1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại tỉnh tây ninh

132 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Kết Quả Hoạt Động Của Chuỗi Cung Ứng Chuối Tươi Xuất Khẩu Tại Tỉnh Tây Ninh
Tác giả Phạm Minh Trí
Người hướng dẫn TS. Đinh Thị Thu Oanh
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Doanh Thương Mại
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2019
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 132
Dung lượng 1,62 MB

Cấu trúc

  • 1. BÌA

  • 2. TRANG PHỤ BÌA

  • 3. LỜI CAM ĐOAN

  • 7.NỘI DUNG TOÀN VĂN

  • 8.DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI

Lý do chọn đề tài

Chuối là một trong những loại trái cây phổ biến nhất toàn cầu, với xuất khẩu chuối tươi đạt 18,1 triệu tấn vào năm 2016, tăng 6% so với năm trước Việt Nam đã xuất khẩu 28,6 ngàn tấn chuối vào năm 2017, tăng gần 18 lần so với 10 năm trước Tuy nhiên, hiện tượng dư thừa nguồn cung chuối đang gây khó khăn cho nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu Kỹ thuật canh tác chuối còn thủ công, chưa đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, dẫn đến chất lượng trái thấp và khả năng cạnh tranh kém Tỉnh Tây Ninh nổi lên như một "đầu tàu" trong lĩnh vực nông nghiệp, với các đề án tái cơ cấu nông nghiệp hướng đến sản xuất sạch và bền vững Ngành nông nghiệp Tây Ninh đã chuyển đổi cơ cấu sản xuất, hình thành các vùng chuyên canh gắn với thị trường, giúp tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm chuối từ 3 đến 4 lần Để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu, tác giả nghiên cứu đề tài “Những nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu trên địa bàn tỉnh Tây Ninh”, nhằm đưa ra giải pháp phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành chuối Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của luận văn là nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại tỉnh Tây Ninh Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc xác định và phân tích các nhân tố này để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng.

 Phân tích thực trạng chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu;

 Xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của chúng đến kết quả hoạt động của chuỗi cung ứng tại địa bàn nghiên cứu;

Nghiên cứu này nhằm cung cấp các giải pháp thực tiễn cho các thành viên trong chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu, bao gồm nhà vườn, thương lái và công ty xuất nhập khẩu Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, cần làm rõ các câu hỏi như: (i) Chuỗi cung ứng là gì và những nhân tố nào ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu? (ii) Phương pháp nghiên cứu nào sẽ được sử dụng để xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng này? (iii) Những khuyến nghị nào có thể giúp hoàn thiện hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu tập trung vào các thành phần hoạt động trong chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại tỉnh Tây Ninh, bao gồm nhà vườn, trang trại trồng chuối, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng này, nhằm hiểu rõ hơn về sự liên kết và hiệu quả trong quá trình xuất khẩu chuối tươi.

Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn tỉnh Tây Ninh trong thời gian từ tháng 4/2018 đến tháng 12/2018.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp định tính được áp dụng để xây dựng mô hình dựa trên lý thuyết và khung khái niệm, sau đó tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm điều chỉnh thang đo cho phù hợp với thực tiễn của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại khu vực nghiên cứu.

Phương pháp định lượng được áp dụng bằng cách thu thập mẫu thuận tiện từ các đối tượng như nhà vườn, trang trại trồng chuối, thương lái, nhà đóng gói và công ty xuất khẩu đang hoạt động tại khu vực nghiên cứu Bảng khảo sát được thiết kế dưới dạng Google Form và được gửi qua email hoặc thực hiện qua bản in và phỏng vấn trực tiếp với từng đáp viên.

Phương pháp và công cụ xử lý thông tin trong nghiên cứu này bao gồm việc sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định thang đo thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha Đồng thời, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy được áp dụng để thu thập và thống kê các kết quả Những phương pháp này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu.

Tổng quan nghiên cứu có liên quan đến đề tài

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi cung ứng ở cấp độ ngành và công ty Theo Henry và cộng sự (2012), quy trình tạo ra giá trị gia tăng, mối quan hệ trong chuỗi cung ứng, công nghệ thông tin và môi trường không chắc chắn đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng Nabila và cộng sự (2013) cũng cho thấy trong ngành dệt may tại Pakistan, các yếu tố như kế hoạch, chất lượng, thời gian giao hàng và nguồn nguyên liệu ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng Bài viết này sẽ giới thiệu một số nghiên cứu về chuỗi cung ứng chuối và chuỗi cung ứng nông sản nói chung từ các tác giả khác nhau.

Nghiên cứu của De los Reyes và Pelepussy (2009) về "Cải cách nông nghiệp trong chuỗi cung chuối Philippines - CARP" tập trung vào tác động của cải cách nông nghiệp đến hoạt động chuỗi cung chuối tại Philippines Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (i) so sánh hiệu quả kinh tế giữa các hộ trồng nhỏ cung cấp cho thị trường nội địa và các hộ trồng hợp tác xuất khẩu được hưởng lợi từ CARP; (ii) ước tính hiệu quả tạo thu nhập và việc làm cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu trong toàn bộ chuỗi; và (iii) đề xuất các biện pháp nhằm cải thiện vị trí của những người trồng nhỏ và những người không được hưởng lợi trong chuỗi chuối.

Nghiên cứu của Ernita Obeth (2016) chỉ ra rằng chuỗi cung ứng chuối ở Indonesia hoạt động trong nền kinh tế phi chính thức và phải đối mặt với nhiều bất ổn từ đặc điểm của chuỗi cung ứng nông sản cũng như môi trường bên ngoài Để giải quyết những bất ổn này, chuỗi cung ứng chuối cần linh hoạt, cải thiện sự phối hợp, ứng dụng công nghệ thông tin, tập trung vào khách hàng và thích ứng với biến động môi trường Những chiến lược này được hỗ trợ bởi sự gắn kết trong các mối quan hệ giữa các thành viên trong chuỗi.

Kết cấu của luận văn

Kết cấu của luận văn gồm 05 chương như sau:

Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu

Chương 2: Cơ sở khoa học và mô hình nghiên cứu Chương 3: Thiết kế nghiên cứu

Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu

CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

2.1.1 Chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng

Cho đến nay, nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện về chuỗi cung ứng với các cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau Trong luận văn này, tác giả đã trích lược một số định nghĩa về chuỗi cung ứng để củng cố cơ sở lý luận cho vấn đề nghiên cứu.

Chuỗi cung ứng là quá trình tích hợp, trong đó nguyên vật liệu được chuyển đổi thành sản phẩm cuối cùng và được phân phối đến tay khách hàng thông qua hệ thống phân phối và bán lẻ.

Chuỗi cung ứng được định nghĩa là một mạng lưới các tổ chức liên kết với nhau qua các mối quan hệ trên và dưới, bao gồm nhiều quá trình và hoạt động khác nhau nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoặc dịch vụ, phục vụ cho người tiêu dùng cuối cùng (Christopher, 1992).

Theo các định nghĩa đã được trích dẫn, chuỗi cung ứng chủ yếu là một hành trình kết nối giữa các yếu tố, bao gồm ba hoạt động cơ bản: quản lý nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm.

- Cung cấp: tập trung vào các hoạt động mua nguyên liệu: nguồn cung và tiến độ cung cấp nhằm phục vụ hiệu quả quá trình sản xuất

- Sản xuất: là quá trình chuyển đổi các nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng

Phân phối là quá trình đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng qua mạng lưới phân phối, kho bãi và bán lẻ một cách hiệu quả Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các hoạt động từ mua nguyên liệu, sản xuất đến cung cấp sản phẩm cho khách hàng Nó bắt đầu từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, nhằm tạo mối liên kết giữa nhà cung cấp và khách hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả toàn hệ thống.

2.1.1.2 Quản trị chuỗi cung ứng

Để đảm bảo các hoạt động trong chuỗi cung ứng diễn ra một cách nhịp nhàng và hiệu quả, việc quản trị chuỗi cung ứng là vô cùng cần thiết ở mọi giai đoạn Nghiên cứu này tổng hợp những quan điểm của các chuyên gia trong lĩnh vực chuỗi cung ứng và quản trị chuỗi cung ứng.

Quản lý chuỗi cung ứng, theo Handfield và Nichols (1999), là quá trình tích hợp tất cả các hoạt động sản xuất của một sản phẩm, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh Điều này đạt được thông qua việc tăng cường mối quan hệ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.

Quản trị chuỗi cung ứng, theo định nghĩa của Theo Mentzer và cộng sự (2001), là một hệ thống hợp tác chiến lược giữa các chức năng kinh doanh truyền thống và các sách lược tích hợp trong một doanh nghiệp Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng là cải thiện hiệu quả hoạt động dài hạn không chỉ cho từng doanh nghiệp mà còn cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Quản trị chuỗi cung ứng là quá trình quản lý hiệu quả các mối quan hệ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng, nhằm tối ưu hóa hoạt động và tăng cường sự hợp tác giữa các bên liên quan.

Quản trị chuỗi cung ứng là yếu tố không thể thiếu trong việc đảm bảo hiệu quả và bền vững cho chuỗi cung ứng của doanh nghiệp Để đạt được sự liên kết chặt chẽ, các thành viên trong chuỗi cần phải tổ chức quản lý một cách khoa học và linh hoạt, đồng thời tương tác và hợp tác chặt chẽ với nhau.

Quản trị chuỗi cung ứng là tập hợp các giải pháp nhằm tác động đến hoạt động của mọi thành viên trong chuỗi, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho bãi, công ty dịch vụ và cửa hàng bán lẻ Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm được sản xuất và phân phối theo đúng mong muốn của khách hàng và tổ chức.

Hình 1.1 Chuỗi cung ứng đơn giản

2.1.1.3 Các thành phần cơ bản trong cấu trúc chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng cơ bản bao gồm một công ty, nhà cung cấp và khách hàng của công ty đó Trong khi đó, chuỗi cung ứng mở rộng bao gồm ba nhóm thành viên: nhà cung cấp ở đầu chuỗi, khách hàng cuối cùng ở giai đoạn cuối và các công ty cung cấp dịch vụ giao nhận, tài chính, tiếp thị và công nghệ thông tin cho các công ty trong chuỗi cung ứng.

Hình 1.2 Các thành phần trong chuỗi cung ứng

Nhà cung cấp dịch vụ

Khách hàng Dòng sản phẩm và dịch vụ

Dòng nhu cầu thông tin và tài chính

Chuỗi cung ứng là quá trình di chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và cuối cùng là khách hàng, đồng thời có các dòng thông tin, sản phẩm và tài chính diễn ra hai chiều Thực tế, nhà sản xuất thường nhận nguyên liệu từ nhiều nhà cung cấp và sau đó cung ứng đến nhà phân phối, vì vậy các chuỗi cung ứng thường được xem như các mạng lưới phức tạp Trong một chuỗi cung ứng, có thể phân tích thành các thành phần cơ bản khác nhau.

Nhà cung cấp đóng vai trò như một thành viên bên ngoài, có khả năng cung cấp vật tư và nguyên liệu thô không giới hạn cho quá trình sản xuất Tuy nhiên, do những yếu tố không chắc chắn trong quá trình chuyển phát, nhà cung cấp có thể không đảm bảo cung cấp nguyên liệu thô kịp thời và đầy đủ cho nhà sản xuất.

Nhà sản xuất là đơn vị chế biến sử dụng vật tư và nguyên liệu để tạo ra thành phẩm, đồng thời cũng sử dụng nguyên liệu cùng các sản phẩm gia công từ các nhà sản xuất khác để hoàn thiện sản phẩm của mình.

Cơ sở thực tiễn về chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu

2.2.1 Đặc thù chuỗi cung ứng nông sản tươi

Chuỗi cung ứng nông sản tươi có những đặc thù riêng biệt từ khâu canh tác đến chế biến và tiêu thụ, khác với chuỗi hàng phi nông sản Để tham gia hiệu quả vào chuỗi nông sản, các thành viên cần chú ý đến những đặc điểm và tính chất riêng này Những đặc điểm của chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu được khái quát như sau:

- Đặc điểm về tính mùa vụ và bảo quản

Chuỗi cung ứng sản phẩm nông sản chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tính mùa vụ của cây trồng và vật nuôi, dẫn đến sự không liên tục và biến đổi nhanh chóng về khối lượng cũng như chất lượng hàng hóa Trong mùa thu hoạch, sản lượng nông sản gia tăng nhanh chóng và chất lượng cao, nhưng nhu cầu tiêu thụ lớn khiến giá cả giảm Ngược lại, khi kết thúc vụ thu hoạch, sản lượng giảm và chất lượng hàng hóa thường thấp hơn, nhưng giá lại tăng cao Những đặc điểm này làm cho việc dự báo và phân phối hàng hóa trở nên khó khăn, dẫn đến sự không ổn định trong giá cả thị trường.

Nông sản tươi dễ hỏng và giảm phẩm chất sau thu hoạch, khiến việc vận chuyển xa trở nên khó khăn nếu không được chế biến và bảo quản đúng cách Điều này dẫn đến tăng chi phí sản xuất cho các sản phẩm trải qua quy trình chế biến và bảo quản kỹ thuật Những khó khăn này hạn chế sự phát triển của chuỗi cung ứng, đặc biệt với các sản phẩm tiêu dùng tươi sống như rau xanh, hoa tươi, động vật sau giết mổ và sữa Tính toàn cầu hóa của nông sản cũng bị giới hạn, đòi hỏi nhà sản xuất phải áp dụng công nghệ cao trong chế biến và bảo quản, đồng thời giá bán lẻ cần tăng lên nhiều lần so với giá sản phẩm tại nơi sản xuất để phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu.

Công nghệ bảo quản chuỗi cung ứng sản phẩm thường sử dụng nhiệt độ, hóa chất hoặc chân không, tuy nhiên chi phí bảo quản cao và thời gian bảo quản ngắn Ngoài ra, các phương pháp chế biến như nấu chín, đóng hộp, hoặc làm khô cũng được áp dụng, nhưng thường gây biến đổi chất lượng sản phẩm và không đáp ứng tốt nhu cầu tiêu dùng của đại đa số người dân, dẫn đến khó khăn trong việc kéo dài chuỗi cung ứng.

- Đặc điểm về tác động của thời tiết, bệnh dịch và an toàn thực phẩm

Sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và ánh sáng, cùng với các nguồn lực như đất đai và nước Sự biến đổi của những yếu tố này có thể tác động trực tiếp đến kết quả sản xuất, dẫn đến những ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực, làm giảm tính ổn định của chuỗi cung ứng và gây ra sự biến động theo thời gian.

Dịch bệnh và an toàn vệ sinh thực phẩm đang trở thành những rào cản lớn đối với sự phát triển chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng Các chính phủ thường áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt đối với hàng nông sản nhập khẩu, không cho phép nhập khẩu những sản phẩm kém chất lượng, có mầm bệnh hoặc chứa hóa chất độc hại Mặc dù những biện pháp này là cần thiết, nhưng chúng cũng tạo ra nhiều rủi ro cho người sản xuất nông nghiệp và gây khó khăn cho thương mại nông sản toàn cầu, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và lan tỏa của chuỗi cung ứng nông sản.

- Đặc điểm về tổ chức sản xuất nông nghiệp

Chuỗi cung ứng nông sản khác biệt so với chuỗi phi nông sản do sự tham gia đông đảo của các hộ nông dân với trình độ sản xuất và nhận thức thị trường khác nhau Điều này tạo ra sự phức tạp trong việc sản xuất và điều chỉnh khối lượng sản phẩm đồng nhất về chất lượng, đặc biệt ở các quốc gia có nhiều nông dân như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan và Indonesia Để giải quyết vấn đề này, cần có các hình thức tổ chức sản xuất phù hợp, giúp nông dân hợp tác sản xuất sản phẩm đồng nhất và đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó giảm thiểu sự mất cân đối giữa cung và cầu Đây là thách thức lớn đối với các nhà sản xuất và chế biến trong chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu.

2.2.1.1 Đặc điểm về chế biến và lưu giữ sản phẩm

Trong chuỗi cung ứng nông sản, hàng hóa cần được chế biến thành dạng khô hoặc đóng hộp để vận chuyển đến những thị trường xa, vì việc vận chuyển hàng tươi sống đòi hỏi thiết bị bảo quản tốn kém Do đó, ngành công nghiệp chế biến nông sản đã phát triển mạnh mẽ với nhiều tiến bộ kỹ thuật và công nghệ cao trong những năm qua, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong việc giải quyết vấn đề của chuỗi cung ứng nông sản toàn cầu.

Công nghệ chế biến nông sản cao cấp thường đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng cao và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng, đặc biệt là đối với nông dân Điều này có thể làm giảm động lực tham gia của họ, thậm chí dẫn đến sự phá sản của chuỗi cung ứng Tình trạng này cũng gây ra sự thiếu thừa lẫn lộn trên thị trường nông sản toàn cầu, tạo ra chênh lệch giá lớn giữa nơi sản xuất và tiêu thụ, tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện vận chuyển Đây là một thách thức lớn đối với việc mở rộng chuỗi cung ứng nông sản, đặc biệt là đối với những sản phẩm mau hỏng và khó bảo quản, khiến nông dân chịu rủi ro và thiệt hại khi thị trường biến động.

2.2.2 Tình hình sản xuất và tiêu thụ chuối ở Việt Nam và trên thế giới

2.2.2.1 Tổng quan về chuỗi cung ứng chuối

- Tình hình sản xuất chuối trên thế giới

Theo báo cáo về thị trường chuối 2017 của FAO, sản lượng xuất khẩu chuối toàn cầu đạt 18,1 triệu tấn trong năm 2017, tăng 6% so với năm 2016

Bảng 2.1 Tình hình xuất khẩu chuối trên thế giới

Mã Lai 20.0 21.5 22.9 18.3 18.8 20.9 22.3 25.1 27.5 Phi-líp-pin 1664 1588 2046 2648 3292 3680 1852 1397 1663 Thái Lan 25.6 22.8 24.9 21.9 22.6 31.5 33.8 24.8 29.2 Việt Nam 1.7 3.5 8.4 3.2 7.7 21.9 19.7 24.5 24.5

Chuối là loại quả phổ biến và đóng góp lớn vào thương mại quốc tế, với Anh là một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất Năm 2010, Anh tiêu thụ khoảng 954 nghìn tấn chuối, đứng thứ hai tại Châu Âu, chiếm 19% tổng lượng tiêu dùng khu vực Từ năm 2005 đến 2009, tiêu thụ chuối tại Anh tăng 1,7% mỗi năm, trong khi EU tăng 2% Tuy nhiên, do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu, lượng tiêu thụ chuối tại Anh đã giảm 2,2% vào năm 2008.

Trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2010, lượng tiêu dùng chuối tại nước này đã có sự biến động, với mức giảm 2,8% vào năm 2009 nhưng phục hồi mạnh mẽ vào năm 2010 với mức tăng 7,4% Kim ngạch nhập khẩu chuối cũng ghi nhận sự tăng trưởng trung bình 3,2% mỗi năm trong cùng thời gian, thường phản ánh sự biến động của mức tiêu dùng Cụ thể, kim ngạch nhập khẩu giảm 2,6% vào năm 2008 và 1,0% vào năm 2009, trước khi phục hồi với mức tăng 3,9% vào năm 2010 (FAO, 2017).

Xuất khẩu chuối toàn cầu chủ yếu đến từ các nước đang phát triển, với ba khu vực chính là Mỹ Latinh (Ecuador, Brazil, Colombia), châu Phi (Cameroon, Bờ Biển Ngà) và châu Á (Philippines), chiếm tới 70% tổng lượng chuối xuất khẩu Mặc dù thị trường nhập khẩu ngày càng đa dạng, các nhà xuất khẩu vẫn tập trung vào những thị trường chính như Bắc Mỹ, châu Âu và một số quốc gia châu Á.

Xuất khẩu chuối đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều nông dân ở Mỹ Latinh, với Ecuador dẫn đầu khi chiếm 60% doanh thu xuất khẩu nông sản và 16% tổng doanh thu xuất khẩu hàng hóa Từ đầu những năm 2000, thị trường xuất khẩu chuối đã chứng kiến sự thay đổi lớn, với nhiều quốc gia tham gia và một số quốc gia giảm bớt chú trọng vào mặt hàng này Dù vậy, Mỹ Latinh vẫn giữ vị trí hàng đầu trong xuất khẩu chuối toàn cầu Thực tế, châu Á là khu vực sản xuất chuối lớn nhất, trong đó Ấn Độ dẫn đầu với 20% sản lượng toàn cầu vào năm 2011, cùng với Philippines và Trung Quốc cũng nằm trong danh sách các nước sản xuất chuối hàng đầu.

Ecuador là quốc gia xuất khẩu chuối lớn nhất thế giới, chiếm 30% thị phần toàn cầu, mặc dù chỉ đứng thứ 5 về sản lượng với khoảng 6% tổng sản lượng thế giới Để đảm bảo chất lượng xuất khẩu, chuối phải đạt tiêu chuẩn về cảm quan và thẩm mỹ, với kích thước đồng đều, vỏ chuối không bị sứt sẹo hay thâm, và không có dấu hiệu của côn trùng Các nhà xuất khẩu cần tính toán thời gian thu hoạch để đảm bảo chuối vẫn tươi ngon khi đến tay người tiêu dùng tại các siêu thị ở nước nhập khẩu (FAO, 2017).

2.2.3 Chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu

Các giai đoạn của hoạt động sản xuất và phân phối chuối tươi

Quá trình trồng chuối mất xấp xỉ 9 tháng, chuối được thu hoạch khi còn xanh

Sau khi thu hoạch, buồng chuối được chuyển đến khu vực đóng gói, nơi tiến hành rửa, phân loại, cắt tỉa và đóng gói để xuất khẩu.

Chuối được đặt trong các tàu hoặc container lạnh

Chuối được vận chuyển trên biển từ 7 – 20 ngày tùy thị trường nhập khẩu

Khi chuối đến cảng đến, chúng sẽ được thông quan và kiểm dịch

Sau đó, chuối được đưa vào các phòng ủ chín

Khi chín, chuối vàng sẽ được giao tới nhà bán buôn, nhà bán lẻ

Hình 2.5 Các giai đoạn sản xuất và phân phối chuối

Chuỗi cung ứng chuối truyền thống trên thế giới được mô tả như trong hình 2.6

Hình 2.6 Chuỗi cung ứng chuối truyền thống

Đề xuất mô hình nghiên cứu

2.3.1 Phân tích các nhân tố tác động đến chuỗi cung ứng chuối tươi trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

Dựa trên việc tổng hợp lý thuyết về nghiên cứu kết quả hoạt động của chuỗi cung ứng, tác giả xác định rằng chuỗi cung ứng chuối tươi xuất khẩu tại tỉnh Tây Ninh chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố quan trọng.

Các công ty trong lĩnh vực sản xuất luôn tìm kiếm nguồn nguyên liệu đầu vào giá rẻ, từ cả thị trường nội địa lẫn nhập khẩu, nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh của mình.

Người sản xuất chuối, bao gồm nông dân và trang trại, đầu tư vào máy móc và kỹ thuật canh tác để nâng cao cả sản lượng và chất lượng, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm Theo báo cáo phân tích chi phí sản xuất chuối của Digal (2005), ít nhất 50% tổng chi phí liên quan đến nguyên vật liệu, bao gồm công cụ, phân bón và hóa chất cần thiết để bảo vệ trái cây khỏi sâu bệnh.

Bảng 2.2 Bảng phân tích tỷ lệ chi phí sản xuất chuối (%)

Thuốc bảo vệ thực vật 27.9

Các nhà cung cấp đầu vào nông nghiệp thường có quyền lực trong chuỗi cung ứng nhờ vào mối quan hệ với các công ty đa quốc gia, cung cấp hợp đồng cho nông dân về phân bón, giống và vật tư (Nguồn: Digal L, 2005) Telphia và Nzeogwu (2010) chỉ ra rằng việc tăng chi phí đầu vào trang trại đã làm giảm đáng kể doanh thu của nông dân, trở thành thách thức lớn nhất cho hoạt động sản xuất của họ Đặc biệt, sản xuất chuối yêu cầu nhiều lao động, và chi phí lao động tăng cao đã gây lo ngại cho nông dân về việc gia tăng chi phí sản xuất.

Bảng 2.3 Thang đo Chi phí sản xuất

Chi phí phân bón Henry Q và cộng sự (2008)

Adisak Suvittawat (2014) Telphia and Nzeogwu (2010) Digal (2005)

Chi phí giống và vật tư

(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)

Theo Henry và cộng sự (2008), chất lượng được định nghĩa là khả năng đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng Chất lượng kém dẫn đến chi phí cao, năng suất thấp và giảm thị phần Việc cải tiến chất lượng và hệ thống sản xuất không chỉ tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao hơn Để cung cấp sản phẩm có giá trị tốt với mức giá thấp, các công ty cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng và năng suất, từ đó cải thiện kết quả kinh doanh.

Khi chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng được người tiêu dùng quan tâm, việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng trở nên cần thiết để gia tăng giá trị cho sản phẩm và dịch vụ Ba hệ thống tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu quan trọng trong ngành thực phẩm bao gồm Thực hành nông nghiệp tốt (GAP), Phân tích mối nguy về các điểm kiểm soát quan trọng (HACCP) và Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) Tại Việt Nam, chứng nhận VietGAP, một tiêu chuẩn tự nguyện, được thiết kế nhằm đảm bảo với người tiêu dùng về quy trình sản xuất thực phẩm từ khi gieo hạt đến khi chế biến.

Việc các nhà bán lẻ mở rộng tiêu chuẩn sản xuất thực phẩm đã tạo ra thách thức mới trong việc giám sát để đảm bảo tuân thủ các quy định Điều này khiến các nhà cung cấp chú trọng nhiều hơn vào việc đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất, trong khi các tiêu chuẩn về phúc lợi môi trường, xã hội và lao động bị lãng quên.

Theo quy định kiểm dịch thực vật của Nhật Bản, chuối xuất khẩu không được có rệp, quá chín, bẩn hoặc có côn trùng Mặc dù quy định nghiêm ngặt, nhiều nhà xuất khẩu chuối vẫn thường bị từ chối do không tuân thủ các tiêu chuẩn này (Wongmee, 2009).

Việc áp đặt tiêu chuẩn tối thiểu cho hàng hóa bởi các nhà bán lẻ và đối thủ cạnh tranh quốc tế đã làm tăng chi phí cho các nhà sản xuất, ảnh hưởng đến chi phí cố định Để giải quyết vấn đề tổn thất sau thu hoạch, một số công nghệ như bao bì khí quyển thay đổi (MAP) và chất hấp thụ ethylene đã được áp dụng nhằm giảm thiểu sự thải ra ethylene và trì hoãn quá trình chín của trái cây.

Theo Kraivuth và Ting (2011), khả năng truy xuất nguồn gốc đóng vai trò quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững Truy xuất cho phép theo dõi thực phẩm và nguyên liệu qua tất cả các giai đoạn sản xuất và phân phối Quản trị truy xuất liên quan đến việc tích hợp dòng chảy thông tin và vật chất trong chuỗi cung ứng Sự truy xuất giúp cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng bằng cách giảm chi phí tồn kho, lao động, vận chuyển, hư hỏng hàng hóa, thu hồi sản phẩm lỗi, và tối ưu hóa quy trình cùng nguồn lực.

Tóm tắt các thang đo Quản trị chất lượng được tổng hợp ở bảng sau:

Bảng 2.4 Thang đo Quản trị chất lượng

Các thành viên trong chuỗi áp dụng hệ thống đảm bảo chất lượng

Quy trinh sản xuất, đóng gói, tiêu thụ đáp ứng tiêu chuẩn của nước nhập khẩu Fischer, R và Serra, P (2000)

Các thành viên trong chuỗi có hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm Kraivuth và Ting (2011)

Các thành viên trong chuỗi cải tiến hoạt động đóng gói và bảo quản sản phẩm Castro (2008)

(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)

Độ linh hoạt của chuỗi cung ứng là khả năng nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi trong điều kiện thị trường và nhu cầu khách hàng, giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh (Vinodh và cộng sự, 2011).

Theo Li và cộng sự (2008), độ linh hoạt được hình thành từ việc kết hợp khả năng nhận thức về những thay đổi trong môi trường, bao gồm cả cơ hội và thách thức, với khả năng sử dụng nguồn lực để kịp thời và linh hoạt đáp ứng những thay đổi đó, cho dù là một cách chủ động hay phản ứng.

Nghiên cứu của David Marius Gligor (2013) chỉ ra rằng độ linh hoạt của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào năm yếu tố chính: khả năng cảnh báo, khả năng tiếp cận, sự quyết đoán, sự nhanh nhạy và tính mềm dẻo trong hoạt động.

- Khả năng cảnh báo được định nghĩa là khả năng phát hiện nhanh chóng những thay đổi, cơ hội và mối đe dọa

Khả năng tiếp cận dữ liệu liên quan được định nghĩa là yếu tố quan trọng trong việc phản ứng nhanh chóng trước những thay đổi Nghiên cứu chỉ ra rằng, sau khi phát hiện sự thay đổi thông qua khả năng cảnh giác, các công ty cần có khả năng truy cập dữ liệu liên quan để đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.

Sự quyết đoán là khả năng đưa ra quyết định một cách kiên quyết, điều này rất quan trọng trong thể thao và quân sự Nghiên cứu cho thấy rằng sự linh hoạt trong các tình huống phụ thuộc vào khả năng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn.

THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

HÀM Ý QUẢN TRỊ

Ngày đăng: 16/07/2021, 12:03

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w