điểm của một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia
4.2.1 Đặc điểm của các yếu tố tự nhiên
Huyện Tĩnh Gia thuộc tỉnh Thanh Hóa, có tọa độ địa lý:19,6 độ vĩ Bắc; 105,6 độ kinh Đông
- Phía Bắc giáp huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
- Phía Nam giáp huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
- Phía Tây giáp huyện Như Thanh và Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
- Phía Đông giáp Biển Đông
Khu vực nghiên cứu có vị trí đặc biệt với 42 km bờ biển ở phía đông và rừng chủ yếu ở phía tây Kinh độ, vĩ độ và độ cao của địa phương là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân hóa về điều kiện thời tiết, khí hậu và thổ nhưỡng, từ đó tác động đến nguy cơ cháy rừng trong toàn huyện.
Nguy cơ cháy rừng ở Tĩnh Gia phụ thuộc vào các yếu tố khí tượng như nhiệt độ không khí, độ ẩm, lượng mưa và tốc độ gió Những yếu tố này không chỉ tác động đến thành phần và tính chất của vật liệu cháy mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát sinh và lan rộng của đám cháy Đặc điểm của các nhân tố khí hậu này được thể hiện rõ trong bảng 4.4.
Bảng 4.4 Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa trung bình ở Tĩnh Gia
(2001-2013) Tháng Nhiệt độ( 0 C) Độ ẩm(%) Lượng mưa(mm)
(Nguồn: Trạm khí tượng thủy văn Tĩnh Gia)
Theo số liệu, sự chênh lệch nhiệt độ và lượng mưa trung bình trong năm khá lớn Độ ẩm không khí ở mức trung bình và giảm thấp từ tháng 4 đến tháng 9 Nguyên nhân chủ yếu là do khối không khí khô và nóng từ vịnh Belgan thổi qua lãnh thổ Thái Lan và Lào.
Nhiệt độ không khí ảnh hưởng lớn đến quá trình bốc hơi nước của vật liệu cháy, khiến chúng khô nhanh hơn và dễ bén lửa, từ đó làm tăng cường độ và sự lan tràn của đám cháy Khu vực nghiên cứu có lượng mưa trung bình khá cao, đặc biệt từ tháng 4 đến tháng 10, với tháng 9 ghi nhận lượng mưa cao nhất (412,7mm) và tháng 2 thấp nhất (1,7mm) Tổng lượng mưa trung bình tại Tĩnh Gia là 1762,6mm, nhưng phân bố không đều trong năm, với lượng mưa thấp từ tháng 11 đến tháng 3 (1,7mm - 98,7mm).
10 có lượng mưa tương đối cao (123,6mm - 412,7mm)
Theo quy luật, các tháng mưa ít thường có nguy cơ cháy rừng cao Tuy nhiên, khu vực này chịu ảnh hưởng mạnh từ gió phơn Tây Nam vào mùa hè, dẫn đến lượng mưa cao nhưng cũng có mức bốc hơi nước lớn Nắng nóng kéo dài làm cho độ ẩm của vật liệu cháy giảm xuống rất thấp Vì vậy, cần thiết phải áp dụng các biện pháp xử lý vật liệu cháy và xây dựng phương án phòng cháy chữa cháy rừng hợp lý.
4.2.1.3 Đặc điểm địa hình Địa hình là một nhân tố có ảnh hưởng lớn đến quá trình phát sinh và phát triển của đám cháy rừng, đồng thời cũng ảnh hưởng đến công tác
PCCCR.Do thời gian và điều kiện không cho phép nên đề tài chỉ nghiên cứu hai nhân tố là độ cao và độ dốc
Tĩnh Gia có địa hình đồi bát úp với độ cao trung bình từ 150m đến 250m so với mực nước biển Diện tích các trạng thái rừng tại Tĩnh Gia được phân bố theo độ cao và được tổng hợp trong bảng 4.5.
Bảng 4.5 Tổng hợp hiện trạng rừng theo độ cao tại huyện Tĩnh Gia
Trạng thái rừng Độ cao (m)
Ic 154.16 92.36 69.18 36.17 351.87 Đất khác trong trong lâm nghiệp 432 432
Theo dữ liệu từ bảng 4.5, các trạng thái rừng trồng tại huyện Tĩnh Gia phân bố ở độ cao từ 0 đến 450 m Ở độ cao trên 450 m, rừng trồng vẫn có diện tích tương đối lớn, chủ yếu là Thông thuần loài, tập trung tại các xã Nguyên Bình, Trúc Lâm, Hải Nhân, Phú Sơn và Hải Thượng.
