CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm có liên quan
Sản xuất là hoạt động đặc trưng của con người và xã hội, bao gồm sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần và sản xuất ra bản thân con người Ba quá trình này gắn bó chặt chẽ và tác động qua lại, trong đó sản xuất vật chất là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Sản xuất vật chất là quá trình mà con người sử dụng công cụ lao động để tác động vào tự nhiên, nhằm cải biến các dạng vật chất và tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu tồn tại và phát triển của con người.
Sản xuất là quá trình tạo ra của cải vật chất cho xã hội, trong đó con người phải tương tác và đấu tranh với thiên nhiên Qua việc tác động lên các vật chất, con người làm thay đổi những tài nguyên sẵn có để sản xuất lương thực, thực phẩm và các của cải vật chất khác phục vụ cho cuộc sống.
Cây dược liệu là những loại thực vật có khả năng chữa bệnh hoặc bồi bổ cơ thể cho con người Việc sử dụng thuốc từ cây dược liệu đã tồn tại từ rất lâu trong văn hóa dân gian Nguyên thủy, tổ tiên chúng ta đã nhận thức được sự cần thiết phải phân biệt giữa thực phẩm an toàn và độc hại để tránh những hậu quả như nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, hoặc thậm chí tử vong.
Phát triển cây dược liệu là quá trình tiến bộ toàn diện trong việc nuôi trồng dược liệu trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng về quy mô, diện tích, sản lượng và cơ cấu sản xuất của ngành.
Phát triển dược liệu bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu dược liệu hiện tại một cách hiệu quả, đồng thời bảo vệ khả năng cung cấp dược liệu cho tương lai.
2.1.2 Quan điểm về phát triển
Phát triển xã hội là một quá trình chuyển biến liên tục, thể hiện mối quan hệ hữu cơ giữa các yếu tố Sự tồn tại và phát triển hiện tại phụ thuộc vào việc kế thừa có chọn lọc các di sản từ quá khứ.
Phát triển được định nghĩa là nâng cao hạnh phúc của người dân thông qua việc cải thiện các tiêu chuẩn sống, điều kiện giáo dục, sức khỏe và sự bình đẳng về cơ hội Đồng thời, việc đảm bảo các quyền chính trị và công dân cũng là những mục tiêu quan trọng trong quá trình phát triển.
Trong sản xuất, phát triển là quá trình chuyển biến toàn diện trong một thời kỳ nhất định, bao gồm tăng quy mô sản lượng, hoàn thiện cơ cấu nền kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống Phát triển sản xuất chủ yếu thể hiện qua sự gia tăng số lượng và chất lượng sản phẩm, cùng với sự đa dạng về chủng loại trong nền kinh tế.
2.1.3 Ý nghĩa của việc phát triển vùng trồng dược liệu
Cây dược liệu là những loài thực vật được sử dụng để chữa bệnh và bồi bổ cơ thể Việc sử dụng thuốc trong dân gian đã tồn tại từ lâu, bắt nguồn từ thời nguyên thủy khi tổ tiên chúng ta phải phân biệt giữa thực phẩm an toàn và độc hại Họ đã trải qua nhiều trải nghiệm, từ việc ăn phải thực phẩm gây nôn mửa, rối loạn tiêu hóa đến những trường hợp nghiêm trọng hơn như hôn mê hoặc tử vong.
Kinh nghiệm tích lũy từ xa xưa không chỉ giúp con người biết cách sử dụng cây cỏ làm thức ăn mà còn phát triển thuốc chữa bệnh, bao gồm cả việc chế tạo thuốc độc để săn bắn và tự vệ Lịch sử Việt Nam ghi nhận rằng từ khi lập quốc, nhân dân đã biết chế và sử dụng thuốc độc để chống lại kẻ xâm lược Việc phát minh ra thuốc có nguồn gốc từ quá trình đấu tranh với thiên nhiên và tìm kiếm thức ăn Theo Đỗ Tất Lợi, Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thực vật phong phú, với gần 4.000 loài thực vật và nấm có công dụng làm thuốc, trong đó hơn 90% là cây mọc tự nhiên Hằng năm, lượng lớn cây dược liệu được khai thác phục vụ nhu cầu chữa bệnh và xuất khẩu Bên cạnh các phương pháp truyền thống như thuốc sắc và thuốc viên, nhiều loại thuốc hiện đại cũng được phát triển từ cây cỏ, mang lại hiệu quả điều trị cao hơn, và xu hướng này ngày càng được chú trọng.
2.1.4 Vai trò của cây dược liệu
Việt Nam sở hữu nền y dược cổ truyền phong phú và có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng Để bảo tồn và phát triển y dược cổ truyền, cần xây dựng đội ngũ thầy thuốc có trình độ cao và đảm bảo nguồn dược liệu chất lượng, đa dạng về chủng loại.
Hiện nay, xu hướng "Trở về thiên nhiên" đang gia tăng không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, dẫn đến việc sử dụng thuốc từ dược liệu ngày càng phổ biến do ít tác động có hại và phù hợp với sinh lý cơ thể Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 80% dân số toàn cầu vẫn dựa vào thuốc có nguồn gốc tự nhiên cho chăm sóc sức khỏe WHO cũng khuyến nghị trong tuyên ngôn Alma Alta năm 1978 và "Hướng dẫn đánh giá y học cổ truyền" năm 1991 về việc sử dụng thuốc cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe ban đầu, đồng thời đánh giá tính an toàn, hiệu quả và đảm bảo nguồn cung cấp thuốc này.
Dược liệu và cây thuốc có giá trị kinh tế vượt trội so với cây lương thực, thực phẩm Trong vài thập kỷ qua, hàng chục ngàn tấn dược liệu được khai thác và trồng hàng năm, mang lại lợi nhuận lớn Việc phát triển cây thuốc không chỉ giúp xóa đói giảm nghèo cho nhiều vùng nông thôn, miền núi mà còn góp phần phát triển kinh tế, đảm bảo an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
Dược liệu và cây thuốc là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng, nông nghiệp và nông thôn, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa đa dạng sinh học và văn hóa Đặc biệt, sự đa dạng của cây thuốc gắn liền với tri thức y học cổ truyền của 54 dân tộc, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng của dân tộc Việt Nam.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình nghiên cứu về cây dược liệu
2.2.1.1.Tình hình nghiên cứu cây dược liệu trên thế giới
Từ xa xưa, con người đã tích lũy kinh nghiệm về các loại cây cỏ thông qua việc hái lượm để tìm kiếm thực phẩm và thuốc chữa bệnh Những cây có độc được tránh xa, trong khi những cây ăn được và có tác dụng chữa bệnh dần trở thành nguồn lương thực và dược liệu quý giá Qua thời gian, kho tàng kiến thức về cây thuốc của nhân loại ngày càng phong phú, phản ánh sự tiến hóa và phát triển của xã hội.
