Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm đánh giá thực trạng khai thác, quản lý tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn. Xác định các yếu tố thuận lợi, khó khăn trong công tác khai thác, quản lý tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN VỀ TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU
Định nghĩa về quản lý rừng bền vững
Phần lớn các học thuyết về rừng tập trung vào phân tích quy luật sinh trưởng và phát triển của cá thể cũng như quần thể rừng, trong mối quan hệ với điều kiện tự nhiên và tác động của con người Dựa trên những phân tích này, các biện pháp quản lý thích hợp được xây dựng nhằm nâng cao năng suất và tính ổn định của hệ sinh thái rừng Kiến thức về quản lý rừng bền vững được trình bày trong nhiều môn học như lâm học, trồng rừng, quy hoạch rừng, và điều chế rừng Gần đây, quản lý rừng bền vững đã trở thành nguyên tắc quan trọng trong quản lý kinh doanh rừng và là tiêu chuẩn cần đạt được.
Theo tổ chức Gỗ Nhiệt đới (ITTO), Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) là quá trình quản lý lâm phận ổn định nhằm đạt được các mục tiêu quản lý rừng rõ ràng Mục tiêu bao gồm đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mong muốn, đồng thời không làm giảm giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng, cũng như không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
Theo Tiến trình Helsinki, Quản lý rừng bền vững (QLRBV) là phương pháp quản lý rừng và đất rừng nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Mục tiêu của QLRBV là bảo đảm các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội của rừng ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, đồng thời không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Mục tiêu chung của Quản lý Rừng Bền Vững (QLRBV) là đạt được sự ổn định về diện tích rừng, duy trì tính đa dạng sinh học (ĐDSH), nâng cao năng suất kinh tế và đảm bảo hiệu quả môi trường sinh thái.
Quản lý rừng bền vững (QLRBV) là quá trình áp dụng các biện pháp phù hợp để đạt được mục tiêu ngăn chặn mất rừng, đảm bảo khai thác tài nguyên rừng không mâu thuẫn với việc duy trì diện tích và chất lượng rừng Mục tiêu của QLRBV còn bao gồm bảo vệ môi trường sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học, các loài và hệ sinh thái Thông qua quản lý rừng bền vững, chúng ta có thể phát huy các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường của rừng.
Mục tiêu chính của quản lý rừng bền vững là đảm bảo sự phát triển đồng thời về kinh tế, xã hội và môi trường.
Bền vững về kinh tế trong quản lý rừng là đảm bảo hoạt động kinh doanh rừng diễn ra liên tục và lâu dài, với năng suất và hiệu quả ngày càng cao Điều này bao gồm việc không khai thác quá mức nguồn vốn rừng, duy trì và phát triển diện tích cũng như trữ lượng rừng, đồng thời áp dụng các biện pháp kỹ thuật để tăng cường năng suất rừng.
Bền vững về xã hội trong kinh doanh rừng yêu cầu tuân thủ các quy định pháp luật, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với cộng đồng, và bảo vệ quyền lợi của người dân địa phương Điều này cũng bao gồm việc xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Bền vững về môi trường là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học của rừng và không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Nâng cao giá trị môi trường sinh thái của rừng không chỉ giúp giảm chi phí phục hồi mà còn ổn định môi trường sống Do đó, quản lý và sử dụng rừng bền vững trở thành nhiệm vụ cấp bách và giải pháp quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của con người và thiên nhiên.
Khái quát tình hình phát triển và nghiên cứu về quản lý rừng bền vững
Tài nguyên rừng đóng vai trò thiết yếu trong đời sống của người dân vùng núi, nơi mà họ phụ thuộc vào các sản phẩm từ rừng như gỗ, củi, thực phẩm từ động vật hoang dã và môi trường sinh thái Việc quản lý và bảo vệ các khu rừng cấm quốc gia thường dẫn đến mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân và cộng đồng với lợi ích quốc gia Do đó, công tác quản lý rừng bền vững cần chú trọng đến việc xây dựng, bảo vệ và sử dụng tài nguyên rừng để đáp ứng nhu cầu xã hội một cách liên tục và ổn định.
Do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu, thiên tai như hạn hán và bão lụt gia tăng, cùng với sự nóng lên toàn cầu và sự xâm hại tầng ôzôn, diện tích rừng trên thế giới đã giảm cả về số lượng và chất lượng Theo Tổ chức Nông lương Thế giới (FAO), từ khoảng 17,6 tỷ ha rừng vào năm 1991, diện tích rừng đã giảm xuống còn 3.117 triệu ha, với mức thu hẹp trung bình 11 triệu ha mỗi năm, trong khi diện tích rừng trồng chỉ đạt 1/10 so với diện tích mất đi Châu Phi và Châu Á-Thái Bình Dương đã mất khoảng 9 triệu ha rừng, trong khi Châu Mỹ mất 18,4 triệu ha Nạn phá rừng diễn ra nghiêm trọng ở 56 quốc gia nhiệt đới, dẫn đến việc thế giới mất khoảng 225 triệu ha rừng vào năm 2000 để phục vụ cho đất trồng trọt, làm gia tăng tình trạng xói mòn đất và sa mạc hóa Hiện nay, 875 triệu người đang sống ở vùng sa mạc, gây thiệt hại khoảng 26 tỷ đô la giá trị sản phẩm mỗi năm Mỗi năm, thế giới mất khoảng 12 tỷ tấn đất bề mặt, tương đương với khả năng sản xuất 50 triệu tấn thực phẩm.
Tuổi thọ của nhiều công trình thủy điện ở vùng nhiệt đới đang bị rút ngắn do tình trạng cạn kiệt nguồn nước Tuy nhiên, nhờ nỗ lực của các quốc gia, công tác quản lý và phát triển đã có nhiều chuyển biến tích cực, chuyển từ mục đích sản xuất kinh tế sang sử dụng rừng bền vững Điều này kết hợp ba lợi ích: kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái Thế giới đã thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng, bao gồm đình chỉ khai thác gỗ ở các vùng đặc chủng, phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên và du lịch sinh thái, đồng thời chú trọng đến việc bảo vệ môi trường.
Lịch sử quản lý rừng trên thế giới đã bắt đầu từ sớm, với các nhà lâm học Đức như G.L Hartig và Heyer vào đầu thế kỷ XVIII đề xuất nguyên tắc khai thác bền vững cho rừng thuần loại đồng tuổi Cùng thời điểm, các chuyên gia lâm nghiệp Pháp và Thụy Sĩ cũng phát triển phương pháp kiểm tra sản lượng cho rừng khác tuổi Trong giai đoạn này, quản lý rừng chủ yếu dựa vào mô hình kiểm soát quốc gia từ Trung ương, với các khu rừng công cộng chiếm từ 25-75% tổng diện tích đất đai của nhiều quốc gia Hiện tại, nhiều Chính phủ vẫn duy trì quyền kiểm soát pháp lý đối với rừng tự nhiên, tuy nhiên, các cơ quan Lâm nghiệp thường gặp khó khăn về vốn và nhân sự do ngân sách công giảm trong quá trình cải cách kinh tế.
Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX, nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, áp dụng hệ thống quản lý rừng tập trung cao Thời kỳ này, vai trò của cộng đồng trong quản lý rừng không được chú trọng, mặc dù theo quy định pháp luật, rừng được coi là tài sản của toàn dân Thực tế, người dân không được hưởng lợi từ rừng, dẫn đến sự thờ ơ của họ đối với vấn đề này.
Việc xây dựng và bảo vệ vốn rừng đang gặp nhiều thách thức, khi người dân chỉ chú trọng vào khai thác lâm sản và mở rộng đất canh tác để phục vụ nhu cầu sinh sống Đồng thời, sự phát triển của ngành công nghiệp làm gia tăng nhu cầu lâm sản, dẫn đến tình trạng khai thác quá mức và góp phần vào sự suy thoái nghiêm trọng của tài nguyên rừng hiện nay.
Từ giữa thế kỷ XX, khi tài nguyên rừng ở nhiều quốc gia suy giảm nghiêm trọng, phương thức quản lý rừng tập trung không còn phù hợp Để cứu vãn tình trạng suy thoái rừng, nhiều chính sách đã được ban hành nhằm khuyến khích người dân tham gia vào quản lý và sử dụng tài nguyên rừng Phương thức quản lý rừng cộng đồng, khởi nguồn từ Ấn Độ, đã phát triển thành nhiều hình thức khác nhau như lâm nghiệp và lâm nghiệp xã hội ở các nước như Nepal, Thái Lan và Philippines Hiện nay, ở các nước đang phát triển, quản lý rừng theo hướng phát triển lâm nghiệp xã hội được xem là giải pháp bền vững nhất cho kinh tế, xã hội và môi trường sinh thái của cộng đồng nông thôn miền núi.
