Tổng quan tài liệu
Đặc điểm tiêu hóa của lợn
2.1.1 Quá trình tiêu hóa của lợn
Miệng là nơi thức ăn được cắt nhỏ và trộn với nước bọt để dễ nuốt xuống dạ dày Nước bọt, chủ yếu là nước (99%), chứa enzym amylase giúp tiêu hóa tinh bột Tuy nhiên, quá trình tiêu hóa tinh bột diễn ra nhanh chóng tại miệng và thực quản, tiếp tục ở dạ dày trước khi thức ăn được trộn với dịch dạ dày Độ pH của nước bọt khoảng 7,3.
Dạ dày của lợn trưởng thành có dung tích khoảng 8 lít, đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ và tiêu hóa thức ăn Thành dạ dày tiết ra dịch dạ dày chủ yếu gồm nước, enzym pepsin và axit clohydric (HCl), với độ pH khoảng 2,0, tạo môi trường axit cần thiết cho hoạt động của pepsin Enzym pepsin giúp tiêu hóa protein, chuyển hóa chúng thành polypeptit và một lượng nhỏ axit amin.
Ruột non dài khoảng 18 - 20 mét, là nơi thức ăn được tiêu hóa và hấp thụ chủ yếu Sau khi thức ăn từ dạ dày được chuyển xuống, nó sẽ được trộn với dịch tiết từ tá tràng, gan và tụy Mật từ gan giúp tiêu hóa mỡ, trong khi dịch tụy chứa các enzyme như trypsin, lipase và diastase hỗ trợ tiêu hóa protein, mỡ và carbohydrate Ở phần dưới của ruột non, các enzyme maltase, saccharase và lactase cũng được tiết ra để tiêu hóa carbohydrate Hệ thống lông nhung trên bề mặt ruột non giúp tăng cường khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng đã được tiêu hóa.
Ruột già của lợn chỉ tiết ra chất nhầy mà không chứa men tiêu hóa Tại manh tràng, vi sinh vật hoạt động để tiêu hóa carbohydrate, tạo ra axit béo bay hơi và đồng thời sản xuất các vitamin như K và B Cơ chế tiêu hóa thức ăn ở lợn diễn ra chủ yếu thông qua sự hỗ trợ của hệ vi sinh vật trong ruột già.
Tiêu hóa là quá trình phân giải chất dinh dưỡng trong thức ăn từ dạng phức tạp sang dạng đơn giản để cơ thể hấp thu Lợn, với khả năng ăn tạp, có thể tiêu hóa nhiều loại và dạng thức ăn khác nhau Hệ thống tiêu hóa của lợn bao gồm ba bộ phận chính: miệng, dạ dày và ruột.
Tiêu hóa ở miệng: Ở miệng có 2 hình thức tiêu hóa là tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học
Tiêu hóa cơ học ở lợn diễn ra khi chúng sử dụng 44 chiếc răng để nhai và nghiền nát thức ăn, nhờ vào bộ răng hàm phát triển, lợn trưởng thành có khả năng nhai thức ăn một cách dễ dàng Tuy nhiên, việc chế biến thức ăn hợp lý vẫn cần thiết để giảm năng lượng trong quá trình nhai.
Tiêu hóa hóa học bắt đầu ở miệng, nơi chỉ có quá trình tiêu hóa tinh bột diễn ra, nhưng không kéo dài lâu Tại đây, các loại đường như Maltotrioza và Maltoza có thể được hấp thu.
Tiêu hóa ở dạ dày lợn là quá trình phức tạp, vì dạ dày lợn thuộc loại dạ dày trung gian với các phần thượng vị, than vị, hạ vị và thêm túi mù chứa vi sinh vật hỗ trợ tiêu hóa giống như dạ dày kép Quá trình tiêu hóa diễn ra qua ba hình thức chính: tiêu hóa cơ học, tiêu hóa hóa học và tiêu hóa nhờ vi sinh vật Trong đó, tiêu hóa cơ học diễn ra khi dạ dày co bóp và nghiền nát thức ăn, giúp chuẩn bị cho các giai đoạn tiêu hóa tiếp theo.
Tiêu hóa hóa học diễn ra trong dạ dày nhờ vào các men tiêu hóa như pepsin, catepsin, kimozin và lipasa Pepsin, được hình thành từ pepsinogen dưới tác động của axit HCl, có vai trò phân giải protein thành dạng đơn giản Catepsin, chủ yếu phân giải protein trong sữa, thường xuất hiện nhiều ở lợn con Kimozin giúp đông vón sữa, tạo điều kiện cho catepsin hoạt động hiệu quả hơn Lipasa có tác dụng phân giải lipit, nhưng hoạt tính của nó trong dạ dày còn yếu và không có axit mật, dẫn đến lượng lipit được phân giải rất ít Tinh bột cũng chỉ được tiêu hóa một phần nhỏ trong dạ dày, với tinh bột sống hầu như không bị phân giải.
Tiêu hóa bằng vi sinh vật diễn ra ở túi mù, tuy nhiên mức độ diễn ra rất ít Bên cạnh các enzyme tiêu hóa, HCl trong dạ dày đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp hoạt hóa men pepsinogen mà còn làm trương nở protein để men pepsin dễ dàng phân giải, đồng thời duy trì độ pH của dịch vị ở mức 2,5.
Diệt vi khuẩn có hại trong đường tiêu hoá và kích thích tiết dịch tụy là rất quan trọng Điều này có tác dụng tốt khi nồng độ trong dịch vị đạt mức thích hợp từ 0,35 - 4% Trong dạ dày, quá trình hấp thu các chất dinh dưỡng diễn ra nhưng không hiệu quả nhiều do các chất dinh dưỡng chưa được phân giải triệt để, vì có sự tiết dịch vị ngược chiều với quá trình hấp thu.
Ruột non là nơi diễn ra quá trình tiêu hóa quan trọng nhất, nơi các chất dinh dưỡng được phân giải triệt để Quá trình này chủ yếu là tiêu hóa hóa học nhờ vào các enzyme trong dịch tụy và dịch ruột Ở ruột non, chỉ có tiêu hóa hóa học diễn ra, và quá trình hấp thu chất dinh dưỡng diễn ra mạnh mẽ do các chất dinh dưỡng đã được phân giải hoàn toàn Hơn nữa, bề mặt ruột non có nhiều nhung mao, giúp việc hấp thu trở nên dễ dàng hơn.
Ruột già được chia thành ba phần: manh tràng, kết tràng và trực tràng Chức năng chính của ruột già là phân giải chất xơ nhờ vi sinh vật, mặc dù quá trình tiêu hóa hóa học ở đây khá yếu Manh tràng chứa nhiều loại vi khuẩn, bao gồm vi khuẩn phân giải chất xơ, vi khuẩn lên men đường và vi khuẩn gây thối rữa protein Trong ruột già, glucose chủ yếu được lên men thành axit lactic và axit béo bay hơi Thời gian tiêu hóa thức ăn từ khi vào miệng đến khi thải ra ngoài thường mất từ 15 đến 20 giờ Ruột già cũng tham gia vào quá trình hấp thu nước, đặc biệt là ở kết tràng, nhằm tạo thành khuân phân.
2.1.3 Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa thức ăn của lợn Yếu tố giống:
Trong chăn nuôi lợn công nghiệp, việc chọn giống lợn là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất Cần lựa chọn những đàn giống có thành tích tốt như sức khỏe tốt, khả năng chống bệnh cao, tốc độ tăng trưởng nhanh, tỷ lệ nạc cao và hiệu quả chuyển hóa thức ăn tốt (FCR thấp) Lợn lai thường mang lại năng suất cao và hiệu quả chuyển hóa thức ăn tốt nhờ vào những đặc tính ưu việt từ cả lợn bố và lợn mẹ.
Yếu tố môi trường:
Lợn không có tuyến mồ hôi trên da, chỉ trừ phần da quanh miệng, nên không thể điều chỉnh thân nhiệt qua việc tiết mồ hôi Mặc dù có thể tăng nhịp thở, nhưng thân nhiệt của lợn vẫn tăng cao, dẫn đến việc lợn giảm ăn trong thời tiết nóng Do đó, chuồng trại nuôi lợn cần phải được thiết kế thoáng mát, đặc biệt là vào mùa hè Đối với lợn nặng 70kg, nếu nhiệt độ môi trường vượt quá 27,5°C, thì mỗi độ tăng thêm sẽ làm giảm lượng cám ăn vào 140g/ngày và giảm tăng trọng 55g/ngày.
Đặc điểm sinh trưởng và phát dục của lợn
2.2.1 Khái niệm sinh trưởng phát dục
Sinh trưởng là quá trình tích lũy chất hữu cơ qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự gia tăng về chiều cao, chiều dài, bề ngang và khối lượng của cơ thể Trong chăn nuôi lợn, khả năng sinh trưởng liên quan chặt chẽ đến khối lượng cai sữa và khối lượng xuất chuồng, ảnh hưởng lớn đến giá thành và hiệu quả chăn nuôi Phát dục là quá trình thay đổi về chất lượng, hoàn thiện các tính năng chức năng của các bộ phận cơ thể Để đo lường tốc độ sinh trưởng của vật nuôi, người ta thường sử dụng ba độ sinh trưởng khác nhau.
Độ sinh trưởng tích luỹ là khối lượng, kích thước và thể tích của toàn bộ cơ thể hoặc từng bộ phận tại các thời điểm sinh trưởng, thường được đo bằng gram hoặc kilôgram.
Độ sinh trưởng tuyệt đối là chỉ số đo lường sự tăng trưởng của cơ thể hoặc từng bộ phận trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng gram/ngày Để tính độ sinh trưởng tuyệt đối, bạn có thể áp dụng công thức sau đây.
Trong đó: A là độ sinh trưởng tuyệt đối
Độ sinh trưởng tương đối của vật nuôi được xác định bằng khối lượng, kích thước hoặc thể tích của toàn cơ thể hoặc từng bộ phận tại thời điểm sinh trưởng sau (T2) so với thời điểm sinh trưởng trước (T1) Độ sinh trưởng này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và có công thức tính cụ thể.
Trong đó: R (%) là độ sinh trưởng tương đối (%)
P 2 , P 1 là khối lượng cơ thể tại thời điểm khảo sát sau và trước
Đồ thị độ sinh trưởng tích lũy có hình dạng cong chữ S, bao gồm các pha sinh trưởng chậm, nhanh, chậm trở lại và cuối cùng là cân bằng Đồ thị sinh trưởng tuyệt đối gần giống hình parabol với pha sinh trưởng nhanh đạt cực đại, sau đó là pha sinh trưởng chậm Trong khi đó, đồ thị sinh trưởng tương đối có hình dạng gần như hyperbol, giảm dần theo lứa tuổi So sánh giữa đường cong sinh trưởng thực tế và lý thuyết giúp phân tích nguyên nhân của sự sai khác Nghiên cứu độ sinh trưởng của vật nuôi rất quan trọng để dự đoán tốc độ sinh trưởng và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế Mối liên hệ giữa sinh trưởng và phát dục là chặt chẽ; sự phát dục không đầy đủ có thể dẫn đến dị tật, trong khi sinh trưởng không đầy đủ sẽ gây còi cọc và gầy yếu.
2.2.2 Quy luật sinh trưởng và phát dục
Lợn, giống như các loài vật nuôi khác, tuân theo các quy luật sinh trưởng, bao gồm quy luật sinh trưởng phát dục không đồng đều, quy luật sinh trưởng phát dục theo giai đoạn và quy luật sinh trưởng phát dục theo chu kỳ Trong đó, quy luật sinh trưởng phát dục không đồng đều là một yếu tố quan trọng cần được chú ý.
Quy luật phát triển của các hệ trong cơ thể lợn thể hiện qua sự khác biệt về tốc độ giữa hệ xương, hệ cơ và hệ mỡ Hệ xương phát triển sớm nhất trong giai đoạn ngoài thai, trong khi hệ cơ có sự phát triển mạnh mẽ cả trong và ngoài thai Đặc biệt, sự phát triển của hệ cơ ở giai đoạn ngoài thai cũng có những thay đổi đáng kể.
+ Từ khi đẻ đến 6 tháng tuổi: hệ cơ phát triển về cả số lượng và kích thước tế bào nhưng chủ yếu là số lượng
+ Từ 6 - 8 tháng tuổi: chủ yếu tăng kích thước và khối lượng
Quá trình tích lũy mỡ diễn ra theo thời gian, bắt đầu từ việc tích lũy mỡ ở các cơ quan nội tạng, sau đó chuyển sang tích lũy trong cơ và cuối cùng là tích lũy dưới da.
2.2.2.2 Quy luật sinh trưởng phát dục theo giai đoạn
+ Giai đoạn phát triển trong cơ thể mẹ (114-116 ngày)
Thời kì phôi: từ khi trứng thụ tinh hình thành hợp tử đến khi hợp tử bám chắc vào niêm mạc tử cung
Thời kỳ tiền thai bắt đầu khi hợp tử bám chắc vào niêm mạc tử cung, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình phát triển phôi thai Giai đoạn này kéo dài cho đến khi các đặc điểm về giải phẫu, sinh lý và trao đổi chất của các lá phôi xuất hiện, tạo nền tảng cho sự hình thành cơ thể.
Thời kỳ thai nhi là giai đoạn cuối của thai kỳ, trong đó trọng lượng và kích thước của thai phát triển nhanh chóng Ở tháng thứ nhất, khối lượng phôi thai chỉ đạt 1,7g, nhưng đến tháng thứ hai, khối lượng đã tăng lên 680g Cuối cùng, khi sinh, khối lượng thai nhi đạt từ 1000-1400g.
+ Giai đoạn phát triển ngoài cơ thể mẹ Thời kì bú sữa: từ khi đẻ ra đến khi cai sữa.
Thời kỳ thành thục là giai đoạn lợn phát triển nhanh chóng, với sự hoạt động bắt đầu của các bộ phận sinh dục Trong giai đoạn này, sự phân biệt rõ rệt giữa lợn đực và lợn cái cũng được thể hiện.
Thời kì trưởng thành: cơ thể lợn phát triển toàn diện về cơ thể và khả năng sinh sản
Theo nghiên cứu thực tế, khối lượng sơ sinh tăng gấp đôi sau 10 ngày tuổi, gấp bốn lần sau 20 ngày tuổi và gấp mười lần sau 60 ngày tuổi Kết quả này được tác giả Trương Lăng (1993) thể hiện qua bảng 1.1.
Bảng 1.1 Sự sinh trưởng của lợn qua các ngày tuổi
2.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá sinh trưởng và những nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng, phát dục
2.2.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá sinh trưởng
Mục tiêu chính của chăn nuôi lợn thịt là sản xuất thịt, do đó, người chăn nuôi thường chú ý đến một số chỉ tiêu quan trọng để đánh giá giá trị kinh tế của lợn thịt.
Khối lượng lúc bắt đầu nuôi thịt (kg) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng lớn đến khả năng tăng trọng và mức tiêu tốn thức ăn trong quá trình nuôi.
+ Thời gian nuôi thịt (ngày): cho biết năng suất nuôi thịt, thời gian quay vòng của một lứa
+ Khối lượng kết thúc nuôi thịt (kg/con): là khối lượng khi xuất bán để giết thịt
Chỉ tiêu cho thấy trình độ chăn nuôi của cơ sở, hiệu quả kinh tế của chăn nuôi lợn
+ Tăng khối lượng trong nuôi thịt (g/ngày): phản ánh rõ nhất về trình độ chăn nuôi, chế độ chăm sóc, quản lý
Tiêu tốn thức ăn trên mỗi kg tăng khối lượng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh tế giữa đầu tư và lợi nhuận trong chăn nuôi Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của vật nuôi, bao gồm chế độ dinh dưỡng, môi trường sống, và giống loài Việc tối ưu hóa các yếu tố này sẽ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng trưởng khối lượng.
Nguồn thức ăn sử dụng trong chăn nuôi lợn
Bèo tây, một loài thực vật tự nhiên sống tại các mặt nước như ao, hồ và đầm, có đặc điểm lá lớn vươn cao trên mặt nước và bộ rễ phát triển Với hàm lượng chất khô thấp (6-7%) và nhiều xơ (trên 200 g/kg chất khô), bèo tây chứa nhiều khoáng chất (180-190 g/kg chất khô) nhưng giá trị năng lượng thấp (1800-1900 Kcal/kg chất khô, tương đương 7,6-8,0 MJ/kg chất khô) (Lã Văn Kính, 2003) Tại các vùng nông thôn, bèo tây thường được sử dụng làm thức ăn cho lợn.
