Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận các vấn đề liên quan đến khiếu nại, tố cáo về đất đai
2.1.1 Khiếu nại và giải quyết khiếu nại về đất đai
Khái niệm khiếu nại của Nhà nước Việt Nam được quy định lần đầu tiên trong Sắc lệnh số 64/SL ngày 23/11/1945 do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký, nhấn mạnh quyền nhận đơn khiếu nại của nhân dân Khiếu nại ở đây thể hiện sự phản ánh của công dân đối với những hành vi vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi của họ do cán bộ, nhân viên nhà nước thực hiện trong bộ máy chính quyền Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tiếp nhận và xử lý khiếu nại trong hệ thống hành chính nhà nước.
Khiếu nại là quyền của công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức để yêu cầu xem xét lại các quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức Điều này được quy định bởi pháp luật nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khiếu nại khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó vi phạm pháp luật (Khoản 1, Điều 2, Luật Khiếu nại, 2011).
Trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất, việc giải quyết khiếu nại là cần thiết để đảm bảo mối quan hệ giữa Nhà nước và người sử dụng đất, cũng như giữa các người sử dụng đất với nhau, tuân thủ đúng chính sách và pháp luật đất đai Theo Khoản 2 Điều 264 của Luật số 64/2010/QH12 về Tố tụng Hành chính, đã được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 24 tháng 11 năm 2010, quy định rõ về việc khiếu nại và khởi kiện liên quan đến quyết định hành chính và hành vi hành chính trong quản lý đất đai.
“Người sử dụng đất có quyền khiếu nại QĐHC hoặc HVHC về quản lý đất đai” (Quốc hội, 2010).
Quyết định hành chính (QĐHC) là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước hoặc người có thẩm quyền ban hành nhằm quyết định một vấn đề cụ thể trong quản lý nhà nước QĐHC chỉ được áp dụng một lần cho một hoặc một số đối tượng cụ thể Hành vi của cơ quan hành chính nhà nước và người có thẩm quyền trong cơ quan được gọi là hành vi hành chính (HVHC).
HCNN có trách nhiệm thực hiện hoặc không thực hiện nhiệm vụ theo quy định pháp luật, theo Khoản 8, Điều 2, Luật Khiếu nại 2011 Các quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính bị khiếu nại được quy định tại Điều 162 Nghị định 181/2004/NĐ-CP, bao gồm quyết định giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, trưng dụng đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất, quyết định bồi thường, hỗ trợ, GPMB, tái định cư, cấp hoặc thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và gia hạn thời hạn sử dụng đất.
HVHC trong quản lý đất đai bị khiếu nại là hành vi của cán bộ công chức nhà nước liên quan đến các quyết định hành chính như giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, trưng dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp và thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cũng như bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và gia hạn sử dụng đất Các khiếu nại này sẽ được giải quyết theo quy định của Luật Đất đai và Luật Khiếu nại, đảm bảo tuân thủ pháp luật trong quá trình xử lý.
Giải quyết khiếu nại bao gồm quá trình thụ lý, xác minh, kết luận và đưa ra quyết định cuối cùng Người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại là các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được pháp luật quy định (Khoản 6 và Khoản 11, Điều 2, Luật Khiếu nại, 2011).
Giải quyết khiếu nại về đất đai của các cơ quan hành chính nhà nước là quá trình kiểm tra và xác minh tính hợp pháp, hợp lý của quyết định hành chính liên quan đến đất đai Hoạt động này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức, đồng thời đảm bảo lợi ích chung của nhà nước và xã hội theo quy định của pháp luật.
Cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền giải quyết khiếu nại đất đai, thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình để xem xét, đánh giá tính hợp pháp và hợp lý của các quyết định hành chính liên quan đến quản lý và sử dụng đất Quy trình này tuân theo các thủ tục pháp luật quy định nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
2.1.2 Tố cáo và giải quyết tố cáo về đất đai
Tố cáo, theo quy định pháp luật, là hành động của công dân thông báo cho cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền về hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại hoặc đe dọa đến lợi ích của Nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của công dân và tổ chức (Khoản 1, Điều 2, Luật Tố cáo, 2011).
