TỔNG QUAN
Lịch sử phát triển của kỹ thuật điều hòa không khí
Từ năm 218 đến 222, hoàng đế Varius Avitus đã cho xây dựng ngọn núi tuyết tại vườn thượng uyển ở Rome để làm mát không khí cho cung điện Năm 1845, bác sĩ John Gorrie chế tạo máy nén khí đầu tiên để điều hòa không khí cho bệnh viện của mình, ghi dấu ấn trong lịch sử điều hòa không khí Đến năm 1850, nhà thiên văn học Puizzi Smith đã đề xuất dự án điều hòa không khí bằng máy lạnh nén khí Năm 1911, Willis H Carrier phát triển ẩm đồ không khí ẩm và định nghĩa tính chất nhiệt động của nó, mở ra hướng đi mới cho kỹ thuật điều hòa không khí Năm 1921, ông phát minh ra máy lạnh ly tâm, đánh dấu bước tiến lớn trong ngành điều hòa không khí, giúp công nghệ này phát triển mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Điều hòa không khí cho các nhà máy công nghiệp
Điều hòa không khí cho các nhà máy chăn nuôi
Điều hòa không khí cho các trại điều dưỡng, bệnh viện
Điều hòa không khí cho các cao ốc, nhà hát lớn
Điều hòa không khí đã trở thành một phần quan trọng trong các không gian sinh hoạt của con người Từ năm 1932, hệ thống điều hòa không khí đã chuyển sang sử dụng môi chất freon R12 Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và đời sống con người ngày càng được nâng cao đã thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ điều hòa không khí.
10 mạnh mẽ, ngày càng có thiết bị, hệ thống điều hòa không khí hiện đại, gọn nhẹ, rẻ tiền
Lịch sử phát triển của điều hòa không khí tại Việt Nam rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh khí hậu nhiệt đới nóng ẩm của đất nước Điều hòa không khí không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy kinh tế, nhất là trong các ngành chế biến và bảo quản thực phẩm, công nghiệp nhẹ và xây dựng.
Ngành lạnh ở Việt Nam đang gặp nhiều nhược điểm lớn như quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu và thiếu sự đầu tư phát triển Hiện tại, chỉ có khả năng chế tạo máy lạnh amoniac loại nhỏ, trong khi các thiết bị lớn hơn như máy nén và máy lạnh Freon vẫn chưa được sản xuất trong nước Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp sử dụng hệ thống lạnh một cách không hiệu quả, gây lãng phí tài chính Hơn nữa, việc thiết kế hệ thống điều hòa không khí thường chỉ dừng lại ở việc tính toán từng bộ phận riêng lẻ và lắp ráp từ các thiết bị nhập khẩu, mà chưa thể chế tạo được các thiết bị chất lượng cao trong nước.
Sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của các công trình như cao ốc, nhà hàng, khách sạn và trung tâm thương mại, làm cho nhu cầu về tiện nghi, đặc biệt là hệ thống điều hòa không khí, ngày càng cao Trong bối cảnh khí hậu toàn cầu nóng lên và đời sống người dân được cải thiện, việc trang bị hệ thống điều hòa không khí cho các tòa nhà và cơ sở kinh doanh trở nên cấp thiết và hợp lý hơn bao giờ hết Ngành điều hòa không khí đang có vị trí quan trọng và hứa hẹn nhiều tiềm năng trong tương lai.
Ngành điều hòa không khí đang ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong cuộc sống và hoạt động sản xuất, khi mà hệ thống điều hòa trung tâm đã chiếm lĩnh hầu hết các cao ốc văn phòng, khách sạn, trung tâm mua sắm và siêu thị Sự phát triển mạnh mẽ của ngành lạnh tại Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
1.1.3 Điều hòa không khí và tầm quan trọng của điều hòa không khí
Môi trường, bao gồm các yếu tố tự nhiên và vật chất nhân tạo, có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và sự phát triển của con người cũng như thiên nhiên Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam, môi trường không chỉ là không gian xung quanh mà còn là tài nguyên cần thiết cho sự sinh sống và sản xuất, bao gồm không khí, đất, nước và ánh sáng Đặc biệt, môi trường không khí đóng vai trò sống còn, không thể tách rời và không có biên giới, khiến nó trở thành một tài sản chung mà không ai có thể sở hữu Tuy nhiên, nhiều người chưa nhận thức được giá trị của môi trường không khí và cách bảo vệ nó khỏi ô nhiễm Con người, giống như các loài động vật khác, luôn trao đổi nhiệt với không khí và chịu ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ chất độc hại và tiếng ồn, điều này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống Do đó, việc bảo vệ môi trường không khí là cần thiết để hạn chế tác động tiêu cực và phát huy lợi ích cho con người.
Môi trường xung quanh có ảnh hưởng tích cực đến con người, vì vậy việc tạo ra không gian thoải mái và tiện nghi là rất cần thiết Kỹ thuật điều hòa không khí không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Một môi trường không khí trong sạch và có chế độ nhiệt ẩm phù hợp sẽ nâng cao năng suất lao động Mỗi ngành kỹ thuật yêu cầu một chế độ vi khí hậu riêng, do đó tác động của môi trường không khí đến sản xuất là khác nhau Trong sản xuất, việc thải nhiệt, khí CO2 và độ ẩm không được kiểm soát có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm Chẳng hạn, trong ngành thực phẩm, độ ẩm và nhiệt độ phải được duy trì theo tiêu chuẩn để tránh hư hỏng sản phẩm Độ trong sạch của không khí cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, vì bụi bẩn không chỉ làm giảm vẻ đẹp mà còn có thể làm hỏng sản phẩm Các ngành sản xuất thực phẩm yêu cầu không khí phải sạch và vô trùng, điều này cho thấy sự cần thiết của hệ thống điều hòa không khí trong nhiều quá trình sản xuất.