Rau muống là thực vật sinh trưởng nhanh trong mùa mưa, có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi, đặc biệt là cho lợn Trong điều kiện thời tiết thuận lợi và đủ phân bón, rau muống có năng suất và chất lượng tốt Hàm lượng chất khô trung bình là 100 g/kg rau tươi, với 1 kg chất khô cung cấp từ 2450 - 2500 kcal năng lượng, 170 - 250 g protein thô, 130 - 200 g đường và 100 - 115 g khoáng tổng số Do đó, rau muống là thức ăn xanh rất tốt cho lợn, phù hợp với các mô hình chăn nuôi nông hộ.
Rọc khoai là loài cây trồng phổ biến ở Việt Nam và các vùng nhiệt đới, được sử dụng chủ yếu để lấy củ ăn Loài này có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất sét, thịt, cát và cát thô với độ pH cao Khoai môn trải qua hai giai đoạn sinh trưởng: trong 6 tháng đầu, cây phát triển chiều cao và lá, sau đó từ tháng thứ 7 bắt đầu phát triển củ; khi củ già, lá sẽ rụng dần Lá và cuống của cây là nguồn cung cấp provitamin A và vitamin C, trong khi củ chứa khoảng 30% một chất hột màu trắng, dính, không mùi vị Tuy nhiên, củ cũng có chứa các hoạt chất chát đắng có thể gây ngộ độc, nhưng chúng sẽ tan trong nước và bay hơi khi nấu hoặc rửa kỹ Để giảm cảm giác ngứa do tinh thể oxalat calcium trong củ, cần phải thay nước khi luộc hai lần Mặc dù đã được luộc chín, củ vẫn giữ lại từ 37-70% hàm lượng vitamin B1 và tỷ lệ cao các vitamin B2 và PP Tại các vùng nông thôn, rọc khoai còn được sử dụng làm thức ăn cho lợn.
Cỏ voi, có nguồn gốc từ Nam Phi, được phân bố rộng rãi ở các nước nhiệt đới trên toàn thế giới Vùng Uganda được xem là quê hương lâu đời của loại cỏ này, nằm ở vĩ độ 100 Bắc.
Cỏ voi, được nhập vào Mỹ từ năm 1913 và vào Việt Nam từ năm 1908, là một trong những giống cỏ có năng suất chất xanh cao nhất trong điều kiện thâm canh tại Việt Nam Hiện nay, cỏ voi được trồng rộng rãi ở nhiều nơi như Viện Chăn nuôi, các trung tâm nghiên cứu và các nông trường bò sữa Năng suất của cỏ voi có thể đạt từ 100 - 300 tấn/ha/năm, thậm chí lên đến 500 tấn/ha/năm tùy thuộc vào hình thức thâm canh Thành phần dinh dưỡng của cỏ voi gồm vật chất khô 20 - 25%, protein thô 7,2 - 9% và xơ thô 25 - 28% Đây là loại thức ăn thô xanh rất tốt cho trâu bò và lợn, với chu kỳ thu hoạch lần đầu sau 40-50 ngày và tái sinh trong 30-35 ngày.
Ngô (Zea maize) là cây lương thực quan trọng thứ hai sau lúa, thuộc họ hoà thảo Loại cây này không chịu được hạn và ngập nước Khi trồng ngô làm thức ăn gia súc, cần gieo hạt dày hơn so với ngô lấy hạt, với lượng hạt giống tăng từ 10 đến 15%, khoảng 70kg cho một hecta hoặc 2,5kg cho một sào Việc chọn giống ngô có chu kỳ thực vật ngắn, khả năng thích ứng và chống chịu tốt với điều kiện ngoại cảnh là rất quan trọng, cùng với tổng khối lượng vật chất lớn trên một đơn vị diện tích Năng suất chất xanh của ngô có thể đạt 35-40 tấn/ha/vụ, và cây ngô có thể thu hoạch sau 40-50 ngày trồng để làm thức ăn xanh cho lợn.
2.3.2 Một số loại thức ăn giàu năng lượng
Ngô chứa khoảng 720 - 800 g tinh bột/kg chất khô, với hàm lượng xơ thấp và giá trị năng lượng trao đổi cao khoảng 3100 - 3200 kcal/kg Hàm lượng protein thô trong ngô dao động từ 80 - 120 g/kg tùy thuộc vào giống, trong khi tỷ lệ chất béo ở mức 4 - 6%, chủ yếu là axit béo chưa no Gia súc và gia cầm có khả năng tiêu hóa tốt các chất dinh dưỡng trong hạt ngô, với tỷ lệ tiêu hóa đạt khoảng 90%.
Mặc dù ngô là nguồn cung cấp protein, nhưng lượng protein trong ngô vẫn thấp hơn nhu cầu của gia súc, thiếu 30 - 40% lizin, 15 - 30% tryptophan và 80% lơxin so với nhu cầu của lợn Ngô cũng nghèo canxi và một số khoáng chất, vitamin, đặc biệt là vitamin nhóm B Do đó, cần phối hợp ngô với các loại thức ăn khác để đảm bảo dinh dưỡng cho vật nuôi, cân đối protein, khoáng chất và vitamin Ngoài ra, hàm lượng dầu trong ngô cao, chủ yếu là axit béo chưa no, nên không nên sử dụng quá nhiều ngô trong khẩu phần vỗ béo lợn để tránh làm mỡ mềm.
Cám gạo là nguồn thức ăn giàu protein (120 - 140 g/kg chất khô) và mỡ (110 - 180 g/kg chất khô), nhưng dễ bị ôi và đắng khét nếu không được bảo quản đúng cách Để bảo quản lâu dài, cám gạo cần được xử lý bằng nhiệt hoặc chất ức chế hóa học Mặc dù giàu vitamin nhóm B và hấp dẫn với nhiều loại vật nuôi, cám gạo chứa một phần vỏ trấu, làm tăng tỷ lệ xơ và giảm khả năng tiêu hóa, đặc biệt ở gia súc dạ dày đơn Để cải thiện tỷ lệ tiêu hóa xơ, có thể bổ sung enzyme tiêu hóa vào khẩu phần Theo nghiên cứu của Lã Văn Kính và cộng sự (2007), sử dụng enzyme tiêu hóa xơ ở mức 0,1% trong khẩu phần có 25% cám gạo mang lại hiệu quả kinh tế cao, cải thiện khối lượng lợn từ 3,47 - 6,95% Tỷ lệ cám gạo tối ưu là 8 - 16% cho lợn giai đoạn 20 - 50kg và 25% cho lợn từ 50 - 100kg Bùi Quang Tuấn (2012) khuyến cáo rằng mức sử dụng cám gạo từ 30 - 40% là tốt, nhưng nếu vượt quá sẽ ảnh hưởng đến chất lượng thịt.
2.3.3 Một số loại thức ăn giàu protein
Khô dầu đậu tương là nguồn thực phẩm lý tưởng cung cấp protein cho lợn, chứa hầu hết các axit amin không thay thế, nhưng cần lưu ý rằng hàm lượng cysteine và methionine chưa đạt tối ưu Methionine, axit amin hạn chế trong hạt đậu tương, đặc biệt quan trọng trong khẩu phần giàu năng lượng Tuy nhiên, khô đậu tương cũng chứa một số độc tố như saponin và isoflavon, do đó cần xử lý qua nhiệt để tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng và giảm thiểu tác hại Khô đậu tương cung cấp canxi và phốt pho tốt hơn so với hạt ngũ cốc, nhưng lại thiếu vitamin nhóm B Việc kết hợp khô đậu tương với hạt cốc trong khẩu phần ăn của lợn mang lại hiệu quả cao, với nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đậu tương cao giúp giảm chi phí thức ăn cho mỗi kg tăng trọng Như vậy, bổ sung khô đậu tương không chỉ thúc đẩy tăng trọng mà còn giảm bớt chi phí thức ăn.
2.3.3.2 Bột cá Đây là loại thức ăncung cấp protein có nguồn gốc động vật có chất lượng dinh dưỡng cao nhất Bột cá được chế biến từ cá tươi hay phụ phẩm của ngành công nghiệp chế biến cá hộp Hàm lượng protein trong bột cá sản xuất ở nước ta biến động từ 35 - 60%, khoáng tổng số 19,6 - 34,5%; trong đó hàm lượng muối khoảng 5 - 10%; canxi 5,5 - 8,7%; photpho 3,5 - 4,8% Các chất hữu cơ trong bột cá được gia súc, gia cầm tiêu hóa và hấp thụ với tỷ lệ cao 85 - 90% Nếu bổ sung bột cá cùng thức ăn tinh sẽ làm tăng hiệu quả sử dụng lên một mức đáng kể.Bột cá có chứa các yếu tố kích thích tăng trọng do đó giảm chi phí thức ăn cho1kg tăng khối lượng Laksesvela (1961) (Nguyễn Thiện và cs., 2004) chứng minh rằng nếu bổ sung bột cá vào khẩu phần ăn sẽ làm tăng tốc độ sinh trưởng của lợn và giảm chi phí thức ăn cho một kilogam tăng khối lượng Kết quả cho thấy nếu bổ sung 6 - 8% bột cá trong khẩu phần ăn của lợn vỗ béo trên nền khẩu phần cơ sở chứa 10% khô đỗ tương sẽ cho tăng trọng tối ưu.
Thức ăn lên men lỏng
2.4.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến thức ăn lên men lỏng
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men bao gồm: loại vi sinh vật có mặt, số lượng vi sinh vật có mặt, nhiệt độ, pH,
Số lượng vi khuẩn lactic có trong thức ăn chăn nuôi, cũng như lượng vi khuẩn lactic được bổ sung, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ sản sinh axit lactic.
Sự gia tăng số lượng vi khuẩn lactic thúc đẩy quá trình sản sinh vi khuẩn này nhanh hơn so với các vi khuẩn gây bệnh như Salmonella hoặc E.coli Theo nghiên cứu của Olstorp et al (2008), thành phần các loài vi khuẩn trong quá trình lên men thức ăn chăn nuôi dạng lỏng có sự thay đổi đáng kể Cụ thể, Pediococus pentosaceus chiếm ưu thế vào giai đoạn đầu của quá trình lên men, nhưng sau 3 ngày, Lactobacillus plantarum trở thành loài chủ yếu.
Sự phân bố nấm men trong thức ăn lên men ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm theo cả hai chiều hướng tích cực và tiêu cực Nấm men có khả năng gắn kết với vi khuẩn trong ruột, cản trở sự kết dính của chúng với biểu mô ruột, từ đó giúp giảm các bệnh về đường tiêu hóa khi nồng độ nấm men cao trong thức ăn chăn nuôi lên men dạng lỏng Tuy nhiên, nồng độ nấm men cao cũng có thể dẫn đến sự sản sinh mùi thối, làm giảm tính hấp dẫn của thức ăn.
Hình 2.1 Tương tác trong thức ăn lỏng lên men giữa các vi sinh vật
Các thông số như nhiệt độ lên men, pH và tỷ lệ nước trong thức ăn có ảnh hưởng đến đặc điểm của thức ăn chăn nuôi lên men dạng lỏng Nghiên cứu của Jensen và Mikkelsen (1998) cho thấy nên lên men thức ăn chăn nuôi ở nhiệt độ tối thiểu 20°C với pH < 4,5 để ngăn chặn các mầm bệnh như E.coli và Salmonella Beal et al (2003) đã chỉ ra rằng nhiệt độ lên men 30°C giúp loại trừ Salmonella hiệu quả hơn so với 20°C Mặc dù 20°C là nhiệt độ tối ưu cho quá trình lên men, 30°C lại cho phép sản xuất acid lactic nhanh hơn và loại bỏ mầm bệnh liên quan đến ruột hiệu quả hơn.
Lượng nước trong quá trình ủ men có tác động lớn đến chất lượng thức ăn lên men Tỷ lệ nước trong thức ăn thường dao động từ 1:1,5 đến 1:4,0, đặc biệt trong sản xuất thức ăn dạng lỏng hoặc lên men Thức ăn lên men lỏng có ảnh hưởng tích cực đến đường tiêu hóa của lợn.
Quá trình lên men thúc đẩy sản xuất acid lactic, acid acetic và etanol, dẫn đến giảm pH trong dạ dày của lợn Việc cho lợn ăn thức ăn lên men không chỉ giúp giảm pH mà còn ngăn chặn sự phát triển của các tác nhân gây bệnh như E.coli và Salmonella trong ống tiêu hóa.
2.4.3 Ảnh hưởng của thức ăn lên men lỏng đến các vi khuẩn trong đường tiêu hóa
Sử dụng thức ăn lỏng lên men có thể làm tăng số lượng và thành phần vi khuẩn trong đường tiêu hóa, đặc biệt là vi khuẩn lactic ở ruột non và dạ dày Nghiên cứu của Canibe và Jensen (2003) cho thấy, khi lên men thức ăn lỏng ở nhiệt độ 20°C, tỷ lệ vi khuẩn lactic trong dạ dày và ruột non của lợn cao hơn so với thức ăn khô và thức ăn lỏng Do đó, việc áp dụng thức ăn lên men lỏng có khả năng cải thiện hiệu suất tiêu hóa của lợn.
Moran et al (2001) đã chỉ ra rằng việc sử dụng thức ăn lỏng lên men ở lợn con dẫn đến số lượng vi khuẩn E.coli thấp hơn so với vi khuẩn lactic Ngược lại, lợn ăn thức ăn khô lại có số lượng vi khuẩn E.coli cao hơn.
Canibe và Jensen (2012) đã nghiên cứu giá trị của thức ăn lỏng lên men trong việc giảm các bệnh đường ruột ở lợn, chỉ ra rằng quá trình lên men giúp giảm tỷ lệ mắc Salmonella Đồng thời, thức ăn lỏng lên men cũng làm tăng số lượng tế bào nấm men, có khả năng gắn kết vi khuẩn đường ruột trên bề mặt của chúng, từ đó ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn này lên các tế bào biểu mô ruột.
2.4.4 Ảnh hưởng của thức ăn lỏng lên men về độ pH trong đường tiêu hóa Nghiên cứu của Canibe and Jensen (2003) đã chỉ ra những thay đổi trong độ pH dọc theo đường tiêu hóa khi lợn được cho ăn thức ăn lỏng lên men, thức ăn lỏng hoặc thức ăn khô Theo kết quả nghiên cứu này khi lợn ăn thức ăn lỏng lên men, thay đổi nhiều nhất là làm giảm pH trong dạ dày của lợn Dạ dày là một rào cản quan trọng chống lại tác nhân gây bệnh, làm giảm độ pH có thể tăng cường hàng rào này và ngăn ngừa tiêu chảy do E.coli gây ra, đặc biệt là ở lợn con cai sữa, lợn con theo mẹmà thường không có khả năng sản xuất đủ lượng của axít dạ dày Ngoài ra, Radecki et al (1998) cho rằng độ pH dạ dày thấp hơn có thể cho phép tốt hơn hoạt động phân giải protein trong dạ dày do đó cải thiện tăng trưởng của lợn ăn khi ăn thức ăn lỏng lên men Ngược lại với dạ dày, độ pH trong ruột non của lợn con ăn thức ăn lỏng lên men thường cao hơn ở lợn con ăn thức ăn khô hoặc thức ăn lỏng
2.4.5 Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng thức ăn lỏng lên men 2.4.5.1 Lợi ích của việc sử dụng thức ăn lỏng lên men
Lên men thức ăn lỏng cho lợn mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là cải thiện năng suất Theo Kil và Stein (2010), thức ăn lỏng lên men được xác định là một trong những chiến lược cho ăn hiệu quả nhất để thay thế các chất kích thích sinh trưởng Những tác động tích cực này đã được quan sát ở lợn con theo mẹ, lợn cai sữa và lợn nuôi thịt.
Thức ăn lên men lỏng giúp giảm số lượng vi khuẩn E.coli và Salmonella trong đường tiêu hóa, từ đó hạn chế bệnh tiêu chảy, đặc biệt là ở lợn con theo mẹ và lợn con cai sữa Nghiên cứu của Missotten et al (2010) cho thấy việc sử dụng thức ăn lỏng lên men cải thiện 22,3% khả năng tăng trọng và 10,9% hiệu quả sử dụng thức ăn so với thức ăn khô Việc cho lợn ăn thức ăn dạng lỏng cung cấp nước và thức ăn cùng lúc, giúp lợn con cai sữa không cần học cách uống nước riêng biệt, từ đó giảm nguy cơ tiêu chảy và tối đa hóa lượng thức ăn thu nhận Nghiên cứu của Jensen và Mikkelsen (1998) cũng chỉ ra rằng thức ăn lỏng lên men cải thiện khả năng sinh trưởng hơn 4,4% và hiệu quả sử dụng thức ăn 6,9% so với thức ăn lỏng và thức ăn khô, mặc dù hiệu quả này không cao như ở lợn cai sữa, nhưng vẫn có thể nâng cao chất lượng thịt.
Thức ăn lỏng lên men có khả năng cải thiện tỉ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng nhờ vào việc kích hoạt các enzyme nội sinh như phytase trong ngũ cốc và hạt Quá trình này không chỉ giúp tăng khả năng tiêu hóa mà còn làm tăng tính sẵn có của nhiều chất dinh dưỡng (Brooks pH et al., 2003) Việc sử dụng thức ăn lỏng lên men cũng cải thiện quá trình tiêu hóa protein, giảm pH và kích thích hoạt động phân giải protein trong dạ dày, đồng thời làm chậm tốc độ làm sạch dạ dày Điều này cho phép quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả hơn, giúp thức ăn được tiêu hóa triệt để hơn.
Thức ăn lên men có ưu điểm nổi bật trong việc giảm các chất kháng dinh dưỡng có trong thực phẩm, như đã được nghiên cứu bởi Canibe và Jensen (2012) Cụ thể, quá trình lên men đậu trong 96 giờ giúp giảm nồng độ các yếu tố antinutritional như α-galactosides, phytate, chất ức chế trypsin, tannin và saponin, theo nghiên cứu của Shimelis và Rakshit (2008).
Sử dụng thức ăn lên men lỏng không chỉ giúp giảm lượng bụi trong chuồng nuôi mà còn làm giảm mùi hôi từ phân so với thức ăn công nghiệp Điều này cải thiện môi trường sống cho heo và giảm thiểu tác động của các bệnh đường hô hấp.
Tình hình nghiên cứu thức ăn lên men ở trong nước và nước ngoài 23 1 Tình hình nghiên cứu thức ăn lên men trong nước
2.5.1 Tình hình nghiên cứu thức ăn lên men trong nước
Hiện nay, 80% dân số Việt Nam sống chủ yếu bằng nông nghiệp, trong đó chăn nuôi lợn là nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ nông dân Tuy nhiên, phần lớn các hộ chăn nuôi lợn vẫn ở quy mô nhỏ và vừa, chủ yếu là hộ gia đình Việc vay vốn để đầu tư vào chuồng trại theo mô hình bán công nghiệp ngày càng phổ biến, nhưng giá thức ăn chăn nuôi công nghiệp lại cao do nhiều nấc phân phối và phí vận chuyển Điều này dẫn đến việc lợn thiếu rau xanh trong khẩu phần, khiến sức đề kháng thấp và dễ mắc bệnh nếu vệ sinh chuồng trại không đảm bảo Nhiều gia trại đã phải đóng cửa vì thua lỗ Sử dụng thức ăn dạng lỏng từ phụ phẩm ngành chế biến thực phẩm không chỉ giúp hạ giá thành sản phẩm mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường và chi phí xử lý phụ phẩm Thức ăn lỏng lên men cải thiện quá trình tiêu hóa protein, giảm pH, và kéo dài thời gian tiêu hóa trong dạ dày Mặc dù công nghệ chăn nuôi lợn bằng thức ăn lỏng đã được áp dụng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt sau lệnh cấm sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi vào năm 2006, nhưng ở Việt Nam, nghiên cứu về thức ăn lên men lỏng vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu của Nguyễn Công Oánh và cộng sự (2015) chỉ ra rằng bã rượu có tỉ lệ acid lactic cao và pH thấp Việc sử dụng bã rượu trong khẩu phần ăn cho lợn nái và lợn thịt với tỷ lệ từ 11-40% có khả năng hạn chế bệnh đường tiêu hóa.
Nguyễn Bá Mùi (2004) đã nghiên cứu và chỉ ra rằng việc thay thế 10-15% năng lượng trong khẩu phần ăn của lợn con bằng bã dứa ủ chua không ảnh hưởng đến khối lượng của chúng ở tuổi 21 và 30 ngày Hơn nữa, chi phí cho mỗi kg lợn con cai sữa khi sử dụng khẩu phần thay thế này còn rẻ hơn từ 450 đến 700 đồng so với khẩu phần không thay thế.
Theo Vũ Duy Giảng và Lê Quang Thành (2015), thức ăn lỏng là sự kết hợp giữa các nguyên liệu thức ăn khô và nước, trong đó tỷ lệ chất khô chiếm khoảng 20 - 30% khối lượng tổng thể Thức ăn lỏng được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
- Thức ăn lỏng không lên men (nguyên liệu khô trộn với nước ngay trước khi cho ăn, tỷ lệ thức ăn/nước vào khoảng 1/2 - 1/3)
- Thức ăn lỏng lên men (thức ăn ngâm trong nước được lên men tự nhiên hoặc lên men bằng vi khuẩn lactic)
- Thức ăn lỏng axit hoá bằng axit lactic (bổ sung 40 - 42g axit lactic/kg chất khô vào hỗn dịch thức ăn để đưa pH về 4,0)
Nuôi dưỡng lợn bằng thức ăn dạng lỏng so với thức ăn dạng khô có nhiều ưu điểm, đó là:
Thức ăn dạng lỏng tận dụng hiệu quả các phụ phẩm từ ngành chế biến thực phẩm như rượu, ethanol, bia, đậu nành và bánh kẹo, giúp hạ giá thành sản phẩm, giảm ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí phơi sấy các phụ phẩm ướt Ngược lại, thức ăn khô cần phải phơi sấy các phụ phẩm ướt để chuyển đổi thành dạng khô, dẫn đến chi phí tăng cao và làm giá thức ăn tăng.
Thức ăn dạng lỏng giúp giảm sử dụng kháng sinh và hóa dược nhờ bổ sung các chế phẩm lên men hoặc axit lactic, tạo ra môi trường pH đường ruột thấp (4,0 - 4,5) Trong môi trường này, vi khuẩn gây bệnh như E.coli và Salmonella bị ức chế, từ đó hạn chế tình trạng tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là ở lợn con sau cai sữa.
Thức ăn lỏng lên men có pH thấp không chỉ tăng cường hoạt tính của pepsin trong dạ dày mà còn nâng cao tỷ lệ tiêu hóa protein Khi pH đường ruột thấp, vi khuẩn bệnh được loại bỏ, giúp bảo vệ niêm mạc ruột và cải thiện sức khỏe đường ruột Nhờ đó, khả năng tiêu hóa và hấp thu thức ăn được nâng cao, đồng thời chức năng miễn dịch của ruột cũng được cải thiện.
Sử dụng thức ăn lỏng giúp cơ giới hóa và tự động hóa quy trình cho ăn, từ đó giảm chi phí lao động Phương pháp này đặc biệt phù hợp với chăn nuôi công nghiệp quy mô vừa và lớn.
Tuy nhiên, bên cạnh những cái lợi nêu trên thì thức ăn lỏng cũng có những hạn chế:
Thức ăn lỏng thường được chế biến từ phụ phẩm, vì vậy thành phần dinh dưỡng của nó có thể thay đổi đáng kể giữa các mẻ khác nhau.
Phụ phẩm dùng trong thức ăn lỏng thường chứa tỷ lệ nước cao từ 70-90%, điều này dẫn đến chi phí vận chuyển lớn nếu nguồn phụ phẩm ở xa nhà máy thức ăn chăn nuôi Hơn nữa, lợn tiêu thụ thức ăn lỏng sẽ thải ra lượng phân lớn hơn so với thức ăn khô, làm tăng độ ẩm trong chuồng nuôi.
Việc bổ sung axit amin tổng hợp vào thức ăn lỏng có thể dẫn đến sự hao hụt chất dinh dưỡng, đặc biệt là lysine Nghiên cứu tại Đan Mạch cho thấy khoảng 17% lysine trong thức ăn lỏng lên men bị mất trong 24 giờ bảo quản do sự tiêu thụ của vi khuẩn Coliform.
2.5.2 Tình hình nghiên cứu thức ăn lên men nước ngoài
Hệ thống cho ăn lỏng đã được áp dụng rộng rãi trong chăn nuôi lợn ở Tây Âu, nhưng việc sử dụng công nghệ này ở Bắc Mỹ và các khu vực khác trên thế giới chỉ mới gia tăng gần đây Sự phổ biến của hệ thống cho ăn lỏng tại Bắc Mỹ được thúc đẩy bởi giá thực phẩm khô cao, sự gia tăng tính sẵn có và chi phí thấp của sản phẩm phụ lỏng từ sản xuất nhiên liệu sinh học, cùng với việc cải thiện hiệu suất sinh trưởng và sức khỏe động vật Khoảng 20% lợn kết thúc tăng trưởng ở Ontario, Canada, được cho ăn bằng hệ thống cho ăn lỏng, cho thấy lợi thế rõ rệt của phương pháp này so với hệ thống cho ăn khô.
Hiện nay, nhiều trại lợn tại Hà Lan, Đan Mạch, Pháp, Bỉ và Đức đang áp dụng công nghệ lên men lỏng để tận dụng các phụ phẩm ướt Ở Bắc Mỹ, công nghệ này chỉ phát triển mạnh khi giá nguyên liệu truyền thống tăng cao, buộc người nuôi phải tìm kiếm nguồn nguyên liệu rẻ hơn từ các phụ phẩm ướt Tại Ontario, Canada, hiện có 20% lợn thịt được nuôi bằng thức ăn dạng lỏng, và công nghệ mới này dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng tại Canada và Bắc Mỹ trong thời gian tới.
Các hệ thống cho ăn lỏng, với việc sản xuất thức ăn kiểm soát bằng máy tính, có thể áp dụng thành công trong tất cả các giai đoạn chăm sóc lợn Chế độ ăn lỏng thường chứa từ 20 đến 30% chất khô, và một số hệ thống cho ăn lỏng có thể thực hiện quá trình lên men từng phần, tạo ra axit hữu cơ và tăng cường vi khuẩn có lợi như Lactobacilus Acidophilus Để đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng thức ăn lỏng, việc duy trì tỷ lệ nước hợp lý, hàm lượng chất khô và tần suất cho ăn theo từng giai đoạn sản xuất là rất quan trọng.
Việc sử dụng hệ thống cho ăn lỏng trong nuôi lợn mang lại nhiều lợi thế so với cho ăn khô, bao gồm cải thiện sử dụng chất dinh dưỡng, linh hoạt trong kiểm soát chương trình cho ăn, và tận dụng các phụ phẩm lỏng giá rẻ Ngoài ra, phương pháp này còn giúp giảm tác động môi trường và nâng cao hiệu suất động vật Cho ăn lỏng cũng góp phần tăng cường sức khỏe ruột, giảm nhu cầu sử dụng thuốc trong thức ăn và cải thiện phúc lợi cho vật nuôi.