Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Bảo (2002). Hoá nước. NXB Xây dựng Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá nước |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bảo |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà nội |
Năm: |
2002 |
|
2. PTS. Nguyễn Ngọc Dung (2002). Xử lí nước cấp. NXB Xây dựng Hà nội. (Trường ĐH Kiến trúc Hà nội) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lí nước cấp |
Tác giả: |
PTS. Nguyễn Ngọc Dung |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng Hà nội. (Trường ĐH Kiến trúc Hà nội) |
Năm: |
2002 |
|
3. VN Alexelep. Phân tích định lượng- Tập 3. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích định lượng- Tập 3 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
4. Quy trình vận hành hệ thống cấp nước thị xã Hồng Lĩnh. (Tài liệu lưu hành nội bộ) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình vận hành hệ thống cấp nước thị xã Hồng Lĩnh |
|
5. Trần Tứ Hiếu (2000). Hóa học phân tích. NXB ĐH QG Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa học phân tích |
Tác giả: |
Trần Tứ Hiếu |
Nhà XB: |
NXB ĐH QG Hà nội |
Năm: |
2000 |
|
6. Nguyễn Khắc Nghĩa (1997). Toán học thống kê xử lí số liệu thực nghiệm. Trường Đại học Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán học thống kê xử lí số liệu thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Nghĩa |
Năm: |
1997 |
|
7. Hồ Viết Quý, Nguyễn Tinh Dung. (1991). Các phương pháp phân tích hoá lí. Trường Đại học sư phạm Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp phân tích hoá lí |
Tác giả: |
Hồ Viết Quý, Nguyễn Tinh Dung |
Năm: |
1991 |
|
8. AK. Bapko (1975). Phân tích trắc quang. T 1,2. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích trắc quang |
Tác giả: |
AK. Bapko |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1975 |
|
9. Hoàng Minh Châu (1977). Hoá học phân tích định tính. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá học phân tích định tính |
Tác giả: |
Hoàng Minh Châu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1977 |
|
10. TCVN về nước uống. NXB KHKT, Hà nội |
Khác |
|