Tổng quan các vấn đề cần nghiên cứu
Tình hình sản xuất nấm ăn trên thế giới và Việt nam
Ngành sản xuất nấm ăn đã có lịch sử phát triển hàng trăm năm trên toàn thế giới, với khoảng 2000 loài nấm ăn được được biết đến hiện nay.
Nghiên cứu và sản xuất nấm ăn trên toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một ngành công nghiệp thực phẩm quan trọng Theo UNESCO (2004), có 80 loài nấm ăn ngon đã được nghiên cứu và nuôi trồng nhân tạo Năm 2008, sản lượng nấm ăn nuôi trồng toàn thế giới đạt trên 25 triệu tấn nấm tươi Tại Châu Âu và Bắc Mỹ, ngành trồng nấm đã được cơ giới hóa hoàn toàn, với năng suất và sản lượng cao Các loại nấm chủ yếu được nuôi trồng bao gồm nấm mỡ (A bisporus) và nấm sò (Pleurotus sp), với quy mô sản xuất công nghiệp chuyên môn hóa cao Ví dụ, một nhà máy có thể xử lý 7.000 tấn compost mỗi tuần và sử dụng robot trong các công đoạn nuôi trồng, chăm sóc và thu hái nấm Năm 1983, Pháp đã sản xuất 200.000 tấn nấm mỡ tươi với chỉ hơn 6.000 lao động tham gia.
Nhiều nước ở Châu Á vẫn duy trì phương pháp trồng nấm thủ công, dẫn đến năng suất không cao, nhưng sản xuất gia đình và trang trại quy mô lớn đã đóng góp tới 70% tổng sản lượng nấm ăn toàn cầu Các quốc gia Đông Bắc Á như Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan đã áp dụng kỹ thuật tiên tiến và công nghiệp hóa trong ngành nấm, đạt mức tăng trưởng hàng trăm lần trong thời gian ngắn.
Trong 10 năm qua, Nhật Bản nổi bật với nghề trồng nấm hương (Lentinula edodes), hay còn gọi là Shiitake, đạt sản lượng gần 1 triệu tấn mỗi năm Hàn Quốc cũng ghi dấu ấn với nấm Linh chi (Ganoderma lucidum), mang về hàng trăm triệu USD từ xuất khẩu hàng năm Tại Trung Quốc, từ những năm 1960, việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật mới đã giúp tăng năng suất trồng nấm lên 4-5 lần, với sản lượng tăng mạnh Cụ thể, tỉnh Phúc Kiến đã nâng sản lượng nấm từ 44.000 tấn năm 1978 lên 999.000 tấn năm 1998, tạo việc làm cho 3 triệu lao động nông thôn Tổng sản lượng nấm ăn của Trung Quốc năm 2007 đạt 17,5 triệu tấn, trong đó nấm mỡ đạt 4.937.738 tấn, nấm sò 4.145.662 tấn, nấm hương 2.884.769 tấn, mộc nhĩ 2.554.059 tấn, nấm kim châm 1.177.962 tấn và nấm rơm 437.256 tấn.
Ngành nấm ăn toàn cầu đạt sản lượng 1.232.000 tấn, trong đó nổi bật với các loại như ngân nhĩ 251.414 tấn, nấm Linh chi 116.542 tấn, nấm Trân châu 232.868 tấn, nấm đùi gà 441.869 tấn, nấm bụng dê 108.200 tấn, nấm đầu khỉ 57.231 tấn, cùng nhiều loại khác Trung Quốc không chỉ sản xuất mà còn xuất khẩu hàng triệu tấn nấm mỗi năm, mang về hàng tỷ đô la ngoại tệ Đặc biệt, một số loại nấm như Đông trùng hạ thảo và tuyết nhĩ chỉ có ở Trung Quốc Để đối phó với nguồn nguyên liệu tự nhiên ngày càng cạn kiệt, Trung Quốc đã áp dụng kỹ thuật “Khuẩn thảo học” trong việc trồng nấm, sử dụng cỏ và cây thân thảo thay cho gỗ rừng.
