TỔNG QUAN
Thuốc điều trị vết thương hở
1.1.1 Giới thiệu chung về vết thương
Vết thương xảy ra nhiều lần trong cuộc sống, kèm theo sự chảy máu
Việc chữa lành vết thương là rất quan trọng để ngăn chặn chảy máu và mất nước từ các mạch và mô Các tổn thương có thể xảy ra do tác động bên ngoài như vật lý và hóa học, hoặc do rối loạn nội bộ như bệnh tật Vết thương có thể được phân loại thành đơn giản hoặc phức tạp, vô trùng hoặc nhiễm trùng, cấp tính hoặc mạn tính Đặc biệt, các vết thương mạn tính liên quan đến khả năng tự phục hồi của bệnh nhân và các nguyên nhân như bệnh nhiễm trùng mạn tính hoặc rối loạn chuyển hóa.
Các rối loạn chuyển hoá như tiểu đường có thể dẫn đến nhiễm trùng và làm chậm quá trình hồi phục vết thương Nhiều yếu tố như nghèo đói, vệ sinh kém, suy dinh dưỡng, côn trùng và ô nhiễm môi trường có thể gây ra và làm trầm trọng thêm các vết thương Quá trình chữa lành vết thương là phức tạp, liên quan đến nhiều loại tế bào chuyên biệt tương tác với nhau dưới sự điều khiển của các phân tử Quá trình này diễn ra qua bốn giai đoạn cơ bản: cầm máu, viêm, tăng sinh và tái tạo Điều trị vết thương hở nhằm phục hồi tình trạng lành mạnh của bề mặt cơ thể, bắt đầu ngay sau khi bị thương và có thể kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm Sự sửa chữa diễn ra trong quá trình tái tạo, nơi các cấu trúc bị tổn thương được thay thế bởi tế bào tương tự hoặc hình thành sẹo Do hầu hết các vết thương liên quan đến nhiều mô, việc hồi phục hoàn toàn là không thể, và sự hình thành sẹo là kết quả tự nhiên của quá trình chữa lành.
1.1.2 Các thuốc được sử dụng trong điều trị vết thương hở
Một thuốc bôi vết thương hở tốt cần đáp ứng các yêu cầu như: hiệu quả chống lại vi khuẩn gây nhiễm khuẩn với tỷ lệ kháng thuốc thấp, không hoặc ít gây hại cho mô và tế bào lành, ít tác dụng phụ và khả năng thấm sâu vào các mô Hiện nay, có một số loại thuốc bôi vết thương hở phổ biến được sử dụng.
Oxi già là dung dịch màu trong suốt với khả năng oxi hóa mạnh, nhưng nồng độ trên 3% có thể gây bỏng Thường được sử dụng để sát khuẩn cho vết thương mới, có mủ hoặc nhiễm trùng, đặc biệt là những vết thương có dị vật Tuy nhiên, không nên dùng oxy già cho vết thương đang lành vì có thể làm tổn thương mô mới Khi sử dụng, oxy già sẽ tạo bọt, giúp làm sạch mô chết, loại bỏ mủ và đẩy dị vật ra ngoài.
Cồn 70 độ là một loại dung dịch sát trùng hiệu quả, thường được sử dụng để diệt khuẩn các dụng cụ chăm sóc vết thương, sát trùng trước khi tiêm và xử lý vết thương trước khi băng bó.
Cồn i-ốt là dung dịch sát khuẩn mạnh nhờ i-ốt, có khả năng sát trùng và phá hủy chất hữu cơ như da Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây nhiễm độc i-ốt, đặc biệt là ở trẻ em Do đó, không nên áp dụng cồn i-ốt cho vết thương sâu, vùng da nhạy cảm hoặc trẻ nhỏ.
Thuốc đỏ có tác dụng làm khô và ngăn ngừa lở loét vết thương, nhưng chứa thủy ngân, nên chỉ nên sử dụng cho vết thương nhỏ, tránh xa mạch máu Việc thủy ngân ngấm vào máu có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Thuốc tím cần được pha loãng trước khi bôi lên vết thương để thấm hút dịch và sát trùng, tiêu diệt một số loại vi khuẩn Tuy nhiên, không phải tất cả các vi khuẩn đều bị tiêu diệt bởi dung dịch này.
Bạc sulfadiazine là một hợp chất kết hợp giữa bạc và sulfamide, được biết đến với khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, tiêu diệt nhiều vi sinh vật như S aureus, E coli, Klebsiella, P aeruginosa, Proteus, Enterobacteraceae và C albicans Sự hiệu quả của bạc sulfadiazine được giải thích bởi khả năng liên kết mạnh với DNA của vi sinh vật Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như giảm bạch cầu ở 5-15% bệnh nhân, thường xảy ra sau 2-3 ngày sử dụng trên diện tích rộng Được sản xuất từ năm 1960 dưới dạng kem 1% màu trắng, bạc sulfadiazine không tan trong nước, ít thấm sâu vào hoại tử và có thời gian tác dụng ngắn, đồng thời có thể làm giảm khả năng tái tạo biểu mô và gây độc tính đối với tủy xương do propylen glycol.
Sự đề kháng của vi khuẩn trên dòng sản phẩm này cũng đã được ghi nhận [2]
Madecassol oil là thuốc mỡ chiết xuất từ cây rau má (Centella asiatica), chứa kháng sinh neomycin và chất kháng viêm hydrocortisol Được sản xuất từ năm 1970, sản phẩm này giúp bôi lên vết thương hở, ngăn ngừa nhiễm khuẩn, tăng cường hồi phục và hạn chế sẹo Tuy nhiên, Madecassol oil không nên sử dụng cho vết thương nhiễm thứ cấp hoặc cho những người nhạy cảm với neomycin và hydrocortisol.
Tổng quan về mật ong và tác dụng của mật ong trong điều trị vết thương hở
1.2.1 Giới thiệu chung về mật ong
Mật ong là một chất lỏng đặc sánh, có màu vàng nhạt đến nâu vàng, với mùi thơm và vị ngọt đặc trưng Khi để lâu hoặc ở nhiệt độ thấp, mật ong có thể xuất hiện tinh thể dạng hạt Đây là một dung dịch bão hòa có nguồn gốc từ ong, chủ yếu bao gồm fructose và glucose.
Ngoài ra, mật ong còn chứa các protein, các axit amin, vitamin, enzym, khoáng chất và các thành phần thiết yếu khác như:
Nước: Trong mật ong, nước thường chiếm từ 16% đến 21%, còn các chất keo chiếm khoảng 80% [11]
Đường: Là thành phần chính trong mật ong Có tất cả ba loại đường chủ yếu là:
Glucose: Chiếm 50% tổng số đường trong mật ong và 35% trong khối lượng mật [11]
Fructose là loại đường khó kết tinh, vì vậy mật ong chứa nhiều fructose có thể bảo quản lâu hơn và vẫn giữ được trạng thái lỏng Đặc biệt, fructose ngọt hơn glucose, và cả hai loại đường này đều dễ dàng được cơ thể hấp thụ.
Sacarose: Chỉ có khoảng 2%, thuộc loại đường kép khó hấp thụ vào cơ thể Mật ong non có thể chứa tới 6% sacarose [11]
Protein: Có từ 0,04 - 3%; gốc protein từ mật hoa (protein thực vật) và từ dịch do chính con ong tiết ra (protein động vật) [10]
Mật ong chứa khoảng 0,1% - 0,5% các hợp chất phenolic, mang lại nhiều lợi ích như khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng virus, phòng ngừa ung thư và nhiều hoạt tính sinh học khác.
Enzym: Trong mật ong có chứa nhiều loại enzym có vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hoá của con người như amylase, invertase, catalase và phosphorylase [4, 35]
Axit hữu cơ: Axit hữu cơ chiếm một tỷ lệ nhỏ khoảng 0,57% (theo tổng
Organic acids such as formic, oxalic, malic, maleic, succinic, citric, gluconic, glutaric, and fumaric have been identified in various types of honey at different concentrations.
Mật ong chứa tổng hàm lượng khoáng chất từ 0,04% đến 0,2%, bao gồm các khoáng chất như kali, canxi, natri, magie, photpho, lưu huỳnh và i-ốt Đặc biệt, hàm lượng muối khoáng trong mật ong tương tự như trong máu người.
Mật ong chứa một lượng vitamin đa dạng, mặc dù không nhiều, chủ yếu là do phấn hoa Theo nghiên cứu từ Viện Nghiên cứu Liên Xô, 1 kg mật ong có hàm lượng vitamin B2 gấp 10 lần so với nho và táo Ngoài vitamin B2, mật ong còn cung cấp các vitamin khác như PP, B6, C, E, K và caroten.
1.2.2 Tác dụng sinh học của mật ong
Mật ong có một số đặc tính sinh học đáng lưu ý như:
Mật ong có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, với nhiều nghiên cứu cho thấy dung dịch chứa từ 30% mật ong trở lên có thể ngăn chặn sự phát triển của hầu hết vi khuẩn và nấm Khi được sử dụng để băng bó vết thương hoặc vết mổ, mật ong giúp làm sạch, khô nhanh và không có mùi hôi nhờ khả năng hút nước và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn Tác dụng kháng khuẩn của mật ong đến từ sự hiện diện của glucose oxidase, các chất kháng khuẩn khác, áp suất thẩm thấu cao và pH axit Mật ong có khả năng ức chế hơn 80 loại vi khuẩn khác nhau, cho thấy phổ kháng khuẩn rộng rãi của nó.
S aureus, Enterococcus kháng vancomycin, và P aeruginosa [27, 40]
Mật ong chứa các axit phenolic và flavonoid, đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống oxi hóa Sử dụng mật ong, riêng lẻ hoặc kết hợp, có thể giúp phòng ngừa và ngăn chặn một số bệnh như xơ vữa động mạch và ung thư.
Mật ong có tác dụng làm lành vết thương hiệu quả nhờ vào tính kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa Với độ nhớt cao, mật ong tạo ra hàng rào vật lý và môi trường ẩm lý tưởng cho vết thương mau lành Nghiên cứu cho thấy, tốc độ lành vết thương ở nhóm sử dụng mật ong trung bình là 1,43 ngày/cm², nhanh hơn so với nhóm dùng đường (1,62 ngày/cm²) Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng sau 14 ngày điều trị bằng mật ong, 74,11% bệnh nhân đã được chữa lành, so với 57,89% ở nhóm điều trị bằng phương pháp khác Ngoài ra, nghiên cứu của Ingle cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thời gian hồi phục và kích thước vết thương giữa nhóm điều trị bằng mật ong và chế phẩm hydrogel.