Theo quy định của pháp luật hiện hành, mọi công dân có quyền thông báo cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật (VPPL) trong quản lý và sử dụng đất, nếu hành vi đó gây thiệt hại hoặc đe dọa lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Tố cáo hành vi VPPL của cán bộ, công chức, viên chức trong thực hiện nhiệm vụ công vụ là quyền lợi của công dân nhằm bảo vệ lợi ích chung và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý nhà nước.
Giải quyết tố cáo là quá trình tiếp nhận, xác minh và kết luận về nội dung tố cáo, trong đó người tố cáo là công dân thực hiện quyền của mình, còn người bị tố cáo là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có hành vi bị tố cáo Theo Khoản 7, Điều 2 của Luật Tố cáo 2011, người giải quyết tố cáo là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền Điều 139 của Luật Đất đai năm 2003, hiện là Điều 205 của Luật Đất đai 2013, quy định rằng cá nhân có quyền tố cáo vi phạm pháp luật về quản lý và sử dụng đất đai, và việc giải quyết tố cáo này sẽ tuân theo quy định của pháp luật về khiếu nại và tố cáo.
Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật (VPPL) trong quản lý nhà nước về đất đai là quá trình mà công dân thông báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền về những hành vi VPPL của tổ chức, cá nhân liên quan đến việc thực hiện các quy định pháp luật trong lĩnh vực này.
Giải quyết tố cáo trong lĩnh vực đất đai của các cơ quan hành chính nhà nước (HCNN) bao gồm việc kiểm tra và xác minh tính hợp pháp của hành vi bị tố cáo Các cơ quan HCNN có trách nhiệm đưa ra kết luận và biện pháp giải quyết theo quy định của pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích của nhà nước, các hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan và tổ chức.
2.1.3 Một số khái niệm liên quan đến đất đai và nội dung khiếu nại, tố cáo
2.1.3.1 Khái niệm về đất đai và Quản lý Nhà nước về đất đai
Đất đai được coi là nguồn tài nguyên quốc gia quý giá và là tư liệu sản xuất đặc biệt trong quản lý Nhà nước Nó không chỉ là thành phần chính của môi trường sống mà còn là địa bàn cho việc phân bố các khu dân cư và xây dựng các công trình kinh tế, văn hóa - xã hội, cũng như an ninh - quốc phòng.
Cơ sở thực tiễn về giải quyết khiếu nại, tố cáo ở một số nước trên thế giới
SỐ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI
Nhiều quốc gia trên thế giới vẫn duy trì và coi trọng việc giải quyết khiếu nại hành chính, mặc dù quy trình này đã được thiết lập từ lâu Một số nước yêu cầu việc giải quyết khiếu nại qua cấp hành chính trước khi khởi kiện tại Tòa án hành chính hoặc tòa án tư pháp Công dân thường có quyền lựa chọn khiếu nại đến cơ quan hành chính đã ban hành quyết định hoặc thực hiện hành vi hành chính Đáng chú ý, dù khiếu nại đã được giải quyết bởi cơ quan hành chính, đương sự vẫn có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án Việc xem xét cách tổ chức giải quyết khiếu nại hành chính ở các quốc gia khác nhau sẽ giúp hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Mỹ là một nhà nước liên bang, do đó, việc tổ chức và thực hiện hoạt động giải quyết khiếu nại hành chính có những đặc điểm riêng biệt so với các quốc gia khác Các cơ quan giải quyết khiếu kiện hành chính tại Mỹ được phân chia thành ba loại chính.
Cơ quan giải quyết khiếu nại hành chính độc lập, hay còn gọi là cơ quan Tài phán hành chính, hiện đang hoạt động tại 26 trong tổng số 53 bang của Mỹ.
Cơ quan giải quyết khiếu nại hành chính thứ hai được tổ chức trong chính cơ quan hành chính, với nhiệm vụ chuyên trách tiếp nhận và xử lý khiếu nại liên quan đến các quyết định hành chính trong lĩnh vực quản lý của mình Nếu khiếu nại bị từ chối, đương sự có quyền gửi đơn đến Tòa án tư pháp để yêu cầu giải quyết.
