1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn thạc sĩ thực trạng triển khai chương trình bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu

79 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Trạng Triển Khai Chương Trình Bình Ổn Thị Trường Các Mặt Hàng Lương Thực, Thực Phẩm Thiết Yếu
Tác giả Nguyễn Minh Hùng
Người hướng dẫn PGS. TS. Nguyễn Văn Trình
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Tế Chính Trị
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2015
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 79
Dung lượng 703,74 KB

Cấu trúc

  • bia

  • biaphu.mucluc

  • danhmuctailieuthamkhao

  • noidung

Nội dung

MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG VÀ ĐIỀU HÀNH GIÁ Ở VIỆT NAM

Lý luận về giá cả, giá cả thị trường và các nhân tố ảnh hưởng

1.1.1 Học thuyết “Lý luận vềgiá trị, giá cả” củaC.Mác, Ph.Ăngghen.

C.Mác khẳng định, hàng hoá là sự thống nhất biện chứng của 2 mặt: giá trị sửdụng và giá trị.

Giá trị sử dụng của sản phẩm thể hiện công dụng của nó trong việc đáp ứng nhu cầu của con người, như cơm dùng để ăn hay xe đạp để di chuyển Mỗi vật phẩm đều có những công dụng nhất định, được xác định bởi các thuộc tính tự nhiên của vật chất Giá trị sử dụng không chỉ là khái niệm vĩnh viễn mà còn là yếu tố quyết định giá trị trao đổi của sản phẩm.

Giá trị được hiểu là mối quan hệ sản xuất xã hội giữa những người sản xuất hàng hóa, trong khi hàng hóa đóng vai trò là yếu tố cơ bản của xã hội tư sản Ông đã phân tích hai khía cạnh của lao động sản xuất hàng hóa, bao gồm lao động cụ thể và lao động trừu tượng, cũng như lao động tư nhân và lao động xã hội Ông khẳng định rằng chỉ có lao động trừu tượng mới tạo ra giá trị hàng hóa.

Giá trị hàng hóa được hình thành từ lao động xã hội của người sản xuất, trong đó chất của giá trị chính là lao động Sản phẩm có nhiều lao động hao phí trong quá trình sản xuất sẽ có giá trị cao hơn Giá trị không chỉ là nội dung mà còn là cơ sở cho giá trị trao đổi, trong khi giá trị trao đổi lại là hình thức biểu hiện của giá trị ra bên ngoài.

1 phạm trụlịch sửgắn liền với sản xuất hàng hoá.

Chất của giá trị hàng hóa được hình thành từ lao động trừu tượng của người sản xuất, được thể hiện qua hàng hóa Lượng giá trị của hàng hóa phụ thuộc vào lượng lao động hao phí cần thiết để sản xuất ra nó, và thời gian lao động quyết định giá trị của hàng hóa đó.

C.Mác định nghĩa giá cả là sự biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa, tức là giá cả hàng hóa được xã hội thừa nhận Giá trị hàng hóa là giá trị xã hội, được đo bằng thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa, không phải là giá trị cá biệt của từng người sản xuất.

Giá cả thị trường là biểu hiện bằng tiền của giá trị thị trường và giá cả sản xuất Trong môi trường cạnh tranh tự do, giá cả thị trường được hình thành từ ba yếu tố chính: giá trị thị trường của hàng hóa, mối quan hệ cung – cầu và sức mua của đồng tiền Giá trị thị trường có những đặc trưng cơ bản quan trọng.

Giá cả thị trường được hình thành dựa trên giá trị thị trường, trong đó chi phí sản xuất cho các yếu tố đầu vào như nguyên liệu, năng lượng và tiền lương là yếu tố cơ bản tạo ra giá trị hàng hóa Giá trị hàng hóa của một người sản xuất là giá trị cá biệt, nhưng khi hàng hóa được chấp nhận và bán trên thị trường, nó trở thành giá trị thị trường.

Giá cả thị trường là mức giá mà người mua sẵn sàng chi trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm, thể hiện sự chấp nhận của thị trường đối với hàng hóa Khi người mua đồng ý trả tiền cho người bán, điều này đồng nghĩa với việc quá trình sản xuất xã hội của hàng hóa đã hoàn tất Thị trường không chỉ thừa nhận quan hệ cung-cầu mà còn xác định giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa.

Giá cả thị trường phản ánh mối quan hệ giữa người mua và người bán hàng hóa, được hình thành qua quá trình trao đổi Người mua thường mong muốn giá rẻ, trong khi người bán lại muốn giá cao Sự mâu thuẫn này được giải quyết khi hai bên đạt được sự thống nhất về mức giá, từ đó hình thành giá cả thị trường.

Giá cả thị trường phản ánh sự thống nhất giữa giá trị và giá trị sử dụng, hình thành dựa trên một đơn vị giá trị sử dụng Giá trị sử dụng được thể hiện qua chất lượng, chi phí sử dụng hàng hóa và tính thay thế lẫn nhau Do đó, giá cả thường tương ứng với chất lượng hàng hóa: hàng hóa chất lượng cao có giá cao, trong khi hàng hóa chất lượng thấp có giá thấp.

1.1.3 Đặc trưng của giá cảthị trường.

Từviệc nghiên cứu bản chất kinh tế của phạm trù giá cả, có thểrút ra những đặc trưng cơ bản của giá cảthị trường như sau:

Giá cả thị trường được hình thành dựa trên giá trị thị trường, trong đó chi phí sản xuất cho các yếu tố đầu vào như nguyên liệu, năng lượng và tiền lương là yếu tố cơ bản tạo ra giá trị hàng hóa Giá trị hàng hóa của một nhà sản xuất là giá trị cá biệt, nhưng khi hàng hóa được đưa ra thị trường và được chấp nhận, nó sẽ chuyển thành giá trị thị trường.

Giá cả thị trường được xác định khi người mua chấp nhận chi trả một khoản tiền nhất định cho hàng hóa, chứng tỏ rằng thị trường đã công nhận giá trị và giá trị sử dụng của sản phẩm Điều này đồng nghĩa với việc quá trình sản xuất xã hội của hàng hóa đã hoàn tất, và mối quan hệ cung-cầu đã được thị trường thừa nhận.

Giá cả thị trường phản ánh mối quan hệ giữa người mua và người bán hàng hóa, được hình thành qua quá trình trao đổi Người mua luôn mong muốn giá rẻ, trong khi người bán lại muốn bán với giá cao Mâu thuẫn này được giải quyết khi hai bên đạt được thỏa thuận về mức giá, từ đó hình thành giá cả thị trường.

Giá cả thị trường phản ánh sự thống nhất giữa giá trị và giá trị sử dụng, được hình thành theo một đơn vị giá trị sử dụng Giá trị sử dụng thể hiện qua chất lượng, chi phí sử dụng hàng hóa và tính thay thế lẫn nhau Do đó, giá cả được xác định bởi chất lượng hàng hóa: hàng hóa chất lượng cao có giá cao, trong khi hàng hóa chất lượng thấp có giá thấp.

1.1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến giá cảthị trường.

Giá cả thị trường là sự biểu hiện bằng tiền của giá trị thị trường hàng hoá - Tức là phụthuộc rất lớn vào giá trịthị trường.

Giá trị thị trường là giá trị xã hội được công nhận, đo bằng thời gian lao động xã hội cần thiết Giá trị thị trường hình thành từ sự cạnh tranh giữa nhiều nhà sản xuất trong cùng một ngành, ví dụ như sản xuất lúa gạo ở nhiều tỉnh khác nhau Mỗi nhà sản xuất đều có một giá trị cá biệt nhất định cho sản phẩm của mình, nhưng khi sản phẩm ra thị trường, xã hội chỉ chấp nhận một mức giá chung Do đó, giá trị thị trường là kết quả của việc san bằng các giá trị cá biệt thông qua cạnh tranh, dẫn đến hình thành giá trị xã hội trung bình, tùy thuộc vào trình độ phát triển của sức sản xuất trong ngành.

Một số nghiên cứu khoa học về bình ổn giá

Nghiên cứu của W Allen Wallis chỉ ra rằng bình ổn giá có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát, đặc biệt trong các giai đoạn lịch sử của Hoa Kỳ, như thời kỳ chiến tranh hoặc trong chu kỳ kinh tế Lạm phát cao có thể gây khó khăn cho những nhóm có thu nhập không tăng nhanh, dẫn đến tâm lý hoang mang và ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định kinh doanh, từ đó làm mất cân bằng kinh tế và cản trở tăng trưởng Mặc dù Chính phủ thường điều chỉnh chính sách để đạt được mục tiêu tăng trưởng, thực tế cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp giữa tăng trưởng kinh tế và sự gia tăng giá cả Ngược lại, sự ổn định về lao động và thu nhập lại thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Wallis khẳng định rằng có thể đồng thời đạt được mục tiêu ổn định giá, giảm thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa bình ổn giá và hiệu quả kinh tế.

Nghiên cứu của Martin Feldstein (1999) sử dụng các mô hình phân tích định lượng để xem xét chi phí và lợi ích của việc bình ổn giá trong các nước OECD, chỉ ra rằng lạm phát cao gây ra nhiều tác hại Mặc dù việc giảm lạm phát từ mức cao xuống mức vừa phải có thể tạm thời làm giảm sản lượng hoặc tăng tỷ lệ thất nghiệp, nhưng đây vẫn là một mục tiêu cần thiết Chi phí để kiểm soát lạm phát thường lớn hơn nhiều so với chi phí cho việc ổn định giá cả Ngay cả những thay đổi nhỏ trong lạm phát cũng có thể làm giảm đáng kể phúc lợi xã hội, do đó, ổn định giá cả được coi là chính sách tiền tệ hiệu quả nhất.

Nghiên cứu của Marc Labonte và Gail Markine chỉ ra rằng chính sách tiền tệ có ảnh hưởng lớn đến tổng cầu, GDP, thất nghiệp và lạm phát, nhưng chủ yếu trong ngắn hạn Trong dài hạn, tác động chính của chính sách tiền tệ là đối với lạm phát, đặc biệt ở các quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã chuyển sang thiết lập mục tiêu lãi suất qua đêm để điều chỉnh chính sách tiền tệ Lãi suất thấp cho thấy chính sách nới lỏng, trong khi lãi suất cao là dấu hiệu của chính sách thắt chặt Chính sách lạm phát mục tiêu cần loại trừ việc thay đổi giá các hàng hóa cơ bản như lương thực và năng lượng Tại Việt Nam, báo cáo của Ngô Trí Long chỉ ra rằng thể chế xác định giá cho hàng hóa bình ổn giá còn nhiều bất cập, như giá điện và giá xăng dầu, gây bất ổn cho thị trường và bức xúc cho người tiêu dùng Cần có nhiều điều chỉnh để thực hiện bình ổn giá hiệu quả hơn cho các mặt hàng này.

Các nghiên cứu cho thấy giá cả ổn định có tác động tích cực đến người dân và nền kinh tế Chính phủ cần xác định mức độ và thời gian bình ổn giá, nhưng việc này phải thông qua các công cụ chính sách kinh tế vĩ mô như tiền tệ và tài khóa Việc can thiệp trực tiếp vào giá cả cần được đánh giá về hiệu quả và tính cần thiết trong nền kinh tế thị trường Tại Việt Nam, vẫn thiếu các nghiên cứu tổng thể về chính sách bình ổn giá để đưa ra khuyến nghị cụ thể và đầy đủ.

Điều hành giá các mặt hàng thiết yếu ở Việt Nam hiện nay

Trong những năm qua, Việt Nam đã nhận được đánh giá cao từ quốc tế về công tác kiểm soát lạm phát, nhờ vào hệ thống giải pháp và chính sách kinh tế vĩ mô hài hòa với các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội Đặc biệt, trong những giai đoạn lạm phát tăng cao, Chính phủ đã có phản ứng nhanh chóng và quyết liệt, giúp đưa lạm phát về ngưỡng an toàn Điều này đã góp phần ổn định mặt bằng giá cả, giảm bớt lo lắng cho người dân và nhà đầu tư Ngoài ra, việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý Nhà nước trong việc ổn định giá cả các mặt hàng thiết yếu từ năm 2000 đến nay cũng đã có những tiến bộ đáng kể.

1.3.1 Chủ trương quản lý giá trong nền kinh tế thị trường định hướng

Xã hội chủnghĩa ở nước ta.

Trong thời gian qua, tư tưởng và đường lối phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã được thể chế hóa thành pháp luật và chính sách, dẫn đến sự quản lý và điều hành của Nhà nước đối với kinh tế thị trường trở nên sát thực và hiệu quả hơn Thị trường hàng hóa và dịch vụ đã tăng về số lượng, chủng loại và chất lượng, đồng thời có sự phát triển về quy mô, cơ cấu và kết cấu hạ tầng thương mại Giá cả hàng hóa và dịch vụ chủ yếu vận hành theo cơ chế giá thị trường, được xác định dựa trên quan hệ cung cầu.

Hệ thống luật pháp và cơ chế chính sách hiện nay còn thiếu hoàn chỉnh và đồng bộ, dẫn đến chất lượng chưa cao và tiến độ ban hành chậm Việc tuyên truyền, phổ biến, thực thi và bảo đảm kỷ cương pháp luật vẫn còn nhiều hạn chế Bên cạnh đó, giá cả một số hàng hóa, dịch vụ thiết yếu chưa thực sự tuân thủ nguyên tắc và quy luật kinh tế thị trường, tạo ra thách thức và khó khăn không nhỏ cho xã hội.

