Tổng quan tình hình nghiên cứu
Sự kết hợp giữa các trường đại học và doanh nghiệp nhằm phát triển nguồn nhân lực cho hoạt động R&D, nâng cao chất lượng nghiên cứu và phát triển, cũng như thúc đẩy thương mại hóa kết quả R&D trong ngành Dược đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu và chính sách trong những năm qua.
Lê Viết Hùng (2009) tại trường đại học Dược Hà Nội đã nghiên cứu đề tài “Phát triển nhân lực Dược, thực trạng và giải pháp” Nghiên cứu này làm rõ các quan điểm lý luận và yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nhân lực Dược, đồng thời khảo sát thực trạng nhân lực Dược trong bối cảnh hội nhập Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển nhân lực Dược đáp ứng nhu cầu xã hội trong giai đoạn tới.
Nguyễn Thị Kim Chung (2005) từ Trường Đại học Dược Hà Nội đã thực hiện nghiên cứu với đề tài “Khảo sát thực trạng nguồn lực khoa học và công nghệ của các đơn vị nghiên cứu đào tạo trực thuộc Bộ Y tế” Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra thực trạng nguồn lực khoa học và công nghệ của các đơn vị này, cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực y tế.
Bài viết đánh giá những khó khăn và thuận lợi trong việc xây dựng và phát triển nguồn lực khoa học và công nghệ (KH&CN) của các đơn vị đào tạo Y - Dược, đồng thời đề xuất một số giải pháp Tuy nhiên, đề tài chưa đề cập đến giải pháp cụ thể để khai thác tối đa nguồn lực KH&CN theo tiêu chuẩn chung trong khu vực và quốc tế Đoàn Thị Việt Nga (2007) tại Trường Đại học Dược Hà Nội đã thực hiện nghiên cứu về thực trạng nguồn lực KH&CN của các đơn vị nghiên cứu triển khai ngành Dược thuộc Bộ Y tế giai đoạn 2001-2005 Công trình này không chỉ tập trung vào việc phân tích nguồn lực mà còn cung cấp luận cứ quan trọng để tìm ra các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị này.
Nguyễn Lan Anh (2004) tại Viện Chiến lược và Chính sách KH&CN đã thực hiện nghiên cứu về cơ chế và biện pháp thúc đẩy ứng dụng kết quả nghiên cứu và phát triển sau nghiệm thu Đề tài này đã đề xuất một số giải pháp chính sách nhằm tăng cường việc áp dụng các thành công nghiên cứu vào sản xuất và đưa sản phẩm ra thị trường.
Phạm Quang Trí (2004) tại Viện Chiến lược và Chính sách KH&CN đã thực hiện nghiên cứu về các loại hình tổ chức sản xuất – kinh doanh trong các viện nghiên cứu và phát triển Đề tài này tập trung vào việc phân tích các mô hình tổ chức sản xuất trong viện nghiên cứu, đồng thời đánh giá vai trò quan trọng của các tổ chức này trong việc chuyển giao kết quả nghiên cứu khoa học vào thực tiễn sản xuất, cũng như xây dựng mối liên kết giữa các tổ chức nghiên cứu và đơn vị sản xuất.
Phạm Thị Bích Hà (2007) tại Viện Chiến lược và Chính sách KH&CN đã nghiên cứu đặc điểm hệ thống đổi mới ngành dược phẩm ở Việt Nam Đề tài trình bày kinh nghiệm quốc tế về đổi mới ngành dược và phân tích các yếu tố liên kết chính sách đổi mới trong ngành này, đồng thời đánh giá những yếu tố tác động đến quá trình đổi mới của ngành công nghiệp dược Việt Nam.
Nhiều trường đại học Dược tại Việt Nam, như Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh, Học Viện Quân Y 103 và Đại học Y Dược Huế, đã thiết lập các xưởng sản xuất thuốc dập viên nhỏ nhằm phục vụ giảng dạy cho sinh viên Tuy nhiên, các xưởng này thường sử dụng trang thiết bị lạc hậu và không đáp ứng tiêu chuẩn GMP, do đó chỉ phù hợp cho việc thực hành sản xuất thuốc trong môi trường học thuật.
Nhiều nghiên cứu hiện nay chủ yếu mang tính lý thuyết cơ bản và đưa ra một số giải pháp khắc phục các vấn đề tồn tại trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, cũng như chính sách liên kết giữa các đơn vị nghiên cứu và phát triển (R&D) với sản xuất Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào xây dựng mô hình cụ thể kết hợp giữa trường đại học Dược và công ty Dược phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chung trong khu vực và quốc tế.
Mục tiêu nghiên cứu
- Đánh giá thực trạng hoạt động R&D của trường đại học Dược Hà Nội và công ty sản xuất Dược, sự kết hợp hoạt động R&D giữa hai tổ chức này
Xây dựng mô hình kết hợp giữa hoạt động R&D của Trường Đại học Dược Hà Nội và các công ty sản xuất dược phẩm là một bước quan trọng nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và phát triển sản phẩm Mô hình này không chỉ làm rõ các yêu cầu và nội dung của hợp tác mà còn tối ưu hóa tác động tích cực đến ngành dược, tạo ra những sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu thị trường Việc kết hợp này sẽ thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực nghiên cứu của sinh viên và giảng viên, đồng thời gia tăng khả năng cạnh tranh cho các công ty dược trong nước.
Mẫu khảo sát
Trường Đại học Dược Hà Nội bao gồm các bộ môn như Bào chế, Công nghiệp Dược, Dược Lâm sàng, Hóa Phân tích, và Dược liệu Ngoài ra, trường còn có Xưởng sản xuất thuốc đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, cùng với Phòng Đào tạo và Phòng Tổ chức cán bộ.
Công ty Cổ phần Công nghệ cao Traphaco – Hưng Yên (gọi tắt là công ty Traphaco).
Câu hỏi nghiên cứu
Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) tại trường Đại học Dược Hà Nội hiện đang gặp nhiều thách thức trong việc kết hợp hiệu quả với các công ty sản xuất dược phẩm Sự hợp tác này cần được cải thiện để tối ưu hóa quy trình chuyển giao công nghệ và ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sản xuất Việc xây dựng cầu nối giữa giảng viên, sinh viên và doanh nghiệp sẽ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong ngành dược.
Để nâng cao chất lượng hoạt động R&D tại trường Đại học Dược Hà Nội và các công ty dược phẩm, cần thiết phải xây dựng một mô hình kết hợp hiệu quả giữa nghiên cứu và phát triển Mô hình này nên tập trung vào việc kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn, thúc đẩy sự hợp tác giữa giảng viên, sinh viên và doanh nghiệp Đồng thời, việc áp dụng công nghệ tiên tiến và tạo điều kiện cho các dự án nghiên cứu thực tiễn sẽ góp phần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực dược phẩm.
Giả thuyết nghiên cứu
- Hoạt động R&D của trường Đại học Dược Hà Nội và công ty Dược đạt được những kết quả thiết thực, nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục
Sự thiếu kết hợp liên tục giữa các trường đại học và công ty dược đã dẫn đến việc không tận dụng hiệu quả các nguồn lực khoa học và công nghệ, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
Để nâng cao chất lượng hoạt động R&D, cần thiết phải xây dựng mô hình kết hợp giữa Trường Đại học Dược Hà Nội và các công ty Dược phẩm Mô hình này sẽ đáp ứng yêu cầu phối hợp trong đào tạo và phát triển nguồn nhân lực R&D cho từng đơn vị, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật Hơn nữa, việc thành lập các nhóm nghiên cứu và giảng dạy chung, triển khai các dự án R&D hợp tác, cũng như tổ chức hội thảo khoa học chung và phối hợp tài chính là những yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động R&D.
8 Phương pháp nghiên cứu Đề tài thực hiện một số phương pháp nghiên cứu sau:
Bài viết phân tích các tài liệu liên quan đến hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành Dược Việt Nam, đặc biệt tại trường Đại học Dược Hà Nội, trước và sau khi Việt Nam gia nhập WTO Nghiên cứu cũng xem xét sự chuyển biến trong việc áp dụng tiêu chuẩn thực hành sản xuất thuốc GMP-WHO, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất dược phẩm Các kết quả cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của R&D trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để cải thiện năng lực cạnh tranh của ngành dược.
- Phân tích một số báo cáo, tham luận tiêu biểu tại hội nghị ngành Dược giai đoạn 2006-2010 về hoạt động R&D của ngành
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn sâu 10 cán bộ tại trường Đại học Dược Hà Nội, bao gồm cả những người có thâm niên hơn 25 năm và những cán bộ trẻ với kinh nghiệm dưới 10 năm.
- Trực tiếp phỏng vấn sâu một số cán bộ làm tại phòng R&D (số lượng
Để thu thập ý kiến từ các cán bộ tại Trường Đại học Dược Hà Nội, chúng tôi đã tiến hành khảo sát với 45 người, bao gồm các giảng viên thuộc các bộ môn nghiên cứu chuyên ngành Dược và cán bộ làm việc ở các phòng ban chức năng.
- Lấy ý kiến những cán bộ làm việc tại một số phòng ban, chức năng, quản đốc phân xưởng của công ty sản xuất Dược (số lượng 45 người)
Nghiên cứu này nhằm so sánh các quan điểm và đánh giá về việc xây dựng mô hình hợp tác giữa Trường Đại học Dược Hà Nội và các công ty sản xuất dược phẩm, từ đó xác định những lợi ích và thách thức trong quá trình kết nối giữa giáo dục và ngành công nghiệp dược.
+ Phương pháp xử lý thông tin:
- Xử lý số liệu định lượng bằng phần mềm ứng dụng MS Excel
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tiến hành xử lý thông tin định tính từ ba nhóm đối tượng phỏng vấn sâu, bao gồm cán bộ thâm niên, cán bộ trẻ và cán bộ làm việc tại Trường Đại học Dược Hà Nội cùng với các công ty sản xuất dược phẩm.
9 Kết cấu của luận văn
LUẬN VĂN BAO GỒM NHỮNG NỘI DUNG CHÍNH NHƯ SAU:
Phần mở đầu, 3 chương, phần kết luận và khuyến nghị, danh mục tài liệu tham khảo và phần phụ lục
Chương 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Lý luận chung về mô hình và hoạt động R&D
1.2 Mô hình kết hợp hoạt động R&D
1.3 Đặc điểm của hoạt động R&D và Quản lý chất lượng trong R&D của ngành Dược
1.4 Sự cần thiết khách quan của việc xây dựng mô hình kết hợp hoạt động giữa các tổ chức R&D trong ngành Dược
Chương 2 THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG R&D VÀ VẤN ĐỀ KẾT HỢP GIỮA TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC VỚI CÔNG TY TRAPHACO
2.1 Hoạt động R&D của một số trường đại học, công ty Dược trong nước và trên thế giới
2.2 Thực trạng hoạt động R&D của trường đại học Dược Hà Nội
2.3 Thực trạng hoạt động R&D trong sản xuất của công ty Traphaco
Quá trình hoạt động R&D giữa trường Đại học Dược và công ty Dược Traphaco đã cho thấy sự hợp tác hiệu quả trong việc phát triển các mô hình nghiên cứu và ứng dụng Sự kết hợp này không chỉ nâng cao chất lượng nghiên cứu mà còn tạo ra những sản phẩm dược phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường Việc xây dựng các hình thức hợp tác đa dạng, như hội thảo, dự án nghiên cứu chung và chương trình thực tập cho sinh viên, đã góp phần thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong ngành dược.
Chương 3 XÂY DỰNG MÔ HÌNH KẾT HỢP HOẠT ĐỘNG R&D GIỮA TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI VÀ CÔNG TY DƯỢC TRAPHACO
Mô hình R&D tại công ty Dược Traphaco tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới và cải tiến quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn GMP Đồng thời, trường đại học Dược Hà Nội cũng áp dụng mô hình hoạt động R&D nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học (NCKH) thông qua các giải pháp đổi mới sáng tạo và hợp tác với ngành công nghiệp dược phẩm.
3.3 Xây dựng mô hình kết hợp giữa trường đại học Dược Hà Nội và công ty Dược Traphaco
3.4 Mô hình xưởng sản xuất thuốc GMP - WHO trong trường đại học Dược Hà Nội
Phần kết luận và khuyến nghị
Chương 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Lý luận chung về mô hình và hoạt động R&D
1.1.1 Khái niệm về mô hình
Mô hình được định nghĩa qua nhiều khái niệm khác nhau, nhằm mục đích thể hiện các đặc tính của sự vật và hiện tượng Chúng có thể bao gồm công thức, sơ đồ, dụng cụ thí nghiệm, hoặc quy trình sản xuất cùng với nguyên liệu và sản phẩm liên quan.
Mô hình là công cụ quan trọng giúp diễn tả sự vật, hiện tượng hoặc quá trình, phục vụ cho học tập, nghiên cứu, sản xuất và sinh hoạt tinh thần của con người, theo định nghĩa từ bách khoa toàn thư Wikipedia và trang web Bách Khoa Toàn Thư.
Mô hình là vật có hình dạng tương tự nhưng được thu nhỏ nhiều lần, dùng để mô phỏng cấu trúc và hoạt động của một vật thể khác Nó giúp trình bày, nghiên cứu hoặc diễn đạt ngắn gọn các đặc trưng chính của đối tượng cần nghiên cứu.
+ Đặc điểm chung của mô hình:
Mô hình không cần phải hoàn toàn giống với sự vật hiện tượng mà nó biểu diễn, nhưng phải đáp ứng các yêu cầu cơ bản của người sáng tạo Đồng thời, mô hình cần thể hiện và truyền tải ý muốn cũng như các phân tích phê phán khi có sự tương tác với nó.
Có nhiều cách để phân loại mô hình, nhưng chủ yếu dựa trên hai yếu tố chính đó là: hình thức, chức năng
- Phân loại theo hình thức gồm: công thức, đồ thị, bảng biểu, sơ đồ, sa bàn, vật mẫu…
- Theo chức năng: có mô hình hệ thống, mô hình cấu trúc, mô hình lô gic, mô hình toán, mô hình kết hợp…
Mô hình hệ thống là một công cụ phản ánh cấu trúc của một hệ thống, bao gồm các phần tử bên trong và bên ngoài, cùng với các mối quan hệ tương tác giữa chúng.
Hệ thống có thể là hệ thống chính trị, hệ thống quản lý, hệ thống pháp luật, hệ thống thông tin, hệ thống giáo dục, hệ thống đường sá
Mô hình cấu trúc thể hiện các thành phần bên trong của hiện tượng hoặc sự vật, không nhất thiết phải là hệ thống Chẳng hạn, mô hình cấu trúc về quá trình sản xuất trong doanh nghiệp có thể bao gồm cả những yếu tố làm phá hỏng tính hệ thống và gây lãng phí nguồn lực.