1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Các nhân tố tác động đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh

104 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Nhân Tố Tác Động Đến Ý Định Sử Dụng Các Phương Thức Thanh Toán Bán Lẻ Không Dùng Tiền Mặt Của Người Tiêu Dùng Tại TP. Hồ Chí Minh
Tác giả Phan Ái Ngân
Người hướng dẫn PGS. TS Bùi Thanh Tráng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Doanh Thương Mại
Thể loại Luận Văn Thạc Sĩ Kinh Tế
Năm xuất bản 2017
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 104
Dung lượng 2,81 MB

Cấu trúc

  • 2 LUAN-VAN-CAO-HOC-CAC-NHAN-TO-ANH-HUONG-DEN-Y-DINH-SU-DUNG-PHUONG-THUC-THANH-TOAN-KHONG-DUNG-TIEN-MAT Final

  • 3 TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • 4 Phụ lục 1 Thao luan so bo

  • 5 SURVEY

  • 6 phuluc

Nội dung

Mục đích nghiên cứu của luận văn nhằm xác định mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh. Đo lường tác động của các nhân tố chính đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt. Mời các bạn cùng tham khảo!

TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu

Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài nhờ vào lực lượng lao động trẻ và giá rẻ, cùng với các chính sách thu hút và luật bảo vệ nhà đầu tư ngày càng được cải thiện Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người và thói quen chi tiêu mạnh tay của người dân đã tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ cho thị trường bán lẻ tại Việt Nam.

Theo khảo sát năm 2015 của Cục TMĐT và CNTT, giá trị mua sắm trực tuyến trung bình của người tiêu dùng đạt 160 USD, với doanh số TMĐT B2C đạt khoảng 4,07 tỷ USD, tăng 37% so với năm trước và chiếm 2,8% tổng doanh thu bán lẻ và dịch vụ tiêu dùng cả nước Đáng chú ý, 91% người tiêu dùng vẫn ưa chuộng phương thức thanh toán tiền mặt, trong khi 48% chọn chuyển khoản ngân hàng và 20% sử dụng thẻ thanh toán.

Hình 1.1 Các hình thức thanh toán chủ yếu người mua hàng trực tuyến sử dụng

Nguồn: Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam năm 2015 – Cục Thương Mại Điện

Tử và Công Nghệ Thông Tin, Bộ Công Thương

Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã làm cho thị trường bán lẻ trở nên sôi động và phong phú hơn, mang đến cho người tiêu dùng nhiều trải nghiệm mới mẻ và thú vị Cùng với sự phát triển này, nhu cầu về các phương thức thanh toán linh hoạt ngày càng tăng, giúp mang lại sự thuận tiện, lợi ích và an toàn cho người tiêu dùng, trở thành yếu tố thiết yếu trong thời đại hiện nay.

Thanh toán không dùng tiền mặt đang trở thành xu hướng phổ biến toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại bán lẻ Trong 10 năm qua, Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ về xu hướng này và đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt trong lĩnh vực bán lẻ.

 Quyết định số 2545/2016/QĐ-TTg phê duyệt Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016 – 2020

 Quyết định số 291/2006/QĐ-TTg phê duyệt Đề án thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006 – 2010 và định hướng đến năm 2020

Ngày 28/12/2006, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 161/NĐ-CP quy định về việc thanh toán bằng tiền mặt, các phí giao dịch tiền mặt và quy trình rút tiền mặt lớn bằng Đồng Việt Nam trong các giao dịch và thanh toán tại Việt Nam.

 Ban hành chỉ thị số 20/2007/CT-TTg ngày 24/08/2007 về trả lương qua tài khoản cho các đối tượng hưởng lương từ ngân sách nhà nước

 Quyết định số 2453/QĐ – TTg ngày 27/12/2011 phê duyệt Đề án đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2011 – 2015

Thị trường thanh toán bán lẻ tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các tổ chức tín dụng, ngân hàng, công ty chuyển mạch và các tổ chức phi ngân hàng, với nhiều sản phẩm hiện đại như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ngân hàng điện tử và ví điện tử Ngành công nghiệp này đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, thể hiện qua sự gia tăng nhanh chóng số lượng thẻ thanh toán và thẻ tín dụng, cùng với sự xuất hiện của nhiều ví điện tử như Ngân lượng, Ví Momo và Bảo Kim, cũng như các dịch vụ quốc tế như Paypal Sự chấp nhận thanh toán qua thẻ và ví điện tử ngày càng mở rộng tại các cửa hàng bán lẻ và trang thương mại điện tử Đồng thời, các chương trình khuyến mãi và bán hàng trả góp cũng được triển khai nhằm nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng, thúc đẩy doanh số cho các đại lý, và tăng thu nhập cho ngân hàng và các tổ chức tài chính.

Mặc dù tiền mặt vẫn là phương thức thanh toán chủ yếu trong giao dịch bán lẻ hàng ngày, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc sử dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt, cần phân tích những rào cản mà người tiêu dùng đang gặp phải trong việc áp dụng phương thức này.

