Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Cơ sở lý luận về chi thường xuyên ngân sách Nhà nước
2.1.1.1 Khái quát về ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước là một thuật ngữ đã xuất hiện từ lâu và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội, với nhiều cách diễn đạt khác nhau.
Ngân sách nhà nước là tổng hợp các khoản thu chi của Nhà nước, được dự toán và thực hiện trong khoảng thời gian xác định, do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định Mục tiêu của ngân sách là đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Hoạt động ngân sách nhà nước (NSNN) là quá trình thu chi tài chính của Nhà nước, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực và chủ thể trong xã hội Mặc dù có sự đa dạng và phong phú, hoạt động này đều gắn liền với quyền lực kinh tế và chính trị của Nhà nước, đồng thời hình thành quỹ tiền tệ tập trung của Nhà nước (Đỗ Văn Tính, 2017).
Các hoạt động thu chi của ngân sách nhà nước (NSNN) luôn gắn liền với quyền lực kinh tế - chính trị của Nhà nước và được thực hiện dựa trên các quy định pháp lý nhất định Những hoạt động tài chính này không chỉ đơn thuần là số liệu mà còn phản ánh các nội dung kinh tế - xã hội và các mối quan hệ lợi ích Trong số các lợi ích đó, lợi ích quốc gia và lợi ích chung luôn được ưu tiên hàng đầu, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác trong quá trình thu chi ngân sách.
Quá trình thực hiện các chỉ tiêu thu, chi ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quỹ tiền tệ tập trung của Nhà nước Đồng thời, đây là quá trình phân phối và điều chỉnh giá trị tổng sản phẩm xã hội nhằm phục vụ cho việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước trong từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
Thu chi của Ngân sách Nhà nước (NSNN) khác biệt hoàn toàn so với các quỹ khác, với thu chủ yếu mang tính chất bắt buộc và chi thường không hoàn lại Đây là đặc trưng nổi bật của NSNN trong mọi quốc gia.
Nhà nước sử dụng quyền lực để quản lý và điều hành nền kinh tế - xã hội, đồng thời đáp ứng nhu cầu tài chính thông qua hệ thống pháp luật tài chính Điều này buộc các pháp nhân và thể nhân phải đóng góp một phần thu nhập cho ngân sách nhà nước (NSNN), thực hiện nghĩa vụ của mình đối với Nhà nước Sự bắt buộc này mang tính khách quan, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội chứ không chỉ vì lợi ích riêng của Nhà nước.
Sự tồn tại và hoạt động của Nhà nước quyết định tính chất của ngân sách nhà nước (NSNN), phản ánh bản chất của nó NSNN tạo lập và sử dụng các nguồn lực tài chính, thể hiện mối quan hệ kinh tế giữa Nhà nước và các chủ thể xã hội Mối quan hệ này bao gồm phần nộp vào NSNN và phần để lại cho các chủ thể kinh tế Phần ngân sách nộp vào sẽ được phân phối lại để thực hiện chức năng của Nhà nước và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Nhà nước, với quyền lực tối cao, có khả năng sử dụng các công cụ để yêu cầu các thành viên trong xã hội cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết Tuy nhiên, nguồn lực tài chính này bắt nguồn từ sản xuất, mà chủ thể chính là các thành viên trong xã hội Mỗi cá nhân đều có lợi ích kinh tế và đấu tranh bảo vệ chúng, do đó, Nhà nước cần sử dụng quyền lực và chính sách để hòa hợp lợi ích của mình với lợi ích của xã hội Để có ngân sách nhà nước (NSNN) bền vững, cần tôn trọng và áp dụng các quy luật kinh tế một cách khách quan, đảm bảo sự cân bằng lợi ích giữa Nhà nước và các thành viên NSNN mạnh mẽ phải khuyến khích phát triển sản xuất kinh doanh, bao quát mọi nguồn thu và nuôi dưỡng nguồn thu để đáp ứng nhu cầu chi ngày càng tăng.
Bản chất của ngân sách nhà nước (NSNN) là hệ thống mối quan hệ kinh tế giữa Nhà nước và xã hội, được hình thành trong quá trình huy động và sử dụng nguồn lực tài chính Mục tiêu chính là đảm bảo thực hiện các chức năng quản lý và điều hành nền kinh tế, xã hội của Nhà nước.
Ngân sách nhà nước có tính niên hạn, thường kéo dài một năm từ 01 tháng 01 đến 31 tháng 12 Tại Việt Nam, ngân sách nhà nước được quản lý theo nguyên tắc tập trung dân chủ, đảm bảo công khai và minh bạch Quá trình quản lý ngân sách có sự phân công và phân cấp rõ ràng, kết hợp quyền hạn với trách nhiệm Quốc hội giữ vai trò quan trọng trong việc quyết định dự toán và phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước.
2.1.1.2 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của chi thường xuyên ngân sách nhà nước a Khái niệm
Chi thường xuyên NSNN là quá trình phân phối và sử dụng vốn ngân sách nhà nước để đáp ứng các nhu cầu chi liên quan đến nhiệm vụ lập pháp, hành pháp, tư pháp và các dịch vụ công cộng cần thiết Nó đảm bảo hoạt động của bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị, xã hội, đồng thời hỗ trợ các tổ chức khác trong việc thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh.
Chi thường xuyên NSNN có một số đặc điểm cơ bản như sau:
Đại bộ phận các khoản chi thường xuyên từ ngân sách nhà nước (NSNN) thường có tính ổn định và chu kỳ, diễn ra trong các khoảng thời gian hàng tháng, hàng quý và hàng năm.
Các khoản chi thường xuyên chủ yếu phục vụ cho tiêu dùng và trang trải các nhu cầu quản lý hành chính, an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, cùng các hoạt động xã hội khác do Nhà nước tổ chức Mặc dù những khoản chi này không trực tiếp tạo ra của cải vật chất, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế bằng cách tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và nâng cao chất lượng lao động thông qua đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
Chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) có mối liên hệ chặt chẽ với cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước và việc thực hiện các chính sách kinh tế, chính trị, xã hội Đa phần các khoản chi này nhằm duy trì hoạt động hiệu quả của bộ máy quản lý nhà nước Hơn nữa, các quan điểm và chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước cũng ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi và mức độ chi thường xuyên NSNN.
Chi thường xuyên NSNN có vai trò rất quan trọng Vai trò đó thể hiện trên các mặt cụ thể như sau:
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Một số kinh nghiệm về kiểm soát chi thường xuyên ngân sách Nhà nước qua Kho bạc Nhà nước ở một số địa phương
2.2.1.1 Kinh nghiệm kiểm soát chi thường xuyên của Kho bạc nhà nướchuyện
Vũ Thư tỉnh Thái Bình
Kể từ khi Nghị định 43/2006/NĐ-CP có hiệu lực, KBNN tỉnh Thái Bình đã thực hiện cơ chế KSC đối với các đơn vị sự nghiệp công lập, cho phép các đơn vị này tự chủ và tự chịu trách nhiệm về nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính Điều này đã tạo ra sự linh hoạt trong quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị.
Vào ngày 25/4/2006, Chính phủ đã ban hành CP, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao vai trò của Kho bạc Nhà nước (KBNN) trong việc kiểm soát thường xuyên các đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện cơ chế tự chủ tài chính trên địa bàn.
KBNN Thái Bình đã thực hiện kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu của các đơn vị sự nghiệp công lập theo cơ chế tự chủ tài chính, yêu cầu các đơn vị tuân thủ đầy đủ các điều kiện chi NSNN theo Luật NSNN và các văn bản hướng dẫn Qua kiểm soát tại huyện Vũ Thư, kinh phí thường xuyên NSNN được sử dụng đúng mục đích và đối tượng, đồng thời chấp hành đúng chế độ về hóa đơn, chứng từ, định mức, tiêu chuẩn chi tiêu Đặc biệt, việc mua sắm và sửa chữa của các đơn vị được quản lý nghiêm ngặt hơn thông qua cơ chế đấu thầu, lựa chọn nhà thầu và kiểm tra, kiểm soát chứng từ chi.
Trong 9 tháng đầu năm 2014, KBNN huyện Vũ Thư đã thu NSNN ước đạt 484,5 tỷ đồng, vượt 137% dự toán năm và tăng 42% so với cùng kỳ năm 2013 Trong đó, thu nội địa đạt 354,5 tỷ đồng, tương đương 109% chỉ tiêu pháp lệnh năm 2014 và tăng 26% so với năm trước.
Chi NSNN huyện Vũ Thư ước đạt 670.8 tỷ đồng, tăng 14% so với cùng kỳ năm 2013 KBNN huyện đã từ chối thanh toán 25 khoản chi thường xuyên với tổng số tiền 0,12 tỷ đồng và không thanh toán 0,19 tỷ đồng trong đầu tư xây dựng cơ bản Trong quá trình kiểm soát, KBNN huyện Vũ Thư đã chủ động phối hợp với cơ quan thu để quản lý thu NSNN hiệu quả Công tác phối hợp với các cơ quan Thuế và ngân hàng thương mại đã tạo điều kiện thuận lợi cho các đối tượng nộp nghĩa vụ với NSNN, giúp thu NSNN nhanh chóng và đúng tỷ lệ quy định.
Tuy nhiên, trong quá trình KSC KBNN huyện Vũ Thư cũng gặp phải một số khó khăn, vướng mắc nhất định dưới đây:
KBNN huyện Vũ Thư, với đặc thù là đơn vị phục vụ, không thể chủ động trong việc phân bố công việc suốt năm Áp lực công việc chủ yếu tập trung vào cuối năm, đặc biệt là tháng 12, khi khách hàng thường đến thanh toán hồ sơ mua sắm và sửa chữa lớn, tạo ra gánh nặng lớn về thời gian và sức lực cho cán bộ KBNN.
Các hồ sơ thanh toán tại KSC KBNN huyện Vũ Thư gặp khó khăn do các khoản chi chưa có tiêu chuẩn định mức hoặc tiêu chuẩn lạc hậu Điều này gây lúng túng cho cán bộ khi xử lý các khoản chi như công tác phí, chi hội nghị, và mua sắm tài sản Thời gian xử lý kéo dài vì cần xin ý kiến lãnh đạo phòng và cơ quan, thậm chí phải trình công văn cho KBNN cấp trên, làm giảm tính chủ động trong công việc.
Trong những năm gần đây, tình hình thanh toán trực tiếp qua KBNN cho các đơn vị cung cấp hàng hóa dịch vụ đã có những cải thiện đáng kể, nhưng vẫn chưa đáp ứng yêu cầu quản lý Nhiều đơn vị vẫn lạm dụng hình thức tạm ứng và tự chi, thường tạm ứng vượt quá nhu cầu thực tế Họ chưa chú trọng đến việc thanh toán tạm ứng theo quy định, dẫn đến số dư kéo dài và sử dụng kinh phí tạm ứng cho các hoạt động không được thanh toán bằng tiền mặt.
Năng lực và trình độ của một số cán bộ KSC tại KBNN huyện Vũ Thư chưa đáp ứng yêu cầu công việc Trong những năm gần đây, khối lượng công việc của cán bộ kiểm soát ngày càng lớn và phức tạp, tuy nhiên, sự gia tăng về số lượng và chất lượng cán bộ công chức vẫn chưa tương xứng với khối lượng công việc này, dẫn đến việc chưa đáp ứng được các yêu cầu đặt ra.
Công tác kiểm soát chi (KSC) tại KBNN huyện Vũ Thư vẫn còn một số hạn chế do quy chế chi tiêu nội bộ chưa được thực hiện đầy đủ Mặc dù quy chế này đã được lập tương đối chi tiết về nguồn thu, nhiệm vụ chi và định mức chi tiêu, nhưng một số đơn vị vẫn lập quy chế chi tiêu nội bộ một cách sơ sài, không phản ánh đúng loại hình đơn vị của họ Các định mức chi tiêu còn chung chung và thiếu tính cụ thể, thậm chí có đơn vị lập sai định mức hoặc vượt quá mức cho phép.
KBNN huyện Vũ Thư đã chủ động rà soát các quy trình nghiệp vụ phù hợp với tình hình thực tế địa phương, nhằm điều chỉnh kịp thời để khắc phục tồn tại và nâng cao vị thế của KBNN thông qua các biện pháp cụ thể.
Cần quy định thời gian giải quyết công việc một cách cụ thể nhưng linh hoạt, tránh sự cứng nhắc Đồng thời, tăng cường kiểm soát và đối chiếu các định mức, chế độ mà các đơn vị xây dựng trong quy chế chi tiêu Bên cạnh đó, cần bố trí cán bộ có năng lực và kinh nghiệm làm việc tại bộ phận một cửa để tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả hiệu quả.
Ban hành quy chế trách nhiệm cho cán bộ làm việc tại bộ phận một cửa nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm của họ Cán bộ tại bộ phận này không chỉ cần có năng lực chuyên môn mà còn phải thể hiện văn minh và văn hóa nghề kho bạc trong quá trình giao dịch với khách hàng.
2.2.1.2 Kinh nghiệm kiểm soát chi thường xuyên Ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước thành phố Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp
KBNN thành phố Cao Lãnh đã được thành lập và hoạt động hiệu quả, luôn hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao Một trong những nhiệm vụ trọng tâm của đơn vị là quản lý quỹ ngân sách nhà nước (NSNN) và kiểm soát chi tiêu NSNN một cách thường xuyên.
Theo báo cáo của KBNN Đồng Tháp, trong tháng 4/2014, KBNN thành phố Cao Lãnh ước thu ngân sách nhà nước đạt 24,2 tỷ đồng, lũy kế đạt 86 tỷ đồng, tương đương 22% dự toán năm Công tác phối hợp thu ngân sách nhà nước được duy trì ổn định và thực hiện hiệu quả Chương trình thanh toán song phương điện tử giữa KBNN và các ngân hàng thương mại đã tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thanh toán.