GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Sự cần thiết nghiên cứu
Phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) bền vững đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu (Lane, 1994; Gartner, 2005; Cawley và Gillmor, 2008) PTDLNT khác biệt so với các loại hình du lịch khác, vì nó được tổ chức trong vùng nông thôn và thường gặp phải các điều kiện hạn chế như khoảng cách, cơ sở hạ tầng và nhân lực (Lane, 1994; OECD, 1994) Sự đa dạng của các bên liên quan trong PTDLNT, bao gồm các thành phần khác nhau với năng lực tham gia không đồng đều về hiểu biết, nhận thức, trình độ và kỹ năng, là một yếu tố quan trọng cần xem xét (Jamal và Getz, 1995; Aas và cộng sự, 2005).
Phát triển bền vững (PTBV) được công nhận là quan điểm và phương pháp tối ưu để đạt được lợi ích cân bằng cho các bên tham gia và điểm đến về kinh tế, văn hóa-xã hội và môi trường (WTO, 2004; Choi và Murray, 2010) Hợp tác giữa các bên liên quan (HTCBLQ) là yếu tố quan trọng trong quá trình PTDLBV, góp phần thúc đẩy sự tham gia và nâng cao hiệu quả của các hoạt động phát triển (Jamal và Getz, 1995; Kadi và cộng sự, 2015) Đặc biệt, hợp tác trở thành nhân tố cơ bản cho sự PTBV của điểm đến, nhất là ở các quốc gia đang phát triển (Aas và cộng sự, 2005; Byrd, 2007).
HTCBLQ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và phát triển du lịch, khi hợp tác giúp chia sẻ lợi ích cho cá nhân và tập thể Sự hợp tác này không chỉ tổng hợp các nguồn lực mà còn tạo cơ hội cho bên yếu thế tham gia đóng góp ý kiến trong hoạch định chính sách du lịch, từ đó nâng cao sự bình đẳng và hiểu biết giữa các bên Hợp tác còn giúp giảm thiểu xung đột, xây dựng kho tàng kiến thức, chia sẻ thông tin và nâng cao khả năng tham gia của các bên liên quan, đồng thời cải thiện khả năng ra quyết định Tuy nhiên, việc thực hiện HTCBLQ gặp khó khăn do tính phức tạp và sự phụ thuộc vào nhiều bên liên quan.
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác trong phát triển du lịch bền vững (PTDLBV) cho thấy nhiều yếu tố cần được xem xét Bramwell và Sharman (1999) chỉ ra rằng phạm vi đối tác, mức độ tương tác và sự đồng thuận giữa các bên là những yếu tố quan trọng Vernon và cộng sự (2005) bổ sung thêm các rào cản như quản trị công, sự tham gia công bằng và thời gian hợp tác, đồng thời nhấn mạnh rằng sự mất cân bằng quyền lực có thể hạn chế khả năng tham gia của các bên liên quan Fyall và cộng sự (2003) cho rằng sự tham gia trong hợp tác có thể dẫn đến cả quan hệ tích cực và xung đột, vì vậy xây dựng niềm tin là cần thiết Nghiên cứu của Wondrad và cộng sự (2020) tại miền Nam Ethiopia đã chỉ ra mười nhân tố cản trở hợp tác, bao gồm quản trị không đầy đủ, thiếu niềm tin và xung đột quyền lực Ma và cộng sự (2020) cũng nhấn mạnh sự liên minh giữa chính quyền địa phương và nhà phát triển trong thu hồi đất, trong khi người dân địa phương không thể tìm được liên minh bảo vệ quyền lợi Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Thị Bích Thủy (2017) đã xác định quan hệ hợp tác trong PTDLBV tại Đà Nẵng, nhưng nghiên cứu vẫn còn thiếu sót về nội dung và kết quả.
Phần lớn các nghiên cứu trước đây về hợp tác trong HTCBLQ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở nó Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các khía cạnh riêng lẻ mà thiếu tính tổng hợp, dẫn đến việc chưa giải thích đầy đủ về mối quan hệ HTCBLQ Đặc biệt, sự khác biệt trong tư duy và chuẩn mực giá trị giữa các bên, nhất là trong bối cảnh hợp tác với cộng đồng dân tộc thiểu số tại các điểm đến du lịch nông thôn, vẫn chưa được khai thác Hơn nữa, hợp tác trong điều kiện kinh tế và nhận thức hạn chế, cùng với hệ thống thể chế xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, cũng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính nhằm khám phá nhận thức và hiểu biết của các bên liên quan về quan hệ hợp tác, phù hợp với hướng nghiên cứu của đề tài.
Quá trình phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) đã bắt đầu từ những năm 1950 tại Pháp và năm 1980 tại Mỹ, xuất phát từ khủng hoảng nông nghiệp dẫn đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng nông thôn thông qua các hoạt động phi nông nghiệp nhằm gia tăng thu nhập cho người nông dân và duy trì phát triển kinh tế nông thôn Giai đoạn đầu, DLNT chủ yếu phát triển tại các trang trại với việc thu hút du khách đến tham quan, tạo ra thu nhập, việc làm và tiêu thụ nông sản cho người dân PTDLNT đã lan tỏa toàn cầu từ Châu Âu với sự hỗ trợ của chính phủ qua các chính sách quy hoạch, tài chính, và quảng cáo Chính phủ nhiều quốc gia đã đưa ra sáng kiến PTDLNT, như dự án "nhà nghỉ nông thôn" ở Pháp năm 1950 để giảm di cư, hay đầu tư vào công viên và lâu đài ở Anh, cũng như khuyến khích du lịch trang trại tại Mỹ Điều này cho thấy PTDLNT đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn và nhận được sự quan tâm chính sách từ chính phủ.
Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước đang chú trọng phát triển kinh tế nông thôn nhằm nâng cao đời sống người dân, trong đó phát triển du lịch nông thôn (DLNT) đóng vai trò quan trọng Mặc dù là một thị trường nhỏ, DLNT góp phần lớn vào phát triển kinh tế vùng nông thôn thông qua việc tạo ra việc làm, bảo tồn văn hóa, cung cấp kỹ năng mới, và giảm di cư Theo Tổng cục Thống kê (2017), vùng nông thôn có 60,8 triệu người, chiếm 64,9% dân số, với tỷ lệ thất nghiệp 5,85% Kinh tế nông thôn đạt nhiều thành tựu nhưng cũng đối mặt với rủi ro từ thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn cần được nghiên cứu liên tục, và nhiều mô hình DLNT đã chứng minh tính khả thi tại các tỉnh như An Giang, Cần Thơ, Long An, Sóc Trăng, Đà Nẵng, Quảng Nam và Lào Cai.
Phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) ở nhiều tỉnh thành trên cả nước đang gặp phải nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt tại các vùng dân tộc thiểu số và miền núi Những thách thức này bao gồm vị trí kém thuận lợi, hạ tầng chưa đồng bộ, trình độ sản xuất hàng hóa hạn chế, và sự tách biệt do ngôn ngữ và văn hóa Tỷ lệ di cư thấp và trình độ văn hóa của người dân cũng là yếu tố cản trở Để thúc đẩy PTDLNT, cần có cách tiếp cận khác biệt, đặc biệt chú trọng vai trò của người dân địa phương, trong đó người dân tộc thiểu số là rất quan trọng Việc nghiên cứu nhận thức và hiểu biết của họ là cần thiết để xác định các yếu tố thúc đẩy và hạn chế trong quá trình hợp tác phát triển du lịch nông thôn.
Tại tỉnh Lâm Đồng, du lịch nông thôn (DLNT) đã được khai thác tại một số huyện như Lạc Dương, Đức Trọng, Lâm Hà, Đơn Dương, Di Linh và Bảo Lộc, nhưng mức độ phát triển chưa đồng đều Quan hệ hợp tác liên quan (HTCBLQ) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển DLNT, tuy nhiên hiện nay tỉnh còn thiếu kế hoạch và chính sách hỗ trợ Phần lớn các điểm đến DLNT là do nông hộ tự phát triển, dẫn đến sự tham gia của các bên liên quan chưa đầy đủ và lợi ích thấp Việc xác định rõ các bên liên quan và nâng cao nhận thức của họ trong hợp tác phát triển DLNT bền vững là rất cần thiết, đặc biệt ở vùng nông thôn có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số HTCBLQ có thể tổng hợp các nguồn lực để giải quyết những tồn tại của vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển kinh tế, do đó quan hệ hợp tác là yếu tố quan trọng cho phát triển DLNT và là vấn đề cấp thiết cho phát triển bền vững vùng nông thôn, đặc biệt là ở miền núi tỉnh Lâm Đồng trong bối cảnh thực hiện "Chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới".
Từ nghiên cứu lý luận và thực tiễn, có thể thấy rằng cơ sở lý thuyết về du lịch nông thôn (DLNT) và hợp tác bền vững (HTCBLQ) trong phát triển DLNT bền vững chưa được quan tâm đầy đủ, ảnh hưởng đến việc triển khai thực tiễn Do đó, tôi quyết định chọn đề tài "Quan hệ hợp tác giữa các bên liên quan trong phát triển du lịch nông thôn theo hướng bền vững: Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Lâm Đồng" làm nội dung nghiên cứu cho luận án của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu về hệ thống cung cấp bền vững trong phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả của hệ thống này, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững tại tỉnh Lâm Đồng.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể Để đạt được mục tiêu nghiên cứu tổng quát ở trên, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm:
• Xác định các bên liên quan tham gia hợp tác trong PTDLNT
• Xác định các hình thức hợp tác và vai trò của HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững
• Xác định và giải thích được các nhân tố thúc đẩy và hạn chế HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững
• Xác định và giải thích được các yếu tố để hợp tác thành công trong PTDLNT theo hướng bền vững
• Đề xuất khung nghiên cứu về quan hệ HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu 1: Các bên liên quan tham gia hợp tác trong PTDLNT là ai?
Câu 2: Có những hình thức hợp tác và vai trò của HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững như thế nào?
Các nhân tố thúc đẩy và hạn chế việc phát triển du lịch nông thôn bền vững bao gồm chính sách hỗ trợ từ chính phủ, sự tham gia của cộng đồng địa phương, và hạ tầng cơ sở Tại các điểm đến vùng nông thôn, những yếu tố này thể hiện rõ qua việc nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo tồn văn hóa bản địa và bảo vệ môi trường Đồng thời, sự thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhận thức của người dân cũng có thể cản trở sự phát triển bền vững của ngành du lịch này.
Câu 4: Cần những yếu tố nào để hợp tác thành công trong PTDLNT theo hướng bền vững?
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là quan hệ HTCBLQ tại tỉnh Lâm Đồng trong PTDLNT theo hướng bền vững
Phạm vi không gian nghiên cứu: bao gồm các huyện Lạc Dương và Lâm Hà tỉnh Lâm Đồng
Phạm vi thời gian nghiên cứu: dữ liệu sơ cấp và thứ cấp được thu thập trong 5 năm gần đây nhất.
Ý nghĩa nghiên cứu của luận án
1.5.1 Ý nghĩa về mặt lý luận
Luận án đã tổng quan và làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến phát triển du lịch nông thôn (DLNT) theo hướng bền vững Mặc dù phát triển DLNT đã diễn ra ở nhiều địa phương tại Việt Nam, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu xây dựng nền tảng lý thuyết làm cơ sở cho các hướng nghiên cứu trong tương lai.
Luận án đã đánh giá được quan hệ hợp tác, vai trò của quan hệ HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững
Luận án đã xác định các bên liên quan quan trọng cho hợp tác liên quan (HTCBLQ) trong phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) tại tỉnh Lâm Đồng Nghiên cứu cũng đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến mối quan hệ HTCBLQ trong PTDLNT, đồng thời xác định các yếu tố cần thiết để đạt được sự hợp tác thành công và bền vững trong lĩnh vực này.
Trên cơ sở áp dụng nền tảng lý thuyết các bên liên quan, luận án đã đề xuất khung nghiên cứu về HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững
Luận án này áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính thông qua nghiên cứu trường hợp tại hai huyện điển hình của tỉnh Lâm Đồng, sử dụng kỹ thuật chọn mẫu có mục đích kết hợp với mẫu quả bóng tuyết Dữ liệu được thu thập từ phỏng vấn và mã hóa nhằm đảm bảo độ tin cậy và phù hợp cao cho việc giải thích Trong khi hầu hết các luận án trong lĩnh vực kinh tế tại Việt Nam sử dụng phương pháp định lượng hoặc kết hợp cả hai, nghiên cứu này chỉ tập trung vào phương pháp định tính để khám phá mối quan hệ HTCBLQ ở vùng nông thôn, với dữ liệu được diễn giải qua từ ngữ Việc giải thích dữ liệu gặp nhiều khó khăn, nếu không nắm rõ tình huống và bối cảnh, sẽ dẫn đến những hiểu lầm và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị thông tin và kết quả nghiên cứu.
1.5.2 Ý nghĩa về mặt thực tiễn
Nghiên cứu đã xác định mối quan hệ giữa HTCBLQ và đề xuất các hàm ý nhằm thúc đẩy quan hệ này trong phát triển du lịch nông thôn bền vững tại Lâm Đồng.
Nghiên cứu này nâng cao nhận thức của các bên liên quan về vai trò của quan hệ hợp tác trong phát triển du lịch nông thôn bền vững, giúp nhà quản lý và hoạch định chính sách có giải pháp phù hợp Các cơ quan địa phương cần hiểu rõ lợi ích của hợp tác để định hướng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp địa phương và cộng đồng, đảm bảo sự tham gia bình đẳng trong việc sử dụng tài nguyên nông thôn Doanh nghiệp nông thôn cần nâng cao vai trò kết nối các bên liên quan, gia tăng giá trị nông sản và bảo vệ môi trường, thu hút du khách Người dân địa phương cần chủ động tham gia và hợp tác để khai thác, bảo tồn tài nguyên du lịch, mang lại lợi ích cho bản thân và gia đình Kết quả nghiên cứu cũng góp phần nâng cao hiểu biết của các chủ thể khác như nhà nghiên cứu, người làm dự án và khách du lịch về quan hệ hợp tác trong phát triển du lịch nông thôn bền vững.
Kết cấu của luận án
Luận án bao gồm 5 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương này trình bày các lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu, xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, cũng như đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng nêu rõ những đóng góp của đề tài trong lĩnh vực nghiên cứu liên quan.
Chương 2: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương này trình bày tổng quan các nghiên cứu về phát triển lâm nghiệp nông thôn (DLNT) và phát triển DLNT bền vững Nó khám phá tính bền vững trong PTDLNT, mối quan hệ hợp tác bền vững trong lĩnh vực này, cùng với lý thuyết ứng dụng nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác Bên cạnh đó, chương cũng đề cập đến các yếu tố cần thiết để đạt được sự hợp tác thành công trong PTDLNT theo hướng bền vững, từ đó xây dựng cơ sở lý thuyết cho DLNT và hợp tác trong PTDLNT bền vững, cùng với phương pháp nghiên cứu đề tài.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương này sẽ giải thích lý do chọn phương pháp nghiên cứu trường hợp với nghiên cứu định tính thay vì nghiên cứu định lượng, đồng thời làm rõ quy trình nghiên cứu đề tài, đánh giá độ tin cậy và tính phù hợp của dữ liệu nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Dựa trên kết quả phỏng vấn bán cấu trúc với các bên liên quan, dữ liệu được tổng hợp để giải thích kết quả nghiên cứu Chương này tập trung vào hai trường hợp điển hình về hợp tác trong phát triển lâm nghiệp tại huyện Lạc Dương và Lâm Hà Kết quả nghiên cứu sẽ được so sánh và tổng hợp, tạo cơ sở cho thảo luận và đề xuất khung nghiên cứu trong chương 5.
Chương 5: Thảo luận và các hàm ý nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu và đề xuất khung nghiên cứu cùng những hàm ý nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác bền vững trong phát triển du lịch nông thôn tại tỉnh Lâm Đồng.
Chương 1 tập trung vào những vấn đề cơ bản, điều kiện tiền đề định hướng cho nghiên cứu các chương sau Nội dung đầu tiên chương 1 đề cập đến tính cấp thiết của nghiên cứu cả về lý luận và thực tiễn Về lý luận đã đề cập đến PTDLNT và vai trò của HTCBLQ Đồng thời, về lý luận cũng đề cập đến các kết quả nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến HTCBLQ cả trên thế giới và trong nước Trên cơ sở đó, đã xác định hướng nghiên cứu này còn nhiều khuyết thiếu về nội dung, địa bàn và kết quả nghiên cứu và hợp tác trong điều kiện trình độ kinh tế, nhận thức còn hạn chế và thể chế xã hội chủ nghĩa như ở nước ta thì chưa được nghiên cứu kỹ Về thực tiễn, nội dung này đã giới thiệu về PTDLNT trên thế giới, tại Việt Nam và tại tỉnh Lâm Đồng, và cũng đã luận giải đặc điểm PTDLNT vùng dân tộc thiểu số có những khó khăn về nhận thức là nguyên nhân quan trọng đòi hỏi cách tiếp cận khác biệt trong thúc đẩy hợp tác HTCBLQ sẽ tổng hợp được các nguồn lực thúc đẩy PTDLNT, giải quyết được nhiều tồn tại của vùng nông thôn và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn Theo đó, mục tiêu nghiên cứu (tổng quát và cụ thể) được xác lập, trên cơ sở đó hình thành các câu hỏi nghiên cứu phù hợp, đồng thời, tập trung vào đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận án Chương này cũng làm sáng tỏ ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài và xác định kết cấu của luận án gắn với các nội dung nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan nghiên cứu
2.1.1 Các nghiên cứu về du lịch nông thôn
Từ những năm 1970, khủng hoảng nông nghiệp đã làm giảm cơ hội phát triển kinh tế nông thôn tại Mỹ, với các thách thức như giá nông sản thấp và chi phí cao (Perales, 2002; Su, 2011) Cuộc khủng hoảng trang trại năm 1980 ở vùng Midwest dẫn đến sự giảm số lượng nông dân và buộc các trang trại phải cơ cấu lại để tăng thu nhập thông qua các hoạt động phi nông nghiệp hoặc tuyên bố phá sản Hệ quả của cuộc khủng hoảng nông nghiệp là tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và thu nhập thực tế của cộng đồng nông thôn bị suy giảm (Wilson và cộng sự, 2001) Những thay đổi này đã hạn chế sự phát triển kinh tế nông thôn, yêu cầu tìm kiếm các chiến lược phát triển mới, phi truyền thống để duy trì sự phát triển (Wilson và cộng sự, 2001) Phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) nổi lên như một chiến lược hiệu quả, mang lại thu nhập, tạo việc làm và giúp tiêu thụ nông sản (OECD, 1994; Fleischer và Pizam, 1997; Wilson và cộng sự, 2001; Sharpley, 2002; Su, 2011).
Từ năm 1985 đến 1990, số lượng doanh nghiệp nông trang thân thiện tại các tiểu bang Wyoming, Montana và Idaho của Mỹ đã tăng nhanh chóng (OECD, 1994) Các công ty đường sắt bắt đầu chú trọng vào việc vận chuyển khách du lịch đến những vùng quê xa xôi với cảnh quan hấp dẫn Du lịch nông thôn (DLNT) lúc bấy giờ được xem là một phần của các loại hình du lịch như du lịch xanh, du lịch di sản và du lịch nhà nghỉ ở nông thôn DLNT thu hút du khách nhờ vào những đặc điểm văn hóa, lịch sử và địa lý độc đáo của từng vùng quê (OECD, 1994; Wilson và cộng sự, 2001; Darău và cộng sự, 2010; Bhattacharjee, 2015), tạo ra một xu hướng mới trong việc khám phá và trải nghiệm nông thôn Theo thống kê năm 2014 tại Hội nghị Châu Âu về DLNT, châu Âu có khoảng 500.000 doanh nghiệp DLNT cung cấp 6 triệu giường ngủ, chiếm 15% tổng khả năng lưu trú DLNT đã đóng góp hơn 100 tỷ Euro vào nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn và phục hồi của nhiều vùng nông thôn (Hội nghị Châu Âu, 2014).
DLNT không phải là khái niệm mới, nó đã thu hút sự quan tâm từ thế kỷ 19 khi người dân thành phố tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống giữa áp lực đô thị hóa và công nghiệp hóa (Darău và cộng sự, 2010) Ở nhiều quốc gia như Pháp, Úc và Anh, DLNT trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển nông thôn (Su, 2011), không chỉ giúp tái tạo và đa dạng hóa kinh tế nông thôn mà còn giảm sự phụ thuộc vào thu nhập từ nông nghiệp (Hegarty và Przezborska, 2005) Năm 1998, Tổng cục Du lịch Trung Quốc đã giới thiệu DLNT, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển các hoạt động du lịch tại các trang trại và gia tăng số lượng cộng đồng dân cư nông thôn (Su, 2011).
Nghiên cứu về phát triển nông thôn mới (DLNT) rất phong phú và diễn ra ở nhiều quốc gia khác nhau Wang và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng DLNT tại Trung Quốc đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong ba thập kỷ qua, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp và cải thiện tình hình vùng nông thôn Nghiên cứu đã tổng hợp các tiếp cận DLNT dựa trên nhiều yếu tố như địa lý, mục tiêu phát triển và các nguồn lực Các nguyên tắc của phát triển DLNT bao gồm sự tham gia của các bên liên quan, ưu tiên lợi ích của nông dân, và phát triển bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường Từ đó, nhóm tác giả đề xuất các mô hình phát triển DLNT như du lịch nông nghiệp, du lịch văn hóa dân gian, và du lịch giải trí Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế trong PTDLNT tại Trung Quốc, như sự thiếu hỗ trợ từ chính quyền, điều chỉnh cấu trúc DLNT chưa hiệu quả, và thiếu các hoạt động trải nghiệm phong phú.
Nghiên cứu của Khartishvili và cộng sự (2019) chỉ ra rằng du lịch nông thôn ở Georgia có thể thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn và tạo ra việc làm thay thế cho nông nghiệp Nghiên cứu đề xuất cần thể chế hóa du lịch nông thôn (DLNT) trong nước và đưa ra các hành động cụ thể Qua phỏng vấn và thảo luận nhóm với các bên liên quan, nghiên cứu xác định rằng thách thức lớn nhất hiện nay là tiếp thị du lịch ở cấp quốc gia gắn liền với sản phẩm DLNT Các khuyến nghị chính bao gồm việc thiết lập một cấu trúc trung tâm cho DLNT ở cấp quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề chiến lược và định mức chung Ngoài ra, nhóm nghiên cứu cũng khuyến nghị thành lập tổ chức quản lý điểm đến để tích hợp quy định pháp lý và tiếp thị với sự hợp tác chặt chẽ tại địa phương.
Blancas và cộng sự (2011) đã phát triển một hệ thống chỉ số nhằm phân tích tính bền vững của hoạt động du lịch tại các điểm đến nông thôn ở Andalusia, Tây Ban Nha Nghiên cứu đã xác định các chỉ tiêu xã hội, kinh tế và môi trường, bao gồm lợi ích kinh tế, sự hài lòng của du khách, quản lý năng lượng và ô nhiễm không khí Phương pháp phân tích thành phần chính (PCA) được áp dụng để đánh giá chỉ số bền vững cho các khu vực nông thôn Kết quả nghiên cứu cung cấp những chỉ dẫn quan trọng cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách trong việc thúc đẩy phát triển du lịch nông thôn bền vững và hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi sang tính bền vững tại các điểm đến du lịch nông thôn.
Nghiên cứu của Lo và cộng sự (2013) về du lịch nông thôn (DLNT) và hình ảnh điểm đến đã khảo sát 297 người dân tại 34 điểm DLNT ở Malaysia Năm giả thuyết được phát triển xoay quanh các lĩnh vực xã hội, kinh tế, môi trường, văn hóa và cộng đồng liên quan đến hình ảnh điểm đến Kết quả cho thấy, cộng đồng địa phương đặc biệt quan tâm đến tác động xã hội và các giá trị cộng đồng trong việc duy trì hình ảnh điểm đến của họ.
Nghiên cứu của Keyim (2017) về quản trị hợp tác du lịch và phát triển cộng đồng nông thôn ở Phần Lan cho thấy rằng các làng xã chỉ nhận được lợi ích du lịch hạn chế do các ràng buộc kinh tế xã hội và hệ thống thể chế đặc thù Mặc dù vậy, việc xây dựng một cách tiếp cận quản trị hợp tác công bằng và hiệu quả có thể mang lại lợi ích kinh tế xã hội tích cực cho các làng và cộng đồng nông thôn đang gặp khó khăn.
Trong những năm gần đây, phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) tại Việt Nam đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu, với các nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ khái niệm du lịch nông thôn, đánh giá tiềm năng PTDLNT trong các bối cảnh khác nhau và hành vi của khách du lịch nông thôn Mặc dù vậy, các tài liệu này vẫn là nguồn tham khảo quý giá cho nghiên cứu PTDLNT, đặc biệt trong bối cảnh các vùng nông thôn đang trải qua chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển nông thôn mới.
Nghiên cứu của Hoàng Ngọc Minh Châu và Trần Duy Minh (2016) về tiềm năng phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) tại cù lao Tân Triều, tỉnh Đồng Nai, đã phân tích các khía cạnh của du lịch nông thôn và các yếu tố hình thành, phát triển như tính độc đáo của tài nguyên, vị trí địa lý và tính cạnh tranh trên thị trường Kết quả nghiên cứu chỉ ra những lợi thế và hạn chế trong việc khai thác và PTDLNT tại đây, đồng thời đưa ra các giải pháp khuyến nghị như phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và nâng cao trải nghiệm của du khách Nghiên cứu này góp phần làm phong phú thêm lý luận về DLNT và định hướng phát triển sản phẩm du lịch nhằm gia tăng giá trị đặc thù của vùng nông thôn, từ đó nâng cao trải nghiệm cho du khách và cải thiện sinh kế cho người dân địa phương.
Nghiên cứu của Bùi Thị Lan Hương (2012) đã khảo sát quan niệm và hành vi của khách du lịch nông thôn thông qua phương pháp thảo luận nhóm Kết quả cho thấy cách hiểu về du lịch nông thôn (DLNT), lợi ích, mong muốn và e ngại của du khách, cũng như thời gian lưu trú, hình thức tổ chức và thời điểm phù hợp cho loại hình này Nghiên cứu còn chỉ ra mức chi tiêu và phân bổ chi tiêu của khách du lịch cho các dịch vụ Những kết quả này đóng góp hệ thống kiến thức thực tiễn về kinh doanh DLNT, hỗ trợ các doanh nghiệp xác định nhu cầu và thị trường khách du lịch.
Nghiên cứu của Đào Ngọc Cảnh và Ngô Thị Ái Thi (2018) về phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) ở cộng đồng dân tộc Khmer tại huyện Tịnh Biên, An Giang đã khảo sát 50 hộ dân và đánh giá tiềm năng cũng như các hoạt động du lịch của họ Kết quả cho thấy nhu cầu tổ chức các hoạt động du lịch trong cộng đồng Dựa trên những phát hiện này, nhóm tác giả đã đề xuất xây dựng trung tâm du lịch cộng đồng tại huyện Tịnh Biên để phát triển PTDLNT hiệu quả.
2) Vận động người dân phát triển các cơ sở lưu trú, 3) Chú trọng xây dựng khu vệ sinh, 4) Đẩy mạnh phát triển làng nghề du lịch, 5) Khai thác các hoạt động văn hóa nghệ thuật gắn với sinh hoạt văn hóa cộng đồng, và 6) Thành lập tổ hướng dẫn du lịch
Tổng cục Du lịch và Viện Nghiên cứu Phát triển du lịch đã phát hành tài liệu "Cẩm nang thực tiễn phát triển Du lịch nông thôn Việt Nam" vào năm 2014, cung cấp cái nhìn sâu sắc về du lịch nông thôn (DLNT) cùng các loại hình như du lịch di sản, văn hóa, làng nghề truyền thống, du lịch cộng đồng, nông sinh học, sinh thái và dân tộc thiểu số Tài liệu cũng nêu rõ phương pháp và quy trình phát triển DLNT, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan và sự liên kết giữa các cơ quan hữu quan, trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu về phát triển DLNT.
Nghiên cứu về du lịch nông thôn (DLNT) trên thế giới chủ yếu tập trung vào việc làm rõ khái niệm, vai trò và nguyên tắc của phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) trong các bối cảnh khác nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của PTDLNT đối với sự phát triển kinh tế nông thôn và quốc gia Tuy nhiên, các nghiên cứu về DLNT trong nước vẫn còn hạn chế, chủ yếu chỉ tập trung vào tiềm năng của PTDLNT, cho thấy còn nhiều khuyết thiếu trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
2.1.2 Các nghiên cứu về phát triển du lịch nông thôn bền vững
2.1.2.1 Phát triển bền vững và phát triển du lịch bền vững
Phát triển bền vững: Sau Hội nghị Thượng đỉnh Trái đất của Liên hợp quốc về
Môi trường và Phát triển tổ chức tại Rio de Janeiro, Brazil vào tháng 6 năm 1992 (Rio-
Cơ sở lý thuyết về du lịch nông thôn
2.2.1 Khái niệm du lịch nông thôn Định nghĩa DLNT khá đa dạng Định nghĩa đơn giản và dễ hiểu nhất về DLNT là
Du lịch nông thôn (DLNT) được định nghĩa là hoạt động du lịch phát triển ở vùng nông thôn, tuy nhiên định nghĩa này không phản ánh đầy đủ sự đa dạng của DLNT và cách hiểu về vùng nông thôn cũng khác nhau giữa các quốc gia Theo chương trình phát triển du lịch nông thôn ở Châu Âu, vùng nông thôn thường có mật độ dân số thấp, khu định cư nhỏ và các yếu tố tự nhiên, nông trại, rừng chiếm ưu thế Mức độ dân số ở các vùng nông thôn của các nước OECD rất khác nhau, chẳng hạn như ở Úc, dân số dưới 1000 người; Canada dưới 1000 người với mật độ 400 người/km²; Đan Mạch dưới 200 người; và Pháp có thị trấn với dân số dưới 2000 người Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vùng nông thôn bao gồm cả vùng ngoại vi thành phố Điều này cho thấy rằng cách tiếp cận về vùng nông thôn có nhiều khác biệt ngay cả giữa các quốc gia phát triển du lịch nông thôn.
Khái niệm DLNT không có tính phổ quát và thay đổi theo từng quốc gia (Bhattacharjee, 2015) Theo nghiên cứu của Lane (1994), DLNT diễn ra chủ yếu ở các khu vực nông thôn, mang tính thực tiễn và đặc trưng cho những vùng này với quy mô kinh doanh nhỏ, không gian mở, và sự gắn kết chặt chẽ với thiên nhiên cùng các di sản văn hóa, xã hội DLNT bao gồm các công trình và khu định cư nhỏ như thôn, bản, và được tổ chức dựa trên các yếu tố truyền thống, phát triển chậm và liên kết với cộng đồng địa phương Hoạt động này được phát triển và quản lý bởi người dân địa phương nhằm phục vụ lợi ích lâu dài của cộng đồng, thể hiện sự đa dạng về môi trường, kinh tế, lịch sử và địa điểm của từng vùng nông thôn.
Khái niệm về du lịch nông thôn (DLNT) được Pedford (1996) định nghĩa bao gồm giá trị lịch sử sống động của vùng nông thôn, như phong tục, văn hóa dân gian và các giá trị truyền thống Ủy ban Châu Âu (1986) mở rộng khái niệm này để bao gồm du lịch trang trại, cơ sở lưu trú do nông dân cung cấp và các hoạt động du lịch khác tại khu vực nông thôn Sharpley và Roberts (2004) xác định DLNT có hai chủ đề chính: gắn với hoạt động bền vững và phát triển kinh tế nông thôn Các nghiên cứu cũng nhấn mạnh trải nghiệm con người liên quan đến nông nghiệp (OECD, 1994; Oppermann, 1996) và các yếu tố như cấu trúc vùng nông thôn, chính sách hiện có DLNT không chỉ đơn thuần là thiên nhiên mà còn đáp ứng nhu cầu giải trí cho cư dân đô thị (OECD, 1994; Canoves và cộng sự, 2004; IIrshad, 2010) Nó bao gồm các chuyến tham quan vườn quốc gia, du lịch di sản và thưởng thức cảnh quan nông thôn Các khu vực nông thôn hấp dẫn thường là vùng ven nông nghiệp, thưa dân cư hoặc miền núi ít người biết đến DLNT tạo ra nguồn thu nhập bổ sung, đặc biệt cho phụ nữ, và góp phần giảm dân số vùng nông thôn Đầu tư vào DLNT có thể bảo tồn di sản lịch sử và phục hồi các hoạt động truyền thống như lễ hội làng nhờ sự quan tâm từ khách du lịch.
Darău và cộng sự (2010) cùng Bhattacharjee (2015) đã mở rộng khái niệm du lịch nông thôn (DLNT) để bao gồm nhiều hoạt động, phương tiện và dịch vụ do nông dân và cư dân nông thôn cung cấp nhằm thu hút khách du lịch và tạo ra nguồn thu nhập bổ sung Theo định nghĩa này, DLNT không chỉ giới hạn trong du lịch nông nghiệp và du lịch trang trại, mà còn bao gồm cơ hội trải nghiệm gần gũi với thiên nhiên, không khí nông thôn, cũng như các dịch vụ như lễ hội, giải trí, ẩm thực và sản phẩm thủ công mỹ nghệ Động cơ của DLNT là tìm kiếm sự gần gũi với thiên nhiên và con người, mong muốn trải nghiệm sự nguyên bản, tĩnh lặng, văn hóa nông thôn, cũng như tham gia các hoạt động ngoài trời Các hoạt động du lịch gần gũi với thiên nhiên và con người trong môi trường nông thôn đều được xem là một phần của DLNT.
Bảng 2.1: Tổng hợp khái niệm du lịch nông thôn
Khái niệm Tác giả, năm
DLNT không chỉ là du lịch trang trại hay nông nghiệp, mà còn bao gồm tất cả các hoạt động du lịch tại vùng nông thôn Theo Ủy ban Châu Âu (1986), loại hình du lịch này mang lại trải nghiệm đa dạng cho du khách và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
DLNT là du lịch được diễn ra ở vùng nông thôn
DLNT diễn ra tại các vùng nông thôn, tập trung vào những đặc điểm đặc trưng của khu vực này, với quy mô kinh doanh nhỏ và không gian mở Hoạt động này cho phép người tham gia tiếp xúc trực tiếp với thiên nhiên, cũng như khám phá các di sản văn hóa và xã hội truyền thống của làng quê Quy mô nông thôn thường bao gồm các công trình xây dựng và khu định cư nhỏ như thôn và bản.
DLNT bao gồm giá trị lịch sử sống động của vùng nông thôn như Pedford (1996)
Tác giả đề cập đến khái niệm về phong tục nông thôn, văn hóa dân gian và truyền thống địa phương, nhấn mạnh vai trò của truyền thống gia đình cùng các giá trị và niềm tin trong việc hình thành một di sản chung Những yếu tố này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa của cộng đồng.
1) DLNT gắn với các hoạt động bền vững
2) DLNT là một phương tiện phát triển kinh vùng nông thôn
DLNT là hình thức du lịch khai thác tài nguyên nông thôn, phục vụ nhu cầu của cư dân đô thị tìm kiếm không gian yên tĩnh và giải trí ngoài trời, không chỉ gắn liền với thiên nhiên.
OECD (1994); Canoves và cộng sự (2004); IIrshad
DLNT là một tập hợp các hoạt động, dịch vụ và phương tiện do người nông dân và cộng đồng nông thôn cung cấp nhằm thu hút khách du lịch đến vùng nông thôn, từ đó tạo ra nguồn thu nhập bổ sung cho họ.
Darău và cộng sự (2010); Bhattacharjee (2015)
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Các khái niệm liên quan đến khai thác giá trị tài nguyên vùng nông thôn đều tập trung vào bối cảnh và không gian du lịch Chúng nhấn mạnh các loại hình, hoạt động và đặc điểm của du lịch nông thôn, đồng thời chú trọng đến vai trò của người nông dân và cộng đồng dân cư địa phương.
Từ những nghiên cứu trên, cách hiểu về DLNT sau đây được đề xuất trong nghiên cứu này
Du lịch nông thôn (DLNT) là hình thức du lịch diễn ra tại các vùng nông thôn, nơi mà các giá trị đặc thù của tài nguyên nông thôn được khai thác để tạo ra sản phẩm phục vụ du khách như lưu trú, vận chuyển, ăn uống, nghỉ dưỡng và tham quan giải trí DLNT đặc biệt chú trọng đến lợi ích của người dân địa phương và phát triển bền vững (PTBV) Hình thức du lịch này bao gồm nhiều loại hình khác nhau như du lịch nông nghiệp, du lịch thiên nhiên, du lịch cộng đồng và du lịch mạo hiểm.
Cách tiếp cận này giúp tác giả có cái nhìn khách quan về các chủ thể trong lĩnh vực du lịch nông thôn (DLNT), định hướng vai trò của họ cùng các sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp Hơn nữa, DLNT còn gắn kết chặt chẽ với phát triển bền vững (PTBV), làm rõ bản chất của loại hình DLNT diễn ra tại vùng nông thôn Do đó, cách tiếp cận này được đề xuất cho nghiên cứu của tác giả.
2.2.2 Đặc điểm du lịch nông thôn
Theo Gunn (1988), để phát triển du lịch nông thôn (PTDLNT) thành công, cần có các điều kiện như sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch, quảng bá hiệu quả, cơ sở hạ tầng và dịch vụ lưu trú, ăn uống, cùng lòng hiếu khách (Wilson và cộng sự, 2001) PTDLNT cũng cần những yếu tố cơ bản tương tự như du lịch thông thường, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng du lịch nông thôn đóng góp quan trọng cho người dân và nền kinh tế địa phương (OECD, 1994; Aref và Gill, 2009; Amir và cộng sự, 2015) Một khảo sát của Đại học Exeter cho thấy hầu hết nông dân tham gia vào du lịch nông thôn nhằm nâng cao thu nhập mà không cạnh tranh với nông nghiệp trong việc sử dụng tài nguyên (Fleischer và Pizam, 1997) Du khách nông thôn không chỉ lưu trú và ăn uống mà còn tham gia vào các hoạt động giải trí và mua sắm tại các cửa hàng địa phương Wang và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng du lịch nông thôn ở Trung Quốc phụ thuộc vào cuộc sống làng quê và cảnh quan nông nghiệp, với mục tiêu đóng góp vào sự phát triển kinh tế nông thôn và phát triển bền vững OECD (1994) cũng đã phân biệt rõ giữa du lịch đô thị và du lịch nông thôn.
Bảng 2.2: Phân biệt du lịch nông thôn và du lịch đô thị
Du lịch đô thị Du lịch nông thôn Ít không gian mở Rất nhiều không gian mở
Mật độ dân số trên 10.000 người Mật độ dân số dưới 10.000 người
Môi trường nhân văn Môi trường tự nhiên
Các hoạt động giải trí trong nhà Các hoạt động giải trí ngoài trời
Cơ sở hạ tầng tốt Cơ sở hạ tầng hạn chế
Doanh nghiệp lớn (quốc gia, quốc tế) Doanh nghiệp địa phương sở hữu
Nhiều thời gian dành cho du lịch Ít thời gian dành cho du lịch
Không có trang trại, rừng Có trang trại, rừng
Người lao động sống xa nơi làm việc thường ít bị ảnh hưởng bởi mùa vụ, trong khi đó, những người sống tại nơi làm việc hoặc gần nơi làm việc lại thường xuyên chịu tác động từ sự thay đổi của mùa vụ.
Nhiều khách du lịch Ít khách du lịch
Quản lý chuyên nghiệp Quản lý nghiệp dư
Nhiều cao ốc hiện đại Nhiều nhà cũ, nhà cổ, truyền thống
Phát triển/ tăng trưởng Bảo tồn/ hạn chế tăng trưởng
Thị trường đa dạng Thị trường ngách
Như vậy, tổng hợp từ những nghiên cứu trên thì DLNT có các đặc điểm sau:
Du lịch nông thôn diễn ra dựa vào các tài nguyên đặc trưng của vùng, bao gồm đời sống, nghề truyền thống và cảnh quan Tất cả những yếu tố này đều có thể trở thành tài nguyên du lịch hấp dẫn đối với khách du lịch (Lane, 1994; Pedford, 1996).
(2) Nền tảng của DLNT là nông nghiệp (Fleischer và Pizam, 1997; Wang và cộng sự, 2013)
Cơ sở lý thuyết về hợp tác giữa các bên liên quan
Hợp tác, theo lý thuyết của Freeman (1984), là một quá trình mà hai hoặc nhiều cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung (Frey, Lohmeier và cộng sự, 2006) Để cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ du lịch đáp ứng nhu cầu của du khách, mỗi điểm đến cần sự tham gia và kết nối của nhiều bên Nhiều vấn đề phức tạp không thể giải quyết đơn độc, do đó, sự phối hợp là cần thiết Montiel-Overall (2005) chỉ ra rằng hợp tác liên quan đến việc làm việc chung để hoàn thành công việc, nhằm đạt kết quả cao hơn Jamal và Getz (1995) nhấn mạnh rằng hợp tác là quá trình ra quyết định chung giữa các bên liên quan để giải quyết các vấn đề lập kế hoạch và quản lý trong lĩnh vực du lịch Khi xem hợp tác như một nguồn lực của tổ chức, mạng lưới hợp tác giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả và xây dựng cộng đồng thông qua việc thúc đẩy mối quan hệ.
Du lịch cộng đồng Du lịch làng nghề Du lịch nông nghiệp/Du lịch trang trại
Du lịch văn hóa và du lịch di sản liên quan đến hợp tác giữa các bên liên quan trong một tổ chức, nhằm đạt được mục tiêu chung Hợp tác được định nghĩa là quá trình làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề chung và là sự tương tác trực tiếp giữa các bên liên quan tại điểm đến Các bên này thường xuyên phối hợp và làm việc chung với những mục tiêu cụ thể Từ đó, khái niệm Hệ thống Tổ chức Cộng tác Bền vững (HTCBLQ) có thể được hiểu như một hình thức hợp tác hiệu quả giữa các bên liên quan trong lĩnh vực du lịch.
Hợp tác là quá trình làm việc chung giữa các bên liên quan nhằm đạt mục tiêu chung và mang lại lợi ích cho tất cả Theo Vangen và Huxham (2003), hợp tác giúp giải quyết các vấn đề hiệu quả hơn khi các chủ thể riêng lẻ không thể tự giải quyết Fyall và cộng sự (2012) chỉ ra ba yếu tố quan trọng thúc đẩy hợp tác: nguồn lực, quan hệ và vấn đề chính trị Zhang và cộng sự (2008) nhấn mạnh chia sẻ nguồn lực là động cơ quan trọng nhất Nghiên cứu của Jiang và Ritchie (2017) về hợp tác trong thảm họa du lịch đã xác định bốn động cơ chính: chia sẻ thông tin, hỗ trợ tài chính, phát triển năng lực và cải thiện mối quan hệ Họ cũng cho rằng chia sẻ thông tin và nguồn lực là cần thiết để tham gia hợp tác Hỗ trợ tài chính là động cơ quan trọng vì doanh nghiệp địa phương thường nhỏ và phụ thuộc vào nguồn lực tự nhiên Các yếu tố cải thiện cộng đồng và cá nhân cũng được xem là động cơ hợp tác (Butterfield và cộng sự, 2004) Khi tham gia hợp tác, lợi ích được chia sẻ và nguồn lực gia tăng cho các bên liên quan (Yodsuwan, 2010) Mục tiêu hợp tác cũng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội như hoạch định chính sách (Ramsey, 2010; Yodsuwan, 2010).
Theo nghiên cứu của Ring và Van (1992), hợp tác trong logistics có ba mức độ: sự phối hợp, điều phối và đồng tâm hiệp lực, với sự phối hợp gắn liền với mục tiêu ngắn hạn và niềm tin thấp, trong khi điều phối liên quan đến lập kế hoạch trung hạn với niềm tin và mục tiêu chia sẻ hạn chế Đồng tâm hiệp lực, ngược lại, tập trung vào mục tiêu dài hạn và có mức độ niềm tin cao hơn, thường được thực hiện qua hợp đồng hợp tác Franco (2008) cũng chỉ ra rằng có nhiều mức độ hợp tác khác nhau, từ phối hợp đến hợp tác, phản ánh sự tương tác cao giữa các bên Nghiên cứu của Benckendorff (2010) về hợp tác du lịch tại Úc và New Zealand phân chia hợp tác thành chính thức và phi chính thức; hợp tác chính thức dựa trên thỏa thuận bằng văn bản và giám sát, trong khi hợp tác phi chính thức phát sinh từ các mối quan hệ hiện có và sự quan tâm chung của các bên liên quan.
Nghiên cứu năm 2010 đã xác định đối tác công tư (PPP) như một hình thức hợp tác quan trọng trong phát triển vùng, với khung PPP bao gồm các bên liên quan như cơ quan nhà nước, ngành du lịch, doanh nghiệp nhà nước, trường đại học, khách du lịch và cộng đồng địa phương Hall (2011) đã nghiên cứu về quan hệ hợp tác trong quản trị và đề xuất khung nghiên cứu chính sách trong lĩnh vực du lịch, cho thấy có nhiều hình thức quản trị hợp tác, bao gồm đối tác giữa khu vực công, đối tác công - tư, đối tác khu vực tư và đối tác tiếp cận dựa vào thị trường.
Theo nghiên cứu của Zhang và cộng sự (1994, trích dẫn trong Zhang và cộng sự, 2008), hợp tác được phân loại thành hai loại chính: hợp tác theo chiều dọc và hợp tác theo chiều ngang Hợp tác theo chiều dọc diễn ra giữa các bên trong một cấu trúc phân cấp, dẫn đến sự khác biệt trong hoạt động Ngược lại, hợp tác theo chiều ngang xảy ra giữa các đối thủ cạnh tranh tiềm năng hoặc các bên có cùng vị thế trên thị trường.
Hợp tác trong chuỗi cung ứng được chia thành hai loại chính: hợp tác theo chiều ngang và hợp tác theo chiều dọc Hợp tác theo chiều ngang diễn ra giữa các doanh nghiệp cạnh tranh trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ, trong khi hợp tác theo chiều dọc liên quan đến các doanh nghiệp như công ty lữ hành và đại lý lữ hành, cùng chia sẻ trách nhiệm, lợi ích và thông tin để tối ưu hóa giá trị cho khách hàng Cả hai hình thức hợp tác này đều giúp các chủ thể quản lý và tổ chức mối quan hệ với đối tác trong cùng một kênh phân phối một cách hiệu quả hơn.
Hợp tác là một quá trình diễn ra theo các giai đoạn, khác với các thuật ngữ như phối hợp, điều phối, đối tác và mạng lưới Jamal và Getz (1995) đã áp dụng nghiên cứu của Gray (1985) để xác định các giai đoạn trong quá trình hợp tác PTDLCĐ, chia thành ba giai đoạn chính.
1) Thiết lập vấn đề (định nghĩa vấn đề và xác định các bên liên quan, cam kết hợp tác, xác định nguồn lực) Giai đoạn khởi đầu này có ý nghĩa quan trọng đảm bảo thiết lập được đầy đủ các nguồn lực đầu vào cho quá trình hợp tác và là điều kiện đầu tiên để thực hiện các bước của quá trình hợp tác tiếp theo
2) Xây dựng cơ chế hoạt động (chia sẻ nguồn thông tin, chia sẻ giá trị, phân bổ công việc, xây dựng các quy định, lựa chọn giải pháp thích hợp, chia sẻ tầm nhìn, lập kế hoạch thông qua sự đồng thuận chung) Xây dựng cơ chế hoạt động rõ ràng, thống nhất ngay từ đầu sẽ giúp các bên bình đẳng, tin cậy lẫn nhau và hợp tác cùng phát triển
3) Thực hiện (cách thức thực hiện, theo dõi giải pháp, chia sẻ tầm nhìn,…)
Jamal và Getz (1995) lưu ý rằng không phải tất cả các quá trình hợp tác đều tuân theo các giai đoạn đã nêu Theo Ritchie (1999), quá trình hợp tác có thể khác nhau tùy thuộc vào điểm đến và số lượng bên tham gia, điều này ảnh hưởng đến cách thiết lập quá trình hợp tác.
Hợp tác là một quá trình kéo dài, đòi hỏi sự nỗ lực và đồng thuận từ tất cả các bên liên quan Để đạt được mục tiêu chung, cần thiết lập cơ chế hoạt động hiệu quả.
2.3.2 Vai trò của hợp tác giữa các bên liên quan
Hợp tác trong lĩnh vực du lịch đóng vai trò quan trọng, giúp chia sẻ lợi ích giữa các bên liên quan, giảm thiểu rủi ro và gia tăng giá trị Nhiều tác giả đã chỉ ra rằng việc thiết lập mối quan hệ hợp tác không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra sự bền vững cho ngành du lịch.
Chia sẻ lợi ích: Khi có hợp tác, lợi ích được chia sẻ cho cả cá nhân và tập thể
Hợp tác giữa các bên liên quan trong lĩnh vực du lịch là cần thiết vì không ai có thể sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu chung Việc tổng hợp và cộng hưởng các nguồn lực giúp các thành viên làm việc hiệu quả hơn và mang lại lợi ích lớn hơn Tuy nhiên, trong quá trình hợp tác, sự không cân xứng về quyền lực có thể dẫn đến tiếng nói không bình đẳng, với những người có quyền lực chi phối hoạt động nhóm Nhờ vào hợp tác, các bên yếu thế có cơ hội đóng góp ý kiến trong xây dựng chính sách du lịch, từ đó tạo ra sự bình đẳng hơn và hiểu biết sâu sắc hơn giữa các chủ thể, giúp chia sẻ lợi ích công bằng hơn.
Hợp tác giúp giảm thiểu rủi ro và xung đột giữa các bên liên quan, tạo điều kiện cho việc xây dựng sự đồng thuận nhằm hạn chế mâu thuẫn lợi ích trong quá trình ra quyết định Bằng cách tham gia vào hợp tác xây dựng chính sách, các bên có thể thúc đẩy dân chủ, trao quyền và nâng cao năng lực tập thể Quá trình này cũng mang lại tiếng nói chung cho các bên liên quan, góp phần tạo ra một môi trường hợp tác công bằng hơn Để đảm bảo thành công lâu dài, sự chân thành, tinh thần xây dựng và niềm tin trong cộng đồng được coi là những yếu tố quan trọng.
Nghiên cứu lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory)
Lý thuyết các bên liên quan, được áp dụng trong phát triển điểm đến du lịch, nhấn mạnh rằng tổ chức không thể tồn tại mà không có sự tham gia của các bên liên quan (Sautter và Leisen, 1999) Doanh nghiệp cần xem xét lợi ích của tất cả các bên, không chỉ riêng mình (Freeman, 1984) Tầm quan trọng của các bên liên quan được xác định qua quyền lực, tính hợp pháp và tính cấp bách (Mitchell et al., 1997), giúp nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp Donaldson và Preston (1995) phát triển lý thuyết này với ba khía cạnh: tiếp cận mô tả, tiếp cận công cụ và tiếp cận quy phạm, nhấn mạnh nghĩa vụ đạo đức của nhà quản lý và quyền tham gia của các bên liên quan Khi có xung đột lợi ích, doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích giữa các bên theo chuẩn mực đạo đức Việc xác định các bên liên quan là cần thiết cho sự hợp tác và đạt được mục tiêu chung trong phát triển du lịch (Sautter và Leisen, 1999; Jamal và Getz, 2000) Một phương pháp hiệu quả để quản lý các bên và lợi ích của họ là thông qua bản đồ các bên liên quan, giúp phân tích mối quan hệ giữa các bên (Markwick, 2000).
Nhiều nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết các bên liên quan như một công cụ quản lý tại điểm đến du lịch, tập trung vào lợi ích và quyền lực của các bên để duy trì sự tương tác hiệu quả Theo Byrd (2003), lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của hợp tác và quan hệ đối tác, giúp xây dựng chính sách và quyết định quản lý dựa trên lợi ích chung Timur và Getz (2008) cho rằng sự tham gia của các bên liên quan là rất quan trọng cho phát triển du lịch bền vững, khi mỗi bên có những thuộc tính, giá trị và thái độ khác nhau, ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định và thúc đẩy hợp tác Do đó, hợp tác giữa các bên liên quan có thể tổng hợp nguồn lực cần thiết cho phát triển du lịch bền vững.
Lý thuyết các bên liên quan được áp dụng trong nghiên cứu này để:
Xác định các bên liên quan và vai trò của họ trong lĩnh vực du lịch bền vững là bước quan trọng để cải thiện quản lý và hợp tác Các bên được phân chia thành chủ chốt và thứ yếu, với các bên chủ chốt bao gồm khách sạn, chính quyền thành phố và vùng, có ảnh hưởng lớn đến quản lý điểm đến, trong khi các bên thứ yếu có ảnh hưởng vừa phải Các bên liên quan có thể được nhận diện thông qua mối quan hệ chính thức hoặc hợp đồng, và mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp, họ vẫn có thể tác động đến hoạt động của doanh nghiệp Việc xác định các bên dựa trên mức độ ảnh hưởng trong ngành du lịch giúp hình thành và thúc đẩy hệ thống cộng tác bền vững Hiểu biết và nhận thức về phát triển du lịch bền vững là yếu tố then chốt để các bên tham gia vào các sáng kiến này.
- Xác định và giải thích các nhân tố thúc đẩy HTCBLQ trong PTDLNT Dredge
Nghiên cứu năm 2006 đã chỉ ra mối quan hệ giữa CQĐP và ngành công nghiệp, nhấn mạnh vai trò của mạng lưới hợp tác trong việc thúc đẩy hoặc hạn chế xây dựng đối tác công-tư Kết quả cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các chủ thể trong các lĩnh vực bán hàng, cung cấp thông tin và phát triển, giúp các DNDL khắc phục bất lợi về quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững Nghiên cứu tại đảo Penang của Ramayah và cộng sự (2011) cho thấy giao tiếp và niềm tin có ảnh hưởng trực tiếp đến hợp tác giữa các công ty lữ hành, trong khi niềm tin tác động gián tiếp Sautter và Leisen (1999) nhấn mạnh rằng sự đồng thuận giữa các bên sẽ thúc đẩy lợi ích và hợp tác Tuy nhiên, sự mất cân bằng quyền lực trong quá trình tương tác có thể ảnh hưởng đến sự tham gia và giao tiếp của các bên liên quan, do đó mục tiêu hợp tác là cân bằng quyền lực Các nhân tố như lợi ích, giao tiếp, sự phụ thuộc lẫn nhau, niềm tin và quyền lực đều ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác trong phát triển du lịch.
Các nhân tố cản trở hợp tác bền vững trong phát triển du lịch nông thôn bao gồm giao tiếp hạn chế, thiếu niềm tin và sự đồng thuận giữa các bên liên quan, cũng như những hạn chế về nguồn lực và mục tiêu không rõ ràng Nghiên cứu của Sheehan và Richie (2005) chỉ ra rằng việc không tham gia đầy đủ trong quá trình ra quyết định dẫn đến thất bại chiến lược, trong khi Jamal và Getz (2000) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng niềm tin và nhận thức chia sẻ Các yếu tố như thiếu sự theo dõi, sử dụng nguồn lực không hiệu quả, và đặc điểm văn hóa cộng đồng cũng góp phần cản trở hợp tác (Tosun, 2000; Ladkin và Bertramini, 2002) Freeman và cộng sự (2010) nhấn mạnh rằng để phát triển bền vững, cần quản lý nguồn lực tự nhiên và mối quan hệ giữa các bên, đồng thời đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trong quy hoạch du lịch (Robson và Robson, 1996; Ioannides, 1995) Nghiên cứu gần đây tại đảo Samui cho thấy thiếu kết nối và thách thức trong hợp tác do thiếu niềm tin và thời gian (Thaithong, 2016) Tại miền Nam Ethiopia, Wondirad và cộng sự (2020) chỉ ra rằng quản trị kém và thiếu hiểu biết lẫn nhau là những yếu tố hạn chế hợp tác trong phát triển du lịch sinh thái.
Đề xuất khung nghiên cứu lý thuyết
Tiếp cận lý thuyết các bên liên quan giúp xác định bản chất quan hệ hợp tác trong phát triển du lịch bền vững (PTDLBV), đặc biệt ở vùng Tây Nguyên Mặc dù có nhiều nghiên cứu thực nghiệm về quan hệ hợp tác và PTDLBV (Jamal và Getz, 1995; Bramwell và Lane, 1999; Yodsuwan, 2010; Fatimath, 2015; Wondirad và cộng sự, 2020), nhưng các nghiên cứu tập trung vào hợp tác trong bối cảnh du lịch cụ thể cho PTDLBV vẫn còn hạn chế (Thaithong).
Nghiên cứu này nhằm xác định bản chất của hợp tác bền vững trong du lịch (HTCBLQ) và vai trò của hợp tác đối với phát triển du lịch bền vững (PTDLNT) trong bối cảnh mới Bằng cách ứng dụng lý thuyết các bên liên quan, nghiên cứu xác định các bên liên quan tại một điểm đến du lịch, mối quan hệ giữa họ và những đóng góp của hợp tác cho mục tiêu bền vững Lý thuyết này giúp làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hợp tác và vai trò của nó trong việc thúc đẩy PTDLBV.
Dựa vào tất cả những phân tích trên, mô hình lý thuyết về quan hệ HTCBLQ trong PTDLNT theo hướng bền vững được đề nghị như sau:
Hình 2.2: Khung nghiên cứu đề xuất
Các nhân tố thúc đẩy (niềm tin, lợi ích, cam kết, thông tin và giao tiếp, sự phụ thuộc lẫn nhau, quyền lực, có đi có lại )
Các nhân tố cản trở sự phát triển bao gồm hạn chế về nguồn lực và thời gian, thiếu sự đồng thuận và thông tin giao tiếp, khả năng lãnh đạo yếu kém, cam kết không đủ mạnh, đối tác không phù hợp, thiếu niềm tin, văn hóa cộng đồng không hỗ trợ, và việc cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan.
Hợp tác giữa các bên liên quan
PTDLNT theo hướng bền vững
Chương này nghiên cứu ba vấn đề chính: tổng quan về DLNT, tính bền vững của PTDLNT và HTCBLQ Qua tổng quan, đã xác định được khoảng trống nghiên cứu, làm nền tảng cho cơ sở lý thuyết của đề tài Cơ sở lý thuyết về DLNT được làm rõ với khái niệm, đặc điểm và phân loại, đồng thời tác giả đề xuất khái niệm DLNT dựa trên lợi ích các bên liên quan Tiếp theo, chương tập trung vào lý thuyết về HTCBLQ, bao gồm khái niệm, động cơ và cơ chế hợp tác, đặc biệt trong bối cảnh PTDLNT bền vững Cuối cùng, chương đề xuất khung lý thuyết nghiên cứu các bên liên quan để xác định bản chất HTCBLQ trong PTDLNT bền vững, tạo cơ sở cho các nội dung nghiên cứu ở các chương tiếp theo.