Tôi đã chọn nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy và an toàn trong giao dịch, từ đó giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự chuyển đổi sang các phương thức thanh toán điện tử.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu sẽ giúp xác định những nhân tố quan trọng, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen tiêu dùng và xu hướng thanh toán hiện đại trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng.

Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh được xác định thông qua việc phân tích các yếu tố như nhận thức về tiện lợi, độ tin cậy, và an toàn trong giao dịch Nghiên cứu này nhằm hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng và xu hướng chuyển đổi sang các hình thức thanh toán hiện đại trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng.

 Đo lường tác động của các nhân tố chính đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Để tăng cường số lượng khách hàng sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt, cần đưa ra một số kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại, các đại lý chấp nhận thanh toán bán lẻ và người tiêu dùng Những biện pháp này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của hình thức thanh toán hiện đại, mang lại tiện ích cho người dùng và nâng cao hiệu quả giao dịch.

Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu là ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh

Đề tài nghiên cứu tập trung vào các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt, bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ ATM, thanh toán chuyển khoản điện tử và ví điện tử Đối tượng khảo sát là nam và nữ trong độ tuổi từ 18 đến 60.

Không gian: nghiên cứu tại khu vực TP Hồ Chí Minh

Thời gian: từ tháng 06/ 2016 đến tháng 05/2017

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu định tính: sử dụng kỹ thuật phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm

Mục đích của nghiên cứu này là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt, đồng thời hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát để thu thập dữ liệu chính xác.

Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc sử dụng kỹ thuật phỏng vấn trực diện và phỏng vấn qua Internet với bảng câu hỏi điện tử, nhằm thu thập thông tin từ khách hàng một cách hiệu quả.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Thanh toán bán lẻ

Thanh toán bán lẻ là các giao dịch giữa các bên không phải ngân hàng, bao gồm cá nhân, tổ chức hoặc giữa cá nhân và tổ chức (Cronin và McGuinness, 2010) Theo định nghĩa của ECB, thanh toán bán lẻ chủ yếu liên quan đến các giao dịch tiêu dùng có giá trị nhỏ và tính khẩn cấp cao.

Thanh toán bán lẻ là phương thức thanh toán phổ biến trong các giao dịch hàng ngày, thường có giá trị trung bình và thấp, với ít nhất một bên không phải là tổ chức tài chính Đối tượng tham gia thanh toán bán lẻ bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ, trong đó họ có thể vừa là người trả tiền, vừa là người nhận tiền trong các giao dịch khác nhau Thanh toán bán lẻ có thể được phân loại dựa trên mối quan hệ giữa bên trả và bên nhận, bao gồm các loại hình như P2P, B2B, G2G, P2B, P2G, B2G và ngược lại.

Hình 2.1 Các hình thức thanh toán bán lẻ

Nguồn: Committee on Payments and Market Infrastructures, World Bank

Thanh toán bán lẻ khác biệt với thanh toán bán buôn nhờ vào sự đa dạng trong hình thức giao dịch Người tiêu dùng có thể thực hiện thanh toán tại các cửa hàng, máy bán hàng tự động hoặc điểm bán hàng khác (POS) Ngoài ra, thanh toán trực tiếp giữa người tiêu dùng (P2P) cũng là một hình thức phổ biến, yêu cầu cả hai bên phải ở cùng một địa điểm Bên cạnh đó, còn có các hình thức thanh toán từ xa, cho phép giao dịch mà không cần hai bên ở gần nhau, như thanh toán hóa đơn, tiền lương và các hình thức thanh toán tự động gia hạn Tóm lại, mỗi giao dịch bán lẻ là sự chuyển tiền giữa người thanh toán và người nhận, có thể thực hiện bằng tiền mặt hoặc không dùng tiền mặt.

Trong vài thập kỷ qua, sự xuất hiện của các công cụ thanh toán mới đã mở rộng đáng kể sự lựa chọn phương thức thanh toán cho người tiêu dùng.

Thanh toán hiện đại chủ yếu là chuyển tiền, nhưng đã phát triển với các phương thức mới như sử dụng điện thoại thông minh, máy tính và thẻ không tiếp xúc qua internet Người tiêu dùng giờ đây có thể thực hiện giao dịch không chỉ qua tài khoản ngân hàng mà còn thông qua ví điện tử và thẻ trả trước từ các nhà cung cấp phi ngân hàng Tuy nhiên, để rút tiền mặt từ các tài khoản này, người tiêu dùng vẫn cần có tài khoản ngân hàng Bài nghiên cứu này tập trung vào thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt, bao gồm thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ ATM, chuyển khoản điện tử và ví điện tử.

Các phương tiện thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Thẻ thanh toán được phát hành bởi ngân hàng và các định chế tài chính, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ, thanh toán trực tuyến và chuyển khoản Các bên liên quan trong quá trình này bao gồm ngân hàng phát hành thẻ, chủ thẻ, ngân hàng thanh toán thẻ và đại lý chấp nhận thẻ.

Các loại thẻ thanh toán:

- Thẻ ghi nợ: là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi số dư tài khoản thanh toán của chủ thẻ tại ngân hàng

Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính trong giới hạn hạn mức tín dụng được ngân hàng phát hành quy định.