2.2.2 Tình hình sản xuất nấm ăn tại Việt Nam
Tổng sản lượng nấm ăn và nấm dược liệu tại Việt Nam hiện đạt hơn 250.000 tấn mỗi năm, trong đó nấm rơm chiếm 64.500 tấn, nấm mộc nhĩ 120.000 tấn, nấm sò 60.000 tấn, nấm mỡ 5.000 tấn, nấm linh chi 300 tấn và các loại nấm khác 700 tấn Kim ngạch xuất khẩu nấm, bao gồm nấm muối, nấm sấy khô, nấm đóng hộp và nấm tươi, đạt khoảng 60 triệu USD mỗi năm Việt Nam hiện đang nuôi trồng 6 loại nấm phổ biến tại nhiều địa phương.
Nấm rơm trồng ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long (Đồng Tháp, Sóc Trăng, Trà Vinh, Cần Thơ, ) chiếm 70% sản lượng nấm rơm cả nước.
Mộc nhĩ trồng tập trung ở các tỉnh miền Đông Nam bộ (Đông Nai, Bình Phước, ) chiếm 50% sản lượng mộc nhĩ trong toàn quốc.
Nấm mỡ, nấm sò, nấm hương chủ yếu được trồng ở các tỉnh miền Bắc, sản lượng mỗi năm đạt khoảng 60.000 tấn.
Một số loại nấm khác như: nấm Trân châu, Kim châm, chân dài, đùi gà, Ngọc châm, sản lượng mỗi năm đạt khoảng 500 tấn.
Nấm dược liệu như Linh chi, Vân chi, và Đầu khỉ đang được nuôi trồng tại một số tỉnh, thành phố như Hà Nội, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Ninh Bình, TP Hồ Chí Minh và Đà Lạt Mỗi năm, sản lượng nấm dược liệu đạt khoảng 150 tấn.
Ngoài ra miền Bắc hiện nay có một số doanh nghiệp đang sản xuất một số loại nấm chuyên biệt như: nấm kim châm trắng – Công
Giới thiệu về các loại nấm trong nghiên cứu
2.2.1 Giới thiệu về nấm kim châm Flammulina velutipes (Fr.) Sing
2.2.1.1 Giới thiệu chung về nấm kim châm (Flammulina velutipes)
Nấm kim châm (Enokitake) là một loại nấm ăn được, mọc tự nhiên trong các khu vực có khí hậu thích hợp Loại nấm này đa dạng về chủng loại và thường sống hoại sinh trên gỗ, đặc biệt là gỗ của cây lá rộng Nấm thường xuất hiện ở thân cây, gốc cây, gỗ vụn và mùn cưa.
Nấm kim châm, loại nấm được nuôi trồng rộng rãi trên toàn cầu, nổi bật với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao, đồng thời có công dụng dược liệu Loại nấm này rất phổ biến ở các nước châu Á như Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc Sản xuất nấm kim châm toàn cầu đã tăng từ 143.000 tấn năm 1990 lên 285.000 tấn năm 1997, với Nhật Bản dẫn đầu khi sản lượng tăng từ 74.387 tấn năm 1991 lên 95.123 tấn năm 1997 Theo thống kê năm 2016, Trung Quốc sản xuất tổng cộng 7.797.929 tấn nấm, giữ vị trí dẫn đầu thế giới (FAOSTAT, 2016) Sự gia tăng sản lượng nấm kim châm phản ánh nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao của người tiêu dùng, đi kèm với sự phát triển kinh tế Hiện tại, thị trường nội địa Việt Nam có nhu cầu lớn về nấm kim châm, với ước tính hàng năm nhập khẩu hàng chục nghìn tấn từ Trung Quốc.
2.2.1.2 Đặc điểm hình thái của nấm kim châm
Quả thể nấm kim châm thường mọc thành từng cụm, với mũ nấm có đường kính từ 2-3cm, màu trắng sữa hoặc vàng nhạt Khi còn non, mũ nấm có hình cầu, sau đó chuyển dần thành hình bán cầu, hình nón, và cuối cùng là dạng xòe ô khi già Bề mặt mũ nấm có chất dính, sáng bóng và mềm mại Chân nấm hình trụ, rỗng, dài từ 5-18 cm, đường kính từ 0,2-0,8 cm, màu vàng nhạt ở phần trên và nâu ở phần dưới, có lông tơ ngắn Tùy thuộc vào giống, cụm nấm có hình dạng và màu sắc khác nhau, có thể chia thành giống màu sẫm và giống màu vàng nhạt (Kim châm trắng và Kim châm vàng).
Trong nuôi trồng nhân tạo, nấm kim châm phát triển thành từng cụm với hình thái khác biệt so với tự nhiên: chân nấm dài hơn, mũ nấm nhỏ hơn và số lượng quả thể trong mỗi cụm nhiều hơn Cụ thể, chân nấm có chiều dài từ 13 đến 20 cm và đường kính từ 0,3 đến 0,4 cm, với đoạn trên màu trắng hoặc vàng nhạt, còn đoạn dưới màu sẫm hơn và có thể không có long tơ Dưới kính hiển vi, bào tử nấm không màu, có hình bầu dục hoặc hình trứng với kích thước khoảng 5-7 x 3 micromet.
- 4à liờn kết mắt xớch với nhau, dấu in của bào tử màu trắng.
Hình 2.1 Nấm kim châm nhân tạo – nấm kim châm trong tự nhiên
2.2.2 Giới thiệu về nấm ngọc châm Hypsizigus marmoreus
2.2.2.1 Giới thiệu chung về nấm ngọc châm (Hypsizigus marmoreus)
Nấm ngọc châm, giống như nhiều loại nấm khác, được trồng trên nguyên liệu thực vật đã hoai mục Loại nấm này nổi bật với hương vị độc đáo, tương tự như thịt cua, nên còn được gọi là nấm hải sản Mũ nấm có màu trắng hoặc nâu và có hình vân đá đẹp mắt ở giữa, tạo nên sự hấp dẫn cho loại nấm này.
“marmoreus” nghĩa là đá cẩm thạch.
2.2.2.2 Đặc điểm hình thái nấm ngọc châm
Nấm Ngọc Châm thường mọc thành từng cụm từ 10 đến 20 cây, nhưng cũng có thể xuất hiện riêng lẻ với kích thước lớn và thân mập, rỗng Trong quá trình nuôi cấy nhân tạo, nấm này thường phát triển thành cụm với sự khác biệt rõ rệt về số lượng và kích thước quả thể, tùy thuộc vào loại cơ chất môi trường và phương pháp nuôi trồng được sử dụng.
Cây nấm có hình dáng to mập với quả thể màu trắng muốt, trắng xám và nâu bóng Mũ nấm lúc còn non có hình cầu hoặc bán cầu, sau đó chuyển thành hình ô với đường kính khoảng 2 – 7 cm Chân nấm có kích thước từ 1-2 cm x 8-15 cm, có thể dài tới 20 cm, nằm ở giữa mũ nấm Mũ nấm có vân đá đẹp mắt, trong khi phần thịt nấm có màu trắng và mềm mại.
Sợi nấm non có màu trắng và dần chuyển sang vàng khi trưởng thành Trên giá thể nuôi trồng, sợi nấm phát triển thành búi chỉ bao quanh các hạt ngũ cốc, với màu vàng nhẹ ở vùng trưởng thành.
Bào tử đớnh thứ sinh có hình dạng trong suốt, nhẫn và hình cầu với đường kính từ 4 đến 2 mm Dấu vết bào tử có màu trắng, và khi được nuôi cấy trên môi trường khoai tây, chúng phát triển thành hệ sợi dày và trắng muốt.
Hình 2.2 Nấm ngọc châm trắng – Nấm ngọc châm nâu
2.2.3 Giới thiệu về nấm đùi gà (nấm sò vua) Pleurotus eryngii
2.2.3.1 Giới thiệu chung về nấm đùi gà
Nấm đùi gà, hay còn gọi là nấm sò vua, là loại nấm ăn ngon với giá trị dinh dưỡng và dược học cao Quả thể nấm có kích thước lớn và hình dạng đẹp, được mệnh danh là “King Oyster mushroom” Hiện nay, nấm sò vua chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc, nhưng Trung tâm Công nghệ Sinh học Thực vật đã nghiên cứu và phát triển phương pháp nuôi trồng truyền thống với thành phần gồm 43% bông phế thải, 43% mùn cưa, 6% bột ngô, 7% cám gạo và 1% CaCO3 trong điều kiện nhà lạnh nhân tạo (Đinh Xuân Linh, 2010).
2.2.3.2 Đặc điểm hình thái nấm đùi gà
Nấm Sò vua có kích thước từ 2-12cm, ban đầu có hình dạng tròn lồi sau đó phẳng, với đỉnh mũ nấm lõm xuống khi già Bề mặt mũ nấm bóng, màu nâu đen khi non và chuyển sang màu trắng xám khi trưởng thành, và vành giữa có các sợi nâu đen tỏa ra Khi còn non, vành mũ cuộn vào trong, nhưng khi trưởng thành thì chuyển sang dạng lượn sóng hoặc xẻ thùy Thịt nấm dày và phiến nấm xếp sát nhau, phát triển men xuống cuống Chân nấm có màu trắng, kích thước từ 2-8 x 0,5-3cm, và bụi bào tử màu trắng với bào tử hình elip trụ kích thước 3.
Yêu cầu điều kiện ngoại cảnh
2.3.1 Nấm kim châm Flammulina velutipes (Fr.) Sing
2.3.1.1 Ảnh hướng yếu tố ngoại cảnh tới sinh trưởng, phát triển nấm kim châm
Cũng như các loại nấm khác, nấm kim châm cũng bị ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh đến sinh trưởng và phát triển:
Nồng độ pH môi trường có ảnh hưởng rất lớn đến sinh trưởng của nấm, pH thích hợp cho nấm kim châm từ 4 – 7 (Nguyễn Lân Dũng, 2010)
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme, từ đó tác động đến quá trình trao đổi chất và sự sinh trưởng của nấm Ngoài ra, nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh tật của nấm Phạm vi nhiệt độ để ra quả thể của nấm hẹp hơn so với phạm vi nhiệt độ sinh trưởng sinh dưỡng Cụ thể, nấm kim châm có thể phát triển sợi trong khoảng nhiệt độ từ 3 đến 30 độ C, nhưng nhiệt độ tối ưu để phát triển sợi là 20 độ C.
Nhiệt độ lý tưởng để kích thích sự ra quả thể của nấm kim châm là 25 độ C Để đạt được điều này, cần có sự chênh lệch nhiệt độ, giúp kích thích mầm và kéo dài chân nấm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phát triển của nấm.
Để đạt được nấm thương phẩm đẹp, nhiệt độ cần duy trì từ 10 - 14 độ C trong giai đoạn ra quả thể, sau đó hạ xuống 3 - 8 độ C để kéo dài thân nấm (Martin Hofrichte, 2010) Độ ẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ sợi và năng suất chất lượng nấm, với độ ẩm trong cơ chất thông thường dao động từ 60 - 70%.
Trong quá trình nuôi trồng nấm kim châm, độ ẩm là yếu tố quan trọng, với độ ẩm trong giai đoạn nuôi sợi cần duy trì ở mức 65 - 75% và trong giai đoạn phát triển quả thể từ 85 - 95% Độ ẩm nguyên liệu lý tưởng cho nấm kim châm là khoảng 60 - 65%, trong khi độ ẩm không khí cần thiết là 60 - 70% khi nuôi sợi và 80 - 85% trong giai đoạn ra quả thể Mặc dù ánh sáng không phải là yếu tố cần thiết trong quá trình sinh trưởng, nhưng giai đoạn phát triển quả thể yêu cầu ánh sáng khuếch tán khoảng 800 lux để đạt hiệu quả tối ưu.
