Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm xác định nhân tố tác động đến thu hút các dự án đầu tư FDI vào tỉnh An Giang. Đưa ra một số giải pháp chủ yếu nhằm tăng cường thu hút FDI vào tỉnh An Giang trong thời gian tới. Mời các bạn cùng tham khảo!
Tính c ấp thiết của đề tài
Luật đầu tư nước ngoài năm 1996 đã tăng cường vai trò của các tỉnh trong việc thu hút đầu tư nước ngoài, cho phép các tỉnh có quyền hạn lớn hơn trong việc cải thiện môi trường đầu tư Các tỉnh và khu công nghiệp có khả năng cấp giấy phép đầu tư, cho thuê đất, cấp giấy phép xuất nhập khẩu và tuyển dụng lao động An Giang đã thực hiện nhiều chính sách nhằm cải thiện môi trường đầu tư, đặc biệt thông qua việc nâng cao chỉ số PCI của tỉnh bằng cách đơn giản hóa thủ tục hành chính.
Quyết định về ưu đãi đầu tư tại An Giang đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thủ tục hành chính phức tạp và vấn đề tham nhũng Đến cuối năm 2014, An Giang đã thu hút 33 dự án đầu tư nước ngoài với tổng vốn đăng ký trên 213 triệu USD, nhưng con số này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng của tỉnh Do đó, nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại An Giang là cần thiết, nhằm khai thác lợi thế cạnh tranh và đề xuất giải pháp hiệu quả để tăng cường thu hút FDI.
Mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu
- Xác định nhân tố tác động đến thu hút các dự án đầu tư FDI vào tỉnh An Giang
- Đưa ra một số giải pháp chủ yếu nhằm tăng cường thu hút FDI vào tỉnh An Giang trong thời gian tới
Nhiệm vụ nghiên cứu của luận văn Để đạt được các mục tiêu nêu trên, luận văn tập trung vào các nhiệm vụ:
- Nghiên cứu hệ thống hoá lý thuyết để làm sáng tỏ các nhân tố tác động đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài
- Phát hiện các nhân tố tác động đến thu hút FDI, cụ thể tại địa bàn tỉnh An Giang
Bài viết này phân tích và đánh giá những thành tựu và hạn chế trong việc thu hút các dự án đầu tư FDI tại khu vực nghiên cứu Qua đó, nhằm đưa ra các giải pháp hiệu quả để tăng cường thu hút FDI trong tương lai.
Ph ạm vi nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
Phạm vi nghiêm cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh An Giang, thông qua việc khảo sát 33 dự án đầu tư nước ngoài và 30 cán bộ từ các sở ngành liên quan tại địa phương.
Đối tượng nghiên cứu
Các nhân tố tác động đến thu hút FDI tại An Giang.
T ổng quan tài liệu nghiên cứu và đóng góp của luận văn
Các nghiên cứu trong nước
Theo Lê Hoằng Bá Huyện (2013), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế tại tỉnh Thanh Hóa Nghiên cứu này chỉ ra các nguyên nhân và ảnh hưởng của FDI, từ đó cung cấp cơ sở cho việc điều chỉnh chính sách nhằm tối ưu hóa lợi ích kinh tế và thu hút thêm nguồn đầu tư Việc hiểu rõ tác động của FDI sẽ giúp chính quyền địa phương đưa ra các quyết định chính sách hợp lý, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tỉnh Thanh Hóa.
Theo tác giả, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi các nhóm nhân tố chính sau: (1) Sự ổn định chính trị và cơ chế chính sách; (2) Môi trường văn hóa xã hội; (3) Tình hình kinh tế và thị trường, bao gồm tăng trưởng kinh tế; (4) Các yếu tố tài chính như tỷ lệ lãi suất, tỷ lệ lạm phát, và tỷ giá hối đoái; (5) Tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý, quy mô dân số và lực lượng lao động; (6) Cơ sở hạ tầng, bao gồm thông tin liên lạc, giao thông, phát triển công nghệ và dịch vụ pháp lý, kế toán.
Nguyễn Thị Tường Anh và Nguyễn Hữu Tâm (2013) trong nghiên cứu "Nghiên cứu định lượng về các nhân tố ảnh hưởng đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các tỉnh thành của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay" đã áp dụng phương pháp ước lượng OLS, sử dụng dữ liệu từ Tổng cục Thống kê, Cục xúc tiến đầu tư nước ngoài và Bộ Công thương để đề xuất một mô hình nghiên cứu.