Trong một số lĩnh vực quản lý, như Hải quan, không có cơ quan chuyên trách giải quyết khiếu nại hành chính mà chỉ có bộ phận tiếp nhận và xử lý khiếu nại Thực tế cho thấy, 90% đương sự lựa chọn khiếu nại hành chính vì quy trình giải quyết nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn so với việc kiện ra Tòa án Ngoài ra, tại Mỹ, có cơ quan độc lập chuyên trách giải quyết các khiếu nại liên quan đến quyết định kỷ luật công chức.
Theo quy định của pháp luật Mỹ, khi một vụ việc hành chính đã được cơ quan hành chính hoặc cơ quan tài phán hành chính giải quyết, nếu đương sự tiếp tục khiếu kiện lên Tòa án, Tòa án sẽ không xem xét lại nội dung vụ việc mà chỉ kiểm tra việc áp dụng pháp luật của cơ quan hành chính hoặc cơ quan chuyên trách trong quá trình giải quyết khiếu nại trước đó (Đinh Văn Minh, 2010).
Trung Quốc là nước thành lập hệ thống Tòa hành chính từ những năm
Luật tố tụng hành chính Trung Quốc năm 1990 quy định rằng khiếu nại hành chính không phải là trình tự bắt buộc, người khiếu nại không cần phải khiếu nại tới cơ quan hành chính trước khi khởi kiện ra toà án, trừ khi có quy định pháp luật yêu cầu Cơ quan hành chính có trách nhiệm giải quyết khiếu nại trong vòng hai tháng kể từ ngày nhận được Nếu không đạt được sự thống nhất, người khiếu nại có quyền khởi kiện tại Toà án hành chính trong vòng 15 ngày sau khi nhận được thông báo từ cơ quan hành chính (Đinh Văn Minh, 2009).
Việc giải quyết khiếu nại hành chính ở Pháp và Đức thuộc về các toà án hành chính độc lập, tách biệt hoàn toàn với toà án tư pháp Pháp có hơn 200 năm kinh nghiệm trong tổ chức và thực hiện hoạt động tài phán hành chính, trong khi Đức thiết lập Tòa án hành chính từ nửa sau thế kỷ 19.
Mười ba quốc gia này đều có hệ thống cơ quan tài phán hành chính tổ chức và hoạt động chặt chẽ, tuy nhiên, việc giải quyết khiếu nại hành chính vẫn được coi trọng Điều này xuất phát từ quan niệm rằng Tòa án hành chính chỉ có thể xem xét tính hợp pháp của các quyết định hành chính mà không thể xử lý các vấn đề phức tạp trong quản lý và điều hành kinh tế xã hội như các cơ quan hành chính.
Thụy Điển có Tòa hành chính, được thành lập từ năm 1909, chuyên xét xử các vụ án hành chính Công dân có thể giải quyết khiếu nại theo thứ bậc hành chính mà không cần phải kiện ra Tòa hành chính, nhờ vào các quy định cụ thể của pháp luật Thụy Điển nhằm tránh tình trạng trùng lặp trong việc thụ lý giải quyết cùng một vụ việc giữa cơ quan hành chính và Tòa hành chính (Đinh Văn Minh, 2009).
2.2.5 Đài Loan Đối với Đài Loan, theo Luật xét xử của Tòa hành chính ban hành năm
Theo quy định tại Điều 1932, được sửa đổi và bổ sung năm 1975, công dân có quyền khởi kiện lên Tòa hành chính khi quyền lợi của họ bị xâm hại bởi quyết định hành chính của cơ quan nhà nước trung ương hoặc địa phương Điều này áp dụng khi họ không đồng ý với cách giải quyết của cơ quan có thẩm quyền hoặc nếu trong thời hạn 02 tháng mà vụ việc không được giải quyết Do đó, để khởi kiện vụ án hành chính, vụ việc cần phải trải qua giai đoạn tiền tố tụng hành chính (Đinh Văn Minh, 2009).