Trạng thái Ic phân bố nhiều nhất ở độ cao từ trên 200 m trở lên, tập trung chủ yếu ở các xã Nguyên Bình, Phú Sơn, Phú Lâm và Hải Thượng
Độ dốc tại Tĩnh Gia tỷ lệ thuận với độ cao của các dãy núi; khi núi cao, độ dốc cũng tăng lên Kết quả khảo sát diện tích các trạng thái rừng và đất rừng theo độ dốc ở Tĩnh Gia được trình bày trong bảng 4.6.
Bảng 4.6 Tổng hợp hiện trạng rừng theo độ dốc ở huyện Tĩnh Gia
Trạng thái rừng Độ dốc (độ)
Bảng 4.6 cho thấy sự phân bố các trạng thái rừng tại Tĩnh Gia, với các trạng thái rừng phân bố ở nhiều cấp độ dốc Tuy nhiên, phần lớn các trạng thái rừng tập trung ở độ dốc dưới 15 độ Cụ thể, rừng Thông có sự phân bố nhiều nhất ở độ dốc dưới 7 độ, trong khi rừng tự nhiên IIa và IIb lại phân bố chủ yếu ở độ dốc trên 15 độ Đáng chú ý, trạng thái rừng bạch đàn có sự phân bố ít nhất ở độ dốc trên 15 độ.
4.2.2 Đặc điểm cấu trúc và vật liệu cháy của các trạng thái rừng chủ yếu tại khu vực nghiên cứu Độ ẩm và khối lượng vật liệu cháy là hai nhân tố rất quan trọng quyết định đến khả năng bén lửa, mức độ lan tràn và quy mô của đám cháy khởi đầu
Các yếu tố nguy cơ cháy rừng phụ thuộc vào diễn biến thời tiết và trạng thái rừng Do đó, đặc điểm của trạng thái rừng là thông tin quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ cháy rừng, thể hiện qua cấu trúc lâm phần và đặc tính vật liệu cháy ở các kiểu trạng thái rừng.
4.2.2.1 Đặc điểm tầng cây cao
Tầng cây cao đóng vai trò quan trọng trong đặc điểm của lâm phần, ảnh hưởng đến kiểu rừng và sự phân bố của các loại thảm thực vật như thảm khô, thảm tươi và cây bụi dưới tán rừng Sự hiện diện của tầng cây cao cũng quyết định khả năng bén lửa và nguy cơ cháy rừng.
Khu vực điều tra chủ yếu bao gồm các trạng thái rừng trồng, trong đó rừng Keo 5 tuổi có mật độ dao động từ 1360 đến 1440 cây/ha, rừng Thông 10 tuổi từ 980 đến 1580 cây/ha, và trạng thái Bạch đàn với mật độ thấp hơn, chỉ khoảng 620 cây/ha.
Mật độ của các lâm phần dao động trong khoảng từ 620 cây/ha đến
1580 cây/ha Các trạng thái rừng trồng Thông, Keo và Bạch đàn có mật độ cao và khác nhau giữa các cấp tuổi
Nghiên cứu chỉ ra rằng các chỉ tiêu sinh trưởng của tầng cây cao, bao gồm độ tàn che, chiều cao vút ngọn, chiều cao dưới cành và đường kính tán, có ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ cháy Kết quả này được tổng hợp trong bảng 4.7.
Bảng 4.7 Một số chỉ tiêu sinh trưởng tầng cây cao ở các trạng thái rừng khu vực huyện Tĩnh Gia
OTC Trạng thái rừng Độ tàn che Hvn (m) Hdc (m) Dt (m)
Thực trạng công tác quản lý lửa rừng ở huyện Tĩnh Gia
4.3.1 Công tác lãnh đạo, chỉ đạo điều hành thực hiện nhiệm vụ PCCC
Nhằm nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, chính quyền huyện Tĩnh Gia đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của lãnh đạo điều hành và triển khai các giải pháp chỉ đạo từ cấp huyện đến các địa phương.
- Ở cấp huyện: Hằng năm, Ủy ban nhân dân (UBND) huyện kiện toàn
Ban chỉ huy thực hiện các biện pháp cấp bách để bảo vệ và phát triển rừng, với quy chế hoạt động rõ ràng và phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên Hằng năm, ban chỉ huy xây dựng kế hoạch triển khai công tác PCCCR, ban hành văn bản chỉ đạo và kiểm tra, đôn đốc hoạt động PCCCR tại cơ sở Ban chỉ huy được lãnh đạo bởi phó chủ tịch UBND huyện, với phó ban thường trực là Hạt trưởng hạt kiểm lâm huyện, cùng các ủy viên là lãnh đạo các cơ quan như Công an, Ban chỉ huy quân sự, Đồn biên phòng, lãnh đạo 25 xã và Ban quản lý rừng phòng hộ Huyện Tĩnh Gia.