Để đảm bảo lợi ích xã hội trong nền kinh tế thị trường chưa phát triển, cần thực hiện cơ chế giá thị trường có sự điều tiết của Nhà nước, đặc biệt đối với các doanh nghiệp độc quyền và thống lĩnh thị trường Tuy nhiên, Nhà nước không định giá tất cả hàng hóa, dịch vụ mà chỉ ưu tiên kiểm soát các hành vi hạn chế cạnh tranh, quy định giá cho một số ít hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước, tôn trọng nguyên tắc thị trường Việc này nhằm ngăn chặn lạm dụng sức mạnh thị trường, bảo vệ lợi ích người tiêu dùng và Nhà nước, khuyến khích cạnh tranh về giá, tăng cường hiệu quả phân bổ nguồn lực xã hội, đồng thời bình ổn giá và khắc phục các khuyết tật của thị trường.

Về phương hướngquản lý giá:

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về giá, cần hoàn thiện cơ chế quản lý giá cho hàng hóa và dịch vụ độc quyền, tôn trọng nguyên tắc thị trường và hạn chế can thiệp hành chính Nhà nước cần định giá cho các dịch vụ độc quyền như viễn thông và truyền tải điện, đồng thời điều chỉnh giá kịp thời khi có thay đổi về yếu tố đầu vào Bên cạnh đó, cần tăng cường kiểm soát chi phí sản xuất - kinh doanh thực tế và quản lý giá cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu trong thị trường cạnh tranh hạn chế Các biện pháp kinh tế như điều hòa cung ứng và sử dụng công cụ tài chính linh hoạt sẽ giúp ổn định giá cả trong trường hợp biến động Cuối cùng, việc thu thập, công khai và minh bạch thông tin về giá cũng như dự báo thị trường cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.

Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về cạnh tranh, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định phù hợp với thực tiễn, đồng thời tăng cường các biện pháp kiểm soát nhằm ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh và lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.

Để hoàn thiện và phát triển cơ cấu thị trường cạnh tranh, cần ưu tiên cho các doanh nghiệp mới gia nhập được tiếp cận công nghệ hiện đại và tạo môi trường thuận lợi cho việc huy động vốn Cần giảm thiểu thủ tục đăng ký phiền hà, tốn kém và áp dụng ưu đãi hoặc miễn thuế cho các doanh nghiệp trong những năm đầu hoạt động Đồng thời, thực hiện tái cấu trúc thị trường, rà soát và dỡ bỏ các rào cản không cần thiết, nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp tiềm năng, có cơ hội đầu tư và phát triển.

Để thúc đẩy cạnh tranh và giảm thiểu độc quyền trong ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh, Nhà nước sẽ thực hiện tái cấu trúc thông qua việc sắp xếp sản xuất, xác định và công bố các ngành còn duy trì độc quyền Đồng thời, cần rà soát chiến lược phát triển, đẩy nhanh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và thu hút đầu tư từ các thành phần kinh tế khác, kể cả nhà đầu tư nước ngoài, trừ những lĩnh vực nhạy cảm Bên cạnh đó, cần giảm dần ưu đãi cho doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực độc quyền và tách chức năng sản xuất - kinh doanh ra khỏi nhiệm vụ an sinh xã hội.

Khuôn khổ pháp lý cho hoạt động quản lý giá cả tại Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng, đặc biệt với sự ra đời của Pháp lệnh Giá số 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 26 tháng 4 năm 2002, nhằm phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh cũng như người tiêu dùng Pháp lệnh này đặt ra mục tiêu kiểm soát Nhà nước đối với giá cả hàng hóa, giúp tránh những biến động bất thường Đồng thời, nó quy định các biện pháp cụ thể để bình ổn giá cho các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, bao gồm điều chỉnh cung cầu, kiểm soát hàng hóa tồn kho, quy định giá tối đa và tối thiểu, cũng như trợ giá cho nông sản và hàng hóa quan trọng khi giá thị trường xuống quá thấp.

Luật Giá, được thông qua ngày 20 tháng 6 năm 2012, thay thế Pháp lệnh Giá, mang đến những quy định chi tiết và chặt chẽ hơn về quản lý nhà nước đối với giá cả hàng hóa trên thị trường Điều 4 của Luật Giá định nghĩa “bình ổn giá” là việc Nhà nước áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm điều hòa cung cầu, tài chính và tiền tệ để kiểm soát sự biến động giá cả, ngăn chặn tình trạng giá hàng hóa tăng quá cao hoặc giảm quá thấp Luật cũng liệt kê danh mục hàng hóa cần bình ổn và quy định 7 biện pháp bình ổn khác nhau Tiếp theo, Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ban hành ngày 14/11/2013 đã hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá, bao gồm các quy định về bình ổn giá.

Bên cạnh đó, tùy từng mặt hàng trong danh mục bìnhổn giá, Chính phủ, các

Các bộ, ban, ngành đã thiết lập các quy định riêng để quản lý thị trường và giá cả theo từng thời điểm, nhằm đạt được mục tiêu chung đã được đề ra trong Pháp lệnh Giá trước đây và Luật Giá hiện hành.

1.3.3 Kinh nghiệm điều hành giá trên cả nước do các cơ quan trung ương thực hiện.

Trong những năm gần đây, thị trường trong nước và quốc tế đã trải qua nhiều biến động khó lường về giá cả các mặt hàng thiết yếu.

Chính phủ quản lý và bình ổn giá cho các mặt hàng thiết yếu như xăng, dầu, điện, khí dầu mỏ hóa lỏng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vac-xin, muối ăn, sữa cho trẻ em dưới 06 tuổi, đường, thóc, gạo, và thuốc chữa bệnh thiết yếu Những biện pháp bình ổn giá này nhằm hạn chế biến động giá cả, bảo vệ đời sống người dân và ổn định nền kinh tế Đặc biệt, đối với các mặt hàng có xu hướng tăng giá như xăng dầu, điện, và sữa bột, Chính phủ đã triển khai nhiều giải pháp kiểm soát giá Đối với lúa gạo, mặc dù giá không ổn định, Chính phủ cũng thực hiện thu mua và tạm trữ với mức giá hợp lý để hỗ trợ người sản xuất.

Mặc dù Chính phủ đã chỉ đạo và các Bộ thực hiện các chính sách và biện pháp bình ổn giá cho một số mặt hàng thiết yếu, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế trong quá trình thực hiện, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

Việc kiểm tra và kiểm soát giá hiện nay chủ yếu mang tính hình thức, với các Bộ, ban, ngành thực hiện chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng bất ổn giá cả Mặc dù có hệ thống văn bản pháp luật quy định về chính sách bình ổn giá, nhưng nhiều mặt hàng vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ sự thiếu sót trong quản lý của các cơ quan Nhà nước Nguyên nhân chính không chỉ đến từ yếu tố khách quan mà còn từ sự lỏng lẻo trong quản lý, khiến cho các biện pháp bình ổn thị trường không được thực hiện một cách tích cực Khi giá cả tăng đột biến, các phản ứng kiểm soát giá thường lúng túng và phải áp dụng các công cụ phi thị trường, chỉ mang lại hiệu quả ngắn hạn.