Cơ sở thực tiễn và tính pháp lý về giải quyết khiếu nại, tố cáo về đất đai ở Việt Nam
2.3.1 Chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước trong công tác chỉ đạo giải quyết khiếu nại, tố cáo về đất đai
Công tác tiếp công dân và giải quyết khiếu nại tố cáo luôn được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng, thể hiện qua các Hiến pháp từ năm 1959 đến năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan Đường lối của Đảng nhấn mạnh trách nhiệm của các cấp uỷ Đảng và chính quyền trong việc thực hiện nhiệm vụ này.
Trong những năm gần đây, tình hình khiếu nại và tố cáo về đất đai ngày càng gia tăng và phức tạp, điển hình là vụ khiếu nại của công dân tại huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên liên quan đến dự án Khu đô thị, thương mại - du lịch Văn Giang, cùng với vụ cưỡng chế thu hồi đất ở xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng.
Vào năm 2013, Bộ Chính trị, Ban Bí thư Trung ương Đảng, Quốc hội và Chính phủ đã chỉ đạo và ban hành nhiều văn bản nhằm giải quyết khiếu nại, tố cáo Cụ thể, Thông báo Kết luận số 130/TB-TW ngày 10/01/2009 đã nêu rõ tình hình và kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo từ năm 2006 cùng các giải pháp cho thời gian tới Ngoài ra, Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 31/10/2012 cũng nhấn mạnh việc cần tiếp tục đổi mới chính sách, pháp luật về đất đai, yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền giải quyết kịp thời các khiếu nại, tố cáo về đất đai theo đúng quy định pháp luật, đồng thời công khai kết quả giải quyết.
Ngày 23/11/2012, Quốc hội khóa XIII đã thông qua Nghị quyết số 39/2012/QH13 nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân liên quan đến các quyết định hành chính về đất đai Nghị quyết yêu cầu thủ trưởng các cơ quan hành chính nhà nước chủ động xem xét từng vụ việc khiếu nại để giải quyết kịp thời, công khai kết quả và tránh tình trạng khiếu kiện vượt cấp, phức tạp, hoặc đông người Họ cũng phải chịu trách nhiệm về việc giải quyết các khiếu nại và tố cáo này.
Năm 2012, Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 14/CT-TTg nhằm nâng cao hiệu quả công tác tiếp công dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo (KNTC), tập trung vào việc chấn chỉnh quản lý nhà nước về đất đai, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi thu hồi đất, cũng như cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Chỉ thị yêu cầu giải quyết kịp thời các vụ việc KNTC về đất đai ngay từ khi phát sinh để tránh trở thành “điểm nóng” gây phức tạp về an ninh, trật tự, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra trách nhiệm của Chủ tịch UBND các cấp trong công tác này.
15 vào những địa bàn trọng điểm thường xảy ra các vụ việc KNTC đông người, phức tạp nhằm ổn định tình hình chính trị - xã hội (Chính phủ, 2012).
Khiếu nại và tố cáo về đất đai đang là thách thức lớn đối với Đảng và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền Giải quyết hiệu quả vấn đề này là rất quan trọng để duy trì ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội Các cơ quan nhà nước cần đổi mới phương thức giải quyết khiếu nại, thường xuyên tiếp nhận phản hồi từ tổ chức và cá nhân để điều chỉnh công tác quản lý đất đai Đặc biệt, cần chú trọng đến lợi ích chính đáng của người dân trong giải quyết khiếu nại, nhằm đảm bảo công bằng xã hội và góp phần ổn định an ninh chính trị.
2.3.2 Các văn bản pháp luật của Nhà nước quy định về việc giải quyết khiếu nại tố cáo về đất đai
Dựa trên các chủ trương và đường lối của Đảng, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quy định về trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan hành chính nhà nước, cùng với trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo (KNTC) Mặc dù một số quy định còn chưa hợp lý, các văn bản pháp luật này đã phản ánh sự phù hợp với thực tiễn từng giai đoạn, cho thấy sự thay đổi trong cơ chế chính sách ngày càng minh bạch và có lợi cho người dân Các văn bản pháp luật mới đã khắc phục những mâu thuẫn và bất cập của các quy định trước đó.
Trong giai đoạn từ 01/01/2009 đến 31/12/2013, các văn bản về giải quyết khiếu nại, tố cáo do Nhà nước ban hành cho thấy hệ thống pháp luật vẫn chưa đồng bộ Nhiều vấn đề mâu thuẫn và thiếu sự thống nhất giữa các văn bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam về giải quyết khiếu nại, tố cáo cần được xem xét và cải thiện.
Luật Khiếu nại, tố cáo trước đây (Luật năm 1998, sửa đổi bổ sung năm 2004, 2005) đã hết hiệu lực và có nhiều quy định không thống nhất với Luật Đất đai năm 2003 Cụ thể, các quy định về trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại liên quan đến đất đai và việc khởi kiện tại Tòa án trong Luật Đất đai năm 2003 đã hạn chế quyền khởi kiện của người dân.
Luật Khiếu nại, tố cáo năm 1998 có 16 khiếu nại khác nhau, trong đó có sự khác biệt về thời hạn và thời hiệu Những mâu thuẫn này giữa Luật Khiếu nại, tố cáo và Luật Đất đai năm 2003 đã gây khó khăn trong việc áp dụng các quy định để giải quyết khiếu nại tố cáo.
Luật Đất đai năm 2003 ra đời vào thời điểm Luật Khiếu nại, tố cáo năm
Luật Khiếu nại, tố cáo năm 1998, dù có một số quy định về giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực đất đai mâu thuẫn với quy định của luật này, vẫn được coi là “chấp nhận được” khi mới ra đời Tuy nhiên, sau khi Luật Khiếu nại, tố cáo được sửa đổi vào các năm 2004 và 2005, nhiều quy định về trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại về đất đai đã trở nên lạc hậu Do đó, cần thiết phải sửa đổi, bổ sung các quy định này, đặc biệt là nội dung liên quan đến “quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng” Điều 2 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khiếu nại, tố cáo năm 2005 đã bãi bỏ Khoản
Theo Điều 2 của Luật Khiếu nại, tố cáo 1998, quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng có hiệu lực thi hành và không thể khiếu nại tiếp Tuy nhiên, trong lần sửa đổi năm 2005, cụm từ “quyết định này là quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng” đã được thay thế bằng “quyết định này là quyết định có hiệu lực thi hành”, dẫn đến việc khái niệm “giải quyết khiếu nại cuối cùng” không còn tồn tại trong quy trình giải quyết khiếu nại hiện nay.
Luật Tố tụng hành chính năm 2010, Luật Khiếu nại và Luật Tố cáo năm 2011 đã tạo ra quy định thống nhất hơn trong việc giải quyết khiếu nại Tiếp theo, Luật Đất đai số 45/2013/QH13 được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 29/11/2013 và có hiệu lực từ 01/7/2014, đã quy định rõ về quản lý và sử dụng đất Đặc biệt, Chương XIII, Mục 2, Điều 204 và Điều 205 của luật này đã đề cập đến việc giải quyết khiếu nại, khiếu kiện và tố cáo liên quan đến đất đai, góp phần khắc phục những mâu thuẫn trước đó.
Bảng 2.1 Danh mục các văn bản pháp luật quy định về giải quyết khiếu nại, tố cáo
Tên văn bản, số hiệu,
STT ngày tháng năm ban Trích yếu nội dung ban hành hành
I Một số Luật về giải quyết khiếu nại, tố cáo
Luật Khiếu nại, tố cáo: quy định về khiếu nại, tố cáo và giải quyết KNTC Hết hiệu lực thi hành
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khiếu nại, tố cáo năm 1998 Hết hiệu lực thi hành
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khiếu nại, tố cáo năm 1998 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004) Hết hiệu lực thi hành
Luật Đất đai: quy định về quản lý và sử dụng đất đai Trong đó Chương VI, mục 2 quy định về giải quyết KNTC về đất đai.
Có hiệu lực thi hành đến hết ngày 30/6/2014
Luật Tố tụng hành chính quy định về hoạt động tố tụng hành chính, bao gồm các điều sửa đổi, bổ sung Luật đất đai năm 2003 liên quan đến thẩm quyền giải quyết khiếu nại và khởi kiện đối với quyết định hành chính và hành vi hành chính trong quản lý đất đai, hiện đang có hiệu lực thi hành Đồng thời, Luật Thanh tra quy định về tổ chức và hoạt động của thanh tra nhà nước và thanh tra nhân dân, nêu rõ chức năng và nhiệm vụ giải quyết khiếu nại, tố cáo của Thanh tra tỉnh, huyện và Thanh tra Sở, cũng đang có hiệu lực thi hành.
Luật Khiếu nại quy định về quy trình khiếu nại và giải quyết khiếu nại liên quan đến quyết định hành chính (QĐHC) và hành vi vi phạm hành chính (HVHC) của cơ quan hành chính nhà nước và cá nhân có thẩm quyền trong cơ quan này, hiện đang có hiệu lực thi hành Trong khi đó, Luật Tố cáo quy định về việc tố cáo và giải quyết các hành vi vi phạm pháp luật (VPPL) của cán bộ, công chức, viên chức trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và công vụ.
Tên văn bản, số hiệu,
STT ngày tháng năm ban hành
II Một số Nghị định về giải quyết khiếu nại, tố cáo
2 84/2007/NĐ-CP ngày Chính phủ
Về thi hành Luật Đất đai, trong đó Chương XII quy định về giải quyết khiếu nại về đất đai Có hiệu lực thi hành đến hết ngày 30/6/2014.
Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo
4.6.1 Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác tiếp công dân, giải quyết khiếu nại tố cáo
Để kiện toàn tổ chức và nâng cao trách nhiệm của cán bộ, công chức trong việc tiếp công dân, cần bố trí những nhân sự có năng lực và đạo đức cho công tác quản lý nhà nước về đất đai, đồng thời giải quyết khiếu nại và tố cáo tại các phòng ban chuyên môn ở cấp huyện và xã Việc tăng cường công tác bồi dưỡng cán bộ, công chức là cần thiết nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và hiệu quả công việc.
Cán bộ làm công tác quản lý đất đai cần có 79% độ chuyên môn và nghiệp vụ vững vàng, nắm chắc các quy định pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực thanh tra và giải quyết khiếu nại tố cáo.
4.6.2 Tăng cường công tác quản lý Nhà nước về đất đai Ưu tiên đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu, hạ tầng thông tin về đất đai và tài sản gắn liền với đất theo hướng hiện đại, công khai, minh bạch, phục vụ đa mục tiêu; từng bước chuyển sang giao dịch điện tử trong lĩnh vực đất đai Xây dựng hệ thống hồ sơ địa chính nhằm đảm bảo quản lý chặt chẽ đối với từng thửa đất Hồ sơ địa chính phải đồng bộ, sổ sách, bản đồ, tư liệu về đất đai phải đầy đủ, chú trọng công tác quản lý lưu trữ hồ sơ, tư liệu địa chính.
Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu cho công tác tiếp dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo là rất quan trọng Cần đầu tư vào phần mềm quản lý đơn thư khiếu nại, tố cáo để tích hợp dữ liệu, từ đó tạo nền tảng cho việc kết nối hệ thống thông tin Điều này sẽ giúp tăng cường quản lý, theo dõi và giám sát tình hình khiếu nại, tố cáo cũng như công tác giải quyết đơn thư của công dân.
Kiểm tra, đôn đốc kịp thời việc tổ chức thực hiện các quyết định, kết luận đã có hiệu lực pháp luật.
4.6.3 Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật
Tăng cường công tác tuyên truyền về chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật Nhà nước liên quan đến khiếu nại, tố cáo về đất đai là cần thiết, thông qua các hình thức lồng ghép như hội nghị tại Chi bộ, Tổ dân phố, thôn để thu hút sự tham gia của người dân Cần chú trọng đến đối tượng có trình độ dân trí thấp, nhằm nâng cao nhận thức về pháp luật đất đai và ý thức trách nhiệm trong tiếp dân Đầu tư xây dựng tủ sách pháp luật tại từng xã, thị trấn, cung cấp đầy đủ văn bản quy phạm pháp luật và tài liệu hướng dẫn cho chính quyền cơ sở là giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác này.
Phát huy vai trò của các tổ chức như Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam, Hội Cựu chiến binh, Hội Phụ nữ, Hội Người cao tuổi, Hội Nông dân, Công đoàn và các tổ chức chính trị, xã hội là rất quan trọng trong việc tuyên truyền và phổ biến pháp luật Các tổ chức này cần được đề cao để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc chấp hành pháp luật.
Hơn 80% người dân tham gia tích cực vào các phong trào thi đua yêu nước và cuộc vận động toàn dân chống tội phạm, đặc biệt là phát hiện và tố giác hành vi tham nhũng cũng như trả thù người khiếu nại Việc này nhằm phát huy quyền giám sát của nhân dân đối với Nhà nước và xã hội Các tổ chức cần thể chế hóa chuyên đề mẫu thành các hoạt động cụ thể, tạo ra những đợt sinh hoạt chính trị sâu rộng để nâng cao nhận thức và tinh thần trách nhiệm của nhân dân Đồng thời, cần chú trọng phát triển các mô hình Câu lạc bộ, Đội, Nhóm để tăng cường hiệu quả tuyên truyền, vận động và giáo dục nhân dân.
4.6.4 Tăng cường phối kết hợp với các cơ quan có liên quan Đối với những đơn khiếu nại tố cáo phức tạp cần tổ chức họp tư vấn một số phòng ban có liên quan trong UBND huyện và các ngành như Viện kiểm sát nhân dân huyện, tòa án nhân dân huyện hoặc xin ý kiến của Sở Tài nguyên, Thanh tra Thành phố.
Cần tăng cường và xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan như Công an huyện, Tòa án nhân dân huyện và Viện kiểm sát nhân dân huyện để đảm bảo hiệu quả trong công tác thực thi pháp luật.
4.6.5 Một số giải pháp bổ sung nhằm hạn chế phát sinh khiếu nại, tố cáo
Triển khai hiệu quả Luật Đất đai 2013, Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo 2011 và Luật Tố tụng hành chính là điều cần thiết Cần ban hành các văn bản chỉ đạo và điều hành cụ thể phù hợp với tình hình địa phương trong từng thời điểm nhất định.
Tiếp tục rà soát và giải quyết dứt điểm các vụ việc tồn đọng, phức tạp; tổ chức đối thoại công khai, dân chủ trong quá trình giải quyết Cần giải quyết các vụ việc một cách hợp lý, tình cảm và khả thi Đối với những vụ việc đã giải quyết theo thẩm quyền, cần đề xuất các biện pháp hỗ trợ để thuyết phục công dân chấm dứt khiếu kiện.
Cần phân định rõ chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các cấp, các ngành để đảm bảo quản lý đất đai một cách thống nhất, hiệu lực và hiệu quả, tránh sự chồng chéo Đồng thời, cần đẩy mạnh thanh tra công vụ và thanh tra trách nhiệm trong việc giải quyết khiếu nại, tố cáo đối với các thủ trưởng cơ quan hành chính nhà nước và cán bộ, công chức có liên quan, đặc biệt tập trung vào những ngành, địa phương và đơn vị có nhiều vụ việc khiếu nại, tố cáo hoặc có chất lượng giải quyết thấp và không chấp hành chỉ đạo của cấp trên.
Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính nhằm đơn giản hóa quy trình và công bố công khai các thủ tục, đảm bảo quản lý hiệu quả của Nhà nước và thuận tiện cho người dân, doanh nghiệp Cần rà soát, cải cách các thủ tục hành chính phức tạp, chồng chéo và kiến nghị sửa đổi những quy định không còn phù hợp.
Cần xử lý nghiêm khắc và quyết liệt các trường hợp lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo nhằm kích động, gây rối và làm mất trật tự an toàn xã hội.
Cần chú trọng công tác hòa giải tại cơ sở và tại UBND xã, phường, thị trấn; lãnh đạo các cấp cần chủ động và thực hiện tốt việc đối thoại trực tiếp với người khiếu nại, tố cáo nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân.
4.6.5.1 Một số giải pháp nhằm hạn chế phát sinh khiếu nại, tố cáo trong công tác cấp GCNQSDĐ