Tại cấp xã, có 25 xã và 1 chủ rừng nhà nước (BQL rừng phòng hộ huyện Tĩnh Gia) đã xây dựng phương án phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) Ban chỉ đạo PCCCR được thành lập cùng với quy chế hoạt động rõ ràng và phân công nhiệm vụ cho từng thành viên Mỗi năm, các xã đều lập kế hoạch triển khai thực hiện PCCCR Hiện có 148 tổ đội Bảo vệ rừng (BVR) và PCCCR với 1.248 người tham gia, trong đó 10 xã có cán bộ hợp đồng PCCCR trong 6 tháng mùa khô.
Dưới sự chỉ đạo của chính quyền cấp xã và sự hướng dẫn nghiệp vụ từ Kiểm lâm, các thôn đã thành lập tổ đội xung kích PCCCR và BVR nhằm tăng cường công tác phòng chống cháy rừng và bảo vệ rừng.
4.3.2 Công tác tuyên truyền giáo dục về PCCCR và dự báo cháy rừng
Vào tháng 3 hàng năm, trước mùa cháy, các phòng ban như Phòng Văn hóa - Thông tin, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Phòng Giáo dục và Đào tạo, cùng Đài truyền thanh và truyền hình huyện phối hợp với Hạt Kiểm lâm tổ chức tuyên truyền về Luật bảo vệ và phát triển rừng, Luật phòng cháy chữa cháy, và các văn bản pháp luật liên quan Họ sử dụng nhiều hình thức như băng rôn, khẩu hiệu, tờ rơi, phát thanh truyền hình để đưa thông tin đến cộng đồng Đồng thời, tổ chức các hoạt động học tập, hội thi sân khấu hóa, và chương trình văn nghệ về rừng cho thanh thiếu niên, cùng với các cuộc thi tìm hiểu công tác PCCCR giữa 35 trường tiểu học, trung học cơ sở và 8 trường THPT trong huyện Ngoài ra, còn có việc ký cam kết thực hiện công tác PCCCR giữa Chủ tịch UBND huyện với 21 Chủ tịch xã có rừng, giám đốc Ban quản lý rừng phòng hộ Tĩnh Gia, cùng các cam kết giữa Chủ tịch xã với xóm trưởng, hiệu trưởng, chủ rừng và các hộ gia đình, tổ chức gần rừng.
4.3.3 Công tác dự báo cháy rừng và phân vùng trọng điểm cháy
Trong những năm gần đây, công tác dự báo cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong những ngày nắng nóng hoặc khô hanh có nguy cơ cháy rừng cao (cấp IV trở lên) Khi có thông tin về cấp dự báo cháy rừng từ Đài phát thanh - Đài truyền hình Thanh Hóa, Chủ tịch huyện sẽ ngay lập tức ban hành công điện khẩn, yêu cầu các đơn vị thường trực, BCH - PCCCR các xã và các chủ rừng tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, tuần tra và gác rừng.
Dựa vào điều kiện địa hình, tình hình cháy rừng qua các năm, loại rừng, vật liệu cháy tinh và thô, cùng với các yếu tố thời tiết, ban chỉ đạo kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng huyện Tĩnh Gia đã chia thành 4 khu vực.
+ Khu vực 1: Tổng diện tích 647,57(ha), gồm các xã : Hải Thượng, Nghi Sơn, Hải Hà, Mai Lâm và Trường Lâm, quản lí các tiểu khu 670;671và 672
+ Khu vực 2: Tổng diện tích 922,5(ha), gồm các xã: Tân Trường, Phú Lâm, Phú Sơn, Tùng Lâm, Trúc Lâm, quản lí tại các tiểu khu 667;668;664 và 665
+ Khu vực 3: Tổng diện tích 1267,4(ha)gồm các xã Xuân Lâm, Nguyên Bình, Hải Nhân, Định Hải và Ninh Hải, quản lí các tiểu khu 666; 663;662 và 661
+ Khu vực 4: Tổng diện tích 634 (ha), gồm các xã: Hải Lĩnh, Tân Dân, Hải
An, Ngọc Lĩnh, Hùng Sơn và Các Sơn, quản lí các tiểu khu 658;659 và 660
Đầu tư cho công tác PCCCR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy Kinh phí được sử dụng để hỗ trợ hội họp, hoạt động tuyên truyền, kiểm tra và chỉ đạo các xã trong tổ chức diễn tập thực binh cứu chữa cháy rừng Một số xã đã huy động lao động công ích tham gia vào công tác này và đầu tư mua sắm công cụ chữa cháy rừng, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống cháy rừng.