Vào năm 2838 TCN, Thần Nông đã viết cuốn sách "Thần nông bản thảo", ghi lại 364 vị thuốc và phương pháp sử dụng của chúng Cuốn sách này được coi là nền tảng cho sự phát triển của ngành y học dược thảo Trung Quốc cho đến ngày nay.
Vào năm 1595, Lý Thời Trân đã biên soạn cuốn sách "Bản thảo cương mục", tổng hợp những kinh nghiệm quý báu về cây thuốc và cách sử dụng chúng Đây được coi là tác phẩm vĩ đại nhất của Trung Quốc trong lĩnh vực dược liệu, mô tả chi tiết 1.094 loại cây thuốc và vị thuốc từ thiên nhiên.
Vào khoảng năm 348 – 322 TCN, Aristote người Hy Lạp đã ghi chép về cây cỏ của Hy Lạp, mở đầu cho nghiên cứu thực vật Năm 340, Theophrate đã cho ra mắt tác phẩm “Lịch sử vạn vật”, trong đó giới thiệu gần 480 loài cây cỏ cùng với công dụng của chúng Mặc dù tác phẩm chỉ dừng lại ở việc mô tả đặc điểm của cây cỏ, nhưng nó đã tạo nền tảng vững chắc cho các khoa học nghiên cứu thực vật sau này.
Năm 60 – 20 TCN, thầy thuốc Dioscorides người Hy Lạp đã mô tả 600 loài cây cỏ chủ yếu để chữa bệnh, ông cũng là người đặt nền móng cho y dược học Hy Lạp
Năm 79 – 24 TCN, nhà tự nhiên học Plinus người La Mã đã soạn thảo bộ sách “Vạn vật học” gồm 37 tập, giới thiệu gần 1000 loài thực vật có ích
Từ những năm 1950, các nhà khoa học Liên Xô đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về cây thuốc, với công trình tiêu biểu là “Phương pháp nghiên cứu hoá sinh – sinh lý cây thuốc” của A.I.Ermakov và V.V.Arasimovich vào năm 1952, tạo nền tảng cho việc tối ưu hóa sử dụng và chế biến cây thuốc Các tác giả A.F.Hammerman, M.D.Choupinxkaia và A.A.Yatsenko đã xác định giá trị dược liệu và kinh tế của từng loài cây thuốc trong tập sách “Giá trị cây thuốc” Năm 1972, N.G.Kovalena đã công bố các nghiên cứu này rộng rãi trên toàn Liên Xô.
Việc sử dụng cây thuốc cổ truyền mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe mà không gây hại cho con người Trong cuốn sách "Chữa bệnh bằng cây thuốc", tác giả Kovalena đã hướng dẫn người đọc cách tìm kiếm và sử dụng các loại cây thuốc với liều lượng cụ thể để chữa bệnh (Dẫn theo Trần Thị Lan, 2005).
Vào năm 1952, A Petelot đã biên soạn cuốn sách "Les plantes médicinales du Cambodge, du Laos et du Vietnam," bao gồm 4 tập, nhằm giới thiệu các loại cây thuốc và sản phẩm y học tại Đông Dương.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1985, trong số khoảng 250.000 loài thực vật đã biết, có khoảng 20.000 loài được sử dụng làm thuốc Ấn Độ có hơn 6.000 loài, Trung Quốc hơn 5.000 loài, và một số nước Đông Nam Á có tới 2.000 loài thực vật có hoa được sử dụng làm thuốc.
Vào năm 2004, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phát hành tài liệu hướng dẫn thực hành nông nghiệp tốt đối với cây thuốc (GACP), cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc chọn lựa cây thuốc, vùng trồng, kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản sản phẩm Tài liệu này không chỉ là một hướng dẫn mà còn là tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm dược liệu khi trở thành hàng hóa toàn cầu Trung Quốc và Nhật Bản đã áp dụng GACP để xây dựng khung quy định chung cho sản xuất cây dược liệu, nhằm thúc đẩy sự phát triển của sản phẩm dược liệu trên thị trường quốc tế.
Trong vài thập kỷ qua, nghiên cứu chế phẩm từ cây thuốc đã gia tăng mạnh mẽ trên toàn cầu Tại Mỹ, 25% đơn thuốc chứa chiết xuất từ thực vật, với nhu cầu lên tới hàng tỷ USD mỗi năm Trung Quốc có 940 doanh nghiệp sản xuất thuốc từ cây cỏ, chiếm 33,1% thị trường thuốc năm 1995, và tổng giá trị xuất khẩu dược liệu đạt 600 triệu USD từ năm 1997 Hiện nay, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu dược liệu, đáp ứng khoảng 90% nhu cầu thuốc nội địa, trong đó thuốc từ nguồn gốc thực vật chiếm ưu thế.
Con người đã nghiên cứu về cây thuốc từ rất lâu, ban đầu chỉ dừng lại ở việc mô tả đặc điểm và cách sử dụng dựa trên kinh nghiệm truyền thống Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật ngày nay, các nghiên cứu đã đi sâu vào việc xác định hoạt chất chính trong cây thuốc, từ đó tạo sự tin tưởng cho người bệnh khi sử dụng sản phẩm thuốc có nguồn gốc từ thiên nhiên.
2.2.1.2.Tình hình nghiên cứu cây dược liệu tại Việt Nam
Việt Nam sở hữu một hệ sinh thái phong phú với tiềm năng to lớn về tài nguyên cây thuốc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nguồn dược liệu trong nước Tuy nhiên, hiện tại, nguồn dược liệu của Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, chưa khai thác hết tiềm năng của thảo dược tự nhiên.
Việt Nam sở hữu khoảng 4.000 loài cây thuốc, hơn 50 loài tảo biển, 75 loài khoáng vật và gần 410 loài động vật có tác dụng dược liệu, trong đó nhiều loại như cây hồi, quế, atiso, và sâm Ngọc Linh được công nhận toàn cầu Tổng sản lượng dược liệu trồng hàng năm ước tính đạt khoảng 100.000 tấn Nhờ vào sự đa dạng về khí hậu và thổ nhưỡng, từ những năm 60-80, Việt Nam đã hình thành nhiều vùng trồng và sản xuất dược liệu phong phú Tuy nhiên, sự phát triển nguồn dược liệu vẫn gặp nhiều hạn chế cần được khắc phục.
