Ý nghĩa của đề tài
Đề tài này giúp tác giả hiểu sâu sắc về các hệ thống lý thuyết trong xã hội học hiện đại, bao gồm lý thuyết hành động xã hội, lý thuyết biến đổi xã hội và lý thuyết lựa chọn hợp lý.
Đề tài này cung cấp dữ liệu chi tiết, giúp phác thảo bức tranh tổng quát về hoạt động giải trí văn hóa của người nông dân ở vùng nông thôn được khảo sát, bao gồm những hoạt động mà họ thường tham gia và yêu thích.
Giúp người dân hiểu rõ sự khác biệt giữa hoạt động giải trí và các hoạt động khác diễn ra trong thời gian rảnh, mặc dù có thể tương tự về mặt nhận thức nhưng lại có nội dung và mục đích khác nhau.
Chính quyền địa phương và các nhà quản lý văn hóa cần hợp tác để xây dựng các chính sách phát triển văn hóa tinh thần, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu giải trí của người dân.
Đối tượng, khách thể và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Tìm hiểu một số biến đổi các hoạt động giải trí văn hoá của nông dân đồng bằng Bắc bộ hiện nay
Khách thể nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào đối tượng là nông dân và cán bộ hoạt động trong lĩnh vực văn hóa tại hai xã Lê Thiện và Hồng Thái, thuộc huyện An Dương, thành phố Hải Phòng.
Phạm vi nghiên cứu
- Thời gian: Phạm vi thời gian nghiên cứu tiến hành thu thập thông tin định tính 2010
- Không gian: Đề tài sử dụng số liệu định lượng của nghiên cứu đề tài cấp bộ tại thành phố Hải Phòng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp phân tích số liệu thứ cấp, dựa trên nghiên cứu của đề tài cấp Bộ mang tên “Nghiên cứu dư luận xã hội của người nông dân vùng đồng bằng Bắc bộ về gia nhập WTO” Tác giả, là một thành viên tham gia khảo sát, sử dụng phần thông tin về “Thông tin chung và Các hoạt động văn hóa tinh thần” từ nghiên cứu do TS Trương Xuân Trường chủ nhiệm Tuy nhiên, do giới hạn của luận văn tốt nghiệp, tác giả chỉ tập trung phân tích số liệu riêng của thành phố Hải Phòng.
Cơ cấu mẫu khảo sát của cuộc nghiên cứu này như sau:
Mẫu khảo sát định lượng: khảo sát bảng hỏi 198 người nông dân trong độ tuổi lao động tại 2 xã nông thôn Hải Phòng
Về giới tính: Nam giới chiếm (45%) và nữ giới chiếm (55%)
Về độ tuổi: Độ tuổi Tỷ lệ %
Trình độ học vấn Tỷ lệ %
Nông nghiệp kết hợp cán bộ địa phương (cán bộ xã, thôn):
Nông nghiệp + buôn bán/dịch vụ 16% Nông nghiệp + tiểu thủ công nghiệp 13,8%
Phương pháp phỏng vấn sâu đã được áp dụng với 20 đối tượng từ 2 xã, trong đó mỗi xã có 5 cán bộ xã và thôn, cùng với 10 nông dân có mức sống đa dạng, bao gồm cả nông dân kết hợp với các ngành nghề khác.
Phương pháp phân tích tài liệu có sẵn giúp tác giả thu thập và đánh giá những tư liệu, nghiên cứu, và bài viết liên quan đến hoạt động văn hóa của người dân nông thôn trong thời gian qua.
Giả thuyết nghiên cứu và khung lý thuyết
Giả thuyết nghiên cứu
Hoạt động giải trí văn hóa của người nông dân hiện nay trở nên đa dạng và phong phú hơn trước, với nhiều hình thức giải trí mới Sự tham gia vào các hoạt động giải trí đã có sự biến đổi, chủ yếu tập trung vào những hoạt động tại nhà, giúp tiết kiệm chi phí vật chất.
Sự tham gia vào các hoạt động giải trí của người nông dân có sự khác biệt rõ rệt dựa trên các yếu tố như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, mức sống và tôn giáo.
Khả năng đáp ứng của xã hội đối với nhu cầu giải trí văn hóa của người nông dân hiện còn hạn chế Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả những yếu tố chủ quan và khách quan.
Khung lý thuyết
ĐKKT-CT-VH-XH thời kỳ hội nhập Đặc điểm nhân khẩu xã hội Điều kiện sống của các hộ gia đình
Các chính sách phát triển văn hóa của chính quyền địa phương
Nhận thức – nhu cầu của người dân về giải trí văn hóa
Sự biến đổi trong việc tham gia các hoạt động giải trí văn hoá
NỘI DUNG CHÍNH
Cơ sở lý luận và thực tiễn
1.1.1 Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử đóng vai trò nền tảng, là cơ sở phương pháp luận cho toàn bộ quá trình nghiên cứu
Từ góc nhìn của duy vật biện chứng, nguyên tắc phát triển của sự vật và hiện tượng giúp lý giải các vấn đề nghiên cứu Hoạt động giải trí ngày càng được coi trọng, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử nhân loại Sự phát triển xã hội đã hình thành nên những nhóm giá trị đa dạng.
Người nông dân không tồn tại độc lập mà là một phần trong hệ thống xã hội, có mối liên hệ chặt chẽ với các tổ chức và thiết chế khác Do đó, khi nghiên cứu hoạt động giải trí của họ, cần đặt trong bối cảnh kinh tế - xã hội và hoàn cảnh sống Cách tiếp cận biện chứng này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về hoạt động giải trí của người dân hiện nay.
Xuất phát từ quan điểm duy vật lịch sử, việc nghiên cứu hoạt động giải trí của người dân cần tuân thủ nguyên tắc lịch sử cụ thể và khách quan Để đạt được sự hiểu biết chân thực, chúng ta không nên áp đặt những ý kiến chủ quan mà phải xem xét vấn đề trong bối cảnh lịch sử cụ thể Chủ nghĩa duy vật lịch sử được chọn làm cơ sở phương pháp luận cho nghiên cứu, nhằm phân tích các biến đổi kinh tế, xã hội và văn hóa ở vùng đồng bằng Bắc Bộ trong thời kỳ hội nhập, công nghiệp hóa và hiện đại hóa Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xác định chính xác nguyên nhân và đưa ra giải pháp nâng cao chất lượng giải trí cho người dân.
1.1.2 Các lý thuyết áp dụng
Lý thuyết nhu cầu của Maslow được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội, phân chia nhu cầu con người thành 5 mức từ thấp đến cao Thuyết này thường được hình dung dưới dạng tháp hoặc hình cái thang, thể hiện sự tiến triển của nhu cầu.
- Nhu cầu tự thể hiện bản thân
- Nhu cầu muốn được tôn trọng
- Nhu cấu có tính xã hội
Nhu cầu sinh lý là cơ bản nhất, bao gồm thức ăn, nước uống, nhà ở, quần áo và thư giãn, cần được thỏa mãn trước khi con người hướng tới nhu cầu cao hơn An ninh và an toàn là những mong muốn thiết yếu, trong khi nhu cầu xã hội thể hiện qua sự chấp nhận của tổ chức Nhu cầu tự trọng liên quan đến địa vị và thành công trong mắt bản thân và người khác, còn nhu cầu tự thể hiện là khám phá tiềm năng của chính mình Theo Maslow, để có cuộc sống trọn vẹn, con người cần thỏa mãn tất cả các nhu cầu này Tham gia vào các hoạt động giải trí là cần thiết để mang lại sự thoải mái tinh thần và tái sản xuất sức lao động, giúp phát triển toàn diện Mặc dù thời gian rảnh rỗi ở nông thôn Việt Nam không nhiều, người dân vẫn cần sắp xếp công việc để có thời gian tham gia vào các hoạt động giải trí như nghe nhạc, xem phim và thể thao Việc áp dụng lý thuyết nhu cầu giúp phân tích rõ nét tình hình tham gia hoạt động văn hóa của nông dân.
1.1.2.2 Lý thuyết lựa chọn hợp lý
Thuyết lựa chọn hợp lý, hay thuyết lựa chọn duy lý, trong xã hội học có nguồn gốc từ triết học, kinh tế học và nhân học vào thế kỷ XVIII và XIX Nhiều nhà triết học cho rằng bản chất con người là vị kỷ, luôn tìm kiếm sự hài lòng và tránh né nỗi khổ đau Các nhà kinh tế học cổ điển nhấn mạnh động cơ kinh tế và lợi nhuận là yếu tố chính trong việc ra quyết định của con người Đặc trưng đầu tiên của lựa chọn duy lý là các cá nhân luôn đưa ra quyết định hành động dựa trên lợi ích cá nhân.
Thuyết lựa chọn hợp lý, gắn liền với các nhà xã hội học như George Homans, Peter Blau và James Coleman, khẳng định rằng con người hành động có chủ đích và sử dụng nguồn lực một cách hợp lý để đạt kết quả tối đa với chi phí tối thiểu Thuật ngữ “lựa chọn” nhấn mạnh việc cân nhắc để quyết định phương thức tối ưu trong điều kiện khan hiếm nguồn lực, không chỉ liên quan đến lợi ích vật chất mà còn cả lợi ích xã hội và tinh thần Homans diễn đạt định đề này như một định lý toán học, cho rằng cá nhân sẽ chọn hành động có xác suất thành công cao nhất và phần thưởng lớn nhất Khi con người lựa chọn, họ cân nhắc những gì đạt được; ví dụ, nông dân tham gia hoạt động văn hóa để phục hồi sức khỏe tinh thần sau lao động vất vả, tiếp thu văn hóa dân tộc và cải tiến kỹ thuật Thời gian dành cho hoạt động không kiếm tiền vẫn có giá trị lớn, như giao lưu học hỏi kinh nghiệm trồng cấy và nắm bắt thông tin qua các phương tiện truyền thông.
1.1.2.3 Lý thuyết biến đổi xã hội
Biến đổi xã hội là quá trình thay đổi các khuôn mẫu hành vi, quan hệ, thiết chế và hệ thống phân tầng xã hội theo thời gian.
Xã hội, giống như tự nhiên, không ngừng biến đổi; sự ổn định bề ngoài chỉ là ảo giác trong khi bên trong luôn có sự thay đổi Dù là xã hội hay nền văn hóa nào, kể cả những nền văn hóa bảo thủ, cũng đều trải qua quá trình biến đổi Trong xã hội hiện đại, sự biến đổi diễn ra nhanh chóng và trở thành điều bình thường Mọi thứ đều thay đổi, và xã hội không phải là ngoại lệ, luôn vận động và tiến triển Tất cả các xã hội đều tồn tại trong trạng thái tĩnh lặng giữa sự chuyển động liên tục, và có nhiều cách tiếp cận để hiểu về sự biến đổi xã hội.
- Phạm vi rộng: biến đổi xã hội là một sự thay đổi so sánh với một tình trạng xã hội hoặc một nếp sống có trước;
Biến đổi xã hội là sự thay đổi trong cấu trúc hoặc tổ chức của một xã hội, và sự thay đổi này có ảnh hưởng sâu rộng đến hầu hết các thành viên trong xã hội đó.
Riêng những biến đổi chỉ tác động đến một số ít cá nhân, thì ít được các nhà xã hội học quan tâm và chú ý
Auguste Comte là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "xã hội học" và tin rằng, khi các nhà xã hội học xác định được các nguồn gốc của sự biến đổi xã hội, họ có thể đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn Ông cho rằng biến đổi xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu và cải thiện các vấn đề xã hội.
- Sẽ theo một con đường phát triển;
Những tiến bộ xã hội là yếu tố then chốt để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn Auguste Comte cho rằng, qua quá trình biến đổi xã hội, nhân loại sẽ chuyển mình từ trạng thái nguyên thủy và dốt nát đến một con người được giáo dục Sự học hỏi và phát triển của chúng ta sẽ dẫn dắt nhân loại tiến xa hơn, tách biệt khỏi sự sắp đặt của Thượng đế để đạt được sự tiến bộ bền vững.
Sự biến đổi xã hội là quy luật tất yếu, diễn ra không phụ thuộc vào mong muốn của con người Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, xã hội nông thôn, đặc biệt là đồng bằng Bắc Bộ, đang trải qua những biến đổi tích cực và tiêu cực Các hoạt động văn hóa truyền thống đang dần mai một, trong khi những hình thức giải trí văn hóa mới đang xuất hiện Người nông dân cần cân nhắc và thay đổi để phù hợp với thời gian và nhu cầu của bản thân.
1 2 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Nghiên cứu về giải trí đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử nhân loại, với các tác phẩm của Aristote và Platon bàn về bản chất và chức năng của nó Tuy nhiên, chỉ đến cuối thế kỷ 19, giải trí và các vấn đề liên quan như thời gian nhàn rỗi mới được chú ý đúng mức Hiện nay, khoa học về nhàn rỗi đã trở thành một lĩnh vực liên ngành, trong đó xã hội học về giải trí nghiên cứu mối quan hệ giữa thời gian rỗi, thời gian lao động, và các thiết chế xã hội, văn hóa Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và kinh tế đã dẫn đến nhiều biến đổi trong xã hội và văn hóa, thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả trong lĩnh vực khoa học xã hội, đặc biệt là xã hội học và văn hóa học.
Một số biến đổi trong các hoạt động giải trí văn hoá của nông dân đồng bằng Bắc Bộ
nông dân đồng bằng Bắc Bộ
2.1 Thực trạng những biến đổi kinh tế, văn hoá của người nông dân thời kì đổi mới
2.1.1 Biến đổi trong hoạt động kinh tế
Từ năm 1986, trong thời kỳ đổi mới, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều quyết sách quan trọng về công nghiệp và nông thôn, như Nghị Quyết 5 (1993), Nghị quyết 6 (1998) và Nghị quyết Hội nghị Trung Ương 5 khóa IX (2002) Đặc biệt, giai đoạn 2001-2006, cả nước triển khai Đề án thí điểm xây dựng mô hình nông thôn mới theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hợp tác hóa và dân chủ hóa, dưới sự chỉ đạo của Ban Kinh tế Trung Ương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Đề án đã được tổng kết và hiện tại, theo quyết định 2614/QĐ/BNN-HTX (2006), mô hình làng nông thôn mới đang được triển khai tại hơn 200 làng trên toàn quốc, góp phần mang lại những thành tựu toàn diện cho nông thôn Việt Nam.
- Người nông dân thực sự đã có quyền chủ động trong sản xuất kinh doanh
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn đã có sự phát triển mạnh mẽ, làm thay đổi rõ rệt bộ mặt cảnh quan nông thôn Bên cạnh sự phát triển kinh tế, nhiều vấn đề xã hội liên quan đến nông nghiệp, nông thôn và nông dân cũng được chú trọng và có những tiến bộ đáng ghi nhận.
Lương thực bình quân hàng năm tăng 5%, góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia với lượng dự trữ ổn định và xuất khẩu lớn Kinh tế nông thôn đang chuyển dịch đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp.
Cơ cấu kinh tế nông thôn đang có những chuyển biến tích cực với sự mở rộng của các ngành sản xuất phi nông nghiệp, mặc dù quy mô còn hạn chế Nhiều ngành nghề mới đã xuất hiện, góp phần đa dạng hóa nền kinh tế địa phương Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng nông thôn ở nhiều khu vực cũng đã được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Tỷ lệ hộ đói nghèo ở nông thôn đã giảm mạnh theo tiêu chí cũ, cải thiện đáng kể đời sống của người nông dân Nhiều khu vực nông thôn hiện nay đã mang dáng dấp hiện đại, phản ánh sự phát triển tích cực trong cộng đồng.
Văn hóa, giáo dục và y tế đang có những bước phát triển mới, đồng thời dân chủ hóa nông thôn, chương trình an sinh xã hội và bình đẳng giới được triển khai tích cực để đáp ứng yêu cầu phát triển nông thôn hiện nay.
Chủ trương và chính sách đúng đắn đã mang lại thành tựu lớn cho nông nghiệp, nông dân và nông thôn, với sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Nhiều vùng nông thôn đã có sự thay đổi rõ rệt, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của cư dân.
Sự phát triển mạnh mẽ của nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trong thời kỳ hội nhập đã mang lại những thành tựu đáng kể cho đời sống kinh tế của người nông dân Theo khảo sát của Viện Xã hội học, mức thu nhập và chất lượng cuộc sống của họ đã được cải thiện rõ rệt so với 10 năm trước Sự gia tăng tiêu dùng văn hóa và nâng cao chuẩn mực giá trị cũng đang diễn ra, thể hiện qua việc người nông dân sở hữu nhiều vật dụng hiện đại như điều hòa, tủ lạnh, ô tô, xe máy, và các thiết bị giải trí như ti vi, điện thoại, máy vi tính Điều này không chỉ phản ánh sự gia tăng mức sống mà còn cho thấy sự hình thành không gian giao tiếp mới trong đời sống nông thôn.
Theo kết quả khảo sát của Viện Xã hội học, vào năm 1997, tiện nghi sinh hoạt của các hộ gia đình nông thôn Thái Bình đã được ghi nhận với những thông tin quan trọng Bảng 2.1 trình bày rõ ràng các tiện nghi sinh hoạt của các hộ gia đình nông thôn trong năm này.
Bài viết "Tìm hiểu một số biến đổi kinh tế - xã hội ở nông thôn đồng bằng Bắc bộ trong thời kỳ đổi mới" của TS Trương Xuân Trường phân tích những thay đổi quan trọng trong kinh tế và xã hội tại khu vực nông thôn Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong thời kỳ đổi mới, nông thôn đồng bằng Bắc bộ đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển của các mô hình sản xuất mới, cải thiện đời sống người dân và tăng cường hạ tầng cơ sở Các yếu tố như chính sách hỗ trợ từ nhà nước và sự tham gia của cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu và đánh giá các biến đổi để có những giải pháp phù hợp cho phát triển bền vững trong tương lai.
Theo bảng số liệu, ti vi màu, ti vi đen trắng và radiocasset đang chiếm ưu thế vượt trội trong các phương tiện truyền thông Bên cạnh đó, số lượng hộ gia đình sử dụng đầu video và radio cassette cũng đã tăng đáng kể qua các năm 1987, 1991 và 1998.
Biểu đồ 2.1: Tỷ lệ hộ gia đình sử dụng video và radio qua các năm
Trong thời kỳ đổi mới nông thôn, nghiên cứu cho thấy có sự va chạm, thay thế và bổ sung văn hóa, dẫn đến sự xuất hiện của các giá trị mới cho người nông dân Họ không chỉ bảo lưu các chuẩn mực truyền thống mà còn trở nên năng động và chủ động hơn, thể hiện qua xu hướng di động cao hơn và mong muốn đạt được thành công về kinh tế, nâng cao thu nhập và mức sống.
Từ năm 1986, đặc biệt trong hơn một thập niên qua, làng quê Việt Nam, đặc biệt là khu vực châu thổ sông Hồng, đã trải qua những chuyển biến mạnh mẽ Người nông dân phải đối mặt với nhiều thách thức như mất đất nông nghiệp, biến động giá cả, và vấn đề giáo dục cho con cái, buộc họ phải thay đổi cả tư duy lẫn hành vi Trong suốt hơn chục năm qua, người dân đã dần thích ứng với sự phát triển của thị trường sản phẩm và lao động nông nghiệp, đồng thời chứng kiến sự thay đổi trong phân công lao động gia đình, phạm vi làng xã, và các mối quan hệ cộng đồng trong bối cảnh xã hội ngày càng di động.
Công cuộc đổi mới do Đảng khởi xướng đã tạo ra sự biến đổi rõ rệt cho bộ mặt nông thôn đồng bằng Bắc bộ, với nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa đã củng cố và phát triển nông nghiệp, nâng cao năng suất lao động Gia đình được công nhận là đơn vị kinh tế tự chủ, thúc đẩy phát huy nguồn lực ở làng quê, đa dạng hóa việc làm và thu nhập, tạo cơ hội phát triển cho nông dân Nông thôn đã trở nên giàu có và khang trang hơn, nhờ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất Người dân nông thôn giờ đây có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn nhờ vào máy móc hỗ trợ trong sản xuất Tuy nhiên, do đặc thù xã thuần nông và thiếu làng nghề truyền thống, đời sống và thu nhập của người dân vẫn còn thấp, khiến họ ưu tiên lao động sản xuất, dẫn đến thời gian nghỉ ngơi và giải trí bị hạn chế, không gian hoạt động trong thời gian rảnh cũng trở nên hạn hẹp và không đa dạng.
Dân cư tại đây chủ yếu gặp khó khăn về kinh tế, họ phải nỗ lực làm việc để nuôi con ăn học, không thể chỉ dựa vào đồng ruộng Đàn ông thường làm thêm các công việc như thợ mộc, thợ xây hay cửu vạn, trong khi phụ nữ ngoài việc chăm sóc gia đình và con cái còn phải đi chợ đồng nát hoặc làm thêu ren.
32 tuổi nông dân, học vấn 12/12);