Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm liên quan
Tín dụng xuất hiện từ khi xã hội có sự phân công lao động và trao đổi hàng hoá, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Tín dụng ngân hàng giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh của các thành phần kinh tế, đảm bảo sự sử dụng hợp lý trong nền kinh tế Thực tiễn cho thấy tín dụng là hoạt động chủ yếu tại ngân hàng thương mại, với nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến tín dụng.
Tín dụng là mối quan hệ xã hội giữa các chủ thể kinh tế, trong đó có sự sử dụng vốn lẫn nhau dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, tồn tại qua nhiều hình thức xã hội khác nhau Theo cách hiểu đơn giản, tín dụng được định nghĩa là hoạt động vay mượn Trong bối cảnh ngân hàng, tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo chi phí cụ thể (Trần Huy Hoàng, 2010).
Tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, với bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức xã hội Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời gian nhất định, và bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất cho bên cho vay khi đến hạn.
Tín dụng là quá trình chuyển giao quyền sử dụng tài sản mà không làm thay đổi quyền sở hữu, với thời hạn xác định và yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi Lãi suất thu được từ tín dụng là nguồn thu nhập của người sở hữu vốn.
Bản chất của tín dụng ngân hàng là cung cấp khoản tiền cho khách hàng với nguyên tắc hoàn trả, theo Nguyễn Văn Tiến (2009).
2.1.1.2 Khái niệm về rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là loại rủi ro phát sinh do khách hàng vay nợ không đủ khả năng chi trả cho ngân hàng (Lê Thị Mận, 2014).
Rủi ro tín dụng, hay còn gọi là rủi ro mất khả năng chi trả và rủi ro sai hẹn, là loại rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng Rủi ro này thể hiện qua việc khách hàng không trả được nợ hoặc không trả nợ đúng hạn theo hợp đồng đã ký kết.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam được quy định bởi Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, trong đó nêu rõ rằng rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Việc phân loại tài sản có, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro cũng được quy định nhằm xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Các định nghĩa khá đa dạng nhưng tựu trung lại chúng ta có thể rút ra các nội dụng cơ bản của rủi ro tín dụng như sau:
Tổn thất tín dụng xảy ra khi khách hàng không có khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng, có thể là không trả được một phần hoặc hoàn toàn, hoặc chậm trễ trong việc trả nợ.
Là sự tổn thất hoặc giảm sút chất lượng hoạt động của khách hàng ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Rủi ro tín dụng có thể phát sinh khi xảy ra các sự kiện bất thường, dẫn đến việc khách hàng không thể thực hiện các cam kết tài chính với ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu và phân tích Đối với hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), việc phân loại này rất quan trọng để thiết lập chính sách, quy trình và mô hình quản lý hiệu quả Điều này giúp nhận biết đầy đủ các yếu tố gây ra rủi ro và phân biệt trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận trong quá trình thẩm định, cấp tín dụng, giám sát thu hồi nợ và xử lý khoản nợ bất thường Sự phân chia trách nhiệm rõ ràng sẽ nâng cao hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng.
- Theo nguyên nhân phát sinh:
Rủi ro tín dụng được chia thành hai loại là rủi ro giao dịch (transaction risk) và rủi ro danh mục (Portfolio risk) (Trần Huy Hoàng, 2010).
Sơ đồ 2.1 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba bộ phận chính.
Rủi ro lựa chọn trong ngân hàng liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định cho vay Khi ngân hàng lựa chọn phương án vay vốn hiệu quả, họ phải đối mặt với những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả tài chính.
Rủi ro bảo đảm phát sinh từ các tiêu chuẩn liên quan đến hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của các ngân hàng trên thế giới a Quản trị rủi ro tín dụng bằng biện pháp trích lập dự phòng
Trích lập dự phòng là phương pháp hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng, cần dựa vào thực tế thanh toán nợ thay vì lịch sử trả nợ trước đó của khách hàng Các quốc gia đã áp dụng những nguyên tắc dự phòng khác nhau, dựa trên việc phân loại nợ vay theo mức độ rủi ro tổn thất.
- Hồng Kông: xếp loại rủi ro cho khách hàng và trích lập dự phòng tương ứng.
- Hàn Quốc: các nguyên tắc dự phòng phân lập theo loại tín dụng.
- Singapore: dự phòng tổn thất khoản vay ước tính từ danh mục vay được áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng.
Thái Lan đã chính thức phân loại các khoản vay theo quy định mới trong luật, cho phép các cơ quan giám sát ngân hàng yêu cầu trích lập dự phòng cho những khoản vay cần được chú ý.
Columbia cung cấp dịch vụ tín dụng tiêu dùng, thương mại, cầm cố thế chấp và tín dụng nhỏ với thời hạn khoản vay từ 1-18 tháng (Bùi Thị Lan, 2010) Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc tín dụng thận trọng.
Hồng Kông đã áp dụng giới hạn cho vay đối với các đối tác, quy định mức tối đa là 5% giá trị ròng doanh nghiệp Đồng thời, tổng dư nợ vay cho các đối tác không được vượt quá 10% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Hàn Quốc, quy định về cho vay cổ đông được đặt ở mức tối đa 25% vốn tự có của ngân hàng hoặc theo tỷ lệ sở hữu của họ Đối với việc cho vay các đối tác liên quan, mức giới hạn là 10% vốn tự có của ngân hàng.
Tại Singapore, các ngân hàng không được phép tham gia vào các hoạt động phi tài chính và bị giới hạn trong việc đầu tư Cụ thể, ngân hàng chỉ được phép đầu tư tối đa 10% vốn vào các công ty hoạt động phi tài chính, với mức đầu tư tối đa cho một công ty đơn lẻ là 2% vốn tự có của ngân hàng Tổng vốn đầu tư của ngân hàng cũng không được vượt quá 10% vốn tự có.
Thái Lan đã thiết lập các giới hạn đầu tư, quy định rằng mức đầu tư tối đa là 10% vốn của khách vay và 20% vốn của ngân hàng Đối với nhóm khách hàng, giới hạn cho vay được ấn định ở mức 5% vốn ngân hàng, 50% giá trị ròng của doanh nghiệp và 25% giá trị nợ.
Columbia áp dụng giới hạn cho vay cho nhóm khách hàng dựa trên 10% vốn tự có, có thể mở rộng lên 25% nếu khách hàng có tài sản đảm bảo tốt (Bùi Thị Lan, 2010) Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, cần thiết phải thiết lập hạn mức cho vay phù hợp.
Phòng ngừa rủi ro tập trung tín dụng là hoạt động thường xuyên của các ngân hàng nhằm quản lý danh mục tín dụng hiệu quả Một trong những biện pháp quan trọng là thiết lập hạn mức cho vay dựa trên vốn tự có của ngân hàng, áp dụng cho từng khách hàng vay hoặc nhóm khách hàng vay.
- Hồng Kông: giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của Ngân hàng.
Hàn Quốc đã đặt ra giới hạn cho vay đối với khách hàng đơn lẻ là 20% vốn tự có của ngân hàng và giới hạn cho vay cho nhóm khách hàng ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng.
- Singapore: giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của Ngân hàng.
- Thái Lan: giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của Ngân hàng.
- Columbia: giới hạn vay ở mức 40% giá trị ròng của khách hàng vay (Bùi Thị Lan, 2010). d Quản trị rủi ro tín dụng bằng biện pháp kiểm tra, giám sát
Kiểm tra và giám sát là các hoạt động thường xuyên được thực hiện trước khi cho vay, trong khi cho vay và sau khi cho vay:
- Hồng Kông: sử dụng mô hình CAMELS (vốn, tài sản, quản lý, thu nhập, thanh khoản) để đánh giá.
South Korea employs the CAMELS model, which assesses six key components of financial institutions: Capital, Assets, Management, Earnings, Liquidity, and Stress Testing This framework is essential for evaluating the overall health and stability of banks and financial entities in the country.
- Singapore: kiểm tra trong quá trình phát vay, báo cáo hàng tháng và hàng quý.
- Thái Lan: kiểm tra trong quá trình phát vay và sau khi cho vay Giám sát hệ số đủ vốn dự báo Có hệ thống báo cáo định kỳ.
Columbia thực hiện kiểm tra trong quá trình vay vốn, được giám sát bởi Ủy ban giám sát Ngân hàng (Huỳnh Kim Trí, 2012) Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, cần áp dụng các biện pháp quản trị hệ thống thông tin tín dụng.
Tổ chức hiệu quả hệ thống thông tin tín dụng sẽ nâng cao quy trình thẩm định khách hàng vay, từ đó giảm thiểu rủi ro ngay từ giai đoạn xem xét hồ sơ vay.
- Singapore: Hiệp hội Ngân hàng tổ chưc và quản lý thông tin tín dụng từ các thành viên Hỗ trợ thông tin về các khoản tín dụng lớn.
Tại Thái Lan, Cục thông tin tín dụng hoạt động dưới sự quản lý của một công ty tư nhân, nơi tất cả các ngân hàng đều báo cáo thông tin Cục này sẽ tổng hợp và xuất bản báo cáo về lịch sử vay mượn và trả nợ hàng tháng của khách hàng, tuy nhiên, không cung cấp thông tin về việc thẩm định tín dụng.
Ngân hàng Columbia thực hiện báo cáo các khoản vay cho cơ quan giám sát hàng tháng, trong đó bao gồm thông tin về giá trị khoản vay, lãi suất, chất lượng khoản vay và tư cách của khách hàng vay (Huỳnh Kim Trí, 2012).
2.2.2 Bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong công tác quản lý rủi ro tín dụng