1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phòng trọ

57 57 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Lựa Chọn Phòng Trọ Đối Với Sinh Viên Khoa QTKD ĐH Duy Tân
Tác giả Nhóm 2
Người hướng dẫn ThS. (TS.) Hồ Diệu Khánh, ThS. (TS.) Đặng Thanh Dũng
Trường học Trường Đại Học Duy Tân
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại Bài Tiểu Luận
Năm xuất bản 2020
Thành phố Đà Nẵng
Định dạng
Số trang 57
Dung lượng 1,23 MB

Cấu trúc

  • 3.1. Thiết kế nghiên cứu 22

  • 3.1.1.Phương pháp nghiên cứu 22

  • 3.1.2. Tiến trình nghiên cứu 25

  • 3.2. Xây dựng thang đo nghiên cứu 25

  • 3.3.Nghiên cứu chính thức 30

  • 3.3.1. Mẫu điều tra 30

  • 3.3.2. Kết cấu bảng câu hỏi khảo sát 34

  • 3.3.3. Phương pháp phân tích dữ liệu 34

  • 3.3.Nghiên cứu chính thức

  • 3.3.1. Mẫu điều tra

  • Số lượng mẫu giữ vai trò rất quan trọng suốt quá trình nghiên cứu và sẽ ảnh hưởng đến kết quả của bài nghiên cứu . Việc chọn mẫu sao cho mẫu đó phải mang tính đại diện, số lượng mẫu thu thập phải hợp lí để mang đủ độ lớn, đảm bảo cho bài nghiên cứu có giá trị hợp lí có thể giải thích về đề tài nghiên cứu. Nhóm nghiên cứu dựa vào công thức chọn mẫu nghiên của slovin để tiến hành phát biểu điều tra khảo sát:

  • n === 300

  • Ghi chú: N : tổng thể

  • n : mẫu khảo sát

  • e :sai số cho phép

  • Biểu đồ 4.38: Biểu đồ tần số phần dư chuẩn hóa Histogram

  • Biểu đồ 4.39: Biểu đồ phần dư chuẩn hóa Normal P-P Plot

  • Biểu đồ 4.40: Biểu đồ Scatter Plot kiểm tra giả định liên hệ tuyến tính

Nội dung

Kết cấu đề tài

Lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng

Theo N.Gregory Mankiw, lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng cho rằng quá trình ra quyết định của cá nhân được định hướng bởi sự tối đa hóa tiện ích trong một ngân sách hạn chế Giả thuyết rằng con người là duy lý và thông tin trên thị trường hoàn hảo, hành vi tiêu dùng chịu ảnh hưởng bởi hai nhân tố cơ bản.

Ngân sách cá nhân luôn bị giới hạn bởi mức thu nhập, điều này ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của mọi người Khi chọn mua hàng hóa, người tiêu dùng thường phải cân nhắc khả năng chi trả và đánh đổi giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau.

Người tiêu dùng thường ưu tiên lựa chọn những hàng hóa và dịch vụ mang lại lợi ích cao nhất cho họ Lợi ích này được hình thành từ tổng hòa các giá trị mà họ nhận được khi quyết định chọn sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Khi quyết định thuê một ngôi nhà, cá nhân thường mong muốn tìm được nơi ở có các tiện nghi tốt nhất như không gian rộng rãi, thoáng mát và nội thất hợp lý Tuy nhiên, để đạt được điều này, họ cần phải tích lũy nhiều hơn, vì mức thu nhập hiện tại chỉ đủ để sở hữu một ngôi nhà với giá thấp.

Trong giới hạn ngân sách của mình, anh ta sẽ chọn một ngôi nhà có giá cả phải chăng, nhưng vẫn đảm bảo các đặc điểm mang lại lợi ích tối đa cho bản thân.

Tâm lý đám đông

Gustave Le Bon (1841-1931) là một nhà tâm lý học xã hội người Pháp nổi tiếng với nghiên cứu về đám đông, được xem là cha đẻ của lý thuyết “Tâm lý đám đông” Ông có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội Pháp thời bấy giờ và đã viết nhiều tác phẩm quan trọng, trong đó nổi bật nhất là "Quy luật tâm lý về sự tiến hoá của các dân tộc" (1894) và "Tâm lý học đám đông" (1895).

Tâm lý đám đông là hiện tượng mà suy nghĩ và hành vi của con người bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những người xung quanh Theo Gustave Le Bon, đám đông thường hành xử như những sinh vật nguyên thủy, thiếu khả năng suy luận và chỉ cảm nhận qua hình ảnh và liên kết ý tưởng Họ thể hiện sự không kiên định và dễ dàng dao động giữa những cảm xúc cực đoan Le Bon phân tích sự khác biệt giữa tâm lý cá nhân và tâm lý đám đông, cho rằng tâm lý cá nhân có tính lý trí và phê phán, trong khi tâm lý đám đông bị chi phối bởi ký ức và ám thị, dẫn đến sự giảm sút về tri thức và nhân cách Tóm lại, cá nhân có ý thức rõ ràng, trong khi đám đông lại chủ yếu hoạt động dưới ảnh hưởng của vô thức.

Lý thuyết “Tâm lý đám đông” của Gustave Le Bon được áp dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của ý kiến từ các nhóm tham khảo như gia đình, bạn bè đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên Nghiên cứu cũng xem xét cách mà các mối quan hệ xã hội xung quanh chỗ ở, bao gồm bạn cùng phòng, bạn cùng dãy trọ, bảo vệ và chủ nhà, tác động đến quá trình học tập và làm việc của sinh viên.

Lý thuyết Vị thế - Chất lượng

Lý thuyết Vị thế - Chất lượng, được phát triển bởi TS Hoàng Hữu Phê và Giáo sư Patrick Wakely, đã được công bố vào năm 2000 với tiêu đề “Vị thế, chất lượng và sự lựa chọn khác.”

Tiến tới một lý thuyết mới về vị tri dân cư đô thị” cho rằng:

Các đô thị đa cực có các cực phát triển với vị thế xã hội cao, được xác định bởi tài sản, quyền lực chính trị, văn hóa và giáo dục Khu dân cư hình thành các vành đai đồng tâm quanh những cực này, trong đó giá trị nhà ở phụ thuộc vào vị thế xã hội và chất lượng nhà ở Vị thế chỉ có thể đo gián tiếp, trong khi chất lượng được xác định qua các yếu tố vật thể Mỗi điểm vị thế tương ứng với một giá trị chất lượng, tạo thành mặt ngưỡng chia quỹ nhà thành vùng mong muốn và không mong muốn Ở mức giá trị thấp, giá nhà chủ yếu dựa vào giá trị sử dụng, trong khi ở mức cao hơn, giá nhà phản ánh giá trị trao đổi Theo lý thuyết vị thế - chất lượng, sự gần gũi với việc làm tại khu thương mại trung tâm ảnh hưởng đến lựa chọn chi phí đi lại và nhà ở Sự thay đổi trong khu dân cư diễn ra theo hai chiều vị thế và chất lượng, tùy thuộc vào lợi ích mà nhà ở mang lại cho cá nhân và hộ gia đình Phạm trù giá trị vật thể, bao gồm các yếu tố đo đếm được, luôn có ảnh hưởng lớn hơn so với giá trị phi vật thể như phong cách kiến trúc.

Sự lân cận đối với các trung tâm vị thế mới cho thấy rằng khi giá nhà và bất động sản thay đổi, phạm trù phi vật thể sẽ có xu hướng thay đổi nhanh hơn Lý thuyết này có thể được ứng dụng trong nghiên cứu đô thị, giúp hoạch định và thực hiện các chính sách liên quan đến kinh tế đô thị, quy hoạch đô thị và quản lý đô thị trên cơ sở lý thuyết được cập nhật Việc xác định vị trí của mỗi đô thị và tăng sức cạnh tranh đô thị thông qua việc nhận diện các cực vị thế tiềm năng là rất quan trọng, nhằm tránh lãng phí hoặc bỏ qua giá trị vô hình của vị thế.

Hành vi tiêu dùng

Theo Philip Kotler (2001), nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp nhận biết nhu cầu, sở thích và thói quen tiêu dùng Điều này bao gồm việc tìm hiểu người tiêu dùng muốn mua gì, lý do họ chọn sản phẩm hay dịch vụ nào, thương hiệu mà họ ưu tiên, cách thức và địa điểm mua sắm, thời điểm mua hàng cũng như tần suất mua Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược marketing hiệu quả nhằm thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của mình.

Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, hành vi người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố kích thích từ môi trường và nhận thức của con người, qua đó con người có thể thay đổi cuộc sống của mình Định nghĩa này nhấn mạnh tính tương tác và mối quan hệ qua lại giữa con người và môi trường xung quanh.

Hành vi tiêu dùng của con người là một phần quan trọng trong hành vi tổng thể, và các quyết định mua sắm của họ bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau Những yếu tố này có thể bao gồm tâm lý, xã hội, kinh tế và văn hóa, tất cả đều góp phần định hình cách mà người tiêu dùng lựa chọn và tiêu thụ hàng hóa.

Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng:

Quy trình ra quyết định của người tiêu dùng bắt đầu bằng việc nhận biết nhu cầu, khi họ nhận thấy có sự khác biệt giữa hiện trạng và mong muốn Giai đoạn này đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy người tiêu dùng hành động Nếu không nhận ra vấn đề, động cơ mua sắm của họ sẽ giảm Nhận biết nhu cầu kích hoạt quá trình quyết định mua sắm, khi sự khác biệt đủ lớn để gợi lên hành động.

Khi nhận ra vấn đề, người tiêu dùng sẽ tiến hành tìm kiếm thông tin để xử lý nhu cầu của mình Nếu nhu cầu đủ mạnh và sản phẩm đáp ứng được, họ có khả năng mua ngay Ngược lại, họ có thể ghi nhớ nhu cầu hoặc tiếp tục tìm kiếm thông tin liên quan.

Thông tin được chia thành hai loại: thông tin bên trong và bên ngoài Khi tìm kiếm thông tin, con người thường nhớ lại những gì đã lưu trữ trong trí nhớ từ các trải nghiệm trước đó Tuy nhiên, khả năng ghi nhớ và các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến quá trình này Để giảm thiểu rủi ro từ việc nhớ sai hoặc thiếu thông tin, người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin bên ngoài để bổ sung kiến thức hiện có.

Người tiêu dùng thường phải đối mặt với nhiều lựa chọn trước khi quyết định mua sắm, và quá trình đánh giá nhu cầu diễn ra chủ yếu khi họ so sánh các phương án có sẵn Theo Philip Kotler, quá trình này bao gồm ba bước chính: đầu tiên, người tiêu dùng xem xét các sản phẩm dựa trên các thuộc tính của chúng, mỗi thuộc tính đều mang lại một chức năng hữu ích nào đó Thứ hai, họ phân loại các thuộc tính theo mức độ quan trọng dựa trên nhu cầu của mình Cuối cùng, người tiêu dùng xây dựng niềm tin vào các nhãn hiệu, điều này giúp họ đánh giá các thuộc tính của sản phẩm một cách hiệu quả hơn.

Trong giai đoạn đánh giá, người tiêu dùng đã hình thành sở thích và ý định mua sắm cho thương hiệu yêu thích Tuy nhiên, thái độ của người khác và các yếu tố tình huống bất ngờ có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng Những yếu tố này có khả năng làm thay đổi quyết định, dẫn đến việc người tiêu dùng có thể không mua sản phẩm hoặc chọn một nhãn hiệu khác thay vì nhãn hiệu tốt nhất mà họ đã đánh giá.