FDI= f(Thị trường, Lao động, Cơ sở hạ tầng, Chính sách chính phủ, Tác động tích lũy)
Nghiên cứu của Lê Tuấn Lộc và Nguyễn Thị Tuyết (2013) về sự hài lòng của doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài tại TP Đà Nẵng đã xác định năm nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ hài lòng này Các nhân tố bao gồm: cơ sở hạ tầng, công tác quản lý và hỗ trợ của chính quyền địa phương, sự hình thành và phát triển của cụm ngành, chất lượng nguồn nhân lực, cùng với vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp FDI tại Đà Nẵng.
Theo nghiên cứu của Tho Le Quoc Thinh (2011) về "Các yếu tố quyết định FDI từ góc nhìn của nhà đầu tư tại tỉnh Long An", các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp FDI bao gồm thị trường, nguồn lao động, cơ sở hạ tầng và chính sách đầu tư.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Toàn (2010), các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào một địa phương ở Việt Nam bao gồm chính sách kinh tế, hạ tầng cơ sở, nguồn nhân lực, và môi trường đầu tư Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện các điều kiện này để nâng cao khả năng thu hút FDI, qua đó thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố như cơ sở hạ tầng kỹ thuật, ưu đãi đầu tư của chính quyền địa phương và trung ương, chi phí hoạt động, thị trường tiềm năng, vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng xã hội đều ảnh hưởng đến việc thu hút đầu tư FDI vào một địa phương, với mức độ ảnh hưởng giảm dần từ yếu tố có tác động lớn nhất đến yếu tố ít tác động nhất.
Theo Nguyen Ngoc Anh và Nguyen Thang (2007) trong nghiên cứu
An analysis of foreign direct investment (FDI) in Vietnam reveals that several key factors, including market conditions, labor availability, and infrastructure quality, significantly influence the spatial distribution of FDI across various provinces.
Các nghiên c ứu nước ngoài
Nghiên cứu của Gilmore, O’donnell, Carson and Cummins (2003) về
"Factors influencing foreign direct investment and international joint ventures: A comparative study of Northern Ireland and Bahrain", International Marketing
Bài viết trong Tạp chí Review, Tập 20, Số 2, trang 195 – 215 đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi đầu tư của các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài và các liên doanh quốc tế.
Kiến thức và kinh nghiệm từ các thị trường nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá kích thước và sự tăng trưởng của các thị trường này Chính phủ thường đưa ra các khuyến khích để thu hút đầu tư, trong khi các chính sách kinh tế cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường kinh doanh Bên cạnh đó, chi phí giao thông vận tải và lao động là những yếu tố cần xem xét khi mở rộng thị trường Tài nguyên và công nghệ sẵn có cũng quyết định đến khả năng cạnh tranh, trong khi sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nghiên cứu của OECD (2000) về các yếu tố quyết định và tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào nền kinh tế Trung Quốc đã chỉ ra rằng có sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến FDI Đầu tiên là kích thước, triển vọng và tăng trưởng của nền kinh tế Thứ hai, nguồn lực tài nguyên thiên nhiên và con người cũng đóng vai trò quan trọng Thứ ba, cơ sở vật chất, tài chính và công nghệ là yếu tố then chốt Thứ tư, mức độ mở cửa thương mại và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu cũng cần được xem xét Thứ năm, tính hoàn thiện của khung pháp lý và chính sách kinh tế có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư Cuối cùng, các chương trình xúc tiến và ưu đãi đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng là một yếu tố không thể bỏ qua.
Cũng một nghiên cứu khác đối với nền kinh tế Trung Quốc, Li Xinzhong
In the 2005 study titled "Foreign Direct Investment Inflows in China: Determinants at Location," it was concluded that several key factors significantly influence the positive flow of Foreign Direct Investment (FDI) into China.
- Thứ nhất, tích lũy FDI, chi phí lao động thấp;
- Thứ hai, thương mại tự do hơn, quy mô thị trường lớn hơn, mức độ phát triển kinh tế cao hơn;
Mức độ kinh tế thị trường cao, cơ sở hạ tầng phát triển, vị trí địa lý thuận lợi và môi trường chính sách ổn định tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Nghiên cứu của Ab Qayoom Khachoo & Mohd Imran Khan (2012) dựa trên kết quả nghiên cứu tại 32 quốc gia đang phát triển, giai đoạn từ năm 1982 đến năm
Năm 2008 cho thấy rằng các yếu tố như GDP, tổng dự trữ (bao gồm vàng, quyền rút vốn đặc biệt, và dự trữ tại IMF), mức lương và độ mở thương mại đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào quốc gia.
In their empirical study published in Procedia - Social and Behavioral Sciences, Vasile Alecsandru Strat and Danciu Aniela Raluca (2015) identified key determinants influencing foreign direct investment (FDI) attraction in the Romanian manufacturing sector The factors highlighted include robust infrastructure, a large and rapidly growing market, an advanced education system, economic agglomeration, affordable and skilled labor, as well as the availability of raw materials and intermediary industries.
Đóng góp của luận văn
Luận văn là một trong những nghiên cứu đầu tiên được thực hiện trên địa bàn tỉnh
Luận văn nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI tại tỉnh An Giang, xây dựng mô hình dựa trên môi trường đầu tư hiện tại, chỉ số PCI qua các năm và kết quả khảo sát từ các nhà quản lý doanh nghiệp FDI.
Mô hình chiết trung của Dunning (Mô hình OLI) được áp dụng trong luận văn để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thị trường đầu tư của Gilmore, O’donnell, Carson và Cummins (2003) Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố quyết định điểm đầu tư của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam Từ việc kết hợp các mô hình này, tác giả hy vọng xây dựng một mô hình toàn diện giúp xác định các yếu tố thu hút FDI tại An Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút đầu tư FDI cho tỉnh này.
Các nhân t ố thu hút FDI
Hình 0.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút FDI đề xuất ban đầu
(Nguồn: tổng hợp bởi tác giả)
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng trong giai đoạn nghiên cứu sơ bộ để tìm hiểu và điều chỉnh các biến trong mô hình nghiên cứu thông qua việc phỏng vấn các chuyên gia.
Phương pháp thống kê mô tả là một công cụ nghiên cứu quan trọng, giúp phân tích và mô tả mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với đối tượng nghiên cứu Phương pháp này cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm và xu hướng của dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị.
Phương pháp thu thập thông tin
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các lý thuyết, tạp chí, bài báo và báo cáo khoa học, nhằm nghiên cứu và phân tích các yếu tố thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Nghiên cứu sơ bộ định tính được thực hiện thông qua việc phỏng vấn 5 chuyên gia trong lĩnh vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại địa phương, cùng với việc tham khảo ý kiến của tác giả luận án về thu hút FDI.
+ Thực hiện khảo sát nghiên cứu đối với các cấp quản lý tại các dự án FDI và các doanh nghiệp FDI trên địa bàn tỉnh An Giang
GIA TĂNG THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
Nhân tố chính trị, pháp lý
Nhân tố văn hóa - xã hội
Nhân tố kinh tế, thị trường
Nhân tố cơ sở hạ tầng
Phương pháp xử lý thông tin
Sử dụng phần mềm thống kê SPSS 22.0 (Statistical Package for the Social Sciences) để xử lý thông tin.
Nội dung tóm tắt nghiên cứu
Phần mở đầu: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Trong chương này, tác giả trình bày tổng quan về các vấn đề nghiên cứu, bao gồm tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như phương pháp nghiên cứu được áp dụng Ngoài ra, tác giả cũng tóm lược các nghiên cứu trước đó và nêu rõ ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THU HÚT ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI (FDI)
Cơ sở lý luận chung về FDI và thu hút FDI
Theo Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế (International Monetary Fund, IMF,
Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài (FDI) là hình thức đầu tư vượt ra ngoài biên giới quốc gia, trong đó nhà đầu tư trực tiếp nắm giữ một phần hoặc toàn bộ quyền sở hữu lâu dài tại doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ở quốc gia khác Để được công nhận là FDI, quyền sở hữu tối thiểu phải đạt 10% tổng số cổ phiếu.
FDI tạo ra mối quan hệ lâu dài giữa công ty chủ quản và công ty phụ thuộc tại quốc gia khác Công ty chủ quản không cần phải kiểm soát toàn bộ hoạt động của công ty phụ thuộc, đặc biệt khi không nắm giữ đa số cổ phần Giá trị FDI chỉ được tính theo tỷ lệ sở hữu của công ty chủ quản đối với công ty phụ thuộc.
Theo khái niệm của OECD (1996), đầu tư trực tiếp là hoạt động đầu tư nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế bền vững với một doanh nghiệp, đặc biệt là những khoản đầu tư cho phép tạo ra ảnh hưởng đối với việc quản lý doanh nghiệp đó.
- Thành lập hoặc mở rộng một doanh nghiệp hoặc một chi nhánh thuộc toàn quyền quản lý của chủ đầu tư
- Mua lại toàn bộ doanh nghiệp đã có
- Tham gia vào một doanh nghiệp mới
- Cấp tín dụng dài hạn (trên 5 năm)
- Quyền kiểm soát: nắm từ 10% cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết trở lên
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO, 1996) định nghĩa là việc nhà đầu tư từ một nước sở hữu tài sản tại nước khác và có quyền quản lý tài sản đó Khía cạnh quản lý là yếu tố phân biệt FDI với các công cụ tài chính khác Thông thường, nhà đầu tư và tài sản mà họ quản lý ở nước ngoài là các cơ sở kinh doanh, trong đó nhà đầu tư được gọi là "công ty mẹ" và tài sản là "công ty con" hoặc "chi nhánh" Luật đầu tư Việt Nam, được Quốc Hội thông qua vào tháng 11 năm 2005, cũng khẳng định rằng đầu tư trực tiếp là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư.
Thu hút FDI là hoạt động khuyến khích và tạo điều kiện cho đầu tư trực tiếp nước ngoài Để hiểu rõ hơn về thu hút FDI, cần lưu ý một số điểm chính liên quan đến quá trình này.
Thu hút FDI là quá trình kêu gọi và khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một quốc gia, vùng hoặc tỉnh cụ thể.
Việc thu hút sự tham gia cần nhiều biện pháp và bước đi phù hợp, với sự góp mặt của nhiều chủ thể, bao gồm cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, cũng như chính quyền địa phương và trung ương.
- Thu hút FDI có thể dưới các hình thức chủ động và bị động
Các hình thức thu hút FDI chủ động bao gồm việc tìm kiếm đối tác kinh doanh, thuyết phục nhà đầu tư đầu tư vào Việt Nam và các địa phương, cũng như xây dựng hành lang pháp lý nhằm khuyến khích dòng vốn FDI vào các ngành công nghiệp và lĩnh vực có nhu cầu đầu tư.
Các hình thức thu hút thụ động bao gồm việc chuyển từ một thực thể chủ động sang trạng thái chờ đợi thụ động các đối tác Sau đó, thực thể này sẽ giới thiệu và đề xuất cho các nhà đầu tư những lợi ích và điểm đến hấp dẫn, nhằm giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
FDI có thể được phân loại theo hai góc nhìn: từ phía nhà đầu tư hoặc từ phía nước sở tại Theo quan điểm của các nhà đầu tư, Caves (1971) đã phân chia FDI thành ba loại khác nhau.
• Công ty đa quốc gia “theo chiều ngang” sản xuất các sản phẩm cùng loại hoặc tương tự ở các quốc gia khác nhau
Công ty đa quốc gia theo chiều dọc sở hữu các cơ sở sản xuất tại nhiều quốc gia, nơi mà sản phẩm được sản xuất sẽ trở thành đầu vào cho quy trình sản xuất tại các quốc gia khác.
• Công ty đa quốc gia “đa chiều” có các cơ sở sản xuất ở các nước khác nhau mà chúng hợp tác theo cả chiều ngang và chiều dọc
Theo Helpman (1984), các công ty đa quốc gia nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm chi phí sản xuất, do đó họ phân bổ hoạt động sản xuất ở nhiều quốc gia Đối với giai đoạn sản xuất cần nhiều nhân lực có tay nghề, các công ty thường chọn những quốc gia có chi phí lao động thấp Những quốc gia này sẽ nhập khẩu hàng hóa trung gian như máy móc từ các công ty đa quốc gia và xuất khẩu sản phẩm hoàn thiện Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là FDI theo chiều dọc.
Theo quan điểm đầu tư, các nước tiếp nhận FDI có thể được phân loại thành ba loại chính: FDI thay thế nhập khẩu, FDI tăng cường xuất khẩu và FDI dựa vào nỗ lực của chính phủ.
FDI thay thế nhập khẩu là quá trình sản xuất các sản phẩm tại quốc gia tiếp nhận từ nước đầu tư, dẫn đến giảm nhập khẩu của quốc gia đó và giảm xuất khẩu của nước đầu tư Hình thức này chịu ảnh hưởng bởi quy mô thị trường của quốc gia tiếp nhận, chi phí vận chuyển và các rào cản thương mại.
Hình thức FDI thứ hai được khuyến khích nhằm tìm kiếm nguyên vật liệu và sản phẩm trung gian mới cho sản xuất FDI được phân loại dựa trên cách khai thác lợi thế đầu tư tại nước tiếp nhận để tăng doanh thu Ngoài ra, FDI còn tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ tại nước tiếp nhận nhằm giảm chi phí sản xuất Sự mở rộng của FDI chịu ảnh hưởng từ lợi thế của các công ty trong nước, bao gồm quy mô doanh nghiệp, tập trung vào nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như khả năng sinh lợi từ công nghệ.