Theo Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Cây thuốc Dân tộc Cổ truyền (CREDEP), nhiều địa phương trong nước đã có truyền thống trồng cây thuốc và tiến hành nhiều nghiên cứu về các loại thuốc, điển hình như cây quế tại Yên Bái và Thanh Hóa.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào các điều kiện và thực tế kết quả phát triển trồng dược liệu tại xã Bình Văn, với sự phân tích theo nhóm hộ và hợp tác xã (HTX).
Đề tài này tập trung vào việc đánh giá những kết quả ban đầu trong việc triển khai dự án trồng cây dược liệu tại các hộ gia đình và hợp tác xã.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn, tập trung vào nhóm hộ và HTX Thắng Lợi, nơi chuyên trồng dược liệu.
- Thời gian nghiên cứu: Các thông tin, số liệu về làm cơ sở nghiên cứu được thu thập trong giai đoạn 8/2016 – 4/2019.
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Xã Bình Văn - huyện Chợ Mới - tỉnh Bắc Kạn
- Thời gian nghiên cứu: từ tháng 1 đến tháng 5/2019
Nội dung nghiên cứu và các chỉ tiêu theo dõi
Nhằm đạt được những mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, đề tài tập trung nghiên cứu một số nội dung chủ yếu sau:
- Đánh giá các điều kiện gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cây dược liệu tại địa phương
- Đánh giá kết quả bước đầu dự án trồng dược liệu tại xã Bình Văn
- Phân tích những thuận lợi, khó khăn trong phát triển vùng trồng cây dược liệu tại xã Bình Văn
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hiệu quả để duy trì và phát triển cây dược liệu, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1.Phương pháp thu thập số liệu
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp bao gồm việc khai thác thông tin từ các tài liệu, sách báo, tạp chí chuyên ngành, nghị định, nghị quyết, và các chính sách nhà nước liên quan đến nghiên cứu Các tài liệu này sẽ được tổng hợp và phân loại theo nhóm phù hợp Tôi áp dụng phương pháp này để thu thập số liệu về điều kiện tự nhiên, tài nguyên, kinh tế, xã hội tại xã Bình Văn, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Thông qua việc tham khảo các tài liệu về tình hình kinh tế, xã hội, tôi có thể khái quát tình hình sản xuất và phát triển cây Dược liệu, cũng như những thuận lợi và khó khăn mà người dân gặp phải trong quá trình chăm sóc, thu hái, và tiêu thụ, từ đó làm rõ lợi ích mà việc trồng cây Dược liệu mang lại cho cộng đồng địa phương.
- Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp:
Phỏng vấn bán cấu trúc là phương pháp linh hoạt, cho phép tiếp cận nhanh chóng với hộ nông dân và xã viên HTX thông qua các câu hỏi mở phù hợp với thực tế Việc sử dụng thành thạo các câu hỏi như Ai? Cái gì? Ở đâu? Khi nào? Tại sao? Như thế nào? và Bao nhiêu? giúp thu thập thông tin cần thiết Dựa vào mục tiêu của đề tài, bảng kiểm tra các nội dung chính được lập để chọn đối tượng phỏng vấn Đề tài đã tiến hành phỏng vấn giám đốc và các thành viên HTX Thắng Lợi cùng đại diện hộ tham gia trồng dược liệu, tập trung vào các yếu tố như điều kiện đất đai, lao động, vốn đầu tư, và kinh nghiệm trong trồng, chế biến và sử dụng sản phẩm từ cây dược liệu.
Đề tài đã tiến hành phỏng vấn các thành viên hợp tác xã và những người am hiểu về cây thuốc trong cộng đồng, đặc biệt là những người trồng cây thuốc trong vườn và những người khai thác cây thuốc từ rừng, nhằm thu thập thông tin sâu sắc về phát triển cây dược liệu.
Đề tài nghiên cứu sử dụng phương pháp quan sát kết hợp với phỏng vấn để khảo sát điều kiện đất đai, mô hình trồng cây dược liệu, cũng như quy trình bào chế và chế biến dược liệu Ngoài ra, phương pháp quan sát còn được áp dụng để tìm hiểu hành vi và thái độ của các thành viên tham gia dự án trồng dược liệu.
3.4.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi thu thập thông tin thứ cấp, cần phân loại và sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng Đối với các dữ liệu số, hãy lập bảng biểu và phân tích chúng phù hợp với mục đích nghiên cứu của đề tài.
Sau khi thu thập thông tin sơ cấp, dữ liệu sẽ được tổng hợp và xử lý bằng phần mềm Excel để phân tích theo mục đích nghiên cứu của đề tài.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của xã Bình Văn
Xã Bình Văn diện tích đất tự nhiên hơn 2.800 ha (28 km²), có 314 hộ gia đình với hơn 1.400 người Bình Văn được chia thành 7 thôn bản là Thôm
Bó, Mới, Tài Chang, Khuôn Tắng, Nà Mố, Đon Cọt, Thôm Thoi
Xã nằm ở phía đông của huyện:
- Phía Đông Nam giáp với xã Thần Sa (huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên)
- Phía Tây và Tây Nam giáp với xã Như Cố
- Phía Đông và Bắc giáp với xã Yên Hân
- Phía Tây Bắc giáp với xã Nông Hạ
Xã nằm ở phía Đông huyện Chợ Mới, cách trung tâm huyện 20km và thị xã Bắc Kạn 56km, với đường tiểu lộ 256 đi qua, tạo điều kiện giao thông thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
4.1.1.2 Địa hình Địa hình chủ yếu là đồi núi cao, dốc, có nhiều khe, suối lớn nhỏ, chia cắt phức tạp tạo thành những thung lũng nhỏ và hẹp Độ cao trung bình từ 500 - 600m (cao nhất là đỉnh núi Pù Lòn cao 1020m, điểm thấp nhất là thôn Bản Mới 105m) độ dốc trung bình 25° - 40°
Xã nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa đông ít mưa, lạnh và khô, mùa Hạ nóng ẩm mưa nhiều:
- Nhiệt độ trung bình năm 19℃ và chênh lệch theo mùa; Mùa Hạ có nhiệt độ trung bình cao vào các tháng 6,7,8 (25℃ - 25,5℃);
Mùa Đông có nhiệt độ trung bình thấp nhất là vào tháng 1 (13℃ - 13,5℃)
- Độ ẩm không khí từ 81% - 83%
- Lượng mưa: Trung bình 1.500 - 1.510mm/năm, nhưng phân bố theo mùa: + Mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 chiếm 75 - 80% tổng lượng mưa cả năm
+ Mùa khô: Từ tháng 1 đến tháng 3 năm sau, lượng mưa rất ít chiếm khoảng 20 - 25% lượng mưa cả năm
- Gió: Hướng gió thịnh hành là gió mùa Đông Bắc kèm theo không khí khô, lạnh và gió mùa Đông Nam
Ngoài sự chênh lệch về thời tiết theo mùa, khu vực này còn trải qua hiện tượng sương mù, sương muối và mưa đá Trung bình, có khoảng 85 ngày có sương mù mỗi năm, chủ yếu tập trung vào tháng 10 và tháng 11 Sương muối và mưa đá ít xảy ra, chỉ khoảng 3-4 ngày trong năm, thường xuất hiện vào cuối tháng 12 và đầu xuân.
4.1.1.4 Địa hình Địa hình chủ yếu là đồi núi cao, dốc, có nhiều khe, suối lớn nhỏ, chia cắt phức tạp tạo thành những thung lũng nhỏ và hẹp Độ cao trung bình từ 500 - 600m (cao nhất là đỉnh núi Pù Lòn cao 1020m, điểm thấp nhất là thôn Bản Mới 105m) độ dốc trung bình 25° - 40°
4.1.1.5 Thủy văn Đặc điểm địa hình bị chia cắt mạnh tạo nên hệ thống suối kéo dài dọc theo tuyến đường tỉnh lộ 256 dài 4,5km nhưng cạn nước vào mùa khô Nhìn chung, hệ thống thủy văn của xã không thuận lợi cho việc trồng trọt, nôi trồng thủy sản Do địa hình dốc, cao, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa Hạ nên dễ xảy ra xói mòn, lũ quét cục bộ
Theo số liệu tổng hợp thì trên địa bàn xã có 2 loại đất chính:
- Đất sản xuất nông nghiệp: Đất có màu nâu xám, độ phì trung bình, thích hợp cho việc trồng các loại cây lương thực và cây hoa màu
Đất đồi núi tại xã Bình Văn chủ yếu là đất Feralit màu vàng, có độ dốc lớn và thành phần cơ giới từ nhẹ đến trung bình, phù hợp cho cây công nghiệp lâu năm và trồng rừng Với những đỉnh núi cao như Pù Lòn (1020m) và điều kiện khí hậu đặc thù, khu vực này từng là môi trường lý tưởng cho nhiều loài dược liệu bản địa như Ba kích, Hà thủ ô, Bình vôi, Giảo cổ lam và Sâm cau, nhưng hiện nay số lượng đã giảm sút Việc phát triển vùng trồng dược liệu tại Bình Văn sẽ giúp khai thác tốt hơn lợi thế về đất đai và khí hậu của xã.
4.1.2 Điều kiện kinh tế xã hội
Bảng 4.1 Thống kê một số cây lương thực chính năm 2018
Thực trạng năm 2015 Diện tích
2.2 Thuốc lá vụ đông xuân 8,3 3,8 31,5
(Nguồn: UBND xã Bình Văn, năm 2015)
Xã Bình Văn có tổng dân số 1.500 người, với 333 hộ gia đình, bao gồm ba dân tộc chính là Tày, Kinh và Dao Tỷ lệ hộ nghèo tại xã này khá cao, với 131 hộ nghèo, chiếm 39,3% tổng số hộ.
Xã Bình Văn chủ yếu trồng các loại cây như lúa, thuốc lá, ngô và khoai, với tổng diện tích đất nông nghiệp chỉ hơn 100 ha Tuy nhiên, nguồn nước tưới rất hạn chế, đặc biệt trong vụ Đông Xuân, khiến nhiều diện tích chỉ cấy được một vụ Sản lượng lương thực của xã đạt 507,54 tấn, tương đương với bình quân 360 kg/người/năm.
Hoạt động chăn nuôi tại xã chủ yếu diễn ra theo mô hình hộ gia đình với quy mô nhỏ, chưa có khu vực chăn nuôi tập trung Trong thời gian qua, không có dịch bệnh lớn xảy ra và các công tác thú y được thực hiện hiệu quả Hiện tại, toàn xã có 370 con đại gia súc, 784 con lợn và 8.916 con gia cầm.
Lâm nghiệp đã triển khai hiệu quả việc giao đất, giao rừng và khoán khoanh nuôi rừng đến từng hộ gia đình, đáp ứng yêu cầu đề ra Công tác quản lý và bảo vệ rừng được chú trọng, tuy nhiên, tình trạng khai thác gỗ trái phép nhỏ lẻ vẫn diễn ra, dẫn đến việc rừng tự nhiên dần bị thay thế bởi rừng trồng, làm giảm độ che phủ của rừng.
Xã hiện có tổng diện tích rừng sản xuất lên đến 1449,22 ha, bao gồm 103,8 ha rừng tự nhiên, 73,5 ha rừng trồng, 122,8 ha đất khoanh nuôi phục hồi và 187,62 ha đất trồng rừng sản xuất.
Diện tích rừng phòng hộ của xã hiện nay là 275,15 ha, bao gồm 154,63 ha rừng tự nhiên và 120,52 ha đất khoanh nuôi để phục hồi rừng sản xuất.
Hiện nay, xã có sự đa dạng về thực vật, chủ yếu là các loài cây phổ biến Tuy nhiên, số lượng cây gỗ quý hiếm như nghiến và kháo còn khá hạn chế Bên cạnh đó, các loài cây dược liệu vẫn tồn tại với số lượng tương đối phong phú.
4.1.3 Thực trạng cơ sở hạ tầng
Hệ thống giao thông của xã bao gồm:
Đường tỉnh lộ 256 dẫn vào xã Yên Hân dài 3,5 km với nền đường rộng 5m và mặt đường rộng 3m, được xây dựng bằng kết cấu nhựa và hiện vẫn đang sử dụng tốt.
+ Đường liên xã: Gồm 1 tuyến có chiều dài 4,3km, nền đường rộng trung bình 3 - 3,5m, đường đất
Đường liên thôn có tổng chiều dài 9,86 km, với nền đường rộng trung bình từ 3 đến 4 mét Trong đó, có 4,05 km được bê tông hóa, còn lại là đường đất.
Đánh giá kết quả dự án trồngcây dược liệu tại xã Bình Văn
4.2.1 Đánh giá khái quát tình hình thực hiện dự án tạixã Bình Văn
4.2.1.1 Kết quảtrồng các loài cây dược liệu ở xã Bình Văn
Tại xã Bình Văn, hai nhóm đối tượng tham gia trồng cây dược liệu theo dự án là HTX Thắng Lợi và nhóm hộ Chúng tôi đã tổng hợp thực trạng về diện tích và đối tượng tham gia trồng cây dược liệu ở xã Bình Văn vào các bảng dưới đây.
Từ bảng 4.2 cho thấy tình hình trồng dược liệu của xã Bình Văn, gồm 3 loài cây với tổng diện tích 10,175ha Trong đó:
- HTX Thắng Lợi trồng tổng cộng 4.05 ha các cây dược liệu dài ngày là
Ba kích tím, Hà thủ ô đỏ với hai hình thức trồng là thâm canh và trồng dưới tán rừng
Nhóm hộ tại xã Bình Văn đang trồng 6,12 ha với ba loài cây chủ yếu là Ba kích tím, Hà thủ ô đỏ và Dong riềng đỏ Trong đó, cây Dong riềng đỏ đã bắt đầu cho thu hoạch.
Bảng 4.2 Diện tích và đối tượng tham gia trồng cây dược liệu theo dự án tại xã Bình Văn 2016 - 2019
TT Các loài cây dược liệu HTX Thắng
2 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,02 1,5 2,52
3 Ba kích tím trồng thâm canh 1,0 0,75 1,75
4 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 1,28 1,0 2,28
5 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 1.50
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019) 4.2.1.2 Kết quả xây dựng hệ thống nhà xưởng chế biến dược liệu
Dự án “Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn” đã đầu tư xây dựng nhà xưởng chế biến dược liệu tại HTX Thắng Lợi, xã Bình Văn Dự án hỗ trợ 50% giá trị trang thiết bị máy móc và hệ thống điện, trong khi HTX Thắng Lợi đối ứng 50% còn lại và tự chịu 100% chi phí xây dựng nhà xưởng chế biến và kho bảo quản dược liệu.
Tổng mức đầu tư cho hệ thống xưởng chế biến dược liệu là 372.000.000 đồng, trong đó dự án hỗ trợ 50% giá trị thiết bị máy móc, tương đương 136.000.000 đồng HTX Thắng Lợi sẽ phải đối ứng 236.000.000 đồng Đối với một địa phương thuần nông như xã Bình Văn, việc đầu tư một nhà xưởng chế biến với giá trị lớn như vậy chỉ có HTX Thắng Lợi đủ khả năng thực hiện.
Nhà xưởng chế biến dược liệu tại HTX Thắng Lợi đã hoàn thành xây dựng và hiện đang trong giai đoạn vận hành thử, điều chỉnh các vấn đề phát sinh Cơ sở này được thiết kế nhằm nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thông qua việc sơ chế và bảo quản dược liệu hiệu quả.
Bảng 4.3 Định mức đầu tư xây dựng xưởng chế biến dược liệu ĐVT: 1000 đ
TT Hạng mục đầu tư Tổng mức đầu tư
Hỗ trợ của dự án Đối ứng của HTX
3 Máy đóng gói chân không 85.000 42.500 42.500
4 Nồi hấp dược liệu 2 lớp 52.000 26.000 26.000
6 Xưởng sơ chế biến dược liệu 80.000 0 80.000
7 Kho bảo quản dược liệu 20.000 0 20.000
(Nguồn: Số liệu dự án 2019)
Xưởng chế biến đã chính thức hoạt động, tập trung vào việc sấy sản phẩm từ cây Dong riềng đỏ và hoa Hồi, mang lại lợi ích cho người dân địa phương Theo kế hoạch của HTX, trong thời gian tới, xưởng sẽ mở rộng sản xuất các sản phẩm từ măng khô, tận dụng nguồn nguyên liệu phong phú từ tre, vầu, nứa với giá bán tươi rất thấp.
4.2.2 Thực trạng trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi, xã Bình Văn 4.2.2.1 Đánh giá kết quả trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi
Thực trạng về diện tích trồng cây dược liệu theo dự ántại HTX Thắng Lợi trong giai đoạn 2016 – 2019 được tổng hợp vào các bảng sau:
Từ bảng 4.4 cho thấy tổng diện tích trồng cây dược liệu tại HTX Thắng Lợi là 4,05 ha, tăng hơn so với kế hoạch dự án là 0,3ha trong đó:
- Ba kích tím trồng dưới tán rừnglà 1,02 ha,tăng 0,02ha so với kế hoạch dự án
Ba kích tím được trồng thâm canh trên diện tích 1ha, tuân thủ đúng kế hoạch dự án Trên khu vực này, hệ thống tưới phun bán tự động đã được lắp đặt để hỗ trợ quá trình canh tác.
- Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng là 1,28ha, tăng 0,28ha so với kế hoạch dự án
- Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh có tổng diện tích là 0,75ha theo đúng kế hoạch dự án
Bảng 4.4 Diện tích trồng cây dược liệutại HTX Thắng Lợi
TT Các loài cây dược liệu Kế hoạch dự án(ha)
1 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,0 1,02 +0,02
2 Ba kích tím trồng thâm canh 1,0 1,0 0
3 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 1,0 1,28 +0,28
4 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 0
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019) 4.2.2.3 Những vấn đề khó khăn và tồn tại trong trồng cây dược liệu tại HTX
HTX gặp khó khăn trong việc tìm nguồn phân chuồng để bón cho cây dược liệu, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
Việc thuê lao động cho trồng và chăm sóc cây dược liệu của HTX gặp nhiều khó khăn do lao động thiếu kỹ thuật và thường xuyên thay đổi, gây khó khăn trong việc hướng dẫn Hơn nữa, tinh thần trách nhiệm của lao động thấp đã dẫn đến tỷ lệ sống của cây giảm, do việc bón phân NPK trực tiếp vào gốc và việc phát, nhổ cỏ không đúng cách, thậm chí làm hư hại cây dược liệu là dây leo.
HTX Thắng Lợi chuyên đầu tư vào nhiều lĩnh vực như khai thác đá, cát sỏi, xây dựng và xăng dầu, do đó ít chú trọng đến các mô hình trồng cây dược liệu.
Tình trạng chuột cắn dây và mối đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây dược liệu trong dự án, buộc dự án phải phối hợp với HTX để trồng dặm lại nhiều lần.
+ HTX thiếu người có hiểu biết về chăm sóc cũng như chế biến đối với
Dự án trồng cây gặp khó khăn trong việc nâng cao tỷ lệ sống của cây do người tham gia chưa nắm vững kỹ thuật, mặc dù đã có các buổi tập huấn và chuyển giao kinh nghiệm Việc thiếu kinh nghiệm trong trồng trọt đã ảnh hưởng đến hiệu quả của dự án.
+ HTX chưa thực hiện đúng 100% mô hình của dự án
4.2.3 Thực trạng trồng cây dược liệu tại nhóm hộ, xã Bình Văn
4.2.3.1 Đánh giá kết quả trồng cây dược liệu tại nhóm hộ
Thực trạng về diện tích trồng cây dược liệu theo dự án tại nhóm hộ, xã Bình Văn trong giai đoạn 2016 – 2019 được tổng hợp vào các bảng sau:
Bảng 4.5 Diện tích trồng cây dược liệutại nhóm hộ, xã Bình Văn
TT Các loài cây dược liệu Kế hoạch dự án(ha)
1 Ba kích tím trồng dưới tán rừng 1,0 1,5 +0,50
2 Ba kích tím trồng thâm canh 0,5 0,75 +0,25
3 Hà thủ ô đỏ trồng dưới tán rừng 0,75 1,0 +0,25
4 Hà thủ ô đỏ trồng thâm canh 0,75 0,75 0
(Nguồn: Số liệu điều tra 2019)
Dự án cung cấp 100% giống và hỗ trợ 50% phân bón NPK cho những diện tích đã được phê duyệt Đối với các diện tích mà các hộ tự đầu tư thêm, dự án sẽ chỉ hỗ trợ về kỹ thuật và đảm bảo tiêu thụ sản phẩm đầu ra.
* Những vấn đề khó khăn và tồn tại trong trồng cây dược liệu tại nhóm hộ
Nhiều hộ dân vẫn e ngại khi chuyển sang trồng cây dược liệu do lo lắng về thị trường tiêu thụ và thu nhập Họ cho rằng sản phẩm nông nghiệp có thể sử dụng cho gia đình hoặc chăn nuôi nếu không bán được, trong khi cây dược liệu lại không có giá trị sử dụng tương tự Vì vậy, các hộ tham gia dự án chỉ dành một diện tích nhỏ để trồng dược liệu.
Kinh nghiệm và kỹ thuật trồng cây dược liệu của người dân còn hạn chế, dẫn đến việc nhiều người không tham gia đầy đủ các buổi tập huấn kỹ thuật Sự thay đổi người tham gia giữa các buổi cũng tạo ra khó khăn trong việc triển khai và chăm sóc các mô hình cây dược liệu của dự án.
Bước đầu đánh giá kết quả các mô hình trồng dược liệu tại xã Bình Văn
4.3.1 Mô hình trồng Dong riềng đỏ
Diện tích, năng suất và sản lượng cây dược liệu Dong riềng đỏ trồng tại xã BÌnh văn năm 2018 như sau:
Bảng 4.6 Diện tích, năng suất và sản lượng Dong riềng đỏ của các hộ điều tra tại xã Bình Văn
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2018
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Cây dược liệu Dong riềng đỏ được nhóm hộ xã Bình Văn trồng trên diện tích 2,12ha đất lúa 1 vụ, vượt 0,12ha so với kế hoạch dự án Sau 6 tháng trồng, cây bắt đầu cho thu hoạch toàn bộ thân và lá, với khả năng thu hoạch nhiều lần trong năm nhờ sự phát triển của cây con và chồi mới Theo số liệu, với diện tích 2,12ha, năng suất đạt 25 tấn dong riềng khô/ha, tương đương giá trị 18.000đ/kg trên thị trường Ngoài ra, hạt dong riềng đỏ cũng mang lại giá trị kinh tế cao, với 70kg hạt/ha, giá 100.000đ/kg Tổng thu nhập từ 2,12ha dong riềng đỏ trồng theo dự án đạt 954.000.000đ/năm.
Dong riềng đỏ của các hộ dân được tiêu thụ theo kênh tiêu thụ sau:
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong doanh thu từ việc trồng dong riềng đỏ, với giá bình quân năm 2018 đạt 18.000 đồng/kg Sự ổn định của giá dong riềng đỏ được duy trì bởi nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Dong riềng đỏ là một loại dược liệu quý, luôn luôn cần để chiết xuất thuốc
Giá của dong riềng thường biến động vào đầu và cuối vụ, nhưng đối với dong riềng đỏ, giá cả luôn ổn định.
- Khi tiêu thụ dong riềng đỏ không cần qua khâu trung gian, nên giá bán mà người dân được hưởng luôn đúng với giá thực tế
Người dân đã ký kết hợp tác với Công ty TNHH Y học Bản địa Việt Nam, giúp họ không bị ép giá bởi trung gian và duy trì giá cả ổn định Đối với các hộ tham gia mô hình trồng cây Dong riềng đỏ trong dự án “Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn”, dự án hỗ trợ 100% chi phí giống và 50% giá trị phân bón NPK Do đó, khi đánh giá hiệu quả kinh tế, cần tính đầy đủ các chi phí mà dự án đã hỗ trợ để đảm bảo độ chính xác.
Người sản xuất Công ty TNHH Y học
* So sánh chi phí sản xuất của dong riềng đỏ với chi phí sản xuất lúa
Bảng 4.7 So sánh chi phí sản xuất cho 1ha Dong riềng đỏ và chi phí sản xuất cho 1ha lúa
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Chi phí sản xuất trung gian của dong riềng đỏ cao hơn 17,87 lần so với chi phí sản xuất trung gian của lúa, như bảng trên đã chỉ ra.
- Chi phí về giống cho 1 ha dong riềng đỏ cao gấp 29,73 lần so với chi phí giống lúa cho 1 ha
Chi phí phân hữu cơ cho sản xuất dong riềng đỏ cao gấp 4,66 lần so với sản xuất lúa Đối với phân NPK, chi phí cho dong riềng đỏ cao hơn 42,86 lần so với lúa Ngược lại, chi phí phân đạm cho dong riềng đỏ chỉ bằng 0,33 lần so với lúa, trong khi chi phí phân lân là 0,69 lần và chi phí phân kali là 0,31 lần so với lúa.
Dong riềng đỏ Lúa Chi phí Dong riềng đỏ/Lúa
Dong riềng đỏ được trồng chủ yếu bằng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có nguồn gốc sinh học để kiểm soát nấm bệnh trong giai đoạn cây con Việc sử dụng thuốc BVTV sinh học không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường, làm cho dong riềng đỏ trở thành một loại cây thân thiện với môi trường Chi phí cho thuốc BVTV trong trồng dong riềng đỏ tương đương với chi phí cho lúa, ước tính khoảng 150.000đ/ha.
Chi phí nhân công trong sản xuất dong riềng đỏ tương đương với chi phí nhân công trong sản xuất lúa, cho thấy rằng sự chênh lệch về chi phí sản xuất không phải do chi phí nhân công gây ra.
Tổng chi phí sản xuất 1 ha cây dong riềng cao gấp 9,19 lần so với chi phí sản xuất lúa, nguyên nhân chính là do sự chênh lệch trong chi phí trung gian.
So sánh kết quả và hiệu quả kinh tế giữa dong riềng đỏ và lúa cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc đầu tư chi phí sản xuất Bảng so sánh dưới đây sẽ minh họa cụ thể về hiệu quả kinh tế của từng loại cây trồng, từ đó giúp người nông dân đưa ra quyết định phù hợp cho mô hình canh tác của mình.
Bảng 4.8 So sánh kết quả và hiệu quả kinh tế dong riềng đỏ và lúa
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Dong riềng đỏ Lúa Dong riềng đỏ/lúa (lần)
1 Năng suất bình quân Kg/ha 25000 5440 4,6
3 Tổng giá trị sản xuất 1000đ 450.000 53.312 8,44
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Tổng giá trị sản xuất từ 1 ha cây Dong riềng đỏ đạt 450.000.000 đồng, gấp 8,44 lần so với 53.312.000 đồng từ 1 ha lúa Giá bán của dong riềng đỏ cao hơn lúa 1,84 lần, và năng suất cũng vượt trội hơn 4,6 lần, dẫn đến tổng giá trị sản xuất của dong riềng đỏ cao hơn Do đó, người dân thu được giá trị từ việc trồng cây dược liệu này cao hơn rất nhiều so với trồng lúa Tuy nhiên, để đầu tư vào cây Dong riềng đỏ, chi phí cần bỏ ra là 50.545.500 đồng/ha, cao hơn so với trồng lúa.
Cây Dong riềng đỏ có tiềm năng kinh tế cao, với lợi nhuận gấp 17,87 lần so với đầu tư làm lúa (2.828.650 đồng/ha) Mặc dù yêu cầu đầu tư ban đầu lớn, nhưng nhờ khả năng nhân giống bằng hạt và chồi củ, người sản xuất có thể tiết kiệm khoảng 33.000.000 đồng tiền giống/ha trong các vụ sau Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng diện tích sản xuất Do đó, người dân nên xem xét mở rộng diện tích trồng cây Dong riềng đỏ để tăng thu nhập, nhưng cần lập kế hoạch đất đai và vốn đầy đủ để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.
4.3.2 Mô hình trồng Hà thủ ô đỏ Đầu tư cho phát triển các mô hình trồng cây dược liệu thường cao hơn so với các cây trồng nông nghiệp Cũng giống như nhiều cây nông nghiệp, cây dược liệu để đạt đượcc năng xuất chất lượng sản phẩm tốt thì phân bón và giống là một trong những đầu tư quan trọng trong phát triển các mô hình trồng cây dược liệu Theo số liệu của dự án, chi phí đầu tư cho mỗi 1ha cây
Hà thủ ô đỏ trồng theo quy định, quy trình của dự án như sau:
Bảng 4.9 Chi phí đầu tư mô hình trồng 1ha Hà thủ ô đỏ thâm canh ĐVT: 1000đ
STT Diễn giải nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
5 Vật liệu làm giàn leo Cây 6000 5 30.000
6 Thuốc Bảo vệ thực vật 500
(Nguồn: Số liệu dự án năm 2016)
Tổng chi phí trồng hà thủ ô đỏ thâm canh là 165.400.000 đồng Trong đó, dự án hỗ trợ 100% tiền cây giống (37.400.000đ), tiền phân bón NPK trong
Trong mô hình canh tác, chi phí trong 3 năm ước tính là 51.000.000đ, bao gồm phân chuồng hoai mục 15 tấn/ha với giá trị khoảng 12.000.000đ Công chăm sóc là 230 công, chia thành 150 công cho năm đầu và 40 công cho các năm sau Vật liệu làm giàn leo và thuốc bảo vệ thực vật (nếu cần) sẽ do HTX và hộ gia đình tham gia mô hình tự chủ đảm nhận.
Bảng 4.10 Chi phí đầu tư mô hình trồng 1ha Hà thủ ô đỏ dưới tán rừng ĐVT: 1000đ
STT Diễn giải nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
5 Vật liệu làm giàn leo Cây 2522 5 12.610
6 Thuốc Bảo vệ thực vật 200
(Nguồn: Số liệu dự án năm 2016)
Tổng chi phí trồng hà thỉ ô đỏ dưới tán rừng là 68.810.000 đồng
* Ước tính sản lượng và giá trị của cây Hà thủ ô đỏ 2,5 tuổi tại Bình Văn
Cây Hà thủ ô đỏ đạt tiêu chuẩn về năng suất và chất lượng sau 4 năm tuổi, và chất lượng dược tính của củ sẽ càng tốt hơn nếu để lâu hơn.
Những điều kiện thuận lợi và khó khăn trong quá trình trồng cây dược liệu tại xã Bình Văn
Qua nghiên cứu và phân tích, tôi đã tổng hợp một số nhận định về những thuận lợi và thách thức trong việc trồng cây dược liệu tại xã Bình Văn như sau:
Các cây dược liệu được trồng theo dự án tại xã Bình Văn có khả năng bảo tồn giống cho các vụ sau, nhờ vào việc nhân giống bằng hạt, hom hoặc chồi củ Điều này giúp người trồng chủ động hơn trong việc quản lý giống cây.
Hầu hết các cây dược liệu đều là cây hoang dại, dễ trồng và chăm sóc, đồng thời ít bị sâu bệnh Khi được trồng đúng kỹ thuật và chăm sóc tốt, cây sẽ sinh trưởng mạnh mẽ và đạt năng suất cao.
Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng tại địa phương rất thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây dược liệu, ngoại trừ cây Ba kích tím đang được theo dõi.
Dự án “Nghiên cứu phát triển trồng cây dược liệu tỉnh Bắc Kạn” nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, cùng với sự quan tâm và tạo điều kiện từ chính quyền địa phương các cấp.
Phát triển trồng cây dược liệu đòi hỏi một lượng lớn lao động Việc huy động nguồn lao động địa phương để tham gia vào quá trình phát triển cây dược liệu diễn ra khá thuận lợi.
Hiện nay, thị trường tiêu thụ sản phẩm từ cây dược liệu đang phát triển thuận lợi, với giá cả ổn định và thu nhập cao hơn so với các loại cây nông nghiệp truyền thống Điều này đã thu hút sự quan tâm của người dân và chính quyền địa phương trong việc mở rộng diện tích trồng dược liệu.
Trồng cây dược liệu đang trở thành một hướng đi mới, nhưng người dân còn e ngại tham gia do thiếu kiến thức kỹ thuật và lo ngại về rủi ro Điều này khiến việc chuyển đổi đất đai từ cây nông lâm nghiệp sang cây dược liệu gặp nhiều khó khăn.
Mặc dù trồng cây dược liệu đòi hỏi mức đầu tư ban đầu lớn và nhiều loại cây cần thời gian dài để thu hoạch, nhưng khả năng đầu tư của các hợp tác xã và hộ dân tham gia vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc mở rộng diện tích trồng dược liệu diễn ra chậm.
Cây dược liệu cần đất có độ phì nhiêu và sạch sẽ, cùng với điều kiện sinh thái đặc thù để đạt năng suất và chất lượng tốt Do đó, việc chọn vùng đất trồng dược liệu phù hợp là một thách thức lớn.
Trồng cây dược liệu cần tránh sử dụng thuốc diệt cỏ và thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến việc chăm sóc và diệt cỏ dại tốn nhiều công sức Hiện tại, HTX Thắng Lợi và các hộ dân tại xã Bình Văn chưa áp dụng các kỹ thuật che phủ đất để hạn chế sự phát triển của cỏ dại.
- Trồng dược liệu cần vốn đầu tư lớn cho sản xuất và mở rộng mô hình cũng như khâu chế biến
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây dược liệu đòi hỏi sự khắt khe và tỉ mỉ, đặc biệt trong khâu chế biến sản phẩm, với nhiều công đoạn phức tạp Người trồng cần kiên trì, mạnh dạn đầu tư và không ngừng nâng cao kiến thức để đạt hiệu quả cao trong sản xuất.
4.4.3 Những vấn đề gặp phải khi thực hiện dự án tại xã Bình Văn
Một trong những thách thức khi thực hiện dự án là tâm lý e ngại của người dân đối với việc đầu tư vào giống cây mới Họ lo lắng về chi phí cao và không thu được kết quả ngay lập tức, bởi thời gian thu hoạch cây dược liệu thường kéo dài từ 4 đến 5 năm.
Trình độ dân trí không đồng đều trong cộng đồng đã ảnh hưởng đến việc áp dụng khoa học công nghệ và mô hình trồng dược liệu, dẫn đến kết quả không đạt như mong đợi.
Việc đầu tư cho trồng thâm canh cây dược liệu đòi hỏi một nguồn vốn lớn, tuy nhiên, nhiều hộ trồng vẫn chưa chuẩn bị đầy đủ về tài chính và kế hoạch phát triển.
Một giải pháp đề xuất cho phát triển cây dược liệu tại xã Bình Văn - Huyện Chợ Mới – Tỉnh Bắc Kạn
- Giải pháp về quy hoạch phát triển dược liệu:
Nhu cầu dược liệu tại Việt Nam rất lớn, với khoảng 80% phải nhập khẩu hàng năm Do đó, nhà nước và ngành y tế cần xem đây là một hướng đi quan trọng để giải quyết vấn đề kinh tế và xã hội, đồng thời cần lập quy hoạch chi tiết cho vùng trồng dược liệu, kết hợp với nghiên cứu, chế biến và sản xuất thuốc phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Tỉnh Bắc Kạn cần sớm tiến hành khảo sát để xây dựng quy hoạch phát triển các vùng có tiềm năng nuôi trồng dược liệu, nhằm khai thác hiệu quả lợi thế của tỉnh miền núi.
Hiện nay, chính sách phát triển dược liệu còn thiếu và chưa cụ thể, cần được hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn Các chính sách như khuyến khích đầu tư, hỗ trợ vốn, thuế, công nghệ và hạ tầng cơ sở cần được chi tiết hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp yên tâm đầu tư mạnh mẽ hơn.
- Giải pháp về tổ chức:
Phát triển dược liệu tại Việt Nam là một hướng đi mới, đòi hỏi sự tổ chức đồng bộ từ nghiên cứu các loài cây, khảo sát vùng trồng, đến việc tổ chức các đơn vị sản xuất, chế biến và tiêu thụ Việc thiếu sót ở bất kỳ khâu nào sẽ dẫn đến sự chậm trễ và tăng rủi ro trong quá trình phát triển dược liệu.
Các vùng trồng dược liệu nên thành lập hợp tác xã (HTX) để thuận lợi hóa việc tiếp nhận kỹ thuật, nâng cao khả năng đầu tư, và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển Điều này sẽ giúp dễ dàng tiếp cận thị trường và giảm thiểu rủi ro cho các thành viên.
- Giải pháp về kỹ thuật:
Cây dược liệu yêu cầu quy trình kỹ thuật phức tạp hơn so với cây trồng nông nghiệp, nhưng hiện nay, nhiều kỹ thuật về nhân giống, gây trồng, thu hoạch và chế biến vẫn chưa được chuẩn hóa và chuyển giao hiệu quả đến người dân và doanh nghiệp Nguồn nhân lực có kiến thức về phát triển dược liệu còn hạn chế, đặc biệt ở những vùng có tiềm năng phát triển dược liệu trên toàn quốc.
Để phát triển bền vững các vùng dược liệu, địa phương cần đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực, đồng thời tổ chức và cấp vốn cho quy hoạch một cách đồng bộ.
4.5.2 Các giải pháp cụ thể
Lựa chọn vùng trồng dược liệu phù hợp là yếu tố quan trọng trong mô hình trồng cây thuốc Các hộ hoặc HTX cần ghi chép và đánh giá cụ thể về sinh trưởng và phát triển của từng loại cây, từ đó xác định vùng trồng thích hợp Việc này không chỉ giúp phát triển mà còn mở rộng diện tích trồng dược liệu hiệu quả.
Bảo tồn và thử nghiệm trồng các loài cây dược liệu quý là rất quan trọng, bao gồm việc nghiên cứu các loại cây dược liệu phân bố tại địa phương và những cây dược liệu quý có giá trị cao trên thị trường Điều này giúp bảo tồn giống cây và chủ động trong việc phát triển nguồn giống khi cần thiết.
Nhóm hộ và HTX nên chủ động áp dụng kỹ thuật nhân giống các cây dược liệu khi chúng đủ điều kiện, nhằm mở rộng diện tích trồng trọt và đáp ứng nhu cầu của người dân trong khu vực.
Để nâng cao hiệu quả trong phát triển dược liệu, nhóm hộ và HTX cần cử người chuyên trách tham gia các lớp tập huấn thường xuyên Việc phối hợp với dự án đào tạo chung cho người lao động là cần thiết, đồng thời cần có sự hỗ trợ từ cán bộ kỹ thuật dự án để thực hiện thao tác thực tế tại thực địa.
Để phát triển vùng trồng dược liệu, nhóm hộ và HTX Thắng Lợi cần một nguồn vốn nhất định Họ có thể chủ động tạo vốn, vay vốn từ ngân hàng và tận dụng sự hỗ trợ đầu tư từ các chương trình, dự án khác như Nông thôn mới và các dự án khuyến nông.
HTX phối hợp với chính quyền địa phương để thành lập các nhóm hộ trồng dược liệu, nhằm tạo ra nguồn nguyên liệu đầu vào cho xưởng chế biến dược liệu trong tương lai Các nhóm hộ này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và cung ứng nguyên liệu, góp phần phát triển ngành dược liệu địa phương.