Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lại Nguyên Ân (1999), 150 thuật ngữ văn học, Nxb Đại học Quốc Gia, HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc Gia |
Năm: |
1999 |
|
2. Các Mác, F.Ănghen và Lê - Nin, Về văn học và nghệ thuật, Nxb Sự thật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về văn học và nghệ thuật |
Tác giả: |
Các Mác, F.Ănghen, Lê - Nin |
Nhà XB: |
Nxb Sự thật |
|
3. Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Dân (1999), Mỹ học đại cương, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học đại cương |
Tác giả: |
Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Dân |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
4. B. A.Eren, Groxx (1989), Mỹ học khoa học diệu kỳ (Phan Văn Tích dịch), Nxb Văn hoá, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học khoa học diệu kỳ |
Tác giả: |
B. A. Eren |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá |
Năm: |
1989 |
|
5. Lê Bá Hán (chủ biên), Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (1992), Từ điển thuật ngữ văn học, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán (chủ biên), Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
6. Phạm Thị Hằng (2001), Tiếng cười trong ca dao cổ truyền người Việt, Nxb Văn hoá dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng cười trong ca dao cổ truyền người Việt |
Tác giả: |
Phạm Thị Hằng |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá dân tộc |
Năm: |
2001 |
|
7. Trần Đình Hƣợu, Lê Chí Dũng (1996), Văn học Việt Nam 1900 - 1930, Nxb Giáo dực, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 |
Tác giả: |
Trần Đình Hƣợu, Lê Chí Dũng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dực |
Năm: |
1996 |
|
8. Bùi Quang Huy (1996), Thơ ca trào phúng Việt Nam, Nxb Đồng Nai |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ ca trào phúng Việt Nam |
Tác giả: |
Bùi Quang Huy |
Nhà XB: |
Nxb Đồng Nai |
Năm: |
1996 |
|
9. Mai Hương (tuyển chọn và biên soạn) (2000), Tú Xương - thơ, lời bình và giai thoại, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tú Xương - thơ, lời bình và giai thoại |
Tác giả: |
Mai Hương |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá thông tin |
Năm: |
2000 |
|
10. Vũ Ngọc Khánh (1974), Thơ văn trào phúng Việt Nam từ thế kỷ 13 đến 1945, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ văn trào phúng Việt Nam từ thế kỷ 13 đến 1945 |
Tác giả: |
Vũ Ngọc Khánh |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1974 |
|
11. Nguyễn Hoành Khung, Lại Nguyên Ân (1994), Vũ Trọng Phụng con người và tác phẩm, Nxb Hội nhà văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vũ Trọng Phụng con người và tác phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Hoành Khung, Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
1994 |
|
12. Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức (1974), Thơ ca Việt Nam hình thức và thể loại, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ ca Việt Nam hình thức và thể loại |
Tác giả: |
Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
1974 |
|
13. Nguyễn Đăng Mạnh (tái bản 2002), Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Mạnh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
14. G.N.Pôxpêlôp (1998), Dẫn luận nghiên cứu văn học, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
G.N.Pôxpêlôp |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
15. Trần Đình Sử, Phương Lựu (1987), Lý luận văn học, Nxb Giáo dục, Hà Nội (tập 2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học |
Tác giả: |
Trần Đình Sử, Phương Lựu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1987 |
|
16. Nguyễn Lộc (1999), Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX , Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX |
Tác giả: |
Nguyễn Lộc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
17. Timofeep (1962), Nguyên lý lý luận văn học (Lê Đình Kỵ dịch), Nxb Văn hoá viện văn học, Hà Nội (tập 2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý lý luận văn học |
Tác giả: |
Timofeep |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoá viện văn học |
Năm: |
1962 |
|
18. Nguyễn Tuân (1963), Cần cười, những nhiệm vụ mới của văn học, Nxb Văn học, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cần cười, những nhiệm vụ mới của văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Tuân |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1963 |
|
19. Văn Tân (1958), Văn học trào phúng Việt Nam từ thế kỷ XVIII đến nay, Nxb Văn Sử Địa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học trào phúng Việt Nam từ thế kỷ XVIII đến nay |
Tác giả: |
Văn Tân |
Nhà XB: |
Nxb Văn Sử Địa |
Năm: |
1958 |
|
20. Tú Mỡ, Đồ Phồn (1960), Kinh nghiệm sáng tác thơ văn trào phúng, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm sáng tác thơ văn trào phúng |
Tác giả: |
Tú Mỡ, Đồ Phồn |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1960 |
|