Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài
Cơ sở lý luận về liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
2.1.1.1 Khái niệm liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Khái niệm liên kết, xuất phát từ tiếng Anh “integration”, trong lĩnh vực kinh tế ám chỉ sự hợp nhất, phối hợp hoặc sáp nhập của nhiều bộ phận thành một chỉnh thể Trước đây, khái niệm này được gọi là nhất thể hóa, nhưng gần đây đã được đổi tên thành liên kết.
Liên kết là sự kết hợp giữa nhiều thành phần hoặc tổ chức độc lập nhằm thực hiện một nhiệm vụ chung, đặc biệt khi một cá nhân không thể hoàn thành công việc đó Qua đó, các đối tượng này có thể tối ưu hóa lợi ích và chia sẻ rủi ro hiệu quả hơn.
Liên kết kinh tế là hình thức hợp tác tự nguyện giữa các đơn vị kinh tế, nhằm thúc đẩy sản xuất và kinh doanh theo hướng phát triển tối ưu trong khuôn khổ pháp luật của nhà nước.
Liên kết kinh tế là hình thức hợp tác tự nguyện giữa các đơn vị kinh tế, nhằm tối ưu hóa lợi ích thông qua hợp đồng và tuân thủ pháp luật Mục tiêu của liên kết này là tạo ra mối quan hệ kinh tế ổn định, phân công sản xuất chuyên môn hóa và hiệp tác hóa, khai thác tiềm năng của từng đơn vị, cùng nhau xây dựng thị trường chung, phân định sản lượng và giá cả cho từng sản phẩm, từ đó bảo vệ lợi ích của các bên tham gia.
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ là nhu cầu thiết yếu của nền kinh tế thị trường, đã được nghiên cứu và phát triển rộng rãi trên thế giới Tại Việt Nam, trong những năm gần đây, Nhà nước, các địa phương, nhà nghiên cứu và nông dân đang ngày càng chú trọng đến các mô hình liên kết tiêu thụ Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các mô hình này, nhưng chủ yếu vẫn là các phân tích lý thuyết về vai trò của kết nối hoặc chỉ tập trung vào một vài loại mô hình liên kết cụ thể.
Liên kết (integration) là quá trình kết hợp nhiều thành phần hoặc tổ chức riêng lẻ với mục đích chung Liên kết kinh tế được định nghĩa là hình thức hợp tác tự nguyện giữa các đơn vị kinh tế nhằm thúc đẩy sản xuất và kinh doanh theo hướng có lợi nhất trong khuôn khổ pháp luật Mục tiêu chính là tạo ra mối liên kết kinh tế ổn định thông qua các hoạt động và quy chế phân công sản xuất, khai thác tối đa tiềm năng của các đơn vị tham gia để hình thành thị trường tiêu thụ chung và bảo vệ lợi ích lẫn nhau.
Rehber Erken (1998) phân loại các liên kết trong ngành hàng thành hai loại: liên kết theo chiều ngang và liên kết theo chiều dọc Liên kết theo chiều ngang đề cập đến mối liên kết giữa các tác nhân sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ tương tự ở cùng một cấp độ, nhằm mục đích chiếm lĩnh thị trường sản phẩm hoặc dịch vụ Ngược lại, liên kết theo chiều dọc là hình thức liên kết mà các thành viên kiểm soát toàn bộ dây chuyền sản xuất, bao gồm các khâu từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm.
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ là nhu cầu thiết yếu của nền kinh tế thị trường, đã được nghiên cứu và phát triển trên toàn thế giới Tại Việt Nam, trong những năm gần đây, mô hình liên kết tiêu thụ đang thu hút sự quan tâm lớn từ Nhà nước, địa phương, nhà nghiên cứu và nông dân Mặc dù có nhiều nghiên cứu về các mô hình này, phần lớn chỉ dừng lại ở phân tích lý thuyết về vai trò của kết nối Các mô hình liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp được coi là giải pháp căn bản cho phát triển bền vững, giúp nông dân tránh tình trạng "được mùa mất giá", đồng thời hướng tới mục tiêu đảm bảo lương thực cho người dân và đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm sẽ giúp ngành nông nghiệp hướng đến sự bền vững và chuyên nghiệp.
“Liên kết bốn nhà” là một khái niệm quan trọng đã tồn tại nhiều thập kỷ, nhằm kết nối nhà nông, nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp trong một chuỗi sản xuất và tiêu thụ khép kín Mục tiêu của liên kết này là nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thông qua nghiên cứu khoa học, đảm bảo kỹ thuật canh tác của nông dân, doanh nghiệp chịu trách nhiệm tiêu thụ sản phẩm, và nhà nước đóng vai trò điều phối, hỗ trợ để tạo ra đòn bẩy cho toàn bộ hệ thống.
Mô hình liên kết 4 nhà tại đồng bằng sông Cửu Long đã đạt được nhiều thành công, nhưng vẫn chưa bền vững do sự thiếu minh bạch trong việc phân chia lợi ích Điều này dẫn đến mối quan hệ không công bằng, với doanh nghiệp thường ép giá nông dân trong mùa thu hoạch tốt, trong khi nông dân lại “bội tín” khi giá cả tăng cao.
2.1.1.2 Đặc điểm của liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Sản phẩm là tất cả những gì có khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng, được giới thiệu trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý và khuyến khích mua sắm, sử dụng hoặc tiêu dùng.
Việc sản xuất và tiêu thụ nông sản phụ thuộc vào tập quán địa phương và trình độ áp dụng khoa học kỹ thuật Quy trình xuất khẩu nông sản bao gồm thu mua, chế biến, bảo quản và tiêu thụ Do tính chất thời vụ của nông sản, doanh nghiệp cần lập kế hoạch thu mua hàng năm để đảm bảo nguồn hàng ổn định Sau thu mua, quy trình chế biến tại Việt Nam vẫn ở mức thấp, chủ yếu dừng lại ở sơ chế, nhưng doanh nghiệp đang nỗ lực cải thiện để tăng doanh thu Bảo quản nông sản rất quan trọng, vì hàng hóa dễ hư hỏng nếu không được bảo quản tốt, ảnh hưởng đến chất lượng tiêu thụ.
Các doanh nghiệp cần chú trọng đến trang thiết bị và hóa chất kho bãi để đảm bảo sản phẩm luôn tươi mới và đạt chất lượng tốt.
Liên kết kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm là mối quan hệ chặt chẽ, ổn định và lâu dài giữa các tác nhân, được thiết lập thông qua thỏa thuận và hợp đồng.
Liên kết kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm là quá trình gắn kết tự nguyện giữa các bên tham gia, nhằm tạo ra sự gần gũi và hợp tác hiệu quả hơn.
Cơ sở thực tiễn về liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
2.2.1 Tình hình liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm hiện nay Ở nước ta hiện nay, ngày càng có nhiều doanh nghiệp mới thành lập, đồng thời cùng với đó là sự phá sản hàng loạt của các Công ty Theo thống kê của Cục Quản lý đăng ký kinh doanh (Bộ KH&ĐT), trong năm 2016 ở Việt Nam có khoảng 60.600 DN tạm ngừng hoạt động có thời hạn, không thời hạn và chờ giải thể Trong đó, có thể nói đến số DN trong ngành nông, lâm thủy sản có số lượng
Trong năm qua, số lượng doanh nghiệp (DN) giải thể đã tăng mạnh, với hơn 500 DN, tăng 107% so với cùng kỳ năm trước Nguyên nhân chủ yếu là do ngành này bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu, sự mất cân đối trong nguồn cung, cùng với quy mô vốn nhỏ khiến các DN khó cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2018, diện tích trồng rau màu tại Việt Nam đạt khoảng 961 nghìn ha, tăng 23,3 nghìn ha so với năm 2017, với sản lượng ước đạt 17,1 triệu tấn, tăng 622,4 nghìn tấn Tuy nhiên, diện tích trồng đậu các loại giảm xuống còn gần 142,3 nghìn ha, sản lượng cũng giảm còn 155 nghìn tấn Diện tích gieo trồng ngô đạt 1,039 triệu ha, tương đương 94,5% so với cùng kỳ năm trước, sản lượng đạt 4,9 triệu tấn, giảm 4% Diện tích trồng khoai lang là 117,8 nghìn ha, giảm 4%; lạc đạt 185,7 nghìn ha, giảm 5%; và đậu tương giảm mạnh với diện tích chỉ còn 53,1 nghìn ha, giảm 22,3%.
Diện tích cây ăn quả tại Việt Nam đã tăng mạnh, đạt 950,1 ngàn ha với sản lượng 8,8 triệu tấn Nhiều loại cây ăn quả chủ lực như xoài, cam, bưởi, nhãn và vải có sản lượng và chất lượng tăng đáng kể, trong đó vải tăng tới 60,6% Các quy trình sản xuất tiên tiến và thân thiện với môi trường như VietGAP và Global GAP đang được áp dụng rộng rãi, với 1.845 cơ sở được cấp Giấy chứng nhận VietGAP trên tổng diện tích 80.284 ha Nhiều địa phương và doanh nghiệp cũng đã đầu tư vào sản xuất nông nghiệp hữu cơ và sạch nhằm nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm Nhờ vào việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và áp dụng các quy trình sản xuất hiện đại, giá trị sản xuất trồng trọt đã tăng 2,52% vào năm 2018, vượt mục tiêu kế hoạch đề ra.
Hiện nay, 63/63 tỉnh, thành phố đã triển khai mô hình chuỗi nông sản an toàn thực phẩm với 1.096 chuỗi, 1.426 sản phẩm và 3.174 địa điểm bán hàng Năm 2018, có 2.200 doanh nghiệp nông lâm thủy sản mới được thành lập, tăng 12,3% so với năm 2017, nâng tổng số doanh nghiệp nông nghiệp lên 9.235, với vốn đăng ký bình quân 17,8 tỷ đồng/doanh nghiệp Đầu tư vào nông nghiệp cũng thu hút sự tham gia của nhiều tập đoàn lớn như Vingroup, T&T, Vinamilk, và Masan.
Tính đến năm 2018, cả nước có 13.400 hợp tác xã (HTX) nông nghiệp, trong đó có 1.935 HTX mới thành lập, tăng 63% so với năm 2017 Số lượng trang trại cũng tăng lên khoảng 35.500, với 1.500 trang trại mới so với năm trước Hiện nay, cả nước có hơn 7.000 cơ sở chế biến nông lâm thủy sản quy mô công nghiệp, trong đó ngành trồng trọt có khoảng 830 cơ sở và nhà máy Đặc biệt, có hơn 25.500 hộ gia đình tham gia liên kết sản xuất quy mô lớn, trong đó có nhiều hộ được cấp chứng nhận VietGAP và 619.300 hộ tham gia liên kết sản xuất theo mô hình cánh đồng lớn.
Tính đến cuối năm 2018, Việt Nam đã bảo hộ thành công 68 Chỉ dẫn địa lý, bao gồm 62 Chỉ dẫn địa lý nội địa Việc xây dựng thương hiệu thông qua các chỉ dẫn địa lý này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ quyền lợi cho người sản xuất.
Việt Nam hiện có 6 chỉ dẫn địa lý nước ngoài và 37 tỉnh/thành phố đã được cấp bảo hộ chỉ dẫn địa lý Trong số đó, 47% là trái cây, 23% từ cây công nghiệp và lâm nghiệp, 12% thủy sản, 8% gạo, và phần còn lại là các sản phẩm khác Các sản phẩm được bảo hộ rất đa dạng, bao gồm trái cây, thủy sản và rau củ Việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý đã làm tăng giá trị sản phẩm, với giá bán của cam Cao Phong tăng gần gấp đôi, mật ong bạc hà Mèo Vạc tăng 75-80%, nước mắm Phú Quốc tăng 30-50%, chuối ngự Đại Hoàng tăng 130-150%, bưởi Luận Văn tăng 3,5 lần và cam Vinh tăng hơn 50% Việc xây dựng thương hiệu cho nông sản là cần thiết cho sự phát triển của ngành nông nghiệp Hiện Việt Nam đã có hai thương hiệu quốc gia là Chè Việt Nam và Gạo Việt Nam, cùng với hai thương hiệu đang được xây dựng cho tôm và cá tra.
Hệ thống phân phối tại Việt Nam hiện có khoảng 8.600 chợ, bao gồm 2.180 chợ thành thị và 6.420 chợ nông thôn, cùng với khoảng 1.223 siêu thị và trung tâm thương mại Sự phát triển của hệ thống phân phối lớn có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn trong nước như Vinmart, Saigon Co.op, Hapro, bên cạnh các doanh nghiệp FDI như BigC, AEON, Metro.
Trong bối cảnh nông sản Việt Nam ngày càng được chú trọng, Công ty TNHH MTV Rau Củ Quả An Toàn Thanh Hà không ngừng nỗ lực mở rộng quy hoạch sản xuất và liên kết tiêu thụ sản phẩm Công ty hướng tới phát triển các sản phẩm nông nghiệp an toàn, góp phần vào sự bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
2.2.2 Kinh nghiệm của một số công ty trong liên kết và tiêu thụ sản phẩm
2.2.2.1 Kinh nghiệm liên kết và tiêu thụ trong nước
Hiện nay, việc liên kết giữa hộ dân và doanh nghiệp trong sản xuất và tiêu thụ cà phê tại Việt Nam đang được thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt ở các tỉnh Tây Nguyên - vùng trồng cà phê lớn nhất cả nước Các mô hình hợp tác giữa nông dân và doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành công, nâng cao hiệu quả và tính bền vững, như các mô hình sản xuất cà phê chứng nhận Utz Certified, 4C, Rainforest Alliance, và VietGAP.
Tỉnh Đắk Lắk, với diện tích cà phê lớn nhất cả nước gần 200 nghìn ha, đã thiết lập mối liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nông hộ sản xuất, không chỉ cung cấp nguồn hàng cà phê nhân chất lượng cao cho xuất khẩu mà còn nâng cao nhận thức và thay đổi tập quán canh tác của đồng bào các dân tộc Sự hợp tác này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản lý và sản xuất cà phê, đồng thời gắn kết nhà sản xuất với đơn vị thu mua chế biến Các công ty lớn như Công ty cà phê Thắng Lợi và Công ty cà phê xuất khẩu Đắk Man đã cùng nông dân xây dựng tiêu chí chất lượng cà phê đạt chuẩn quốc tế trên diện tích khoảng 13 nghìn ha Doanh nghiệp hỗ trợ nông dân thông qua tập huấn kỹ thuật, giúp họ từ bỏ thói quen canh tác truyền thống không bền vững, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng cà phê Đắk Lắk, khẳng định vị thế trong hoạt động mua bán và xuất khẩu.
Tỉnh Lâm Đồng, với 145.000 ha cà phê, là tỉnh có diện tích sản xuất cà phê lớn thứ hai tại Việt Nam, chỉ sau Đắk Lắk Hiện nay, Lâm Đồng có 12 doanh nghiệp liên kết hỗ trợ sản xuất và bao tiêu cà phê chất lượng cao trên tổng diện tích hơn 40.000 ha Công ty Thái Hòa là một ví dụ điển hình khi ký kết hợp tác sản xuất cà phê bền vững theo tiêu chuẩn UTZ Certified và 4C với 4.500 hộ nông dân ở huyện Lâm Hà Theo chương trình hợp tác này, Công ty Thái Hòa chuyển giao kỹ thuật canh tác cà phê, hỗ trợ chi phí canh tác, xử lý môi trường và thu mua 100% sản phẩm cà phê đạt tiêu chuẩn.
Việt Nam cần phát triển mô hình cà phê chứng chỉ bền vững như UTZ và 4C, đồng thời xây dựng các hình thức tổ chức phù hợp như hợp tác xã và nhóm hộ sản xuất Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ tiên tiến, cũng như áp dụng quy chuẩn vào sản xuất và tiêu thụ cà phê.
Ngành cà phê Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển mô hình liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp, chủ yếu tập trung ở một số vùng chuyên canh lớn nhưng chưa sâu sắc Tình trạng "vỡ cam kết" thường xuyên xảy ra, làm cho sản xuất cà phê mang tính tự phát, nhỏ lẻ và thiếu sự kết nối Chỉ dưới 20% diện tích cà phê được quản lý bởi các công ty và nông trường với quy trình kỹ thuật tiên tiến, trong khi phần lớn nông dân vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận khoa học, thị trường tiêu thụ và các dịch vụ hỗ trợ như tín dụng và xây dựng thương hiệu.