Cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại
Cở cở lý luận
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Khái ni ệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và là một trong những tổ chức tài chính chủ chốt Có nhiều loại hình ngân hàng khác nhau, tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính Trong số đó, ngân hàng thương mại thường chiếm ưu thế về quy mô tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng.
Ngân hàng thương mại là một trong những trung gian tài chính quan trọng của nền kinh tế (Phan Thị Thu Hà, 2012).
Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng và sử dụng số tiền này để cho vay Ngoài ra, ngân hàng còn thực hiện các nghiệp vụ chiết khấu và cung cấp dịch vụ thanh toán.
Theo Khoản 3 Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng tại Việt Nam năm 2010, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Có nhiều loại hình ngân hàng thương mại khác nhau, và việc phân loại chúng phụ thuộc vào các tiêu chí cụ thể do người quản lý đặt ra.
* Phân loại theo hình thức sở hữu
- Ngân hàng sở hữu cá nhân
Ngân hàng (NH) do cá nhân thành lập chủ yếu bằng vốn tự có, thường có quy mô nhỏ và hoạt động chủ yếu trong phạm vi địa phương Những NH này thường gắn bó chặt chẽ với các doanh nghiệp và cá nhân tại địa phương, nhưng do tính đa dạng hạn chế, nên khi địa phương gặp rủi ro, NH sẽ khó tránh khỏi tổn thất (Phan Thị Thu Hà, 2012).
- Ngân hàng sở hữu của các cổ đông (ngân hàng cổ phần).
Ngân hàng cổ phần được hình thành từ việc phát hành cổ phiếu, với các cổ đông là những người sở hữu ngân hàng, tham gia vào hoạt động và chia sẻ lợi nhuận Vốn của ngân hàng được tập trung, giúp ngân hàng cổ phần nhanh chóng huy động vốn và thường trở thành những ngân hàng lớn Điều này giúp giảm thiểu rủi ro nhờ vào tính chuyên môn hóa, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với rủi ro từ cơ chế quản lý phân quyền.
- Ngân hàng sở hữu Nhà nước.
Ngân hàng nhà nước là loại hình ngân hàng có vốn sở hữu thuộc về nhà nước, thường được xem là an toàn và ít có khả năng phá sản Tuy nhiên, các ngân hàng này thường phải thực hiện nhiệm vụ và chính sách do Nhà nước giao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của họ.
Ngân hàng liên doanh được thành lập thông qua việc góp vốn giữa hai hoặc nhiều bên, thường là sự kết hợp giữa ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài, nhằm tận dụng những lợi thế của nhau.
* Căn cứ theo tính chất hoạt động
- NH chuyên doanh và NH đanăng.
Ngân hàng chuyên doanh là NH chỉ tập trung cung cấp một số dịch vụ
NH như chỉ cho vay đối với nông nghiệp hoặc chỉ cho vay (không bảo lãnh hoặc cho thuê).
Ngân hàng đa năng cung cấp đầy đủ dịch vụ ngân hàng cho mọi đối tượng, giúp tăng thu nhập và giảm thiểu rủi ro Đây là xu hướng phát triển chung của các ngân hàng thương mại hiện nay.
- Ngân hàng bán lẻ và ngân hàng bán buôn.
Ngân hàng bán lẻ cung cấp dịch vụ tài chính cho hàng triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Mặc dù số lượng giao dịch tại các ngân hàng này rất lớn, nhưng giá trị của từng dịch vụ lại tương đối nhỏ.
Ngân hàng bán buôn là loại hình ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính chủ yếu cho doanh nghiệp, các định chế tài chính lớn và chính phủ Mặc dù số lượng giao dịch của ngân hàng bán buôn không nhiều, nhưng giá trị của mỗi giao dịch lại khá lớn.
2.1.1.2 Khái ni ệm về vốn của ngân hàng thương mại
Vốn của ngân hàng thương mại là giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo lập hoặc huy động, được sử dụng để cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ ngân hàng khác Vốn này chi phối toàn bộ hoạt động của ngân hàng và quyết định sự tồn tại cũng như phát triển của nó (Nguyễn Minh Kiều, 2012).
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại chủ yếu bao gồm tiền tệ từ ngân hàng và thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi được gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau Nhờ vào nguồn vốn này, ngân hàng có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh, tập trung và phân phối lại vốn dưới hình thức tiền tệ, từ đó thúc đẩy nhanh quá trình luân chuyển vốn và kích thích phát triển kinh tế Các hoạt động này cũng quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Vốn hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại bao gồm vốn tự có, vốn huy động, vốn đi vay và các loại vốn khác (Nguyễn Minh Kiều, 2012) Trong đó, vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tài chính và ổn định của ngân hàng.