THỰC TRẠNG TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH BÌNH ỔN THỊ TRƯỜNG CÁC MẶT HÀNG LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM THIẾT YẾU TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Ý nghĩa của Chương trình Bình ổn thị trường trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh

Chương trình hỗ trợ sản xuất và kinh doanh, giúp doanh nghiệp chủ động về nguồn vốn và kế hoạch sản xuất Nó tăng cường mối liên kết giữa các doanh nghiệp sản xuất và phân phối, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tự tin đầu tư vào công nghệ mới Nhờ đó, doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Chương trình không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý thị trường của Nhà nước mà còn hỗ trợ thực hiện Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” do Bộ Chính trị phát động tại thành phố Hồ Chí Minh.

Chương trình giúp cân bằng cung cầu hàng hóa, đáp ứng nhu cầu của người dân, đồng thời hạn chế tốc độ tăng giá và kiềm chế lạm phát, từ đó đảm bảo an sinh xã hội trên địa bàn.

Nội dung thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh

2.2.1.Công tác xác định mặt hàng thực hiện bìnhổn thị trường.

Từ năm 2011-2015, Chương trình Bìnhổn thị trường trên địa bàn thành phố

Hồ Chí Minh đang triển khai các biện pháp đối với bốn nhóm hàng hóa thiết yếu, bao gồm lương thực và thực phẩm cần thiết, sản phẩm phục vụ mùa khai giảng, sữa và các loại dược phẩm quan trọng.

Các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại thành phố Hồ Chí Minh bao gồm 09 nhóm: lương thực (gạo, mì, bún, bánh phở), đường ăn, dầu ăn, thịt heo, thịt gia cầm, trứng gia cầm, thực phẩm chế biến, rau củ quả và thủy hải sản Chính quyền thành phố thực hiện các biện pháp bình ổn thị trường cho các nhóm mặt hàng này nhằm đảm bảo nguồn cung và giá cả hợp lý cho người dân.

- Các nhóm mặt hàng này có tính thiết yếu cao, chiếm tỷtrọng lớn nhất trong tổng chi tiêu của người dân Thống kê giai đoạn 2004 – 2012 cho thấy nội dung

“Chi ăn, uống, hút” luôn chiếm từ 43,91% đến 52,13% mức chi tiêu đời sống bình quân đầu người một tháng.

Bảng 2.1:Chi tiêu đời sống bình quânđầu người một tháng theo giá thực tế.

Chi nhàở,điện nước, vệsinh 6,08% 6,65% 6,55% 8,55% 7,79%

Chi y tế, chăm sóc sức khỏe 6,76% 7,6% 5,22% 3,45% 3,74% Chi đi lại và bưu điện 13,42% 12,17% 17,05% 13,22% 12,06%

Văn hóa thểthao, giải trí 2,53% 6,18% 4,52% 2,67% 2,62%

(Nguồn: Niên giám thống kê TPHCM năm 2014)

Với thẩm quyền của địa phương cấp tỉnh, việc bình ổn thị trường các nhóm mặt hàng thiết yếu là giải pháp tối ưu nhằm thực hiện chính sách quản lý thị trường và kiềm chế lạm phát, do các mặt hàng này chiếm tỷ trọng cao trong rổ hàng hóa tính chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

Bảng 2.2: 20 nhóm hàng hóa, dịch vụcó trọng sốcao nhất trong rổhàng hóa tính chỉsốgiá tiêu dùng–CPI.

STT Nhóm mặt hàng, dịch vụ Trọng số

1 Dịch vụ ăn, uống ngoài gia đình 1.236/10.000

5 Thịt gia súc tươi sống 376/10.000

12 Vật liệu bảo dưỡng nhàở 284/10.000

13 Xà phòng và chất tẩy rửa 264/10.000

15 Rau tươi, khô và chếbiến 237/10.000

16 Gas và các loại chất đốt khác 228/10.000

17 Thịt gia cầm tươi sống 194/10.000

(Nguồn: tham khảo thông tin nội bộCục Thống kê TPHCM)

Mức chi tiêu cho các mặt hàng thiết yếu không phân biệt tầng lớp dân cư, do đó, khi giá cả tăng lên, tác động sẽ trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến những người có mức sống thấp.

Giá cả thị trường của các nhóm hàng thiết yếu thường nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi các hành vi đầu cơ, găm hàng và thông tin sai lệch, dẫn đến tình trạng sốt giá nhằm trục lợi.

Bình ổn thị trường hiệu quả cho các nhóm mặt hàng là giải pháp tối ưu mà chính quyền địa phương cấp tỉnh có thể áp dụng để kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội.

2.2.2 Công tác dựbáo, đánh giáthị trường.

Công tác dự báo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết để phát hiện và sử dụng nguồn lực trong tương lai một cách hợp lý Thông qua các dữ liệu dự báo, các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra quyết định chính xác về chính sách kinh tế vĩ mô Bên cạnh đó, dự báo còn tạo cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và giúp đánh giá khả năng thực hiện cũng như hiệu chỉnh kế hoạch.

Công tác dự báo và đánh giá thị trường lương thực, thực phẩm thiết yếu là bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch cho Chương trình Bình ổn thị trường Quy trình này bao gồm bốn nội dung chính: dự báo nhu cầu tiêu thụ, thống kê nguồn cung hàng hóa, theo dõi diễn biến giá cả thị trường, và đánh giá tổng thể thị trường.

- Dựbáo nhu cầu tiêu thụ:

+ Nội dung dự báo: tổng nhu cầu tiêu thụ từng nhóm hàng của toàn Thành phốbình quân một tháng.

+ Nguồn thông tin: Cục Thống kê thành phốHồChí Minh, SởNông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

Hiện nay, Sở Công Thương chưa áp dụng mô hình định lượng cụ thể trong công tác dự báo nhu cầu thị trường Thay vào đó, đơn vị chủ yếu dựa vào kết quả thống kê và phân tích từ Cục Thống kê TP.HCM, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cũng như Sở Y tế để thực hiện các đánh giá và ước lượng.

Bảng 2.3: nhu cầu tiêu thụmột sốnhóm mặt hàng thiết yếu năm 2015.

Nhóm hàng Nhu cầu tiêu thụ

Gạo 55.000 tấn/tháng Đường 7.100 tấn/tháng

Thịt gia súc 18.000 tấn/tháng

Thịt gia cầm 10.800 tấn/tháng

Trứng gia cầm 85,5 triệu quả/tháng

Thực phẩm chếbiến 7.000 tấn/tháng

Thủy hải sản 11.000 tấn/tháng

(Nguồn: tham khảo thông tin nội bộSở Công Thương TPHCM)

- Thống kê nguồn cung hàng hóa:

Thống kê tổng nguồn cung ứng hàng hóa vào thị trường Thành phố bình quân mỗi tháng cho thấy sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp trong Chương trình Bình ổn thị trường Các nhóm hàng được cung cấp đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cung cấp thông tin chi tiết về tình hình sản xuất và nuôi trồng tại TP.HCM Bên cạnh đó, cơ quan này cũng công bố số liệu kiểm soát hàng hóa nông sản và thực phẩm nhập vào thành phố từ các tỉnh, thành khác, cũng như số lượng hàng hóa được chuyển đi từ TP.HCM đến các tỉnh, thành lân cận.

Sở Công Thương các tỉnh, thành phố có trách nhiệm cung cấp thông tin về tình hình sản xuất và nuôi trồng tại địa phương, cũng như tình hình lưu thông hàng hóa giữa các tỉnh, thành phố và TP.HCM.

* Cục Hải quan thành phố Hồ Chí Minh: cung cấp số liệu lượng hàng nhập khẩu, xuất khẩu tại thành phốHồChí Minh.

Các doanh nghiệp tham gia Chương trình Bình ổn thị trường cần đảm bảo khả năng sản xuất, kinh doanh và dự trữ hàng hóa hiệu quả Năm 2015, khả năng cung ứng của các doanh nghiệp trong chương trình này đã được đánh giá và ghi nhận.

* Định tính: thống kê tổng hợp đơn thuần sốliệu của các đơn vị.

Định lượng là quá trình đánh giá và ước lượng khả năng cung ứng trong tương lai của các nguồn lực tổng thể cũng như của doanh nghiệp tham gia Chương trình Bình ổn thị trường.

-Đánh giá diễn biến thị trường:

Chương trình Bình ổn thị trường thực hiện theo dõi sát sao diễn biến giá cả các mặt hàng, với tần suất định kỳ hàng tuần vào ngày thường và hàng ngày trong các dịp Lễ, Tết.

Đánh giá kết quả thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí

2.3.1.Đánh giá kết quảthực hiện các mục tiêu.

Chương trình đã thành công trong việc trở thành công cụ điều tiết thị trường hiệu quả, với hàng hóa tham gia có nguồn cung ổn định, chất lượng đảm bảo và giá cả hợp lý Hệ thống phân phối bán lẻ rộng khắp giúp điều hòa cung-cầu, dẫn dắt và ổn định thị trường, kềm chế lạm phát, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội.

2010 – 2014, Chương trình được triển khai cả năm, mởrộng cả lượng và chất; chỉ số tăng giá tiêu dùng của thành phốluôn thấp hơn trung bình cả nước.

Bảng 2.4: so sánh chỉsốgiá tiêu dùng (CPI) của TPHCM và cả nước. Địa phương 2010 2011 2012 2013 2014

Chương trình hỗ trợ cuộc vận động "Người Việt ưu tiên dùng hàng Việt" bằng cách cung cấp các sản phẩm hoàn toàn sản xuất trong nước Thông qua chương trình, hệ thống phân phối và các điểm bán hàng bình ổn được thiết lập, tạo điều kiện thuận lợi để hàng Việt có thể dễ dàng tiếp cận thị trường Hiện tại, tỷ lệ hàng Việt trong chương trình chiếm từ 90% đến 95%.

Chương trình ngày càng mở rộng quy mô qua từng năm, đi sâu vào các vấn đề cụ thể mà không sử dụng vốn ngân sách nhà nước Điều này đã thu hút sự ủng hộ từ các cơ quan ban ngành trung ương, nhận được sự đồng thuận cao từ hệ thống chính trị và tạo dựng niềm tin vững chắc từ người dân thành phố.

Chương trình đã thúc đẩy hợp tác thương mại giữa thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương lân cận, giúp tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp liên kết với các tỉnh bạn trong đầu tư sản xuất kinh doanh, kết nối cung cầu hàng hóa và tiêu thụ sản phẩm Đồng thời, chương trình cũng góp phần thực hiện bình ổn thị trường tại các địa phương, nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định cho thành phố.

Hệ thống phân phối và cửa hàng tiện lợi đang phát triển mạnh mẽ trong các khu dân cư, tập trung vào những điểm trọng yếu để đạt được mục tiêu của chương trình đã đề ra.

Sự gắn kết chặt chẽ giữa Ủy ban nhân dân các quận – huyện, Ban Quản lý Chợ truyền thống, Ban Quản lý Khu Công nghiệp – Khu Chế xuất, cùng với sự hỗ trợ từ Đoàn thanh niên, Hội Liên hiệp Phụ nữ và nỗ lực của các doanh nghiệp tham gia chương trình, đã tạo ra một mạng lưới hợp tác hiệu quả trong việc phát triển kinh tế địa phương.

Chương trình phối hợp giữa các cơ quan truyền thông nhằm cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác, định hướng cho người tiêu dùng Đồng thời, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giới thiệu sản phẩm và quảng bá thương hiệu, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn và mua sắm sản phẩm phù hợp.

Công tác dự báo thị trường hiện tại đã hỗ trợ Chương trình Bình ổn thị trường, nhưng trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và sự thay đổi thói quen tiêu dùng, cần nghiên cứu và áp dụng các mô hình khoa học mới Điều này sẽ giúp cung cấp thông tin kịp thời và chính xác hơn cho các nhà hoạch định và cơ quan tham mưu, đảm bảo đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực hiện Chương trình trong tương lai.

Doanh nghiệp tham gia Chương trình Bình ổn thị trường đã tích cực đầu tư và phát triển sản xuất, tuy nhiên vẫn chưa đạt được bước ngoặt về năng suất Việc tạo lập các mối liên kết giữa các doanh nghiệp trong Chương trình và với các đơn vị ngoài Chương trình còn hạn chế, dẫn đến việc chưa đa dạng hóa được các kênh cung cấp hàng hóa ổn định.

Một số nguyên liệu như thức ăn gia súc, đường, và dầu cọ phải nhập khẩu, khiến chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa phụ thuộc vào thị trường thế giới Điều này gây khó khăn cho việc dự báo và xây dựng kế hoạch Để giải quyết vấn đề này, cần có kế hoạch dài hạn dựa trên nghiên cứu lợi thế so sánh, liên kết đầu tư sản xuất và tự chủ nguyên liệu.

Hệ thống hạ tầng thương mại đang phát triển nhanh chóng tại khu vực trung tâm, nhưng lại chậm phát triển ở các khu vực nông thôn và khu công nghiệp tập trung Hoạt động thương mại chưa thực sự lan tỏa và hỗ trợ tích cực cho các ngành khác trong phát triển kinh tế, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ và thúc đẩy sản xuất, cũng như chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu tiêu dùng của cư dân.