Điều hòa không khí (ĐHKK) đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành như y tế, giao thông vận tải, công nghiệp in, công nghiệp sợi và cơ khí chính xác, đặc biệt trong bối cảnh phát triển công nghiệp hiện đại Để đáp ứng nhu cầu sản xuất và đời sống, môi trường không khí cần có các thông số thích hợp mà không thể chỉ dựa vào không khí tự nhiên Do đó, việc tạo ra vi khí hậu nhân tạo thông qua ĐHKK là cần thiết, giúp duy trì trạng thái không khí trong nhà ổn định và không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài ĐHKK không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả lao động mà còn góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa và lịch sử.
PHÂN TÍCH CÁC HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Máy điều hòa cửa sổ
Máy điều hòa không khí mini là loại thiết bị nhỏ gọn nhất, với năng suất lạnh tối đa không vượt quá 7kw (24000Btu/h) Tất cả các bộ phận chính như máy nén, quạt giải nhiệt, quạt gió lạnh, và các thiết bị điều khiển tự động đều được lắp đặt trong một vỏ bọc nhẹ Thiết bị này thường được chia thành 5 loại với công suất lần lượt là 6, 9, 12, 18 và 24 ngàn Btu.
Máy có nhiều ưu điểm nổi bật như vận hành dễ dàng mà không cần công nhân có tay nghề cao, sử dụng hệ thống sưởi ấm bằng bơm nhiệt, và khả năng lấy gió tươi qua cửa gió Nhiệt độ phòng được điều chỉnh hiệu quả nhờ vào công nghệ Thermostar, cùng với vốn đầu tư thấp do giá thành rẻ nhờ sản xuất hàng loạt.
Nhược điểm : o Khả năng làm sạch không khí kém o Độ ồn cao o Khó bố trí trong phòng lớn.
Máy máy điều hòa tách (điều hòa 2 cục)
Máy điều hòa không khí gồm hai cụm riêng biệt: cụm trong nhà và cụm ngoài trời Cụm trong nhà bao gồm dàn lạnh, bộ điều khiển và quạt ly tâm kiểu các trục, trong khi cụm ngoài trời chứa máy nén, động cơ và quạt hướng trục Hai cụm này được kết nối với nhau thông qua hệ thống ống gas đi và về.
Ống xả nước ngưng từ giàn bay hơi và đường dây điện thường được bố trí thành một búi ống dọc theo hai đường ống, mang lại nhiều ưu điểm Việc này giúp giảm tiếng ồn trong nhà, rất phù hợp với yêu cầu tiện nghi và được sử dụng rộng rãi trong các gia đình Hơn nữa, lắp đặt dễ dàng và linh hoạt cho phép bố trí giàn lạnh và giàn nóng mà không phụ thuộc nhiều vào kết cấu nhà, tiết kiệm diện tích lắp đặt với chỉ một lỗ nhỏ đường kính 70mm, đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Nhược điểm của hệ thống này bao gồm việc không thu được gió tươi, do đó cần phải sử dụng quạt để lấy gió tươi Bên cạnh đó, ống dẫn gas dài hơn và dây điện tiêu tốn nhiều hơn, dẫn đến giá thành cao hơn Hệ thống cũng gây ồn ào cho các hộ bên cạnh Khi lắp đặt, dàn lạnh thường cao hơn giàn ngưng, nhưng chiều cao không nên vượt quá 3m và chiều dài ống dẫn gas không nên quá 10m.
Hệ thống điều hòa (tổ hợp) gọn
Máy điều hòa tách là loại máy có cấu trúc tương tự như máy điều hòa cục bộ, nhưng khác biệt ở kích thước máy nén và công suất lạnh Điều này dẫn đến sự đa dạng trong thiết kế của cụm dàn nóng và dàn lạnh.
1.Máy điều hòa tách không có ống gió
2.Máy điều hòa tách có ống gió
3.Máy điều hòa dàn ngưng đặt xa
2.3.1 Máy điều hòa tách không ống gió: o Có thể nói, nhiều máy điều hòa tách của hệ thống điều hòa gọn và của hệ thống điều hòa cục bộ chỉ khác nhau về cỡ máy và về năng suất lạnh Do năng suất lạnh lớn hơn nên kết cấu của dàn nóng và dàn lạnh đôi khi cũng có nhiều kiểu dáng hơn o Cụm dàn nóng có kiểu quạt quạt hướng trục thổi lên trên với 3 mặt dàn Cụm dàn lạnh cũng đa dạng hơn rất nhiều, ngoài loại treo tường còn có loại treo trần, dấu trần kê sàn o Đôi khi trong điều hòa thương nghiệp, công nghệ, người ta còn gặp loại tách đặc biệt cụm dàn nóng chỉ có quạt, còn máy nén lại được lắp cùng với dàn lạnh o Máy điều hòa kiểu tủ tường thường được dùng cho các hội trường, nhà khách nhà hàng, các văn phòng tương đối rộng rãi Dàn bay hơi
Quạt gió thổi tự do không có ống gió, với năng suất lạnh lên tới 14kW (18.000 BTU/h), mang lại hiệu quả làm mát cao Nhờ vào tiếng ồn thấp của quạt dàn bay hơi, sản phẩm này rất thích hợp cho việc điều hòa không khí trong không gian sống tiện nghi Ngoài kiểu tủ tường, còn có nhiều phương án bố trí dàn lạnh khác như đặt sàn, treo tường hay treo trần, nhằm đảm bảo tính mỹ quan Kiểu đặt sàn có thể chuyển thành kiểu dấu tường, giúp dàn lạnh nằm gọn trong hõm tường, chỉ để lộ chớp gió bên ngoài Loại giấu trần được thiết kế với miệng gió phân phối và miệng gió hồi, tối ưu hóa hiệu suất làm mát.
2.3.2.Máy điều hòa tách có ống gió: o Máy điều hòa tách có ống gió thường được gọi là máy điều hòa thương nghiệp kiểu tách ,năng suất lạnh từ 12000Btu/h đến 24000Btu/h o Dàn lạnh được bố trí quạt ly tâm cột áp cao nên có thể lắp thêm ống gió để phân phối đều gió trong phòng rộng hoặc đưa gió đi xa phân phối cho nhiều phòng khác nhau
Máy điều hòa dàn ngưng đặt xa thường có máy nén bố trí chung với cụm dàn nóng, nhưng trong một số trường hợp, máy nén lại nằm trong cụm dàn lạnh Loại máy này có những ưu nhược điểm tương tự như máy điều hòa tách, tuy nhiên, do máy nén được đặt ở cụm dàn lạnh, độ ồn trong nhà sẽ cao hơn Vì lý do này, máy điều hòa dàn ngưng đặt xa không phù hợp cho việc điều hòa không khí tiện nghi Thay vào đó, loại máy này chỉ nên được sử dụng cho các ứng dụng công nghệ trong thương nghiệp, như trong các phân xưởng hoặc cửa hàng, nơi có thể chấp nhận tiếng ồn.
Máy điều hòa nguyên cụm
2.4.1 Máy điều hòa lắp mái: o Máy điều hòa lắp mái là máy điều hòa nguyên cụm có năng suất lạnh trung bình và lớn Chủ yếu dùng trong công nghiệp và thương nghiệp o Cụm dàn nóng và lạnh được gắn liền với nhau thành một khối duy nhất Quat dàn lạnh là quat ly tâm cột áp cao o Máy được bố trí ống phân phối gió lạnh và gió nóng o Ngoài khả năng lắp đặt trên mái bằng của phòng điều hòa còn có khả năng lắp máy ở ban công Mái hiên hoặc giá chìa sau đó bố trí đường ống gió cấp và gió hồi hợp lý
2.4.2.Máy điều hòa nguyên cụm giải nhiệt nước và Gió: o Do bình ngưng giải nhiệt nước rất gọn nhẹ ,không chiếm diện tích và thể tích lắp đặt lớn như dàn ngưng giải nhiệt gió nên thường được bố trí cùng với máy nén và dàn bay hơi thành một tổ hợp hoàn chỉnh o Được sản xuất hàng loạt và lắp ráp hoàn chỉnh tại nhà máy nên có độ tin cậy, tuổi thọ và mức độ tự động cao, giá thành rẻ, máy gọn nhẹ, chỉ cấn nối với hệ thống nước làm mát và hệ thống ống gío nếu cần là sẵn sàng hoạt động o Vận hành kinh tế trong điều kiện tải thay đổi
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng mà không cần thợ chuyên ngành lạnh, thiết bị này cũng dễ dàng vận chuyển và bảo dưỡng Nó được trang bị cửa lấy gió tươi, phù hợp cho các phân xưởng sản xuất, nhà hàng và siêu thị có thể chấp nhận độ ồn cao Tuy nhiên, nếu sử dụng cho điều hòa tiện nghi, cần có buồng máy cách âm và bố trí tiêu âm cho cả ống gió cấp và ống gió hồi.
THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRUNG TÂM…
Máy Điều Hòa Vrv
VRV, viết tắt của "Variable Refrigerant Volume", là hệ thống điều hòa trung tâm cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất thông qua tần số dòng điện Daikin, nhà sản xuất điều hòa không khí tiên phong, đã phát minh ra hệ thống VRV và đã phát triển qua ba thế hệ: VRV I, VRV II và VRV III trong suốt hơn 20 năm.
Máy lạnh trung tâm VRV III là phiên bản cải tiến đáng kể của VRV, đánh dấu bước tiến vượt bậc trong công nghệ điều hòa không khí cho các tòa nhà Hệ thống này áp dụng những kỹ thuật tiên tiến nhất nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Dàn nóng của máy lạnh trung tâm VRV III bao gồm từ 1 đến 3 máy nén, tùy thuộc vào công suất yêu cầu.
Máy nén điều khiển biến tần (inverter) hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi tần số điện vào động cơ, dẫn đến sự thay đổi tốc độ quay của động cơ Điều này cho phép thay đổi tác nhân lạnh qua máy nén, mang lại khả năng điều chỉnh phụ tải rất linh hoạt Tần số điện có thể thay đổi trong khoảng từ 52 đến 210, giúp máy nén inverter đáp ứng tốt hơn với nhu cầu sử dụng.
Hệ thống có năng suất lạnh được điều chỉnh linh hoạt với 62 bước cho máy 54Hp, cho phép thực hiện điều khiển riêng biệt hoặc điều khiển tuyến tính cho từng dàn.
Khi lựa chọn thiết bị điều hòa không khí cho các công trình cao tầng, việc cân nhắc giữa các phương án điều hòa trung tâm là rất quan trọng.
Cả hai phương án điều hòa cục bộ và trung tâm VRV đều có những nhược điểm riêng Việc lắp đặt nhiều dàn nóng VRV có thể làm ảnh hưởng xấu đến cảnh quan bên ngoài tòa nhà, trong khi việc bố trí ở khu vực khuất như tầng mái lại gặp khó khăn về độ cao và chiều dài lắp đặt Ngược lại, hệ thống điều hòa trung tâm VRV yêu cầu phải tính toán kỹ lưỡng về kết cấu sàn, xây dựng phòng đặt máy và cần thiết bị dự phòng.
Hệ thống điều hòa tâm VRV sử dụng gas lạnh làm chất tải nhiệt, tận dụng nhiệt ẩn để làm lạnh và giải nhiệt bằng gió Nó bao gồm nhiều dàn nóng VRV được lắp ghép nối tiếp, đáp ứng tổng tải lạnh cho toàn bộ tòa nhà Mỗi dàn nóng kết nối với nhiều dàn lạnh với 14 kiểu dáng và nhiều công suất khác nhau, giúp dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu kiến trúc, đảm bảo tính thẩm mỹ và linh động trong việc bố trí, phân chia lại không gian sau này.
Hệ thống giải nhiệt bằng gió có thể lắp đặt ở bất kỳ đâu mà không cần nguồn nước sạch, đồng thời không yêu cầu thiết bị kèm theo như hệ thống giải nhiệt bằng nước Với công nghệ máy nén điều khiển biến tần, tải lạnh có thể dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ so với tổng tải thiết kế ban đầu Điều này đồng nghĩa với việc người dùng chỉ phải chi trả cho lượng điện thực tế sử dụng, và việc tiêu thụ điện được giám sát chính xác nhờ vào hệ thống điều khiển tiên tiến.
