Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý sử dụng nguồn vốn quỹ quốc
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về thanh niên
Trong suốt nửa thế kỷ qua, giáo dục và tổ chức thanh niên Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện các thế hệ kế cận, trung thành và xuất sắc với sự nghiệp của Đảng và dân tộc Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra nhiều khái niệm về thanh niên, thể hiện tính xã hội và nhân văn sâu sắc, góp phần vào việc hình thành lớp người có trách nhiệm với đất nước.
Thanh niên là “người còn trẻ, đang ở độ tuổi trưởng thành” (Hoàng Phê, 2015)
Thanh niên là một nhóm xã hội đặc thù, bao gồm những người trong độ tuổi nhất định, với sự phát triển nhanh chóng về thể chất, tâm lý và trí tuệ Họ tham gia vào mọi lĩnh vực hoạt động của xã hội và có mối quan hệ gắn bó mật thiết với các giai cấp, tầng lớp khác Thanh niên đóng vai trò quyết định trong sự phát triển tương lai của mỗi quốc gia và dân tộc.
Thanh niên là giai đoạn quan trọng nhất trong quá trình phát triển của con người, đánh dấu sự chuyển tiếp từ tuổi thiếu niên sang tuổi trưởng thành, nơi cá nhân bắt đầu đảm nhận trách nhiệm xã hội của một công dân.
2.1.1.2 Khái niệm về quản lý sử dụng
Khái niệm quản lý sử dụng có nhiều cách hiểu khác nhau "Quản lý" được định nghĩa là việc trông coi và bảo vệ tài nguyên theo những yêu cầu cụ thể, đồng thời tổ chức và điều hành các hoạt động cần thiết Trong khi đó, "sử dụng" có nghĩa là tận dụng tài nguyên như một phương tiện để đáp ứng các nhu cầu và mục đích nhất định.
Quản lý là hoạt động quan trọng giúp phối hợp nỗ lực của các cá nhân để đạt được các mục tiêu tổ chức nhất định, theo Haror Koontz (1976).
Quản lý là một nghệ thuật khiến công việc được thực hiện thông qua người khác (Mariparker Follit, 1930).
Quản lý là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra nỗ lực của các thành viên trong tổ chức, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ nhiều góc độ khác nhau, các tác giả đều thống nhất rằng khái niệm quản lý sử dụng xoay quanh những câu hỏi cốt lõi: Ai là chủ thể quản lý? Quản lý ai và cái gì? Phương thức quản lý được thực hiện ra sao? Công cụ quản lý nào được sử dụng? Mục tiêu của việc quản lý là gì và hiệu quả đạt được như thế nào? Dựa trên những câu hỏi này, chúng ta có thể đưa ra một định nghĩa rõ ràng về quản lý sử dụng.
Quản lý sử dụng là quá trình có tổ chức và có mục đích, trong đó chủ thể quản lý tác động liên tục đến đối tượng quản lý Mục tiêu của quản lý là chỉ huy, điều khiển và liên kết các yếu tố tham gia vào hoạt động, tạo thành một chỉnh thể thống nhất Qua đó, quản lý điều hòa hoạt động của các khâu một cách hợp quy luật, nhằm đạt được mục tiêu đã xác định trong bối cảnh môi trường biến động.
Quá trình "quản lý sử dụng" bao gồm việc duy trì hệ thống ở trạng thái ổn định, đồng thời sử dụng hiệu quả và hợp lý Điều này bao hàm việc sửa sang, sắp xếp và đổi mới để đưa hệ thống vào trạng thái phát triển.
2.1.1.3 Khái niệm Quỹ quốc gia về việc làm
Quỹ quốc gia về việc làm là khoản tài chính dự trữ của quốc gia nhằm giải quyết việc làm và hỗ trợ dịch vụ việc làm Quỹ này được hình thành từ ngân sách nhà nước và các khoản trợ giúp từ tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước Cho vay giải quyết việc làm là hình thức tín dụng mà Nhà nước sử dụng nguồn lực tài chính để hỗ trợ các thành phần kinh tế và đối tượng xã hội, với nguyên tắc hoàn trả và điều kiện ưu đãi, nhằm mục tiêu tạo thêm việc làm.
Quỹ quốc gia về việc làm hoạt động dựa trên nguyên tắc bảo tồn và gia tăng nguồn lực, chủ yếu thông qua việc cho vay với lãi suất ưu đãi nhằm hỗ trợ hộ tư nhân, gia đình, cá nhân và doanh nghiệp trong việc tạo ra việc làm mới hoặc thu hút thêm lao động Quỹ cũng cung cấp hỗ trợ cho các chương trình và dự án tạo việc làm, các trung tâm dạy nghề, dịch vụ việc làm, cũng như các trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật và chuyển giao công nghệ có tính chất sử dụng lao động cao (Hội Đồng Bộ trưởng, 1992).
2.1.2 Một số quan điểm về sử dụng vốn hiệu quả
Hiệu quả sử dụng vốn hay Quỹ trong sản xuất kinh doanh thường được đánh giá dựa trên lao động, máy móc thiết bị và nguyên vật liệu, trong đó lao động là yếu tố quan trọng nhất Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hiệu quả này, cần xem xét các yếu tố khác như giá trị thặng dư và vai trò của vốn Doanh nghiệp phải tuân thủ quy tắc "đầu vào" và "đầu ra" theo quy định của thị trường, bao gồm việc xác định sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai.
Hà và Nguyễn Thị Ngọc Huyền, 2015).
Bản chất hiệu quả sử dụng Quỹ (vốn) phản ánh hiệu quả kinh doanh, là sự so sánh giữa kết quả đạt được và số vốn đầu tư Chỉ tiêu so sánh giữa lợi nhuận ròng và vốn chủ sở hữu được coi là tiêu chí tổng hợp quan trọng về hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp Tuy nhiên, khi nghiên cứu các tiêu chuẩn về hiệu quả sử dụng vốn trong cơ chế thị trường, có nhiều quan điểm khác nhau.
Đối với các nhà đầu tư trực tiếp, tiêu chí hiệu quả vốn đầu tư bao gồm tỷ suất sinh lời trên mỗi đồng vốn cổ đông và chỉ số tăng giá cổ phiếu mà họ sở hữu (Đoàn Thị Thu Hà và Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Chính sách kinh tế, 2015).
Các nhà đầu tư gián tiếp, bao gồm cá nhân và tổ chức cho vay vốn, không chỉ quan tâm đến tỷ suất lợi tức mà còn chú trọng đến việc bảo toàn giá trị thực tế của đồng vốn qua thời gian Đối với Nhà nước, chủ sở hữu cơ sở hạ tầng và tài nguyên, hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp được xem như hiệu quả kinh doanh, phản ánh tổng thể nền kinh tế quốc dân Tiêu chuẩn này được xác định qua tỷ trọng thu nhập mới, khoản thu ngân sách và số việc làm mới tạo ra so với vốn đầu tư của doanh nghiệp.