Tổng quan nghiên cứu
Giới thiệu chung về thuốc bảo vệ thực vật
2.1.1 Đặc tính của thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vật là các chất độc tự nhiên hoặc hóa học được sử dụng để bảo vệ cây trồng và nông sản khỏi sự tấn công của sinh vật gây hại như sâu, bệnh, cỏ dại, chuột và các tác nhân khác.
– Tiếp xúc: thuốc tác động qua da.
– Vị độc: thuốc tác động qua miệng.
– Xông hơi: thuốc tác động qua đường hô hấp.
Nội hấp và lưu dẫn là quá trình mà thuốc thấm vào tế bào và xâm nhập vào hệ thống mạch dẫn của cây Khi sâu chích hút hoặc ăn phần vỏ cây đã được phun thuốc, chúng sẽ bị tiêu diệt.
– Thấm sâu: Thuốc thấm vào mô cây và diệt những côn trùng sống ẩn dưới những phần phun thuốc.
Ngoài ra còn có một số thuốc có tính xua đuổi hoặc gây ngán ăn đối với côn trùng.
Tiếp xúc: tiêu diệt nấm bệnh nơi tiếp xúc với thuốc và ngăn chặn sự xâm nhiễm tiếp tục của nấm bệnh.
Nội hấp (lưu dẫn): thuốc xâm nhập và chuyển vị trong cây nhằm tiêu diệt ổ nấm bệnh nằm sâu trong mô cây, ở xa nơi tiếp xúc với thuốc.
– Tiếp xúc: thuốc hủy diệt các mô cây cỏ khi tiếp xúc trực tiếp với thuốc
Nội hấp và lưu dẫn là quá trình mà thuốc được cây cỏ hấp thu và di chuyển qua mạch nhựa, từ đó tác động đến các bộ phận khác của cây, làm thay đổi trạng thái sinh học hoặc tiêu diệt cây cỏ.
– Chọn lọc: diệt cỏ dại nhưng không hại đến nhóm cỏ khác hoặc cây trồng.
– Không chọn lọc: diệt tất cả các loài cỏ kể cả cây trồng.
Tiền nẩy mầm là loại thuốc diệt cỏ hiệu quả, được sử dụng trước khi hạt cỏ nẩy mầm hoặc ngay khi cỏ bắt đầu phát triển Để đạt hiệu quả tối ưu, đất cần phải bằng phẳng và có độ ẩm thích hợp Thuốc hoạt động bằng cách xâm nhập vào cây cỏ qua rễ và lá mầm.
– Hậu nẩy mầm sớm: diệt cỏ từ khi cây cỏ đang mọc và đã mọc (được hai lá trở lại).
Hậu nẩy mầm là loại thuốc diệt cỏ có tác dụng sau khi cỏ và cây trồng đã mọc, xâm nhập vào cây cỏ qua lá và một phần qua rễ Vai trò của thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) rất quan trọng trong việc kiểm soát cỏ dại, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và tăng năng suất.
Thuốc BVTV đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp với nhiều ưu điểm nổi trội:
Thuốc bảo vệ thực vật có khả năng tiêu diệt nhanh chóng và triệt để dịch hại trên diện rộng, đồng thời ngăn chặn hiệu quả các trận dịch trong thời gian ngắn, điều mà không phải biện pháp nào cũng có thể thực hiện được.
Sử dụng biện pháp phòng trừ hiệu quả giúp nâng cao năng suất cây trồng, mang lại lợi ích kinh tế cao và tiết kiệm diện tích canh tác.
- Là biện pháp đơn giản, có thể áp dụng ở nhiều vùng khác nhau, hiệu quả ổn định.
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) xâm nhập và lưu lại trên các bộ phận của cây, ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây Những tác động tích cực của thuốc BVTV giúp cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng.
- Rút ngắn thời gian sinh trưởng, và có thể điều chỉnh thời gian ra hoa và kết quả theo ý muốn.
- Tăng năng suất và chất lượng nông sản.
- Làm tăng khả năng chống chịu của cây đối với những điều kiện bất lợi của thời tiết.
Liều lượng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) quyết định tác động tích cực hoặc tiêu cực đến nông nghiệp, cây trồng và môi trường xung quanh, bao gồm đất, nước, không khí và các yếu tố sống khác.
Tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật
Sự phát triển của sản xuất nông nghiệp toàn cầu đã mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những hệ lụy tiêu cực Việc lạm dụng hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) mà không tuân thủ các quy tắc "4 đúng" và biện pháp an toàn lao động đang dẫn đến ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
2.2.1 Thuốc BVTV gây kháng thuốc Định nghĩa tính kháng thuốc của dịch hại: là sự giảm sút phản ứng của thể động thực vật đối với một loại thuốc trừ dịch hại, sau một thời gian dài, quần này liên tục tiếp xúc với thuốc đó khiến cho những loài sinh vật ấy chịu được lượng thuốc lớn hơn có thể tiêu diệt được hầu hết các cá thể cùng loài chưa kháng thuốc khả năng này được di truyền qua đời sau, dù cá thể đời sau có hay không tiếp xúc thuốc (WHO, 1976).
Một trong những hậu quả không mong muốn của việc lạm dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật (BVTV) là sự hình thành tính kháng thuốc ở các loài dịch hại Đầu thế kỷ XIX, loài dịch hại đầu tiên chống thuốc được ghi nhận Kể từ khi thuốc BVTV nhóm hóa học hữu cơ ra đời, số lượng loài dịch hại kháng thuốc đã gia tăng đáng kể, từ 12-14 loài vào năm 1948.
Tính đến năm 1985, đã có khoảng 500 loài côn trùng, vật gây bệnh cây và cỏ dại có khả năng kháng lại các loại thuốc phổ biến trong nông nghiệp Đến cuối thế kỷ XX, con số này đã tăng lên khoảng 900 loài (Yudelman et al., 1998) Vào giữa những năm 80, đã ghi nhận trên 100 loài nấm và vi khuẩn cùng với khoảng 50 loài cỏ dại kháng thuốc.
Tại Việt Nam, đã ghi nhận 12 loài chuột và 447 loài côn trùng, nhện, trong đó có 264 loài gây hại cho nông nghiệp, đã hình thành tính kháng thuốc (Phạm Văn Lầm, 2015) Một số loài dịch hại như sâu tơ, rầy nâu, sâu xanh, nhện đỏ cam, rầy xanh và nhện đỏ nâu đang gây khó khăn trong việc kiểm soát Để đối phó với tình trạng này, biện pháp sử dụng nhiều thuốc hơn đã dẫn đến chi phí tăng cao và ô nhiễm môi trường gia tăng Các loại thuốc trừ dịch hại mới chưa đủ nhanh chóng để thay thế những loại đã bị kháng Tình trạng dịch hại kháng thuốc đang gây ra tổn thất lớn trong sản xuất nông nghiệp và y tế ở nhiều quốc gia, và vấn đề này ngày càng trở nên nghiêm trọng.
2.2.2 Sự xuất hiện loài dịch hại mới
Sau thời gian sử dụng thuốc, nhiều loài dịch hại trước đây giảm thiểu tác hại, trong khi một số loài sâu hại không được chú ý lại trở nên nguy hiểm và gây thiệt hại lớn Việc kiểm soát các loài dịch hại mới nổi này hiện nay phức tạp và khó khăn hơn rất nhiều.
Thuốc BVTV giết hại các thiên địch (động vật ăn sâu hại) đã dẫn đến sự gia tăng của một số loài sâu bệnh hại (Pimentel and Greiner, 1997).
Sự biến đổi của dịch hại đã dẫn đến sự hình thành các chủng sinh học có độc tính cao hơn, đặc biệt khi sử dụng liên tục một loại giống lúa kháng sâu bệnh, như sâu năn (Orseolia oryzae) và rầy nâu (Nilaparvata lugens), tạo ra các biotype mới Việc áp dụng liên tục giống cây trồng chuyển gen cũng đã tạo ra nòi mới kháng lại gen được chuyển, làm giảm hiệu quả của giống cây này Chẳng hạn, sâu hồng (Pectinophora gossypiella) thu từ ruộng bông chuyển gen Cry1A(c) đã có tính kháng độc tố Bt tăng lên 300 lần (Tabashnik et al., 2002).
Dịch hại mới không phải là những loài từ nơi khác mà là các dịch hại thứ yếu đã có sẵn tại địa phương, bùng phát do sự khác biệt về độ mẫn cảm và khả năng kháng thuốc Tại Việt Nam, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các loài dịch hại mới, bao gồm cả dịch hại ngoại lai, khó kiểm soát hơn, như bệnh virút lúa lùn sọc đen phương Nam, nhện gié Steneotarsonemus spinki, rệp sáp giả Phenacoccus manihoti, rầy u lõm lá nhãn Cornegenapsylla sinica, rầy xám Laodelphax striatellus, sâu gai ngô Dactylispa balyi, sâu đục thân mía Chilo tumidicostalis, và bệnh nén hương lúa E oryzae.
2.2.3 Sự suy giảm tính đa dạng trong sinh quần
Trong hệ sinh thái, các loài sinh vật có mối quan hệ hỗ trợ và cạnh tranh, tạo ra sự cân bằng và ngăn chặn sự phát triển quá mức của một loài nào đó, từ đó tránh được các trận dịch Hệ sinh thái càng đa dạng và phức tạp thì càng bền vững Mặc dù tính đa dạng trong hệ sinh thái nông nghiệp không bằng hệ sinh thái tự nhiên, nhưng nó cũng rất phức tạp và chịu ảnh hưởng từ hoạt động của con người Thuốc bảo vệ thực vật là một yếu tố quan trọng do con người tạo ra, có thể làm mất tính ổn định của quần thể sinh vật.
Ảnh hưởng của thuốc BVTV đến môi trường
Nông dân thường xuyên sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để bảo vệ mùa màng và nông sản, nhưng việc lạm dụng thuốc trừ sâu có thể dẫn đến tình trạng nhờn thuốc và ô nhiễm môi trường do tồn dư hóa chất tăng cao.
2.3.1 Ảnh hưởng của thuốc BVTV đến môi trường đất Đất canh tác là nơi tập trung nhiều dư lượng hóa chất BVTV Hóa chất BVTV đi vào trong đất do các nguồn: phun xử lý đất, các hạt thuốc BVTV rơi vào đất, theo mưa lũ, theo xác sinh vật vào đất Thời gian tồn tại của thuốc trong đất dài hay ngắn tùy thuộc vào nhiều yếu tố môi trường Tuy nhiên, một chỉ tiêu thường dùng để đánh giá khả năng tồn tại trong đất của thuốc là “thời gian bán phân hủy”, tính từ khi thuốc được đưa vào đất cho tới khi một nửa lượng thuốc bị phân hủy và được biều thị bằng DT50, người ta còn dùng các trị số DT75, DT90 là thời gian để 75% và 90% lượng thuốc bị phân hủy trong đất.Lượng thuốc BVTV, đặc biệt là nhóm Clo tồn tại quá lớn trong đất mà lại khó phân hủy nên chúng có thể tồn tại trong đất gây hại cho thực vật trong nhiều năm Sau một khoảng thời gian nó sinh ra một hợp chất mới, thường có tính độc cao hơn bản thân nó Ví dụ Ví dụ: sản phẩm tồn lưu của DDT trong đất là DDE cũng có tác dụng như thuốc trừ sâu nhưng tác hại đối với sự phát triển của phôi bào trứng chim độc hơn DDT từ 2 đến 3 lần Loại thuốc Aldrin cũng đồng thời với DDT, có khả năng tồn lưu trong môi trường sinh thái (MTST) đất và cũng tạo thành sản phẩm "dieldrin" mà độc tính của nó cao hơn aldrin nhiều lần Thuốc diệt cỏ 2,4 –
D tồn lưu trong MTST đất và cũng có khả năng tích lũy trong quả hạt cây trồng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nông sản
Bảng 2.1 Độ bền vững của một số hóa chất BVTV trong đất
Theo nghiên cứu của Bùi Vĩnh Diên và cộng sự (2004), tại Đắclắk, có 62,22% mẫu đất canh tác chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV), trong đó 44,44% mẫu vượt quá tiêu chuẩn cho phép Đặc biệt, trong đất trồng cà phê, 60,0% mẫu phát hiện dư lượng BVTV và 33,3% mẫu có mức dư lượng không đạt yêu cầu.
Bảng 2.2 Dư lượng thuốc BVTV trong đất tại Đăk Lăk
Loại đất Đất canh tác Đất trồng cà phê Đất trồng rau, màu Đất trồng lúa
Thuốc bảo vệ thực vật, đặc biệt là nhóm lân hữu cơ, gây giảm sút tính chất cơ lý của đất, làm đất trở nên cứng và tương tự như tác hại của phân bón hóa học dư thừa Với khả năng diệt khuẩn cao, thuốc này cũng tiêu diệt nhiều vi sinh vật có lợi, dẫn đến giảm hoạt tính sinh học trong đất Hậu quả là, vi sinh vật, giun đất và các động vật khác bị ảnh hưởng, làm giảm hoạt động của chúng và khiến chất hữu cơ không được phân hủy, dẫn đến đất nghèo dinh dưỡng Ô nhiễm môi trường đất còn gây ô nhiễm môi trường nước, khi mưa và rửa trôi làm tích lũy thuốc bảo vệ thực vật trong lớp bùn đáy của sông, ao, hồ, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh Ngoài ra, thuốc bảo vệ thực vật thường khó phân hủy và có thể tồn tại hàng chục năm trong lòng đất, gây tác động lâu dài đến nguồn nước ngầm.
Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước, đặc biệt khi người dân phun thuốc cho cây trồng gần các ao, hồ, kênh, mương Các hóa chất dư thừa, chai lọ chứa hóa chất và nước súc rửa bình phun cũng là nguồn gây ô nhiễm Những loại thuốc bảo vệ thực vật tan trong nước có khả năng tồn tại lâu dài và giữ được đặc tính lý hóa khi di chuyển trong môi trường nước, dẫn đến nguy cơ tích tụ và gây độc hại cho hệ sinh thái.
Thuốc bảo vệ thực vật có thể xâm nhập vào môi trường nước chủ yếu qua quá trình rửa trôi từ các cánh đồng và đồng cỏ trong hoạt động nông nghiệp.
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có khả năng xâm nhập nhanh chóng vào môi trường nước qua gió và dòng chảy Ngoài các yếu tố tự nhiên và nhận thức của người dân, một nguyên nhân quan trọng khác là việc kiểm soát cỏ dại dưới nước, tảo, cũng như việc đánh bắt cá và các động vật không xương sống, cùng với côn trùng độc hại mà con người không mong muốn.
2.3.3 Ảnh hưởng của thuốc BVTV đến môi trường không khí Ô nhiễm không khí do HCBVTV chủ yếu do phun thuốc Ngay trong quá trình phun thuốc, các hạt nhỏ bay hơi tạo thành những hạt mù lỏng có thể bay rất xa theo gió Thông thường HCBVTV loại tương đối ít bay hơi như DDT cũng bay hơi trong không khí rất nhanh khi ở vùng khí hậu nóng gây ô nhiễm không khí và rất nguy hiểm nếu hít phải HCBVTV trong không khí Tuy vậy, HCBVTV cũng có thể bám dính theo các hạt bụi và xâm nhập cơ thể con người qua hít thở hoặc bám lên rau quả xâm nhập cơ thể người qua ăn uống (Lê Hồng Trân, 2008).
Thuốc trừ sâu có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến các loài cây khác và phát tán ra ngoài khu vực phun, dẫn đến ô nhiễm không khí và đất, với lượng thuốc phát tán chiếm từ 2 đến 25% trong phạm vi vài thước đến vài trăm dặm Khoảng 80-90% thuốc trừ sâu có thể bay hơi trong vài ngày sau khi phun Mặc dù có ít nghiên cứu về vấn đề này, nhưng các nghiên cứu vẫn phát hiện dư lượng thuốc trừ sâu trong không khí Theo USGS, thuốc trừ sâu đã được tìm thấy trong khí quyển ở tất cả các khu vực lấy mẫu tại Mỹ, và gần như mọi loại thuốc trừ sâu được điều tra đều đã xuất hiện trong mưa, không khí, sương mù hoặc tuyết trên toàn quốc vào các thời điểm khác nhau trong năm.
2.3.4 Ảnh hưởng của thuốc BVTV đến sức khỏe của con người và động vật
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, nhưng dư lượng của chúng gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người, động vật Các độc tố từ hóa chất BVTV có thể xâm nhập vào rau quả, cây lương thực, và thức ăn gia súc, sau đó lan truyền vào thực phẩm như thịt, cá, sữa và trứng Nghiên cứu cho thấy một số hóa chất BVTV có khả năng gây quái thai và bệnh ung thư cho con người và gia súc Con đường lây nhiễm độc chủ yếu diễn ra qua tiêu hóa (97,3%), trong khi tiếp xúc qua da và hô hấp chỉ chiếm 1,9% và 1,8% Các chất độc hại phổ biến nhất là Wolfatox (77,3%), tiếp theo là 666 (14,7%) và DDT (8%).
Biểu hiện tác động gây bệnh của thuốc BVTV trên người và động vật
Mãn Bán tính cấp tính
Hình 2.1 Tác hạ của thuốc BVTV đố vớ con ngườ và động vật
Nguồn: Tổng cục môi trường (2009)
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) có thể xâm nhập vào cơ thể con người và động vật qua nhiều con đường, bao gồm hấp thụ qua da, tiêu hóa qua thực quản, và hô hấp qua khí quản Tại các quốc gia, tỷ lệ nhiễm thuốc BVTV cao nhất thường gặp ở những người trực tiếp sử dụng chúng, tiếp theo là cư dân sống gần khu vực canh tác thường xuyên phun thuốc Các nghiên cứu dịch tễ đã chỉ ra mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng của thuốc BVTV đối với sức khỏe cộng đồng.
Tỷ lệ ung thư ở nông dân tại Mỹ và Châu Âu cao hơn đáng kể so với những người không làm nông nghiệp Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa ung thư phổi và các thuốc trừ sâu chứa Clo Ngoài ra, có những bằng chứng cho thấy mối liên quan giữa bệnh u bạch huyết và một số loại thuốc trừ sâu khác (Nguyễn Văn Oánh và cs., 2007).
Bảng 2.3 Biểu hiện lâm sàng và các triệu chứng nhiễm độc thuốc BVTV
Khi thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) tồn dư trong thực phẩm và đi vào cơ thể qua đường ăn uống, chúng có thể được loại bỏ qua khí thở, phân hoặc nước tiểu Tuy nhiên, các chất độc hại này vẫn có thể chuyển hóa qua gan, và những loại thuốc BVTV dễ hòa tan trong nước sẽ được thải trừ Ngược lại, một số chất có thể tạo thành các chất trung gian độc hại hơn, tích lũy trong các cơ quan hoặc mô mỡ, gây tổn thương nghiêm trọng và dẫn đến các triệu chứng ngộ độc cấp tính như rối loạn tiêu hóa, rối loạn thần kinh, suy tim mạch và suy hô hấp, có thể dẫn đến tử vong Ngoài ra, ngộ độc mãn tính cũng có thể gây tổn thương cho đường tiêu hóa, hô hấp, tim mạch và thần kinh, ảnh hưởng đến chức năng gan và thận.
2.4 THỰC TRẠNG QUẢN LÍ THUỐC BVTV TRÊN THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM
2.4.1 Thực trạng quản lí thuốc BVTV trên thế giới
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) ngày càng trở nên quan trọng trong việc phòng trừ sâu bệnh và bảo vệ sản xuất, góp phần đảm bảo an ninh lương thực Theo các chuyên gia, trong những thập kỷ 70, 80 và 90 của thế kỷ 20, thuốc BVTV đã giúp tăng năng suất cho các loại cây trồng chủ yếu như lương thực, rau và hoa quả từ 20% đến 30%.
Trong những năm gần đây, nhiều tổ chức khoa học và chuyên gia nông nghiệp đã chỉ ra rằng quá trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trên toàn cầu trải qua ba giai đoạn chính Giai đoạn đầu tiên là "Cân bằng sử dụng", nơi yêu cầu cao và sử dụng hiệu quả Giai đoạn thứ hai là "Dư thừa sử dụng", bắt đầu với việc lạm dụng thuốc BVTV, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và giảm hiệu quả Cuối cùng, giai đoạn "Khủng hoảng sử dụng" diễn ra khi việc lạm dụng thuốc BVTV trở nên nghiêm trọng, đe dọa cây trồng, môi trường, sức khỏe cộng đồng và làm giảm hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp Từ những năm 80-90, giai đoạn dư thừa đã diễn ra, tiếp theo là khủng hoảng từ đầu thế kỷ 21 Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, các giai đoạn này thường chậm hơn khoảng 10-15 năm.
Hệ thống quản lí thuốc bvtv ở việt nam
Theo chức năng nhiệm vụ đã được nhà nước phân công, thuốc BVTV được phân công quản lí bởi các cơ quan nhà nước theo Bảng dưới đây:
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Cục Bảo vệ thực vật
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện
UBND xã HTX dịch vụ nông nghiệp
Cửa hàng kinh doanh thuốc
Hình 2.2 Sơ đồ mạng lưới tổ chức quản lí thuốc BVTV Ghi chú: Thông báo:
Cục Bảo vệ thực vật là cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành, có nhiệm vụ tham mưu cho Bộ trưởng trong việc quản lý và thực thi các quy định về bảo vệ thực vật, phòng trừ sinh vật gây hại rừng, kiểm dịch thực vật, cũng như quản lý thuốc hóa học bảo vệ thực vật và thanh tra chuyên ngành thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Cục Bảo vệ thực vật thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, có nhiệm vụ tham mưu và hỗ trợ Bộ trưởng trong việc quản lý nhà nước Cục cũng thực hiện các chức năng tổ chức thi hành pháp luật liên quan đến bảo vệ và kiểm dịch thực vật theo phân cấp và ủy quyền của Bộ trưởng.
Cục Bảo vệ thực vật là cơ quan thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, có trách nhiệm báo cáo trực tiếp với Bộ trưởng Cơ quan này hiện nay có nguồn gốc từ Cục Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, được thành lập vào ngày 05 tháng 7.
10 năm 1961 theo Nghị định số 152/CP của Hội đồng Chính phủ
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Bảo vệ thực vật được quy định trong Quyết định số 664/QĐ-BNN-TCCB, thay thế Quyết định số 17/2008/QĐ-BNN Cục BVTV có 21 quyền hạn và nhiệm vụ liên quan đến bảo vệ và kiểm định thuốc BVTV theo điều 2 Nhiệm vụ và quyền hạn Cơ cấu tổ chức bao gồm 09 Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng và 09 Trung tâm Bảo vệ thực vật vùng đặt tại địa phương.
Cục Bảo vệ thực vật đảm nhận vai trò quản lý nhà nước về bảo vệ và kiểm dịch thực vật tại 63 chi cục bảo vệ thực vật trên toàn quốc Mỗi chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tại các tỉnh, thành phố có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ và kiểm dịch thuốc bảo vệ thực vật tại địa phương Các quyết định cấp tỉnh thường xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của từng chi cục, đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý và bảo vệ cây trồng.
- Trung tâm BVTV vùng: là đơn vị trực thuộc Cục BVTV, phụ trách về công tác BVTV ở các vùng trên cả nước.
Chi cục Bảo vệ thực vật tỉnh, cùng với các Trạm Bảo vệ thực vật huyện, là đơn vị trực thuộc Cục Bảo vệ thực vật, có nhiệm vụ quản lý trực tiếp việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tại địa phương.
UBND xã được ủy quyền từ các cơ quan quản lý cấp trên để xử lý một số vi phạm liên quan đến hoạt động kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật Đồng thời, UBND xã cũng có trách nhiệm giám sát các cửa hàng kinh doanh thuốc BVTV trên địa bàn xã.
HTXDV nông nghiệp và Ban nông nghiệp trực thuộc UBND xã đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ thực vật (BVTV) tại địa phương Do không có ban riêng phụ trách về thuốc BVTV, cán bộ xã phối hợp chặt chẽ với cán bộ từ trạm BVTV, khuyến nông và phòng nông nghiệp để hướng dẫn nông dân sử dụng thuốc một cách hiệu quả Trong xã, có một cán bộ khuyến nông chuyên trách về nông nghiệp, có nhiệm vụ ứng dụng khoa học vào sản xuất, theo dõi và bảo vệ sản xuất, phòng trừ sâu bệnh, đồng thời tư vấn cho chính quyền về phát triển nông nghiệp Do đó, cán bộ này cũng đảm nhận trách nhiệm quản lý và hướng dẫn nông dân trong việc sử dụng thuốc BVTV an toàn và hiệu quả.
- Ngoài ra còn có các cơ quan liên quan phối hợp trong công tác quản lí sử dụng thuốc BVTV như: Hội nông dân tỉnh, UBND huyện,
Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật phải tuân thủ quy định tại Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT, yêu cầu cửa hàng phải có giấy phép hợp lệ, diện tích tối thiểu 10m² và đảm bảo đầy đủ các điều kiện về vận chuyển và bảo hộ.
Đối tượng, phạm vi, nội dung và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Thực trạng công tác quản lý thuốc BVTV tại địa bàn huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.
Phạm vi nghiên cứu
_ Địa điểm: xã Minh Tân, Tiên Tiến, Tam Đa - Huyện Phù Cừ - tỉnh Hưng Yên
_ Thời gian tiến hành: Từ tháng 08/2016 đến tháng 8/2017
Quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) tại huyện cần được chú trọng, từ cấp quản lý huyện đến xã Việc này không chỉ đảm bảo an toàn cho môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp Cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ và hướng dẫn cụ thể cho các xã trong việc thực hiện quy định về BVTV.
Nội dung nghiên cứu
3.3.1 Tìm hiểu về điều kiện tự nhiên, kinh tế-xã hội
- Điều kiện tự nhiên: Vị trí địa lí, đặc điểm địa hình, khí hậu, chế độ thủy văn
- Điều kiện KT -XH: Quỹ đất, đặc điểm về dân số, lao động, việc làm, thu nhập, cơ sở hạ tầng, tình hình phát triển KT-XH
3.3.2 Đánh giá thực trạng quản lí thuốc bảo vệ thực vật ở huyện Phù Cừ Đánh giá thực trạng sử dụng thông qua các hoạt động của các cán bộ liên quan Các hoạt động chính bao gồm:
- Công tác nâng cao nhận thức, tuyên truyền, tập huấn
- Công tác dự tính dự báo sinh vật hại
- Công tác chỉ đạo phòng trừ sâu bệnh
- Các biện pháp ứng phó khi có dịch bệnh xảy ra
- Đánh giá công tác quản lý, kinh doanh thuốc ở các cửa hàng bán thuốc BVTV ở xã.
3.3.3 Thực trạng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
- Đối tượng sử dụng - Loại thuốc sử dụng
- Xử lí lượng bao bì thuốc bảo vệ thực vật sau khi sử dụng
- Nhận thức của người dân trong việc chấp hành các quy định quản lí thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
- Kế thừa chọn lọc các tài liệu, tư liệu đã nghiên cứu liên quan đến quản lý và sử dụng thuốc BVTV
- Điều tra các số liệu về Điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội từ các nguồn: UBND 3 xã, trạm BVTV huyện Phù Cừ
- Các văn bản pháp luật do nhà nước ban hành, các thông tư, nghị định
- Các tài liệu từ internet, sách báo,
3.4.2 Phương pháp thu thập số l ệu sơ cấp
3.4.2.1 Phương pháp khảo sát thực địa
Quan sát khu vực nghiên cứu giúp hiểu cách người dân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV), tình hình sau khi sử dụng và quy trình thu gom, xử lý bao bì thuốc Phương pháp này không chỉ thu thập thông tin mà còn kiểm chứng lại các dữ liệu đã có.
3.4.2.2 Thu thập thông tin bằng phương pháp phỏng vấn
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn sâu 3 xã Số người tiến hành phỏng vấn sâu được tổng hợp trong bảng sau.
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn sâu 4 cán bộ trạm BVTV và 3 xã Số người tiến hành phỏng vấn sâu được tổng hợp trong bảng sau:
Bảng 3.1 Danh sách cán bộ được phỏng vấn và nội dung phỏng vấn sâu Đơn vị
Trạm bảo vệ thực huyện Phù Cừ
Chúng tôi tiến hành phỏng vấn sâu nhóm cán bộ nòng cốt tại 3 xã về tình hình dự báo và sử dụng thuốc BVTV.
Dựa trên quy mô sản xuất nông nghiệp, diện tích đất, và số lượng dân trong độ tuổi lao động, tôi đã tiến hành phỏng vấn ngẫu nhiên 300 hộ nông dân tại huyện Cụ thể, tại mỗi xã, tôi phỏng vấn 100 hộ từ 3 thôn, với mỗi thôn có 30-40 hộ dân sở hữu diện tích đất nông nghiệp lớn, nhằm đảm bảo tính toàn diện và chi tiết cho cuộc điều tra nông hộ.
Tiến hành phỏng vấn tại 3 xã:
Phỏng vấn , khảo sát 10 cơ sở kinh doanh thuốc BVTV tại 3 xã
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu thu thập từ khu vực nghiên cứu sẽ được tổ chức theo các nhóm nội dung chính Số liệu sơ cấp sẽ được tổng hợp vào bảng ma trận các vấn đề và sau đó được phân tích thống kê mô tả bằng phần mềm Microsoft Excel và Microsoft Word, kèm theo việc lập các bảng biểu và đồ thị để so sánh.
Kết quả đạt được
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội
Huyện Phù Cừ, thuộc tỉnh Hưng Yên, nằm ở phía đông nam và giáp ranh với huyện Ân Thi ở phía bắc, huyện Hưng Hà (Thái Bình) ở phía nam, huyện Thanh Miện (Hải Dương) ở phía đông, và huyện Tiên Lữ ở phía tây Huyện này nằm trên một đầu mối giao thông quan trọng, nơi giao nhau của quốc lộ 38B và các tuyến đường khác.
Khu vực 202 kết nối các địa phương trong và ngoài tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội với các khu vực trong vùng đồng bằng sông Hồng và vùng Đông Bắc Tổ quốc.
Huyện có 54 thôn được phân giới thành 14 xã:
1- Xã Minh Hoàng có 4 thôn: Ải Quan, Quế Lâm, Hoàng Tranh, Ngọc Trúc.
2- Xã Đoàn Đào có 6 thôn: Đoàn Đào, Khả Duy, Đại Duy, Đông Cáp, Đồng Minh, Long Cầu.
3- Xã Phan Sào Nam có 4 thôn: Ba Đông, Trà Bồ, Phương Bồ, Phú Mãn. 4- Xã Minh Tân có 4 thôn: Duyệt Văn, Duyệt Lễ, Nghĩa Vũ, Tần Tiến. 5- Xã Quang Hưng có 4 thôn: Viên Quang, Quang Xá, Thọ Lão và Ngũ Lão. 6- Xã Trần Cao có 3 thôn: Cao Xá, Trần Xá Hạ và Trần Xá Thượng. 7- Xã Tống Phan có 5 thôn: Phan Xá, Tống Xá, Vũ Xá, Hạ Cát và Cát Dương. 8- Xã Tam Đa có 3 thôn: Tam Đa, Cự Phú và Ngũ Phúc.
9- Xã Nguyên Hoà gồm 4 thôn: Hạ Đồng, Sỹ Quý, Thị Giang và La Tiến.
10 Xã Minh Tiến có 3 thôn: Kim Phương, Phạm Xá và Phù Oanh.
11- Xã Đình Cao gồm 5 thôn: Đình Cao, An Nhuế, Văn Sa, Hà Linh và Duyên Linh.
12- Xã Tiên Tiến có 3 thôn: Hoàng Xá, Hoàng Các và Nại Khê.
13- Xã Nhật Quang có 3 thôn: Nhật Lệ, Quang Yên và Tân An.
14- Xã Tống Trân có 3 thôn: Võng Phan, An Cầu và Trà Dương.
Phù Cừ có địa hình chủ yếu phẳng với cốt đất trũng, nằm trong top đầu của tỉnh Điểm cao nhất tại thôn Đoàn Đào là +3,09 m so với mực nước biển, trong khi điểm trũng nhất thuộc xã Minh Tiến chỉ đạt +1,5 m so với mực nước biển.
Khu vực dọc theo sông Cửu An và sông Luộc có địa hình dốc không đều, nghiêng về phía đông bắc, đông và nam, khiến cho các xã như Nguyên Hòa, Tống Trân, Minh Tiến và khu lòng chảo xã Minh Tân thường bị trũng Hệ thống đê điều của sông Luộc, sông Cửu An và sông Kẻ Sặt gây khó khăn trong việc tiêu úng và cải tạo đồng ruộng, làm cho việc canh tác trở nên vất vả hơn so với nhiều huyện khác trong tỉnh Mặc dù đất canh tác có độ phì cao do được bồi đắp phù sa bởi sông Hồng và sông Luộc, nhưng một số diện tích lại pha cát non hoặc bị úng thủy lâu ngày dẫn đến tình trạng chua Kết quả là, nhiều diện tích đất canh tác bị thôi chua và bạc điền, gây khó khăn trong quá trình sản xuất nông nghiệp Qua điều tra nông hóa thổ nhưỡng, tổng diện tích đất canh tác đạt 6.155,78 ha, được phân thành 5 nhóm khác nhau.
Khí hậu Phù Cừ thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, đặc trưng bởi khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông lạnh Từ tháng 5 đến tháng 10, gió mùa hạ thổi từ hướng đông nam, trong khi từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, gió mùa đông thổi từ hướng đông bắc Nhiệt độ có sự khác biệt rõ rệt giữa mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá, với lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè, chiếm tới 90% tổng lượng mưa hàng năm Khí hậu nơi đây chia thành hai mùa chính: mùa hè với gió Đông Nam, nóng và mưa nhiều, và mùa đông với gió Đông Bắc, lạnh và mưa ít Giữa hai mùa này có hai thời kỳ chuyển tiếp ngắn là mùa xuân và mùa thu.
Huyện Phù Cừ có lợi thế phát triển nông nghiệp nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, với cây lúa là cây lương thực chính Ngoài ra, huyện còn trồng một số cây công nghiệp ngắn ngày như mía, đay, lạc và đặc biệt là cây rau màu vụ đông Các loại cây trồng và cây ăn quả có giá trị kinh tế cao cũng được phát triển Chăn nuôi gia súc, gia cầm tại đây khá phát triển và đa dạng, đáp ứng nhu cầu của người dân và cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm trong vùng cũng như xuất khẩu.
Đồng đất Phù Cừ, với đặc điểm và điều kiện tự nhiên thuận lợi, rất thích hợp cho việc phát triển nghề nông, đặc biệt trong những năm "Mưa thuận gió hòa" Tuy nhiên, thiên nhiên cũng mang đến những thách thức lớn trong những năm mưa nắng thất thường, gây ra nhiều tai họa như úng thủy, bão lụt và dịch bệnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình canh tác và đời sống của người dân.
Các xã trong huyện không chỉ nổi bật với nghề nông mà còn phát triển đa dạng các nghề truyền thống như thợ xây, thợ mộc, đan lát, trồng dâu nuôi tằm dệt lụa, thợ rèn và chế biến nông sản Trong thời kỳ đổi mới, các nghề truyền thống này đã hưng thịnh và mở rộng thêm nhiều nghề mới với quy mô lớn Đặc biệt, xã Quang Hưng và Minh Tân nổi tiếng với sản xuất gạch ngói, nung vôi, mở xưởng gỗ và vận tải thủy - bộ Hầu hết các xã còn phát triển các trạm xay xát nhỏ, chế biến sản phẩm nông nghiệp phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu, góp phần làm phong phú nền kinh tế nông thôn.
Sản xuất nông nghiệp và tiểu thủ công nghiệp đã tạo nền tảng cho sự phát triển thương mại và giao lưu kinh tế, với các xã ven sông Luộc và sông Cửu An từ xa xưa đã xuất hiện thương thuyền buôn bán lúa gạo, tơ lụa và sản phẩm địa phương, kết nối với thị trường Hải Phòng, Hà Nội, và Quảng Ninh Các chợ nông thôn phát triển tại nhiều làng xã, nổi bật là chợ Cao ở xã Đình Cao, chợ Từa ở xã Trần Cao, và chợ Tràng ở xã Quang Hưng Ngày nay, những trung tâm buôn bán này vẫn duy trì truyền thống và phát triển đa dạng, phong phú, góp phần thúc đẩy giao lưu kinh tế của địa phương và khu vực.
Huyện P hù Cừ có diện tích tự nhiên là 9.380 ha, trong đó có 6.155,78 ha là đất canh tác.
4.1.2 Đặc điểm kinh tế -xã hội
Phù Cừ là huyện nông nghiệp phát triển nhanh chóng, với cơ cấu kinh tế chuyển dịch đúng hướng và đạt được những bước đột phá trong một số lĩnh vực.
Theo số liệu từ UBND huyện, diện tích đất nông nghiệp chiếm 6.524,07 ha trong tổng số 9.382,33 ha đất tự nhiên Mặc dù diện tích đất trồng trọt có xu hướng giảm qua các năm, nhưng vẫn chiếm 60% tổng diện tích tự nhiên và hơn 87% diện tích đất nông nghiệp của huyện.
Bảng 4.1:Diễn biến sử dụng đất nông nghiệp huyện Phù Cừ
Diện tích đất nông nghiệp
1.Đất trồng trọt Đất trồng hằng năm
2.Đất chăn nuôi Đất chăn nuôi gia súc, gia cầm Đất có mặt nước để chăn nuôi thủy sản
Nguồn: Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Phù Cừ (2017)
Tổng diện tích gieo, trồng cây hàng năm 2106 đạt 5.692,65 ha giảm 25,65 ha so với năm 2015.
Diện tích lúa cả năm đạt 5.149,05 ha với năng suất ước tính 122,2 tạ/ha, tổng sản lượng lúa ước đạt 6.292 tấn Trong đó, diện tích lúa chất lượng cao lên tới 4.352 ha, chiếm 85% tổng diện tích, vượt xa kế hoạch đề ra là 60%.
+ Lúa xuân: 2358 ha, năng suất bình quân 67,2 tạ/ha, sản lượng ước 1.584 tấn
+ Lúa mùa: Diện tích 2791 ha, năng suất ước đạt 55 tạ/ha, sản lượng ước 1.535 tấn.
- Đàn gia cầm của huyện trên 700.000 con các loại
Đàn bò hiện có hơn 7.800 con, tất cả đều là bò lai Sind Chăn nuôi bò đã chuyển hướng từ việc sản xuất bê cái lai Sind giống hàng hóa sang tập trung vào sản xuất bê thịt chất lượng cao Phương pháp thụ tinh nhân tạo được áp dụng nhằm tạo ra đàn bò thịt chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Đàn lợn hiện có hơn 70.000 con với tỷ lệ lợn hướng nạc đạt trên 95% Chúng tôi đang phát triển đàn lợn theo mô hình trang trại quy mô lớn, áp dụng phương pháp công nghiệp để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thực trạng quản lý thuốc BVTV tại huyện Phù Cừ quy định chung về đăng ký thuốc bảo vệ thực vật
Điều 6 Các loại thuốc bảo vệ thực vật không được phép đăng ký ở Việt Nam
1 Thuốc bảo vệ thực vật trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam (sau đây gọi là Danh mục cấm).
2 Thuốc thành phẩm hoặc hoạt chất trong thuốc thành phẩm có độc cấp tính loại I,
Theo phân loại của Hệ thống hài hòa toàn cầu (GHS), các loại hóa chất như thuốc bảo vệ thực vật sinh học, thuốc xông hơi khử trùng, thuốc trừ chuột, thuốc trừ mối hại công trình xây dựng, đê điều, và thuốc bảo quản lâm sản không được sử dụng cho thực phẩm và dược liệu đều nằm ngoài phạm vi áp dụng.
3 Thuốc bảo vệ thực vật có nguy cơ cao ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, vật nuôi, hệ sinh thái, môi trường, gồm: a) Thuốc bảo vệ thực vật được cảnh báo bởi Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên hợp quốc (FAO), Chương trình Môi trường của Liên hợp quốc (UNEP), Tổ chức Y tế thế giới (WHO); Thuốc bảo vệ thực vật có trong Phụ lục III của Công ước Rotterdam; b) Thuốc bảo vệ thực vật hoá học là hỗn hợp của các loại thuốc bảo vệ thực vật có công dụng khác nhau (trừ sâu, trừ cỏ, trừ bệnh, điều hoà sinh trưởng) trừ thuốc xử lý hạt giống; c) Thuốc bảo vệ thực vật chứa vi sinh vật gây bệnh cho người; d) Thuốc bảo vệ thực vật gây đột biến gen, ung thư, độc sinh sản cho người; đ) Thuốc bảo vệ thực vật hóa học đăng ký phòng trừ sinh vật gây hại thực vật hoặc điều hoà sinh trưởng cho cây ăn quả, cây chè, cây rau hoặc để bảo quản nông sản sau thu hoạch có độ độc cấp tính của hoạt chất hoặc thành phẩm thuộc loại III, IV theo GHS; thuộc nhóm clo hữu cơ; có thời gian cách ly ở Việt Nam trên 07 ngày.
4 Thuốc bảo vệ thực vật trùng tên thương phẩm với tên hoạt chất hoặc tên thương phẩm của thuốc bảo vệ thực vật khác trong Danh mục.
5 Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất methyl bromide.
6 Thuốc bảo vệ thực vật đăng ký để phòng trừ các loài sinh vật không phải là sinh vật gây hại thực vật ở Việt Nam.
7 Thuốc bảo vệ thực vật được sáng chế ở nước ngoài nhưng chưa được phép sử dụng ở nước ngoài. Điều 7 Thuốc bảo vệ thực vật bị loại khỏi Danh mục
1 Thuốc bảo vệ thực vật bị loại khỏi Danh mục trong các trường hợp sau: a) Thuốc bảo vệ thực vật thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản
Theo Điều 49 và điểm b, c khoản 1 Điều 54 của Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, thuốc bảo vệ thực vật được liệt kê trong Phụ lục III của Công ước Rotterdam cần được cảnh báo bởi Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO) và Chương trình liên quan.
Môi trường của Liên hợp quốc (UNEP), Tổ chức Y tế thế giới
Quy trình loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật khỏi Danh mục bao gồm các bước sau: Đối với trường hợp quy định tại điểm b khoản 1 Điều 49, Cục Bảo vệ thực vật sẽ báo cáo và đề xuất với Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn bằng văn bản Trong trường hợp theo điểm a, b khoản 2 Điều 49, Cục sẽ tổng hợp thông tin và thành lập Hội đồng khoa học để tư vấn, sau đó báo cáo và đề xuất loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật Cuối cùng, Bộ trưởng sẽ quyết định việc loại bỏ Đối với trường hợp quy định tại điểm c khoản 2 Điều 49 và điểm b, c khoản 1 Điều 54, Cục cũng sẽ trình Bộ trưởng để xem xét loại bỏ khỏi Danh mục.
3 Thuốc bảo vệ thực vật quy định tại điểm b khoản 1 Điều này; điểm a, b khoản
2 Điều 49 Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa
Thuốc bảo vệ thực vật sẽ được phép buôn bán và sử dụng tối đa trong vòng 02 năm kể từ ngày quyết định loại bỏ khỏi Danh mục của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có hiệu lực.
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT Điều 43 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu
1 Thuốc bảo vệ thực vật phải được kiểm tra nhà nước về chất lượng bao gồm thuốc kỹ thuật và thuốc thành phẩm nhập khẩu trừ các trường hợp: thuốc bảo vệ thực vật mẫu; thuốc bảo vệ thực vật triển lãm hội chợ; thuốc bảo vệ thực vật tạm nhập tái xuất, gia công xuất khẩu; thuốc bảo vệ thực vật quá cảnh chuyển khẩu; thuốc bảo vệ thực vật gửi kho ngoại quan; thuốc bảo vệ thực vật sử dụng với mục đích nghiên cứu, thử nghiệm, khảo nghiệm; thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu theo giấy phép nhập khẩu để sử dụng trong các dự án đầu tư nước ngoài và các loại thuốc khác nhập khẩu theo giấy phép không nhằm mục đích kinh doanh
2 Cơ quan kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu là Cục Bảo vệ thực vật hoặc tổ chức đánh giá sự phù hợp được Cục Bảo vệ thực vật ủy quyền.
3 Kiểm định chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu do các tổ chức đánh giá sự phù hợp được Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cục Bảo vệ thực vật chỉ định thực hiện kiểm tra, được công bố trên website của Cục Bảo vệ thực vật.
4 Lô hàng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu chỉ được thông quan khi có Thông báo của cơ quan hoặc tổ chức quy định tại khoản 2 Điều này về kết quả kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu đáp ứng yêu cầu theo mẫu quy định tại Phụ lục XXVI ban hành kèm theo Thông tư này
5 Thuốc bảo vệ thực vật được phép đưa về kho bảo quản trước khi có kết quả kiểm tra được thực hiện theo quy định tại Điều 35 Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu.
BẢO QUẢN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT Điều 56 Quy định chung về kho thuốc bảo vệ thực vật
1 Kho thuốc bảo vệ thực vật phải đảm bảo các yêu cầu của TCVN 5507:2002 Hóa chất nguy hiểm – quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển.
2 Đủ khả năng để chứa toàn bộ lượng thuốc bảo vệ thực vật của cơ sở bất cứ thời điểm nào;
3 Kho chuyên dùng bảo quản thuốc bảo vệ thực vật sinh học không bắt buộc phải tuân thủ quy định tại Mục này nhưng phải bảo đảm không gây ô nhiễm môi trường.
SỬ DỤNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT Điều 75 Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
Theo khoản 2 Điều 72 Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, tổ chức và cá nhân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có quyền và nghĩa vụ cụ thể Bên cạnh đó, Điều 76 quy định nội dung tập huấn liên quan đến việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình canh tác.
1 Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả;
2 Cách đọc nhãn thuốc bảo vệ thực vật;
3 Tác hại của thuốc bảo vệ thực vật với người sử dụng và cách phòng ngừa;
4 Bảo vệ môi trường, an toàn thực phẩm;
5 Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng thuốc. Điều 77 Trách nhiệm tổ chức tập huấn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
1 Cục Bảo vệ thực vật chịu trách nhiệm xây dựng nội dung, chương trình tập huấn về hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
2 Chi cục Bảo vệ thực vật hoặc Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật chủ trì hoặc phối hợp với các cơ sở đào tạo, dạy nghề, các doanh nghiệp tổ chức tập huấn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo đúng nội dung chương trình quy định tại Điều 76 của Thông tư này.
Thực trạng sử dụng thuốc BVTV tại địa bàn huyện Phù Cừ
4.3.1 Phân loại hóa chất BVTV
Phân loại theo nguồn gốc sản xuất và cấu trúc hoá học Thuốc BVTV có nguồn gốc hữu cơ
+ Nhóm các chất trừ sâu có chứa Clo: DDT, Clodan
+ Nhóm các chất trừ sâu có chứa phốt pho: Wophatox, Diazinon, Malathion, + Monitor
+ Nhóm các hợp chất cacbamat: Sevin, Furadan, Mipcin, Bassa
Phân loại theo mục đích sử dụng.
Nhóm các chất trừ sâu, trừ nhện, trừ côn trùng gây hại:
+ Nhóm các chất trừ sâu có chứa Clo: DDT, Clodan
+ Nhóm các chất trừ sâu có chứa phốt pho: Wophatox, Diazinon, Malathion, Monitor
+ Nhóm các hợp chất cacbamat: Sevin, Furadan, Mipcin, Bassa
+ Nhóm các hợp chất sinh học: Pyrethroid, Permetrin
Nhóm các chất trừ nấm, trừ bệnh, trừ vi sinh vật gây hại:
+ Các hợp chất chứa đồng
+ Các hợp chất chứa lưu huỳnh
+ Các hợp chất chứa thuỷ ngân
Nhóm các chất trừ cỏ dại, làm rụng lá, kích thích sinh trưởng:
+ Các hợp chất chứa Phênol (2,4- D)
+ Các hợp chất của axits propyoníc (Dalapon)
+ Các dẫn xuất của cacbamat (ordram)
Nhóm các chất diệt chuột và động vật gặm nhấm: Photphua kẽm và Warfarin
Phân loại nhóm độc theo tổ chức Ytế thế giới (TCYTTG)
Các chuyên gia độc học đã tiến hành nghiên cứu tác động của chất độc lên cơ thể động vật trên cạn, cụ thể là chuột nhà, và phân loại chất độc thành 5 nhóm dựa trên cách mà độc tố xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng và da.
Phân loại nhóm độc theo TCYTTG
Có thể nhận biết tính độc của thuốc bảo vệ thực vật theo dấu hiệu màu trên bao bì thuốc như sau:
- Vạch màu đỏ trên bao bì là thuốc độc nhóm I, thuộc loại rất độc và độc
- Vạch màu vàng trên bao bì là thuốc độc nhóm II, thuộc loại độc trung bình.
- Vạch màu xanh trên bao bì da trời là thuốc độc nhóm III, , thuộc loại ít độc.
- Vạch màu xanh lá cây trên bao bì là thuốc độc nhóm IV, , thuộc loại độc.rất nhẹ
Các hoá chất bảo vệ thực vật (BVTV) có độ bền vững khác nhau, với nhiều chất có khả năng lưu trữ trong đất, nước, không khí và cơ thể động, thực vật Điều này dẫn đến việc các hoá chất BVTV có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sức khoẻ con người Dựa vào độ bền vững, các hoá chất này có thể được phân loại thành các nhóm khác nhau.
Nhóm chất không bền vững bao gồm các hợp chất phốt pho hữu cơ và cacbamat, với thời gian bền vững từ 1 đến 12 tuần.
Nhóm chất bền vững trung bình bao gồm các hợp chất có độ bền từ 1 đến 18 tháng, trong đó điển hình là thuốc diệt cỏ 2,4D, một loại hợp chất chứa Clo.
Nhóm chất bền vững bao gồm các hợp chất có độ bền từ 2 đến 5 năm, trong đó có những loại thuốc trừ sâu đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam như DDT và 666 (HCH) Các hợp chất này chủ yếu là Clo bền vững, gây lo ngại về tác động lâu dài đến môi trường và sức khỏe con người.
Nhóm chất bền vững gồm các hợp chất kim loại hữu cơ chứa kim loại nặng như thủy ngân (Hg) và asen (As) Những kim loại nặng này không bị phân hủy theo thời gian và đã bị cấm sử dụng tại Việt Nam.
4.3.2 Một số loại sâu bệnh hại trên cây trồng tại 3 xã
Dựa vào kết quả điều tra từ Trạm BVTV huyện và cán bộ khuyến nông tại
3 xã, một số loại sâu bệnh hại trên cây trồng phổ biến như:
- Cây lúa: Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân 2 chấm, , bệnh bạc lá – đốm sọc vi khuẩn, ốc bươu vàng, chuột,
Bảng 4.7 Tình hình sử dụng các loại thuốc trên lúa trên địa bàn huyện Phù Cừ
4.3.3 Các loại thuốc BVTV được người dân sử dụng
Theo một cuộc khảo sát với 300 hộ dân, nhiều người cho biết họ thường gặp phải vấn đề về hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến việc phải phun thuốc nhiều lần để đạt được kết quả mong muốn.
Người dân tin rằng việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) là biện pháp hiệu quả nhất để phòng trừ dịch bệnh trong nông nghiệp Kết quả điều tra cho thấy hầu hết các hộ gia đình đều sử dụng thuốc BVTV phù hợp sau khi phát hiện dịch bệnh Tuy nhiên, một số hộ không sử dụng thuốc do diện tích nhiễm bệnh nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến năng suất Ngoài ra, một số hộ khác mặc dù bị nhiễm bệnh nhưng không tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách, do không nhận được sự tư vấn từ cán bộ hoặc mua thuốc khác theo lời khuyên của người bán với giá rẻ hơn.
4.3.4 Tình hình sản xuất nông nghiệp
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế nông nghiệp bình quân 6,3%/năm (mục tiêu 5,5%/năm) vượt 0,8%/năm so với mục tiêu đề ra.
- Cơ cấu nội bộ ngành nông nghiệp có sự chuyển dịch tích cực theo hướng phát triển những loại cây, con hàng hoá.
- Năng suất lúa bình quân 5 năm: 126 tạ/ha/năm (mục tiêu
125tạ/ha/năm), vượt 01tạ/ha/năm so với mục tiêu.
Cả năm trồng được 2.000 ha (tương đương cùng kỳ năm trước), gồm các cây trồng chính:
Rau cải các loại: 750 ha, năng suất 202 tạ/ha, sản lượng ước đạt 15.150 tấn (so với năm 2015, diện tích giảm 60 ha, sản lượng giảm 1.133 tấn)
Cây khoai Tây 18,05 ha năng suất 180 tạ/ha, sản lượng ước đạt
325 tấn (tăng 121 lần so với cùng kỳ năm trước).
Bí các loại:550 ha, năng suất đạt 190 tạ/ha, sản lượng ước đạt 10.450 tấn, tương đương cùng kỳ năm trước
Rau các loại khác: 682 ha, tương đương cùng kỳ năm trước 4.3.5 Cách lựa chọn thuốc của người dân
Trạm BVTV và HTXNN luôn chủ động cảnh báo sớm về sâu bệnh trước 5 – 7 ngày, cung cấp thông tin chi tiết về tình hình sinh vật gây hại cùng với các biện pháp phòng trừ hiệu quả Thông báo này bao gồm cả danh sách các loại thuốc diệt trừ hữu hiệu, giúp nông dân bảo vệ mùa màng kịp thời.
Nguồn: Số liệu điều tra nông hộ
Hình 4.7 Biểu đồ cách lựa chọn thuốc BVTV của người dân
Kết quả điều tra cho thấy, hầu hết người dân (300/300 hộ) chọn thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) dựa vào hướng dẫn của cán bộ khuyến nông Tuy nhiên, vẫn có 100/300 hộ lựa chọn theo chỉ dẫn của người bán thuốc và 50/300 hộ dựa vào kinh nghiệm cá nhân, dẫn đến nguy cơ chọn sai thuốc Việc này không chỉ làm giảm hiệu quả phòng trừ sâu bệnh mà còn có thể gia tăng dịch bệnh, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và môi trường sinh thái.
Theo điều tra phỏng vấn gần đây, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) của nông hộ chủ yếu dựa vào hướng dẫn từ cán bộ khuyến nông, chiếm 50% (150/300 hộ) Tiếp theo, 33.33% người dân nhận tư vấn từ các cửa hàng bán thuốc, trong khi 16.66% dựa vào hướng dẫn của nhà sản xuất ghi trên bao bì Một số hộ dân vẫn sử dụng thuốc dựa trên kinh nghiệm cá nhân, tuy nhiên tỷ lệ này thấp và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng Để đạt hiệu quả cao nhất, việc sử dụng thuốc cần tuân theo nguyên tắc 4 đúng.
4.3.6 Cách sử dụng thuốc BVTV
Các hộ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật chủ yếu dựa vào hướng dẫn từ cán bộ khuyến nông hoặc khuyến cáo của nhà sản xuất Một số hộ còn dựa vào kinh nghiệm cá nhân, dẫn đến việc điều chỉnh liều lượng thuốc phun không hoàn toàn theo khuyến cáo Kết quả này được thể hiện rõ trong các cuộc phỏng vấn với nông hộ.
Bảng 4.8 Liều lượng sử dụng một số loại thuốc BVTV của các hộ điều tra
Theo kết quả điều tra phỏng vấn về liều lượng sử dụng thuốc của các hộ nông dân, hầu hết các hộ đều pha thuốc đúng theo hướng dẫn của cán bộ khuyến nông và khuyến cáo trên bao bì Tuy nhiên, một số hộ phỏng vấn lại pha thuốc đặc hơn khuyến cáo, với lý do rằng liều lượng cao sẽ giúp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả hơn, đặc biệt khi mật độ sâu hại trên ruộng cao Ngược lại, một tỷ lệ nhỏ hộ nông dân pha thuốc loãng hơn khuyến cáo vì cho rằng ruộng của họ chỉ bị nhẹ, do đó cần giảm nồng độ để đạt hiệu quả.
4.3.6.2 Sử dụng hỗn hợp thuốc
55 nhiều loại thuốc khác nhau với mục đích đỡ tốn công phun và sẽ đem lại hiệu quả cao, diệt trừ được nhiều sâu bệnh hơn.
Theo khảo sát, 80% hộ gia đình được phỏng vấn đã áp dụng phương pháp pha trộn nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) trong quá trình sử dụng Họ thường kết hợp các loại thuốc như thuốc trừ sâu với thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu với thuốc trừ bệnh, và thuốc trừ bệnh với thuốc trừ bệnh.
Số hộ dùng hỗn hợp 2,3 loại thuốc chiếm tỷ lệ cao
Tất cả các loại thuốc đều có hướng dẫn sử dụng rõ ràng và việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của cán bộ khuyến nông hoặc các cơ sở kinh doanh thuốc.
Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuốc BVTV
Nhiệm vụ phòng chống ô nhiễm môi trường do thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) là mục tiêu hàng đầu của ngành BVTV Theo các chính sách của nhà nước, biện pháp phòng ngừa cần được ưu tiên, và hóa chất chỉ nên được sử dụng khi cần thiết Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nhiều nông dân vẫn lạm dụng thuốc BVTV hóa học và chưa nắm rõ kỹ thuật sử dụng đúng cách, dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường Do đó, chúng tôi đã tổ chức thảo luận nhóm để đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm do hóa chất BVTV gây ra.
Bảng 4.13 Tổng hợp kết quả phỏng vấn nhóm về các biện pháp
1 Biện canh tác: cấu làm đất, giống
3 Biện giới, vật bẫy mùa, ngắt bỏ ổ trứng sâu, sâu
6 Xử lý bao bì, vỏ hộp thuốc bvtv:
Kết quả thảo luận nhóm đã đưa ra 6 biện pháp phù hợp với tình hình hiện tại, nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ cây trồng và giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
Dự báo tình hình sâu bệnh dựa vào kinh nghiệm từ các năm trước, điều kiện canh tác và diễn biến thời tiết trong năm Tuy nhiên, độ chính xác của dự báo vẫn còn hạn chế Do đó, Ban Nông nghiệp xã cần chủ động kiểm tra và thăm đồng ruộng để nắm bắt tình hình sâu bệnh một cách rõ ràng và kịp thời, đặc biệt là trước khi dịch hại xảy ra theo kinh nghiệm.