Công tác quản lý Nhà nước về kinh tế và thương mại đã có những đổi mới, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề chưa đáp ứng kịp thực tiễn Đầu tư hạ tầng thiếu đồng bộ và chậm trễ, cùng với thủ tục hành chính rườm rà, gây khó khăn cho hoạt động thương mại Cải cách hành chính diễn ra chậm và thiếu sự đồng bộ, dẫn đến việc xử lý các vướng mắc không kịp thời Hơn nữa, công tác kiểm tra và kiểm soát thị trường chưa đủ hiệu quả, vẫn còn tình trạng hàng gian, hàng giả và hàng kém chất lượng lưu thông trên thị trường.

Nền sản xuất nông nghiệp Việt Nam có quy mô lớn nhưng chủ yếu vẫn ở trình độ thấp, dẫn đến năng suất chưa cao Sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguồn nguyên liệu đầu vào như thức ăn chăn nuôi và phân bón khiến chi phí sản xuất nông nghiệp không bền vững, gây khó khăn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả.

Cơ sở pháp lý về quản lý giá và môi trường thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường hiện còn nhiều bất cập Việc thực hiện chính sách bình ổn giá cho các mặt hàng thiết yếu do Chính phủ chỉ đạo và các Bộ điều hành gặp nhiều hạn chế Kiểm tra, kiểm soát giá vẫn mang tính hình thức và hành chính; quy định chồng chéo và chưa phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn giữa các cơ quan quản lý dẫn đến phối hợp kém Hệ quả là tình trạng lũng đoạn giá và đầu cơ đối với các sản phẩm thiết yếu vẫn diễn ra.

Nhiều nhóm hàng thuộc danh mục hàng bình ổn thị trường như thịt gia súc, gia cầm và rau củ chịu ảnh hưởng lớn từ diễn biến thời tiết và dịch bệnh, dẫn đến khó khăn trong việc dự trữ và đảm bảo nguồn cung Do đó, doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn hàng từ các tỉnh thành khác, gây ra tình trạng gián đoạn và biến động về lượng hàng hóa tại các điểm bán trong một số thời điểm.

Quan điểm, định hướng

Nhà nước quản lý nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thông qua luật pháp, chính sách và quy hoạch, nhằm duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển đồng bộ các yếu tố thị trường Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và là thành viên của WTO, thành phố Hồ Chí Minh cần triển khai Chương trình Bình ổn thị trường một cách hiệu quả, tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Các quan điểm thực hiện Chương trình này cần tập trung vào việc phát huy mặt tích cực và hạn chế các tiêu cực của cơ chế thị trường.

Bình ổn thị trường thông qua việc điều hòa cung – cầu hàng hóa là rất quan trọng Cần dự báo chính xác tình hình thị trường và khuyến nghị sản xuất phù hợp Hỗ trợ phát triển sản xuất theo hướng hiện đại giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế Đồng thời, huy động mọi nguồn lực xã hội và đảm bảo rằng tất cả doanh nghiệp đều có cơ hội tiếp cận các chính sách phát triển sản xuất nhằm thực hiện ổn định thị trường.

Để bình ổn thị trường, cần tăng cường hiệu quả lưu thông hàng hóa và phát triển hệ thống phân phối, đồng thời giảm thiểu khâu trung gian Điều này sẽ giúp giảm giá thành sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho nhà sản xuất.

- Quản lý thị trường hiệu quả, đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các nhà sản xuất.

Định hướng thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường

Trong dài hạn, thành phố Hồ Chí Minh sẽ tiếp tục nghiên cứu và cập nhật phương thức triển khai Chương trình Bình ổn thị trường, tập trung vào việc phát huy hiệu quả các nguồn lực xã hội Chương trình sẽ được phát triển theo hướng xã hội hóa, nhằm tối đa hóa tiềm năng của các nguồn lực và tạo điều kiện cho sự kết nối giữa chúng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả quản lý của Nhà nước Mục tiêu là đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời hài hòa với các định hướng phát triển lớn của đất nước và thành phố.

Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2015 – 2025

3.3.1 Nâng cao hiệu quả công tác dự báo, đánh giá thị trường để định hướng sản xuất, tạo nguồn hàng.

Hiện nay, công tác dự báo nhu cầu tiêu thụ chủ yếu dựa vào số liệu từ Cục Thống kê và chương trình Bình ổn thị trường, tuy nhiên chỉ xác định tổng cầu mà chưa có sự đánh giá thị trường đầy đủ Việc này thiếu tham khảo ý kiến chuyên gia và không phản ánh rõ ràng xu hướng tiêu dùng cũng như thói quen mua sắm của người tiêu dùng.

Trong bối cảnh hiện tại, dịch bệnh đã tác động mạnh mẽ đến tâm lý tiêu dùng thực phẩm, dẫn đến nhu cầu tăng cao về thực phẩm an toàn và sạch Người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến việc lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng và thương hiệu uy tín, nhằm bảo vệ sức khỏe và tránh ngộ độc thực phẩm Sự tuyên truyền về an toàn thực phẩm trên các phương tiện truyền thông cũng đã góp phần nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tầm quan trọng của thực phẩm an toàn.

Vì v ậ y, bên c ạ nh tiêu chí t ổ ng c ầ u, t ổ ng cung; công tác d ự báo, đánh giá th ị trườ ng c ầ n b ổ sung thêm các tiêu chí:

Sự thay đổi nhu cầu tiêu dùng trong bối cảnh dịch bệnh chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: khả năng thu nhập, thói quen tiêu dùng và mức độ nguy hiểm của dịch bệnh Khả năng thu nhập cho phép người tiêu dùng điều chỉnh loại thực phẩm, có thể tiếp tục sử dụng thực phẩm quen thuộc từ nhà cung cấp uy tín hoặc chuyển sang thực phẩm thay thế khi có dịch bệnh Thói quen tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến hành vi, ví dụ, người tiêu dùng quen với thịt gia cầm sẽ khó chuyển sang thịt lợn Mức độ nguy hiểm của dịch bệnh, được thể hiện qua phạm vi ảnh hưởng và cảnh báo từ cơ quan chức năng, quyết định hành vi tiêu dùng; nếu dịch bệnh không rộng và hậu quả không nghiêm trọng, người tiêu dùng vẫn có thể tiếp tục sử dụng thực phẩm đó.

Tỷ lệ sử dụng thực phẩm an toàn đã tăng lên đáng kể từ năm 2008, khi dịch cúm gia cầm, dịch bệnh heo tai xanh và dịch lở mồm long móng ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng Nhu cầu về thực phẩm sạch và đảm bảo vệ sinh an toàn ngày càng cao, khiến người tiêu dùng trở nên cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn thực phẩm cho bữa ăn hàng ngày Một bộ phận người tiêu dùng có khả năng tài chính đã chuyển sang mua thực phẩm tại siêu thị với nguồn gốc rõ ràng và bảo quản tốt hơn Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chấp nhận sử dụng thực phẩm từ chợ, bất chấp lo ngại về vệ sinh an toàn thực phẩm Khảo sát tại TP.Hồ Chí Minh cho thấy, thực phẩm sạch có giá cao hơn từ 10-20% so với thực phẩm ở chợ, điều này có thể ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng thực phẩm an toàn, mặc dù mức thu nhập trung bình của người dân đã tăng lên.

Chợ truyền thống vẫn là kênh phân phối thực phẩm tươi sống hàng đầu tại Tp.Hồ Chí Minh, với hơn 80% các bà nội trợ lựa chọn mua sắm tại đây, đặc biệt là đối với thịt, thủy hải sản và giò chả Dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ siêu thị, chợ truyền thống vẫn duy trì những lợi thế như sự tiện lợi, đa dạng lựa chọn phù hợp với mức thu nhập, khả năng mặc cả và thói quen mua sắm lâu đời của người tiêu dùng Việt Nam.

Xu hướng lựa chọn siêu thị làm kênh mua sắm chính cho thực phẩm sẽ gia tăng mạnh mẽ trong tương lai, cạnh tranh với kênh phân phối truyền thống Mặc dù vậy, hiện tại, chợ truyền thống vẫn giữ vai trò là kênh phân phối thực phẩm quan trọng nhất.

3.3.2 Giải pháp tạo nguồn cung hàng hóa bền vững. Để điều hòa cung–cầu hàng hóa thực hiện Chương trình Bìnhồn thị trường,cần phải chủ động nguồn cung bền vững với quy mô sản xuất lớn, chi phí sản xuất thấp, chất lượng sản phẩm được tiêu chuẩn hóa, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Bên cạnh những giải pháp tạo nguồn cung hàng hóađang thực hiện, từkinh nghiệm thực tiễn và xuất phát từ quan điểm triển khai Chương trình Bình ổn thị trường củaThành phố; trong dài hạn, cần triển khai các giải pháp sau:

3.3.2.1 Xây dựng Chuỗi cung ứng tối ưu các sản phẩm bình ổn thị trường.

Chuỗi cung ứng là quá trình bắt đầu từ nguyên liệu thô đến khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng Nó bao gồm mạng lưới phân phối và các phương tiện thu mua nguyên liệu, cũng như việc biến đổi nguyên liệu qua các khâu trung gian để sản xuất ra sản phẩm và phân phối đến tay khách hàng.

Chuỗi cung ứng tối ưu là một hệ thống vận hành hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí thấp nhất Để đạt được điều này, cần có một hệ thống thông tin tổ chức khoa học và cập nhật thường xuyên, giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng và phản ứng nhanh với biến động của môi trường kinh doanh Việc xây dựng chuỗi cung ứng tối ưu cho các sản phẩm bình ổn thị trường sẽ tạo ra lợi nhuận hợp lý và bền vững cho tất cả các mắt xích, từ nhà sản xuất đến nhà phân phối, đồng thời giảm giá thành và duy trì sự ổn định trên thị trường lâu dài.

Trong bối cảnh hiện nay, các doanh nghiệp chế biến lúa gạo, giết mổ và chế biến thực phẩm quy mô lớn đang tận dụng lợi thế từ thị trường xuất khẩu và mạng lưới phân phối nội địa ổn định để bình ổn giá cả Chính quyền Thành phố cần phối hợp với các địa phương lân cận nhằm thúc đẩy xây dựng chuỗi cung ứng cho các nhóm sản phẩm như lúa gạo, thịt gia súc, thịt gia cầm, trứng gia cầm và rau củ quả.

Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp phát triển chiến lược ổn định nguồn nguyên liệu bằng cách chuyển từ thu mua đơn giản sang hình thức liên kết hợp tác Điều này bao gồm việc ứng vốn và bao tiêu sản phẩm với các hộ nông dân, hợp tác xã và tổ hợp tác tại các địa phương lân cận Mục tiêu là thúc đẩy canh tác và nuôi trồng quy mô lớn, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp kết nối với các đơn vị cung cấp dịch vụ nông nghiệp như phân bón, thức ăn chăn nuôi, con giống và cây giống để áp dụng khoa học công nghệ Mục tiêu là nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

- Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống kho bãi, logistic khoa học; đảm bảo lưu thông hàng hóa xuyên suốt.

Để nâng cao nhận thức và định vị sản phẩm an toàn trong tâm trí người tiêu dùng, cần tăng cường truyền thông hiệu quả Điều này sẽ giúp mở rộng thị trường cho các sản phẩm được nuôi trồng và sản xuất theo quy trình đạt tiêu chuẩn của các chuỗi cung ứng.

3.3.2.2 Xã hội hóa, huy động mọi nguồn lực thực hiện Chương trình Bìnhổn thị trường.

Huy động nguồn lực xã hội cho Chương trình Bình ổn thị trường là cần thiết trong dài hạn, bởi trong môi trường cạnh tranh, khó có doanh nghiệp nhỏ nào chi phối thị trường Để thu hút các thành phần kinh tế tham gia, cần có cơ chế đảm bảo hài hòa lợi ích xã hội và lợi ích kinh tế của doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh và phân phối Việc công khai, minh bạch thông tin về tiêu chuẩn, quyền lợi và nghĩa vụ cho doanh nghiệp tham gia Chương trình Bình ổn thị trường là rất quan trọng Đồng thời, cần thiết lập cơ chế, chính sách hỗ trợ hợp lý, không vi phạm cam kết quốc tế trong bối cảnh hội nhập.

Chương trình cần chú trọng vào việc hỗ trợ doanh nghiệp trong các lĩnh vực dự báo thị trường, truyền thông, xây dựng thương hiệu, kết nối cung cầu hàng hóa và phát triển chuỗi cung ứng.

Một số khuyến nghị đối với cơ quan điều hành giá cấp Trung ương

Trong danh mục hàng hóa thiết yếu được Chính phủ bình ổn giá, nhiều mặt hàng như xăng dầu, điện, phân bón, thuốc trừ sâu, thức ăn gia súc và sản phẩm nông nghiệp đóng vai trò quan trọng cho sản xuất vật chất và dịch vụ, đồng thời ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày của người dân.

Giá cả của các sản phẩm thiết yếu nếu được bình ổn sẽ ảnh hưởng lớn đến Chương trình Bình ổn thị trường, đặc biệt là tại thành phố Hồ Chí Minh Do đó, chính sách bình ổn giá cần có những định hướng và điều chỉnh phù hợp, đồng thời xem xét áp dụng các giải pháp hiệu quả.

Cần đánh giá lại các quy định trong Luật Quản lý giá và các văn bản pháp luật liên quan đến bình ổn giá, vì những quy định hiện tại không còn phù hợp với nền kinh tế thị trường Chính phủ đã khẳng định việc tiến tới cơ chế thị trường cho hàng hóa như xăng, điện, nhưng các biện pháp hành chính cứng nhắc đã phá vỡ cơ chế tự điều chỉnh và cạnh tranh lành mạnh Những biện pháp tạm thời này thường tạo ra tâm lý đối phó do chế tài xử phạt kinh tế quá thấp Do đó, việc hoàn thiện Luật Cạnh tranh là cần thiết để đảm bảo cơ quan cạnh tranh hoạt động độc lập và bình ổn giá thông qua kiểm soát cạnh tranh, thay vì can thiệp trực tiếp vào giá cả hàng hóa trên thị trường.

Bình ổn giá được thực hiện qua hai hình thức: bình ổn giá lên cho các hàng hóa cơ bản thông qua các chính sách như quỹ bình ổn, yêu cầu kê khai giá, đăng ký giá và áp trần giá; và bình ổn giá xuống cho lúa, gạo thông qua công cụ thu mua tạm trữ Mặc dù các hình thức này khác nhau, ngân sách vẫn phải chi một khoản đáng kể để thực hiện, trong khi lợi ích kinh tế cho các đối tượng thụ hưởng không đạt được như mong đợi và không tương xứng với chi phí đã bỏ ra.

Chính sách thuế là công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng của nhà nước, cần ưu tiên giảm thuế suất cho các ngành sản xuất sản phẩm đầu vào thiết yếu nhằm bình ổn thị trường Để hỗ trợ sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, cần đưa các doanh nghiệp cần hỗ trợ vào diện thuế suất bằng 0, giúp giảm giá thành và giá bán, từ đó thực sự hỗ trợ người nông dân Hình thức hỗ trợ này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng thuế mà còn tạo điều kiện để họ cạnh tranh về giá cả trong nước, khuyến khích đầu tư vào sản phẩm phụ trợ, góp phần giảm chi phí đầu vào cho các ngành liên quan.

Trong bối cảnh hiện nay, Chính phủ cần thận trọng khi sử dụng các công cụ chính sách vĩ mô để cân bằng lợi ích giữa việc hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất thông qua việc giảm giá các đầu vào cơ bản và bảo đảm lợi ích của Nhà nước nhằm tăng thu ngân sách Điều này có thể dẫn đến việc tăng một số sắc thuế và giá cả các hàng hóa độc quyền như điện và xăng.

Trong nền kinh tế thị trường, các thiết chế cơ bản cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và đầy đủ của cơ chế thị trường bao gồm cơ quan giám sát cạnh tranh, chứng khoán, giám sát tài chính và kiểm toán Tuy nhiên, hiện nay thiếu vắng một cơ quan quản lý giá hiệu quả, thường thuộc về cơ quan giám sát cạnh tranh Do đó, cần tiến tới xóa bỏ cơ chế này và đảm bảo tính độc lập cho các thiết chế trên, đặc biệt là cơ quan giám sát cạnh tranh, với việc can thiệp thông qua các công cụ kinh tế Độc lập này cần được thể hiện rõ ràng qua ba khía cạnh: (i) Độc lập về tổ chức – nhân sự, với người đứng đầu được Quốc hội phê chuẩn và hệ thống chi nhánh tự quyết định ngân sách; (ii) Độc lập về tài chính, với ngân sách hoạt động được Quốc hội phê duyệt; và (iii) Độc lập về các công cụ thực hiện chức năng và nhiệm vụ.

Bài viết phân tích thực trạng triển khai Chương trình Bình ổn thị trường lương thực, thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2010 – 2015, dựa trên lý thuyết giá cả thị trường và định hướng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay Luận văn đưa ra quan điểm, định hướng và đề xuất 04 nhóm giải pháp cùng 05 kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện Chương trình giai đoạn 2015–2020.

Chương trình Bình ổn thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh cần tuân thủ quy luật vận động của thị trường và hướng tới phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việc triển khai phải tuân thủ pháp luật, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong quản lý và điều tiết kinh tế vĩ mô của Nhà nước, nhằm tạo điều kiện cho thị trường hoạt động hiệu quả.

Giải pháp cho chương trình Bình ổn thị trường bao gồm bốn nhóm chính: nâng cao hiệu quả dự báo thị trường, tạo nguồn hàng bền vững, nâng cao hiệu quả lưu thông hàng hóa, và nâng cao hiệu quả kiểm soát quản lý thị trường Trong đó, nhóm giải pháp tạo nguồn hàng bền vững, với trọng tâm là xây dựng chuỗi cung ứng tối ưu, được xem là giải pháp quan trọng nhất, quyết định đến hiệu quả thực hiện chương trình trong thời gian tới.

Để đảm bảo môi trường vĩ mô thuận lợi cho việc triển khai Chương trình Bình ổn thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh, Luận văn đề xuất 05 kiến nghị gửi đến cơ quan điều hành giá cấp trung ương Trong đó, kiến nghị quan trọng nhất là Chính phủ cần ưu tiên áp dụng chính sách thuế nhằm thúc đẩy phát triển các ngành sản xuất phụ trợ, cung cấp nguyên liệu cho các sản phẩm thiết yếu.

Quá trình đổi mới và hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho Việt Nam, đặc biệt là trong việc quản lý và điều hành của Nhà nước Thách thức này ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển kinh tế của cả nước, cũng như của thành phố Hồ Chí Minh.

Chính quyền thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện nhiều giải pháp nhằm kiềm chế lạm phát, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và đảm bảo an sinh xã hội, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô Trong đó, chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng thiết yếu là một trong những giải pháp quan trọng, đã được triển khai trong nhiều năm và đạt được kết quả tích cực.

Trong nghiên cứu về “Thực trạng triển khai Chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2010 – 2015”, luận văn đã phân tích chi tiết các phương thức thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường trong giai đoạn này, nhằm đánh giá hiệu quả và tác động của chương trình đối với người tiêu dùng và thị trường.

Giai đoạn 2010 - 2015, Chương trình Bình ổn thị trường đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế do nguyên nhân khách quan và chủ quan Việc đánh giá kết quả thực hiện chương trình này không chỉ giúp rút ra bài học kinh nghiệm quý giá mà còn là cơ sở để xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả cho giai đoạn 2015 - 2020 Một trong những giải pháp quan trọng nhất là tạo nguồn hàng bền vững thông qua việc xây dựng chuỗi cung ứng tối ưu, điều này sẽ quyết định đến hiệu quả thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường trong tương lai.

Ngày đăng: 19/07/2021, 08:55

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w