Thẻ trả trước là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền đã nạp vào thẻ, tương ứng với số tiền mà chủ thẻ đã trả trước cho ngân hàng phát hành.

- Thẻ ATM: là thẻ được sử dụng để thực hiện các giao dịch rút tiền, nộp tiền và chuyển tiền tại các máy ATM hoặc ở ngân hàng

Nguồn: Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại – PGS.TS Trầm Thị Xuân

Hương & ThS Hoàng Thị Minh Ngọc- NXB Kinh tế TP.HCM – 2012

Các hình thức thanh toán bán lẻ bằng thẻ:

2.2.1.1 Thanh toán qua POS tại các điểm bán hàng

POS là viết tắt của Point of Sale, được sử dụng chủ yếu trong các cửa hàng bán lẻ, tại quầy thanh toán Nó có thể hoạt động như một hệ thống tính tiền điện tử và thường được áp dụng trong các nhà hàng, khách sạn, sân vận động và casino Nói chung, POS là một phần quan trọng trong hệ thống bán hàng, phục vụ cho việc giao dịch và thanh toán.

Dịch vụ thanh toán POS là giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt do ngân hàng cung cấp cho chủ thẻ, cho phép thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ tại các điểm bán hàng có thiết bị POS.

 Quy trình thanh toán thẻ qua POS:

Bước 1: Chủ thẻ xuất trình thẻ để thanh toán cho hàng hóa/ dịch vụ mua sắm

Để thực hiện giao dịch, ĐVCNT cần quẹt hoặc đọc thẻ trên thiết bị POS, sau đó nhập số tiền giao dịch Đối với thẻ nội địa, ĐVCNT phải nhập mã PIN, trong khi thẻ quốc tế không yêu cầu nhập mã PIN.

Bước 3: Giao dịch truyền về ngân hàng chủ thẻ để xin cấp phép

Bước 4: Ngân hàng chủ thẻ thực hiện trừ tiền tài khoản thẻ của chủ, chấp nhập chuẩn chi giao dịch

Thiết bị POS nhận phản hồi chấp nhận từ ngân hàng chủ thẻ, sau đó in hóa đơn xác nhận chi tiết giao dịch thanh toán, hoàn tất quá trình thanh toán.

2.2.1.2 Thanh toán mua hàng trực tuyến

Sự phát triển mạnh mẽ của mua sắm trực tuyến tại Việt Nam, đặc biệt là TP HCM, đã dẫn đến việc nhiều website thương mại điện tử không chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng (COD) mà còn cho phép thanh toán qua thẻ Điều này tạo ra thêm nhiều lựa chọn phương thức thanh toán cho người tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong việc mua sắm trực tuyến.

Để thực hiện thanh toán bằng thẻ khi mua sắm trực tuyến, bạn chỉ cần chọn sản phẩm cần mua và thêm vào giỏ hàng, sau đó tiến hành thanh toán theo quy trình đơn giản.

Bước 1: Chủ thẻ nhập các thông tin trên thẻ như 16 số trên thẻ, ngày hết hạn, số bảo mật và nhập mật khẩu một lần (OTP) (nếu có)

Bước 2: ĐVCNT truyền thông tin giao dịch đến Ngân hàng của chủ thẻ để xin cấp phép giao dịch

Bước 3: Ngân hàng chủ thẻ trừ tiền tài khoản chủ thẻ và chấp nhận cấp phép giao dịch

ĐVCNT sẽ nhận phản hồi chấp nhận giao dịch từ Ngân hàng phát hành thẻ và gửi hóa đơn xác nhận đến chủ thẻ qua email, bao gồm thông tin chi tiết về giao dịch thanh toán Quá trình này đánh dấu việc hoàn thành giao dịch thanh toán.

Thanh toán trực tuyến bằng thẻ là phương thức đơn giản, nhanh chóng và tiện lợi, ngày càng phổ biến trong mua sắm trực tuyến Với sự kết nối liên thông của mạng lưới máy POS tại nhiều ngân hàng, người tiêu dùng có thể dễ dàng thanh toán bằng thẻ ngân hàng của mình, bất kể là thẻ nội địa hay quốc tế.

ATM, hay máy giao dịch tự động, không chỉ cho phép chủ thẻ rút và nộp tiền mà còn hỗ trợ thanh toán chuyển khoản qua tài khoản, số thẻ của các ngân hàng khác nhau, cũng như chuyển khoản qua số điện thoại cho những người không có tài khoản ngân hàng.

Máy ATM không chỉ chấp nhận thẻ của ngân hàng phát hành mà còn hỗ trợ thẻ của nhiều ngân hàng khác cả trong và ngoài nước Dịch vụ thanh toán qua ATM cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch mà không cần đến ngân hàng hay quầy thanh toán, mang lại sự tiện lợi tối đa Ngoài ra, việc thanh toán qua ATM cũng rất an toàn vì mọi giao dịch đều yêu cầu nhập mã PIN.

Hình 2.2 Quy trình thanh toán thẻ

Nguồn: Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại – PGS.TS Trầm Thị Xuân

Hương & ThS Hoàng Thị Minh Ngọc- NXB Kinh tế TP.HCM – 2012

Hình thức thanh toán này được thực hiện bởi ngân hàng theo yêu cầu của khách hàng, thông qua việc chuyển tiền từ tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng sang tài khoản của bên thụ hưởng, có thể là cùng ngân hàng hoặc khác ngân hàng.

Thanh toán điện tử hiện nay đã trở nên đa dạng và tiện lợi hơn, không chỉ giới hạn ở việc chuyển khoản giữa các tổ chức tài chính Nhiều ngân hàng đã tích hợp các dịch vụ thanh toán cho các khoản chi phí như điện, nước, truyền hình, internet, bảo hiểm và học phí, giúp người tiêu dùng thực hiện giao dịch dễ dàng trên một nền tảng duy nhất Trong quy trình này, có ba đối tượng tham gia: bên tạo lệnh chuyển tiền, bên thụ hưởng, và hai ngân hàng liên quan Nếu bên tạo lệnh và bên thụ hưởng cùng mở tài khoản tại một ngân hàng, thì ngân hàng chi trả và ngân hàng thụ hưởng sẽ là một.

Quy trình thanh toán bằng chuyển khoản điện tử khá đơn giản thể hiện tại hình 2.2 như sau:

Hình 2.3 Quy trình thanh toán ngân hàng điện tử

Nguồn: Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại – PGS.TS Trầm Thị Xuân

Hương & ThS Hoàng Thị Minh Ngọc- NXB Kinh tế TP.HCM – 2012

Bước 1: Khách hàng đăng nhập ngân hàng điện tử và tạo lệnh chuyển tiền thanh toán

Bước 2: Ngân hàng bên chi trả thực hiện lệnh chuyển tiền thanh toán và ghi nợ tài khoản người chi trả

Bước 3: Ngân hàng bên chi trả thực hiện lệnh chuyển tiền cho ngân hàng bên thụ hưởng

Bước 4: Ngân hàng bên thụ hưởng nhận tiền và thực hiện báo có cho tài khoản người thụ hưởng

Các hình thức thanh toán chuyển khoản:

2.2.2.1 Thanh toán qua Internet banking

Vai trò của thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt trong nền kinh tế

Hệ thống thanh toán quốc gia là trụ cột của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các trách nhiệm tài chính giữa các bên Một hệ thống thanh toán hiệu quả giúp thúc đẩy hoạt động kinh tế và giảm thiểu các trở ngại trong thương mại Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong thị trường bán lẻ, các quốc gia đang chuyển đổi sang các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Thanh toán không dùng tiền mặt đang ngày càng trở nên phổ biến trong nền kinh tế nhờ vào nhiều lợi ích mà nó mang lại cho các đối tượng khác nhau, dần dần thay thế hình thức thanh toán bằng tiền mặt.

Tăng cường huy động vốn với chi phí thấp thông qua thanh toán không dùng tiền mặt giúp khách hàng giữ tiền trong tài khoản ngân hàng Điều này tạo ra nguồn vốn huy động cho các ngân hàng thương mại với lãi suất thấp hoặc không lãi suất.

Tăng thu nhập từ phí và lãi là một chiến lược hiệu quả cho ngân hàng, bao gồm việc duy trì tài khoản thanh toán và thẻ tín dụng Điều này không chỉ giúp tăng nguồn vốn huy động với chi phí thấp mà còn mang lại thu nhập từ các loại phí như phí thường niên, phí chuyển đổi ngoại tệ, phí dịch vụ ngân hàng điện tử và lãi phát sinh trên thẻ tín dụng.

Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa ngân hàng và khách hàng là rất quan trọng Khi khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán tại ngân hàng, họ không chỉ mở rộng cơ hội trải nghiệm các sản phẩm và dịch vụ khác mà còn có thể giới thiệu ngân hàng cho người thân và bạn bè nếu họ hài lòng với chất lượng dịch vụ.

Ngân hàng đang tích cực đầu tư và phát triển các dịch vụ thanh toán hiện đại, nhằm đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường thanh toán bán lẻ trong nước.

Tiết kiệm chi phí quản lý tiền mặt và các rủi ro trong quá trình vận chuyển, cất giữ, kiểm đếm

Quá trình thanh toán được thực hiện nhanh chóng, chính xác, hiệu quả và an toàn hơn so với thanh toán tiền mặt

Kênh thông tin và quản lý tài chính hiệu quả cho phép khách hàng ghi nhận lịch sử chi tiết từng giao dịch thanh toán Điều này giúp họ chủ động kiểm tra, kiểm soát và lập kế hoạch cho các thanh toán trong tương lai.

Ngân hàng hiện đại cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích như thanh toán trực tuyến, lập lịch thanh toán tự động cho tương lai, và tạo lệnh thanh toán tự động cho các hóa đơn điện, nước, dịch vụ viễn thông, cũng như thanh toán trả góp.

2.3.3 Đối với người bán hàng

Quản lý và kiểm soát dòng tiền hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí quản lý tiền mặt, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển, cất giữ và kiểm đếm tiền.

Cơ chế thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt giúp người bán hàng dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động thanh toán cho đơn hàng trong hệ thống.

Người bán hàng có thể mở rộng thị trường và kết nối với khách hàng ở xa nhờ vào việc đơn giản hóa quy trình thanh toán thông qua các phương thức bán lẻ không dùng tiền mặt.

Để tạo sự thỏa mãn cho khách hàng, việc chấp nhận phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt là rất quan trọng Phương thức này không chỉ đơn giản và tiện ích mà còn mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm mới thú vị hơn.

2.3.4 Đối với nền kinh tế

Thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và bảo quản, đồng thời giảm chi phí in ấn và hạn chế rủi ro liên quan đến lưu thông tiền mặt.

Tăng tốc độ luân chuyển vốn trong nền kinh tế thông qua thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt nhanh chóng, chính xác và an toàn, giúp các chủ thẻ sử dụng vốn hiệu quả hơn Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế mà còn cải thiện khả năng xoay vòng vốn cho các doanh nghiệp và cá nhân.

Việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt và các phương thức thanh toán hiện đại góp phần kiểm soát hiệu quả các hoạt động tiêu cực trong nền kinh tế Những phương thức này giúp dễ dàng theo dõi hoạt động thanh toán và chuyển tiền, đồng thời hạn chế và ngăn chặn các hành vi kinh tế bất hợp pháp như rửa tiền, trốn thuế và lừa đảo.

Thực trạng của thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt tại Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đã nỗ lực phổ cập tài chính nhằm giảm chênh lệch giàu nghèo và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường Mục tiêu chính là đảm bảo mọi người dân, bất kể thành phần hay điều kiện sống, đều có thể tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản như thanh toán, tiết kiệm và tín dụng Các sản phẩm tài chính phổ cập bao gồm công cụ tiết kiệm, tín dụng, thanh toán và bảo hiểm, trong đó thanh toán bán lẻ đóng vai trò quan trọng, không chỉ phục vụ đối tượng phổ cập tài chính mà còn kết nối họ với các dịch vụ tài chính khác như đầu tư và bảo hiểm.

Báo cáo Phát triển Tài chính toàn cầu năm 2014 của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng việc tiếp cận dịch vụ tài chính vẫn còn chậm nhưng đang mở rộng đều đặn theo thời gian và tiếp tục cải thiện, dựa trên một số chỉ số từ cơ sở dữ liệu Global Findex.

Năm 2014, gần 40% dân số toàn cầu, tương đương khoảng 2 tỷ người, vẫn chưa có tài khoản thanh toán chính thức Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở các quốc gia có thu nhập thấp, nơi tỷ lệ này cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu.

Sử dụng tiền mặt trong thanh toán vẫn là phương thức truyền thống phổ biến tại Việt Nam, với tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt trung bình khoảng 12.23% theo thống kê của NHNN Dữ liệu tháng từ năm 2015 đến 2016 cho thấy tỷ lệ tiền mặt lưu thông trong tổng phương tiện thanh toán đã giảm nhẹ khoảng 1.61%.

Hình 2.4 Tỷ trọng tiền mặt lưu thông trong tổng phương tiện thanh toán (%)

Theo số liệu từ NHNN, thị trường thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt tại Việt Nam đang có dấu hiệu tích cực Đề án Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016 - 2020, vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, đặt mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt xuống dưới 10% tổng phương tiện thanh toán vào cuối năm 2020 Đề án cũng nhằm thúc đẩy thanh toán điện tử trong thương mại điện tử, góp phần thực hiện Kế hoạch tổng thể phát triển TMĐT giai đoạn 2016 – 2020.

Tất cả các siêu thị, trung tâm mua sắm và cơ sở phân phối hiện đại đều trang bị thiết bị chấp nhận thẻ, tạo điều kiện cho người tiêu dùng thực hiện thanh toán không dùng tiền mặt.

Khoảng 70% các nhà cung cấp dịch vụ điện, nước, viễn thông và truyền thông hiện nay đã chấp nhận hình thức thanh toán hóa đơn không dùng tiền mặt cho các cá nhân và hộ gia đình.

Trong các thành phố lớn, 50% cá nhân và hộ gia đình đã chuyển sang sử dụng phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt cho các hoạt động mua sắm và tiêu dùng Để thúc đẩy tài chính toàn diện, cần phát triển các phương tiện và hình thức thanh toán hiện đại, đặc biệt là cho khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa Mục tiêu đến năm 2020 là nâng tỷ lệ người dân từ 15 tuổi trở lên có tài khoản ngân hàng lên ít nhất 70%.

Tỷ trọng tiền mặt lưu thông trong tổng phương tiện thanh toán

Expon (Tỷ trọng tiền mặt lưu thông trong tổng phương tiện thanh toán)

2.4.1 Tình hình tài khoản tiền gửi thanh toán cá nhân

Mọi người trên thế giới cần thực hiện và nhận thanh toán hàng ngày, trong đó tiền mặt (tiền giấy và tiền kim loại) là một công cụ phổ biến, nhưng không phù hợp cho tất cả các hình thức thanh toán Tài khoản giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và khuyến khích việc sử dụng thanh toán không dùng tiền mặt.