Nồng độ CO2 có vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng của nấm, đặc biệt trong giai đoạn ươm sợi, nơi cần đảm bảo môi trường thông thoáng Khi hàm lượng CO2 đạt từ 0,114% đến 0,152%, sự phát triển của mũ nấm bị ức chế, dẫn đến chân nấm dài hơn Trong giai đoạn phát triển quả thể nấm kim châm, việc điều chỉnh thông thoáng để tăng nồng độ CO2 sẽ giúp ức chế sự sinh trưởng của mũ nấm, từ đó làm cho chân nấm dài hơn so với chân nấm kim tự nhiên.
2.3.1.2 Ảnh hưởng của thành phần dinh dưỡng đến sinh trưởng của nấm kim châm
Nấm kim châm, giống như các loại nấm khác trong tự nhiên, phát triển trên thực vật hỏng hoặc hoai mục giàu cellulose, với khả năng phân hủy mạnh các hợp chất hữu cơ Là loài dị dưỡng, nấm cần carbon để phát triển, và nguồn carbon chính cho sợi nấm bao gồm Monasaccharide, Oligosaccharide và Polysaccharide, thường ở dạng đường như Glucose, Saccharose, Galactose, tinh bột và Cellulose Nghiên cứu cho thấy sợi nấm sinh trưởng tốt nhất ở nồng độ đường 1.
Giai đoạn mầm quả thể của nấm có sự tăng trưởng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng cacbon Nghiên cứu cho thấy nấm phát triển tốt hơn khi được nuôi trên môi trường chứa hỗn hợp đường so với chỉ sử dụng một loại đường đơn.
Nitơ là một nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của sợi nấm, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành axit amin và axit nucleic Thiếu hụt nitơ sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát dục của quả thể nấm kim châm Do đó, việc bổ sung nitơ trong môi trường nuôi trồng nấm kim châm là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của hệ sợi, rút ngắn thời gian thu hoạch và tăng năng suất sản phẩm Sợi nấm kim châm có thể tận dụng các nguồn nitơ như đạm để tối ưu hóa quá trình sinh trưởng.
10 hữu cơ, axit amin, và các loại đạm vô cơ Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ C/N trong môi trường nuôi nấm kim châm có tỷ lệ 20-40:1.
Khoáng và vitamin cũng vô cùng quan trọng với nấm kim châm Các nguồn khoáng của nấm kim châm:
+ Muối vô cơ: đây là nguồn khoáng không thể thiếu trong sinh trưởng phát dục của nấm;
Photpho là một nguyên tố thiết yếu trong việc tổng hợp ATP, axit nucleic và photpholipit Nồng độ tối ưu của photpho cho sự phát triển của nấm được xác định là 0,004M (Miles et al., 1993).
Kali đóng vai trò là cofactor quan trọng trong nhiều enzyme cần thiết cho quá trình phân hủy nguyên liệu của nấm Nồng độ kali lý tưởng để hỗ trợ sự phát triển của nấm nằm trong khoảng từ 0.001 đến 0.004M (Miles et al., 1993).
Lưu huỳnh là nguyên tố thiết yếu cho sự phát triển của nấm, với nguồn cung cấp chủ yếu từ các muối như FeSO4 và MgSO4, nồng độ lý tưởng khoảng 0,001 – 0,006M Ngoài ra, lưu huỳnh còn tham gia vào cấu trúc của các enzyme và các amino acid như cystein và methionin (Miles et al., 1993).
Ngoài ra Mg, Cu, Zn, Fe cũng không thể thiếu đối với sự sinh trưởng của sợi nấm (Miles et al., 1993)
Vitamin cho giai đoạn ra quả thể cao hơn ở giai đoạn sinh trưởng sợ nấm. Vitamin có hoạt tính xúc tác và giữ chức năng như một coenzyme
Ngoài ra nấm kim châ cũng cần một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượn và một số loại vitamin B1, B2 (Nguyễn Lân Dũng, 2010).
2.3.2 Nấm ngọc châm Hypsizigus marmoreus
2.3.2.1 Ảnh hưởng của yếu tố ngoại cảnh đến sinh trưởng của nấm ngọc châm pH môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính của Enzyme trong nấm và khả năng hòa tan các hợp chất vì vậy pH thích hợp cho các loại nấm phá gỗ là 4,5 – 6,5 và với Ngọc Châm pH thích hợp là 5,5 – 6,5.
Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme, từ đó tác động đến quá trình trao đổi chất và sự sinh trưởng của nấm Nó cũng ảnh hưởng đến khả năng chống chịu bệnh dịch của nấm Đối với nấm ngọc châm, giai đoạn phát triển sợi có thể diễn ra hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 9 đến 30 độ C, trong đó nấm ngọc châm có nguồn gốc Nhật Bản phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 23 đến 27 độ C.
Hệ sợi của 11 loại nấm có nguồn gốc từ Châu Âu phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ 23-28°C, với nhiệt độ tối ưu là 21-24°C Độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi trồng nấm, ảnh hưởng đến khả năng phát triển hệ sợi và năng suất chất lượng nấm Mỗi loại nấm có yêu cầu về độ ẩm khác nhau, nhưng độ ẩm lý tưởng thường nằm trong khoảng 60-65% Trong giai đoạn nuôi sợi, độ ẩm không khí nên duy trì từ 60-70%, trong khi giai đoạn phát triển quả thể cần độ ẩm cao hơn, khoảng 85-90%.
Trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, nấm ngọc châm không cần ánh sáng mạnh, vì điều này có thể kìm hãm sự phát triển của nấm Tuy nhiên, trong giai đoạn ra quả thể, cần có ánh sáng khuếch tán để hỗ trợ quá trình này (Miles, 1993) Nồng độ CO2 lý tưởng cho nấm ngọc châm là khoảng 0,6%, giúp tăng trưởng tốt, trong khi nồng độ từ 0,4 – 0,6% có thể ức chế sự hình thành mầm quả thể Khi nồng độ CO2 giảm xuống từ 0,2 – 0,4%, quả thể sẽ phát triển với chân dài và mũ nhỏ, mỏng (Vedder, 1978).
2.3.2.2 Ảnh hưởng của thành phần dinh dưỡng đến sinh trưởng của nấm ngọc châm
Nội dung và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng và vật liệu nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: giá thể trồng ba loại nấm kim châm, nấm ngọc châm, nấm đùi gà.
Giống Nấm kim châm: Flammulina velutipes (Fr.) Sing giống cấp 3 dạng dung dịch, do Viện Di Truyền cung cấp;
Giống Nấm đùi gà: Pleurotus eryngii giống cấp 3 trên cơ chất hạt, do Viện
Giống Nấm ngọc châm: Hypsizygus marmoreus giống cấp 3 trên cơ chất hạt, do Viện Di Truyền cung cấp;
Cơ chất trồng: mùn cưa, lõi ngô, đã qua xử lý đảo ủ theo quy chuẩn của Viện Di Truyền;
Phụ gia gồm: cám gạo, cám mỳ, cám ngô, đường, bột nhẹ (CaCO 3 );
Điều kiện trồng: nhà lạnh điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2 trong không khí tại Trạm Thực Nghiệm Nấm Văn Giang.
Nấm kim châm trắng (nhiệt độ - độ ẩm): giai đoạn nuôi sợi: 20 o C – 65%, giai đoạn kích ra quả thể: 11 o C –85%, giai đoạn nuôi quả thể
Nấm đùi gà: giai đoạn nuôi sợi: 25 o C – 60%, giai đoạn kích ra quả thể: 11 o C – 95%, giai đoạn nuôi quả thể: 13 o C – 90%
Nấm ngọc châm: giai đoạn nuôi sợi: 21 o C – 65%, giai đoạn kích ra quả thể: 13 o C – 85%, giai đoạn nuôi quả thể 15 o C – 85%.
Địa điểm nghiên cứu
Thời gian thí nghiệm: từ tháng 11/2017 - tháng 8 / 2018; Địa điểm thực hiện: Trạm Thực Nghiệm Nấm Văn Giang – Xã Liên Nghĩa – Văn Giang.
Nội dung nghiên cứu
Nội dung 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất, phụ gia đến năng suất chất lượng nấm kim châm trắng Flammulina velutipes (Fr.) Sing.
Nội dung 2: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất, phụ gia đến năng suất chất lượng nấm đùi gà (nấm sò vua) Pleurotus eryngii.
Nội dung 3: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất, phụ gia đến năng suất chất lượng nấm ngọc châm (nấm hải sản) Hypsizygus marmoreus.
Phương pháp nghiên cứu
Cả 6 thí nghiệm đều được bố trí theo kiểu RCD (ngẫu nhiên hoàn toàn) với
3 lần nhắc lại, mỗi công thức 30 bịch.
3.4.2 Công thức và sơ đồ bố trí thí nghiệm
Nội dung 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phối trộn giá thể đến năng suất chất lượng nấm kim châm trắng Flammulina velutipes (Fr.) Sing.
Thí nghiệm 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất đến năng suất chất lượng nấm kim châm trắng.
Tỉ lệ phối trộn cơ chất mùn cưa, lõi ngô (%):
CC1: 50% mùn cưa – 40% lõi ngô (ĐC);
CC2: 60% mùn cưa – 30% lõi ngô;
CC3: 45% mùn cưa – 45% lõi ngô;
CC4: 30 % mùn cưa – 60 % lõi ngô.
Ghi chú: nền chất phụ gia (10%) bao gồm: 4,5% cám ngô, 1,5% cám mỳ, 3% cám gạo, 0,5 % đường,
Thí nghiệm 2: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phụ gia đến năng suất chất lượng nấm kim châm trắng
Ghi chú: nền cơ chất bao gồm: 45% mùn cưa và 45% lõi ngô
Nội dung 2: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phối trộn giá thể đến năng suất chất lượng nấm đùi gà (nấm sò vua) Pleurotus eryngii
Thí nghiệm 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất đến năng suất chất lượng nấm đùi gà
Tỉ lệ phối trộn cơ chất mùn cưa, lõi ngô, bã mía (%):
CC1: 35% mùn cưa – 35% lõi ngô – 25% bã mía (ĐC);
CC2: 25% mùn cưa – 55% lõi ngô – 15% bã mía;
CC3: 55% mùn cưa – 30% lõi ngô - 10% bã mía;
CC4: 70% mùn cưa – 20% lõi ngô – 15% bã mía.
Ghi chú: nền phụ gia (5%) bao gồm: 0,8% cám ngô – 1,6% cám mỳ - 2,4% cám gạo – 0% đường – 0,2% bột nhẹ
Thí nghiệm 2: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phụ gia đến năng suất chất lượng nấm đùi gà
Ghi chú: nền cơ chất bao gồm: 55% mùn cưa - 30% lõi ngô – 10% bã mía
Nội dung 3: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phối trộn giá thể đến năng suất chất lượng nấm ngọc châm (nấm hải sản) Hypsizygus marmoreus
Thí nghiêm 1: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ cơ chất đến năng suất chất lượng nấm ngọc châm (nấm hải sản)
Tỉ lệ phối trộn cơ chất mùn cưa, lõi ngô (%):
CC1: 50% mùn cưa – 40% lõi ngô (ĐC);
CC2: 30% mùn cưa – 60% lõi ngô; CC3:
CC4: 45% mùn cưa – 45% lõi ngô.
Ghi chú: nền phụ gia (10%) bao gồm: 1,4% cám ngô – 2,3% cám mỳ - 6% cám gạo – 0% đường – 0,3% bột nhẹ
Thí nghiệm 2: Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ phụ gia đến năng suất chất lượng nấm ngọc châm (nấm hải sản)
Ghi chú: nền cơ chất bao gồm: 45% mùn cưa - 45% lõi ngô
3.4.2 Các chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
3.4.2.1 Chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển
- Thời gian sinh trưởng của hệ sợi và quả thể
Thời gian xuất hiện sợi nấm bắt đầu sinh trưởng phủ mặt.
Thời gian sinh trưởng tính từ khi cấy đến khi sợi nấm phủ kín bịch
Thời gian bắt đầu xuất hiện quả thể.
Thời gian xuất hiện quả thể trưởng thành (ngày) tính từ khi cấy giống đến khi trưởng thành
Thời gian quả thể thành thục
- Mật độ hệ sợi nấm
- Động thái tăng trưởng của hệ sợi và quả thể
Tốc độ mọc của hệ sợi nấm được tính bằng công thức V = D/T, trong đó V là tốc độ mọc, D là khoảng cách mà hệ sợi phát triển, và T là thời gian từ khi sợi nấm bắt đầu phát triển cho đến khi chúng bao phủ hoàn toàn Số ngày phát triển của sợi nấm là yếu tố quan trọng để xác định tốc độ này.
3.4.2.3 Chỉ tiêu sâu bệnh hại
Đối tượng bệnh hại: nấm mốc trắng, nấm mốc xanh, nấm mốc đen
Đôi tượng sâu hại: ruồi
Mức độ bị hại: nặng, nhẹ (%).
Tỉ lệ bịch bị nhiễm.
3.4.2.4 Chỉ tiêu về chất lượng cảm quan
Được đánh giá qua 02 giai đoạn : thu nấm lần 01 và thu nấm lần 02 được đánh giá qua các chỉ tiêu.
Quả thể: đường kính, chiều dài chân
Thân nấm (đùi gà) : đường kính thân, đường kính mũ nấm
Màu sắc, độ chắc thân nấm, mũ nấm
Tỉ lệ cây nấm bị dị dạng( to nhỏ, mập gầy, độ cong)
3.4.2.5 Chỉ tiêu về năng suất
Tổng số cụm nấm/ bịch, tổng số quả thể/bịch
Số quả thể trên một cụm nấm,
Khối lượng một cụm nấm (gam)
Năng suất bịch : khối lượng nấm thu được/ bịch
Năng suất thực thu theo bịch => 1000 bịch
Năng suất trung bình thực tế/ công thức so với năng suất lý thuyết.
Khối lượng trung bình /bịch (gam/bịch)
3.4.2.6 Chỉ tiêu hạch toán kinh tế
3.4.3 Kỹ thuật trồng và chăm sóc
Thời vụ trồng: vì đây là những loại nấm ưa điều kiện phòng lạnh sâu vì vậy khi có phòng lạnh ta trồng được quanh năm.
Giá thể cơ chất: được đảo ủ theo quy chuẩn của Viện Di Truyền
Phối trộn giá thể theo từng công thức của từng nội dung thí nghiệm
Bịch được đóng bằng máy sử dụng túi PP chịu nhiệt với kích thước 17 cm x
33 cm x 0,05 cm, trọng lượng 0,7 – 1 kg
Hấp bịch khử trùng: theo quy chuẩn của Viện Di truyền
Cấy giống nấm được thực hiện trong box khử trùng theo quy chuẩn của Viện Di Truyền Ươm sợi, với phương pháp cấy khác nhau tùy thuộc vào từng loại nấm.
Theo dõi chỉ tiêu sinh trưởng 5 bịch/ công thức thí nghiệm, lấy mẫu theo 5 điểm của đường chéo
3.4.4 Phương pháp xử lý số liệu
Phân tích các chỉ tiêu trên dựa vào phần mềm IRRISTAT 4.0, Microsoft Excel 2013…