Phương pháp nghiên cứu
Sơ đồ khung phân tích của đề tài
Nghiên cứu thực trạng lao động di cư mùa vụ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của lao động nông thôn, với mối quan hệ tương tác giữa chúng Đề tài sẽ được thực hiện dựa trên khung phân tích, từ diễn biến di cư của lao động tại huyện Vị Xuyên đến các yếu tố quyết định di cư và đánh giá tác động của di cư đối với cộng đồng địa phương Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp phù hợp.
Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu tình hình di cư lao động tại huyện, tập trung vào di cư mùa vụ và thông tin từ các hộ gia đình điều tra Để phân tích thực trạng di cư của lao động, chúng tôi đã áp dụng các chỉ tiêu như thu nhập, ngành nghề sản xuất, bình quân nhân khẩu, lao động, diện tích đất sản xuất và các chỉ tiêu về đời sống của lao động di cư.
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của các hộ gia đình, bao gồm giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân và trình độ học vấn Bên cạnh đó, chúng tôi cũng phân tích các lực hút và lực đẩy từ cộng đồng nơi xuất cư và nơi nhập cư, dựa trên các yếu tố như thu nhập, cơ hội việc làm, thời gian rảnh rỗi, vốn đầu tư, đất sản xuất và các yếu tố tự nhiên.
Di cư có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống của hộ gia đình và cộng đồng địa phương nơi xuất cư Để hiểu rõ hơn về tác động này, chúng tôi áp dụng các chỉ tiêu liên quan đến đời sống kinh tế và phi kinh tế của các hộ gia đình Qua đó, chúng tôi cung cấp cái nhìn toàn diện về nhận thức của hộ gia đình đối với ảnh hưởng của di cư cũng như tác động đến cộng đồng địa phương.
Khung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư theo mùa vụ của lao động nông thôn tại huyện Vị Xuyên được trình bày trong hình 3.2.
Nghiên cứu thực trạng định di cư theo mùa vụ của lao động nông thôn huyện Vị Xuyên
Khái quát tình hình chung về di cư lao động huyện Vị Xuyên
Tình hình di cư mùa vụ của lao động nông thôn huyện Vị Xuyên
Thông tin về các hộ gia đình ở các thôn điều tra
Thực trạng di cư của lao động di cư
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của người lao động
Tính chọn lọc di cư của hộ gia đình có tác động đáng kể đến cộng đồng xuất cư, ảnh hưởng đến cuộc sống của từng hộ gia đình và cả cộng đồng địa phương nơi họ rời đi Việc di cư không chỉ thay đổi cấu trúc kinh tế mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và văn hóa trong khu vực xuất cư.
Sơ đồ 3.2 Khung phân tích của đề tài
Nguồn: Tác giả tổng hợp (2015.)
Chọn điểm nghiên cứu
Huyện Vị Xuyên, với hơn 95% diện tích đất dành cho nông, lâm nghiệp, đã chứng kiến tình trạng di cư tự do của người dân trong thời gian nông nhàn để tìm kiếm việc làm ở các vùng phát triển hơn Để nghiên cứu thực trạng di cư này, cần lựa chọn địa bàn đại diện cho điều kiện tự nhiên và kinh tế - văn hóa - xã hội của khu vực Chúng tôi đã chọn ba xã tiêu biểu trong huyện, bao gồm thị trấn Thanh Thủy, xã Thanh Đức và xã Thượng Sơn, nơi có nhiều lao động di cư và những thay đổi rõ rệt từ hiện tượng này.
Phương pháp thu thập thông tin
3.2.3.1 Thu thập thông tin thứ cấp
Thông tin thứ cấp được thu thập từ các nguồn dữ liệu và tài liệu đã công bố, phục vụ cho nghiên cứu di cư theo mùa vụ Các thông tin này bao gồm hệ thống cơ sở lý luận và thực tiễn về di cư lao động, được lấy từ sách, báo cáo của tổng cục thống kê, báo cáo tốt nghiệp, cũng như các nghiên cứu trong và ngoài nước và các trang web liên quan.
Nghiên cứu này sử dụng thông tin thứ cấp từ các báo cáo của phòng Thống kê và báo cáo tổng kết tình hình kinh tế - xã hội hàng năm của huyện Vị Xuyên.
3.2.3.2 Thu thập thông tin sơ cấp
Thông tin sơ cấp là dữ liệu chưa được công bố, được thu thập từ điều tra thực tế tại các hộ lao động nông thôn trong huyện, thông qua các phương pháp nghiên cứu cụ thể.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát 38 hộ gia đình với 63 người di cư tại huyện Vị Xuyên để nghiên cứu ảnh hưởng của di cư mùa vụ của lao động nông thôn tới kinh tế hộ gia đình Đối tượng khảo sát bao gồm 40 nam và 23 nữ, chủ yếu là những người di cư ngắn hạn từ 1 đến 2 tháng Các thành viên trong độ tuổi lao động đã tham gia di cư làm việc tại nơi đến, trong khi 22 hộ không có người di cư không bao gồm học sinh, sinh viên Đặc điểm chung của các hộ điều tra là thuộc dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Tày chiếm 33%, và phần lớn là hộ trung bình và hộ thuần nông Khảo sát được thực hiện ngẫu nhiên tại 3 xã: Thanh Thủy, Thanh Đức, và Thượng Sơn.
Tiến hành phỏng vấn trực tiếp và phỏng vấn sâu đối với lao động di cư, hộ có người di cư và hộ không có người di cư để thu thập thông tin về tình hình kinh tế và đời sống của họ Đối với hộ không có người di cư, điều tra thông tin chung và kinh tế, trong khi với hộ có người di cư, nghiên cứu sâu hơn về thông tin của lao động di cư trong gia đình và thực trạng cuộc sống tại nơi đến Ngoài ra, thu thập ý kiến đánh giá từ lao động di cư và các hộ điều tra về các yếu tố ảnh hưởng đến di cư, tác động của di cư đến gia đình và xã hội tại cộng đồng xuất cư, cũng như xu hướng di cư trong tương lai.
Phương pháp PRA (đánh giá nhanh nông thôn) bao gồm việc nghiên cứu thực địa, quan sát và phỏng vấn nông dân địa phương nhằm thu thập thông tin về tình hình đời sống và sản xuất nông nghiệp trong khu vực nghiên cứu.
Phương pháp xử lý và tổng hợp thông tin
Để tối ưu hóa thông tin thứ cấp, cần phân loại và sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng Sau khi thu thập, số liệu sẽ được tổng hợp và phân tích dựa trên nội dung nghiên cứu của đề tài.
Xử lý thông tin sơ cấp: Các thông tin thu thập được kiểm tra tổng hợp, phân loại và tập hợp thành dạng bảng biểu, đồ thị.
Phương pháp phân tích thông tin
Quá trình xử lý và phân tích thông tin chủ yếu được thực hiện qua chương trình Excel, áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh các đối tượng điều tra Điều này giúp đánh giá chính xác thực trạng và rút ra những kết luận quan trọng.
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ quan trọng để thể hiện các đặc tính cơ bản của dữ liệu từ nghiên cứu thực nghiệm, thông qua nhiều cách thức khác nhau Kết hợp với phân tích đồ họa đơn giản, phương pháp này tạo nền tảng cho mọi phân tích định lượng Để nắm vững các phương pháp mô tả dữ liệu, nhiều kỹ thuật như con số tương đối, số tuyệt đối, trung bình và bình quân được sử dụng, thể hiện qua bảng biểu và đồ thị, nhằm đánh giá và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến di cư mùa vụ của lao động nông thôn.
Phương pháp so sánh là kỹ thuật quan trọng trong việc phân tích bảng số liệu, giúp tính toán sự biến động của các chỉ tiêu qua các kỳ khác nhau Phương pháp này cho phép so sánh kết quả giữa các giai đoạn, từ đó xác định sự thay đổi giữa kỳ này và kỳ khác, cũng như tính toán bình quân giữa các kỳ Điều này cung cấp cơ sở vững chắc để thực hiện các điều chỉnh cần thiết hoặc đưa ra dự báo cho tương lai.
Phương pháp nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh giữa các hộ gia đình có và không có người di cư, phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ di cư, cũng như sự thay đổi trước và sau khi lao động di cư Đặc biệt, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn di cư của lao động nông thôn tại huyện.
Sơ đồ nghiên cứu
Thu nhập của gia đình thấp
Thiếu việc làm, thất nghiệp
Thu nhập tại nơi đến
Cầu lao động tại nơi đến
Sự kêu gọi, thuyết phục di cư của nhứng người di cư trước
Quyết định di cư theo mùa vụ
Các biến kiểm soát: Giới tính, tuổi, học vấn, tỷ lệ người phụ thuộc
Sơ đồ 3.3 Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư theo mùa vụ
Nguồn: Tác giả tổng hợp (2015)
Mô hình nghiên cứu xác định hai nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định di cư theo mùa vụ, bao gồm các yếu tố đẩy và các yếu tố hút.
Nhóm các yếu tố đẩy bao gồm:
Thu nhập của gia đình đóng vai trò quan trọng trong quyết định di cư, đặc biệt là ở các hộ nông dân Do thu nhập thường thấp, nhiều gia đình nông dân có xu hướng di cư để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.
Thiếu việc làm và tỷ lệ thất nghiệp cao là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định di cư của người dân Tại các địa phương, khi tình trạng thiếu việc làm và thất nghiệp gia tăng, xu hướng di cư cũng tăng theo, và ngược lại.
Trong thời gian nông nhàn, nông dân thường sản xuất hai vụ lúa chính, dẫn đến thời gian rảnh rỗi cao Điều này khiến người lao động tìm kiếm các cơ hội để tăng thu nhập cho gia đình, từ đó hình thành một xu hướng di cư theo mùa vụ nhằm tối ưu hóa nguồn thu nhập.
Quỹ đất sản xuất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất nông nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định di cư của lao động nông thôn Khi quỹ đất sản xuất giảm, xu hướng di cư của người lao động nông thôn sẽ gia tăng.
Nhóm các yếu tố hút bao gồm:
- Thu nhập tại nơi đến, quyết định di cư theo mùa vụ có thể được xác định bởi thu nhập tại nơi đến của người lao động.
Cầu lao động tại nơi đến có thể được đánh giá thông qua mức độ tìm kiếm việc làm của người lao động Khi việc tìm kiếm việc làm trở nên dễ dàng hơn, khả năng quyết định di cư của họ sẽ tăng cao.
Thái độ tích cực của người lao động di cư đối với việc di cư sẽ dẫn đến quyết định di cư cao hơn, đặc biệt khi họ nhận thấy những lợi ích rõ ràng từ việc này.
Ngoài ra, mô hình còn được biểu diễn các biến kiểm soát như: Giới tính, tuổi, học vấn, tỷ lệ người phụ thuộc vào lao động chính.
Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu
- Nhóm chỉ tiêu mô tả đặc điểm của người lao động di cư: tuổi, giới tính, trình độ học vấn.
- Nhóm chỉ tiêu về sức khỏe, tinh thần của lao động di cư: tỷ lệ tiếp cận dịch vụ y tế, tỷ lệ vấn đề sức khỏe tinh thần.
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá mức sống người dân: nhà ở, vật dụng gia đình, kinh tế, chi tiêu.
- Nhóm chỉ tiêu mô tả mạng lưới xã hội di cư: tỷ lệ tiếp cận các thông tin việc làm, nhà ở, các dịch vụ tiền gửi.
- Nhóm chỉ tiêu về yếu tố đẩy: công việc của lao động trước khi di cư, thời gian nông nhàn, đất sản xuất.
- Nhóm chỉ tiêu về yếu tố hút:
+ Thu nhập BQ của 1 LĐDC/tháng = Tổng thu nhập của các LĐ/số LĐ
+ Chi tiêu BQ 1 LĐDC/tháng = Tổng chi tiêu của LĐDC/số LĐDC
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Khái quát tình hình chung về di cư lao động theo mùa vụ trên địa bàn huyện Vị Xuyên
VỤ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VỊ XUYÊN
4.1.1 Tình hình di cư mùa vụ của lao động nông thôn huyện
Kể từ thời kỳ “Đổi Mới”, di cư trong nước và quốc tế đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam, trở thành yếu tố quan trọng trong đời sống nông thôn Hiện nay, di dân mùa vụ gia tăng do nhu cầu phát triển và đất canh tác ở nông thôn bị thu hẹp Hơn nữa, sự chênh lệch về thu nhập và tiền công giữa đô thị và nông thôn, cũng như giữa lao động trong nước và ngoài nước, đã thúc đẩy lực lượng lao động mùa vụ gia tăng.
Vị Xuyên là huyện miền núi với diện tích đất đồi núi lớn nhưng đất canh tác bình quân trên đầu người thấp và phân tán, dẫn đến tình trạng bạc màu Nông nghiệp là ngành chính kết hợp với chăn nuôi nhưng quy mô nhỏ, trong khi dân số ngày càng tăng khiến nguồn lao động nông nghiệp dồi dào, chiếm khoảng 70% tổng lao động Sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ, dẫn đến tình trạng dư thừa lao động và thời gian nhàn rỗi lớn, gây ra nỗi lo thiếu việc làm cho các gia đình khi thu nhập không tăng mà chi tiêu lại cao Người dân huyện Vị Xuyên đang nỗ lực tìm kiếm cách để tận dụng thời gian nông nhàn nhằm tăng thu nhập và giải quyết vấn đề việc làm.
Với trình độ học vấn và tay nghề thấp, người lao động di cư gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp Họ chấp nhận làm những công việc nặng nhọc mà người dân thành phố và người nước ngoài không muốn làm, nhằm kiếm thêm thu nhập và giải quyết việc làm trong thời gian nông nhàn Sự kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp và thời gian nông nhàn đã tạo ra luồng di cư không chỉ từ nông thôn ra thành phố và ra nước ngoài, mà còn là di cư tự phát theo mùa vụ, diễn ra thường xuyên và quay vòng trong năm.
Hiện tượng lao động di cư sang Trung Quốc đã diễn ra từ lâu, với lý do chính là kinh tế gia đình Sự di cư này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có tác động tích cực lẫn tiêu cực đến người lao động, gia đình có người di cư, cũng như cộng đồng nơi xuất cư và nơi đến Tình hình di cư lao động ở Việt Nam, đặc biệt là huyện Vị Xuyên, phản ánh xu thế tất yếu trong quá trình phát triển xã hội hiện nay.
4.1.2 Một số thông tin về các hộ gia đình ở các thôn điều tra
Theo thống kê của Ủy ban nhân dân huyện Vi Xuyên, năm 2015 huyện Vị Xuyên có 810 lao động đi làm thêm ở Trung Quốc, trong có 360 lao động nữ, và
Lao động di cư nam giới chiếm ưu thế hơn nữ giới, điều này phản ánh sự khác biệt trong tính chất và phân công công việc gia đình Theo bảng 4.1, tình trạng di cư tự do qua biên giới sang Trung Quốc để làm thuê đang gia tăng, từ 652 người vào năm 2013 lên 810 người vào năm 2015.
Bảng 4.1 Tình hình di cư lao động sang Trung Quốc trong các năm 2013 – 2015
Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt giữa nhóm hộ có người di cư và hộ không có người di cư.
Trong số các hộ điều tra, có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm hộ có người di cư và hộ không có người di cư Nhóm hộ thuần nông chiếm tỷ lệ cao nhất với 58.33%, trong khi hộ kiêm ngành nghề chiếm 18.33%, còn hộ chuyên buôn bán sản xuất kinh doanh và hộ khác chỉ chiếm dưới 3.33% Điều này cho thấy cuộc sống của các hộ chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp Bên cạnh đó, người nông dân còn chăn nuôi gia súc gia cầm và thực hiện một số ngành nghề phụ, giúp họ có khả năng tự cung tự cấp về lương thực và thực phẩm.
Bảng 4.2 Đặc trưng của hộ di cư
I Theo ngành nghề sản xuất
2 Hộ kinh doanh buôn bán
III Diện tích đất nông nghiệp Ít hơn 3 sào
V Các chỉ tiêu bình quân
3 BQ khẩu ăn theo/hộ
Theo số liệu điều tra năm 2015, nhóm hộ trung bình chiếm 55%, hộ khá 23.33%, và hộ nghèo 21.67% Tỷ lệ này có sự khác biệt giữa các hộ có người di cư và không có người di cư; trong đó, hộ có người di cư có tỷ lệ hộ khá chỉ 13.16%, trong khi hộ không di cư đạt 40.9% Ngoài ra, tỷ lệ di cư trong nhóm hộ trung bình là 57.89%, cao hơn so với nhóm hộ không di cư khoảng 50%, cho thấy lao động di cư chủ yếu tập trung vào mục tiêu kinh tế, với hộ khá là mục tiêu chính của họ.
Nhóm lao động có số nhân khẩu bình quân/hộ cao nhất là hộ có trên 3 nhân khẩu, chiếm 68.33%, trong khi 31.67% là số hộ có lao động dưới 3 nhân khẩu Đối với hộ có người di cư, tỷ lệ hộ trên 3 nhân khẩu lên tới 71.05%, còn hộ dưới 3 nhân khẩu chỉ chiếm 28.95% Điều này cho thấy lao động nông thôn di cư chủ yếu thuộc nhóm hộ đông nhân khẩu, với nhiều người ăn theo, thường là 2 người mỗi hộ.
4.1.3 Thông tin về lao động di cư của huyện Vị Xuyên
Di cư được xem là một chiến lược sinh kế quan trọng của các hộ gia đình nông thôn nhằm tối ưu hóa thu nhập Ở những vùng nông thôn nghèo và có điều kiện phát triển hạn chế, di cư thường là lựa chọn khả thi nhất để vượt qua khó khăn trong cuộc sống (Đặng Nguyên Anh, 2003) Trong quá trình điều tra, chúng tôi đã phỏng vấn hơn một nửa số thành viên trong hộ di cư, trong khi nhiều người khác vẫn đang trong quá trình di cư và không có mặt tại nhà Do đó, chúng tôi đã thu thập thông tin về người di cư thông qua đại diện của hộ, vì theo chủ hộ, hầu hết người di cư đều chia sẻ thông tin của mình với người thân trong gia đình.
Bảng 4.3 Thông tin cơ bản của lao động di cư
Trung cấp Đào tạo nghề
Đa số lao động nông thôn là những người di cư ngắn hạn, thường từ 1 đến 2 tháng đến dưới 1 năm, với các thành viên trong hộ độ tuổi lao động tham gia di cư để tìm kiếm việc làm Họ chủ yếu di cư sang Trung Quốc, trong khi một số ít làm việc tại các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội và Hải Phòng Kết quả điều tra cho thấy, tỷ lệ lao động có trình độ học vấn thấp rất cao, với 66,67% chỉ đạt cấp 1 và 17,46% đạt cấp 2.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật rất thấp, chỉ đạt 15,87% Hầu hết lao động trong ngành này chủ yếu là lao động phổ thông, với phần lớn chỉ hoàn thành bậc phổ cập giáo dục mà chưa qua đào tạo nghề hoặc học tại các trường cao đẳng, đại học.
Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo chiếm 88,89%, trong khi đào tạo nghề chỉ đạt 7,94% và đào tạo trình độ trung cấp là 3,17%, cho thấy trình độ lao động tại địa phương còn thấp, không đáp ứng được nhu cầu thị trường Tình trạng dư thừa lao động là điều hiển nhiên xảy ra Đối tượng di cư chủ yếu nằm trong độ tuổi lao động từ 20-40, bên cạnh một số người trên 50 tuổi và một số ít dưới 18 tuổi, tức là chưa đủ tuổi lao động.