4.3.4 Các công trình PCCCR và dụng cụ, phương tiện được tỉnh hỗ trợ xây dựng
Các công trình và dụng cụ, phương tiện phòng cháy có vai trò quan trọng trong công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) Thông tin chi tiết về các công trình và phương tiện này được thể hiện trong bảng 4.10 và bảng 4.11.
Bảng 4.10 Thống kê các công trình phòng cháy ở huyện Tĩnh Gia
TT Hạng mục Đơn vị Số lượng Địa Điểm
1 Bể chứa nước Cái 2 Hải Nhân(thôn Sơn Hậu)
Trúc Lâm(thôn Sơn Trà)
2 Chòi quan sát lửa rừng kiên cố
Cái 1 Nguyên Bình(Thành Công)
3 Chòi quan sát lửa tạm thời
Cái 5 Hải Nhân, Nghi Sơn, Trúc
Lâm, Định Hải, Tân Dân
4 Đường giao thông lâm nghiệp
5 Đường băng xanh Km 12,88 Nguyên Bình, Hải Lĩnh
6 Bảng tuyên truyền pháp luật PCCCR
Cái 33 Các xã có rừng
7 Phát dọn và xử lí thực bì dưới tán thong
Nguyên Bình, Tân Dân, Hải Nhân, Trúc Lâm, Phú Sơn
8 Băng trắng cản lửa kết hợp đường tuần tra
Km 9 Các xã có rừng
9 Biển cấm lửa Cái 30 Các xã trọng điểm
(Nguồn Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ Tĩnh Gia -năm 2013)
Bảng 4.11 Thống kê các trang thiết bị dụng cụ, phương tiện PCCCR
Số lượng Cấp, đơn vị quản lý
1 Máy bơm nước Cái 01 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
2 Ô tô chữa cháy Cái 01 Hạt Kiểm lâm Tài xế
3 Máy cưa xăng Cái 03 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
4 Máy thổi gió Cái 03 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
Cái 02 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
02 Hạt Kiểm lâm BCH huyện
15 Xã nhiều rừng Chủ tịch xã
7 Máy ảnh Cái 01 Hạt Kiểm lâm Hạt Kiểm lâm
8 Ống nhòm Cái 01 Hạt Kiểm lâm Hạt Kiểm lâm
15 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
Các cán bộ, chiến sĩ
500 17 xã nhiều rừng Tổ đội cơ động
15 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
Các cán bộ, chiến sĩ
250 17 xã nhiều rừng Tổ đội cơ động
10 Hạt Kiểm lâm Tổ cơ động
Các cán bộ, chiến sĩ
400 17 xã nhiều rừng Tổ đội cơ động
Dựa vào số liệu thống kê từ bảng 4.10 và bảng 4.11, cùng với quá trình điều tra thực tế, có thể thấy rằng các công trình phục vụ phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) ở huyện Tĩnh Gia đã được đầu tư xây dựng và bố trí tại những khu vực có nguy cơ cháy cao cũng như nơi có diện tích rừng tập trung Tuy nhiên, số lượng công trình hiện tại vẫn còn ít, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu so với diện tích rừng hiện có của huyện.
Hai bể nước phục vụ công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) đang trong tình trạng xuống cấp Hoạt động phát hiện cháy rừng chủ yếu dựa vào chòi canh lửa, nhưng số lượng chòi canh rất hạn chế Hiện tại, huyện Tĩnh Gia chỉ có một chòi canh lửa kiên cố, nhưng đã xuống cấp, cùng với năm chòi tạm thời Số bảng, biển hiệu tuyên truyền và cảnh báo còn ít, nội dung đã cũ và mờ.
Số lượng đường băng trắng và đường băng xanh hiện còn hạn chế, trong khi đó, việc sử dụng cây keo tai tượng cho đường băng xanh nhằm cản lửa địa phương cho thấy phương pháp chọn cây chống chịu lửa chưa hợp lý Ngoài ra, trang thiết bị và dụng cụ phòng cháy chữa cháy tại huyện vẫn còn nhiều bất cập, như số lượng ít ỏi (ống nhòm, máy bơm nước) và các dụng cụ như vĩ dập lửa, dao phát thì nặng nề, gây khó khăn trong việc cơ động khi tham gia chữa cháy.
4.3.5 Đánh giá chung về công tác quản lí lửa rừng
4.3.5.1 Những mặt đã làm được
Công tác quản lý cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia đã nhận được sự quan tâm từ các cấp chính quyền, với việc cán bộ và tổ chức cá nhân được đào tạo nghiêm túc về Luật Bảo vệ và phát triển rừng cùng các chính sách của Đảng và Nhà nước Huyện thường xuyên tổ chức huấn luyện và luyện tập các phương án sẵn sàng, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị Nhìn chung, trang thiết bị và công cụ phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) của huyện Tĩnh Gia khá đầy đủ và đa dạng.
Các địa phương có rừng đã chủ động thực hiện công tác bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) Hằng năm, vào mùa nắng nóng và khô hanh, các địa phương tổ chức tuyên truyền, luyện tập phương án tác chiến và diễn tập phù hợp với tình hình thực tế, nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của công tác PCCCR.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong việc tổ chức và bố trí lực lượng, công tác PCCCR tại địa phương vẫn gặp phải một số vấn đề hạn chế.
- Công tác tổ chức, xây dựng lực lượng PCCCR
Đề xuất các giải pháp quản lí lửa rừng cho huyện Tĩnh Gia
Sau khi tiến hành điều tra và thu thập số liệu, kết hợp với các yếu tố đặc trưng ảnh hưởng đến cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện công tác phòng chống cháy rừng tại địa phương.
4.4.1 Tổ chức lực lượng PCCCR
Mặc dù lực lượng PCCCR huyện đã nỗ lực tổ chức, nhưng với địa bàn rộng và chỉ hai trạm Kiểm lâm, công tác tuần tra gặp khó khăn Cần thiết lập thêm một trạm kiểm lâm với 2-3 người tại xã Phú Sơn, nơi có diện tích rừng thông lớn và giao thông khó khăn Nếu không phát hiện sớm và xử lý kịp thời, nguy cơ cháy rừng sẽ gây thiệt hại lớn cho tài nguyên rừng địa phương.
Hàng năm, trước tháng 4, cần củng cố và kiện toàn Ban Chỉ huy Phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR), đồng thời thành lập các tổ, đội cơ động PCCCR tại các cấp huyện, xã và Ban quản lý rừng phòng hộ Các thôn gần rừng nên lập tổ đội xung kích chữa cháy với chuyên môn về bảo vệ rừng và PCCCR Ngoài ra, Ban chỉ huy PCCCR cần phối hợp với các lực lượng để diễn tập PCCCR tại các xã trọng điểm như Nguyên Bình, Tân Dân, Phú Sơn, Trúc Lâm, Hải Nhân, nhằm nâng cao kỹ năng chữa cháy và sự phối hợp giữa các lực lượng xung kích khi xảy ra cháy rừng.
4.4.2 Công tác tuyên truyền về PCCCR
Hầu hết các vụ cháy ở Tĩnh Gia do người dân địa phương gây ra, vì vậy công tác tuyên truyền PCCCR là rất quan trọng, đặc biệt đối với các hộ sống ven rừng, thanh niên, phụ nữ và trẻ em Những đối tượng này thường lao động, canh tác và chăn thả gia súc tại các xã như Nguyên Bình, Hải Nhân, Tân Dân và Phú Sơn, nơi có diện tích rừng lớn và dân trí còn hạn chế Để nâng cao ý thức người dân, cần có sự vào cuộc quyết liệt của chính quyền các cấp với các hình thức tuyên truyền đa dạng như thông tin đại chúng, chuyên mục PCCCR, pano, áp phích, phát tờ rơi, hội họp và ký cam kết PCCCR Đồng thời, khuyến khích các thôn, xã xây dựng quy ước bảo vệ rừng và tuyên truyền đến công nhân, cán bộ khu công nghiệp Nghi Sơn để họ hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi trong PCCCR Qua đó, người dân sẽ nhận thức được tác hại của cháy rừng đối với tài nguyên, kinh tế xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước, từ đó thay đổi suy nghĩ và hành động.
4.4.3 Giải pháp về kỹ thuật
4.4.3.1 Điều chỉnh cấu trúc tổ thành loài cây
Trong huyện Tĩnh Gia, trạng thái rừng Ic có mật độ cây tái sinh lớn cần được khoanh nuôi và bảo vệ chặt chẽ, đồng thời trồng thêm các loài cây đáp ứng tiêu chuẩn phòng cháy và kinh tế phù hợp với điều kiện địa phương Ở những khu vực có mật độ rừng trồng thấp dưới 500 cây/ha và cây tái sinh kém, cần trồng thêm các loài như Vối Thuốc và Giổi tại xã Trúc Lâm, Nguyên Bình, nơi có rừng gần hộ dân Đối với trạng thái rừng trồng có diện tích lớn và dễ bắt lửa, cần áp dụng biện pháp trồng rừng hỗn loài như Vối thuốc răng cưa, Ngát và Dứa bà để giảm nguy cơ cháy và khả năng lan tràn khi xảy ra cháy.
4.4.3.2 Các biện pháp cụ thể tác động vào tầng cây bụi thảm tươi, thảm khô
Mục đích chính của việc giảm VLC trong mùa khô là nhằm bảo vệ rừng Để thực hiện điều này, cần tiến hành tỉa cành và thu gom cành khô ở các khu vực rừng dễ cháy như rừng Thông và rừng Keo thuần loài trước mùa khô, từ cuối tháng 4 đến tháng 9 Kế hoạch cụ thể cần bao gồm việc tỉa cành định kỳ hàng tháng và xin phép trước khi thực hiện đốt Bên cạnh đó, cần điều chỉnh tầng thảm tươi và cây bụi để giảm thiểu nguồn VLC nguy hiểm, thực hiện vệ sinh rừng, xử lý thực bì, và áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh, đồng thời vẫn duy trì lớp thảm thực vật để chống xói mòn.
Trước khi trồng rừng, chủ rừng cần xử lý thực bì bằng các phương pháp như phát dọn và phơi khô, tạo thành dải rộng từ 1.0-2.0 m, cách nhau 5.0-6.0 m Băng sát bìa rừng nên cách xa rừng ít nhất 6.0-8.0 m, và nên đốt vào buổi sáng hoặc chiều tối khi có gió nhẹ, thực hiện đốt từng dải một Trong quá trình đốt, cần bố trí người canh gác cách nhau 10.0-15.0 m để theo dõi tàn lửa Trước khi tiến hành đốt, phải thông báo cho lực lượng bảo vệ rừng tại địa phương Sau khi đốt, rắc tro đều trên mặt đất và đào hố trên đất phẳng để bổ sung chất khoáng, giúp cây sinh trưởng tốt hơn Cách làm này sẽ giảm lượng VLC đáng kể ngay từ đầu quá trình trồng rừng.
Khi rừng chưa khép tán, nguy cơ cháy cao do thực bì khô trong mùa nắng nóng, vì vậy cần chú trọng phòng cháy bằng cách hướng dẫn hộ gia đình giảm VLC thông qua các biện pháp kỹ thuật lâm sinh từ năm thứ nhất đến năm thứ ba, như phát dọn thực bì định kỳ và vun xới gốc Từ năm thứ tư trở đi, khi rừng bắt đầu khép tán, cần thực hiện các biện pháp tỉa cành và duy trì khoảng cách giữa tán cây và lớp VLC dưới đất để giảm thiểu khả năng cháy lan Việc chặt tỉa thưa theo thời kỳ sẽ tạo điều kiện cho rừng phát triển nhanh, duy trì độ che phủ và hạn chế sự phát triển của thảm tươi cây bụi.
4.4.3.5 Nâng cao khả năng chống chịu lửa của rừng trồng hiện có
Tĩnh Gia, huyện có diện tích rừng thông lớn nhất tỉnh Thanh Hóa, đang đối mặt với nguy cơ cháy rừng cao Để giảm thiểu rủi ro này, cần thiết phải thiết kế băng trắng và băng xanh cản lửa Nghiên cứu cho thấy việc xây dựng băng cản lửa sẽ tạo ra các lâm phần khó cháy, đặc biệt khi kết hợp trồng các loài cây như Ngát, Dứa Bà, và Vối Thuốc Những cây này không chỉ phù hợp với điều kiện lập địa mà còn sinh trưởng và phát triển tốt, dễ sống trong môi trường rừng.
4.4.3.6 Xây dựng đường băng cản lửa
Theo thống kê, Tĩnh Gia đã xây dựng 12.88 km đường băng xanh cản lửa cho khu rừng Thông thuần loài, chủ yếu tại xã Nguyên Bình và Hải Lĩnh, góp phần hiệu quả vào công tác phòng chống cháy rừng Các cấp lãnh đạo đã sử dụng nguồn kinh phí tiết kiệm từ hoạt động khai thác nhựa thông và nguồn vốn xã hội hóa để xây dựng 9 km đường băng trắng cản lửa, hỗ trợ cho việc tuần tra và bảo vệ rừng Tuy nhiên, hầu hết các tuyến đường băng đã xuống cấp, thực bì phát triển mạnh làm giảm khả năng ngăn chặn cháy lan, gây khó khăn trong việc huy động lực lượng và phương tiện dập tắt khi có cháy rừng xảy ra.
Cần nâng cấp và sửa chữa hệ thống đường băng cản lửa để phát huy hiệu quả, đồng thời cần làm mới một số hệ thống đường băng cản lửa tại 17 xã: Thanh Sơn, Hùng Sơn, Ngọc Lĩnh, Định Hải, Hải An, Tân Dân, Hải Lĩnh, Ninh Hải, Hải Nhân, Nguyên Bình.
Xuân Lâm, Phú Lâm, Trúc Lâm, Tùng Lâm, Trường Lâm, Mai Lâm và Tĩnh Hải Gồm 10 tiểu khu: 658, 659, 661, 662, 662a, 663, 666, 667, 668, 670
Sửa chữa và nâng cấp 9 km đường băng trắng kết hợp với đường tuần tra bảo vệ rừng, nhằm đảm bảo kích thước đường băng rộng từ 10 m đến 16 m Đồng thời, thực hiện làm mới 53,2 km đường băng trắng cản lửa kết hợp tuần tra bảo vệ rừng, với kích thước tương tự trên diện tích rừng thuộc quản lý của đơn vị.
Xây dựng hệ thống đường băng giúp chia cắt rừng thành các khoảnh và lô, nhằm hạn chế và làm suy yếu đám cháy rừng Việc này không chỉ ngăn chặn đám cháy lan rộng mà còn hỗ trợ cho công tác tuần tra, bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời nâng cao hiệu quả phòng cháy và chữa cháy rừng.
Đường băng cản lửa trong xây dựng rừng trồng Thông cần đảm bảo yêu cầu chia tách các khu rừng liền vùng, liền khoảnh có diện tích lớn thành các vùng rừng nhỏ hơn Điều này giúp ngăn chặn nguồn lửa cháy lan từ bên ngoài vào rừng và hạn chế cháy lan qua đường băng khi có cháy rừng xảy ra, góp phần bảo vệ rừng trồng hiệu quả.
Khi xây dựng đường băng cản lửa, cần tuân thủ các yêu cầu sau: Đối với địa hình bằng phẳng hoặc có độ dốc dưới 15 độ, đường băng phải được xây dựng vuông góc với hướng gió chính trong mùa cháy Trong trường hợp địa hình phức tạp với độ dốc trên 15 độ, đường băng nên được bố trí theo đường đồng mức hoặc trùng với đường đồng mức Việc bố trí đường băng đúng hướng sẽ nâng cao hiệu quả trong công tác ngăn ngừa cháy.
+ Hạn chế thấp nhất ảnh hưởng đến rừng, môi trường rừng; cần kết hợp với đường mòn, đường giao thông hiện có để làm đường băng cản lửa…
4.4.3.7 Xây dựng bổ sung các công trình phòng cháy, dụng cụ chữa cháy
Kết luận
Từ kết quả nghiên cứu, đề tài có một số kết luận sau:
Huyện Tĩnh Gia có tổng diện tích tự nhiên là 45.828,67 ha, trong đó diện tích rừng và đất lâm nghiệp chiếm 17.723,39 ha, tương đương 38,6% tổng diện tích huyện Tài nguyên rừng tại đây chủ yếu bao gồm rừng trồng và rừng tự nhiên được khoanh nuôi để tái sinh.
Tình hình cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia đang diễn biến phức tạp, đặc biệt là ở các xã Nguyên Bình, Trúc Lâm, Phú Sơn và Tân Dân Diện tích rừng trồng chủ yếu là rừng thông nhựa, khiến nguy cơ cháy nổ rất cao Các vụ cháy thường xảy ra vào các tháng 4, 5, 6 và 7 hàng năm.
Công tác PCCCR tại huyện Tĩnh Gia đã nhận được sự quan tâm từ các cấp chính quyền, nhưng vẫn còn thiếu sót về số lượng và chất lượng trang thiết bị cũng như các công trình PCCCR Việc phân vùng trọng điểm cháy rừng chưa dựa trên tình hình thực tế, và chưa có bản đồ số để hỗ trợ cập nhật dữ liệu Điều này gây khó khăn cho việc chỉ đạo và đề xuất các phương án chữa cháy rừng khi sự cố xảy ra.
Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, địa hình, cấu trúc lâm phần và đặc điểm của hệ sinh thái là những yếu tố tự nhiên chính ảnh hưởng đến khả năng cháy rừng Bên cạnh đó, khoảng cách từ khu dân cư đến rừng, thói quen sử dụng lửa và các hoạt động sản xuất của người dân địa phương cũng là những nhân tố xã hội quan trọng góp phần làm tăng nguy cơ cháy rừng.
Để đánh giá nguy cơ cháy rừng tại huyện Tĩnh Gia, nghiên cứu đã lựa chọn bốn trạng thái rừng chủ yếu gồm Thông, Keo, Bạch đàn và trạng thái Ic Trong đó, các trạng thái Thông và Keo được phân loại theo độ tuổi cụ thể: Thông 5 tuổi, Thông 10 tuổi, Thông 15 tuổi, Keo 5 tuổi và Keo 10 tuổi.
Dựa vào các đặc điểm như cấu trúc rừng, vật liệu cháy (chiều cao dưới cành, chiều cao lớp thảm tươi cây bụi, khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy, hàm lượng dầu nhựa), số vụ cháy đã xảy ra, trạng thái rừng và khoảng cách từ rừng tới khu dân cư, có thể phân cấp nguy cơ cháy rừng từ thấp đến cao.
Bài viết đề xuất một số giải pháp quản lý lửa rừng cho huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa, bao gồm: tổ chức lực lượng để ứng phó với cháy rừng, tuyên truyền về phòng chống cháy rừng (PCCCR), áp dụng các giải pháp kỹ thuật, cải thiện thể chế chính sách, và phát triển các giải pháp kinh tế - xã hội Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất thiết lập các mô hình quản lý cháy rừng dựa trên cộng đồng và xây dựng kế hoạch cho các hoạt động PCCCR tại huyện Tĩnh Gia.
Xây dựng bản đồ phân cấp nguy cơ cháy cho huyện Tĩnh Gia nhằm thể hiện thông tin về mức độ nguy cơ cháy của các trạng thái rừng, các khu vực có nguy cơ cháy cao và các công trình PCCCR Bản đồ này có khả năng cập nhật thông tin theo thời gian cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác chỉ đạo và thực hiện phòng cháy chữa cháy rừng của địa phương.
Tồn tại
Mặc dù đề tài đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng vẫn còn một số tồn tại sau:
Do sự phân bố không đồng nhất của các trạng thái rừng cùng với những hạn chế về nguồn lực và thời gian, việc điều tra toàn diện hiện trạng rừng tại huyện Tĩnh Gia vẫn chưa thể thực hiện được.
Để xây dựng bản đồ phân cấp nguy cơ cháy cho các trạng thái rừng, đề tài mới chỉ sử dụng 7 nhân tố, mà chưa sử dụng nhiều nhân tố khác để nâng mức độ chính xác lên Điều này cho thấy vẫn còn nhiều tiềm năng để cải thiện và hoàn thiện bản đồ phân cấp nguy cơ cháy, giúp tăng cường khả năng dự đoán và phòng cháy chữa cháy hiệu quả hơn.
Hàm lượng dầu và nhựa trong rừng ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng, tuy nhiên, việc đánh giá mức độ cháy thực tế ở các trạng thái rừng vẫn còn phụ thuộc vào tài liệu tham khảo và chưa được phân tích sâu.
Việc đề xuất các loài cây trồng trên băng xanh phòng cháy hiện nay chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và ý kiến của các chuyên gia, mà chưa được thực hiện phân tích cụ thể các chỉ tiêu liên quan.
Kết quả nghiên cứu của đề tài chưa có điều kiện kiểm nghiệm tính thực tiễn.
Kiến nghị
Sau khi tiến hành nghiên cứu, tôi nhận thấy đề tài vẫn còn một số thiếu sót Do đó, tôi xin đưa ra một số kiến nghị nhằm rút kinh nghiệm cho các nghiên cứu trong tương lai.
Để đạt được kết quả chính xác và có thể áp dụng cho nhiều vùng sinh thái, cần tiến hành điều tra tỉ mỉ tất cả các trạng thái rừng tại khu vực nghiên cứu cùng với các điều kiện lập địa khác nhau.
Khi xây dựng bản đồ phân cấp cháy, việc phân tích hàm lượng dầu nhựa và mức độ cháy trong các trạng thái rừng là rất cần thiết để đảm bảo độ chính xác cao hơn.
Cần thực hiện nghiên cứu định lượng các chỉ tiêu để lựa chọn và xác định loài cây cũng như phương thức trồng phù hợp, nhằm xây dựng đường băng xanh cản lửa hiệu quả.
- Cần tiến hành kiểm nghiệp tính thực tiễn kết quả nghiên cứu.