Vốn tự có là nguồn vốn thuộc quyền sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM), chủ yếu do các cổ đông ngân hàng đóng góp Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn tự có là điều kiện pháp lý bắt buộc để thành lập ngân hàng và mang tính ổn định cao Nó không chỉ cung cấp nguồn lực ban đầu cho ngân hàng mới mà còn tạo nền tảng cho sự tăng trưởng, giúp ngân hàng chống lại rủi ro và duy trì niềm tin của công chúng Trong khi đó, vốn huy động chiếm khoảng 90% tổng vốn kinh doanh của NHTM, là tài sản thuộc sở hữu của các bên khác, ngân hàng chỉ có quyền sử dụng và phải hoàn trả đúng hạn cả gốc và lãi Nguồn vốn này có ảnh hưởng lớn đến chi phí và khả năng mở rộng kinh doanh của ngân hàng.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm huy động vốn của một số ngân hàng thương mại
2.2.1.1 Kinh nghi ệm huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt nam (Vietcombank)
Trước tình hình cạnh tranh gay gắt trong hoạt động huy động vốn, Vietcombank đã xác định tăng cường huy động vốn là nhiệm vụ trọng tâm của năm 2016 Ngân hàng đã giao chỉ tiêu huy động vốn đến từng chi nhánh và đa dạng hóa sản phẩm huy động với lãi suất hợp lý, kèm theo các chương trình khuyến mại Đồng thời, Vietcombank đầu tư vào hệ thống công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh Các chi nhánh cũng chủ động xâm nhập thị trường và chăm sóc khách hàng một cách chu đáo.
Để tối ưu hóa huy động vốn, chúng tôi sẽ tập trung vào việc huy động vốn VND từ dân cư, đồng thời duy trì nguồn vốn ngoại tệ Chúng tôi cũng sẽ tiếp tục phát huy thế mạnh trong quan hệ đối ngoại nhằm thu hút vốn từ thị trường quốc tế.
Triển khai các chương trình huy động vốn cá nhân và sản phẩm gối đầu nhằm duy trì số dư tiền gửi từ dân cư, kết hợp với các sản phẩm công nghệ cao Nghiên cứu và áp dụng các sản phẩm liên kết, bán chéo, cũng như huy động vốn gắn liền với cho vay, cam kết gửi tiền cho tổ chức kinh tế với tôn chỉ “Tạo sự khác biệt” Tiếp tục phát triển các sản phẩm huy động vốn trung và dài hạn để tối ưu hóa nguồn vốn dài hạn.
Tăng cường chăm sóc khách hàng và theo dõi hiệu quả các khách hàng có số dư tiền gửi lớn là rất quan trọng Đồng thời, cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng, chú trọng khai thác nguồn tiền gửi từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) nhằm giảm sự phụ thuộc vào các khách hàng lớn.
Theo dõi chặt chẽ nguồn tiền di chuyển của khách hàng để có thể linh hoạt giữ được nguồn vốn ngoại tệ cũng như VND của khách hàng
Để tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước về lãi suất, cần nghiên cứu và áp dụng chính sách lãi suất nội bộ hợp lý nhằm khuyến khích các chi nhánh tăng cường huy động vốn.
Nguồn vốn của Vietcombank đã tăng trưởng mạnh mẽ, với huy động từ nền kinh tế đạt trên 208.320 tỷ đồng, tăng 23% so với cuối năm 2015, đánh dấu mức cao nhất trong 5 năm kế hoạch của Hội đồng quản trị Huy động vốn VND liên tục có xu hướng tăng trưởng cao và ổn định.
2.2.1.2 Kinh nghi ệm huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank)
Năm 2016, VietinBank đã đối mặt với nhiều thách thức từ nền kinh tế và ngành ngân hàng, nhưng đã vượt qua nhờ các giải pháp quyết liệt, tăng trưởng nguồn vốn qua các kênh huy động trong nước và quốc tế Đến 31/12/2016, số dư huy động đạt hơn 460.000 tỷ đồng, tăng 9,3% và đạt 107% kế hoạch đại hội đồng cổ đông Cơ cấu nguồn vốn được cải thiện theo hướng bền vững, với thị phần chiếm khoảng 12% toàn ngành VietinBank dẫn đầu trong khai thác nguồn vốn quốc tế, phát hành thành công 250 triệu USD trái phiếu quốc tế vào tháng 5/2016, thể hiện sự tín nhiệm của các nhà đầu tư quốc tế đối với triển vọng phát triển của ngân hàng.
