Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chăn nuôi dê
Cơ sở lý luận về phát triển chăn nuôi dê
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển
Phát triển được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, nhưng chủ yếu là sự tăng trưởng kinh tế Ngoài ra, phát triển còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng về cơ hội, tự do chính trị và quyền con người (Ngân hàng Thế giới, 1992).
Phát triển, theo Malcom Gillis và cộng sự, bao gồm sự tăng trưởng và thay đổi cấu trúc của nền kinh tế, sự gia tăng sản phẩm quốc dân từ ngành công nghiệp, quá trình đô thị hóa, và sự tham gia của các dân tộc trong việc tạo ra những thay đổi này.
Mục tiêu chính của phát triển là cải thiện quyền lợi kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội, đồng thời đảm bảo quyền tự do công dân cho tất cả mọi người.
Phát triển kinh tế là quá trình lớn lên, tăng tiến mọi mặt của nền kinh tế.
Nó bao gồm sự tăng trưởng kinh tế và đồng thời có sự hoàn chỉnh về mặt cơ cấu, thể chế kinh tế, chất lượng cuộc sống.
Vậy, Phát triển được hiểu là quá trình vận động, tiến triển theo hướng tăng lên từ thấp lên cao.
2.1.1.2 Khái niệm về phát triển chăn nuôi dê
Dê là loài động vật mang lại giá trị kinh tế cao, đặc biệt trong chăn nuôi hộ gia đình, giúp tăng thu nhập và cải thiện cuộc sống Ở châu Âu và Bắc Mỹ, nhiều giống dê được nuôi để lấy sữa và sản xuất thịt, trong khi tại Ấn Độ, Nepal và nhiều quốc gia châu Á, dê chủ yếu được nuôi để sản xuất sữa, phục vụ cả hệ thống thương mại và hộ gia đình.
Chăn nuôi dê là việc chăn nuôi các loài dê để sản xuất những sản phẩm như: thịt dê, sữa dê, da dê, phân dê, sừng dê,
Phát triển chăn nuôi dê là quá trình nâng cao mọi khía cạnh trong lĩnh vực này, bao gồm việc mở rộng quy mô chăn nuôi, đầu tư vào kỹ thuật và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Khái niệm phát triển bền vững trong chăn nuôi dê là quá trình phát triển đàn dê về cả số lượng và chất lượng, kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và đảm bảo xã hội ổn định Điều này bao gồm việc giữ gìn và nâng cao chất lượng môi trường trong chăn nuôi, từ khâu chọn giống, nuôi dưỡng, chăm sóc, khai thác, chế biến đến tiêu thụ Mục tiêu là khai thác hiệu quả, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.
2.1.2 Ý nghĩa phát triển chăn nuôi dê
Hơn 90% tổng số dê trên thế giới được chăn nuôi ở các nước đang phát triển, đóng góp thu nhập quan trọng cho người dân Mahatma Gandhi đã ví von rằng "dê sữa là con bò sữa của nhà nghèo", trong khi Peacok nhận định "dê sữa là ngân hàng của người nghèo" RM Acharay, Chủ tịch Hội chăn nuôi dê thế giới, cũng nhấn mạnh rằng "dê sữa chính là cơ quan bảo hiểm đáng tin cậy của người nghèo".
Chăn nuôi dê có ưu điểm về vốn đầu tư ban đầu thấp hơn so với chăn nuôi bò, đặc biệt là bò sữa, khi giá một con bò sữa trung bình từ 25 triệu đồng trở lên, trong khi số tiền này có thể mua được 10 - 15 con dê giống nội Ngoài ra, dê có khả năng sinh sản nhanh hơn trâu bò; một con dê cái mới sinh có thể đẻ ra trên 20 con dê con trong vòng 4 năm, cho thấy hiệu quả kinh tế cao trong chăn nuôi dê.