4.1.4 Thực trạng lao động di cư mùa vụ của huyện
4.1.4.1 Thời điểm người lao động di cư đi và trở về
Vị Xuyên là huyện nông nghiệp chủ yếu với diện tích đất trồng trọt hạn chế nhưng sản lượng lương thực vẫn chiếm tỉ trọng lớn Thời gian di cư của lao động thường từ 1 đến 9 tháng, trong khi một số ít làm việc lên đến 11 tháng Những lao động làm việc dưới 6 tháng thường phải quay về quê do công việc hoặc vì lý do sức khỏe không đảm bảo.
Lịch mùa vụ yêu cầu sự chính xác về thời gian, đặc biệt là thời điểm gieo trồng và thu hoạch, vì nếu thu hoạch muộn có thể dẫn đến mất mùa hoặc năng suất kém Thời điểm gặt hái và cấy trồng là giai đoạn căng thẳng nhất trong năm, khi nhu cầu về lao động di cư tăng cao Theo khảo sát từ 63 người di cư, 55.56% cho biết họ sẽ trở về để hỗ trợ sản xuất cho gia đình trong mùa vụ, trong khi gần 34.92% cho biết có thể trở về trong một số vụ, và gần 10% không trở về Điều này cho thấy phần lớn lao động di cư vẫn quan tâm đến sản xuất nông nghiệp của gia đình.
Nguồn: Số liệu điều tra (2015) cho thấy kinh tế gia đình là động lực chính thúc đẩy người lao động di cư, chấp nhận làm những công việc mà người giàu không muốn Những công việc này thường không có tên gọi rõ ràng và không xác định được quỹ thời gian cụ thể Người lao động di cư làm việc từ 9-12 giờ mỗi ngày với cường độ lao động cao, trong điều kiện khắc nghiệt, thường xuyên bị quản lý chặt chẽ và thậm chí phải chịu đựng bạo lực từ chủ lao động.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư mùa vụ của lao động nông thôn 61 1 Nhóm yếu tố đẩy
Quyết định di cư của người lao động mùa vụ thường dựa trên việc cân nhắc rủi ro và cơ hội thành công, cùng với thông tin về nơi định cư mới và lợi ích mà di cư mang lại Dựa trên nghiên cứu và đặc điểm của cả nơi đi và nơi đến, có hai nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định di cư mùa vụ của lao động nông thôn.
Nhóm yếu tố đẩy bao gồm những hoàn cảnh khó khăn mà người di cư phải đối mặt, thường liên quan đến khó khăn kinh tế và sự suy thoái tài nguyên, dẫn đến mất sinh kế Những yếu tố này tạo ra một vòng luẩn quẩn của đói nghèo, khiến người dân phải tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở nơi khác.
Khi điều kiện tự nhiên trở nên khan hiếm và đất đai cằn cỗi, sự phát triển cơ sở hạ tầng không tương xứng với nhu cầu việc làm đã khiến nhiều người dân rơi vào cảnh đói nghèo Sự chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp và vùng miền gia tăng đã tạo ra những dòng di cư ồ ạt, với quy mô lớn.
Nhiều người lao động đã rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội việc làm tại các đô thị lớn và các nước láng giềng trong những năm qua Động lực chính cho quá trình di cư này là thu nhập và cơ hội việc làm Trước những rủi ro trong sản xuất nông nghiệp, sự sụt giảm giá nông sản và tình trạng đất đai ngày càng thu hẹp, nông dân không thể chỉ dựa vào sản xuất nông nghiệp để nuôi sống gia đình đông con và có cha mẹ già, con nhỏ Sự chênh lệch thu nhập lớn giữa thành phố và nông thôn càng khiến nhiều người nông dân quyết định di cư ra thành phố để cải thiện cuộc sống.
Kết quả từ cuộc điều tra 38 hộ có người di cư cho thấy nhiều lý do khiến họ rời quê hương để tìm kiếm việc làm, chủ yếu là vì mục tiêu kinh tế Cụ thể, 81,40% lao động di cư cho biết họ đi làm xa do địa phương thiếu việc làm có thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp cao Ngoài ra, 79,11% cho rằng họ phải di cư vì công việc tại địa phương có thu nhập thấp Hơn nữa, 56,94% lao động di cư cho biết sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ, dẫn đến thời gian nông nhàn kéo dài.
Thiếu đất sản xuất và các lý do kinh tế khác là nguyên nhân chính dẫn đến việc lao động di cư để tìm kiếm cơ hội làm ăn Nông dân thường phải di chuyển để đáp ứng các chi phí bắt buộc như học hành cho con cái, chi phí y tế, sản xuất và nhiều khoản chi tiêu khác Họ không thể kiếm đủ thu nhập tại quê hương, buộc phải di cư để kiếm sống, điều này được thể hiện rõ trong đồ thị 4.3.
Hộp 4.5 Việc làm và thu nhập của lao động di cư
Cuộc sống ở quê chỉ có 3 sào ruộng, sau khi cấy gặt xong, thời gian trôi qua mà không có tiền, mọi thứ cần thiết đều phải chi tiêu Một ngày không làm việc thì không có thu nhập, trong khi hàng tháng tôi phải lo tiền học cho cháu và thuốc thang cho bố Tất cả gánh nặng tài chính đều đổ lên vai tôi, vì vậy tôi phải đi làm để kiếm tiền nuôi gia đình và cho con cái học hành.
Cô Dung, 45 tuổi, làm cỏ xã Thượng Sơn
Nguồn: Phỏng vấn sâu (2015) Đồ thị 4.3 Lý do di cư của Lao động di cư
Theo số liệu điều tra năm 2015, tại nông thôn, lao động chủ yếu làm nông nghiệp nhưng không có việc làm thêm để tăng thu nhập, dẫn đến tình trạng di cư sang Trung Quốc với hy vọng cải thiện cuộc sống Trong số 63 người di cư, 47.22% cho biết họ không có việc làm, trong đó nam giới chiếm 44.64% và nữ giới 56.25% Nhiều người sau khi học xong không tiếp tục học do trình độ hạn chế và gia đình không đủ điều kiện Tỷ lệ lao động di cư trước đó có việc làm nhưng không ổn định lên tới 71.43%, chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, với công việc bấp bênh và thu nhập không ổn định Mặc dù công việc tạm thời giúp tăng thu nhập cho gia đình, tỷ lệ người không đi làm và có việc làm ổn định chỉ chiếm dưới 10%, cho thấy sự chênh lệch do đặc thù công việc nông nghiệp, khi họ tận dụng thời gian nông nhàn để kiếm thêm thu nhập.
. Đồ thị 4.4 Tình trạng công việc của lao động trước khi di cư
Nguồn: Số liệu điều tra (2015)
Thu nhập của người lao động trước khi di cư rất thấp, chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập hộ gia đình, với 52.22% hộ thuần nông Đặc biệt, 58.33% hộ có thu nhập từ 1 – dưới 2 triệu/tháng, trong khi chỉ 2% hộ có thu nhập trên 3 triệu/tháng Nguồn thu nhập chủ yếu đến từ trồng lúa và một phần nhỏ từ chăn nuôi gia súc, gia cầm, dẫn đến tình trạng "lấy công làm lãi" sau khi trừ chi phí Hơn nữa, họ thường phải đối mặt với rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh, khiến thu nhập không đủ trang trải cho nhu cầu sinh hoạt, học hành của con cái và chữa bệnh khi ốm đau.
Di cư để tìm kiếm công việc phù hợp với khả năng là một lựa chọn của nhiều người lao động, mặc dù mức lương không cao như mong đợi Tuy nhiên, thu nhập hàng tháng từ công việc tại Trung Quốc giúp cải thiện đời sống cho bản thân và gia đình họ Chính điều này là lý do chính khiến người lao động quyết định di cư sang Trung Quốc để làm thuê.
Trên 3 triệu 58.33% Đồ thị 4.5 Thu nhập bình quân/tháng của hộ gia đình trước khi có LĐDC
Nguồn: Số liệu điều tra (2015)
Thời gian nông nhàn tại xã cho thấy sản xuất nông nghiệp diễn ra theo đúng mùa vụ, với hai vụ lúa chính là vụ đông xuân và hè thu Vụ đông xuân bắt đầu vào cuối tháng 12 và kéo dài đến đầu tháng 1, trong khi vụ hè thu diễn ra từ giữa tháng 5 đến đầu tháng 6.
Tháng 10 âm lịch đánh dấu thời điểm quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, khi người nông dân bắt đầu gieo trồng và thu hoạch, tạo ra giai đoạn căng thẳng và cần nhiều lao động Ngoài thời gian này, người dân trong xã có nhiều thời gian rảnh rỗi và không có việc làm Theo thống kê, 5% lao động di cư dưới 3 tháng, trong khi 55% di cư từ 6-9 tháng, cho thấy khoảng thời gian nông nhàn của nông dân tại huyện rất lớn Điều này dẫn đến việc tìm kiếm việc làm diễn ra thường xuyên hơn và với khoảng cách xa hơn trong suốt năm.
Thiếu đất sản xuất, diện tích đất sản xuất nông nghiệp bình quân/khẩu là 1
Nhiều hộ gia đình có đông con nhưng không có ruộng đất, phụ thuộc vào bố mẹ do chính sách chia ruộng đất từ nhiều năm trước Diện tích đất nông nghiệp hiện tại chỉ chiếm 31,67% với hộ có diện tích từ 1 - 3 sào, trong khi 51,67% hộ có diện tích trên 3 sào Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp do chuyển đổi mục đích sử dụng, trong khi dân số tăng nhanh, dẫn đến tình trạng thiếu đất canh tác Cuộc sống nông dân gặp nhiều khó khăn, việc làm tại quê nhà hạn chế, buộc lao động huyện phải di cư để tìm kiếm việc làm trong thời gian nông nhàn nhằm cải thiện đời sống và nâng cao thu nhập cho gia đình, đồng thời vẫn duy trì sản xuất nông nghiệp tại quê.
Hộp 4.6 Khó khăn thúc đẩy việc di cư của lao động nông thôn Ở nhà chỉ làm nông nghiệplà chủ yếu , chăn nuôi thì chẳng được là bao, mà ruộng lại ít con cái hai đứa sinh ra đều không có ruộng, cả nhà 4 người được 2 sào ruộng, chẳng đủ ăn còn phải đi đong thêm gạo để ăn,mà tiền thì không làm ra, suốt ngày quanh quẩn ở nhà cũng chết, chi tiêu thì lại rất cần đến tiền, có tiền mới mua được những vật dụng cần thiết Nên tôi quyết địnhphải sang Trung Quốc làm để kiếm tiền trang trải cho cuộc sống gia đình, con cái tôi được đi học đầy đủ như chúng bạn
Anh Thắng, 34 tuổi xã Thanh Đức Nguồn: Phỏng vấn sâu (2015)
Nguyên nhân chính khiến người lao động nông thôn di cư sang Trung Quốc tìm kiếm việc làm là thu nhập từ sản xuất nông nghiệp rất thấp, chiếm 65,52% trong số lao động được khảo sát, với mức thu nhập bình quân chỉ 6 triệu đồng Mức thu nhập này không đủ để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của gia đình Bên cạnh đó, quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp, dẫn đến tình trạng thiếu đất sản xuất Thêm vào đó, các rủi ro do thiên nhiên cũng là yếu tố thúc đẩy di cư, chiếm 20,35% theo số liệu điều tra.
Một số giải pháp giải quyết vấn đề về lao động di cư mùa vụ tại huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
Lao động di cư là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế xã hội của mỗi quốc gia, vừa thúc đẩy sự tăng trưởng nhưng cũng đặt ra thách thức cho cơ quan nhà nước trong việc quản lý lao động và ngăn chặn các tệ nạn xã hội Sự chuyển dịch lao động và chuyển đổi cơ cấu kinh tế cần được chú trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nhiều giải pháp có vẻ đơn giản nhưng thực tế lại phức tạp; do đó, chính quyền huyện cần nắm bắt tình hình thực tế địa phương và kết hợp với các chính sách vĩ mô của nhà nước để đưa ra giải pháp tối ưu cho lao động Dưới đây là một số giải pháp cụ thể.
4.3.1 Phổ biến các chủ trương của Đảng và Nhà nước về ổn định dân cư
Tăng cường sự tham gia của các tổ chức xã hội trong tuyên truyền về chính sách ổn định dân cư của Đảng và Nhà nước là cần thiết Cần đổi mới nội dung và phương thức tuyên truyền phù hợp với trình độ dân trí và văn hóa của từng dân tộc, giúp mọi người hiểu rõ hơn về chủ trương và chính sách Đồng thời, phát huy vai trò của những người có uy tín trong cộng đồng để nâng cao nhận thức về nghĩa vụ công dân và chấp hành chính sách Cần ngăn chặn kịp thời các tổ chức, cá nhân lợi dụng tôn giáo và vấn đề dân tộc để kích động di cư tự phát.
4.3.2 Thực hiện chương trình việc làm, chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn
Vị Xuyên là một huyện nghèo miền núi, chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp, với người dân ít tiếp cận các chương trình hướng nghiệp và đào tạo nghề Do đó, cần thiết phải có sự quan tâm từ nhà nước và địa phương trong việc hướng nghiệp và nâng cao trình độ cho lao động, đặc biệt là thanh niên và người trung tuổi Người trung tuổi thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm tại các công ty do khả năng làm việc không linh hoạt như thanh niên, dẫn đến việc họ phải chấp nhận công việc nặng nhọc, vất vả và nguy hiểm, trong khi cơ hội việc làm tại xã rất hạn chế.
Bồi dưỡng tay nghề cho hộ gia đình theo hướng ưu tiên các nghề phù hợp với đặc thù địa bàn huyện nhằm mở rộng sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp.
4.3.3 Cải thiện điều kiện kinh tế và hạ tầng cơ sở của địa phương
Để giảm bớt sự cách biệt trong phát triển kinh tế - xã hội giữa các xã, cần tập trung đầu tư vào nông, lâm nghiệp với các cây, con có mức sinh lợi cao Chương trình phát triển nông thôn mới cần gắn liền với việc xóa đói, giảm nghèo, ưu tiên phát triển sản xuất cho đồng bào dân tộc, vùng cao và biên giới nhằm ổn định đời sống Đồng thời, cần đầu tư vào hệ thống giao thông, thủy lợi, nước sinh hoạt, trường học, trạm y tế, điện sinh hoạt và nhà văn hóa, cũng như nâng cấp các tuyến đường ra biên giới và cửa khẩu.
Hình thành các trung tâm dịch vụ ở nông thôn nhằm cung cấp vốn vay xóa đói giảm nghèo và vay ưu đãi, giúp người dân thoát nghèo và nâng cao đời sống Phát huy lợi thế biên giới và cửa khẩu, cần đẩy mạnh phát triển kinh tế biên mậu, khuyến khích người dân tham gia dịch vụ và sản xuất tại các khu vực biên giới, từ đó hình thành vùng kinh tế biên mậu Đồng thời, xây dựng chương trình hợp tác phát triển kinh tế - xã hội giữa Việt Nam và Trung Quốc, cùng với chính sách phát triển du lịch dựa trên bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa.
4.3.4 Khuyến khích, giúp người dân trong huyện phát triển các ngành nghề sản xuất phi nông nghiệp Để bắt kịp xu hướng CNH – HĐH của đất nước, ngành nông nghiệp phải chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang đa dạng hóa các sản phẩm, cây trồng, vật nuôi Hình thành các vùng chuyên canh phát triển cây công nghiệp bên cạnh đó cần phải giải quyết vững chắc vấn đề an ninh lương thực của địa phương Phát triển các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao để tăng thu nhập cho người lao động.
Chúng tôi hỗ trợ người dân trong xã huy động nguồn vốn cho sản xuất và tổ chức lớp tập huấn nhằm nâng cao khả năng quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn Đồng thời, khuyến khích phát triển trang trại và mô hình kinh tế nông nghiệp VAC, giảm và miễn một số khoản đóng góp, tạo việc làm tại chỗ cho gia đình và thu hút lao động từ các hộ xung quanh, giúp họ không phải đi làm xa.
UBND các xã, thị trấn cần hợp tác với các tổ chức và đơn vị trong và ngoài nước để triển khai các dự án tạo việc làm cho lao động địa phương, đồng thời hỗ trợ người dân trong việc tiêu thụ sản phẩm.
4.3.5 Cải tạo và phân bổ đất đai một cách hợp lý
Vị Xuyên cần thực hiện chính sách dồn điền đổi thửa để mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp, hình thành các vùng chuyên canh Việc cải tạo đất đai, đặc biệt là những vùng bỏ hoang, sẽ giúp tăng cường hiệu quả sản xuất và mở rộng quy mô Đồng thời, khai hoang các vùng đất mới có tiềm năng sẽ mang lại lợi ích kinh tế cao cho nông dân Cải thiện đất đai không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo sự gắn bó giữa nông dân với đồng ruộng, góp phần hạn chế di cư.
4.3.6 Đưa tiến bộ khoa học kĩ thuật vào sản xuất nông nghiệp
Các công cụ và máy móc tại huyện hiện vẫn còn thô sơ, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm lâu đời trong sản xuất Việc xây dựng hệ thống thủy lợi kiên cố là cần thiết để phòng tránh lũ lụt gây thiệt hại cho mùa màng Do đó, việc trang bị kiến thức về các ngành nghề sản xuất và quản lý kinh doanh, kết hợp với các chính sách phát triển kinh tế địa phương, sẽ giúp nông dân phát triển và làm giàu ngay trên quê hương của mình.
4.3.7 Xây dựng mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc về quản lý lao động di cư
Nhà nước đang tiến hành rà soát và đơn giản hóa các quy định để việc di cư trở nên hợp pháp và dễ dàng hơn Điều này nhằm tạo điều kiện cho người lao động di cư có việc làm và thu nhập ổn định Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền và giáo dục về luật lao động, giúp người lao động nhận thức rõ tầm quan trọng của hợp đồng lao động, từ đó tránh được những hệ lụy liên quan đến tiền lương và công việc trong tương lai.
Các cơ quan chức năng và lực lượng nghiệp vụ cần thực hiện nghiêm túc quy trình giám sát và quản lý di cư, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm Các đại diện của Việt Nam tại Trung Quốc nên phối hợp với các cơ quan chức năng địa phương để hỗ trợ kịp thời cho người lao động gặp khó khăn trong nhập cảnh, cư trú, việc làm và tiền lương Ngoài ra, cần tăng cường tuyên truyền về pháp luật và quy định xuất nhập cảnh để người lao động hiểu rõ và thực hiện đúng.
Nhà nước và chính quyền địa phương cần tăng cường tuyên truyền để người dân hiểu rõ về lối sống và quy định nơi làm việc Việc này sẽ giúp người lao động dễ dàng thích nghi với môi trường mới, đồng thời nâng cao nhận thức về hậu quả của di cư trái phép và các hình thức lừa đảo từ tổ chức môi giới, từ đó hạn chế tình trạng di cư trái phép.
4.3.8 Thực hiện tốt công tác dân số kế hoạch hóa gia đình trên địa bàn xã