Để tăng cường huy động vốn, cần chú trọng đến việc khai thác tất cả các nguồn vốn, bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ, từ trong nước và quốc tế Đặc biệt, cần ưu tiên các nguồn vốn ổn định từ dân cư và các tổ chức.
Để tối ưu hóa hoạt động tài chính, cần ban hành các cơ chế, chính sách và sản phẩm kịp thời, điều chỉnh lãi suất phù hợp với tình hình thị trường Đồng thời, việc thu hút và khai thác nguồn vốn từ các khách hàng truyền thống có tiền gửi lớn cùng với các nguồn vốn quốc tế dài hạn là cần thiết để cân đối cho hoạt động cho vay và đầu tư hiệu quả.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, cần đẩy mạnh cơ cấu lại nguồn vốn theo hướng tăng cường nguồn vốn dài hạn và ổn định Đồng thời, nắm rõ đặc thù và diễn biến thị trường của từng địa bàn hoạt động sẽ giúp chủ động triển khai các sản phẩm huy động vốn một cách hiệu quả (Nguyễn Văn Tân, 2015).
2.2.1.3 Kinh nghi ệm huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MBbank)
Năm 2016 tổng huy động vốn đạt 159.690 tỷ đồng tăng 5% so với năm
Năm 2015, MBbank đã huy động được 136.654 tỷ đồng từ tổ chức kinh tế và dân cư, tăng 16% so với năm 2015 và hoàn thành 105% kế hoạch năm 2016 Thành công này đến từ việc ngân hàng chú trọng vào huy động vốn bền vững từ dân cư ngay từ đầu năm, cùng với việc triển khai các sản phẩm mới như “tiết kiệm tích lũy thông minh”, “tiết kiệm cho con” và “tiết kiệm số” MBbank cũng duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các khách hàng truyền thống và quan trọng, đặc biệt là đối tượng quân nhân và cán bộ nhân viên quốc phòng, thông qua các sản phẩm đa dạng như tiết kiệm quân nhân và cho vay quân nhân Ngân hàng đã tổ chức thành công các chương trình tri ân khách hàng và hội thảo cho khách hàng quân đội tại khu vực miền Trung và miền Nam.
Năm 2016, MBbank tiếp tục triển khai chiến lược giai đoạn 2015 - 2020 với mục tiêu đứng trong TOP 3 Ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam vào năm
2020 Qua ba năm triển khai, chiến lược mới đã tạo ra sự chuyển đổi năng lực toàn diện các mặt hoạt động của ngân hàng, đó là:
Xây dựng và vận hành hiệu quả mô hình quản trị kinh doanh của tập đoàn tài chính, với ngân hàng là trung tâm cùng các công ty bảo hiểm, bất động sản và quản lý tài sản, là rất quan trọng Việc thực hiện thành công giải pháp tái cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động, cũng như tạo ra môi trường kết nối sản phẩm và dịch vụ giữa ngân hàng và các công ty, sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh chung cho tất cả các đơn vị trong tập đoàn (Nguyễn Văn Tân, 2015).
Đổi mới và sáng tạo trong mô hình kinh doanh là ưu tiên hàng đầu của MBbank, với mục tiêu không ngừng hoàn thiện dịch vụ ngân hàng cộng đồng, ngân hàng chuyên nghiệp và ngân hàng giao dịch Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng thông qua văn hóa thực thi nhanh chóng và hiệu quả Hệ thống bán chéo sản phẩm và dịch vụ giữa các đơn vị được triển khai nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng Đồng thời, MBbank xây dựng năng lực kinh doanh cốt lõi và gắn kết mô hình kinh doanh với các cổ đông đối tác chiến lược, đặc biệt là Viettel.
Xây dựng năng lực quản trị rủi ro vượt trội là yếu tố quan trọng, bao gồm việc phát triển các công cụ và hạ tầng kiểm soát rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II Các dự án như CRA và quản trị rủi ro hoạt động đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao khả năng quản lý rủi ro Đặc biệt, việc thiết lập cơ chế quản trị rủi ro với nhiều lớp phòng ngừa giúp tăng cường khả năng ứng phó và giảm thiểu rủi ro hiệu quả hơn.
Ngân hàng hướng đến việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại nhằm trở thành ngân hàng hàng đầu trong việc ứng dụng công nghệ thông tin Điều này bao gồm việc cải thiện điều hành kinh doanh, hỗ trợ quản trị rủi ro và vận hành các hệ thống quản lý như MIS, DWH và Core Đồng thời, ngân hàng cũng phát triển hạ tầng công nghệ liên kết với ngành viễn thông và các sản phẩm ngân hàng điện tử để nâng cao dịch vụ.