Mục đích nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu mối quan hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội như Facebook, YouTube, Twitter, Instagram và Skype với kết quả học tập của sinh viên là cần thiết Việc hiểu rõ tác động của các nền tảng này đến hiệu suất học tập sẽ giúp đưa ra các khuyến nghị hiệu quả Từ đó, sinh viên có thể điều chỉnh cách sử dụng mạng xã hội để hỗ trợ tốt hơn cho việc học của mình.
Hình thành cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu về mối quan hệ giữa sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của sinh viên
Khảo sát để làm rõ tình hình sử dụng MXH của sinh viên trường ĐHKHXHNV
Mối quan hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội (MXH) và kết quả học tập của sinh viên là một vấn đề quan trọng cần được phân tích Việc sử dụng MXH có thể mang lại nhiều lợi ích cho hoạt động học tập, như việc kết nối và chia sẻ tài liệu học tập Tuy nhiên, cũng cần nhận diện những tác động tiêu cực, như phân tâm và giảm hiệu suất học tập Để hạn chế những ảnh hưởng xấu, sinh viên nên xây dựng thói quen sử dụng MXH một cách hợp lý, đồng thời các trường học có thể tổ chức các buổi hướng dẫn về cách tận dụng MXH hiệu quả trong việc học.
Đối tượng, khách thể, phạm vi nghiên cứu
Việc sử dụng MXH và sự ảnh hưởng của nó đến kết quả học tập của sinh viên
Sinh viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn hệ chính quy các khóa từ năm thứ 2 đến năm thứ 4
Nghiên cứu được thực hiện có phạm vi từ năm 2018 đến năm 2019
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học quốc gia Hà Nội
Câu hỏi, giả thuyết nghiên cứu
Tình hình sử dụng MXH của sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn hiện nay như thế nào?
Mối quan hệ giữa việc sử dụng MXH với kết quả học tập của sinh viên diễn ra như thế nào?
Tại sao có mối quan hệ ảnh hưởng giữa việc sử dụng MXH và kết quả học tập của sinh viên
Sinh viên của Trường ĐHKHXH&NV sử dụng MXH với tần suất lớn, với phương tiện, địa điểm truy cập và các thể loại MXH đa dạng
Thời gian, mục đích sử dụng MXH sẽ có mối liên hệ với kết quả học tập của sinh viên
Các hoạt động sử dụng MXH của các sinh viên ảnh hưởng đến hoạt động học tập của sinh viên
Tần suất sử dụng và tương tác trên MXH sẽ có liên hệ ngược chiều với tương tác của sinh viên trong lớp học
Việc sử dụng mạng xã hội đã dẫn đến tình trạng sinh viên mất thời gian cho các hoạt động khác, đồng thời gây phân tâm trong quá trình học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp luận Mác xít để phân tích mối quan hệ trong bối cảnh lịch sử và địa lý cụ thể, nhấn mạnh tính lịch sử và tính cụ thể của sự vật Phương pháp này yêu cầu xem xét sự vật trong mối quan hệ tương tác, mâu thuẫn và sự phát triển không ngừng của lịch sử xã hội Theo quan điểm Mác xít, sự biến đổi xã hội tuân theo các quy luật mà con người có thể nhận thức và vận dụng để cải tạo xã hội, nhằm phục vụ lợi ích của chính mình.
Luận văn áp dụng các lý thuyết xã hội học như lý thuyết hành động xã hội, lý thuyết hành động duy lý và lý thuyết truyền thông đại chúng từ góc độ chức năng luận, nhằm làm cơ sở lý luận để phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của sinh viên.
7.2.Các phương pháp thu thập và xử lý thông tin
7.2.1.Phương pháp thu thập thông tin
Thu thập thông tin bằng phương pháp định tính
Các tạp chí khoa học và nghiên cứu trong nước và quốc tế đã chỉ ra rằng việc sử dụng internet và mạng xã hội (MXH) có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động học tập Những nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa việc sử dụng công nghệ và hiệu quả học tập, đồng thời nêu bật các tác động tích cực và tiêu cực của việc sử dụng internet trong quá trình học.
MXH đến các hoạt động hằng ngày cũng như các hoạt động học tập của sinh viên
Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn cung cấp nhiều thống kê và báo cáo liên quan đến quy chế giảng dạy và học tập, bao gồm số lượng sinh viên, giảng viên và học viên cao học Những thông tin này giúp đánh giá chất lượng đào tạo và sự phát triển của nhà trường.
Phương pháp phỏng vấn trực tuyến
Chúng tôi đã tiến hành các cuộc trò chuyện và thảo luận với sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập trung vào việc sử dụng mạng xã hội (MXH) Nội dung thảo luận chủ yếu xoay quanh thói quen, suy nghĩ của sinh viên về MXH, cũng như hành vi sử dụng MXH và ảnh hưởng của nó đến hành vi học tập của họ.
Chúng tôi đã thực hiện 4 cuộc phỏng vấn trực tuyến với sinh viên thông qua mạng xã hội Các sinh viên tham gia rất nhiệt tình trong việc trả lời câu hỏi, và kết quả thu được từ những cuộc phỏng vấn này khá khả quan.
Thu thập thông tin bằng phương pháp định lượng
Điều tra bằng phiếu khảo sát
Tổng số sinh viên của Trường tính đến tháng 5 năm 2018 là 5366 sinh viên USSH [22], tổng thể ở đây không quá lớn, vì vậy chúng ta sử dụng công thức:
Với sai số tiêu chuẩn là ±5%, cỡ mẫu được xác định là 372 Cuộc khảo sát được thực hiện thông qua phương pháp chọn mẫu phân tầng, với 400 sinh viên năm 2, 3, và 4 tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Sau khi thu thập, tổng số phiếu khảo sát nhận được là 390, trong đó 332 phiếu đủ điều kiện để phân tích dữ liệu luận văn, bao gồm sinh viên từ 16 Khoa và Bộ môn khác nhau.
Bảng 1: Các Khoa và Bộ môn được khảo sát
Khoa Khoa học quản lý 58 17.5
Khoa Lưu trữ học và quản trị văn phòng 31 9.3
Khoa thông tin thư viện 34 10.2
Sinh viên các khoa khác 19 5.7
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Biểu đồ 1: Giới tính của đối tượng được phỏng vấn
Kết quả phỏng vấn cho thấy tỷ lệ giới tính của sinh viên tương đồng với tỷ lệ sinh viên tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, với 75% sinh viên tham gia khảo sát là nữ và chỉ 16% là nam.
Bảng 2: Khóa học của sinh viên
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Trong số các sinh viên, tỷ lệ phân bố theo năm học như sau: 35% là sinh viên năm 2, 41% là sinh viên năm 3 và 14% là sinh viên năm cuối.
Bảng 3: Quê quán của sinh viên
Trung du và miền núi phía Bắc 49 14,8 Đồng bằng sông Hồng 201 60,5
Bắc Trung Bộ và Duyên Hải miền Trung 21 6,3
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Khảo sát được thực hiện với sinh viên đến từ 31 tỉnh, thành phố khác nhau, chủ yếu tập trung ở Vùng Đồng bằng Sông Hồng (60,5%) tại các thành phố như Hà Nội, Hải Dương và Hải Phòng Ngoài ra, có 14,8% sinh viên đến từ Trung Du và miền núi phía Bắc, bao gồm các tỉnh Thái Nguyên và Bắc Giang.
Thông tin thực tế được thu thập nhằm làm rõ tình hình sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, đồng thời phân tích hoạt động học tập của sinh viên tại đây Bài viết cũng xác định mối quan hệ giữa việc sử dụng MXH và hiệu quả học tập của sinh viên.
7.2.2 Phương pháp xử lý thông tin
Sử dụng phần mềm SPSS và Excel để xử lý, tổng hợp và phân tích số liệu định lượng và định tính từ khảo sát thực tế là một phương pháp hiệu quả trong nghiên cứu.
Khung phân tích
Nghiên cứu này sẽ khám phá mối quan hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên và các yếu tố như mức độ nghiện MXH, sức khỏe, phân bổ thời gian, cũng như các mối quan hệ xã hội Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ xem xét tác động của những yếu tố này đến kết quả học tập của sinh viên, cụ thể là thông qua điểm số và các hành vi học tập.
Tần suất sử dụng MXH
Mục đich sử dụng MXH
Thời gian, địa điểm, phương tiện sử dụng MXH
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Hệ các khái niệm
1.1.1 Mạng xã hội và sử dụng mạng xã hội
Theo Ilaria Liccardi và các cộng sự (2007), mạng xã hội (MXH) được hiểu là cấu trúc của các điểm đại diện cho cá nhân hoặc tổ chức, cùng với mối quan hệ giữa họ trong một miền nhất định MXH thường dựa vào độ mạnh của các mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các cá nhân Các ứng dụng kết nối trên máy tính được phát triển nhằm tạo và duy trì mạng lưới bạn bè trực tuyến hoặc thực tế, giúp tái hợp bạn bè từ quá khứ.
Theo Danah M Boyd và Nicole B Ellison (2007), mạng xã hội là dịch vụ cho phép người dùng thực hiện ba hành động chính: xây dựng hồ sơ công khai hoặc bán công khai trong một hệ thống giới hạn, xác định danh sách những người dùng khác mà họ kết nối, và xem, duyệt qua danh sách các mối quan hệ của họ cũng như của những người khác trong hệ thống.
MXH, theo Trần Hữu Luyến và Đặng Hoàng Ngân (2014), là tập hợp các cá nhân có mối quan hệ đa dạng, được kết nối với nhau Từ góc độ xã hội, MXH nhấn mạnh yếu tố con người và được nghiên cứu qua mối quan hệ cá nhân – cộng đồng, tạo thành mạng lưới xã hội, hiểu là các mối quan hệ giữa các thực thể xã hội (actor) Khi mạng lưới này phát triển qua internet, nó trở thành MXH ảo, là dịch vụ kết nối các thành viên cùng sở thích với nhiều mục đích khác nhau Tham gia vào xã hội ảo giúp xóa nhòa khoảng cách về không gian địa lý, giới tính, độ tuổi và thời gian.
Mạng xã hội (MXH) được hiểu như một mạng lưới ảo kết nối các cá nhân sử dụng internet, trong đó mỗi người dùng có những đặc điểm và mục đích rất đa dạng.
Hiện nay, Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam với 61 triệu người dùng hàng tháng, đồng thời cũng là mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn 2,2 tỷ người dùng Theo sau là Instagram với 6,2 triệu người dùng và Twitter với 684,5 nghìn người dùng hàng tháng Mỗi mạng xã hội có đặc điểm và cách sử dụng riêng: Facebook tập trung vào việc chia sẻ đa dạng nội dung như bài viết, video và hình ảnh; Instagram chú trọng vào việc chia sẻ hình ảnh; trong khi Twitter chủ yếu dùng để chia sẻ các dòng trạng thái ngắn.
Vai trò của mạng xã hội
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông tại các trường đại học, giúp người dùng tiếp nhận và cập nhật thông tin nhanh chóng hơn cả các phương tiện truyền thông truyền thống Sự phổ biến của mạng xã hội cho phép tập hợp sinh viên từ các lớp, khoa hay trường, làm cho việc quản lý trở nên dễ dàng hơn Ngoài ra, mạng xã hội còn hỗ trợ công bố và phổ biến các nghiên cứu khoa học, giúp các nhà khoa học kết nối với độc giả một cách hiệu quả Đối với sinh viên, mạng xã hội là công cụ hữu ích để tìm kiếm thông tin, kết nối và trao đổi với bạn bè, giảng viên cũng như các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sử dụng mạng xã hội:
Việc sinh viên sử dụng mạng xã hội được xem như một hoạt động xã hội, với các yếu tố như động cơ, mục đích, phương tiện, công cụ và hoàn cảnh cụ thể ảnh hưởng đến hành vi sử dụng của họ.
Mỗi hành động trên mạng xã hội (MXH), như đăng bài hay chia sẻ cảm xúc, đều mang ý nghĩa riêng, từ việc chia sẻ trải nghiệm, thể hiện sự cảm thông, đến việc kiếm tiền Dù mục đích sử dụng MXH của sinh viên có thể khác nhau, một điều chắc chắn là họ luôn sử dụng với một mục đích nhất định, hướng đến người khác, có thể là toàn bộ người dùng MXH hoặc nhóm bạn bè nhỏ Khi sinh viên thực hiện hành động trên MXH, họ thường mong muốn nhận được phản hồi từ người khác về những gì họ chia sẻ.
Việc sử dụng mạng xã hội (MXH) là một hoạt động trực tiếp, nhưng các tương tác trên MXH lại diễn ra gián tiếp thông qua internet và các ứng dụng MXH được coi là một phương tiện truyền thông quan trọng, với mọi hoạt động đều được thực hiện nhờ vào công cụ trung gian Sự phát triển mạnh mẽ của internet cùng với các phương thức kết nối như 3G, Wireless, ADSL, và sự phổ biến của các thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh, máy tính, laptop, và tivi thông minh đã làm cho mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến hơn.
Sinh viên là một nhóm xã hội đặc thù, chủ yếu trong độ tuổi từ 17 đến 25, giai đoạn mà thể chất và tinh thần phát triển mạnh mẽ Họ có khả năng tập trung và tiếp thu kiến thức tốt, điều này góp phần quan trọng vào việc hình thành nhân cách Trong giai đoạn này, sinh viên thường có các động cơ như nhận thức khoa học, cơ hội nghề nghiệp, giao tiếp xã hội, tự khẳng định bản thân và động cơ vụ lợi Những động cơ này không cố định và có mức độ quan trọng khác nhau với từng sinh viên Hoạt động xã hội và giao lưu bạn bè là phần thiết yếu trong cuộc sống sinh viên, giúp họ kết bạn, được thừa nhận, thể hiện khả năng và phát triển bản thân trước khi bước vào môi trường làm việc thực tế.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn nổi bật trong việc đào tạo các ngành xã hội, thu hút sinh viên tích cực tham gia vào các hoạt động tình nguyện và ngoại khóa Sinh viên tại đây không chỉ chủ động trong học tập mà còn năng động trong các hoạt động khác Là một trong những cơ sở hàng đầu cả nước về đào tạo cử nhân khoa học xã hội, trường cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao, giúp họ phát triển toàn diện trong lĩnh vực của mình.
1.1.3 Hoạt động học tập của sinh viên
Theo Nguyễn Văn Tuấn, hoạt động học tập là quá trình phát triển nhân cách của con người, trong đó con người lĩnh hội những giá trị bản chất thông qua sản phẩm của hoạt động Hoạt động này phản ánh những khía cạnh cụ thể của thực tế khách quan vào ý thức của người học.
Theo Võ Sĩ Lợi, hoạt động học là quá trình tương tác giữa cá nhân và môi trường, dẫn đến sự thay đổi bền vững về nhận thức, thái độ và hành vi Quá trình này bao gồm sự tác động qua lại giữa các kích thích bên ngoài và phản ứng của cá nhân Nếu chỉ có yếu tố bên ngoài mà không có phản ứng từ cá nhân, thì quá trình học sẽ không xảy ra.
Hoạt động học tập của sinh viên là quá trình tiếp thu tri thức, kinh nghiệm và kiến thức, nhằm nâng cao khả năng cá nhân và phát triển những phẩm chất cần thiết cho tương lai.
Theo Stephen Adam, kết quả học tập là những tuyên bố về kiến thức, hiểu biết và kỹ năng mà người học kỳ vọng đạt được sau khi hoàn thành quá trình học tập Những kết quả này thường bao gồm sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng, khả năng, thái độ và sự hiểu biết mà cá nhân có được từ các trải nghiệm giáo dục đại học cụ thể.
Các lý thuyết vận dụng trong nghiên cứu
1.2.1 Lý thuyết sự lựa chọn hợp lý
Thuyết lựa chọn duy lý cho rằng con người hành động có chủ đích và suy nghĩ để tối ưu hóa nguồn lực, nhằm đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Lựa chọn này nhấn mạnh việc tính toán và cân nhắc trong việc quyết định phương tiện hay cách thức tối ưu để đạt mục tiêu trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm Ngoài yếu tố kinh tế, các nhà xã hội học cũng xem xét lợi ích xã hội và tinh thần trong quá trình ra quyết định.
Thuyết hành vi lựa chọn của George Homans là một biến thể của thuyết lựa chọn duy lý, cho rằng mô hình lựa chọn hành vi của con người phù hợp với các định đề của tâm lý học hành vi Ông đề xuất một số định đề cơ bản như định đề phần thưởng, kích thích, giá trị, duy lý, giá trị suy giảm và mong đợi, trong đó định đề duy lý chỉ được nhắc đến một cách gián tiếp Tất cả các định đề này nhấn mạnh rằng con người là những chủ thể duy lý, luôn tìm kiếm hành động mang lại phần thưởng lớn nhất và giá trị nhất Đặc biệt, con người có xu hướng nhân bội giá trị của kết quả hành động với khả năng thực hiện, dẫn đến việc họ có thể chọn hành động có giá trị thấp nhưng khả năng thành công cao.
Luận văn này nghiên cứu mối quan hệ giữa hành vi lựa chọn của sinh viên trong việc học tập và sử dụng mạng xã hội (MXH) Nó xem xét các yếu tố cá nhân khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên trong việc cân nhắc giữa hoạt động học tập và thời gian dành cho MXH.
1.2.2 Lý thuyết về truyền thông đại chúng theo quan điểm chức năng luận
Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu của xã hội và cá nhân Nó không chỉ giúp duy trì tính ổn định và liên tục của xã hội mà còn hỗ trợ các cá nhân trong việc hội nhập và thích nghi với môi trường xung quanh.
Lasswell và Wright đã xác định bốn chức năng chính của truyền thông đại chúng, bao gồm kiểm soát môi trường xã hội, liên kết các bộ phận của xã hội, truyền tải di sản qua các thế hệ và chức năng giải trí Mạng xã hội (MXH) cũng được coi là một hình thức truyền thông đại chúng, do đó, nó mang trong mình những chức năng và phản chức năng tương tự, theo quan điểm của nhà xã hội học Merton, người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thuyết chức năng.
Theo lý thuyết chức năng, xã hội bao gồm nhiều thành tố liên kết, trong đó có các phương tiện truyền thông đại chúng Merton, một nhà xã hội học, nhấn mạnh rằng cần phân biệt giữa mục tiêu công khai và hiệu quả thực tế của các hoạt động xã hội, vì hai yếu tố này có thể không trùng khớp Điều này có nghĩa là các chức năng xã hội của phương tiện truyền thông đại chúng không nhất thiết phải phù hợp với những mục tiêu mà nhà truyền thông hướng tới.
Merton phân loại các hiệu quả mà con người mong muốn đạt được thành chức năng công khai, trong khi những hiệu quả không ngờ tới được gọi là chức năng tiềm ẩn Ông cũng phân biệt giữa chức năng và phản chức năng, trong đó chức năng giúp hệ thống duy trì sự tồn tại và hoạt động trôi chảy, còn phản chức năng là những yếu tố cản trở quá trình này.
Luận văn lý thuyết sẽ phân tích các ảnh hưởng khác nhau của mạng xã hội (MXH) từ một góc nhìn toàn diện hơn MXH không chỉ đơn thuần là phương tiện kết nối và truyền thông, mà còn sở hữu nhiều chức năng tiềm ẩn khác Những chức năng này có mối liên hệ chặt chẽ với các hoạt động xã hội của cá nhân, đặc biệt là mối quan hệ giữa sinh viên và quá trình học tập của họ.
Vài nét về ĐHQGHN và Trường ĐHKHXHNV
1.3.1 Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm đào tạo, nghiên cứu khoa học, chuyển giao tri thức và công nghệ đa ngành, đa lĩnh vực, chất lượng cao, ngang tầm khu vực ĐHQGHN hoạt động theo cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm cao; được làm việc trực tiếp với các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về những vấn đề liên quan đến hoạt động và phát triển của ĐHQGHN Các trường đại học, viện nghiên cứu khoa học thành viên thuộc ĐHQGHN là những cơ sở đào tạo, nghiên cứu khoa học và công nghệ có quyền tự chủ cao, có pháp nhân như các trường đại học, viện nghiên cứu khoa học khác được quy định trong Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học và Luật Khoa học - Công nghệ
Đại học Quốc gia Hà Nội hiện có 7 trường đại học thành viên, 7 viện thành viên, cùng 7 khoa và trung tâm đào tạo trực thuộc, bên cạnh đó còn có các đơn vị hỗ trợ, dịch vụ và những đơn vị thực hiện nhiệm vụ đặc biệt khác.
Tính đến tháng 12/2018, ĐHQGHN có tổng cộng 1.931 giảng viên cơ hữu và hợp đồng dài hạn, cùng với 37.404 sinh viên, học viên, học sinh hệ chính quy Trong số đó, có 30.213 sinh viên đại học, 5.697 học viên cao học và 1.494 nghiên cứu sinh.
Tại ĐHQGHN, quy định về công tác học sinh sinh viên nêu rõ rằng sinh viên sẽ bị xử lý nếu mất trật tự hoặc làm việc riêng trong giờ học, giờ thực tập và tự học Hình thức xử lý có thể từ khiển trách cho đến buộc thôi học.
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội có nguồn gốc từ Trường Đại học Văn khoa Hà Nội, được thành lập theo sắc lệnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào ngày 10/10/1945 Sau đó, Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội ra đời vào ngày 05/06/1956 Vào ngày 10/12/1993, Thủ tướng Chính phủ ban hành Nghị định 97/CP, chính thức thành lập Đại học Quốc gia Hà Nội, trong đó bao gồm Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, được hình thành từ các khoa xã hội của Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội.
Trường hiện có 18 Khoa và Bộ môn, cung cấp 31 ngành đào tạo đa dạng cho nhiều đối tượng, bao gồm cả hệ đại học chính quy, hệ vừa làm vừa học, thạc sĩ và tiến sĩ.
Theo khảo sát tháng 6/2016 về sinh viên tốt nghiệp năm 2015, có 92,9% sinh viên đã tìm được việc làm, trong đó 80% có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp Bên cạnh đó, 25% sinh viên chọn tiếp tục học cao học trong lĩnh vực đã được đào tạo tại USSH.
Theo số liệu thống kê đến tháng 6 năm 2018 thì trường hiện nay có tổng số
5366 sinh viên đại học chính quy đang theo học, 1705 sinh viên hệ vừa học vừa làm, 1256 học viên cao học và 584 nghiên cứu sinh USSH [22]
Trường hiện có 835 máy tính được kết nối mạng ADSL, cùng với hệ thống wifi phủ sóng toàn bộ khuôn viên Sinh viên có thể dễ dàng truy cập wifi ở mọi nơi trong trường.
THỰC TRANG SỬ DỤNG MẠNG XÃ HỘI CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐHKHXHNV
Phương tiện, địa điểm truy cập mạng xã hội của sinh viên
Trước hết là những thông tin về các phương tiện mà sinh viên sử dụng và những địa điểm nơi SV dùng để truy cập MXH
Biểu đồ 2.1: Phương tiện truy cập của sinh viên
Với sự phát triển của khoa học công nghệ, ngày nay việc truy cập mạng xã hội (MXH) trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào sự phổ biến của wifi và các dịch vụ di động 3G, 4G tại Việt Nam Hầu hết mọi nơi đều có wifi, và việc đăng ký 3G, 4G cũng rất thuận tiện, cho phép sinh viên (SV) truy cập MXH mọi lúc, mọi nơi ở Hà Nội chỉ với một chiếc điện thoại có kết nối mạng Theo nghiên cứu của We are social năm 2019, 97% người trưởng thành tại Việt Nam sở hữu điện thoại, trong đó 72% sở hữu smartphone Khảo sát cho thấy điện thoại di động là phương tiện phổ biến nhất để truy cập MXH, với chỉ 3% sinh viên không sử dụng Laptop đứng thứ hai với 69,6% sinh viên sử dụng để truy cập MXH Đáng chú ý, tivi thông minh cũng đã xuất hiện như một phương tiện mới, cho phép người dùng vừa xem truyền hình vừa truy cập internet như một chiếc máy tính.
Bảng 2.1: Địa điểm truy cập mạng xã hội Địa điểm Tần suất Tỷ lệ %
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo một nghiên cứu tại Trường ĐH KHXH&NV, 94% sinh viên cho biết họ thường xuyên sử dụng mạng xã hội (MXH) tại nhà, cho thấy đây là địa điểm phổ biến nhất để truy cập MXH Địa điểm thứ hai là trường học, trong khi quán ăn lại là nơi ít được sinh viên sử dụng để truy cập MXH, với chỉ 38% sinh viên từng sử dụng mạng xã hội tại đây.
Tần số, thời lượng, thời điểm sử dụng mạng xã hội của sinh viên
Các thông tin về tần suất, thời lượng sử dụng MXH của sinh viên được thể hiện khá rõ ràng bằng các số liệu thu thập được ở dưới đây
Phân tích số liệu cho thấy mạng xã hội đã trở thành một phương tiện phổ biến và là địa chỉ truy cập ưa chuộng của sinh viên.
Theo dữ liệu thu thập, hầu hết sinh viên hiện nay đều sử dụng mạng xã hội (MXH) nhờ vào sự phát triển của công nghệ và ngành công nghiệp smartphone Trong 333 phiếu khảo sát, chỉ có một sinh viên cho biết không sử dụng MXH, trong khi tất cả các sinh viên còn lại đều tham gia ít nhất một nền tảng mạng xã hội Thời gian sử dụng MXH của sinh viên cũng rất đa dạng và có nhiều sự khác biệt.
Bảng 2.2: Số năm sử dụng mạng xã hội
Tần suất Tỷ lệ % Giá trị trung bình
Từ 5 đến dưới 10 năm 225 67,8 Ít hơn 5 năm 64 19,3
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Hầu hết sinh viên tại Trường ĐH KHXH&NV bắt đầu sử dụng mạng xã hội (MXH) từ năm 2010 đến 2014, với 67,8% sinh viên cho biết họ đã sử dụng MXH trong khoảng thời gian này Chỉ có 19,3% sinh viên bắt đầu sử dụng MXH sau năm 2014, trong đó một số sinh viên chỉ mới bắt đầu từ năm 2018, chiếm 0,9% tổng số phiếu thu được Trung bình, sinh viên đã sử dụng MXH khoảng 6,47 năm, cho thấy họ đã quen thuộc và gắn bó với MXH trong đời sống hàng ngày.
Sinh viên Trường sử dụng một loạt các mạng xã hội (MXH) đa dạng, với 11 MXH lớn nhỏ được ghi nhận Các MXH này có nội dung phong phú, từ những nền tảng chia sẻ thông tin truyền thống như Facebook và Twitter, đến những MXH chuyên về video như YouTube và TikTok Ngoài ra, còn có các nền tảng nhắn tin như WeChat và Zalo, cùng với các MXH chia sẻ hình ảnh như Instagram và Pinterest (xem biểu đồ 2.3)
Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ sử dụng MXH của SV
Facebook Whatsapp Tumblr Twitter Youtube Instagram Zalo Line Zingme Pinterest Wechat Khác Đơn vị: %
Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất trong số sinh viên, với 100% người dùng mạng xã hội đều sử dụng nền tảng này Tiếp theo là YouTube với 96,7% và Zalo, một sản phẩm của người Việt, được 84,9% sinh viên sử dụng Theo nghiên cứu của Asia Plus năm 2018, Facebook và Zalo là hai mạng xã hội có tỷ lệ người dùng cao nhất trong số các nền tảng được khảo sát Mặc dù có những mạng xã hội mới như TikTok và Pinterest, tỷ lệ sử dụng của sinh viên vẫn khá thấp, chỉ đạt 2,1% và 1,8% Sự chênh lệch này có thể do sinh viên thường chỉ biết đến các mạng xã hội phổ biến, dẫn đến việc các nền tảng khác có tỷ lệ sử dụng hạn chế hơn.
Bảng 2.3: Xếp hạng các MXH được SV sử dụng nhiều nhất
Thường xuyên nhất Thường xuyên thứ 2 Xếp hạng
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo số liệu khảo sát, không có sự khác biệt lớn giữa các mạng xã hội (MXH) có lượng người sử dụng cao nhất và các MXH được sử dụng thường xuyên nhất Facebook, Youtube, Instagram và Zalo là bốn MXH phổ biến nhất, trong đó Facebook dẫn đầu với 316 sinh viên, chiếm 95,2% tổng số sinh viên tham gia khảo sát, cho thấy đây là MXH mà họ thường xuyên truy cập nhất.
Bảng 2.4: Số lần truy cập MXH mỗi ngày của SV
Tần suất Tỷ lệ % Giá trị trung bình
Không đếm được, nhiều lần 67 20,2
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo khảo sát, sinh viên trung bình truy cập mạng xã hội 8,9 lần mỗi ngày, trong khi 20,2% sinh viên không thể đếm số lần truy cập của mình, cho thấy việc sử dụng mạng xã hội đã trở thành thói quen hàng ngày Điều này cho thấy nhiều sinh viên hiện nay sử dụng mạng xã hội một cách tự nhiên mà không quan tâm đến thời gian và tần suất truy cập.
MXH với tần suất không được kiểm soát, điều này được cụ thể hơn qua các câu trả lời PVTT của các sinh viên:
Mỗi ngày, mình không thể đếm được số lần truy cập vào trang web Thay vì truy cập liên tục, mình thường vào khoảng 5 đến 10 phút một lần và ngắt quãng, vì vậy không thể ghi lại số lần truy cập (PVTT – Nữ - 24 tuổi – Khoa Ngôn ngữ học)
Mỗi ngày, mình sử dụng khoảng 10 tiếng cho việc học, đặc biệt là những ngày chỉ học một buổi Nếu học cả hai buổi, thời gian sử dụng giảm xuống còn khoảng 7 tiếng Mình thường nghỉ ngơi sau mỗi 3 tiếng học để duy trì hiệu quả.
Tần suất truy cập mạng xã hội của sinh viên được thể hiện rõ qua số liệu về mục đích và thời gian sử dụng.
Bảng 2.5: Thời gian truy cập MXH trung bình của SV Đơn vị: Phút
Trung bình mỗi ngày Trung bình mỗi lần
Thời gian truy cập ít nhất 23 2
Thời gian truy cập nhiều nhất 750 180
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo khảo sát, sinh viên Trường ĐHKHXH&NV trung bình dành hơn 4 tiếng mỗi ngày cho mạng xã hội, với một số sinh viên sử dụng lên đến 12 tiếng Điều này cho thấy họ có thể tiêu tốn hầu hết thời gian rảnh rỗi cho mạng xã hội, điều này đáng lo ngại vì thời gian của sinh viên nên được ưu tiên cho việc học tập Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học của họ.
Việc sinh viên sử dụng 12 tiếng mỗi ngày cho các hoạt động thường nhật sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe và việc học của họ Nếu dành thời gian này cho việc học, họ sẽ không có giấc ngủ chất lượng, và nếu dành cho giấc ngủ, thời gian học sẽ không đủ Do đó, việc sử dụng mạng xã hội với tần suất cao sẽ dẫn đến việc sức khỏe và hiệu quả học tập của sinh viên bị giảm sút, bất chấp việc họ cố gắng quản lý thời gian còn lại.
Thời gian sử dụng mạng xã hội (MXH) không chỉ quan trọng về mặt số lượng, mà còn về thời điểm trong ngày mà sinh viên sử dụng Việc xác định thời điểm sử dụng MXH giúp hiểu rõ hơn về thói quen học tập của sinh viên, cũng như các hoạt động họ thực hiện trong thời gian rảnh.
Bảng 2.6: Thời điểm truy cập MXH của SV
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo bảng số liệu, 82,5% sinh viên cho biết họ thường xuyên truy cập mạng xã hội (MXH) trước khi đi ngủ, trong khi 54,2% sử dụng MXH sau khi ăn cơm Đáng chú ý, 23,2% sinh viên thừa nhận họ sử dụng MXH trong khi học, tức là có khoảng 1 trong 4 sinh viên làm điều này Việc sử dụng MXH trong thời gian học tập không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của các sinh viên mà còn có thể tác động đến cả các bạn học khác trong lớp.
Cảm xúc của sinh viên khi chứng kiến bạn bè sử dụng mạng xã hội trong lớp được thể hiện rõ qua biểu đồ 2.4.
Biểu đồ 2.3: Cảm xúc khi thấy bạn bè sử dụng MXH trên lớp
Mục đích sử dụng mạng xã hội của sinh viên
Nghiên cứu về hoạt động sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên giúp xác định mối liên hệ giữa mục đích sử dụng MXH và hoạt động học tập của họ Cụ thể, sau khi thỏa mãn nhu cầu thông tin cá nhân, liệu sinh viên có nâng cao nhu cầu sử dụng MXH để hoàn thiện bản thân, cải thiện năng lực học tập và tìm hiểu kiến thức mới hay không.
Biểu đồ 2.4: Mục đích khi sử dụng MXH của SV
Mục đích sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên hiện nay rất đa dạng, với bốn mục đích chính: cập nhật tin tức, trò chuyện, học tập và giải trí Trong đó, giải trí và cập nhật tin tức, xu hướng là hai mục đích phổ biến nhất, với 82,8% và 81,6% sinh viên lần lượt sử dụng MXH cho các hoạt động này Trò chuyện cũng chiếm tỷ lệ cao, với 75,0% sinh viên tham gia Sự phổ biến của các ứng dụng trò chuyện như WhatsApp, Zalo, WeChat và Line cho thấy nhu cầu giao tiếp của sinh viên Bên cạnh đó, việc học tập và thảo luận cũng là một mục đích quan trọng, với 75,6% sinh viên sử dụng MXH để trao đổi kiến thức Nhiều nhóm và trang MXH được thành lập nhằm hỗ trợ học tập, như các nhóm học tập hay trang học tiếng Anh, cung cấp nội dung phong phú và cập nhật hàng ngày, giúp sinh viên nâng cao kiến thức một cách hiệu quả.
Theo dữ liệu khảo sát, có tới 20,8% sinh viên cho biết họ truy cập mạng xã hội (MXH) chỉ vì thói quen, không có mục đích cụ thể Mặc dù tỷ lệ này không cao, nhưng nó cho thấy dấu hiệu phụ thuộc vào MXH, khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động khác mà không có sự hỗ trợ của MXH Nhiều sinh viên hiện nay thường sử dụng MXH ngay khi thức dậy và trong suốt quá trình học, cả trên lớp lẫn tự học Tình trạng này dẫn đến việc họ cảm thấy thiếu tập trung và năng lượng để hoàn thành các công việc khác nếu không có MXH.
Vào những ngày học buổi sáng, tôi thường lên mạng xã hội từ 11h30 sau khi tan học và sử dụng liên tục khoảng 3 tiếng Sau đó, tôi thường ngủ một chút vào giữa buổi chiều và dậy dùng thêm 1 tiếng từ 5h đến 6h Sau khi tắm rửa và ăn cơm, nếu không có bài tập (thực ra là có nhưng dễ nên thường bị bỏ bê), tôi lại tiếp tục sử dụng mạng xã hội từ 7h đến 1h sáng, có khi muộn hơn do đã ngủ vào buổi chiều Vào những ngày học 2 buổi, tôi thường về phòng giữa hai buổi học và có khoảng 1 tiếng để sử dụng mạng xã hội, rồi tiếp tục chu trình tương tự khi về nhà vào buổi tối.
Mình thường xuyên kết hợp việc viết tiểu luận với việc lướt Facebook, với thói quen viết 10 phút và nghỉ 5 phút để xem mạng xã hội Đây là cách mà mình duy trì sự cân bằng giữa học tập và giải trí (PVTT – Nam – 22 tuổi – Khoa Du lịch).
Khi phân tích mối quan hệ giữa mục đích sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên và việc đăng bài lên MXH, chúng tôi đã thực hiện một bảng chéo giữa hai biến và thu được những kết quả đáng chú ý.
Bảng 2.7: Bảng chéo giữa việc sử dụng MXH cho việc học tập với việc thường xuyên đăng bài lên MXH của SV
Học tập, thảo luận, trao đổi
Có thường đăng bài lên mạng xã hội
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Theo bảng số liệu, người sử dụng mạng xã hội (MXH) cho mục đích thảo luận và học tập thường có tần suất đăng bài cao hơn so với những người không sử dụng MXH cho mục đích này Cụ thể, sinh viên thường xuyên đăng bài lên MXH sử dụng nền tảng này cho việc học tập và trao đổi nhiều hơn 12,6% so với nhóm không sử dụng MXH cho mục đích học tập Ngược lại, nhóm không thường xuyên đăng bài cũng ít sử dụng MXH cho thảo luận và trao đổi hơn 12,6% so với nhóm sử dụng MXH cho hoạt động này (xem bảng 2.8) Để kiểm tra tính ý nghĩa thống kê của xu hướng dữ liệu này, chúng tôi đã thực hiện kiểm định chi bình phương (Chi-square) và thu được kết quả như sau.
Bảng 2.8: Kiểm định chi bình phương giữa việc sử dụng MXH cho việc học tập với tần suất đăng bài của SV
Giá trị Bậc tự do Giá trị P (2 chiều)
Số quan sát hợp lệ 328 a Có 0 ô (0,0%) có giá trị mong đợi nhỏ hơn 5 Giá trị mong đợi nhỏ nhất là 31,06; b Chỉ dành cho bảng 2x2
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Dữ liệu cho thấy mối quan hệ giữa hai biến có ý nghĩa thống kê với giá trị P = 0,046, nhỏ hơn 5% (0,05), và không có ô nào trong bảng có giá trị kỳ vọng dưới 5 Do đó, có thể chấp nhận giả thuyết về mối liên hệ có ý nghĩa giữa mức độ thường xuyên sử dụng mạng xã hội để học tập và việc thường xuyên đăng bài lên mạng xã hội Để đo lường mối quan hệ này, chúng tôi đã sử dụng chỉ số đo lường sự kết hợp OR và thu được kết quả như sau.
Bảng 2.9: Ước tính rủi ro giữa việc sử dụng MXH cho việc học tập với việc thường xuyên đăng bài lên MXH
Giá trị Độ tin cậy 95%
Tỷ số chênh với biến “Có thường đăng bài lên mạng xã hội” (Có / Không) 1,727 1,005 2,967
Số quan sát hợp lệ 328
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ số chênh (OR) là 1,727, cho thấy những người thường xuyên đăng bài trên mạng xã hội có khả năng sử dụng nền tảng này để trao đổi học tập với bạn bè cao gấp 1,727 lần so với những người không thường xuyên đăng bài Điều này chỉ ra rằng việc đăng bài trên mạng xã hội là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích học tập và thảo luận.
Sinh viên hiện nay đang sử dụng mạng xã hội với tần suất cao, trung bình hơn 3 tiếng mỗi ngày Điều này dẫn đến việc họ có thể gặp phải những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như sự phân vân giữa việc sử dụng mạng xã hội và tham gia vào các hoạt động khác.
Biểu đồ 2.5: Đắn đo về việc sử dụng MXH với các việc khác
Nghiên cứu cho thấy một số lượng đáng kể sinh viên phải đối mặt với việc lựa chọn giữa việc sử dụng mạng xã hội (MXH) và thực hiện các hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày Cụ thể, 60,2% sinh viên đã từng rơi vào tình huống này, trong khi chỉ có 38,9% cho biết họ chưa từng trải qua Sự phân vân này, đặc biệt khi liên quan đến các hoạt động thiết yếu như ăn uống, dọn dẹp hay học tập, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của sinh viên Việc phải lựa chọn không chỉ tiêu tốn thời gian mà còn có thể dẫn đến sự mất tập trung, khi sinh viên không thể hoàn toàn chú tâm vào công việc đang thực hiện do suy nghĩ về những hoạt động mà họ đã quyết định không tham gia.
Bảng 2.10: Cân nhắc mục đích sử dụng MXH
Các mục đích có tính giải trí khác 27 8,1
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Các số liệu cho thấy hầu hết các hoạt động mà sinh viên băn khoăn khi sử dụng mạng xã hội đều liên quan đến những việc quan trọng như đọc sách, xem ti vi và đặc biệt là việc học bài.
82 sinh viên cho biết họ sử dụng mạng xã hội để hỗ trợ việc học, trong khi 77 sinh viên gặp khó khăn tương tự khi đọc sách Những hoạt động này rất quan trọng để củng cố và bổ sung kiến thức, và nếu bị bỏ qua, chắc chắn sẽ dẫn đến những hệ quả tiêu cực.
Biểu đồ 2.6: Quyết định giữa việc sử dụng MXH với các hoạt động khác
Nhiều sinh viên hiện nay đã chọn sử dụng mạng xã hội (MXH) thay vì hoàn thành các công việc cần thiết, mặc dù có một tỷ lệ lớn sinh viên vượt qua được sự hấp dẫn của MXH Tuy nhiên, vẫn có đến 39% sinh viên trong tình huống này đã bỏ qua công việc của mình để sử dụng MXH Nguyên nhân chủ yếu là do họ quá tập trung vào việc sử dụng MXH mà quên đi lịch trình đã đặt ra, dẫn đến việc lơ là kế hoạch cá nhân.
Nhiều khi, mình lạm dụng mạng xã hội vượt quá thời gian cho phép, dẫn đến việc bỏ qua những hoạt động quan trọng như ăn sáng Mặc dù đã lên kế hoạch dậy lúc 7h để ăn sáng, nhưng mình thường thức dậy và ngay lập tức sử dụng điện thoại, khiến thời gian trôi qua đến trưa mà không thực hiện được việc định làm Điều này là lý do mình ít khi ăn sáng và thường phải gộp hai bữa ăn thành một.
Nội dung và tần suất đăng bài trên mạng xã hội của sinh viên
Hoạt động sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên không chỉ phản ánh qua cảm xúc và thói quen truy cập, mà còn thể hiện qua nội dung mà họ chia sẻ Những thông tin này cho thấy mối quan tâm, sở thích và hành vi sử dụng MXH của sinh viên.
Biểu đồ 2.9: Nội dung các bài viết được đăng lên mạng xã hội của sinh viên
Theo bảng số liệu, sinh viên thường đăng tải nội dung đa dạng trên mạng xã hội, bao gồm thông tin về cuộc sống cá nhân, gia đình, sở thích và các hoạt động như tình nguyện hay câu lạc bộ Tuy nhiên, họ có xu hướng chia sẻ nhiều hơn về giải trí và du lịch, với 79,2% sinh viên thường xuyên đăng bài về chủ đề này Các thông tin liên quan đến giải trí và cuộc sống cá nhân cũng được chia sẻ phổ biến, với tỷ lệ lần lượt là 60,8% và 57,8% Ngược lại, thông tin về thần tượng chỉ được 29,8% sinh viên đăng tải, trong khi chỉ có 40,1% sinh viên chia sẻ nội dung học tập trên mạng xã hội.
Qua phân tích tần suất truy cập và thời gian sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên, chúng ta nhận thấy mối liên hệ giữa hoạt động và thời gian sử dụng Đặc biệt, có sự khác biệt rõ rệt trong xu hướng đăng bài của sinh viên thuộc các nhóm có số năm sử dụng MXH khác nhau Kết quả phân tích đã được thể hiện qua biểu đồ boxplot, cho thấy những đặc điểm nổi bật trong hành vi sử dụng MXH của sinh viên.
Bảng 2.14: Tần suất đăng bài và số năm sử dụng
Số năm sử dụng MXH Thống kê
Tần suất đăng bài Ít hơn 5 năm
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Biểu đồ cho thấy rằng sinh viên sử dụng mạng xã hội (MXH) lâu năm có xu hướng đăng nhiều bài viết hơn Cả ba nhóm sinh viên đều có tần suất đăng bài từ 0 đến 10 bài mỗi tuần tương tự nhau, nhưng giá trị trung bình tần suất đăng bài giảm dần theo thời gian sử dụng MXH Cụ thể, nhóm sử dụng MXH hơn 10 năm có trung bình 2,83 bài/tuần, nhóm từ 5 đến dưới 10 năm là 2,72 bài/tuần, và nhóm sử dụng ít hơn 5 năm chỉ còn 2,48 bài/tuần Điều này chứng tỏ rằng thời gian sử dụng MXH lâu dài dẫn đến việc sinh viên đăng nhiều bài viết hơn.
Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát thời gian sử dụng mạng xã hội (MXH), với việc thực tế sử dụng vượt xa giới hạn tự đặt ra Những sinh viên này thường khó khăn trong việc cải thiện tình trạng của mình, và nỗ lực cải thiện chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, sau đó tình trạng lặp lại.
Gần đây, sau khi hoàn thành tiểu luận nhóm, em nhận thấy việc trao đổi bài với bạn bè khá ít ỏi Dù có thói quen sử dụng mạng xã hội thường xuyên, nhưng điều này đã ảnh hưởng đến hiệu quả ôn thi của em Vì vậy, em quyết định xóa một số ứng dụng hay dùng để tập trung hơn vào việc học Sau khi thi xong, em lại trở lại sử dụng mạng xã hội như bình thường.
Thời gian trước, mình đã giảm bớt việc sử dụng Facebook vì lời khuyên từ bố, nhưng sau đó mình lại quay lại với tần suất như ban đầu (PVTT – Nữ - 24 tuổi – Khoa Ngôn ngữ học)
Khảo sát cho thấy nhiều sinh viên gặp khó khăn với thời gian sử dụng mạng xã hội (MXH) Phân tích sâu hơn cho thấy có sự khác biệt trong xu hướng nhận diện và cải thiện tần suất sử dụng MXH của sinh viên qua các năm.
Bảng 2.15: Bảng chéo giữa việc cố gắng giảm thời gian truy cập MXH với khóa học của SV
Cố gắng giảm thời gian truy cập mạng xã hội Đã từng thử
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Hơn 68,7% sinh viên tham gia khảo sát đã gặp vấn đề về thời gian sử dụng mạng xã hội Phân tích bảng chéo cho thấy sinh viên năm cuối ít gặp vấn đề này hơn so với sinh viên năm đầu Cụ thể, tỷ lệ sinh viên đã cố gắng giảm thời gian truy cập mạng xã hội giảm từ 77,4% ở năm 2 xuống 68,7% ở năm 4, trong khi tỷ lệ sinh viên chưa bao giờ thử giảm lại tăng từ 22,6% lên 40% trong cùng khoảng thời gian Để xác định xem xu hướng này có ngẫu nhiên hay không, kiểm định chi bình phương đã được thực hiện và cho kết quả đáng chú ý.
Bảng 2.16: Kết quả kiểm định chi bình phương giữa SV các năm về việc cố gắng giảm thời gian truy cập MXH
Bậc tự do Giá trị P (2 chiều)
Số giá trị hợp lệ 297 a Có 0 ô (0.0%) có giá trị mong đợi nhỏ hơn 5 Giá trị mong đợi nhỏ nhất là 14.09
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Kết quả kiểm định chi bình phương cho thấy P = 0.032 < 0,05 và không có ô nào trong bảng có tần số lý thuyết mong đợi nhỏ hơn 5, cho phép khẳng định rằng sinh viên năm cuối ít gặp vấn đề về thời gian sử dụng mạng xã hội (MXH) hơn sinh viên năm đầu Điều này chứng tỏ có mối liên hệ giữa các sinh viên của các khóa học khác nhau trong việc giảm thời gian truy cập MXH (xem bảng 2.16) Để định lượng mối quan hệ giữa hai biến, chúng tôi đã sử dụng đo lường sự kết hợp OR và thu được kết quả như sau.
Bảng 2.17: Tỷ số chênh giữa SV các năm về việc cố gắng giảm thời gian truy cập mạng xã hội Năm hai với năm 3 Năm hai với năm 4
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Sau khi phân tích, chúng tôi đã tính toán chỉ số Odds Ratio giữa nhóm sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba, cũng như giữa hai nhóm sinh viên năm thứ tư đã từng và chưa từng thử giảm thời gian truy cập mạng xã hội Dựa trên số liệu thu thập được, chúng tôi có thể đưa ra những kết luận chính xác về hành vi sử dụng mạng xã hội của các nhóm sinh viên này.
Sinh viên năm thứ 2 thường xuyên phải nỗ lực giảm thời gian truy cập mạng xã hội nhiều hơn 2,28 lần so với sinh viên năm thứ 4 và 1,91 lần so với sinh viên năm thứ 3 Điều này cho thấy rằng sinh viên ở các năm cuối, do lớn tuổi hơn, gặp ít vấn đề hơn với thời gian sử dụng mạng xã hội so với sinh viên năm đầu.
Việc sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên cho thấy tần suất cao, tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến một số vấn đề trong cuộc sống hàng ngày của họ Để xác định mối liên hệ giữa việc sử dụng MXH và hoạt động học tập, cần có những phân tích sâu hơn Dựa trên số liệu thực tế, bài viết sẽ xem xét cụ thể mối liên hệ giữa các chỉ báo sử dụng MXH và hoạt động học tập của sinh viên.
Bảng 2.18: Các thông tin công khai trên mạng xã hội
Nơi sống 228 68,7 Ảnh có mặt bạn 269 81,0 Ảnh người thân của bạn 125 37,7
Các sự kiện trong đời 87 26,2
Nguồn: Số liệu điều tra 2019
Với 10 thông tin cá nhân cơ bản được liệt kê trong phiếu hỏi thì có thể thấy ảnh có mặt của cá nhân người trả lời là thông tin mà các sinh viên công khai nhiều nhất trên trang cá nhân của mình, có 81% sinh viên công khai thông tin này trên
Theo một khảo sát, thông tin về mạng xã hội (MXH) và địa điểm học tập, sinh sống của sinh viên có tỷ lệ công khai cao, lần lượt là 79,8% và 68,7% Ngược lại, các sự kiện trong đời và dự định tương lai lại ít được chia sẻ, với chỉ 3,9% sinh viên công khai dự định cá nhân và 26,2% chia sẻ ảnh người thân Điều này cho thấy sinh viên rất cẩn trọng trong việc tiết lộ thông tin cá nhân quan trọng; chỉ có 14,1% sinh viên công khai cả ba thông tin này Việc tiết lộ thông tin cá nhân trên MXH tiềm ẩn nhiều rủi ro, khi ngày càng nhiều vụ lừa đảo liên quan đến việc chiếm quyền điều khiển tài khoản cá nhân để lừa đảo tài sản từ người thân Một ví dụ điển hình là vụ việc xảy ra năm 2018 tại Nam Định, khi hai đối tượng đã chiếm đoạt tài khoản của hai người và thực hiện hành vi lừa đảo.