Hệ thống VRV nổi bật với sự kết hợp ưu việt giữa lạnh cục bộ và lạnh trung tâm, cho phép mỗi dàn nóng được kết nối linh hoạt và hiệu quả.
Hệ thống VRV cho phép tắt hoặc mở các dàn lạnh mà không ảnh hưởng đến hoạt động của các dàn lạnh khác Tương tự, việc ngưng hoặc hoạt động của dàn nóng cũng không tác động đến các dàn nóng khác trong cùng hệ thống.
3.1.3 Hệ thống có độ an toàn cao: vì những lý do sau đây
Hệ thống được thiết kế để kết nối với hệ thống báo cháy của tòa nhà, tự động ngắt nguồn điện khi phát hiện hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho từng khu vực hoặc toàn bộ tòa nhà.
Hệ thống không sử dụng đường ống dẫn gió lớn, giúp hạn chế việc dẫn lửa và lan truyền khói trong trường hợp hỏa hoạn Đường ống gas giữa dàn nóng và dàn lạnh chỉ là ống đồng nhỏ, giảm thiểu chi phí lắp đặt và không cần không gian trần lớn như hệ thống chiller Hệ thống này không giống như ống nước, không cần thiết bị phụ như bộ lọc hay van chặn Ngoài ra, chiều dài đường ống giữa dàn lạnh và dàn nóng có thể được tăng lên.
Hệ thống có chiều dài tối đa 165m và chênh lệch cao độ tối đa 90m (50m đối với dàn nóng dưới 5hp), phù hợp cho các công trình cao tầng bằng cách lắp đặt tất cả dàn nóng trên nóc, tiết kiệm không gian cho các mục đích sử dụng khác Hơn nữa, với tính chất ống nối là các đường ống ga thông thường, hệ thống giúp tránh hiện tượng rò rỉ nước Đặc biệt, với nhiều phương thức phân ống nhánh khác nhau, hệ thống có khả năng đáp ứng linh hoạt cho việc lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
Dàn nóng được lựa chọn là loại dàn đứng gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và hoạt động ổn định với ít rung động, giúp tiết kiệm chi phí gia cố sàn Mỗi dàn nóng bao gồm từ 1 đến 3 máy nén, trong đó có 1 máy nén biến tần, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư khi có sự cố xảy ra.
Vị trí lắp đặt ống gas và điện trên dàn nóng có thể từ 3 hướng: phía trước, bên cạnh và bên dưới, tùy thuộc vào cách lắp đặt, mang lại sự thuận lợi cho thi công và bảo trì, ngay cả khi nhiều dàn nóng được lắp cạnh nhau Chức năng tự kiểm tra (Auto check function) giúp phát hiện sự cố về điện và ống dẫn gas, với hơn 60 mã lỗi, làm cho quá trình sửa chữa trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Hệ Thống Điện Động Lực, Điều Khiển Và Bảo Vệ Của Hệ Thống Điều Hòa Trung Tâm
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM
3.3.0.Các thiết bị điều khiển Để làm nhiệm vụ điều khiển, đóng mở máy trong các mạch điện người ta sử dụng nhiều thiết bị điện khác nhau
3.3.1.Aptomat (MCCB) Để đóng ngắt không thường xuyên trong các mạch điện người ta sử dụng các aptomat Cấu tạo aptomat gồm hệ thống các tiếp điểm có bộ phận dập hồ quang, bộ phận tự động cắt mạch để bảo vệ quá tải và ngắn mạch Bộ phận cắt mạch điện bằng tác động điện từ theo dòng cực đại Khi dòng vượt quá trị số cho phép chúng sẽ cắt mạch điện để bảo vệ thiết bị
Như vậy áptomat được sử dụng để đóng, ngắt các mạch điện và bảo vệ thiết bị trong trong trường hợp quá tải
Hình 3.3.1: Thiết bị đóng ngắt điện tự động (aptomat)
Rơ le nhiệt bảo vệ quá dòng và quá nhiệt (OCR)
Rơ le nhiệt là thiết bị quan trọng được sử dụng để bảo vệ động cơ máy nén khỏi tình trạng quá dòng và quá nhiệt Khi dòng điện vượt quá mức cho phép hoặc nhiệt độ cuộn dây của mô tơ tăng cao, rơ le nhiệt sẽ tự động ngắt mạch điện, giúp bảo vệ an toàn cho thiết bị.
Rơ le nhiệt có thể được lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài máy nén Khi đặt bên ngoài, rơ le thường được sử dụng để bảo vệ quá dòng và thường đi kèm với công tắc tơ Đối với một số máy lạnh nhỏ, rơ le nhiệt thường được bố trí bên trong, ngay đầu máy nén.
1- Dây nối, 2- Chụp nối; 3- Chốt tiếp điểm; 4- Đầu cực 5- Tiếp điểm;
6- Cơ cấu lưỡng kim; 7- Điện trở; 8- Thân; 9- Vít
Hình 3.3.1.a: Rơ le nhiệt lắp trong máy nén
Hình 3.3.1.b: Rơ le nhiệt và mạch điện
Rơ le nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý của một cơ cấu lưỡng kim, bao gồm hai kim loại khác nhau có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau và được hàn lại với nhau Khi dòng điện chạy qua điện trở, bản lưỡng kim được đốt nóng Trong điều kiện bình thường, nhiệt độ không đủ để làm biến dạng bản lưỡng kim Tuy nhiên, khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, bản lưỡng kim sẽ bị đốt nóng, dẫn đến việc uốn cong và làm hở mạch điện của thiết bị bảo vệ.
3.3.2.Công tắc tơ và rơ le trung gian
Các công tắc tơ và rơ le trung gian là thiết bị quan trọng trong việc đóng ngắt mạch điện Chúng được cấu tạo từ các bộ phận chính, đảm bảo chức năng hoạt động hiệu quả.
4 Hệ thống tiếp điểm (thường đóng và thường mở)
Các tiếp điểm thường mở của thiết bị chỉ hoạt động khi cuộn dây hút có điện, trong khi các tiếp điểm thường đóng sẽ mở khi cuộn dây có điện và đóng khi mất điện.
Hệ thống tiếp điểm đa dạng về cấu tạo và thường được mạ kẽm nhằm đảm bảo khả năng tiếp xúc tốt Các thiết bị đóng ngắt lớn không chỉ có bộ phận dập hồ quang mà còn được trang bị thêm các tiếp điểm phụ để thực hiện việc đóng mạch điều khiển.
3.3.3.Rơ le bảo vệ áp suất và thermostat Để bảo vệ máy nén khi áp suất dầu và áp suất hút thấp, áp suất đầu đẩy quá cao người ta sử dụng các rơ le áp suất dầu (OP), rơ le áp suất thấp (LP) và rơ
Khi xảy ra sự cố áp suất cao (HP), các rơ le áp suất sẽ ngắt mạch điện của cuộn dây công tắc tơ máy nén, dẫn đến việc dừng hoạt động của máy.
Dưới đây chúng là cấu tạo và nguyên lý làm việc của các rơ le áp suất a.Rơ le áp suất dầu
1- Phần tử cảm biến áp suất dầu; 2- Phần tử cảm biến áp suất hút; 3- Cơ cấu điều chỉnh; 4- Cần điều chỉnh; 5-lò xo
Rơ le áp suất dầu của máy nén cần duy trì áp suất cao hơn áp suất hút một khoảng nhất định để đảm bảo quá trình lưu chuyển dầu bôi trơn và điều khiển cơ cấu giảm tải Rơ le này, còn được gọi là rơ le hiệu áp suất, so sánh áp suất dầu với áp suất trong cacte máy nén Nếu hiệu áp suất quá thấp, chế độ bôi trơn sẽ không đảm bảo và không thể điều khiển cơ cấu giảm tải Áp suất dầu thấp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Phin lọc dầu bị bẫn, tắc ống dẫn dầu;
- Lẫn môi chất vào dầu quá nhiều
Trên hình giới thiệu cấu tạo bên ngoài và bên trong rơ le áp suất dầu
Rơ le bảo vệ áp suất dầu nhận tín hiệu từ áp suất dầu và áp suất cacte của máy nén Cảm biến áp suất dầu "OIL" (1) được lắp ở dưới rơ le, kết nối với đầu đẩy của bơm dầu, trong khi cảm biến áp suất thấp "LP" (2) được kết nối với cacte của máy nén.
Khi chênh lệch áp suất dầu so với áp suất trong cacte (deltap = pd - po) nhỏ hơn giá trị đặt trước trong một khoảng thời gian nhất định, mạch điều khiển sẽ dừng máy nén Nếu deltap nhỏ, dòng điện sẽ đi qua rơ le thời gian hoặc mạch sấy cơ cấu lưỡng kim, dẫn đến việc ngắt dòng điều khiển khởi động từ máy nén sau một khoảng thời gian trễ Độ chênh lệch áp suất tối thiểu có thể điều chỉnh thông qua cơ cấu 3, và khi quay theo chiều kim đồng hồ sẽ tăng độ chênh lệch áp suất cho phép, tức là tăng áp suất dầu tối thiểu mà máy nén có thể hoạt động Độ chênh áp suất được cố định ở mức 0,2 bar Rơ le áp suất cao (HP) và rơ le áp suất thấp (LP) cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống này.
Rơ le áp suất cao và rơ le áp suất thấp có hai kiểu khác nhau :
* Dạng tổ hợp gồm 02 rơ le
* Dạng các rơ le rời nhau
Cặp rơ le tổ hợp HP và LP, như hình 3.3.3.a, hoạt động độc lập và mỗi rơ le đều có ống nối để lấy tín hiệu riêng biệt.
Cụm LP thường được đặt ở phía trái, trong khi cụm HP nằm ở phía phải Để tránh nhầm lẫn, có thể phân biệt giữa LP và HP dựa trên giá trị nhiệt độ được đặt trên các thang kẻ Hình 3.3.3.b minh họa các rơ le áp suất cao và thấp dạng rời.
Rơ le áp suất cao đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ máy nén khi áp suất đầu đẩy vượt quá mức quy định, ngăn chặn tình trạng quá tải trước khi van an toàn mở Hơi đầu đẩy được dẫn vào hộp xếp dưới rơ le, nơi tín hiệu áp suất được chuyển đổi thành tín hiệu cơ khí, từ đó điều khiển hệ thống tiếp điểm để ngắt mạch điện khởi động của máy nén.
(b) Hình 3.3.3.b : Rơ le tổ hợp áp suất cao và thấp
Các ký hiệu trên bản vẽ
Để dễ dàng đọc hiểu các bản vẽ mạch điện, hình 10-10 dưới đây giới thiệu một số ký hiệu quy ước của các thiết bị điện trong hệ thống lạnh Những ký hiệu này thường được sử dụng trong các mạch điện của hệ thống lạnh hiện nay.
Để tránh nhầm lẫn trong việc giải thích nguyên lý hoạt động của các mạch điện, chúng tôi sẽ sử dụng ký hiệu "1" để chỉ các tiếp điểm thường đóng.
“2” cho tiếp điểm thường mở
Hình 3.4: Các ký hiệu qui ước trên các mach điện
Điều Khiển Và Bảo Vệ Các Thiết Bị Lạnh
Máy nén là thiết bị quan trọng nhất trong hệ thống lạnh và được bảo vệ một cách nghiêm ngặt Khi các điều kiện làm việc không đạt yêu cầu, hệ thống sẽ tự động ngắt điện để dừng máy Cụ thể, máy nén được bảo vệ bởi nhiều thiết bị khác nhau.
Bảo vệ quá dòng và quá nhiệt (OCR):
Bảo vệ khi các điều kiện giải nhiệt không tốt
- Bảo vệ áp suất nước, lưu lượng nước
- Bảo vệ khi bơm nước giải nhiệt dàn ngưng hoặc máy nén ngừng hoạt động
- Bảo vệ khi quạt dàn ngưng không làm việc
- Bảo vệ khi quạt tháp giải nhiệt không làm việc
Bảo vệ khi một số thiết bị khác không làm việc
Trong một số mạch điện, máy nén sẽ tự động ngừng hoạt động khi thiết bị như quạt dàn lạnh, mô tơ cánh khuấy nước muối hoặc bơm nước lạnh không hoạt động.
3.5.2.Điều khiển mức dịch ở bình trung gian Để điều khiển mức dịch ở các bình trung gian trong các hệ thống lạnh 2 cấp người ta sử dụng các van phao điện từ
Mức dịch ở bình trung gian, nói chung được được khống chế giữa 02 mức: cực đại và cực tiểu
- Mức cực đại : Khống chế mức cực đại nhằm bảo vệ máy nén tránh hút ẩm, gây ngập lỏng phía cao áp
- Mức cực tiểu : Nhằm đảm bảo lượng dịch tối thiểu trong bình để tăng cường trao đổi nhiệt cho ống xoắn
Khi mức dịch trong bình đạt cực đại, van phao trên sẽ ngắt điện cuộn dây van điện từ, ngăn chặn việc cấp dịch cho bình trung gian, do đó mức dịch trong bình sẽ không tăng thêm.
Khi mức dịch hạ xuống mức cực tiểu van phao tác động mở van điện từ và dịch được tiết lưu vào bình
3.5.3.Điều khiển mức dịch ở bình giữa mức Đối với các bình giữ mức của các dàn lạnh, yêu cầu chỉ bảo vệ mức dịch trên của bình tránh hút lỏng về máy nén, do đó chỉ cần 01 van phao tác động đóng mở van điện từ cấp dịch cho bình và qua đó duy trì mức dịch trong bình ở giới hạn cho phép
3.5.4.Điều khiển mức dịch ở bình chứa hạ áp
Bình chứa hạ áp được bảo vệ bằng 03 van phao Nhiệm vụ của các van phao như sau:
Van phao trên cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mức dịch cực đại, ngăn chặn tình trạng vượt quá mức cho phép, tránh nguy cơ máy nén hút phải lỏng Khi mức dịch đạt đến cực đại, van phao sẽ tự động kích hoạt, đóng van điện từ để ngăn chặn việc cấp dịch vào bình.
Van phao giữa giúp duy trì mức dịch trung bình trong bình chứa Khi mức dịch giảm xuống dưới mức trung bình, van phao sẽ đóng mạch điện của van điện từ và tự động cấp dịch vào bình chứa hạ áp.
Van phao dưới cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mức dịch cực tiểu, giúp bảo vệ bơm khỏi sự cố Khi mức dịch trong bình giảm xuống quá thấp, van phao sẽ tự động ngắt điện cuộn dây khởi động của bơm cấp dịch, dẫn đến việc bơm ngừng hoạt động.
3.5.5.Điều khiển nhiệt độ phòng lạnh Đối với kho lạnh bảo quản hệ thống lạnh hoạt động hoàn toàn tự động và được điều khiển đóng tắt theo nhiệt độ phòng
Khi nhiệt độ phòng đạt yêu cầu và bằng nhiệt độ cài đặt của thermostat, van điện từ sẽ đóng lại, ngừng cung cấp dịch cho dàn lạnh Máy nén vẫn hoạt động, dẫn đến áp suất hút giảm xuống Sau một thời gian, khi áp suất hút xuống quá thấp, rơ le áp suất thấp sẽ tác động và dừng máy.
Khi nhiệt độ phòng tăng cao, thermostat sẽ kích hoạt van điện từ để cung cấp dịch cho dàn lạnh, dẫn đến việc áp suất hút tăng lên và rơ áp suất thấp sẽ đóng mạch khởi động lại máy nén.
Thermostat có khả năng điều khiển trực tiếp mạch đóng máy nén, nhưng để đảm bảo an toàn, cần hút kiệt gas khỏi dàn lạnh trước khi dừng máy Do đó, quy trình hoạt động được thiết lập như đã nêu.
Mạch Điện Động Lực Và Điều Khiển Máy Nén
3.6.1.Mạch động lực của các máy nén, bơm và quạt
Mạch điện động lực, hay còn gọi là mạch điện nguồn, cung cấp điện cho các thiết bị như máy nén, bơm và quạt Dòng điện trong mạch điện động lực thay đổi tùy thuộc vào công suất của thiết bị, do đó công suất của các thiết bị đi kèm cũng cần được lựa chọn phù hợp Để hiểu rõ hơn về mạch điện động lực, ta có thể xem xét một hệ thống lạnh kho cấp đông với các thiết bị chính được minh họa trong hình 10-11.
- Máy nén với mô tơ 75kW
- Bơm cấp dịch dàn lạnh 1,5 kW
- Bơm nước giải nhiệt máy nén 2,2 kW
- Bơm nước giải nhiệt dàn ngưng 3,7 kW
- Bơm nước xả băng dàn lạnh 2,2 kW
- Quạt giải nhiệt dàn ngưng : 2 x 1,5 kW
Quạt giải nhiệt dàn lạnh có công suất 2 x 2,2 kW, được sử dụng cho các động cơ và thiết bị điện trong hệ thống lạnh Do công suất lớn, việc khởi động và dừng các động cơ được thực hiện thông qua các khởi động từ Tất cả các thiết bị đều được bảo vệ và điều khiển bằng aptomat, kèm theo rơ le nhiệt để bảo vệ quá dòng Đối với các thiết bị có công suất nhỏ, ampekế được nối trực tiếp vào mạch điện, trong khi các thiết bị có công suất lớn sử dụng ampekế qua biến dòng CT Các thiết bị chính trong mạch điện động lực bao gồm nhiều thành phần quan trọng.
- MC : Tiếp điểm khởi động từ cuộn chạy của máy nén
- MD - Tiếp điểm khởi động từ mạch tam giác
- MS - Tiếp điểm khởi động từ mạch sao
- M - Môtơ ; P – Bơm (Pump); F – Quạt (Fan)
Hình 3.6.1 : Mạch điện động lực trong hệ thống lạnh Đối với động cơ máy nén quá trình khởi động diễn ra như sau :
Khi nhấn nút START trên mạch điều khiển, cuộn dây khởi động từ (MC) sẽ có điện và đóng tiếp điểm thường mở MC, nếu không có sự cố nào xảy ra Trong 5 giây đầu tiên, cuộn dây khởi động từ (MS) cũng được cấp điện và tiếp điểm thường mở MS đóng, giúp máy chạy theo sơ đồ sao với dòng khởi động giảm đáng kể Sau thời gian đặt, rơ le thời gian sẽ ngắt điện cuộn (MS) và cấp điện cho cuộn (MD), khiến máy chuyển từ sơ đồ nối sao sang sơ đồ tam giác Đối với thiết bị có công suất nhỏ như bơm và quạt, không cần khởi động theo sơ đồ sao – tam giác như máy nén do dòng khởi động nhỏ.
3.6.2.Mạch khởi động sao - tam giác a.Dòng điện khởi động
Hầu hết máy nén lạnh cỡ lớn sử dụng động cơ không đồng bộ 3 pha, cần có mô men khởi động đủ lớn để vượt qua mô men cản của tải khi khởi động Đồng thời, thời gian khởi động phải nằm trong giới hạn cho phép.
Dòng điện pha khi khởi động được xác định theo công thức sau:
R1 - Điện trở dây quấn stato;
R’2 - Điện trở dây quấn rôto qui đổi về stato;
X’ 2 - Điện kháng dây quấn rôto qui đổi về stato;
Khi khởi động máy, dòng điện có thể tăng lên gấp 5 đến 7 lần so với dòng điện định mức, dẫn đến tình trạng sụt áp trong lưới điện công suất nhỏ, ảnh hưởng đến hoạt động của các thiết bị khác Do đó, cần áp dụng các biện pháp khởi động hợp lý để giảm thiểu dòng khởi động Đối với động cơ rôto dây quấn, một trong những phương pháp hiệu quả là kết nối dây quấn rôto với một biến trở khởi động để kiểm soát dòng điện.
Muốn mô men khởi động cực đại hệ số trượt tới hạn phải bằng 1 tức là
Từ đó xác định được điện trở khởi động tối ưu để đạt mô men cực đại
Nhờ mạch rôto có thêm điện trở R’kđ nên dòng điện khởi động giảm
(10-3) Đối với động cơ lồng sóc
Khởi động trực tiếp là phương pháp đóng trực tiếp động cơ vào mạch điện, thường chỉ áp dụng cho các động cơ có công suất nhỏ Mặc dù đây là một phương pháp đơn giản, nhưng nó gây ra dòng khởi động lớn, dẫn đến điện áp sụt nhiều và thời gian khởi động kéo dài.
Khi giảm điện áp stato, dòng điện khởi động sẽ giảm, nhưng mô men khởi động cũng sẽ giảm theo, do đó phương pháp này chỉ phù hợp với các động cơ không yêu cầu mô men khởi động lớn Có nhiều cách để giảm điện áp stato.
- Dùng điện kháng nối tiếp vào mạch stato
- Dùng máy tự biến áp
* Đổi mạch nối sao - tam giác
Phương pháp này áp dụng cho các động cơ khi làm việc bình thường dây quấn stato nối theo kiểu tam giác
Khi khởi động, mạch điện tự động chuyển sang chế độ nối sao, dẫn đến việc điện áp đặt vào mỗi pha giảm xuống Sau một thời gian khởi động, mạch sẽ được chuyển sang chế độ nối tam giác theo quy định.
- Dòng điện dây khi nối tam giác:
- Dòng điện dây khi nối sao:
Theo các công thức trên, dòng điện khởi động khi nối sao nhỏ hơn khi nối tam giác 3 lần
Nghiên cứu các phương pháp khởi động cho thấy hầu hết đều làm giảm mô men khởi động Để khắc phục tình trạng này, các kỹ sư đã phát triển động cơ lồng sóc kép và loại rãnh sâu với đặc tính mở máy tốt hơn.
3.6.3.Mạch khởi động sao tam giác
Trên hình 10-12 giới thiệu mạch điện khởi động sao - tam giác thường hay được sử dụng trong các hệ thống lạnh
Hình 3.6.3 : Mạch khởi động sao - tam giác Các ký hiệu trên mạch điện
- MC, MS và MD – Cuộn dây khởi động từ sử dụng đóng mạch chính, mạch sao và mạch tam giác của mô tơ máy nén
- AX - Rơ le trung gian
Khi hệ thống ngừng hoạt động, cuộn dây của rơ le trung gian (AX) không có điện, dẫn đến các tiếp điểm thường mở của nó ở trạng thái hở, khiến cho các cuộn dây (MC), (MD), và (MS) cũng không nhận điện.
Khi nhấn nút START để khởi động máy, nếu không có sự cố về áp suất cao, áp suất dầu, áp suất nước hay quá nhiệt, tất cả các tiếp điểm thường đóng HPX, OPX, WPX, OCR sẽ ở trạng thái đóng Dòng điện sẽ đi qua cuộn dây của rơ le trung gian (AX), và khi cuộn dây (AX) có điện, nhờ vào tiếp điểm thường đóng AX mắc nối tiếp với tiếp điểm MCX, nó sẽ tự duy trì điện cho cuộn AX.
Điểm thường mở MCX sẽ đóng lại khi không có sự cố áp suất nước tại bơm giải nhiệt của máy nén và bơm giải nhiệt dàn ngưng, theo mạch bảo vệ áp suất nước.
Khi cuộn (AX) được cấp điện, tiếp điểm thường mở của nó sẽ đóng mạch cho các cuộn dây khởi động từ (MC) và (MS) hoặc (MD) Trong 5 giây đầu tiên, rơ le thời gian T sẽ được cấp điện và bắt đầu đếm, khiến cuộn dây khởi động từ (MS) có điện, máy hoạt động theo sơ đồ nối sao, trong khi cuộn (MD) không được cấp điện.
Sau 5 giây đặt thời gian, tiếp điểm của rơ le sẽ nhảy và ngắt điện cho mạch cuộn (MD) và mạch cuộn (MS) Kết quả là máy sẽ chuyển đổi từ sơ đồ nối sao sang sơ đồ nối tam giác.
Cuộn dây (MC) được kết nối với cặp tiếp điểm thường mở MS và MD theo cấu trúc song song, đảm bảo rằng cuộn (MC) luôn có nguồn điện, bất kể máy hoạt động theo sơ đồ nào.
VRV/VRF GENERAL – CUỘC CÁCH MẠNG VỀ HỆ THỐNG MÁY LẠNH TRUNG TÂM
Trên thị trường hiện nay, thương hiệu Máy lạnh trung tâm General nổi bật với những ưu điểm vượt trội, đánh dấu cuộc cách mạng trong chất lượng và giá thành sản phẩm.
Máy lạnh trung tâm VRF (Variable Refrigerant Flow) là hệ thống điều hòa không khí có khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất, cho phép thay đổi công suất theo nhu cầu sử dụng Sản phẩm này ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của máy lạnh dạng rời, như độ dài ống dẫn gas và chênh lệch độ cao giữa dàn nóng và dàn lạnh, đồng thời cung cấp công suất lạnh tối ưu cho mọi loại công trình.
General đã không ngừng nghiên cứu và phát triển, cho ra mắt 6 thế hệ Máy lạnh trung tâm VRF, bao gồm Airstage II, Airstage II Tropical (dành cho các nước nhiệt đới), Airstage III (cải tiến từ Airstage II), Airstage III Tropical, Airstage J-II và Airstage J-III Các dòng sản phẩm này có công suất linh hoạt từ 8Hp đến 54Hp, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng cho không gian như văn phòng lớn, khách sạn, trung tâm thương mại và các cơ sở phức hợp lớn.
Các thế hệ VRF General
Máy lạnh VRF General được xem là một trong những thương hiệu hàng đầu hiện nay nhờ vào chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng vận hành êm ái Sản phẩm này không chỉ làm lạnh sâu mà còn tiết kiệm điện năng hiệu quả Đặc biệt, dàn tản nhiệt của máy được thiết kế thông minh với mật độ ống đồng dày hơn, giúp tối ưu hóa hiệu quả trao đổi nhiệt.
Kể từ năm 1960, General đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành máy lạnh với những công nghệ tiên phong như công nghệ “All DC Inverter” siêu tiết kiệm điện và môi chất R410A thân thiện với môi trường Hệ thống máy lạnh trung tâm VRF General, đặc biệt là thế hệ mới Airstage VIII, được thiết kế dành riêng cho các tòa nhà, trung tâm thương mại, biệt thự và penthouse, mang đến nhiều tính năng vượt trội.
Máy lạnh trung tâm VRF Airstage VIII được thiết kế thông minh, bao gồm một dàn nóng có khả năng kết nối lên đến 64 dàn lạnh, với dải công suất đa dạng từ 8HP đến 54HP.
59 đáp ứng mọi nhu cầu về Máy lạnh của những công trình có không gian rộng, nhiều phòng chức năng
VRFAirstage VIII nổi bật nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo với các dàn lạnh thiết kế tinh tế và đa dạng kiểu dáng Sản phẩm này bao gồm các dàn lạnh treo tường, gắn trần và để sàn, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau Đặc biệt, dàn lạnh âm trần (Cassette) kết nối với ống gió (Duct) được ẩn hoàn toàn trên trần, giúp tối ưu hóa không gian và mang lại cảm giác thoải mái tối đa Chế độ đảo gió thông minh của Airstage VIII không chỉ nâng cao trải nghiệm sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
VRF General kết nối linh hoạt, đảm bảo tính thẩm mỹ
VRFAirstage VIII có thể được giám sát bằng smartphone hoặc qua máy tính Với công nghệ này, người dùng có thể chủ động kiểm tra nhiệt độ hay bật/tắt Máy lạnh ở các phòng; kiểm tra các mã lỗi, kiểm tra cảm biến, thậm chí có
Có 60 phương pháp để khắc phục sự cố từ xa, và các thông báo này được tích hợp để gửi đến hộp thư điện tử (email) của người dùng, giúp họ dễ dàng theo dõi và lưu giữ thông tin.
Tiết kiệm điện năng là yếu tố quan trọng, và thương hiệu VRF General được công nhận là “Đảm bảo lợi ích người tiêu dùng” với chi phí đầu tư thấp cho hệ thống máy lạnh trung tâm Công nghệ All-DC-Inverter mà General áp dụng giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng, khác biệt so với máy lạnh Inverter thông thường Động cơ của máy nén All-DC inverter tạo ra từ trường quay thông qua điều khiển PAM, từ đó tối ưu hóa lực kéo và đẩy giữa từ trường và rotor Nhờ công nghệ này, máy lạnh hoạt động êm ái, hiệu quả cao và tiết kiệm điện năng tối đa.
Công nghệ All DC inverter với máy nén rotor kép 2 xi-lanh hiệu suất cao, làm tăng tối đa sản lượng của máy nén
Động cơ quạt DC (bao gồm cả dàn nóng và dàn lạnh) giúp General inverter tạo ra năng lượng mạnh mẽ
Phạm vi hoạt động của General rộng và hiệu quả hơn với bộ điều khiển
DC inverter dạng sóng hình Sin
Công nghệ All DC Inverter đảm bảo lợi ích người tiêu dùng
Hệ thống máy lạnh trung tâm VRF General được trang bị công nghệ Heatpump, cho phép hoạt động hai chiều lạnh và sưởi Với khả năng làm mát và sưởi ấm, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong điều kiện khí hậu bốn mùa đa dạng tại Việt Nam, mang lại sự thoải mái tối đa cho người dùng.
Hệ thống lạnh trung tâm General được lắp đặt tại siêu thị QueenLand mart quận 2.Thành phố Hồ Chí Minh