Tài khoản giao dịch được định nghĩa là các tài khoản cho phép thực hiện chuyển tiền, bao gồm cả tài khoản ngân hàng và tài khoản trả trước, không chỉ giới hạn ở “tài khoản tiền gửi thanh toán” truyền thống mà còn mở rộng đến tài khoản giao dịch tiền điện tử Nếu không có tài khoản giao dịch, người tiêu dùng chỉ có thể sử dụng tiền mặt để thanh toán Việc có tài khoản giao dịch và các công cụ giao dịch tiền điện tử giúp mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho những cá nhân trước đây bị loại trừ, đồng thời cung cấp các sản phẩm và giải pháp thanh toán phù hợp hơn với nhu cầu và điều kiện của đa số khách hàng.

Theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới (Findex, 2014), Việt Nam đã có những tiến bộ trong việc phổ cập tài chính từ năm 2011 đến 2014 Một tiêu chí cơ bản của phổ cập tài chính là việc sử dụng dịch vụ ngân hàng qua tài khoản chính thức Tuy nhiên, tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản chính thức tại Việt Nam chỉ đạt mức thấp hơn so với trung bình khu vực (70%~80%), và mức độ tăng trưởng cũng chỉ đạt 31%, cho thấy Việt Nam đang tụt hậu so với các nước trong khu vực về phổ cập tài chính.

Bảng 2.1 Tỷ lệ phần trăm người trưởng thành có tài khoản tại một ngân hàng/

Tổ chức tài chính chính thức

Nguồn: ADB – Tài liệu hội thảo tham vấn hỗ trợ phát triển tài chính vi mô

Theo thống kê của NHNN, từ năm 2015 đến 2016, số lượng tài khoản và số dư tài khoản thanh toán đã tăng nhanh chóng với tỷ lệ lần lượt là 24.89% và 52.78% Sự gia tăng này cho thấy người dân ngày càng quen thuộc với việc sử dụng tài khoản thanh toán và các dịch vụ ngân hàng, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt trong lĩnh vực bán lẻ.

Bảng 2.2 số lượng tài khoản và số dư tài khoản thanh toán tại Việt Nam năm

Nguồn: Theo số liệu thống kê của NHNN

Hình 2.5 Biểu đồ số lượng và số dư tài khoản thanh toán của cá nhân

Nguồn: Theo số liệu thống kê của NHNN

Số lượng (Nghìn tài khoản)

Đề án Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, đưa ra các biện pháp hành chính kết hợp với khuyến khích kinh tế để thúc đẩy thanh toán điện tử Các cơ chế và chính sách này nhằm khuyến khích thanh toán điện tử trong các lĩnh vực như thu, nộp thuế, giao dịch thương mại điện tử, thu phí, lệ phí, thủ tục hành chính, cũng như thanh toán cho các dịch vụ định kỳ như điện, nước, điện thoại, internet và truyền hình cáp, đồng thời triển khai ứng dụng công nghệ thanh toán điện tử mới.

Khuyến khích các cơ sở bán lẻ chấp nhận và sử dụng phương tiện thanh toán điện tử, đồng thời hỗ trợ khách hàng thực hiện giao dịch thanh toán điện tử khi mua sắm Điều này đảm bảo không phân biệt giữa thanh toán bằng tiền mặt và các hình thức thanh toán điện tử.

Để khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, cần ban hành các cơ chế và chính sách phù hợp về phí dịch vụ thanh toán Cụ thể, quy định mức phí chuyển khoản và phí nộp, rút tiền mặt tại các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo hướng tăng phí giao dịch tiền mặt và giảm phí thanh toán không dùng tiền mặt Đồng thời, cần giảm phí cho các giao dịch thanh toán liên ngân hàng, quy định cách tính phí và cơ cấu phân bổ phí của các tổ chức vận hành hệ thống thanh toán, nhằm đảm bảo mức phí hợp lý, tạo ra thị trường cạnh tranh bình đẳng và tránh độc quyền.

2.4.2 Tình hình phát hành và hoạt động thanh toán bán lẻ qua thẻ tại Việt Nam

Hình 2.6 Số lượng thẻ đã phát hành lũy kế (triệu thẻ)

Nguồn: Theo số liệu thống kê của NHNN

Số lượng thẻ đã phát hành lũy kế (triệu thẻ)

Các nghiên cứu liên quan đến thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Bảng 2.3 Tổng hợp các nghiên cứu liên quan

Tác giả Nội dung nghiên cứu

Mô hình Kết quả nghiên cứu

Tìm ra những yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận thanh toán điện tử

Mô hình chấp nhận công nghệ hợp nhất (UTAUT), mở rộng thêm ba nhân tố: Phí, chất lượng dịch vụ và an toàn bảo mật

Các nhân tố có ảnh hưởng: Hiệu quả mong đợi, chất lượng dịch vụ và an toàn bảo mật

So sánh các ý định hành vi của người tiêu dùng đối với Thẻ tín dụng thanh toán trên di động và thanh toán Octopus trên di động ở

Mô hình chấp nhận công nghệ hợp nhất (UTAUT) mở rộng với bốn nhân tố: ý muốn dùng thử, sự trao đổi thông tin, nhận thức rủi ro và sự đổi mới cá nhân về công nghệ thông tin Trong đó, điều kiện thuận lợi và ý muốn dùng thử là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định hành vi trong cả hai phương thức thanh toán qua di động Nỗ lực mong đợi và rủi ro nhận thức chỉ có tác động đáng kể đến thanh toán thẻ tín dụng trên điện thoại, trong khi sự trao đổi thông tin và sự đổi mới cá nhân về công nghệ thông tin chỉ ảnh hưởng đến thanh toán Octopus trên di động Ngoài ra, hiệu quả mong đợi và ảnh hưởng xã hội không có tác động quan trọng đến ý định hành vi.

Ndubisi Đánh giá ý định và sự chấp nhận của khách hàng về dịch vụ

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) mở rộng thêm hai nhân tố: là sự tự tin

Sự hữu ích và sự dễ sử dụng cảm nhận là hai yếu tố quan trọng nhất Sự tự tin ảnh hưởng trực tiếp và gián

eBanking tại Malaysia cho thấy rằng ý định hành vi của người dùng bị ảnh hưởng bởi sự hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống Tuy nhiên, kinh nghiệm về máy tính không có tác động đáng kể đến hành vi này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử của khách hàng tại TP HCM

Mô hình chấp nhận công nghệ hợp nhất (UTAUT), mở rộng thêm nhân tố rủi ro nhận thức

Nhân tố nỗ lực mong đợi đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ý định sử dụng, tiếp theo là điều kiện thuận tiện, hiệu quả mong đợi và ảnh hưởng xã hội.

Những nhân tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận thanh toán điện thoại di động

Mô hình chấp nhận công nghệ hợp nhất (UTAUT) đã được mở rộng bằng cách bổ sung các yếu tố quan trọng như nhận thức về sự tin tưởng, nhận thức về chi phí tài chính và nhận thức về hiệu quả tự phục vụ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về cách người dùng chấp nhận và sử dụng công nghệ Việc nghiên cứu các yếu tố này giúp nâng cao hiệu quả triển khai công nghệ trong các tổ chức và doanh nghiệp.

Các yếu tố xã hội, nhận thức về chi phí tài chính, hiệu quả kỳ vọng và cảm nhận về độ tin cậy đều có tác động mạnh mẽ đến ý định sử dụng của khách hàng.

Nghiên cứu sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ Internet

Banking của khách hàng trên địa bàn thành phố Huế

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) mở rộng thêm ba nhân tố: là sự tự tin, sự tin tưởng và nhận thức rủi ro

Các yếu tố như tính dễ sử dụng, mức độ hữu ích và sự tin tưởng đều có ảnh hưởng tích cực đến ý định và quyết định sử dụng Internet Banking Ngược lại, nhận thức về rủi ro lại có tác động tiêu cực đến ý định này.

Mô hình đề xuất và các giả thuyết

Dựa trên các lý thuyết và mô hình hiện có, tác giả đã xây dựng giả thuyết nghiên cứu cho đề tài "Các yếu tố tác động đến ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của khách hàng tại TP Hồ Chí Minh" Mô hình lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh et al (2003) được coi là một trong những phát triển mới nhất trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ, nhằm giải thích ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt và thúc đẩy hành vi sử dụng Từ nền tảng của mô hình UTAUT và thuyết nhận thức rủi ro (TPR), tác giả đã xác định năm yếu tố độc lập có ảnh hưởng đến ý định này.

The intention to use cashless retail payment methods among customers in Ho Chi Minh City is influenced by five key factors: Performance Expectancy, Effort Expectancy, Social Influence, Facilitating Conditions, and Perceived Risk Additionally, two more factors, Fees and Promotion Programs, have been incorporated into the proposed model to enhance understanding of consumer behavior in this context.

Hình 2.14 Mô hình nghiên cứu đề xuất

Biến phụ thuộc: Ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt của người tiêu dùng

Các yếu tố độc lập bao gồm hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội, các điều kiện thuận lợi, nhận thức rủi ro, nhận thức chi phí và khuyến mãi Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định của người tiêu dùng và ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

2.7.2 Ý nghĩa các các giả thiết trong mô hình đề xuất và các giả thuyết

Hiệu quả mong đợi (Performance Expectancy) là mức độ mà cá nhân kỳ vọng rằng việc sử dụng hệ thống công nghệ sẽ mang lại kết quả cao trong công việc Điều này thể hiện qua việc dịch vụ giúp giao dịch trở nên đơn giản, dễ truy cập và nhanh chóng, từ đó mang lại sự thuận tiện, hiệu quả và tiết kiệm thời gian cho khách hàng.

(Effort Expectancy) Ảnh hưởng xã hội

Các điều kiện thuận lợi

(Faciliating Conditions) Ý định sử dụng (Behavior Intention)

UTAUT và TAM là những yếu tố quan trọng giúp giải thích ý định sử dụng hệ thống mới (Park et al., 2007) Khi khách hàng nhận thấy rằng việc sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt mang lại hiệu quả như mong đợi, điều này sẽ ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng của họ Do đó, tác giả đề xuất giả thuyết rằng sự cảm nhận về hiệu quả sẽ tác động đến quyết định sử dụng của khách hàng.

H1: Hiệu quả mong đợi (PE) có quan hệ đồng biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Nỗ lực mong đợi (Effort Expectancy) là mức độ mà cá nhân tin rằng việc sử dụng hệ thống hay sản phẩm công nghệ thông tin sẽ không đòi hỏi nhiều nỗ lực Nếu dịch vụ quá phức tạp và khó sử dụng, điều này sẽ trở thành rào cản đối với khách hàng Nỗ lực mong đợi và nhận thức tính dễ sử dụng trong các mô hình UTAUT và TAM là những yếu tố quan trọng giải thích sự chấp nhận thanh toán qua di động (Luarn & Li 2005; Amin et al 2008; Puschel et al 2010; Sripalawat et al 2011; Dasgupta et al 2011) Do đó, nếu khách hàng cảm thấy các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt đơn giản và dễ dàng, điều này sẽ ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng của họ.

H2: Nỗ lực mong đợi (EE) có quan hệ đồng biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc sử dụng hệ thống mới của cá nhân, khi mà họ thường bị tác động bởi những người quan trọng như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp Ý kiến và sự giới thiệu từ những người này có thể trở thành kênh truyền thông hiệu quả, giúp gia tăng lượng khách hàng Nếu những người xung quanh tin rằng khách hàng nên sử dụng dịch vụ, ý định sử dụng dịch vụ của khách hàng sẽ tăng lên đáng kể.

H3: Ảnh hưởng xã hội (SI) có quan hệ đồng biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Các điều kiện thuận lợi (Facilitating Conditions) đề cập đến mức độ mà cá nhân tin tưởng vào sự tồn tại của cơ sở hạ tầng tổ chức và kỹ thuật hỗ trợ việc sử dụng hệ thống Việc doanh nghiệp cung cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng của họ Sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt trong bán lẻ mang lại lợi ích như không bị giới hạn về thời gian và không gian giao dịch, cho phép khách hàng thực hiện thanh toán 24/7, kể cả ở nước ngoài Điều này có thể tác động mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ của khách hàng.

H4: Các điều kiện thuận lợi (FC) có quan hệ đồng biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Nhận thức rủi ro, theo Cunningham (1967), được hiểu là những hậu quả bất lợi và khó đoán mà người tiêu dùng cảm nhận khi mua sản phẩm Mức độ nhận thức rủi ro thấp sẽ dẫn đến hành vi chấp nhận sử dụng cao hơn (Lu et al., 2011) Đặc biệt, rủi ro gia tăng khi người dùng mất thẻ hoặc lộ thông tin tài khoản, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến dự định hành vi của họ.

H5: Nhận thức rủi ro (PR) có quan hệ nghịch biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Nhận thức chi phí tài chính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt Khách hàng thường phải đối mặt với nhiều loại phí như phí thường niên thẻ, phí duy trì tài khoản và phí kết nối internet Nếu chi phí sử dụng dịch vụ quá cao, điều này có thể trở thành rào cản cho cả khách hàng và ngân hàng Nghiên cứu của Luarn và Lin (2005) cho thấy rằng nhận thức về chi phí tài chính có tác động nghịch biến đến ý định sử dụng mobile banking, từ đó dẫn đến giả thuyết rằng giảm chi phí có thể khuyến khích người tiêu dùng sử dụng dịch vụ này nhiều hơn.

H6: Nhận thức chi phí (PC) có quan hệ nghịch biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Các chương trình khuyến mãi là các sáng kiến từ các tổ chức phát hành thẻ và dịch vụ thanh toán, bao gồm ưu đãi sử dụng thẻ, giảm giá và chương trình trả góp Những chương trình này nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng và có thể ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt.

H7: Khuyến mãi (PP) có quan hệ đồng biến với ý định sử dụng thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt

Chương 2 của luận văn đề cập đến những vấn đề về cơ sở lý luận liên quan đến các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt, như các khái niệm liên quan đến thanh toán thẻ, thanh toán ngân hàng điện tử, ví điện tử, các quy trình, các lợi ích, rủi ro của các phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt Ngoài ra, tác giả còn tổng hợp các nhân tố đã được các tác giả trên thế giới cũng như trong nước chứng minh có tác động đến ý định thanh toán điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt, các nhân tố này được sử dụng làm cơ sở xây dụng mô hình nghiên cứu các nhân tố tác động đến ý định sử dụng phương thức thanh toán bán lẻ không dùng tiền mặt.

THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 15/07/2021, 10:40

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN