Văn hóa Ấn Độ và sự lan tỏa của nó đối với các nước xung quanh
Ấn Độ một trong những trung tâm văn hóa thế giới cổ đại
1.1.1 Khái quát lịch sử Ấ n Độ cổ trung đại Ấn Độ nằm ở Nam Á, hiện nay là nước lớn thứ bảy thế giới và có dân số đứng thứ hai thế giới Tên gọi Ấn Độ - India, Hinđuxtan, đây là tên gọi do người Ba Tư và người Hylạp lấy tên sông Ấn (Inđu) để gọi tên nước này Còn tên gọi truyền thống mà cư dân Ấn Độ gọi nước mình là Bharat Ấn Độ cổ đại rộng lớn hơn Ấn Độ ngày nay, bao gồm bán đảo Hinđuxtan Nghĩa là bao gồm lãnh thổ 5 nước hiện nay đólà Ấn Độ - Pakistan - Butan - Nepan - Bangladet Ấn Độ được chia làm 3 miền rõ rệt, đó là vùng thuộc dãy Hymalaya, vùng đồng bằng sông Hằng - sông Ấn và vùng cao nguyên Đêcan Nhà nước Ấn Độ cổ đại ra đời từ rất sớm, đầu tiên là sự xuất hiện nền văn minh sông Ấn, gắn liền với vai trò của người Đraviđa Chính họ là chủ nhân của nền văn hóa này
Cho đến đầu thế kỷ XIX, kiến thức về thời tiền sử và sơ sử của Ấn Độ còn rất hạn chế Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ XX, nhiều nghiên cứu và khai quật đã chứng minh rằng con người đã cư trú tại Ấn Độ từ rất sớm Trước khi Ấn Độ bước vào thời kỳ nhà nước cổ đại, nền văn minh đô thị sông Ấn đã phát triển rực rỡ, tồn tại từ đầu thiên niên kỷ III TCN đến giữa thiên niên kỷ II TCN Đây là một trong những nền văn minh cổ xưa quan trọng, mang lại nhiều thành tựu nổi bật trong lịch sử Ấn Độ.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Nó đặt nền móng đầu tiên và có ảnh hưởng tới sự phát triển kinh tế - xã hội và văn hóa sau này
Thời kỳ Vêđa là giai đoạn quan trọng trong lịch sử Ấn Độ, được ghi lại trong kinh Vêđa, nơi không chỉ tập hợp các nghi lễ chúc tụng thần linh mà còn phản ánh các hoạt động kinh tế, chính trị và xã hội từ giữa thiên kỷ II - I TCN Thời kỳ này chứng kiến sự xâm nhập của người Arian, sự hình thành chế độ đẳng cấp Vacna và tôn giáo Bàlamôn, thể hiện sự phát triển phức tạp của đời sống Ấn Độ.
Chế độ đẳng cấp và tôn giáo đã tạo ra sự trì trệ trong lịch sử Ấn Độ, dẫn đến sự hình thành công xã nông thôn Điều này trở thành nguyên nhân sâu xa gây ra sự chia cắt và tạo điều kiện cho các đế quốc bên ngoài xâm lược và thống trị đất nước.
Đến nửa đầu thiên kỷ I TCN, Bắc Ấn xuất hiện nhiều vương quốc nhỏ thường xuyên xung đột Đến thế kỷ VI TCN, khu vực này có khoảng 16 quốc gia, trong đó Magada và Vogada là hai quốc gia lớn nhất cạnh tranh ảnh hưởng Magada nhanh chóng mở rộng lãnh thổ, chinh phục vùng đất rộng lớn từ núi Hymalaya ở phía Bắc đến núi Vincia ở phía Nam.
Từ thế kỷ VI (TCN) đến năm 28 (TCN) tồn tại vương quốc Magada, trải qua nhiều vương triều trong đó vương triều Môria là thời kỳ hưng thịnh nhất
Vào thế kỷ VI trước Công Nguyên, đạo Phật được hình thành, đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố quyền lực của vương quốc Magada trước thế lực Bàlamôn Dưới triều đại vua Asoka, Phật giáo đã được công nhận là quốc giáo, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của tôn giáo này trong xã hội.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Khi Asoka từ trần (236 TCN) Vương quốc Magada nhanh chóng suy yếu, đất nước bị chia cắt, bị ngoại tộc xâm lược và thống trị Mãi đến thế kỷ
IV (SCN) Ấn Độ mới được thống nhất và cường thịnh dưới vương triều mới
Lịch sử Ấn Độ thời phong kiến được quy định từ sau Công nguyên đến thế kỷ XVII, với bốn thời kỳ sau:
Thời kỳ hình thành chế độ phong kiến với Vương triều Gupta (đầu CN đến thế kỷ VII)
Thời kỳ phong kiến phân tán (từ thế kỷ VII đến thế kỷ XII)
Thời kỳ Vương triều Hồi giáo Đêli (thế kỷ XIII đến XV) và thời kỳ thống trị của Môgôn (thế kỷ XVI đến XVII) đánh dấu những giai đoạn quan trọng trong lịch sử Ấn Độ Đến giữa thế kỷ XIX, Ấn Độ trở thành thuộc địa của Anh, mở ra một chương mới trong thời kỳ cận đại của đất nước này.
Văn minh Ấn Độ được cấu thành bởi những yếu tố sau đây
Về đời sống kinh tế
Trong lịch sử cổ trung đại của Ấn Độ, nền kinh tế tự nhiên, tự cung tự cấp và nông nghiệp đã phát triển mạnh mẽ Tại các làng xã, người nông dân sống trong những ngôi nhà rơm rạ truyền thống và thường xuyên phải lao động vất vả để thu hoạch ba vụ gặt chính với ba loại cây ngũ cốc khác nhau.
Ấn Độ, với truyền thống thủ công nghiệp lâu đời, đã phát triển nhiều nghề truyền thống từ thời Harappa và Mônhegro - Đaro Các ngành nghề như đúc đồng, chạm khắc đá, kim hoàn và mộc đã trở thành những biểu tượng văn hóa đặc sắc Đặc biệt, nghề dệt và nghệ thuật làm đồ trang sức của người Ấn Độ được biết đến rộng rãi và được đánh giá cao.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Thương nghiệp: Ngay từ thời cổ xưa Ấn Độ cũng đã có sự giao lưu buôn bán với những trung tâm kinh tế lớn như BaTư, Hylạp, Trung quốc
Về chính trị xã hội
Từ thời cổ đại, chính trị - xã hội Ấn Độ đã nổi bật với sự xuất hiện và tồn tại lâu dài của công xã nông thôn cùng chế độ đẳng cấp Theo nghiên cứu của Mác, công xã nông thôn ở Ấn Độ được xem là điển hình, đóng vai trò tích cực trong sự phát triển xã hội Tuy nhiên, sự tồn tại lâu dài của nó lại trở thành yếu tố tiêu cực, cản trở sự phát triển kinh tế hàng hóa và duy trì nền kinh tế tự nhiên tự cấp tự túc Với khuôn khổ chật hẹp và đóng kín, công xã nông thôn đã kìm hãm sự phát triển toàn diện và bảo tồn những tập tục lạc hậu một cách dai dẳng.
Chế độ đẳng cấp ở Ấn Độ xuất hiện từ rất sớm, trong thời kỳ văn minh sông Hằng, và được coi là khắc nghiệt nhất với tên gọi Vacna Theo chế độ này, cư dân Ấn Độ được chia thành 4 đẳng cấp với quyền lợi kinh tế và xã hội khác nhau Đứng đầu là đẳng cấp tăng lữ Bàlamôn, tiếp theo là tầng lớp vương công vũ sỹ Ksatơria, và đẳng cấp thứ ba là những người bình dân Arial (đẳng cấp Vaixia).
Còn bộ phận cư dân bản địa bị chinh phục gọi là Xuđra
Xandala và Paria là những nhóm cư dân bị gạt ra ngoài đẳng cấp xã hội, với thân phận gần như nô lệ Họ không có bất kỳ quyền lợi hay lợi ích kinh tế, chính trị nào, thể hiện sự bất công trong xã hội.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Gia đình được xem là tế bào của xã hội Ấn Độ, nơi mà vai trò của người phụ nữ từng rất quan trọng Tuy nhiên, sự xâm nhập của đạo Hồi vào Ấn Độ đã dẫn đến sự suy giảm vai trò của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực.
Nhà nước Ấn Độ cổ đại, tương tự như các quốc gia phương Đông cổ đại khác, là một chế độ quân chủ theo hình thức cha truyền con nối Tuy nhiên, vai trò của người hành đạo trong xã hội Ấn Độ rất lớn, góp phần làm cho cấu trúc xã hội nơi đây trở nên phức tạp hơn.
1.1.2 Tôn giáo Ấ n Độ Ấn Độ được coi là quê hương của nhiều tôn giáo, đó là đạo Bàlamôn (rồi sau đó được bổ sung, chuyển đổi thành đạo Hinđu), đạo Phật, đạo Giaina, đạo Xích Ngoài ra Ấn Độ còn tiếp thu một số tôn giáo khác như đạo Hồi, đạo Do Thái Nét đặc biệt ở Ấn Độ là các tôn giáo này kết hợp rất chặt chẽ với triết học, nó trở thành những con thuyền chuyển tải tư tưởng Đạo Bàlamôn
Quá trình lan toả của văn hoá Ấn Độ đối với các nước xung quanh
Cămpuchia, hay Chăm Pa, tọa lạc tại khu vực Đông Nam Á, nơi người Ấn Độ đã có sự nhận thức từ rất sớm Trong bộ sử thi Ramayana, đảo Giava và Sumatơra được nhắc đến, cho thấy mối liên hệ văn hóa và thương mại giữa Ấn Độ và khu vực này Tài liệu cổ Ấn Độ cũng chỉ ra rằng mối quan hệ giữa bán đảo Đông Nam Á và Ấn Độ đã tồn tại từ lâu đời.
Hindustan đã có mối liên hệ lâu dài với khu vực Đông Nam Á, có khả năng từ thời xa xưa, người Ấn Độ đã đến đây để tìm kiếm vàng Các tài liệu cổ gọi nơi này là "xứ sở vàng" (Suvan nabhec mi) hay "đảo vàng" (Savannadvipa).
Niddesa, một văn bản Phật giáo bằng tiếng Pali, đã liệt kê các địa danh quan trọng ở Ấn Độ mà người dân thường xuyên qua lại, bao gồm Takkola (chợ đậu khấu) ở bắc Mã Lai, Kapuradvipa (đảo Long não), Nakikeladvipa (đảo Dừa) và đảo Vàng.
Người Ấn Độ không chỉ tìm kiếm vàng mà còn đến đây để buôn bán các sản vật quý, hương liệu và đá quý với Đông Nam Á, nhằm trao đổi với các quốc gia khác.
Sự lan tỏa của văn hóa Ấn Độ đến các nước lân cận, đặc biệt là Cămpuchia và ChămPa, được thúc đẩy mạnh mẽ sau đại hội Phật giáo năm 242 TCN tại Patalipura Từ sự kiện này, hoàng đế Asôca đã cử nhiều nhà tu hành đến truyền bá đạo Phật tại Đông Nam Á, trong đó có Cămpuchia và ChămPa.
Qua đây ta có thể khẳng định rằng văn hoá Ấn Độ ảnh hưởng vào Cămpuchia, ChămPa từ những thế kỷ TCN Bởi người ta đã tìm thấy những
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh bằng chứng về điêu khắc, kiến trúc kiểu Phật giáo Amaravati ở óc eo (Nam bộ – VN), tượng Phật ở Đồng Dương (Quảng Nam)
Từ thế kỷ I và II, sự di cư từ Ấn Độ gia tăng mạnh mẽ, lan tỏa sang các khu vực phía đông và đông nam như Xây Lan, Xiêm, Cambodia, và ChămPa, trong khi một số nhóm di cư khác hướng ra biển Quá trình này kéo dài trong một thời gian lâu dài.
Người Ấn Độ di cư, dù trực tiếp hay qua trung gian, đều được tổ chức bởi nhà nước Các khu vực người Ấn định cư thường mang tên địa danh từ Ấn Độ cũ, như tên gọi "Cămpuchia" (Cambodia) từng được gọi là "Kambja" - một thành phố nổi tiếng ở vùng Tây Bắc Ấn Độ Tên "ChămPa" không chỉ là tên của một loài hoa Ngọc Lan mà còn là tên của một vùng địa danh ở Đông Bắc Ấn Độ.
Sự lan rộng của văn minh Ấn Độ đến Đông Nam Á, đặc biệt là Cămpuchia và ChămPa, chủ yếu bắt nguồn từ mục đích tìm kiếm vàng của người Ấn Khu vực Đông Bắc bán đảo Hindustan tương đối phì nhiêu, trong khi Nam Ấn và cao nguyên Đề can lại có khí hậu khô cằn, không đáp ứng đủ nhu cầu sinh sống Ngoài ra, sự xâm lược từ các ngoại tộc đã khiến nhiều cư dân Ấn tìm kiếm vùng đất mới để sinh sống Kỹ thuật hàng hải của người Ấn phát triển cho phép họ chế tạo thuyền để thực hiện những chuyến đi xa, và có thể một số vương triều đã ép buộc cư dân vượt biên giới để tìm vàng phục vụ cho cuộc sống xa hoa của mình.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Sự giao lưu và ảnh hưởng giữa Ấn Độ và Campuchia, đặc biệt là vùng Chăm Pa, xuất phát từ nhiều yếu tố như vị trí địa lý gần gũi, nền văn hóa nông nghiệp cổ xưa tương đồng, cũng như sự giống nhau trong phong tục tập quán, văn hóa dân gian và các di tích cổ xưa.
Một nguyên nhân quan trọng khiến văn hóa Ấn Độ ảnh hưởng đến Campuchia và Chămpa là sự phát triển mạnh mẽ của các tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo Tư tưởng Ấn Độ, cùng với giáo lý của Phật giáo, đã được truyền bá một cách thuận lợi, nhờ vào tính chất của chính nó Trước đây, người Ấn theo Bàlamôn giáo thường lo ngại về sự ô uế khi tiếp xúc với các "chủng tộc dã man".
Giáo lý Bàlamôn cấm tín đồ Ấn Độ vượt biển để tiếp xúc với người nước ngoài, coi họ là "không trong sạch", và vi phạm sẽ dẫn đến việc khai trừ khỏi đẳng cấp, gây cản trở cho sự xuất dương Tuy nhiên, sự ra đời của Phật giáo với tư tưởng cởi mở đã gạt bỏ những trở ngại tâm lý đó, cho phép mọi người, không phân biệt đẳng cấp hay chủng tộc, gia nhập hội Phật giáo Nhờ tinh thần truyền giáo rộng rãi, Phật giáo đã mở đường cho người Ấn Độ đến các nước lân cận như Cămpuchia và ChămPa, nơi các tôn giáo khác phát triển thuận lợi Dần dần, cản trở tâm lý đối với việc xuất dương đã mất đi, và trong số những người Ấn Độ đến Cămpuchia và ChămPa giai đoạn đầu còn có cả tu sĩ Bàlamôn.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc truyền bá văn hoá Ấn Độ ra bên ngoài là hoạt động của thương nhân và thuỷ thủ, cùng với sự phát triển của tôn giáo tại miền ngoại Ấn Sự gia tăng giao lưu kinh tế đã thúc đẩy mạnh mẽ việc trao đổi văn hoá giữa Ấn Độ và các quốc gia lân cận.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Văn hóa Ấn Độ đã du nhập vào Campuchia, Chăm Pa và các nước lân cận chủ yếu qua con đường hòa bình, khác với ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc Sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn hóa diễn ra trên cơ sở tự nguyện, đáp ứng nhu cầu tiếp nhận của cư dân các quốc gia này.
Một số ý kiến cho rằng ảnh hưởng giữa Ấn Độ và cư dân Đông Nam Á chỉ mang tính chất vô tình, tức là không có mục đích rõ ràng từ cả hai bên.
Cămpuchia, ChămPa được các học giả phươngTây gọi là các quốc gia
Thuật ngữ "Ấn Độ hoá" không hoàn toàn chính xác, vì các quốc gia vẫn giữ được bản sắc văn hóa riêng khi tiếp nhận nền văn minh Ấn Độ Nó chỉ ra rằng những quốc gia này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ.
Ảnh hưởng của văn hoá Ấn Độ đối với Cămpuchia
Cămpuchia thời tiền sử
Đến nay, chúng ta vẫn chưa có cái nhìn đầy đủ và toàn diện về diện mạo đất nước Campuchia, đặc biệt là trong thời kỳ tiền sử Tư liệu về dân tộc Campuchia còn rất hạn chế và lịch sử của đất nước này đã trải qua nhiều biến động Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể nhận diện được một số thông tin quan trọng về Campuchia trong thời kỳ tiền sử.
Cămpuchia là một địa điểm hấp dẫn cho các nhà khảo cổ trong việc tìm kiếm nguồn gốc con người, với nhiều phát hiện hứa hẹn cho thấy đây là nơi chứng kiến sự ra đời của con người Các hang động đá vôi ở Campốt đã tiết lộ những công cụ đá thô, dấu tích xương động vật và răng người vượn, chứng minh rằng người tối cổ đã cư trú tại khu vực rừng núi Cămpuchia từ hàng trăm ngàn năm trước Kinh tế của họ chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên tự nhiên, tuy nhiên, do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nền kinh tế của cư dân Cămpuchia cổ có những đặc điểm khác biệt so với các vùng khác trên thế giới Mặc dù rừng có sự phong phú về động thực vật, nhưng chúng lại phân tán, khiến cho con người khó có thể định hướng vào một nguồn thực phẩm chủ yếu nào, dẫn đến chế độ ăn uống đa dạng.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh cho biết rằng con người trong quá khứ chủ yếu chú trọng đến việc hái lượm hơn là săn bắn, mặc dù thỉnh thoảng họ cũng săn được những động vật lớn như tê giác, hươu, nai Các nhà khoa học đã phát hiện rằng trong các tàn tích thức ăn phế thải, phần lớn là động vật nhỏ như cầy, cáo, cá và các loại nhuyễn thể.
Do phương thức sinh sống, phương thức khai thác như vậy đã ảnh hưởng phần nào tới văn hoá của người Cămpuchia cổ
Văn hóa Hoà Bình là một mốc quan trọng trong tiến trình văn hóa Cămpuchia thời tiền sử, đặc trưng cho văn hóa Đông Dương và Đông Nam Á lục địa Người Hoà Bình chủ yếu sống ở vùng rừng núi nhưng dần mở rộng ra đồng bằng và ven biển, với môi trường sống tập trung ở chân núi và thung lũng dọc sông, suối Thời kỳ này còn được gọi là văn hóa thung lũng, nhấn mạnh sự phát triển trong việc khai thác nguồn đạm động vật từ các loài nhuyễn thể phong phú Các di tích văn hóa Hoà Bình cho thấy sự tích tụ vỏ ốc và xương cá dày đặc, chứng tỏ thói quen khai thác nguồn thực phẩm này không chỉ ở sông suối mà còn ở ven biển Bên cạnh việc tiêu thụ hải sản, người Hoà Bình cũng sử dụng rau xanh trong chế độ ăn uống Hiện nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu liệu họ đã biết làm nông hay chưa Đến thời đại đá mới, con người bắt đầu di cư từ rừng núi xuống đồng bằng, dẫn đến sự hình thành nghề nông nghiệp trồng lúa khoảng 4-5 ngàn năm trước.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh cho biết rằng, trong quá trình khai phá đồng bằng trung Campuchia, người nông dân thường sinh sống trên các đồi, gò và tận dụng mùa nước lên xuống để trồng lúa Khi mật độ dân số gia tăng nhưng điều kiện kỹ thuật chưa cho phép quản lý nước hiệu quả, hình thức canh tác trên nương, rẫy đã xuất hiện để thích ứng với tình hình.
Nghề trồng lúa nước tại Campuchia đã phát triển song song với các hình thức canh tác như ruộng – rẫy, ruộng – nương và ruộng – vườn, đồng thời gắn liền với nhiều thành tựu văn hóa khác Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật gốm, đan lát và dệt Các di chỉ khảo cổ tại Somrong - Sen bên sông Stung Chinit và Mlu – Pri ở tỉnh Công pông thom đã phát hiện nhiều hiện vật phong phú, phản ánh nền văn hóa phát triển của cư dân Khơme cổ Sự xuất hiện của thời đại kim khí đã mang lại sức mạnh từ nguyên liệu mới, thúc đẩy sự tiến bộ trong văn hóa và nghệ thuật.
Nền nông nghiệp của người dân vùng đồng bằng trung Campuchia ngày càng được củng cố nhờ vào việc phát triển đồng và sắt Thời kỳ này đánh dấu sự hình thành trung tâm văn hóa và việc áp dụng cày bừa cùng sức kéo từ gia súc trong canh tác.
Dù nằm ở đồng bằng và tập trung vào nông nghiệp trồng lúa, người dân vẫn giữ mối liên kết chặt chẽ với miền núi, coi đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ Rừng được xem như kho tàng "vàng" vô tận, mang lại nhiều giá trị cho cộng đồng cư trú tại khu vực này.
Đời sống tinh thần của cư dân nơi đây chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn hóa nông nghiệp lúa nước, với hai biểu tượng văn minh quan trọng là mặt trời và mặt trăng Các phong tục thờ thần mặt trời và mặt trăng, cùng với các lễ hội như lễ chải trăng, hội nước và đua thuyền, phản ánh niềm tin và giá trị văn hóa của họ Mặt trời không chỉ hiện diện trên trống đồng mà còn lấp ló trong các hoa văn dệt và chạm khắc trên nhà sàn, đồng thời là điểm tựa cho nhiều lễ hội nông nghiệp.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh mùa là một ví dụ điển hình về sự kết nối giữa các lễ hội trong suốt mùa vụ nông nghiệp Từ giai đoạn làm đất đến thu hoạch, mỗi gia đình và cộng đồng đều tham gia vào chuỗi lễ hội sôi động, thể hiện văn hóa và truyền thống đặc sắc.
Một trong những biểu hiện tín ngưỡng của người Khơme là tục thờ cúng tổ tiên, thể hiện quan niệm sâu sắc về cuộc sống sau khi chết Họ tin rằng cái chết chỉ là sự chia tay tạm thời, vì vậy con cháu cần thờ cúng tổ tiên để tránh sự giận dữ do thiếu thành kính và cầu mong sự phù trợ từ tổ tiên Ngoài ra, người Khơme còn thờ vua rắn, gắn liền với tín ngưỡng sùng bái núi, cho thấy sự kết nối giữa tín ngưỡng và thiên nhiên trong văn hóa của họ.
Các hình thức tín ngưỡng dân gian đã tồn tại lâu dài và ảnh hưởng mạnh mẽ đến các tôn giáo ngoại lai Một nhà nghiên cứu nhận định rằng, sau khi Phật giáo và Ấn Độ giáo du nhập vào Đông Nam Á, các quan niệm và nghi thức tôn giáo bản địa vẫn được duy trì, đồng thời có tác động sâu sắc đến hai tôn giáo này Quá trình tiếp xúc với tín ngưỡng bản địa đã dẫn đến nhiều thay đổi trong các tôn giáo ngoại lai.
Ảnh hưởng của văn hoá Ấn Độ đối với Cămpuchia trên các lĩnh vực
2.2.1 Truyền thuyết lập quốc ở Cămpuchia
Vào những thế kỷ đầu công nguyên, tài liệu lịch sử về đất nước Cămpuchia rất hạn chế, dẫn đến sự hiểu biết về các quốc gia cổ đại còn nhiều thiếu sót Tuy nhiên, dựa trên các tư liệu hiện có, có thể nhận thấy rằng khu vực Cămpuchia ngày nay từng có sự tồn tại của một số tiểu quốc, nổi bật nhất là tiểu quốc Phù Nam và Chân Lạp.
Vương quốc Phù Nam ở phía Nam quận Nhật Nam, cách Nhật Nam 7 nghìn lý, cách Lâm ấp 3 nghìn lý, đóng đô cách biển 3 trăm lý
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Theo Khang Thái, Koundinya, vị vua đầu tiên của Phù Nam, là một tăng lữ Bàlamôn đến từ Ấn Độ Truyền thuyết kể rằng ông đã vượt biển từ đông Ấn, mang theo một chiếc nỏ thần và quân đội 12.000 người để chiếm lấy xứ Kốcthalốc Công chúa Sôma, con vua Naga, đã chống lại ông nhưng cuối cùng phải đầu hàng sau khi nỏ thần bắn thủng chiến thuyền của nàng Koundinya trở thành vua xứ Kốcthalốc, đóng đô ở Vyadapura vào giữa thế kỷ I Thời kỳ hưng thịnh nhất của Phù Nam diễn ra dưới triều đại của GiayaVacman I, người được ca ngợi như "mặt trời mọc và mặt trăng rằm" trước khi qua đời vào năm 514 Tuy nhiên, vào năm 627, Phù Nam bị Chân Lạp thôn tính, đánh dấu sự kết thúc của vương quốc này và khẳng định vị thế của Chân Lạp.
Theo bia Bak – Seichamkrong, truyền thuyết lập quốc của Chân Lạp kể rằng một nhà tu hành ẩn sỹ Ấn Độ tên Kambu, được thần Siva dẫn dắt, đã đến vùng đất này Tại đây, ông đã kết duyên với nàng tiên Mêra và trở thành vua, từ đó họ sinh ra nhiều thế hệ, lập nên tộc Kambuja Con cháu của Kambu và Mêra, trong đó có hai vị vua đầu tiên là Sơrutavacman và Sơrétthavacman, đã tiếp tục phát triển vương quốc.
Câu chuyện này tương tự như một huyền thoại của người Palava tại Kanchi, Ấn Độ, liên quan đến một bia đá từ thế kỷ X Bia đá này kể về truyền thuyết có liên quan đến những con cháu của Kambu, những nhân vật lịch sử từ thế kỷ VI Sự tích này gắn liền với sự hình thành của tiểu quốc Sơréttha Pura (Chân Lạp) và một hệ tộc có thật trong lịch sử.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh cho rằng tộc Khơme có nguồn gốc từ tên tổ tiên của họ, với cư dân tự gọi mình là Kambuja (Con cháu Kambu) và xưng là Kambujaraja (vua của người Kambuja) Vì lý do này, một số người cho rằng tên gọi Campuchia xuất phát từ nhân vật truyền thuyết này.
Văn hóa Ấn Độ đã xâm nhập và truyền bá vào Campuchia ngay từ thời điểm thành lập quốc gia này Những người sáng lập Campuchia có nguồn gốc từ Ấn Độ, điều này thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Ấn Độ trong lịch sử và phát triển của đất nước.
2.2.2 Ảnh hưởng của tôn giáo
Tôn giáo là một nhu cầu tinh thần quan trọng của con người, bên cạnh nhu cầu vật chất, giúp giải thoát họ khỏi khổ đau Con người tìm đến tôn giáo để xoa dịu nỗi đau và tìm kiếm cuộc sống tâm linh Tại Campuchia, tôn giáo Ấn Độ đã có ảnh hưởng từ rất sớm, ngay từ thời kỳ lập quốc, với đạo Bàlamôn thuộc giáo phái Xiva thịnh hành ở Phù Nam vào cuối thế kỷ V, theo tài liệu văn bia và sử Nam Tề.
Dưới triều đại vua Kaudinga-Jayavacman, phong tục của đất nước tôn thờ thần Mahaxvasa, một trong những tên gọi của thần Xiva, vị thần của đạo Bàlamôn được du nhập từ Ấn Độ Cư dân Phù Nam đã tiếp nhận và tôn thờ thần Xiva như một vị thần bảo vệ Ngọn núi Matan, nằm gần kinh đô trung tâm của vương quốc, được coi là nơi giao cảm giữa trời và đất.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Trong thời kỳ này, Phật giáo được truyền bá từ Ấn Độ, mang tính nhân bản cao và chủ trương tự giác ngộ mà không kèm theo điều kiện kinh tế hay chính trị, cũng như không sử dụng vũ lực Điều này giúp Phật giáo được tiếp nhận một cách tự nguyện bởi cư dân các nước xung quanh, đặc biệt là ở đất nước Phù Nam, nơi Phật giáo thịnh hành dưới triều đại vua cuối cùng Sự ảnh hưởng của Phật giáo được thể hiện qua các văn bia ca ngợi đức từ bi của các vị bồ tát Tại Chân Lạp, bên cạnh việc sùng bái tín ngưỡng bản địa, cư dân cũng tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ như Hinđu giáo và Phật giáo.
Hinđu giáo đã được truyền bá sang Cămpuchia thông qua các giáo lý trong bộ kinh Brahamanas, với ba vị thần Brama, Visnu và Xiva được coi là một thể thống nhất gọi là Trimurti Tại Cămpuchia, thần Brama đại diện cho "tư tưởng tuyệt đối" mang tính triết lý hơn là tôn giáo, do đó ít thấy tượng thần Brama trong các đền chùa Khơme Ngược lại, thần Visnu, được xem là đấng sáng tạo vũ trụ, thường được thể hiện ở tư thế nằm ngủ trong các bức chạm nổi tại đền Ăngco Người dân tin rằng khi thần thức dậy, kỷ nguyên vũ trụ mới bắt đầu, và thế giới thoát khỏi trạng thái hỗn độn, rồi lại trở về khi thần ngủ lại.
Thần Xiva đứng ngôi thứ ba trong ―nhất vị tam thể‖, cũng như thần Visnu được người Khơme tôn thờ nhất mực Cũng như ở Ấn Độ, ở
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh
Cămpuchia thần Xiva được thể hiện dưới dạng thần tượng Linga tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở của vạn vật, cỏ cây hoa lá và con người
Cư dân Phù Nam tôn thờ hai vị thần Visnu và Siva, được thể hiện qua hình ảnh thần Harihara Tượng thần này có hai mặt với bốn tay: hai tay bên phải thuộc về Siva, trong đó một tay cầm tràng hạt, còn hai tay bên trái thuộc về Visnu, một tay cầm tù và một tay cầm chuỳ.
Đạo Bàlamôn đã được truyền từ Ấn Độ sang Campuchia, nơi người dân địa phương chấp nhận và tôn thờ Họ thờ cúng các vị thần Xiva, Visnu và Brama của đạo Bàlamôn như những đấng tối cao bảo vệ cuộc sống của mình.
Cùng với ảnh hưởng của đạo Bàlamôn, người dân Cămpuchia còn chịu tác động mạnh mẽ từ đạo Phật, được truyền từ Ấn Độ Trong thời kỳ Chân Lạp, cả Phật giáo tiểu thừa và đại thừa đều có vai trò quan trọng trong đời sống tư tưởng của cư dân nơi đây, với Phật giáo đại thừa đáp ứng tốt hơn nguyện vọng của chúng sinh Người tu hành không chỉ hướng tới việc thành Phật mà còn tự nguyện trở thành bồ tát, giúp đỡ chúng sinh tìm đường giải thoát Chính vì giáo lý giải thoát khỏi khổ đau, Phật giáo Ấn Độ nhanh chóng chiếm được tình cảm của người dân Cămpuchia Phật Avalokitexvara, hay còn gọi là Phật Lokexvara, đã du nhập vào Cămpuchia từ thế kỷ VIII, với hình tượng thường thấy là đứng hoặc ngồi xếp bằng trên đài sen Các nghệ nhân thời Ăngco đã khắc họa hình ảnh khổng lồ của Lokexvara trên ngọn tháp Bayon, tại Ăngco Thom.
Trong đời sống tôn giáo của người Khơme, các tín ngưỡng như thờ cúng Tôten, Hinđu giáo và Phật giáo đều hòa hợp với nhau, thể hiện sự đa dạng và tôn trọng lẫn nhau mà không có sự bài xích.
Bùi Huyền Thương - K40B - Sử - Đại học Vinh xích nhau trong nhận thức cũng như trong cuộc sống của người Khơme thời kỳ cổ đại
Người Khơme, giống như nhiều dân tộc khác ở Đông Dương, đã tiếp nhận cả Ấn Độ giáo và Phật giáo từ rất sớm Tuy nhiên, họ đã sáng tạo ra một hình tượng tôn giáo độc đáo bằng cách kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt trong những thế kỷ đầu tiên của vương quốc Harihara, với hình ảnh kết hợp giữa thần Xiva (thần của hủy diệt) và thần Visnu (thần của bảo vệ và xây dựng).