Mật ong, được ghi nhận trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm Quốc tế (INCI) với tên gọi "Honey" hoặc "Mel" (số CAS 8028-66-8), có tác dụng dưỡng da nổi bật nhờ vào khả năng làm mềm và giữ ẩm Sự hiệu quả trong việc dưỡng ẩm của mật ong chủ yếu đến từ hàm lượng fructose và glucose cao, cho phép nó tạo cầu hydro với nước và duy trì độ ẩm cho lớp sừng của da.
Khả năng tái tạo da được thúc đẩy nhờ sự hiện diện của các axit amin, đặc biệt là prolin, cùng với các axit hữu cơ như axit gluconic Mật ong, với tỷ lệ sử dụng từ 1 - 10%, thường được áp dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện sức khỏe làn da.
Mật ong, khi được sử dụng với tỉ lệ từ 3% đến 20% trong dầu gội đầu, có tác dụng giảm tình trạng tóc rối, mang lại sự suôn mượt và giữ ẩm hiệu quả, giúp tóc dễ chải hơn Ngoài ra, với đặc tính kháng khuẩn và chống nấm, mật ong cũng là một giải pháp hiệu quả trong việc trị gàu.
1.2.3 Tính chất, cơ chế tác dụng của mật ong trong quá trình hồi phục vết thương
Cơ chế của mật ong trong quá trình hồi phục vết thương
Axit ascorbic có mặt trong mật ong giúp tăng cường khả năng diệt khuẩn của hydro peroxit Đối với vi khuẩn gram âm, sự kết hợp giữa hydro peroxit và axit ascorbic làm gia tăng quá trình ly giải và tiêu diệt chúng nhờ vào lysozym.
Hydro peroxit có thể thu hút bạch cầu tới vết thương thông qua cơ chế gradien
Copyright @ Trường Đại học Y Dược, VNU Nội mô mạch (VEGE) đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích hình thành mạch Trong giai đoạn viêm cấp tính, bạch cầu trung tính giải phóng các oxy hoạt tính diệt khuẩn và hydro peroxit, giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Việc sử dụng hydro peroxit trong chữa lành vết thương có thể gây viêm và tổn thương mô quá mức Tuy nhiên, mật ong giúp vô hiệu hóa sắt tự do và hạn chế sự hình thành gốc oxy tự do, từ đó giảm tác hại của hydro peroxit Đặc biệt, nồng độ hydro peroxit trong mật ong rất thấp, chỉ khoảng 1/1000 so với dung dịch 3% thường dùng làm chất khử trùng Ngoài ra, hydro peroxit còn có tác dụng kháng khuẩn, kích thích sự gia tăng nguyên bào sợi, hình thành mạch và cải thiện lưu thông máu ở các vết loét thiếu máu cục bộ.
Khái niệm, phân loại, phương pháp tạo gel
Medihoney® Gel là sản phẩm chứa 80% mật ong Manuka, được phân tán trong chất nền gel tự nhiên Với nguồn gốc hoàn toàn từ thiên nhiên, sản phẩm phù hợp cho nhiều loại vết thương như bỏng nhẹ, vết cắt, trầy xước và loét Gel này không chỉ giúp làm sạch vết thương mà còn có tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn hiệu quả.
Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh Medihoney® Gel có hiệu quả rõ rệt trong việc hồi phục vết thương, bao gồm bỏng nhẹ, trầy xước, loét, vết cắt, bong da và eczema Gel cần được thay băng hàng ngày; khi thay băng, gel sẽ được loại bỏ cùng với miếng gạc, và phần gel còn lại có thể dễ dàng rửa trôi bằng các chất rửa vết thương thông thường.
Chưa thấy có tác dụng phụ thường gặp nào của thuốc được báo cáo
Thuốc an toàn, không gây độc hay kích ứng, và không ảnh hưởng đến mô lành trong các vết thương cấp tính hoặc mãn tính Tuy nhiên, cần tránh sử dụng sản phẩm cho những bệnh nhân có dị ứng với mật ong.
Hình 1.2 Thuốc điều trị vết thương hở Medihoney® Gel [3]
1.3 Khái niệm, phân loại gel, phương pháp tạo gel 1.3.1 Khái niệm gel
Gel là một hệ phân tán có môi trường phân tán ở thể rắn và chất phân
Gel bôi da và niêm mạc là những chế phẩm mềm, chứa một hoặc nhiều dược chất được hòa tan hoặc phân tán trong tá dược polymer tự nhiên hoặc tổng hợp Những sản phẩm này thường được sử dụng trong y học để điều trị các vấn đề về da và niêm mạc.
Theo Dược điển Việt Nam IV, gel được phân thành 2 loại:
Gel thân dầu (Olegels) là loại gel được tạo ra từ sự kết hợp giữa dầu paraffin và các tá dược thân dầu khác, cùng với keo silic, xà phòng nhôm và xà phòng kẽm.
Hydrogels are composed of water, glycerin, and propylene glycol, along with gel-forming agents such as polysaccharides (including starch, modified starch, alginic acid, and sodium alginate), cellulose derivatives, and acrylic acid polymers (like carbomer, carbomer copolymers, carbomer interpolymers, and methyl acrylate).
Hydrogel là một loại gel với cấu trúc mạng ba chiều, được tạo ra từ việc tổng hợp các polyme tự nhiên, có khả năng hấp thụ và giữ nước hiệu quả.
Hydrogel cố định/hoá học:
Mạng lưới gel khi đồng hoá trị liên kết chéo (thay thế liên kết hydro bằng một liên kết hoá trị mạnh) [20]
Hydrogel hồi phục/vật lý:
Mạng lưới gel được cấu trúc lại thông qua các rối loạn phân tử và năng lượng thứ cấp, bao gồm liên kết ion, liên kết hydro và tương tác kỵ nước.
Trong các gel có liên quan đến thể chất, sự phá huỷ được ngăn ngừa bởi các tương tác vật lý tồn tại giữa các chuỗi polyme khác nhau [20]
Khả năng giữ nước và thấm là những tính chất quan trọng nhất của hydrogel Khi tiếp xúc với nước, các nhóm ưa nước sẽ là yếu tố đầu tiên được hydrat hóa, dẫn đến việc hình thành các ràng buộc với nước.
Hydrogel có tính tương thích sinh học cao, không gây độc hại cho hệ miễn dịch và sản phẩm phân hủy của nó Bề mặt ưa nước của hydrogel có năng lượng tự do thấp khi tiếp xúc với dịch cơ thể, protein và tế bào, giúp giảm thiểu kích ứng cho các mô xung quanh nhờ vào đặc tính mềm mại và đàn hồi của nó.
Các liên kết chéo giữa các chuỗi polyme: Do trong cấu trúc có lượng nước đáng kể nên hydrogel có mức độ linh hoạt như mô tự nhiên [9]
Yếu tố ảnh hưởng đến hydrogel:
Hydrogel có khả năng phản ứng nhạy bén với môi trường xung quanh, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ, độ pH và sự hiện diện của chất điện phân Đặc biệt, nồng độ và tính chất của dược chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thể chất và tình trạng của hydrogel.
Hydrogel của nhiều loại polyme tổng hợp và tự nhiên được sản xuất ứng dụng chủ yếu trong kỹ thuật cấy mô, dược phẩm, và các lĩnh vực y sinh
Hydrogel, với khả năng hấp thụ nước vượt trội và tính tương thích sinh học cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như băng vết thương, phân phối thuốc, nông nghiệp, băng vệ sinh, vật liệu nha khoa, cấy ghép, và ứng dụng trong mắt cũng như các cơ quan lai ghép để đóng gói tế bào sống.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Bảng 1.2 Ứng dụng của hydrogel và ví dụ các polyme [33] Ứng dụng Polyme
- Chăm sóc vết thương - Polyurethan, polyethylen glycol, polypropylen glycol, xanthan
- Phân phối thuốc, dược phẩm - Starch, polyvinylpyrrolidon, polyacrylic axit, carboxymethyl cellulose
- Vật liệu nha khoa - Hydrocolloid Ghatti, Karaya
- Kỹ thuật nuôi cấy mô, cấy ghép
- Poly vinylalcohol, polyacrylic axit, collagen
- Hệ thống polyme tiêm - Polyester, polyphosphazen, polypeptid, chitosan
- Kỹ thuật sản xuất (mỹ phẩm, dược phẩm)
- Tinh bột, gôm Arabic, pectin, carrageenan
- Khác (nông nghiệp, xử lý chất thải, tách, …)
- Poly vinyl methyl ether, poly (N-isopropyl acrylamid), polyvinyl alcohol
Cơ chế hình thành gel:
Làm nóng/làm lạnh một dung dịch polyme:
Sự hình thành gel diễn ra khi các liên kết xoắn ốc tạo ra các đường giao nhau, với polyme trong dung dịch nóng chuyển sang dạng cuộn dây ngẫu nhiên ở nhiệt độ nóng chảy Khi được làm lạnh, chúng chuyển đổi thành cuộn xoắn cứng Sự hiện diện của muối như K+ và Na+ giúp đẩy nhóm sulfonat (SO3 2-), từ đó các xoắn đôi kết hợp lại để tạo thành các gel ổn định.
Các polyme ion có thể được liên kết chéo thông qua việc sử dụng các phản ứng di- hoặc tri-valent, phù hợp với nguyên tắc của dung dịch polyelectrolyt, như Na+ alginat kết hợp với ion đa trị đối diện như Ca2+ + 2Cl- Một số ví dụ khác bao gồm chitosan-polylysin, muối phosphat chitosan-glycerol và chitosan-dextran.
Các gel đông đặc được hình thành khi trộn polyanion với polycation, dựa trên nguyên tắc rằng các polyme mang điện tích ngược nhau sẽ kết hợp và tạo thành phức hòa tan Độ hòa tan của chúng phụ thuộc vào nồng độ và pH của dung dịch Một ví dụ điển hình là sự kết hợp giữa xanthan (polyanionic) và chitosan (polycationic) Ngoài ra, protein dưới điểm đẳng điện của nó sẽ mang điện dương, cho phép nó kết hợp với các hydrocoloid anion để tạo thành phức hydrogel polyion.
NGUYÊN VẬT LIỆU, TRANG THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1 Nguyên vật liệu, thiết bị
Bào chế gel mật ong:
Gel mật ong được bào chế từ những nguyên liệu sau:
Bảng 2.1 Nguyên liệu bào chế gel mật ong STT Nguyên liệu Xuất xứ Tiểu chuẩn
1 Mật ong Việt Nam DĐVN V
3 Na CMC Trung Quốc DĐVN V
6 Natri benzoat Trung Quốc DĐVN V
7 Propylen glycol Trung Quốc DĐVN V
11 Nước cất Việt nam DĐVN IV
Đánh giá tác dụng kháng khuẩn: Đánh giá tác dụng kháng khuẩn của gel mật ong sử dụng:
Giống vi sinh vật kiểm định: Do bộ môn Vi sinh – Sinh học, trường Đại học Dược Hà Nội cung cấp
Proteus mirabilis BV 108 (P mirabilis) Shigella flexneri DT 112 (S flexneri)
Bacillus subtilis ATCC 6633 (B subtilis) Sarcina lutea ATCC 9341 (S lutea)
• Môi trường canh thang nuôi cấy vi khuẩn kiểm định:
NaCl 0,5%; Pepton 0,5%; cao thịt 0,3%; nước vừa đủ 100 ml
NaCl 0,5%; Pepton 0,5%; cao thịt 0,3%; thạch 1,6%; nước vừa đủ 100 ml; pH = 7,2 - 7,4
Mẫu kháng sinh chứng (KSC)
• Streptomycin: 20 àg/ml đối với vi khuẩn Gram (-)
• Benzathin penicillin G: 20 IU/ml đối với vi khuẩn Gram (+)
Mẫu so sánh: Mật ong hoa nhãn (Công ty Cổ phần ong trung ương, số lô: 100889)
Đánh giá khả năng chống oxy hoá:
Các mẫu gel mật ong được thử tác dụng chống oxy hoá bằng những nguyên liệu được trình bày trong bảng 2.2
Bảng 2.2 Nguyên liệu thử tác dụng oxy hoá gel mật ong STT Nguyên liệu Xuất xứ Tiêu chuẩn
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Máy đo độ nhớt MRC VIS-8
Máy đo quang phổ Shimadzu UV-2600
Máy khuấy từ IKA-WERKE
Cân phân tích, tủ lạnh, tủ sấy, pipet, buret, …
2.2 Nội dung nghiên cứu Để thực hiện các mục tiêu đề ra, đề tài được thực hiện với các nội dung sau:
Nội dung 1: Khảo sát khả năng tạo gel của một số polyme với mật ong bằng phương pháp hoà tan
Đánh giá một số đặc tính của hệ gel: Cảm quan, pH, độ nhớt
Khảo sát độ ổn định của hệ gel bào chế được
Nội dung 2: Bào chế gel mật ong 60%
Nghiên cứu xây dựng công thức bào chế gel mật ong 60%
Viết quy trình bào chế gel mật ong 60%
Đánh giá tác dụng kháng khuẩn in vitro của gel mật ong trên một số chủng vi sinh vật
Đánh giá khả năng chống oxy hoá của gel bào chế được
2.3 Phương pháp nghiên cứu 2.3.1 Khảo sát khả năng tạo gel của một số polyme với mật ong
Mật ong được sử dụng như một loại thuốc bôi ngoài da để hỗ trợ chăm sóc vết thương, với tác dụng kéo dài Để đảm bảo hiệu quả, mật ong cần được ổn định trong quá trình bào chế Do đó, nghiên cứu một số tá dược tạo gel như NaCMC, HEC, Carbopol và Chitosan ở các nồng độ khác nhau là rất cần thiết Việc theo dõi độ ổn định và trạng thái của mật ong trong các gel này sẽ được thực hiện ít nhất trong 2 tuần ở điều kiện phòng.
2.3.2 Xây dựng quy trình bào chế gel mật ong 60%
Bào chế gel chứa mật ong theo quy trình bào chế được trình bày tại hình 2.1
Nước cất Chất bảo quản, điều chỉnh pH
Tá dược tạo gel Hoà tan hoàn toàn
Propylen glycol, Glycerin Đồng nhất
Hình 2.1 Quy trình bào chế gel mật ong 60%
2.3.3 Đánh giá một số đặc tính của sản phẩm bào chế được
Lấy khoảng 50 g mẫu cho vào cốc thủy tinh và quan sát dưới ánh sáng đủ, tránh ánh sáng trực tiếp và các màu sắc khác xung quanh Chú ý đến các đặc tính của mẫu trong quá trình quan sát.
Trạng thái: Mô tả trạng thái quan sát được, đặc biệt về tính đồng nhất của sản phẩm
Màu sắc: Mô tả màu sắc quan sát được
Hoà loãng khoảng 1 g gel trong 25 ml nước cất Hoà tan hoàn toàn rồi
Khuấy trộn, gia nhiệt nếu cần
Khuấy trộn, gia nhiệt nếu cần
Khuấy trộn Điều chỉnh thể chất
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Độ nhớt: Đo độ nhớt của gel bằng máy đo độ nhớt MRC VIS-8, sử dụng kim số 4
Theo dõi độ ổn định của gel:
Phương pháp: Khảo sát sự thay đổi về cảm quan và độ nhớt của các mẫu theo thời gian
Nguyên tắc: Sự tương tác và những phản ứng của các chất có trong sản phẩm có khả năng ảnh hưởng đến độ nhớt và trạng thái
Gel được bào chế theo các công thức đã chọn và được bảo quản trong cốc thuỷ tinh đậy kín ở điều kiện phòng Đánh giá cảm quan và đo độ nhớt của các mẫu sẽ được thực hiện ngay sau khi bào chế.
2.3.4 Đánh giá tác dụng kháng khuẩn in vitro của gel mật ong
Đánh giá hoạt tính kháng khuẩn bằng phương pháp khuếch tán
Mẫu thử là các gel chứa hoạt chất được thấm vào khoanh giấy lọc D = 6,2 - 6,5 mm đã khử trùng, sau đó đặt vào giếng thạch D = 6,5 mm trên lớp thạch dinh dưỡng đã cấy vi khuẩn kiểm định Hoạt chất từ mẫu thử sẽ khuếch tán vào môi trường thạch, ức chế sự phát triển của vi sinh vật kiểm định và tạo thành vòng vô khuẩn.
• Các mẫu gel thử được ký hiệu lần lượt là:
Mẫu 1: Mật ong Mẫu 2: Gel mật ong 40% (tá dược carbopol) Mẫu 3: Gel mật ong 60% (tá dược carbopol) Mẫu 4: Gel mật ong 40% (tá dược chitosan) Mẫu 5: Gel mật ong 60% (tá dược chitosan) Mẫu 6: Kháng sinh chứng (KSC)
• Các khoanh giấy lọc vô trùng đã được sấy khô, được tẩm một lần với gel thử, đảm bảo gel bám vào bề mặt khoanh giấy lọc
• Chuẩn bị môi trường và cấy vi sinh vật kiểm định:
Vi khuẩn kiểm định được cấy vào môi trường canh thang, rồi ủ cho phát triển trong tủ ấm 36,5 - 37,0 o C trong thời gian 18 - 24 giờ đến nồng độ
Để kiểm tra nồng độ vi khuẩn, cần chuẩn bị môi trường thạch vô trùng bằng cách tiệt trùng ở 118 oC trong 30 phút, sau đó làm lạnh xuống 45 – 50 oC Tiến hành cấy giống vi khuẩn kiểm định với tỷ lệ 2,5 ml cho mỗi 100 ml môi trường Sau khi lắc tròn để phân tán đều vi sinh vật, đổ hỗn hợp vào đĩa Petri vô trùng với thể tích 20 ml mỗi đĩa và để cho thạch đông lại.
• Đặt mẫu thử và chứng:
Khoanh giấy lọc đã được tẩm chất thử và xử lý sẽ được sử dụng bằng panh kẹp để đưa vào giếng thạch Bề mặt môi trường thạch thường chứa vi sinh vật, được kiểm định theo sơ đồ đã định sẵn.
• Dung dịch kháng sinh chứng chuẩn được nhỏ 0,05 ml vào giếng thạch trên môi trường kiểm định theo sơ đồ định sẵn
Ủ các đĩa Petri chứa mẫu thử và chứng trong tủ ấm ở nhiệt độ 36,0 - 37,0 độ C trong khoảng 18 - 24 giờ Sau thời gian này, tiến hành đọc kết quả và đo đường kính vòng vô khuẩn nếu có, sử dụng thước kẹp Panmer với độ chính xác 0,02 mm.
Dựa trên đường kính vòng vô khuẩn và được đánh giá theo công thức:
(mm): Đường kính trung bình vòng vô khuẩn,
Di (mm): Đường kính vòng vô khuẩn thứ i, s: Độ lệch thực nghiệm chuẩn có hiệu chỉnh, n: Số thí nghiệm làm song song (n =3)
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
2.3.5 Đánh giá tác dụng chống oxy hoá của gel mật ong
Hợp chất 1,1-diphenyl-2-picrylhydrazyl (DPPH) tạo ra gốc tự do bền trong dung dịch MeOH bão hòa Khi các chất thử nghiệm được thêm vào dung dịch, nếu chúng có khả năng quét gốc tự do, cường độ hấp thụ ánh sáng của DPPH sẽ giảm Khả năng chống oxy hóa được đánh giá bằng cách so sánh giá trị hấp thụ ánh sáng của dung dịch thử nghiệm với chất chứng dương axit ascorbic, đo ở bước sóng 517 nm.
Tác dụng chống oxy hoá của gel mật ong được đánh giá theo phương pháp của Velazquez (2003) [42] với một số thay đổi như sau:
Pha dung dịch DPPH 0,02 mg/ml trong methanol (dụng cụ đựng được bọc trong giấy bạc, tránh ánh sáng)
Pha mẫu thử với các nồng độ 50, 100, 150, 200, 250 và 300 mg/ml trong methanol Lấy 0,75 ml mỗi mẫu thử và trộn với 1,5 ml dung dịch DPPH, ủ trong 15 phút ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng Sau đó, đo độ hấp thụ tại bước sóng 517 nm.
Pha dung dịch axit ascorbic với dãy nồng độ 0,5, 1, 2, 4, 8 mg/l
Sau đó lấy 0,75 ml mỗi mẫu dung dịch axit ascorbic trộn với 1,5 ml dung dịch DPPH, ủ 15 phút ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng rồi đo độ hấp thụ ở 517 nm
Mẫu chứng được pha như sau: 1,5 ml dung dịch DPPH 0,02 mg/ml trong methanol rồi thêm 0,75 ml methanol, đo độ hấp thụ ở bước sóng
517 nm Mẫu trắng là methanol
Tất cả các thí nghiệm được lặp lại 3 lần Kết quả được tính theo công thức:
• AOA: hoạt tính chống oxy hóa (Antioxidative activity)
• Ac : độ hấp thu của mẫu chứng
• At : độ hấp thu của mẫu thử
2.4 Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thực nghiệm đã được tổng hợp và phân tích bằng phương pháp thống kê sinh học trên máy vi tính, với sự hỗ trợ của phần mềm Microsoft Excel 2016 và Sigma Plot 12.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
3.1 Khảo sát khả năng tạo gel của một số polyme với mật ong Để xác định được loại và nồng độ tá dược tạo gel với mật ong có thể chất thích hợp, cần tiến hành bào chế gel chứa mật ong với một số polyme như NaCMC, HEC, Carbopol, Chitosan ở các nồng độ khác nhau Quan sát trạng thái thể chất của các gel tạo thành
Khảo sát NaCMC (2%, 2,4%, 2,8%), HEC (6%, 8%), Carbopol 940 (0,6%, 0,8%, 1%), Chitosan (2,5%, 3%, 3,5%) được trình bày ở bảng 3.1
Bảng 3.1 Trạng thái thể chất của gel mật ong bào chế được với một số polyme ở các nồng độ khác nhau
Công thức Polyme Nồng độ
Bảng 3.2 Độ nhớt gel mật ong bào chế được với một số polyme ở các nồng độ khác nhau sau bào chế và sau 2 tuần
Công thức Polyme Nồng độ
(%kl/kl) Độ nhớt (cPs) Sau bào chế Sau 2 tuần
Sau 2 tuần theo dõi trong điều kiện phòng, gel mật ong được bào chế từ tá dược tạo gel NaCMC ở cả 3 nồng độ (2%, 2,4%, 2,8%) cho thấy độ nhớt giảm dần theo thời gian, trong khi các công thức khác vẫn giữ nguyên trạng thái thể chất.
Từ các kết quả thu được, trong các polyme khảo sát, các công thức phù hợp để bào chế gel mật ong là CT7 và CT10
3.2 Xây dựng quy trình bào chế gel mật ong 60%
Công thức và quy trình bào chế 100 g gel mật ong 60% được trình bày trong bảng 3.3 và 3.4, hình 3.1 và 3.2
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Bảng 3.3 Công thức bào chế 100 g gel mật ong 60% (kl/kl) (tá dược carbopol 940)
STT Thành phần Tỷ lệ Khối lượng (g)
7 Nước cất Vừa đủ 100% Vửa đủ 100 g
Carbopol 940 Hoà tan hoàn toàn
Hình 3.1 Sơ đồ quy trình bào chế gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940)
Phân tán đều, ngâm trương nở
Khuấy trộn, phân tán đều Điều chỉnh thể chất bằng TEA
Bảng 3.4 Công thức bào chế 100 g gel mật ong 60% (kl/kl) (tá dược chitosan)
STT Thành phần Tỷ lệ Khối lượng (g)
7 Nước cất Vừa đủ 100% Vừa đủ 100 g
Chitosan Hoà tan hoàn toàn
Sơ đồ 3.2 Sơ đồ quy trình bào chế gel mật ong 60% (tá dược chitosan)
Phân tán đều, ngâm trương nở
Khuấy trộn, phân tán đều
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
3.3 Đánh giá một số đặc tính của gel mật ong 60%
Bào chế gel mật ong theo công thức tại mục 3.2, đồng thời xác định các đặc tính quan trọng của gel như cảm quan, pH, độ nhớt và độ ổn định.
Gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940)
• Trạng thái: Đặc sánh, đồng nhất, không tách lớp, không phân tầng và không kết tủa
• Màu sắc: Gel bào chế được có màu vàng nâu
Tiến hành đo pH của mẫu gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940) theo phương pháp mô tả ở mục 2.3.3 Kết quả pH thu được là 6,2
Đánh giá độ ổn định và độ nhớt của gel mật ong 60% sử dụng tá dược carbopol 940 được thực hiện theo phương pháp mô tả ở mục 2.3.3 Kết quả về độ nhớt của sản phẩm theo thời gian được trình bày chi tiết trong bảng 3.5.
Bảng 3.5 Bảng thay đổi độ nhớt gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940)
Thời gian Nhiệt độ ( o C) Độ nhớt (cPs)
Gel mật ong 60% sử dụng tá dược carbopol sau khi bào chế có độ nhớt khoảng 23.000 cPs Đặc biệt, gel này có độ ổn định cao, với độ nhớt chỉ giảm nhẹ xuống còn khoảng 22.750 cPs sau 2 tháng.
Gel mật ong 60% (tá dược chitosan)
• Trạng thái: Đặc sánh, đồng nhất, không tách lớp, phân tầng và không kết tủa
• Màu sắc: Gel bào chế được có màu vàng nâu
Tiến hành đo pH của mẫu gel mật ong 60% (tá dược chitosan) theo phương pháp mô tả ở mục 2.3.3 Kết quả pH thu được là 4,3
Độ nhớt và độ ổn định của gel mật ong 60% với tá dược chitosan được đánh giá theo phương pháp nêu tại mục 2.3.3 Kết quả về độ nhớt theo thời gian của sản phẩm được trình bày chi tiết trong bảng 3.6.
Bảng 3.6 Bảng thay đổi độ nhớt gel mật ong 60% (tá dược chitosan) Thời gian Nhiệt độ ( o C) Độ nhớt (cPs)
Gel mật ong 60% với tá dược chitosan có độ nhớt khoảng 14.200 cPs sau khi bào chế Sản phẩm gel này có độ ổn định cao, với độ nhớt chỉ giảm nhẹ xuống còn khoảng 13.600 cPs sau 2 tháng.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Hình 3.3 (A) Gel mật ong 60% carbopol 940, (B) Gel mật ong 60% chitosan 3.3 Đánh giá tác dụng kháng khuẩn in vitro của gel mật ong 60%
Các kết quả thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn được trình bày trong bảng 3.7 và hình 3.2
Bảng 3.7 Kết quả thử nghiệm hoạt tính kháng khuẩn
Bắt màu Vi khuẩn Kết quả Mẫu
Bài viết này trình bày các mẫu thử nghiệm liên quan đến mật ong và gel mật ong với các tá dược khác nhau Cụ thể, Mẫu 1 là mật ong nguyên chất, Mẫu 2 và Mẫu 3 lần lượt là gel mật ong 40% và 60% với tá dược carbopol Mẫu 4 và Mẫu 5 là gel mật ong 40% và 60% sử dụng tá dược chitosan Cuối cùng, Mẫu 6 là kháng sinh chứng Các thông số kỹ thuật như đường kính trung bình vòng vô khuẩn (mm) và độ lệch thực nghiệm chuẩn có hiệu chỉnh (s) cũng được đề cập để đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu.
Nghiên cứu cho thấy gel mật ong có hoạt tính kháng khuẩn đáng kể so với kháng sinh chứng và mật ong đối với một số vi khuẩn Gram âm như E coli, P mirabilis, S flexneri, cũng như một số vi khuẩn Gram dương như B subtilis và S lutea.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Từ bảng 3.7 và hình 3.4 cho thấy:
Các mẫu thử cho thấy hoạt tính kháng khuẩn tương đối yếu đối với các vi khuẩn thử nghiệm, nhưng khả năng ức chế vi khuẩn của chúng lại khá lớn.
Đối với 3 vi khuẩn Gram âm (E coli, P mirabilis, S flexneri) 4/5 mẫu thử có tác dụng, nhưng khả năng tác dụng khác nhau
Trong số các vi khuẩn Gram dương, B subtilis và S aureus có 3 và 4 mẫu thử cho thấy tác dụng, trong khi đó, tất cả các mẫu thử đối với S lutea đều có hiệu quả.
3.4 Đánh giá tác dụng chống oxy hoá của gel mật ong 60%
Hợp chất 1,1-diphenyl-2-picrylhydrazyl (DPPH) là một chất có khả năng tạo gốc tự do bền vững, tạo dung dịch màu tím (hấp thụ ở bước sóng
Khi các gốc tự do bị loại bỏ bởi các chất chống oxy hóa, dung dịch DPPH sẽ chuyển sang màu vàng ở bước sóng 517 nm Chúng tôi áp dụng phương pháp thử nghiệm này để đánh giá khả năng quét gốc tự do của mẫu gel mật ong 60%, được bào chế theo công thức mô tả trong mục 3.2 và thực hiện theo phương pháp ở mục 2.3.5.
Kết quả thử nghiệm được trình bày trong bảng 3.8
Bảng 3.8 Kết quả đánh giá khả năng chống oxy hoá của gel mật ong 60 %
Nồng độ % chống oxy hoá
(%) Độ hấp thụ trung bình IC 50
Gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940) (mg/ml)
Gel mật ong 60% (tá dược chitosan) (mg/ml)
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
Hình 3.5 Đồ thị biểu diễn khả năng chống oxy hoá của gel mật ong 60%
Hình 3.6 Đồ thị biểu diễn khả năng chống oxy hoá của gel mật ong 60%
Hình 3.7 Đồ thị biểu diễn khả năng chống oxy hoá của axit ascorbic
Kết quả nghiên cứu cho thấy tác dụng chống oxy hóa của hai mẫu gel mật ong 60% tương đối thấp, trong đó gel mật ong 60% với tá dược carbopol 940 có khả năng chống oxy hóa cao hơn so với gel mật ong 60% với tá dược chitosan Cụ thể, hàm lượng axit ascorbic tương đương với 100 g mẫu gel mật ong 60% (tá dược carbopol 940) là 1,277 mg, trong khi đó mẫu gel mật ong 60% (tá dược chitosan) chỉ tương đương 0,866 mg So với axit ascorbic có IC50 là 2,565 mg/l, cả hai mẫu gel mật ong đều cho thấy hiệu quả chống oxy hóa thấp hơn.
Copyright @ School of Medicine and Pharmacy, VNU
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Từ nghiên cứu, ảnh hưởng của một số tá dược tạo gel như NaCMC, HEC,
Đánh giá về Carbopol 940 và Chitosan đã giúp xác định tá dược tạo gel phù hợp cho gel mật ong Gel mật ong 60% với Carbopol và Chitosan có độ ổn định cao sau 2 tháng Gel sử dụng Carbopol có pH 6,2 và độ nhớt khoảng 23000 cPs, trong khi gel sử dụng Chitosan có pH 4,3 và độ nhớt khoảng 13600 cPs.
Sản phẩm bào chế có tính kháng khuẩn yếu nhưng khả năng ức chế vi khuẩn lại khá cao Gel mật ong cho thấy tác dụng chống oxy hóa thấp, với hàm lượng axit ascorbic tương đương khoảng 0,886 - 1,277 mg trong 100 g mẫu.