Hành vi sau mua của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong quyết định lặp lại mua sắm Sau khi mua sản phẩm, người tiêu dùng có thể cảm thấy hài lòng hoặc không hài lòng, ảnh hưởng đến phản ứng và hành động của họ Nếu sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mong đợi, họ có xu hướng mua lại hoặc giới thiệu cho người khác Ngược lại, nếu không hài lòng, họ sẽ chuyển sang sử dụng nhãn hiệu khác để khôi phục sự cân bằng tâm lý.

Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn

Giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, bên cạnh chất lượng sản phẩm Khi các sản phẩm có chất lượng tương đương, mức giá cạnh tranh sẽ thu hút khách hàng và gia tăng thị phần Đặc biệt, giá phòng cần phải tương xứng với chất lượng để đạt được sự hài lòng cao nhất, với giá trị trung bình là 3,75 Điều này hợp lý, bởi vì mặc dù sinh viên có thu nhập thấp, nhưng họ vẫn sẵn sàng chi trả cho những phòng trọ đảm bảo chất lượng như rộng rãi, sạch sẽ và xây dựng đúng tiêu chuẩn.

- thì dù giá phòng có hơi cao, sinh viên vẫn chấp nhận, vì khi đó họ có thể ở ghép nhiều người để san sẻ chi phi.

Mức ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định thuê nhà trọ của sinh viên là vị trí gần trường, với điểm trung bình là 3,72 Sinh viên thường ưu tiên chọn nhà trọ gần trường để thuận tiện cho việc học tập và tiết kiệm chi phí di chuyển Ngược lại, yếu tố nhà trọ gần chợ có mức ảnh hưởng thấp hơn, với điểm trung bình là 3,49 Dù vị trí gần chợ cũng quan trọng, nhưng nếu khoảng cách hơi xa, sinh viên vẫn có thể dễ dàng di chuyển bằng xe đạp hoặc xe máy, nên điều này không gây bất tiện lớn cho họ.

An ninh của nhà trọ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định thuê của sinh viên Khu vực xung quanh có an ninh tốt có giá trị trung bình lên tới 3,93, cho thấy sự ưu tiên của sinh viên đối với những nơi an toàn Khi khu vực này không xảy ra tình trạng mất cắp, cờ bạc hay gây rối trong thời gian dài, nhà trọ tại đây sẽ được xem là an toàn hơn, giúp sinh viên cảm thấy yên tâm hơn khi lựa chọn nơi ở.

2.1.3.4 Yếu tố Cơ sở vật chất

Biến phòng trọ đạt chuẩn có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống của sinh viên, với mức đánh giá trung bình là 3,62 Phòng trọ đạt chuẩn cần đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát, không ẩm ướt và đầy đủ ánh sáng Khi xây dựng phòng trọ đáp ứng các tiêu chí này, sinh viên sẽ có môi trường sống thoải mái, đảm bảo sức khỏe, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Mức ảnh hưởng lớn nhất đối với sinh viên là sự sẵn lòng của chủ nhà trong việc sửa chữa hư hỏng tại phòng trọ, với điểm trung bình đạt 3,78 Nhiều nhà trọ không có chủ nhà ở gần, dẫn đến việc sinh viên tự quản lý và gặp khó khăn trong việc thông báo về hư hỏng của các thiết bị như đèn, quạt, ống nước Điều này ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của sinh viên, do đó yếu tố này được đánh giá cao hơn so với các yếu tố khác.

Quá trình quyết định lựa chọn

Trong những năm gần đây, Trường Đại học Duy Tân đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều sinh viên, đặc biệt là sinh viên Khoa Quản trị doanh Số lượng sinh viên theo học tại trường ngày càng tăng, bao gồm các bậc đại học, liên thông và trung cấp chuyên nghiệp.

Trong những năm qua, Trường Đại học Duy Tân đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho nhiều sinh viên, đặc biệt là sinh viên Khoa Quản trị doanh Số lượng sinh viên tại trường đang có xu hướng gia tăng qua từng năm, với đa dạng các chương trình học như đại học chính quy, liên thông và trung cấp chuyên nghiệp.

Trong những năm gần đây, Trường Đại học Duy Tân đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho nhiều sinh viên, đặc biệt là sinh viên Khoa Quản trị doanh Số lượng sinh viên theo học tại trường có xu hướng gia tăng qua các năm, bao gồm cả sinh viên đại học, sinh viên học liên thông và sinh viên trung cấp chuyên nghiệp.

Người thuê thường phải đối mặt với nhiều lựa chọn trước khi quyết định thuê, và họ thường chú trọng vào quá trình ra quyết định trong giai đoạn lựa chọn giữa các phương án có sẵn Đầu tiên, người thuê xây dựng một chuỗi các thuộc tính mà họ quan tâm, bao gồm giá cả, vị trí, diện tích, cơ sở vật chất và an ninh.

Người thuê bắt đầu xác định các yếu tố quan trọng đối với bản thân để dễ dàng đưa ra quyết định thuê Trong giai đoạn đánh giá, họ đã hình thành ý định thuê, nhưng có hai yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định này: sự tác động từ người khác như bạn bè, gia đình, và các tình huống bất ngờ Những yếu tố này có thể khiến người thuê thay đổi quyết định, dẫn đến việc không thuê hoặc chọn một nơi khác không phải là lựa chọn tốt nhất.

2.1.6.4 Hành vi sau khi lựa chọn

Sau khi lựa chọn địa điểm thuê, người thuê có thể cảm thấy hài lòng hoặc không hài lòng với quyết định của mình Nếu chất lượng nơi thuê không đảm bảo, chẳng hạn như tình trạng trộm cắp xảy ra thường xuyên, người thuê sẽ có khả năng chuyển sang một nơi khác Ngược lại, nếu nơi thuê đáp ứng tốt nhu cầu, thời gian thuê sẽ được kéo dài cho đến khi có nhu cầu tìm kiếm địa điểm mới.

Mô hình nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn

Mô hình nghiên cứu lý thuyết

Nghiên cứu của Trần Trung Hiếu (2017) về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê nhà trọ của sinh viên trường Đại học Công Nghệ TP.HCM được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu định tính bao gồm thảo luận nhóm với 20 sinh viên, trong khi nghiên cứu định lượng sử dụng bảng khảo sát với 221 sinh viên Các phương pháp phân tích như EFA, hệ số Pearson, hồi quy và ANOVA đã được áp dụng Kết quả chỉ ra rằng có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định thuê nhà trọ, được sắp xếp theo thứ tự từ mạnh đến yếu: dịch vụ nhà trọ, an ninh, cơ sở vật chất, địa điểm và giá cả.

Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu lý thuyết 1 (trong nước)

Nguyễn Mai Phương và các cộng sự (2013) đã áp dụng khung lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler (2001) trong nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thuê nhà trọ của sinh viên trường đại học Bách Khoa Hà Nội Nghiên cứu đã thu thập 130 bảng khảo sát hợp lệ và xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên, được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của mức độ tác động: giá thuê trọ, diện tích phòng, tiện nghi của phòng trọ, môi trường và an ninh phòng trọ.

Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu lý thuyết 2 (trong nước)

Cáp Xuân Tuấn đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua căn hộ giá thấp của khách hàng thu nhập thấp tại TP Hồ Chí Minh, áp dụng lý thuyết về sự lựa chọn của người tiêu dùng Nghiên cứu xác định bảy nhân tố chính tác động đến quyết định mua căn hộ hạng trung, bao gồm Uy tín - Chất lượng, Thu nhập, Môi trường sống, Giá cả, Vị trí, Hoạt động chiêu thị và Đặc điểm cá nhân Trong đó, Uy tín - Chất lượng có tác động mạnh nhất (0.279), trong khi Vị trí có tác động yếu nhất (0.161) Kết quả cũng cho thấy không có sự khác biệt rõ rệt giữa các yếu tố cá nhân như độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và giới tính trong quyết định mua căn hộ của khách hàng.

Hình 2.3 Mô hình nghiên cứu lý thuyết 3 (trong nước)

Nghiên cứu của Mweq Haddad, Mahfuz Judeh và Shafig Haddad (2011) về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua căn hộ tại Amman, Jordan, đã thu thập 120 mẫu khảo sát từ người mua Kết quả chỉ ra bốn nhân tố chính tác động đến quyết định mua căn hộ: Văn hóa, Cá nhân, Xã hội và Địa lý Nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể trong quyết định mua căn hộ theo giới tính và độ tuổi, trong khi không có sự khác biệt lớn theo tình trạng hôn nhân hoặc trình độ học vấn Điều này mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các nhà nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực bất động sản, giúp họ hiểu rõ hơn về nhu cầu và lựa chọn của người mua.

Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu lý thuyết 4 (nước ngoài)

Mô hình nghiên cứu thực tiễn

Dựa trên các cơ sở lý luận và giả thuyết đã trình bày, nhóm nghiên cứu đề xuất một mô hình để khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở của sinh viên tại trường Đại học Duy Tân.

Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu thực tiễn

Chương 2 đã trình bày các khái niệm người tiêu dùng Bên cạnh đó, còn đưa ra các lý thuyết về hành tiêu dùng, tâm lý người tiêu dùng và những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở Trên cơ sở lý thuyết này nhóm đã xây dựng mô hình nghiên cứu và giả thuyết các thang đo để từ đó tạo thành bảng khảo sát với các yếu tố chinh yếu và các câu hỏi chặt chẽ bám sát với nội dung cần phân tich.

CHƯƠNG 3: PHUƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI3.1 Thiết kế nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu

3.1.1.1 Phương pháp phân tich thống kê mô tả:

Thống kê mô tả là công cụ tóm tắt các đặc điểm của một tập hợp thông tin, khác với thống kê suy luận, vốn nhằm mục đích rút ra kết luận về một dân số lớn hơn từ mẫu dữ liệu Thống kê mô tả không dựa trên lý thuyết xác suất và thường là không tham số Trong các báo cáo nghiên cứu, thống kê mô tả thường được sử dụng để trình bày các thông tin như kích thước mẫu, đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng, chẳng hạn như tuổi trung bình, tỷ lệ giới tính và tỷ lệ mắc bệnh đồng mắc.

Một số biện pháp phổ biến để mô tả tập dữ liệu bao gồm các biện pháp xu hướng trung tâm và biện pháp biến đổi Các biện pháp xu hướng trung tâm như giá trị trung bình, trung vị và chế độ giúp xác định điểm trung tâm của dữ liệu Trong khi đó, các biện pháp biến thiên như độ lệch chuẩn, phương sai, giá trị tối thiểu và tối đa cung cấp thông tin về mức độ phân tán của dữ liệu.

3.1.1.2 Phân tich độ tin cậy Cronbach’s Alpha:

Kiểm định Cronbach’s Alpha là phương pháp phân tích độ tin cậy của thang đo, giúp xác định xem các biến quan sát có đo lường cùng một khái niệm hay không Giá trị đóng góp của từng biến được thể hiện qua hệ số tương quan biến tổng Corrected Item - Total Correlation Độ tin cậy của thang đo được đánh giá bằng hệ số Cronbach’s Alpha, cho phép loại bỏ các biến không phù hợp trước khi tiến hành phân tích nhân tố EFA, nhằm tránh tạo ra các yếu tố giả.

Hệ số Alpha của Cronbach là chỉ số quan trọng dùng để đánh giá độ tin cậy của các nhân tố trong nghiên cứu, đồng thời giúp loại bỏ những biến quan sát không đạt yêu cầu về độ tin cậy trong thang đo Để chấp nhận các biến, cần tuân thủ hai điều kiện tiêu chuẩn.

- Thứ nhất, những biến có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (Corrected Item – Total

- Thứ hai, các hệ số Cronbach’s Alpha của các biến phải từ 0.6 trở lên và >= Cronbach’s Alpha if Item Deleted.

Thỏa mãn 2 điều kiện trên thì các biến phân tich được xem là chấp nhận và thich hợp đưa vào phân tich những bước tiếp theo (Nunnally và BemStein, 1994)

3.1.1.3 Phương pháp phân tich nhân tố khám phá (EFA):

Trước khi kiểm định lý thuyết khoa học, việc đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo là rất quan trọng Phương pháp Cronbach Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo Bên cạnh đó, phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp đánh giá hai loại giá trị quan trọng của thang đo, bao gồm giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.

Theo các tác giả Mayers, L.S., Gamst, G., và Guarino A.J (2000), trong phân tích nhân tố, phương pháp Principal Components Analysis kết hợp với phép xoay Varimax là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng.

*Theo Hair & ctg (1998, 111) ,Factor loading (hệ số tải nhân tố hay trọng số nhân tố) là chỉ tiêu để đảm bảo mức ý nghĩa thiết thực của EFA:

- Factor loading > 0.3 được xem là đạt mức tối thiểu.

- Factor loading > 0.4 được xem là quan trọng.

- Factor loading > 0.5 được xem là có ý nghĩa thực tiễn

*Điều kiện để phân tích nhân tố khám phá là phải thỏa mãn các yêu cầu:

1 Hệ số tải nhân tố (Factor loading ) > 0.5

Hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1, cho thấy mức độ phù hợp của phân tích nhân tố Một giá trị KMO cao cho thấy phân tích nhân tố là thích hợp và đáng tin cậy.

Kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê khi giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, cho thấy giả thuyết rằng các biến không có tương quan trong tổng thể không đúng Nếu kiểm định này có ý nghĩa, điều đó chứng tỏ rằng các biến quan sát có mối tương quan với nhau trong tổng thể.

Phần trăm phương sai trích (Percentage of variance) lớn hơn 50% cho thấy mức độ biến thiên của các biến quan sát Điều này có nghĩa là nếu coi biến thiên là 100%, giá trị này sẽ cho biết tỷ lệ phần trăm mà phân tích nhân tố có thể giải thích.

3.1.1.4 Phân tich hồi quy bội tuyến tinh:

Kỹ thuật thống kê này được sử dụng để ước lượng phương trình tổng hợp nhất từ các tập hợp kết quả quan sát của biến phụ thuộc và biến độc lập Nó giúp đạt được kết quả ước lượng tối ưu về mối quan hệ thực sự giữa các biến số Dựa vào phương trình ước lượng, người ta có thể dự báo giá trị của biến phụ thuộc dựa trên các giá trị đã cho của biến độc lập.

Tiến trình nghiên cứu

Hinh 3.1: Sơ đồ tiến trình nghiên cứu

Xây dựng thang đo nghiên cứu

Việc xây dựng thang đo nghiên cứu được tiến hành qua các bước sau:

B1: Xây dựng và điều chỉnh thang đo:

- Thảo luận với giảng viên và nhóm để thiết kế bảng câu hỏi

- Tiến hành khảo sát sơ bộ 10 sinh viên của khoa Quản trị kinh doanh trường ĐH Duy Tân và ghi nhận đóng góp ý kiến.

Kết quả khảo sát cho thấy nhóm đã hoàn thiện bảng câu hỏi với 5 nhân tố độc lập: “Gia cả”, “Vị trí”, “An ninh”, “Cơ sở vật chất”, “Chất lượng dịch vụ”, cùng với nhân tố phụ thuộc là “Quyết định lựa chọn phòng trọ” Tất cả các nhân tố này đều được đánh giá theo thang đo Likert 5 mức độ.

Dựa trên kết quả của nghiên cứu sơ bộ, bảng câu hỏi của nhóm sẽ sử dụng thang đo Likert (1932) 5 mức độ với

(Hoàn toàn không đồng ý) (Hoàn toàn đồng ý)

Áp dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất với số lượng mẫu tối đa (> 0) là rất quan trọng Sau khi hoàn thiện bảng câu hỏi chính thức, chúng tôi sẽ thiết kế bảng câu hỏi trên Google Biểu mẫu và tiến hành thu thập dữ liệu thông qua việc nhờ các sinh viên cùng khoa Quản trị kinh doanh thực hiện khảo sát.

- Tiến hành thu thập dữ liệu trên Google biểu mẫu

- Tiến hành mã hóa số liệu thu thập được bằng Excel thành các dữ liệu phù hợp để nghiên cứu

Sử dụng SPSS 20.0 để phân tích và xử lý dữ liệu giúp xác định những yếu tố quyết định đến nhu cầu lựa chọn của sinh viên khoa Quản trị kinh doanh Việc áp dụng các công cụ phân tích trong SPSS cho phép rút ra những thông tin quan trọng, từ đó hỗ trợ trong việc hiểu rõ hơn về hành vi và sự ưu tiên của sinh viên trong quá trình ra quyết định.

Nhiều sinh viên vẫn còn phụ thuộc vào tài chính từ gia đình, do đó, họ thường tìm hiểu mức giá phòng trọ ở nhiều nơi trước khi đưa ra quyết định Việc này giúp sinh viên lựa chọn được chỗ ở phù hợp với chất lượng và khả năng tài chính hàng tháng của mình Từ đó, nhóm nghiên cứu đã xây dựng các biến quan sát từ GC1 đến GC5.

GIÁ CẢ Các nghiên cứu trước sử dụng

GC1 Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với chất lượng mang lại Mansi Misra, Gagan

Katiyar and A.K. Dey (2013); Mwfeq Haddad, Mahfuz Judeh và Shafig Haddad (2011);

Phạm Minh Bằng (2013); Phan Phước Âu (2009)

GC2 Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với số tiền hàng tháng

Anh/Chị có GC3 Mức giá chi cho chỗ ở không thay đổi thất thường

GC4 Mức giá chi cho chỗ ở khu vực lân cận gần bằng nhau với lợi ich tương đương

GC5 Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với kỳ vọng của

Bảng 3.2: Thang đo giá cả GC

Lựa chọn vị trí chỗ ở thuận lợi, gần trường học, trung tâm học thêm, nơi làm thêm và cửa hàng tiện lợi sẽ giúp sinh viên tiết kiệm thời gian di chuyển Thang đo vị trí được xây dựng từ các biến quan sát VT1 đến VT5.

VỊ TRÍ Các nghiên cứu trước sử dụng

VT1 Chỗ ở và trường Anh/Chị đang học gần nhau K.Oyetunji và Sains

Humanika (2016); Hae Lee Yim, Byeong Hun Lee, Ju Hyung Kim and Jae Jun Kim (2009); Võ Thị Thùy Linh (2016); Phạm Minh Bằng (2013)

VT2 Chỗ ở và chợ/cửa hàng tiện lợi/siêu thị gần nhau

VT3 Chỗ ở và cơ sở y tế gần nhau

Chỗ ở VT4 và các lớp học thêm như trung tâm anh ngữ, tin học và các lớp kỹ năng đều nằm gần nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập Vị trí thuê của Anh/Chị tại VT5 cũng rất hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và nâng cao hiệu quả học tập.

Bảng 3.3: Thang đo vị trí VT

An ninh là yếu tố quan trọng mà sinh viên cần xem xét khi quyết định thuê chỗ ở Biến quan sát AN1 giúp đánh giá tình trạng tệ nạn xã hội xung quanh khu vực thuê Trong khi đó, AN2, AN3 và AN4 tập trung vào mức độ an toàn bên trong chỗ ở, liên quan đến tính mạng và tài sản của người thuê Cuối cùng, biến quan sát AN5 đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về an ninh tại nơi ở của họ.

AN NINH Các nghiên cứu trước sử dụng

AN1 Tệ nạn xã hội (trộm cắp, gây gổ đánh nhau, ma túy, mại dâm) it xảy ra nơi Anh/Chị đang ở Mansi Misra, Gagan

Katiyar and A.K. Dey (2013); Mwfeq Haddad, Mahfuz Judeh và Shafig Haddad (2011);

Phạm Minh Bằng (2013); Phan Phước Âu (2009)

AN2 Các quy định về nội quy, giờ giấc ra vào hợp lý

AN3 Đầy đủ phương tiện bảo đảm an toàn (bình xịt chữa cháy, cầu dao ngắt điện tự động, lối thoát hiểm,…) tại nơi Anh/Chị đang ở

AN4 Chỗ để xe an toàn, có người trông coi, có camera giám sát AN5 Bạn cảm thấy an toàn nơi Anh/Chị đang sinh sống

Bảng 3.4: Thang đo an ninh AN

- Thang đo cơ sở vật chất

Sinh viên chú trọng đến các yếu tố như diện tích, không gian, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị trong chỗ ở, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống Để đánh giá cơ sở vật chất, có thể sử dụng thang đo với 5 biến quan sát từ CSVC1 đến CSVC5.

CƠ SỞ VẬT CHẤT Các nghiên cứu trước sử dụng

CS1 Diện tich phòng Anh/Chị đảm bảo chức năng tối thiểu cho sinh viên: chỗ ngủ, học tập, ăn uống

Abiodun.K.Oyetunji và Sains Humanika Misra, Gagan Katiyar and A.K. Dey (2013); Trần Trung Hiếu (2017)

CS2 Không gian phòng rộng rãi, thoáng mát, đủ ánh sáng

CS3 Kết cấu hạ tầng (trần nhà, tường, sàn nhà, ) vững chắc

CS4 Chất lượng nhà vệ sinh đáp ứng mức tiêu chuẩn cơ bản

CS5 Chỗ ở của Anh/Chị cung cấp đầy đủ các thiết bị: quạt, giường, tủ, bàn, ghế, ….

Bảng 3.5: Thang đo cơ sở vật chất CS

Chất lượng dịch vụ tại địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, điện, nước, y tế và Internet Để đánh giá dịch vụ, chúng ta sử dụng thang đo gồm 5 biến quan sát từ DV1 đến DV5.

CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ Các nghiên cứu trước sử dụng

DV1 Anh/Chị hài lòng về chất lượng thức ăn trong khu vực bạn ở

Connie Susilawati và các cộng sự (2001); Trần Trung Hiếu (2017); Võ Thị Thùy Linh (2016); Nguyễn Mai Phương và các cộng sự (2013)

DV2 Chất lượng y tế được đảm bảo

DV3 Nguồn điện, nước được cung cấp đầy đủ

DV4 Chất lượng dịch vụ Internet tốt

DV5 Dịch vụ (thể thao, chăm sóc sắc đẹp, giặt ủi, ATM,…) đáp ứng nhu cầu của Anh/Chị

Bảng 3.6: Thang đo dịch vụ DV

- Thang đo quyết định lựa chọn phòng trọ

Nhóm nghiên cứu đã phát triển một thang đo để đánh giá hành vi sau tiêu dùng của sinh viên trong việc lựa chọn phòng trọ, bao gồm ba biến quan sát từ QD1 đến QD3.

QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN PHÒNG TRỌ Các nghiên cứu trước sử dụng

QĐ1 Anh/Chị có hài lòng với chỗ ở của mình

Trần Trung Hiếu(2017); Cáp Xuân Tuấn (2013);

QĐ2 Anh/Chị quyết định tiếp tục thuê chỗ ở tại đây

QĐ3 Anh/Chị quyết định giới thiệu chỗ ở này đến người quen (bạn bè, anh chị em) có nhu cầu

QĐ4 Trong tương lai Anh/Chị có muốn tìm một nhà trọ khác tốt hơn

Bảng 3.7: Thang đo quyết định lựa chọn phòng trọ QĐ

Nghiên cứu chinh thức

Mẫu điều tra

Số lượng mẫu là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả Việc lựa chọn mẫu cần đảm bảo tính đại diện và kích thước phù hợp để tăng tính hợp lệ của nghiên cứu Nhóm nghiên cứu sử dụng công thức chọn mẫu của Slovin để thực hiện khảo sát, với kích thước mẫu là 300.

Ghi chú: N : tổng thể n : mẫu khảo sát e :sai số cho phép

PHIẾU CẦU HỎI ĐIỀU TRA KHẢO SÁT

"Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phòng trọ đối với sinh viên khoa

QTKD Đại học Duy Tân"

Chúng tôi, nhóm sinh viên trường Đại học Duy Tân, đang tiến hành nghiên cứu khoa học về "Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phòng trọ của sinh viên khoa QTKD" Phiếu điều tra mà quý vị hỗ trợ sẽ cung cấp thông tin quý giá cho nghiên cứu của chúng tôi Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu Rất mong nhận được sự đóng góp chân thành từ quý vị!

PHẦN 1: THÔNG TIN CÁ NHÂN

Xin vui lòng đánh dấu để lựa chọn một phương án trả lời phù hợp nhất với suy nghĩ của

Câu 1: Anh/Chị có đang ở trọ không?

Nếu có, anh/chị vui lòng trả lời tiếp những câu hỏi sau:

Câu 2: Anh/Chị là sinh viên năm mấy?

□ Năm nhất □ Năm hai □ Năm ba □ Năm tư

Câu 3: Giới tinh của anh/chị

Câu 4: Loại hình phòng trọ anh/chị đang đang ở là gì?

□ Nhà dãy □ Nhà riêng □ Nhà chung chủ

□ Chung cư □ Ki túc xá

PHẦN II THÔNG TIN VỀ CHỖ Ở SINH VIÊN

Vui lòng đánh giá mức độ đồng ý của bạn đối với các phát biểu liên quan đến quyết định lựa chọn phòng trọ theo thang điểm từ 1 đến 5, dựa trên quy ước đã nêu.

Mức độ hài lòng Hoàn toàn không đồng ý

Bình thường Đồng ý Hoàn toàn đồng ý

1 Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với chất lượng mang lại

Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với số tiền hàng tháng Anh/Chị có

3 Mức giá chi cho chỗ ở không thay đổi thất thường

Mức giá chi cho chỗ ở khu vực lân cận gần bằng nhau với lợi ich tương đương

5 Mức giá chi cho chỗ ở phù hợp với kỳ vọng của Anh/Chị

1 Chỗ ở và trường Anh/Chị đang học gần nhau

2 Chỗ ở và chợ/cửa hàng tiện lợi/siêu thị gần nhau

3 Chỗ ở và cơ sở y tế gần nhau

Chỗ ở và các lớp học thêm

(trung tâm anh ngữ, tin học, các lớp kỹ năng, ) Anh/Chị đang học gần nhau

Vị tri Anh/Chị thuê là khá hợp lý

Tệ nạn xã hội (trộm cắp, gây gổ đánh nhau, ma túy, mại dâm) it xảy ra nơi Anh/Chị đang ở

2 Các quy định về nội quy, giờ giấc ra vào hợp lý

3 Đầy đủ phương tiện bảo đảm an toàn (bình xịt chữa cháy, cầu dao ngắt điện tự động, lối thoát hiểm,…) tại nơi Anh/Chị đang ở

Chỗ để xe an toàn, có người trông coi, có camera giám sát

5 Bạn cảm thấy an toàn nơi

Anh/Chị đang sinh sống

Diện tich phòng Anh/Chị đảm bảo chức năng tối thiểu cho sinh viên: chỗ ngủ, học tập, ăn uống

2 Không gian phòng rộng rãi, thoáng mát, đủ ánh sáng

3 Kết cấu hạ tầng (trần nhà, tường, sàn nhà, ) vững chắc

4 Chất lượng nhà vệ sinh đáp ứng mức tiêu chuẩn cơ bản

Chỗ ở của Anh/Chị cung cấp đầy đủ các thiết bị: quạt, giường, tủ, bàn, ghế, ….

1 Anh/Chị hài lòng về chất lượng thức ăn trong khu vực bạn ở

2 Chất lượng y tế được đảm bảo

3 Nguồn điện, nước được cung cấp đầy đủ

4 Chất lượng dịch vụ Internet tốt

Dịch vụ (thể thao, chăm sóc sắc đẹp, giặt ủi, ATM,…) đáp ứng nhu cầu của Anh/Chị

Anh/Chị có hài lòng với chỗ ở của mình

Anh/Chị quyết định tiếp tục thuê chỗ ở tại đây

Anh/Chị quyết định giới thiệu chỗ ở này đến người quen (bạn bè, anh chị em) có nhu cầu

Trong tương lai Anh/Chị có muốn tìm một nhà trọ khác tốt hơn

Cảm ơn Anh/Chị đã hỗ trợ nhóm chúng tôi hoàn thành khảo sát này Sự giúp đỡ của Anh/Chị là yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công cho đề tài nghiên cứu của chúng tôi Chúc Anh/Chị mọi điều tốt đẹp!

Anh/Chị có một ngày mới tốt lành!

Bảng 3.8: Phiếu câu hỏi điều tra khảo sát

Kết cấu bảng câu hỏi khảo sát

Bảng câu hỏi bao gồm 3 phần:

- Phần 1: Thông tin cá nhân có 4 câu hỏi liên quan tới biến nhân khẩu: Giới tinh, Quê quán, Năm học, …

Phần 2 của bài viết cung cấp thông tin chi tiết về chỗ ở sinh viên, bao gồm 200 phát biểu khảo sát với 7 biến độc lập quan trọng: Giá cả, Vị trí, Cơ sở vật chất, Dịch vụ, và An ninh Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá chất lượng chỗ ở cho sinh viên, giúp họ đưa ra quyết định phù hợp và an toàn.

- Phần 3: 1 biến phụ thuộc: Quyết định lựa chọn phòng trọ

3.3.3 Phương pháp phân tích số liệu

Dữ liệu sau khi thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 và AMOS 24 để loại bỏ các quan sát không hợp lệ, mã hóa bảng hỏi, nhập các quan sát hợp lệ và phân tích dữ liệu Các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

3.3.3.1 Phân tich thống kê mô tả

Thống kê mô tả là công cụ quan trọng giúp phân tích và trình bày những đặc điểm cơ bản của dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm Phương pháp này làm nổi bật các đặc trưng của từng nhóm sinh viên, từ đó xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thuê chỗ ở của họ Thông qua việc sử dụng bảng tần số, bảng kết hợp nhiều biến, đồ thị và các đại lượng thống kê mô tả, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về xu hướng và mẫu hình trong dữ liệu.

3.3.3.2 Phân tich Cronbach’s Alpha Độ tin cậy của thang đo được đánh giá bằng phương pháp nhất quán nội tại qua hệ số Cronbach’s Alpha Sử dụng phương pháp hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha trước khi phân tich nhân tố EFA để loại các biến không phù hợp vì các biến rác này có thể tạo ra các yếu tố giả.

Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha chỉ ra mối liên kết giữa các đo lường mà không xác định biến quan sát nào nên giữ lại hoặc loại bỏ Để xác định các biến quan sát cần thiết, việc tính toán hệ số tương quan giữa biến tổng (item-total correlation) sẽ giúp loại trừ những biến không đóng góp nhiều vào việc mô tả khái niệm cần đo.

(Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).

Các tiêu chi được sử dụng khi thực hiện đánh giá độ tin cậy thang đo:

Loại bỏ các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 và chọn thang đo khi độ tin cậy Alpha lớn hơn 0,6, vì Alpha càng cao thì độ tin cậy nhất quán nội tại càng tăng (Nually & Burnstein 1994, theo Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang, 2009).

Các mức giá trị của Alpha được phân loại như sau: giá trị lớn hơn 0,8 cho thấy thang đo lường tốt, từ 0,7 đến 0,8 là có thể sử dụng, và từ 0,6 trở lên có thể áp dụng trong trường hợp khái niệm nghiên cứu là mới hoặc chưa quen thuộc với người tham gia (Nunnally, 1978; Peterson).

1994, Slater 1995, dẫn theo Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).

Nghiên cứu đánh giá thang đo dựa trên tiêu chí loại bỏ các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3, vì những biến này không đóng góp nhiều cho việc mô tả khái niệm cần đo lường, theo nhiều nghiên cứu trước đây.

Chọn thang đo có độ tin cậy Alpha lớn hơn 0,6 để đảm bảo các khái niệm nghiên cứu được hiểu đúng, đặc biệt khi chúng là mới hoặc chưa quen thuộc với người trả lời câu hỏi trong bối cảnh nghiên cứu (Nually 1978, Peterson).

1994, Slater 1995, dẫn theo Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).

3.3.3.3 Phân tich nhân tố khám phá EFA

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là phương pháp dùng để rút gọn tập hợp k biến quan sát thành một tập hợp F các nhân tố có ý nghĩa hơn, với F nhỏ hơn k Trong quá trình nghiên cứu, chúng ta thường thu thập một số lượng lớn biến, trong đó nhiều biến có mối liên hệ tương quan với nhau.

EFA phân tích mối quan hệ giữa các biến trong các nhóm khác nhau để nhận diện những biến quan sát có thể tải lên nhiều nhân tố hoặc bị phân sai từ ban đầu.

Các tiêu chi được sử dụng trong phân tich EFA:

Hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) và tiêu chuẩn Bartlett (Bartlett’s test of sphericity) là những chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của phân tích nhân tố EFA được coi là phù hợp khi KMO nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 và giá trị Sig nhỏ hơn 0.05 Nếu KMO dưới 0.5, phân tích nhân tố có thể không phù hợp với dữ liệu.

Trị số Eigenvalue là một tiêu chí quan trọng trong phân tích EFA, được sử dụng để xác định số lượng nhân tố cần giữ lại Theo tiêu chí này, chỉ những nhân tố có Eigenvalue lớn hơn hoặc bằng 1 mới được chấp nhận trong mô hình phân tích (Hair et al, 1998).

Tổng phương sai trích (Total Variance Explained) đạt ≥ 50% cho thấy mô hình phân tích yếu tố khám phá (EFA) là phù hợp Khi coi biến thiên là 100%, giá trị này phản ánh tỷ lệ phần trăm các yếu tố được trích xuất và tỷ lệ phần trăm thông tin bị mất từ các biến quan sát (Hair et al, 1998).

Tiêu chuẩn hệ số tải (Factor loadings) phản ánh mối tương quan giữa các biến và các nhân tố, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức ý nghĩa của phân tích nhân tố khám phá (EFA) Theo nghiên cứu của Hair et al, hệ số tải lớn hơn 0.3 được coi là mức tối thiểu, lớn hơn 0.4 được xem là quan trọng và lớn hơn 0.5 được đánh giá là có ý nghĩa thực tiễn Đối với tiêu chuẩn hệ số tải > 0.3, kích thước mẫu tối thiểu cần phải là 350; trong khi nếu kích thước mẫu khoảng trên 100, nên áp dụng tiêu chuẩn cao hơn.

Factor loading > 0.5, nếu cỡ mẫu khoảng 50 thì Factor loading > 0.75.

Phân tich độ tin cậy Cronbach’s Alpha

Phân tich nhân tố khám phá EFA

Ngày đăng: 17/07/2021, 09:36

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w