Trong giai đoạn 1967-1969, FAO đã nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển nông lâm kết hợp như một phương thức tối ưu để sử dụng hợp lý đất rừng nhiệt đới, nhằm giải quyết vấn đề lương thực, thực phẩm và sử dụng lao động dư thừa, đồng thời duy trì cân bằng sinh thái Tại Ấn Độ, trong những năm 1988-1989, một số bang đã tiến hành chuyển giao quyền quản lý một phần rừng cộng đồng cho các cộng đồng nông nghiệp Năm 1988, chính sách nông nghiệp cần được khuyến khích phát triển để các cộng đồng tự xác định vị trí trong việc bảo vệ các khu rừng mà họ có lợi ích.
Tại Philippines, chính phủ đã thực hiện mô hình lâm nghiệp xã hội tổng hợp, giao quyền sử dụng đất lâm nghiệp cho cá nhân và cộng đồng trong 25 năm, có thể gia hạn thêm 25 năm, nhằm thiết lập rừng cộng đồng và giao quyền quản lý cho các nhóm Trong khi đó, Trung Quốc phát triển kinh doanh lâm nghiệp dựa trên nền kinh tế đa thành phần, chú trọng vào các ngành chế biến lâm sản, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường sinh thái cũng như xã hội Kể từ năm 1981, Trung Quốc đã tiến hành giao đất và rừng cho hộ gia đình, đồng thời ban hành nhiều chính sách kinh tế để tạo điều kiện cho việc lưu truyền và trao đổi quyền sử dụng tài nguyên rừng.
Quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp đang chuyển giao dần trách nhiệm từ cấp trung ương xuống địa phương Việc xúc tiến giao đất, giao rừng cho người dân và thực hiện tư nhân hóa đất đai trong lĩnh vực kinh doanh lâm nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý rừng, nâng cao tính năng động và mang lại lợi nhuận kinh tế cao.
1.2.2 Ở Việt Nam Ở Việt Nam, ngoài các nguyên nhân làm mất rừng do sự gia tăng dân số, thiếu thốn về lương thực, phá rừng lấy đất canh tác, khai thác lâm sản quá mức như hầu hết các nước đang phát triển, thì 2 cuộc chiến tranh kéo dài cũng là nguyên nhân quan trọng đã làm cho sự giảm sút tài nguyên rừng Nếu như tỷ lệ che phủ của rừng ở nước ta vào năm 1943 còn 43,3% thì đến năm 1976 chỉ còn 33,8% Tỷ lệ che phủ thấp nhất là vào năm 1995 với 28,2% nhưng đến năm
Tính đến nay, tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam đạt 33,2%, tương đương với tổng diện tích đất rừng là 10,9156 triệu ha Trong 50 năm qua, đất rừng tự nhiên đã bị mất tới 5 triệu ha, hiện tại cả nước còn 9,4442 triệu ha rừng tự nhiên và 1,4714 triệu ha rừng trồng.
Công tác tổ chức quản lý và sử dụng tài nguyên rừng ở Việt Nam có thể được phân chia thành ba giai đoạn dựa trên sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Giai đoạn đầu tiên là trước năm 1945, khi các phương pháp quản lý rừng còn nhiều hạn chế và chưa được chú trọng đúng mức.
Công tác tổ chức quản lý lâm nghiệp được thực hiện qua hệ thống hạt, không bị ràng buộc bởi ranh giới hành chính tỉnh hay huyện, mà là đơn vị quản lý nhà nước trên lãnh thổ có rừng Hạt có vai trò thi hành pháp luật, với quyền bắt giữ, tịch thu, phạt và truy tố các vi phạm liên quan đến luật lâm nghiệp Quy mô của hạt phụ thuộc vào cường độ kinh doanh lâm nghiệp, trong khi dưới hạt có các đồn hoặc trạm quản lý bảo vệ rừng, thường được gọi là đồn kiểm lâm, có trách nhiệm quản lý một địa phân nhỏ hơn.
Trong thời kỳ này toàn bộ rừng nước ta là rừng tự nhiên đã được chia theo các chức năng để quản lý sử dụng
Rừng chưa quản lý là những khu vực rừng nằm ở vùng núi hiểm trở, nơi có dân cư thưa thớt và chưa có sự quản lý từ chính quyền Người dân tại đây được tự do khai thác lâm sản, thực hiện việc đốt nương làm rẫy mà không bị kiểm soát Hiện tại, việc khai thác lâm sản chủ yếu phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp và chưa chuyển hóa thành hàng hóa thương mại.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả quản lý rừng bền vững tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh.
- Đánh giá thực trạng khai thác, quản lý tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
- Xác định các yếu tố thuận lợi, khó khăn trong công tác khai thác, quản lý tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
- Đề ra giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn.
Nội dung nghiên cứu của đề tài
- Nghiên cứu đặc điểm hiện trạng, phân bố tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
- Nghiên cứu đặc điểm diễn biến tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn giai đoạn từ 2005 đến nay
- Đánh giá thực trạng khai thác, quản lý tài nguyên rừng ở Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
- Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn.
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp luận Đề tài vận dụng quan điểm hệ thống để xây dựng phương pháp nghiên cứu Theo quan điểm này rừng vừa là một bộ phận của hệ thống tự nhiên vừa
Rừng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tự nhiên, vì sự tồn tại và phát triển của nó phụ thuộc vào các quy luật tự nhiên và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu và sinh vật Mối quan hệ chặt chẽ với các yếu tố tự nhiên cho phép chúng ta quản lý rừng thông qua việc tác động vào những yếu tố này.
Rừng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế, vì sự tồn tại và phát triển của nó liên quan chặt chẽ đến các hoạt động kinh tế như trồng rừng, khai thác lâm sản, và phát triển du lịch Các hoạt động này lại phụ thuộc vào mức sống kinh tế, cơ cấu ngành nghề, và nhu cầu thị trường Tác động của rừng tới sản xuất, phân phối, lưu thông, tiêu dùng và tích lũy là rất lớn Do đó, việc quản lý rừng có thể được thực hiện thông qua việc tác động vào các yếu tố kinh tế liên quan.
Rừng không chỉ là một hệ sinh thái tự nhiên mà còn là một thực thể xã hội, sự tồn tại và phát triển của nó phụ thuộc vào các hoạt động của con người Những hoạt động này có thể hướng đến việc bảo vệ và phát triển rừng hoặc gây tàn phá, và chúng thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố xã hội như nhận thức về giá trị của rừng, ý thức tuân thủ luật pháp, trách nhiệm cộng đồng, kiến thức về quản lý rừng, cùng với các phong tục và tập quán liên quan đến quản lý rừng.
Quản lý rừng là hoạt động kết hợp giữa kỹ thuật và kinh tế xã hội, do đó, các giải pháp quản lý rừng cần được xây dựng từ góc nhìn đa ngành Những giải pháp này không chỉ bao gồm công nghệ khoa học mà còn liên quan đến các yếu tố kinh tế xã hội, tích hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực như lâm nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi, địa chính, giao thông, môi trường, văn hóa, giáo dục và quốc phòng Việc áp dụng kiến thức khí tượng cũng là yếu tố quan trọng trong quản lý rừng hiệu quả.
19 học, thuỷ văn học, lâm sinh học, dân tộc học, xã hội học, thể chế kinh tế, môi trường và phát triển v.v
Quản lý rừng bền vững là một hoạt động phát triển quan trọng, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của con người Do đó, việc nghiên cứu và thực hiện quản lý rừng cần được thực hiện theo cách tiếp cận phát triển bền vững.
2.3.2 Phương pháp thu thập thông tin
Quá trình thu thập và xử lý thông tin được tiến hành theo các phương pháp chủ yếu sau:
- Kế thừa các tư liệu trong và ngoài nước
Những tài liệu được tham khảo trong quá trình phân tích thực trạng tìm kiếm các giải pháp quản lý rừng ở địa phương như sau:
Tài liệu khí hậu thủy văn, kết quả điều tra về đất, thực vật và động vật, cùng với các số liệu thống kê về tài nguyên đất đai, dân số và lao động, đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách kinh tế.
XH, tài liệu về lịch sử của công ty
+ Tài liệu về thực trạng, hiện trạng diễn biến tài nguyên rừng tại công ty + Tài liệu về thực trạng khai thác tài nguyên rừng tại công ty
+ Những kết quả nghiên cứu liên quan đến quản lý rừng ở công ty
+ Những tài liệu về kinh nghiệm quản lý rừng của các nước, những nguyên tắc và tiêu chuẩn QLRBV của các tổ chức quốc tế
Các báo cáo sơ bộ của luận văn đã được gửi đến những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý rừng và phát triển nông thôn miền núi Ý kiến của họ sẽ được sử dụng để điều chỉnh và hoàn thiện các giải pháp quản lý tài nguyên rừng tại công ty quản lý.
2.3.3 Phương pháp xử lý thông tin
Trong quá trình xử lý tài liệu, việc chỉnh lý và sắp xếp thông tin thu thập được theo thứ tự ưu tiên và mức độ quan trọng là cần thiết Điều này bao gồm việc phân tích các ý kiến và quan điểm để lựa chọn và tìm ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề.
+ Phân tích đánh giá các thông tin về điều kiện tự nhiên như địa hình, địa mạo, khí hậu thuỷ văn, tài nguyên đất và tài nguyên sinh vật
+ Thống kê phân tích tổng hợp đánh giá các thông tin về xã hội
Bài viết tổng hợp đánh giá thông tin kinh tế và hiệu quả sản xuất thông qua các mô hình canh tác, tập trung vào chỉ tiêu tổng hợp lợi nhuận Phương pháp đánh giá dựa trên các yếu tố tĩnh nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu quả kinh tế trong lĩnh vực nông nghiệp.
+ Hiệu quả kinh tế của các mô hình sử dụng đất và phương án sử dụng đất của công ty trong vùng nghiên cứu
ĐẶC ĐIỂM KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Lịch sử hình thành công ty Lâm Nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn, được thành lập từ Lâm trường Hương Sơn vào tháng 3 năm 1955, đã chính thức trở thành Doanh nghiệp Nhà nước theo quyết định của Bộ Lâm nghiệp vào ngày 15/5/1993 Vào ngày 09/5/1998, UBND tỉnh Hà Tĩnh đã quyết định đổi tên doanh nghiệp Hiện tại, Công ty có 350 lao động, bao gồm 67 cán bộ đại học và trên đại học, 44 cán bộ trung học và cao đẳng, 96 công nhân kỹ thuật, và 143 lao động phổ thông Đội ngũ cán bộ công nhân viên của công ty có năng lực và kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh lâm nghiệp.
3.1.1 Mô hình tổ chức của Công ty a) Lãnh đạo
Công ty LN & DV Hương Sơn có bộ máy quản lý gồm 1 Giám đốc, 1 Phó Giám đốc giúp việc cho Giám đốc b) Các phòng tham mưu giúp việc
Phòng Tổ chức Hành chính gồm 13 nhân viên, bao gồm 1 Trưởng phòng, 1 Phó phòng và 11 chuyên viên, nhân viên nghiệp vụ Phòng có chức năng tham mưu cho ban Giám đốc Công ty về các phương án tổ chức sản xuất, cán bộ, nhân sự và lao động Ngoài ra, phòng còn quản lý hồ sơ văn thư lưu trữ, hành chính quản trị, cũng như các hoạt động đối nội và đối ngoại.
Phòng Kinh tế - Tài chính gồm 8 thành viên, bao gồm 1 Trưởng phòng, 1 Phó phòng, 1 Kế toán trưởng và 5 nhân viên nghiệp vụ, có nhiệm vụ tham mưu cho ban Giám đốc Công ty về các vấn đề tài chính theo quy định của pháp luật.
- Phòng Kế hoạch - Công nghiệp: Biên chế 10 người, 1 Trưởng phòng,
1 Phó phòng và 8 cán bộ kỹ thuật Chức năng nhiệm vụ: Tham mưu cho ban
Giám đốc Công ty chịu trách nhiệm lập kế hoạch sản xuất kinh doanh và chỉ đạo trực tiếp các hoạt động khai thác gỗ, chế biến lâm sản, xây dựng cơ bản và sản xuất lâm nghiệp theo tiến độ hàng tháng, quý và năm Ông cũng quản lý hồ sơ về rừng và đất đai, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng trên cả hồ sơ và thực địa Ngoài ra, Giám đốc còn lập các phương án, đề án về lâm sinh và đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng và phát triển vốn rừng.
Phòng Lâm nghiệp gồm 5 thành viên, bao gồm 1 Trưởng phòng, 1 Phó phòng và 3 cán bộ kỹ thuật Nhiệm vụ của phòng là tư vấn cho ban Giám đốc Công ty về sản xuất lâm nghiệp theo tiến độ hàng tháng, quý và năm, quản lý hồ sơ rừng và đất đai, đồng thời theo dõi diễn biến tài nguyên rừng cả trên hồ sơ và thực địa Phòng cũng có trách nhiệm lập các phương án, đề án về lâm sinh và đề xuất giải pháp xây dựng, phát triển vốn rừng.
Phòng Kỹ thuật gồm 5 thành viên, bao gồm 1 Trưởng phòng, 1 Phó phòng và 3 cán bộ kỹ thuật Phòng có nhiệm vụ tham mưu cho ban Giám đốc Công ty về công tác kỹ thuật, quản lý hồ sơ liên quan đến rừng và đất đai, đồng thời theo dõi diễn biến tài nguyên rừng cả trên hồ sơ và thực địa Ngoài ra, phòng còn lập các đề án về lâm sinh và đề xuất giải pháp xây dựng, phát triển vốn rừng.
Phòng Kinh doanh gồm 16 nhân viên, bao gồm 1 Trưởng phòng, 1 Phó phòng và 14 kỹ thuật viên Nhiệm vụ của phòng là tư vấn cho ban Giám đốc trong việc ký kết hợp đồng xuất nhập khẩu và trực tiếp chỉ đạo thực hiện các hợp đồng này.
- Ban quản lý bảo vệ và xây dựng rừng
Công ty có 5 ban quản lý bảo vệ và xây dựng rừng đóng ở 5 phân trường, tổng số cán bộ được biên chế 77 người: 5 Trưởng ban, 5 phó ban và
67 cán bộ nhân viên bảo vệ
- Đội điều tra thiết kế xây dựng rừng: Biên chế 20 người, 1 đội trưởng,
1 đội phó và 18 công nhân kỹ thuật lành nghề và một số lao động hợp đồng ngắn hạn theo thời vụ để phục vụ sản xuất
Tổ chức các hoạt động điều tra thiết kế khai thác gỗ từ rừng tự nhiên, trồng mới rừng, chăm sóc và nuôi dưỡng rừng, đồng thời làm giàu rừng theo các chỉ tiêu hàng năm của Công ty.
- Đội khai thác lâm sản: Gồm 2 đội, biên chế của mỗi đội: 1 đội trưởng,
Công ty cần 2 đội phó và 7 công nhân kỹ thuật lành nghề, cùng với một số lao động hợp đồng theo thời vụ để đáp ứng yêu cầu sản xuất Nhiệm vụ chính bao gồm tổ chức các hoạt động luỗng phát dây leo trước khi khai thác gỗ rừng tự nhiên, cũng như thực hiện vệ sinh rừng sau khi khai thác theo chỉ tiêu hàng năm.
Xí nghiệp chế biến lâm sản gồm ba phân xưởng: chế biến lâm sản, mây tre đan và mộc, với tổng biên chế 137 người Cơ cấu nhân sự bao gồm 1 Giám đốc, 1 Phó giám đốc, 1 Kế toán, 1 Thủ quỹ, 3 phân xưởng trưởng và 130 lao động lành nghề Ngoài ra, xí nghiệp còn ký hợp đồng lao động thời vụ theo nhu cầu sản xuất.
Tổ chức hoạt động theo hình thức khoán gọn và chế biến sản phẩm theo hợp đồng, Công ty sẽ thực hiện thủ tục tiêu thụ dựa trên hợp đồng kinh tế đã ký với khách hàng Đồng thời, Công ty sẽ hợp tác tìm kiếm đối tác để nhanh chóng tiêu thụ sản phẩm.
- Đội xây dựng, sản xuất giống cây con
Biên chế 32 người, 1 đội trưởng, 1 đội phó, 1 kế toán và 29 lao động lành nghề hợp đồng dài hạn
Công ty tổ chức hoạt động sản xuất cây con hàng năm để phục vụ cho việc trồng rừng, đảm bảo cung cấp giống cây con theo đúng các hợp đồng đã ký kết với các cơ quan hữu quan.
3.1.2 Tổ chức các đơn vị quản lý rừng
Ban quản lý bảo vệ rừng Hồng Lĩnh có trụ sở tại xã Sơn Hồng, cách Quốc lộ 8A khoảng 20 km, chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ rừng tại 9 tiểu khu gồm: 2, 3, 5, 12, 13, 16, 17, 21 và 22.
Ban quản lý bảo vệ rừng Bà Mụ, tọa lạc tại xã Sơn Kim 1, cách Quốc lộ 8A 2 km, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ 5 tiểu khu rừng trong khu vực.
Ban quản lý bảo vệ rừng Rào Mắc, tọa lạc tại xã Sơn Kim 1, cách Quốc lộ 8A khoảng 6 km, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ rừng tại 6 tiểu khu.
Điều kiện tự nhiên
Công ty LN & DV Hương Sơn nằm cách Thành phố Hà Tĩnh 90 km và cảng Vũng Áng 110 km về phía Tây, chỉ cách cửa khẩu Cầu Treo 18 km về phía Đông Đặc biệt, tuyến Quốc lộ 8A, nối liền Quốc lộ 1A với nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào, đi qua khu vực của công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển lâm sản và trao đổi hàng hoá.
Công ty tọa lạc tại huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh, thuộc các xã Sơn Hồng, Sơn Tây, Sơn Kim 1, Sơn Kim 2 và Thị trấn Tây Sơn, với tọa độ địa lý cụ thể.
+ Từ 18 0 15’ đến 18 0 37’ vĩ độ Bắc;
+ Từ 104 0 07’ đến 105 0 20’ kinh độ Đông
- Phía Đông có gần 80 km đường ranh giới giáp các xã Sơn Hồng, Sơn Tây, Sơn Kim 2;
- Phía Tây có hơn 60 km đường ranh giới Quốc gia giáp nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào;
- Phía Nam có gần 4 km đường ranh giới giáp Vườn Quốc gia Vũ Quang;
- Phía Bắc có khoảng 6 km đường ranh giới giáp huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An
Công ty LN & DV Hương Sơn quản lý và bảo vệ tổng diện tích đất 38.448,0 ha, bao gồm 34 tiểu khu theo Quyết định số 1630/QĐ/UB - NL2 ngày 29/6/2006 của UBND tỉnh Hà Tĩnh Trong đó, diện tích đất có rừng tự nhiên chiếm 36.686,9 ha, đất có rừng trồng là 275,0 ha, đất chưa có rừng quy hoạch cho lâm nghiệp là 1.012,3 ha, và các loại đất khác là 473,8 ha.
- Độ dốc: Khu vực Công ty quản lý bảo vệ có độ dốc trung bình khoảng từ 15-17 0 , nơi có độ dốc cao nhất khoảng 35 0 ;
Công ty LN & DV Hương Sơn tọa lạc tại khu vực đầu nguồn sông Ngàn Phố, với độ cao trung bình 500m và đỉnh Bà Mụ cao nhất đạt 1.357m Địa hình nơi đây dần thấp xuống theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, được chia cắt thành 5 vùng rõ rệt bởi các sông suối lớn, bao gồm Sông Con, Ngã Đôi, Rào Mắc, Nước Sốt và Rào Àn.
3.2.2.2 Điều kiện khí hậu - Thủy văn a.Khí hậu Địa bàn Công ty quản lý nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau: Trời thường khô hanh, lạnh, ít mưa Mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, nóng ẩm và mưa nhiều
+ Nhiệt độ trung bình năm (5 năm) trong khu vực: 26 0 C, nhiệt độ cao nhất trung bình năm (5 năm) là 30,6 0 C, nhiệt độ thấp nhất trung bình năm (5 năm) là 18,5 0 C;
+ Vào những ngày nóng bức nhiệt độ tối cao tuyệt đối lên đến 39 -
40 0 C; vào mùa đông giá rét có những ngày nhiệt độ tối thấp tuyệt đối dưới
10 0 C, gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông lâm nghiệp trên địa bàn;
- Độ ẩm: Bình quân năm 85%, cao nhất 95 %, thấp nhât 50%;
- Chế độ mưa: Lượng mưa bình quân 1800mm/năm, cao nhất 2300mm thường vào tháng 10, thấp nhất 1000mm thường vào tháng 2;
- Chế độ gió: Khu vực chịu ảnh hưởng của 3 loại gió chính, đó là:
Gió mùa Đông Bắc từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau mang đến thời tiết lạnh và mưa phùn, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động khai thác gỗ rừng tự nhiên cũng như việc vận chuyển gỗ về kho.
+ Gió mùa Đông Nam thổi từ tháng 5 đến tháng 10;
Gió mùa Tây Nam, hay còn gọi là gió Lào, thường thổi từ tháng 6 đến tháng 8, mang theo không khí khô và nóng Thời điểm này gây ra nhiều khó khăn cho công tác bảo vệ cũng như phòng cháy và chữa cháy rừng.
Các sông, suối lớn trong vùng đều đổ ra sông Ngàn Phố, đó là:
Sông Con dài 49 km, bắt nguồn từ biên giới Việt - Lào và huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An, chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam trước khi đổ ra sông Ngàn Phố Phần hạ lưu của sông dài khoảng 30 km, có khả năng vận chuyển lâm sản bằng đường thủy.
Suối Rào Mắc dài 17 km, bắt nguồn từ biên giới Việt-Lào và chảy theo hướng Đông, đổ ra sông Ngàn Phố, với nguồn nước dồi dào quanh năm Tuy nhiên, việc vận chuyển lâm sản qua đường thủy gặp nhiều khó khăn, và cần chú ý đến nguy cơ lũ lụt trong mùa mưa.
- Suối Rào Qua: Chiều dài 15 km, chảy từ Ngả Đôi đến sông Ngàn Phố, 2/3 phần hạ lưu có lượng nước lớn, có khả năng vận chuyển được đường thủy;
Suối Nước Sốt dài khoảng 15 km, bắt nguồn từ các dãy núi giáp biên giới Việt - Lào, với dòng chảy phong phú quanh năm và nhiều thác ghềnh Nơi đây nổi tiếng với suối nước nóng Sơn Kim, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái Tuy nhiên, vào mùa mưa, du khách cần cảnh giác với nguy cơ lũ quét.
Suối Rào Àn dài khoảng 10 km, bắt nguồn từ biên giới Việt-Lào, và luôn có nước lớn quanh năm Phần thượng nguồn của suối có nhiều thác và ghềnh, gây khó khăn trong việc vận chuyển lâm sản bằng đường thủy.
3.2.2.3 Đặc điểm về đất đai
Theo kết quả khảo sát của Phân viện ĐTQHR Bắc Trung Bộ vào tháng 9 năm 2009, địa bàn quản lý của Công ty chủ yếu được hình thành từ các loại đá mẹ như phiến thạch sét, sa thạch hỗn hợp, trầm tích, cuội kết kết hợp granít Quá trình phong hóa đã tạo ra các nhóm đất chủ yếu trong khu vực này.
Đất xung tích ven sông chiếm khoảng 3% diện tích, có tầng đất dày và nhiều đá lẫn, nằm ở độ cao từ 50 đến 100 m với độ dốc dưới 10 độ Nhóm đất này phân bố rải rác dọc hai bên bờ sông, rất thích hợp cho sản xuất nông nghiệp, cây công nghiệp và cây ăn quả.
Đất Feralít đỏ vàng chiếm 50% diện tích, với tầng đất dày, nhiều mùn và kết cấu tơi xốp, phân bố ở độ cao từ 100 đến 500 m Nhóm đất này phổ biến ở các vùng như Sơn Hồng, Ngã Đôi, Rào Mắc, Rào Àn, và rất thích hợp cho sự sinh trưởng và phát triển của cây lâm nghiệp.
Đất Feralít vàng đỏ chiếm 37% diện tích, có tầng đất dày, nhiều mùn và độ ẩm cao, phân bố ở độ cao 500 - 700 m Nhóm đất này tập trung tại các vùng núi như Sơn Hồng, Ngã Đôi, Rào Mắc, Nước Sốt, Rào Àn, nơi cây rừng sinh trưởng và phát triển tốt, tạo ra rừng với trữ lượng phong phú.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm hiện trạng, phân bố tài nguyên rừng tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn
4.1.1 Diện tích, trữ lượng các loại rừng
Tổng diện tích khu vực Công ty LN & DV Hương Sơn quản lý là 38.448,0 ha, tổng trữ lượng 6.056.502m 3 : Trong đó rừng sản xuất 14.025,8 ha; Rừng phòng hộ 24.422,2 ha;
Diện tích rừng sản xuất có 2.992,9 ha rừng gỗ giàu, trữ lượng
615.188m 3 ; Rừng gỗ trung bình 6.701,7 ha, có trữ lượng 1.005.255 m 3 ; Rừng phục hồi 762,4 ha, rừng gỗ nghèo và rừng gỗ nghèo hỗn giao tre nứa 2.490,2 ha, có trữ lượng 153.418 m 3
Qua điều tra khảo sát diện tích các loại đất đai được thể hiện ở bảng sau:
Bảng 4.1 Thống kê diện tích các loại đất đai, trữ lượng rừng
(1000 cây) Tổng diện tích tự nhiên 38.448,0 100,0 6.1787.602 1.552
1.1 Rừng lá rộng TX và nửa rụng lá 36.066,3 93,8 6.142.865
1.2 Rừng hỗn giao gỗ + Tre nứa 620,6 1,6 27.484 1.552
II Đất lâm nghiệp chưa có rừng 1.012,3 2,6
1 Đất có rừng trồng chưa thành rừng
2 Đất trống không có cây gỗ tái sinh 357,7 0,9
3 Đất trống có cây gỗ tái sinh 654,6 1,7
Hình 4.1 Bản đồ hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp của Công ty Lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn
Thực vật rừng khu vực Công ty LN & DV Hương Sơn quản lý, rất đa dạng, phong phú, có khoảng 26 họ với 400 loài của 5 ngành thực vật;
- Hệ thực vật nhiệt đới Bắc Việt Nam- Nam Trung Hoa tiêu biểu là các loài thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), Ba mảnh vỏ (Euphobiaceac)…
- Hệ thực vật á nhiệt đới Vân Nam- Hymalya- Quý Châu- Miến Điện với các loài đặc trưng thuộc họ Giẻ (Fagaceae), họ Re (Lauraceae)…
- Hệ thực vật phân bố ở cả vùng nhiệt đới và á nhiệt đới như các họ Cúc (Asteraceae), họ Trinh nữ (Mimosaceae)…
Các loài cây có giá trị kinh tế cao bao gồm Táu mật, Re, Giẻ, Giổi, Sến mật, Lim xanh, Nang, Vạng, Trám, Ngát, Máu chó, Chẹo tía và Lòng mang Bên cạnh đó, một số loài quý hiếm và nguy cấp như Pơ mu, Hoàng đàn giả, Hồng tùng và Kim giao cũng được ghi nhận Ngoài gỗ, các loài lâm sản khác như Giang, Nứa, Song mây và những cây có giá trị dược liệu như Hoàng đằng, Thiên nhiên kiện, Thạch xương bồ cũng rất đáng chú ý (theo báo cáo đa dạng sinh học của Phân viện ĐTQH rừng Bắc Trung bộ).
Hệ động vật rừng tại Công ty quản lý rất đa dạng với 87 loài thuộc 4 lớp, trong đó có 22 loài động vật quý hiếm, đặc hữu được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam và Sách Đỏ IUCN/1996, cần được bảo vệ.
4.1.4 Hiện trạng về sử dụng đất đai
Theo kết quả rà soát, UBND tỉnh Hà Tĩnh đã phê duyệt quy hoạch cho 3 loại rừng, dựa trên kết quả điều tra khảo sát của Phân viện ĐTQH rừng Bắc.
Trung bộ, hiện trạng tài nguyên rừng của Công ty LN & DV Hương Sơn như sau:
+ Đất rừng phòng hộ đầu nguồn 24.422,2 ha; trong đó:
+ Đất rừng sản xuất 14.025,8 ha; trong đó:
Bảng 4.2 Bố trí sử dụng đất
TT Hạng mục Diện tích hiện trạng (ha) Số hiệu tiểu khu
Tổng diện tích tự nhiên 38,448.0
A Diện tích đất Lâm nghiệp 37,974.2
2.1.1 Diện tích sản xuất gỗ lớn 12,947.2
Diện tích sản xuất gỗ nguyên liệu 235.1
2.1.3 Diện tích sản xuất đặc sản
Qua bảng bố trí sử dụng đất ta có thể thấy : Đất rừng phòng hộ có 24,333.2 ha chiếm 63,3% tổng diện tích tự nhiên bao gồm:
Các tiểu khu 3, 5, 12, 16, 17, 21, 22 thuộc Ban Quản lý Bảo vệ Rừng Hồng Lĩnh, cùng với các tiểu khu 33, 34, 38, 39A thuộc Ban QLBVR Bà Mụ, đều nằm trên địa bàn xã Sơn Kim 1 Ngoài ra, các tiểu khu 36, 37, 44 thuộc Ban QLBVR Rào Mắc cũng được quản lý trong khu vực này.
Các tiểu khu 49,56,60,61 thuộc ban QLBVR Nước Sốt đóng trên địa bàn xã Sơn Kim 1
Các tiểu khu 70, 72, 73, 78, 79, 81, 83, 85A thuộc ban QLBVR Rào Àn đóng trên địa bàn xã Sơn Kim 2
Diện tích rừng phòng hộ chủ yếu tập trung tại QLBVR Rào Àn với 8 tiểu khu, tiếp theo là ban QLBVR Hồng Lĩnh có 7 tiểu khu, ban QLBVR Bà Mu với 4 tiểu khu, và 3 tiểu khu tại các ban QLBVR Rào Mắc và QLBVR Nước sốt.
Diện tích đất rừng sản xuất có 13,641 ha chiếm 35,5% tổng diện tích tự nhiên bao gồm :
Các tiểu khu 2, 5, 13, 16, 17, 21, 22 thuộc ban QLBVR Hồng Lĩnh Các tiểu khu 33, 34, 38, 39A, 51thuộc ban QLBVR Bà Mụ
Các tiểu khu 37, 50, 56 thuộc ban QLBVR Rào Mắc
Diện tích rừng trồng tập trung chủ yếu tại 7 tiểu khu của ban Quản lý Bảo vệ rừng Hồng Lĩnh, tiếp theo là 5 tiểu khu thuộc ban Quản lý Bảo vệ rừng Bà Mụ và 3 tiểu khu của ban Quản lý Bảo vệ rừng Rào Mắc.
Cần chú trọng bảo vệ tài nguyên rừng tại khu vực do Ban Quản lý Bảo vệ Rừng Hồng Lĩnh quản lý, vì nơi đây có nhiều tiểu khu là rừng phòng hộ và đất sản xuất, dễ xảy ra sai phạm.
4.1.5 Những tiềm năng lợi thế
Công ty LN & DV Hương Sơn được giao quản lý 38.448 ha đất lâm nghiệp với nguồn tài nguyên rừng phong phú, trong đó diện tích có rừng chiếm 96,1% Tổng trữ lượng gỗ đạt 6.178.602 m³, với 49,7% diện tích rừng gỗ tự nhiên là rừng gỗ giàu trữ lượng, tương đương 3.985.649 m³, chiếm 64,6% tổng trữ lượng Ngoài gỗ, công ty còn sở hữu nhiều lâm sản khác có giá trị bảo tồn và kinh tế cao.
Đặc điểm diễn biến tài nguyên rừng tại Công ty LN & DV Hương Sơn
4.2.1 Tóm lược diễn biến tài nguyên rừng từ năm 1955 – 2013
Huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh, nổi tiếng với rừng đại ngàn phong phú, là nơi sinh sống của nhiều loài gỗ quý như lim, sến, gõ cùng các động vật hoang dã như hổ, báo, gấu, bò tót, hươu, nai Từ những năm 40, 50 của thế kỷ XX, sau khi giành được chính quyền từ thực dân phong kiến, Việt Nam đã thiết lập hệ thống Lâm trường Quốc doanh nhằm quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên rừng.
Từ năm 1955 đến 1960, huyện Hương Sơn sở hữu hơn 85.000 ha rừng tự nhiên, trong đó Lâm trường Hương Sơn quản lý 78.000 ha, còn lại 7.000 ha thuộc các xã Sơn Trường, Sơn Hàm, Sơn Diệm Khu vực này có mật độ dân cư thưa thớt và chưa hình thành làng xã Rừng được chia thành các tiểu khu, mỗi tiểu khu có diện tích từ 800 đến 1.000 ha.
Lâm trường trồng rừng Hương Sơn chủ yếu thực hiện nhiệm vụ trồng rừng, nhưng cũng được phép khai thác rừng tự nhiên để đáp ứng nhu cầu đời sống Tuy nhiên, trong những năm 1980, việc khai thác đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt toàn bộ rừng tự nhiên, khiến rừng trở nên nghèo kiệt.
Hiện nay, chỉ còn một vài mô hình nông hộ và nhóm cộng đồng nhỏ giữ được diện tích rừng tự nhiên, trong khi phần lớn đã chuyển thành rừng trồng với các loại cây như thông nhựa, keo lá tràm và bạch đàn Tình trạng này đã khiến Lâm trường trồng rừng Hương Sơn rơi vào khủng hoảng và buộc phải giải thể Bộ máy quản lý của Lâm trường đã được chuyển đổi thành Ban Quản lý rừng phòng hộ Bắc Ngàn Phố, nhằm thực hiện nhiệm vụ bảo vệ rừng phòng hộ cho vùng hạ nguồn sông Ngàn Phố, tập trung vào hệ thống hồ đập thủy lợi.
Trong thời kỳ Pháp thuộc, khu vực 78.000 ha rừng tự nhiên, hiện được Nhà nước giao cho Lâm trường Hương Sơn quản lý, hầu như vẫn giữ nguyên trạng và chưa bị xâm hại bởi con người Quá trình khai thác gỗ của Lâm trường Hương Sơn, nay là Công ty LN & DV Hương Sơn, đã diễn ra gần 60 năm và có thể được chia thành nhiều thời kỳ khác nhau.
Lâm trường đã tổ chức khai thác gỗ thủ công và vận chuyển bằng phương pháp thô sơ, ban đầu sử dụng trâu kéo gỗ, sau đó được trang bị máy kéo Số lượng gỗ khai thác được giao cho ngành giao thông để phục hồi tuyến đường sắt Hà Nội - Khu IV và các tỉnh phía Bắc Cơ cấu lao động tại Lâm trường chủ yếu là lao động thủ công với hàng ngàn người, được tổ chức thành nhiều đội khai thác Hàng năm, Lâm trường khai thác từ 20.000 đến 30.000 m³ gỗ tròn.
Chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ đã gia tăng ở miền Bắc, dẫn đến việc lực lượng lao động trẻ và khỏe mạnh của Lâm trường chủ yếu được sử dụng cho hoạt động chiến đấu và phục vụ chiến đấu Đồng thời, nhu cầu sử dụng gỗ trong nền kinh tế cũng giảm so với trước đây, khiến cường độ khai thác của Lâm trường cũng giảm theo.
Trong giai đoạn 20 năm từ 1955 đến 1975, rừng ở các vùng núi thấp và ven khe suối đã bị khai thác cạn kiệt, dẫn đến tình trạng rừng nghèo Sự suy giảm tài nguyên này còn do nhiều tác nhân khác nhau gây ra.
Nhiều người dân từ các xã vùng đồng bằng, do thiếu đất sản xuất và phải sơ tán tránh chiến tranh, đã di cư đến các vùng rừng nguyên sinh để lập nghiệp, điển hình là các xã Sơn Kim, Sơn Hồng và Sơn Thọ Tại những khu vực dân cư thưa thớt, chính quyền đã thực hiện việc xen dặm thêm dân, từ đó hình thành nên một cộng đồng lớn với hàng vạn người, sống dựa vào rừng, gây áp lực lớn lên tài nguyên rừng.
Giai đoạn 1976 - 1985, nền kinh tế Việt Nam trải qua khủng hoảng toàn diện, dẫn đến việc lâm trường tập trung vào khai thác gỗ để cải thiện đời sống cho cán bộ công nhân viên Người dân thực hiện các hoạt động như phát cây rừng, đốt nương, làm rẫy và gieo lúa để đáp ứng nhu cầu lương thực tối thiểu Những hoạt động này đã gây ra sự suy giảm nhanh chóng về số lượng và chất lượng rừng tự nhiên, đặc biệt ở các vùng dọc theo Quốc lộ 8A và các tuyến đường Lĩnh Hồng, Thượng Kim, nơi mà rừng đã chuyển thành đất nghèo kiệt với chủ yếu là cây bụi và dây leo.
Việt Nam đã chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa sang cơ chế thị trường, giúp giải phóng sức sản xuất và ổn định kinh tế Lâm trường Hương Sơn đã thay đổi phương thức khai thác gỗ, từ việc sử dụng lao động nội bộ sang thuê lao động bên ngoài, dẫn đến những chuyển biến tích cực trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, việc này cũng đã tạo cơ hội cho người lao động bên ngoài vừa khai thác gỗ cho Lâm trường vừa cho chính mình, qua đó thúc đẩy sự hình thành các đầu nậu buôn bán gỗ lậu Trong giai đoạn này, có tới 140 xưởng cưa xẻ gỗ tư nhân hoạt động bất hợp pháp, góp phần làm cạn kiệt tài nguyên rừng với tốc độ nhanh chóng.
Giai đoạn 1994 - 2004: Đóng cửa rừng
Huyện Hương Sơn đã thực hiện Chỉ thị số 90-CT ngày 19/3/1992 để ngăn chặn nạn phá rừng, nhưng chỉ đồng ý đóng cửa rừng tại khu vực Sông Con với diện tích 17.000 ha, trong khi 8.000 ha còn lại đã bị khai thác cạn kiệt từ giữa những năm 1980 Mặc dù Lâm trường Hương Sơn đã ngừng khai thác và bố trí lực lượng bảo vệ rừng, nhưng người dân địa phương vẫn lén lút vào rừng để khai thác lâm sản phục vụ nhu cầu sinh hoạt Nhu cầu chất đốt và xây dựng nhà cửa từ các xã vùng xuôi đã tạo ra cung cầu mất cân đối, dẫn đến việc hình thành đường dây mua gom lâm sản Thực trạng cho thấy việc đóng cửa rừng không ngăn chặn được khai thác lâm sản trái phép do chưa có giải pháp giải quyết nhu cầu cơ bản của người dân, chưa giao đất giao rừng cho họ, và hệ thống bảo vệ rừng hoạt động không hiệu quả Ngoài ra, vai trò của người dân trong việc bảo vệ rừng chưa được phát huy đúng mức.
4.2.2 Đặc điểm diễn biến tài nguyên rừng từ 2005 - 2013
Bảng 4.3 Diễn biến tài nguyên rừng từ 2005 – 2013 Đơn vị: Ha
6 Diện tích rừng phục hồi 2.231,0 1.227,0
8 Diện tích chưa có rừng 1.847,1 1.012,3
( Theo báo cáo Công ty LN & DV Hương Sơn năm 2005 và 2013 )
Qua biểu diễn biến tài nguyên rừng từ năm 2005-2013 cho thấy:
- Diện tích rừng tự nhiên, diện tích rừng nghèo, diện tích rừng phục hồi, diện tích rừng trồng, diện tích chưa có rừng đều giảm
* Nhất là diện tích rừng phục hồi giảm từ 2.231,0 xuống còn 1.227,0 (giảm 45%)
* Diện tích rừng trồng giảm từ 950,4 xuống 275 (giảm 71.06%)
* Diện tích rừng nghèo giảm từ 8.538,6 còn 5.542,7( giảm 35.09 %)
* Diện tích chưa có rừng giảm từ 1.847,1 còn 1.012,3 (giảm 45,20%)
* Diện tích rừng giàu tăng từ 18.204,6 lên 18.258,4 (tăng 0.3%)
* Diện tích rừng trung bình tăng từ 8.963,0 lên 11.038,2 (tăng 23.15%)
Diện tích rừng giàu và rừng trung bình đã tăng, nhưng mức tăng không đáng kể, với rừng giàu tăng 0.3% và rừng trung bình tăng 23.15% Trong khi đó, diện tích rừng nghèo và diện tích chưa có rừng giảm, cho thấy công tác quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng có những dấu hiệu khả thi Tuy nhiên, tổng diện tích rừng vẫn giảm do tỉ lệ thu hẹp của các loại rừng cao hơn so với diện tích mở rộng, với mức giảm lên tới 45% trong khi mức tăng chỉ đạt 23.15% Điều này chỉ ra rằng diện tích rừng trong khu vực công ty quản lý giai đoạn 2005-2013 không ổn định, cần chú trọng hơn đến diện tích rừng nghèo, rừng phục hồi và diện tích chưa có rừng để tăng tổng diện tích rừng và giảm diện tích đất chưa có rừng trong huyện.
Nguyên nhân suy giảm tài nguyên rừng: a Áp lực dân số và kinh tế ảnh hưởng vào tài nguyên rừng
Do áp lực gia tăng dân số tại các xã vùng thấp, công tác giãn dân và di dân từ đồng bằng lên vùng thượng nguồn đã được thực hiện mạnh mẽ Hệ quả của quá trình này là xã Sơn Tây đã được chia tách thành ba xã mới: Sơn Kim, Sơn Tây và Sơn.
Xã Sơn Kim đã được tách thành hai đơn vị hành chính là Sơn Kim 1 và Sơn Kim 2, dẫn đến sự gia tăng dân số và nhu cầu về nhà ở, chất đốt cũng như các nhu cầu khác Để đáp ứng nhu cầu hàng ngày, nhiều hộ gia đình đã phải vào rừng khai thác tài nguyên Mặc dù sản xuất nông nghiệp đã có những bước phát triển, nhưng quỹ đất sản xuất vẫn hạn chế, trong khi chăn nuôi và các ngành nghề khác chưa phát triển mạnh Hàng vạn người sống gần rừng đã buộc phải vào rừng để kiếm sống Để giải quyết vấn đề này, cần xây dựng đường vành đai và tăng cường tuần tra biên giới.
Thực trạng quản lý, khai thác tài nguyên rừng tại công ty
4.3.1 Công tác quản lý tài nguyên rừng tại công ty
Công tác bảo vệ rừng: Diện tích năm 2006 bảo vệ 41.558,0 ha, từ năm
Từ năm 2007 đến 2013, công ty đã bảo vệ 38.072,0 ha rừng thông qua việc xây dựng và củng cố các phân trường, trạm bảo vệ tại những vị trí thích hợp Mỗi phân trường và trạm bảo vệ được phân công cụ thể theo hồ sơ thiết kế, đồng thời công ty còn hợp tác với chính quyền địa phương, các hộ dân gần rừng và bộ đội biên phòng để xây dựng các quy ước bảo vệ rừng Nhờ vào những nỗ lực này, độ che phủ rừng đã được cải thiện, tăng cường tính phòng hộ, hạn chế thiên tai, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái và đa dạng sinh học của khu vực.
4.3.1.1 Tổ chức, phân chia các Ban quản lý bảo vê ̣ rừng:
Ban quản lý bảo vệ rừng Hồng Lĩnh có trụ sở tại xã Sơn Hồng, cách Quốc lộ 8A khoảng 20 km Nhiệm vụ chính của ban là quản lý và bảo vệ rừng tại 9 tiểu khu, bao gồm các tiểu khu 2, 3, 5, 12, 13, 16, 17, 21 và 22.
Ban quản lý bảo vệ rừng Bà Mụ, tọa lạc tại xã Sơn Kim 1 (cách Quốc lộ 8A 2 km), có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ rừng tại 5 tiểu khu: 33, 34, 38, 39A, và 51.
Ban quản lý bảo vệ rừng Rào Mắc, nằm tại xã Sơn Kim 1, cách Quốc lộ 8A khoảng 6 km, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ rừng tại 6 tiểu khu, cụ thể là tiểu khu 36 và 37.
Ban quản lý bảo vệ rừng Nước Sốt, tọa lạc tại xã Sơn Kim 1 bên Quốc lộ 8A, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ rừng tại 6 tiểu khu, cụ thể là tiểu khu 49.
Ban quản lý bảo vệ rừng Rào Àn, tọa lạc tại xã Sơn Kim 2, cách Quốc lộ 8A 1km, có nhiệm vụ quản lý và bảo vệ 8 tiểu khu rừng, bao gồm: 70, 72, 73, 78, 79, 81, 83, và 85A.
4.3.1.2 Kế hoạch bảo vê ̣ những loài quý hiếm
Danh mục các loài động thực vật quý hiếm đã được lập thông qua khảo sát, xác định những loài cần thiết phải bảo vệ.
+ Thực vâ ̣t: Những loài Thực vật quý hiếm, nguy cấp như Pơ mu, Hồng tùng, Kim giao, Lim xanh, Sến mật;
+ Đô ̣ng vâ ̣t: Danh mu ̣c những loài đô ̣ng vâ ̣t quý hiếm cần bảo vê ̣ theo danh sách sau:
Bảng 4.5 Những loài Động vật quý, hiếm, nguy cấp
Số TT Tên Việt Nam Tên khoa học
1 Rái cá thường Lutra lutra
2 Rái cá nhỏ Aonyx cinerea
3 Cu li lớn Nycticebus coucang
4 Cu li nhỏ Nycticebus pygmaeus
7 Sóc bay đen trắng Hylopetes alboniger
8 Sóc bụng xám Callosciurus inornatus
9 Bói cá lớn Megaceryle lugubris
11 Gõ kiến đầu đỏ Picus rabieri
13 Kỳ đà nước Varanus Salvator
15 Rắn cạp nong Bungarus fasciatus
16 Rắn hổ mang Naja naja
17 Rắn hổ chúa Ophiophagus hannah
18 Rùa hộp ba vạch Cuora trifasciata
19 Rùa cổ sọc Ocadia sinensis
20 Rùa núi viền Manouria impressa
Danh mục các loài động, thực vật quý hiếm và nguy cấp cần được bảo vệ đang ngày càng được phổ biến rộng rãi đến đông đảo quần chúng và học sinh các trường phổ thông Những loài này chủ yếu phân bố ở khu vực rừng phòng hộ đầu nguồn, nơi không khai thác gỗ nhằm bảo vệ sinh cảnh sống của chúng.
Cần tuyên truyền và vận động người dân địa phương nhận thức rõ tầm quan trọng của các loài động vật này, nhằm ngăn chặn tình trạng săn bắn và giết hại chúng Đồng thời, thiết lập các biển báo chỉ dẫn khu vực cấm săn bắn để bảo vệ động vật hoang dã.
4.3.1.3 Bảo vệ rừng chống chặt phá xâm lấn rừng
Diện tích cần bảo vệ trong cả luân kỳ được xác định là 32.294 ha, với ưu tiên cho các vùng giáp ranh khu vực dân cư và gần đường giao thông Cần tăng cường tuần tra và canh gác bảo vệ để đảm bảo an toàn cho các khu vực này.
Giao địa bàn cụ thể cho từng trạm quản lý bảo vệ rừng là rất quan trọng, nhằm tổ chức các mạng lưới kiểm tra và giám sát hiệu quả Điều này giúp phát hiện kịp thời các vụ việc xảy ra, từ đó bảo vệ tài nguyên rừng một cách hiệu quả hơn.
+ Có sự phối hợp chặt chẽ giữa Công ty với chính quyền địa phương, lực lươ ̣ng bô ̣ đô ̣i biên phòng đóng trên đi ̣a bàn;
Thực hiện chính sách giao khoán rừng theo Nghị định số 135/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2005 của Chính phủ, nhằm giao khoán đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất và đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản trong các nông trường và lâm trường quốc doanh.
+ Tổ chứ c các tra ̣m gác cửa rừng ở những nơi xung yếu
4.3.1.4 Cải tạo rừng tự nhiên
Rừng tự nhiên cần cải tạo thường là những khu rừng thoái hóa hoặc phát triển kém, với khả năng phục hồi và phát triển hạn chế.
49 dụng các biện pháp lâm sinh như nuôi dưỡng rừng, làm giàu rừng, khoanh nuôi tái sinh sẽ đạt hiệu quả thấp
Căn cứ theo Thông tư số 99/2006/TT-BNN ngày 06/11/2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, bài viết hướng dẫn thực hiện một số điều trong Quy chế quản lý rừng, được ban hành kèm theo Quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14/8/2006 của Thủ tướng Chính phủ.
Căn cứ vào quyết định số 691/QĐ-UBND ngày 19 tháng 3 năm 2008 của UBND tỉnh Hà Tĩnh, danh mục các loài cây gỗ phục vụ mục đích phòng hộ và rừng sản xuất đã được phê duyệt Quyết định này cũng xác định các tiêu chí cho rừng nghèo kiệt, thuộc đối tượng rừng sản xuất được phép cải tạo tại Hà Tĩnh.
- Căn cứ thông tư số 58/2009/TTBNNPTNT ngày 09/9/2009 của bộ nông nghiệp và phát triển Nông thôn về việc hướng dẫn trồng cây cao su trên đất Lâm Nghiệp
Đề xuất giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng tại Công ty lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn
Dựa trên việc phân tích kinh nghiệm quản lý rừng trong và ngoài nước, cùng với những đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội và thực trạng quản lý, khai thác tài nguyên rừng, bài viết đã chỉ ra các yếu tố thuận lợi và khó khăn trong quản lý và khai thác tài nguyên rừng Từ đó, đề tài đã đưa ra một số giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện quản lý rừng tại Công ty.
4.4.1 Giải pháp về cơ chế chính sách
Chính sách về giao khoán rừng và chính sách hưởng lợi của người dân nhận khoán rừng
Cần có những giải pháp thực hiện hiệu quả chính sách giao khoán rừng lâu dài cho cán bộ công nhân viên và người dân sống gần rừng, phù hợp với các quy định trong các văn bản hiện hành.
Nghị định 135/2005/NĐ-CP của Chính phủ quy định về việc giao khoán đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất và đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản trong các nông trường và công ty quốc doanh, nhằm quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên đất đai và phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững.
Thông tư số 102/2006/TT-BNN, ban hành ngày 13 tháng 11 năm 2006, của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 135/2005/NĐ-CP, ngày 08 tháng 11 năm 2005, của Chính phủ Thông tư này quy định về việc giao khoán đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất và đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản trong các nông trường và lâm trường quốc doanh.
Cần có những thực hiê ̣n tốt chính sách hưởng lợi của người dân nhâ ̣n khoán rừng quy đi ̣nh ở các văn bản sau:
Quyết định số 178/2001/QĐ-TTg, ban hành ngày 12 tháng 11 năm 2001, của Thủ tướng Chính phủ quy định về quyền hưởng lợi và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân trong việc được giao, thuê và nhận khoán rừng cũng như đất lâm nghiệp Quyết định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời khuyến khích người dân tham gia bảo vệ và phát triển rừng.
Thông tư liên tịch số 80/2003/TTLT-BNN-BTC, ban hành ngày 03 tháng 9 năm 2003, hướng dẫn thực hiện Quyết định số 178/2001/QĐ-TTg, ngày 12 tháng 11 năm 2001 của Thủ tướng Chính phủ Thông tư này quy định về quyền hưởng lợi và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân được giao, thuê, hoặc nhận khoán rừng và đất lâm nghiệp.
Thủ tục nhận khoán và chuyển đổi đất đai cần được đơn giản hóa để tránh tình trạng chồng chéo giữa các văn bản quy phạm pháp luật, từ đó giảm thiểu tình trạng trì trệ trong quá trình thực hiện.
Chính sách đối với cá nhân, tổ chức trong quản lý bảo vê ̣ rừng
Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách quản lý bảo vệ kinh doanh lợi dụng rừng, cần chú trọng đến quyền lợi thiết thực của các cấp chính quyền để khắc phục tình trạng đơn độc hiện nay Việc áp dụng chế độ tiền thưởng và gỗ cho những xã, huyện có thành tích bảo vệ rừng và xây dựng rừng tốt là rất cần thiết Các trạm quản lý bảo vệ rừng cần có chế độ đãi ngộ hợp lý Hơn nữa, cần thiết lập những chính sách đãi ngộ phù hợp để khuyến khích người dân, cán bộ xã và thôn xóm tham gia tích cực vào công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Công ty cần thiết lập thỏa thuận bằng văn bản với cộng đồng địa phương về việc thu hái lâm sản, đồng thời xây dựng cơ chế giải quyết mâu thuẫn liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng đất rừng Để tăng cường mối liên kết với cộng đồng dân cư gần khu vực rừng, công ty sẽ tạo cơ hội việc làm, đào tạo và cung cấp các dịch vụ khác, nhằm khuyến khích người dân tham gia vào công tác bảo vệ rừng và các hoạt động sản xuất kinh doanh.
4.4.2 Giải pháp về quản lý
Tăng cường liên kết với chính quyền và các tổ chức cộng đồng ở địa phương trong hoạt động quản lý rừng
Thực tiễn cho thấy khi cộng đồng địa phương tham gia vào các hoạt động quản lý rừng, từ điều tra, lập kế hoạch đến thực hiện và giám sát, quyền lợi và trách nhiệm của họ được gắn kết, kế hoạch quản lý rừng trở nên khả thi hơn Điều này không chỉ làm tăng sự quan tâm của người dân đối với việc thực hiện kế hoạch mà còn khẳng định tầm quan trọng của việc liên kết với chính quyền và cộng đồng trong quá trình xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý rừng, mang lại hiệu quả cao tại Công ty LN & DV Hương Sơn.
Tình trạng bảo kê của lâm tặc vẫn tiếp diễn tại khu vực công ty, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương để loại trừ những phần tử gây rối, nhằm đảm bảo công tác quản lý bảo vệ rừng bền vững Trong quản lý bảo vệ rừng, cần hợp tác với nhiều ngành, bao gồm Bộ đội Biên phòng và nhân dân địa phương, đồng thời Nhà nước cần có những khuyến khích cụ thể Cần thiết trang bị các thiết bị và xây dựng hệ thống văn bản pháp luật để bảo vệ những người làm công tác bảo vệ rừng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng một trong những nguyên nhân chính gây ra vi phạm luật bảo vệ và phát triển rừng là việc thực thi pháp luật chưa nghiêm Nguyên nhân này không chỉ xuất phát từ cán bộ thi hành luật mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại cảnh Để giảm thiểu vi phạm, cần tăng cường chấp hành luật pháp thông qua việc áp dụng chế tài thưởng phạt nghiêm minh Bên cạnh đó, việc tuyên truyền giáo dục và hỗ trợ kinh tế cũng rất quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tuân thủ luật Cuối cùng, kiểm tra và giám sát cần được thực hiện thường xuyên, đồng bộ và toàn diện, không chỉ đối với những người trực tiếp thực thi luật.
67 người đã tham gia vào việc khai thác hoặc xâm hại tài nguyên rừng, bao gồm cả những cá nhân gián tiếp liên quan đến buôn bán, tàng trữ và tiêu thụ trái phép các sản phẩm từ rừng.
Tăng cường công tác quản lý
Để nắm bắt tình hình rừng và sản lượng sản phẩm, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá định kỳ theo cường độ sản xuất kinh doanh Điều này giúp theo dõi chuỗi hành trình, các hoạt động quản lý rừng, cũng như đánh giá tác động môi trường và xã hội từ những hoạt động này.
Giao nhiệm vụ theo dõi diễn biến tài nguyên rừng cho tổ điều tra thiết kế hàng năm nhằm báo cáo đánh giá chi tiết về tình hình tài nguyên rừng cụ thể đến từng lô, khoảnh, tiểu khu Đồng thời, cần chú trọng đến việc đào tạo nguồn nhân lực để nâng cao hiệu quả công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Kết luận
Dựa trên kết quả nghiên cứu về đặc điểm tự nhiên, kinh tế và xã hội, cùng với thực trạng quản lý khai thác tài nguyên rừng tại Công ty LN&DV Hương Sơn, đề tài đã đưa ra những kết luận quan trọng về hiệu quả và thách thức trong công tác quản lý rừng.
Công ty LN&DV Hương Sơn quản lý 38.448,0 ha đất lâm nghiệp, trong đó 96,1% diện tích có rừng và tổng trữ lượng gỗ đạt 6.178.602 m³ Rừng gỗ giàu chiếm 49,7% diện tích rừng gỗ tự nhiên, tương ứng với 3.985.649 m³, chiếm 64,6% tổng trữ lượng rừng gỗ tự nhiên Khu vực này còn nổi bật với sự đa dạng về thực vật rừng.
Theo báo cáo đa dạng sinh học của Phân viện ĐTQH rừng Bắc Trung Bộ tháng 6 năm 2005, khu vực do Công ty quản lý có 26 họ thực vật với 400 loài thuộc 5 ngành khác nhau Hệ động vật tại đây bao gồm 4 lớp với 87 loài, trong đó có 22 loài động vật quý hiếm và đặc hữu được ghi trong sách đỏ Việt Nam cũng như sách đỏ IUCN/1996, cần được bảo vệ.
Từ năm 2005 đến nay, tài nguyên rừng tại Công ty LN&DV Hương Sơn đã ghi nhận sự suy giảm đáng kể, với diện tích rừng trồng giảm 71,06% và rừng nghèo giảm 35,09% Mặc dù diện tích rừng giàu và rừng trung bình có sự tăng nhẹ (0,3% và 23,15% tương ứng), nhưng tình trạng chung vẫn là giảm sút Những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này bao gồm áp lực từ dân số và kinh tế, việc xây dựng đường vành đai, tuần tra biên giới, xây dựng đập thủy điện, và phát triển cây cao su.
Công ty LN&DV Hương Sơn đã thực hiện nhiều biện pháp quản lý tài nguyên rừng, bao gồm việc tổ chức các ban quản lý bảo vệ rừng, lập kế hoạch bảo vệ các loài quý hiếm, và ngăn chặn tình trạng chặt phá, xâm lấn rừng Bên cạnh đó, công ty cũng chú trọng đến việc cải tạo rừng để duy trì sự bền vững của hệ sinh thái.
Để bảo vệ và phát triển rừng tự nhiên, cần thực hiện các biện pháp như làm giàu rừng và trồng rừng Cần có kế hoạch khai thác hợp lý theo chu kỳ, đồng thời cấm và hạn chế khai thác các loài động thực vật quý hiếm Ngoài ra, cần chú trọng đến công cụ, công nghệ khai thác và tổ chức khai thác, tiêu thụ nhằm đảm bảo tính bền vững trong quản lý và sử dụng tài nguyên rừng.
Để quản lý và khai thác tài nguyên rừng bền vững tại Công ty Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn, bài viết đã đề xuất một số giải pháp cụ thể Những giải pháp này nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên rừng, bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho công ty.
Giải pháp về cơ chế chính sách liên quan đến giao khoán rừng cần được chú trọng, bao gồm việc xây dựng chính sách hợp lý để đảm bảo quyền lợi cho người dân nhận khoán rừng Bên cạnh đó, cần thiết phải phát triển các chính sách hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc quản lý và bảo vệ rừng, nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên rừng và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
Để cải thiện quản lý rừng, cần tăng cường liên kết với chính quyền và các tổ chức cộng đồng địa phương, củng cố hợp tác quản lý và đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực.
+ Giải pháp về khoa học công nghệ:
+ Giải pháp tuyên truyền giáo dục, nâng cao nhận thức, kiến thức của người dân.
Tồn tại và kiến nghị
Mặc dù đã đạt được những kết quả nhất định nhưng đề tài vẫn còn một số tồn tại sau:
Quản lý rừng là một hoạt động phức tạp, đòi hỏi áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau để nâng cao hiệu quả Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và điều kiện thực hiện, bài viết chỉ tập trung phân tích các yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý rừng.
71 đến quản lý rừng tại công ty LN & DV Hương Sơn theo phương pháp kế thừa tư liệu, và phương pháp chuyên gia là chủ yếu
- Đề tài chủ yếu đánh giá về tài nguyên thực vật mà chưa đánh giá được tài nguyên động vật
Tính định lượng của tư liệu trong đề tài còn hạn chế, dẫn đến việc đánh giá gặp nhiều thiếu sót, ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu Do đó, các giải pháp được đề xuất trong luận văn chỉ mang tính định hướng, thiếu sự nghiên cứu cơ bản để có thể đưa ra những đề xuất chính xác và cụ thể hơn.