Dê có nhu cầu thức ăn thấp hơn so với trâu và bò, với 10 con dê chỉ cần lượng thức ăn tương đương với 1 con bò Đặc biệt, 7 đến 8 con dê sữa cũng chỉ tương đương với 1 con bò sữa về nhu cầu dinh dưỡng.
Mặc dù dê nhỏ nhưng nếu giống tốt thì có thể sản xuất ra 3 - 3,5 lít sữa/ngày khi được cung cấp thoả mãn nhu cầu dinh dưỡng.
Dê nhỏ bé và hiền lành, dễ nuôi hơn so với trâu bò, cho phép người chăn nuôi có thể nuôi số lượng lớn Việc chăn thả dê có thể thực hiện quanh nhà, dọc bờ đê hoặc bờ ruộng, hoặc nuôi nhốt trong chuồng và sân bãi Người nuôi cũng có thể kết hợp chăn thả dê dưới vườn cây ăn quả hoặc trong rừng cây lâm nghiệp Thức ăn cho dê rất phong phú, đa dạng và dễ kiếm.
Chăn nuôi dê trong nông nghiệp không chỉ cung cấp thịt và sữa mà còn tạo ra một nguồn phân bón chất lượng cao cho cây trồng Ở nhiều địa phương, phân dê còn được sử dụng làm thức ăn cho cá và nuôi giun đất, góp phần tăng cường giá trị kinh tế cho hoạt động nông nghiệp.
Dê có kích thước và trọng lượng nhỏ hơn so với các gia súc lớn khác, điều này giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và giảm thiểu chi phí cho việc vận chuyển giống, thịt cũng như chi phí xây dựng chuồng trại.
Thịt dê, sữa dê, da và sừng dê là những sản phẩm quý giá, với thịt dê được biết đến như một đặc sản bổ dưỡng Sữa dê cung cấp dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu tiêu dùng ngày càng tăng của người tiêu dùng.
2.1.3 Đặc điểm phát triển chăn nuôi dê
Dê là động vật nhai lại thuộc họ Bovidae, có chân móng và được nuôi chủ yếu để lấy thịt, sữa và da Chúng là loài gia súc có khả năng sinh sản cao, mắn đẻ và cung cấp nhiều thịt Dê sinh sống rộng rãi trên toàn cầu, từ các vùng nóng ở Châu Phi đến những khu vực lạnh ở Châu Âu, cũng như từ đồng bằng đến vùng đồi núi.
Dê được chia thành hai loại chính: dê hoang và dê nhà Dê hoang, hay còn gọi là dê núi, dê rừng, thường sống thành bầy đàn trong môi trường tự nhiên như đồi, núi và rừng Trong khi đó, dê nhà cũng sống theo bầy đàn nhưng được con người chăn nuôi trong chuồng, chủ yếu với mục đích kinh tế.
Cơ sở thực tiễn phát triển chăn nuôi dê
2.2.1 Phát triển chăn nuôi dê ở một số nước trên thế giới
Bảng 2.1 Số lượng dê trên Thế giới và Việt Nam từ năm 2006 - 2016 Đơn vị: 100.000 con
Dê là một trong những động vật được con người thuần dưỡng sớm nhất và hiện nay được nuôi rộng rãi trên toàn cầu Được coi là "ngân hàng của người nghèo", dê mang lại hướng đi khả quan cho các vùng quê khó khăn, đồng thời giá trị kinh tế của chúng ngày càng tăng Trong những năm qua, số lượng đàn dê trên thế giới liên tục gia tăng, theo số liệu thống kê của Tổ chức Lương thực thế giới FAO.
(2017), số lượng đầu dê một số năm gần đây được nêu trong bảng 2.1.
Theo thống kê của FAO năm 2017, tổng đàn dê trên toàn thế giới đã tăng liên tục, từ 840 triệu con năm 2006 lên 1.002,81 triệu con năm 2016 Châu Á là khu vực có số lượng dê lớn nhất với 556,02 triệu con, chiếm 55,45% tổng đàn, tiếp theo là Châu Phi với 387,67 triệu con (38,66%) Ấn Độ, Trung Quốc và Pakistan là những nước dẫn đầu về số lượng dê Năm 2011, Ấn Độ đứng đầu với 157 triệu con, tiếp theo là Trung Quốc với 142,2 triệu con Các nước đang phát triển thường nuôi dê quy mô nhỏ tại các vùng khô cằn, trong khi các nước phát triển nuôi dê theo phương thức thâm canh để sản xuất sữa Năm 2011, sản lượng thịt dê toàn cầu đạt 5.114,494 tấn, trong đó Châu Á chiếm 72,2% với Trung Quốc là nước cung cấp nhiều nhất (1,89 triệu tấn) Về sản lượng sữa, thế giới đạt 727,05 triệu tấn, trong đó Châu Á cung cấp 10,02 triệu tấn, đứng đầu là Ấn Độ với 4,59 triệu tấn.
2.2.2 Phát triển chăn nuôi dê ở Việt Nam Ở Việt Nam, nghề chăn nuôi dê đã có từ lâu đời nhưng chủ yếu theo phương thức quảng canh, tự cung tự cấp, lợi dụng đồi bãi chăn thả, thiếu kiến thức kỹ thuật Giống dê Việt Nam chủ yếu là giống dê Cỏ địa phương nuôi lấy thịt, có nhiều màu sắc lông da khác nhau và bộ pha tạp nhiều, dê có vóc dáng bé nhỏ, hiệu suất chuyển hóa thức ăn thấp, hiện tượng suy thoái cận huyết cao, nuôi dưỡng kém, bệnh tật phát sinh nhiều Ở một số nơi tỷ lệ chết của dê con từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi khá cao.
Năm 1993, Trung tâm nghiên cứu Dê và Thỏ Sơn Tây thuộc Viện chăn nuôi - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được giao nhiệm vụ nghiên cứu và phát triển chăn nuôi dê trên toàn quốc Kể từ đó, nhiều nghiên cứu và chuyển giao kỹ thuật về giống, thức ăn, chăm sóc, thú y và chế biến sản phẩm đã được thực hiện, mang lại những kết quả tích cực ban đầu.
Nghiên cứu về khả năng sản xuất của giống dê Bách Thảo (1991 - 1995) đã cho thấy đây là giống dê nội kiêm dụng sữa thịt với khả năng sản xuất sữa và thịt vượt trội, đặc biệt là khả năng sinh sản cao hơn nhiều so với dê Cỏ Kết quả này đã dẫn đến việc giống dê Bách Thảo được sản xuất đại trà trên toàn quốc và được người chăn nuôi đón nhận nồng nhiệt.
Năm 1994, ba giống đê sữa Ấn Độ đã được nhập về nước ta với số lượng
Sau 4 năm theo dõi, 3 giống dê đã được Nhà nước công nhận và cho phép phát triển trên toàn quốc Việc lai tạo dê Cỏ với dê đực Bách Thảo và dê Ấn Độ đã mang lại kết quả khả quan, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi Chương trình khuyến nông này không chỉ chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi dê mà còn góp phần chuyển đổi cơ cấu vật nuôi, tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, đặc biệt ở các vùng trung du, miền núi và vùng sâu xa.
Năm 2001, Nhà nước đã phê duyệt và đầu tư vào chương trình giống dê quốc gia giai đoạn 2001 - 2005 Đến năm 2002, chương trình nghiên cứu, chọn lọc và lai tạo giống dê sữa - thịt cấp quốc gia cho giai đoạn 2002 - 2005 và 2006 - 2010 cũng được phê duyệt Trong cùng năm, ba giống dê cao sản hàng đầu thế giới là Boer chuyên thịt và Saanen, Alpine chuyên sữa đã được Nhà nước đầu tư và nhập khẩu từ Mỹ nhằm mục đích nhân thuần và lai tạo giống dê sữa, thịt tại Việt Nam.
Nhờ vào các chương trình nghiên cứu và đầu tư phát triển của Nhà nước, ngành chăn nuôi dê tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ đến năm 2016 Một trong những thành công nổi bật là sự ra đời của Trung tâm nghiên cứu Dê và Thỏ, một cơ sở nghiên cứu có tầm vóc quốc gia và khu vực, hoạt động hiệu quả Số lượng dê toàn quốc đã tăng từ 0,32 triệu con vào đầu những năm 90 lên 2,16 triệu con hiện nay Chất lượng đàn giống cũng đã được cải thiện đáng kể, với sự hiện diện của hầu hết các giống dê tốt nhất thế giới đang được nuôi nhân giống tại Việt Nam.
Đến năm 2016, tổng đàn dê cả nước đã tăng từ 1,27 triệu con năm 2011 lên 2,16 triệu con Tỷ trọng chăn nuôi dê năm 2015 chiếm 3,49% tổng đàn vật nuôi và 13,29% tổng đàn gia súc lớn, chủ yếu tập trung ở vùng núi phía Bắc và duyên hải Nam Trung bộ.
Về cơ cấu đàn dê, chủ yếu là dê nuôi lấy thịt chiếm 98,84%, dê lấy sữa hàng hóa không đáng kể chiếm 0,15%.
Bảng 2.2 Diện tích tự nhiên, số lượng và phân bố dê tại các vùng ở Việt Nam năm 2016
Trung du, miền núi phía Bắc
Khu 4 cũ Đ.bằng sông Hồng
Tây Nguyên Đông Nam bộ Đ.bằng sông Cửu Long
Nguồn: Niên giám thống kê (2016)
∗ Những thuận lợi và khó khăn của nghề nuôi dê ở Việt Nam
+ Nước ta có 9 triệu ha đồi núi trọc, núi đá, là nơi cây quán mộc phát triển, thích hợp cho phát triển nuôi dê.
Khí hậu nóng ẩm ở nước ta tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của cây cối quanh năm, từ đó hỗ trợ tốt cho việc chăn nuôi dê lấy thịt và sữa.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm từ dê đang phát triển mạnh mẽ, với thịt dê được xem là loại thực phẩm sạch và được ưa chuộng trong các món ăn đặc sản Đồng thời, nhu cầu về sữa tươi ngày càng tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển chăn nuôi dê sữa tại Việt Nam.
+ Vốn đầu tư cho nuôi dê không lớn, tốc độ quay vòng đồng vốn lại cao.
+ Nuôi dê ít gặp các rủi ro do bệnh dịch so với các loài vật nuôi khác.
Do bản năng hoang dã và tính cách nghịch ngợm, dê thường ăn nhiều loại cây lá khác nhau, dẫn đến việc phá phách mùa màng và hoa màu Vì lý do này, việc phát triển chăn nuôi dê ở vùng đồng bằng gặp nhiều khó khăn.
Phương thức chăn nuôi quảng canh và thiếu đầu tư đã dẫn đến tốc độ tăng trọng dê thấp Ở những khu vực có bãi chăn thả hạn chế, đàn dê không thể phát triển một cách hiệu quả.
+ Thị trường mua bán dê giống còn hạn hẹp.
+ Kỹ thuật chăn nuôi dê chưa được phổ biến rộng rãi.
Chăn nuôi dê có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý vệ sinh đúng cách, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống con người.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm đối với việc phát triển chăn nuôi dê Đã từ lâu con dê được coi là "bạn của người nghèo", là "con bò sữa của người nghèo" vì con dê có nhiều tính ưu việt, nuôi dê mang lại rất nhiều lợi ích cho gia đình Để phát huy hết tiềm năng sẵn có và đẩy mạnh phát triển theo hướng nông - lâm kết hợp, bài học kinh nghiệm đối với phát triển chăn nuôi dê được xác định như sau: