Mục đích nghiên cứu của Luận văn nhằm phân tích tác động của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình nông thôn Việt Nam. Để hiểu rõ hơn mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết của Luận văn này.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Đặt vấn đề
Sau 32 năm thực hiện đổi mới, Việt Nam từ một nước nông nghiệp lạc hậu với trên 90% dân số làm nghề nông, đến nay đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Theo báo cáo về tình hình kinh tế
Năm 2017, nền kinh tế Việt Nam đạt quy mô 5.007,9 nghìn tỷ đồng, với GDP bình quân đầu người ước tính 53,5 triệu đồng Cơ cấu kinh tế bao gồm 15,34% nông, lâm nghiệp và thủy sản, 33,34% công nghiệp và xây dựng, và 41,32% dịch vụ, cho thấy công nghiệp và dịch vụ là động lực chính, nhưng nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng với 60,8 triệu người nông thôn, chiếm khoảng 64,9% tổng dân số Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp gặp khó khăn do trình độ văn hóa thấp của người dân, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và chính sách phát triển nông thôn chưa hoàn thiện, dẫn đến hạn chế trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật và cơ giới hóa vào sản xuất.
Hoạt động sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ yếu tố bên ngoài như biến đổi khí hậu, giá cả thị trường và nhu cầu tiêu dùng Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai như lũ lụt và hạn hán, gây thiệt hại lớn cho mùa màng Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu chất lượng cao và đa dạng sản phẩm nông nghiệp, điều này thúc đẩy ngành nông nghiệp phải phát triển theo hướng đa dạng hóa Giá cả nông sản thường xuyên biến động, dẫn đến tình trạng "được mùa mất giá", ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân Sự ưa chuộng nông sản nhập khẩu cũng tạo thêm áp lực cho nông sản nội địa Do đó, nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa thu nhập là giải pháp cần thiết để nông hộ ứng phó với những bất lợi Đối với các vùng kinh tế khó khăn, đa dạng hóa thu nhập là phương pháp hợp lý để cải thiện đời sống và sử dụng hiệu quả nguồn lực, đồng thời mở rộng loại hình sản xuất kinh doanh giúp tối ưu hóa sự phối hợp giữa các nguồn lực.
Để ổn định nguồn thu nhập gia đình, người dân nông thôn cần tham gia vào hoạt động kinh doanh phi nông nghiệp và đa dạng hóa nguồn thu nhập Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng tăng thu nhập của hộ gia đình nông thôn là rõ ràng Các hộ gia đình có mức độ đa dạng hóa thu nhập cao từ nguồn phi nông nghiệp thường dễ thoát nghèo, có thu nhập ổn định hơn và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
Nâng cao tỷ trọng đa dạng hóa thu nhập cho người dân là một vấn đề quan trọng, với nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như vốn con người, vốn tài chính và vốn xã hội ảnh hưởng đến quyết định này (Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh, 2014) Vốn xã hội, bên cạnh các loại vốn khác như vốn kinh tế và vốn văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra sự đóng góp của vốn xã hội trong nhiều lĩnh vực và vai trò tích cực của nó trong giai đoạn đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, như được nhấn mạnh bởi Coleman.
Vốn xã hội đã trở thành một đề tài nghiên cứu quan trọng trong những năm gần đây, đặc biệt ở Việt Nam Nghiên cứu tác động của vốn xã hội, đặc biệt tại khu vực nông thôn, giúp chúng ta hiểu rõ vai trò của nó trong việc nâng cao đời sống, cải thiện sinh kế và tăng thu nhập cho các hộ gia đình nông thôn Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu tác động của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của hộ gia đình nông thôn ở Việt Nam, sử dụng số liệu VARHS 2016 Qua phân tích, nghiên cứu sẽ xác định liệu vốn xã hội có ảnh hưởng đến việc đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình hay không Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách và biện pháp hỗ trợ nhằm nâng cao thu nhập cho các gia đình nông thôn, đồng thời thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn.
Câu hỏi nghiên cứu
Vốn xã hội có tác động đến quyết định đa dạng hóa thu nhập hộ gia đình nông thôn Việt Nam hay không?
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích tác động của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình nông thôn Việt Nam.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các hộ gia đình nông thôn tại Việt Nam, đặc biệt là những hộ tham gia vào việc đa dạng hóa thu nhập Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là từ "Điều tra hộ gia đình tiếp cận nguồn lực và đánh giá tác động chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn" (VARHS) năm 2016.
Báo cáo này dựa trên mẫu 2.669 hộ gia đình nông thôn, chủ yếu từ mẫu VHLSS 2004 tại 12 tỉnh, bao gồm Hà Tây cũ, Phú Thọ, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hoà, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đồng và Long An Mẫu này không bao gồm các hộ gia đình thành lập sau năm 2004 và có xu hướng thiên về các hộ lớn tuổi Để khắc phục vấn đề này, mẫu VARHS 2012 đã được mở rộng với 544 hộ mới từ cuộc Tổng điều tra năm 2009, trong đó 50 hộ được chọn ngẫu nhiên để thay thế các hộ không thể phỏng vấn lại, và các hộ còn lại có chủ hộ trẻ tuổi, đảm bảo tính đại diện cho dân số nông thôn ở 12 tỉnh.
Nghiên cứu được thực hiện trong vùng đồng bằng nông thôn của 12 tỉnh thành, đại diện cho 6 vùng kinh tế, bao gồm Hà Tây, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Phú Thọ và Long An.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn phân tích dữ liệu từ bộ dữ liệu VARHS bằng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm tổng quát của hộ gia đình Tiếp theo, mô hình Tobit được áp dụng cùng với phần mềm STATA nhằm khảo sát ảnh hưởng của vốn xã hội đến chỉ số đo lường mức độ đa dạng hóa thu nhập của nông hộ SID.
Ý nghĩa thực tiễn của luận văn nghiên cứu
Đa dạng hóa thu nhập là chiến lược quan trọng giúp người nông dân giảm thiểu rủi ro tài chính Phương pháp này không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực mà còn mở rộng các loại hình sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả phối hợp các nguồn lực.
Việc xác định ảnh hưởng của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình nông thôn là rất quan trọng, vì nó giúp đưa ra các kiến nghị và đề xuất nhằm nâng cao chiến lược đa dạng hóa thu nhập Điều này không chỉ góp phần ổn định cuộc sống của các hộ gia đình nông thôn mà còn hỗ trợ cho việc xây dựng chính sách nông thôn mới bền vững.
Kết cấu luận văn
+ Chương 1: Giới thiệu tổng quan nghiên cứu và giải thích tầm quan trọng khi thực hiện nghiên cứu này
+ Chương 2: Đưa ra cơ sở lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu
+ Chương 3: Trình bày mô hình, thiết kế mô hình và nêu rõ phương pháp nghiên cứu, cách lấy số liệu và đo lường các biến
+ Chương 4: Thể hiện kết quả nghiên cứu, thảo luận kết quả
+ Chương 5: Kết luận, gợi ý chính sách, chỉ ra những mặt giới hạn của luận văn và đề ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Vốn xã hội
2.1.1 Vốn xã hội là gì?
Vốn xã hội là một thuật ngữ ngày càng được quan tâm trong nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế trong những năm gần đây Thuật ngữ này đã xuất hiện từ đầu thế kỷ XX, khởi nguồn từ nghiên cứu của Hanifan (1916) Mặc dù nhiều học giả nổi tiếng như Bourdieu (1986), Coleman (1988) và Putnam (2000) đã thảo luận về vốn xã hội, nhưng mỗi người lại có cách định nghĩa khác nhau dựa trên hướng tiếp cận riêng Do đó, đến nay vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất về vốn xã hội.
Giới học thuật vẫn đang tranh luận về việc công nhận vốn xã hội như một loại vốn Một số nhà nghiên cứu cho rằng vốn xã hội tương tự như các loại vốn khác, có thể tích lũy và chuyển hóa thành nguồn lực khác để tạo lợi nhuận (Bourdieu, 1986), đồng thời phục vụ nhiều mục đích khác nhau (Coleman, 1988) Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng vốn xã hội khác biệt vì nó tồn tại trong các mối quan hệ xã hội, không chỉ thuộc về cá nhân như các loại vốn khác, và chỉ có thể được trao đổi giữa các cá thể trong cùng một nhóm, thay vì trên các thị trường mở (Claridge, 2004).
Bourdieu (1986) định nghĩa vốn xã hội là tập hợp các nguồn lực dựa trên mạng lưới quen biết và sự nhận diện lẫn nhau, trong đó cá nhân tương tác qua lại Quy mô vốn xã hội của mỗi người phụ thuộc vào mức độ quan hệ mà họ nắm giữ Vốn xã hội được coi là tài sản có thể khai thác và ảnh hưởng, có khả năng đầu tư và chuyển đổi thành các loại vốn khác Những cá nhân có nhiều mối quan hệ sẽ có nhiều ưu thế hơn.
Coleman (1988) cho rằng vốn xã hội không phải là tài sản cá nhân mà là tài sản chung của tập thể, bao gồm lòng tin và quy tắc ứng xử giữa con người Vốn xã hội hình thành từ trách nhiệm và sự sẵn sàng giúp đỡ, tạo nên lòng tin giữa các cá nhân Theo Coleman, vốn xã hội có ba đặc tính: (1) phụ thuộc vào lòng tin và sự trông đợi lẫn nhau, (2) mang tính truyền thông, cho phép cá nhân tiếp cận thông tin hữu ích từ các mối quan hệ mà không tốn nhiều chi phí, và (3) sự hiện diện của nhiều chế tài và chuẩn mực hiệu quả sẽ làm tăng giá trị của vốn xã hội.
Putnam (1995, 2000) định nghĩa vốn xã hội là những đặc điểm của tổ chức xã hội, bao gồm khuôn mẫu, chuẩn mực và nguyên tắc, giúp tăng cường sự hợp tác và đơn giản hóa các hành động tập thể Ông nhấn mạnh rằng vốn xã hội là công cộng, không phải tài sản cá nhân, và không ai có thể tước đoạt quyền tiếp cận nó Hơn nữa, vốn xã hội không bị cạn kiệt khi được sử dụng, mà chỉ cạn kiệt nếu không được sử dụng Theo Putnam, niềm tin là thành phần quan trọng nhất của vốn xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong mọi hình thức hợp tác trong cuộc sống.
Putnam và Coleman đều cho rằng vốn xã hội là tài sản chung của tập thể, trái ngược với quan điểm của Bourdieu khi coi vốn xã hội là tài sản cá nhân Nhiều nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự tin tưởng trong nhóm là nền tảng của vốn xã hội, vì nó thúc đẩy mong muốn tham gia của cá nhân vào nhóm Tuy nhiên, sự tin tưởng này chỉ phát sinh khi tất cả các thành viên trong nhóm chia sẻ các giá trị và tiêu chuẩn giống nhau.
Khái niệm vốn xã hội hiện đang được thảo luận và hoàn thiện với nhiều định nghĩa và cách giải thích khác nhau Dù có những quan điểm phản biện, các nghiên cứu đã làm phong phú thêm định nghĩa và ứng dụng của vốn xã hội trong các bối cảnh cụ thể Tác giả trong nghiên cứu này xác định vốn xã hội là một loại nguồn lực, liên quan đến mạng lưới và quan hệ xã hội, được tạo ra thông qua việc đầu tư vào các mối quan hệ xã hội và có thể khai thác để mang lại lợi ích.
2.1.2 Vai trò của vốn xã hội
Vốn xã hội là tập hợp các mạng lưới mối quan hệ xã hội, được xác định bởi lòng tin và sự tương tác qua lại Nhờ vào sự tin tưởng này, vốn xã hội tạo điều kiện cho mọi người hành động vì lợi ích chung.
Vốn xã hội, theo Tsai (2000) và Coleman (1988), đóng vai trò quan trọng trong việc chia sẻ kiến thức và thông tin, giúp cá nhân giải quyết các vấn đề và phát triển vốn con người Niềm tin, như Stone (2001) đã chỉ ra, là thành phần thiết yếu của vốn xã hội; khi niềm tin được xây dựng, mối quan hệ trở nên bền vững và cần ít sự bảo trì hơn Những mối quan hệ với bạn bè tin cậy có thể duy trì mạnh mẽ dù ít tương tác qua nhiều năm Prusak và Cohen (2001) nhấn mạnh rằng để nâng cao hiệu quả quản lý, các nhà quản trị cần ưu tiên xây dựng niềm tin trong các tổ chức.
Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn con người qua các mối quan hệ gia đình và cộng đồng, như được nhấn mạnh bởi Coleman (1988) và Dearmon & Grier (2011) Nghiên cứu của Coleman cho thấy có mối liên hệ giữa vốn xã hội của phụ huynh và thành tích học tập của con cái Becker (1993) cũng chỉ ra rằng vốn xã hội ảnh hưởng đến kiến thức, thói quen và kỹ năng của trẻ em thông qua sự ảnh hưởng của gia đình Hơn nữa, nghiên cứu của Ports et al (1998) khẳng định hiệu quả của vốn xã hội trong việc kiểm soát việc học tập của trẻ mà không cần đến các biện pháp can thiệp khác.
Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, có thể được sử dụng để huy động nguồn lực tài chính cho tăng trưởng (Woolcock, 2001) Theo Trần Hữu Dũng (2003), niềm tin từ vốn xã hội giúp giảm chi phí giám sát, cho phép doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc, từ đó đầu tư vào các hoạt động kinh tế khác.
Đa dạng hóa thu nhập
2.2.1 Đa dạng hóa thu nhập là gì ?
Theo Reardon (1997), đa dạng hóa thu nhập đề cập đến nguồn thu từ các hoạt động phi nông nghiệp, bao gồm cả công việc có lương và việc làm tự do.
Đa dạng hóa thu nhập, theo định nghĩa năm 1998, là sự gia tăng tỷ trọng và số lượng nguồn thu nhập từ các hoạt động phi nông nghiệp trong tổng thu nhập của hộ nông dân Các học giả cho rằng, nguồn thu nhập từ các hoạt động không liên quan trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp mới được coi là đa dạng hóa Nếu nông hộ chỉ có thu nhập từ sản xuất nông nghiệp, họ chưa thực sự đạt được sự đa dạng hóa thu nhập.
Đa dạng hóa thu nhập được định nghĩa bởi một số học giả là việc một hộ gia đình có từ hai nguồn thu nhập trở lên Quá trình này bao gồm việc chuyển đổi từ trồng cây có giá trị thấp sang cây trồng, vật nuôi và các hoạt động phi nông nghiệp có giá trị cao (Lê Thanh Nhã, 2015).
2.2.2 Lý do cho việc thực hiện đa dạng hóa thu nhập
Chuyên môn hóa có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng nhiều nông hộ ở các nước đang phát triển lại chọn phương thức đa dạng hóa hoạt động để tăng thu nhập Dưới đây là những lý do giải thích cho thực trạng này.
Đa dạng hóa nguồn thu nhập là một chiến lược hiệu quả để giảm rủi ro, đặc biệt khi thu nhập biến động do thời tiết và các yếu tố khác Hộ gia đình có nhiều nguồn thu nhập thường ít bị ảnh hưởng bởi biến động hơn so với những hộ chuyên môn hóa Quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa cây trồng, khi một số cây có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện thời tiết và dịch bệnh Ngoài ra, quản lý rủi ro cũng giải thích cho việc chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp sang các ngành nghề phi nông nghiệp Tuy nhiên, khi đa dạng hóa được thúc đẩy bởi quản lý rủi ro, hộ gia đình có thể phải chấp nhận mức thu nhập bình quân thấp hơn Do đó, đa dạng hóa thường xảy ra ở những vùng có tiềm năng sinh thái thấp, nơi mà nông dân nghèo dựa vào nước mưa có xu hướng tạo ra nhiều nguồn thu nhập hơn so với các hộ ở vùng có tiềm năng cao.
Nhiều nguồn thu nhập có thể giúp hộ gia đình thích ứng với việc mất thị trường hoặc thị trường hoạt động kém hiệu quả Khi hộ gia đình không có đủ đất để sử dụng hết lao động, họ có thể mua hoặc thuê thêm đất Tuy nhiên, nếu thị trường đất đai không tồn tại hoặc hoạt động kém, họ sẽ phải sử dụng lao động dư thừa vào các hoạt động phi nông nghiệp hoặc làm thuê, mặc dù lợi nhuận từ công việc này có thể thấp Ngoài ra, nếu thị trường tiền tệ không hoạt động hiệu quả và hộ gia đình thiếu tiền mặt, họ có thể tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp để kiếm tiền mặt, nhằm trang trải cho chi phí đầu vào trong nông nghiệp.
Năng suất lao động trong các hoạt động có tính thời vụ cao có thể thúc đẩy việc thực hiện thêm các hoạt động khác khi năng suất thấp, như đã được Alderman và Sahn (1989) chỉ ra Điều này giải thích sự tồn tại của các hoạt động phi nông nghiệp trong thời kỳ nông nhàn ở các vùng sản xuất nông nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào nước mưa và chỉ canh tác một vụ trong năm Ngoài ra, nó cũng làm rõ lý do cho sự tham gia có tính thời vụ vào lao động làm thuê trong nông nghiệp trong thời gian thu hoạch nông phẩm.
Tính không đồng nhất về kỹ năng và cơ hội việc làm trong gia đình có thể thúc đẩy sự đa dạng hóa hộ gia đình Ngay cả khi các thành viên trong gia đình được chuyên môn hóa, họ vẫn có khả năng đa dạng hóa hoạt động kinh tế của mình (Henin, 2002).
Nguồn thu nhập có thể được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa nhu cầu tiêu dùng đa dạng và chi phí giao dịch cao trong việc mua sắm Chi phí giao dịch cao dẫn đến việc quyết định sản xuất và tiêu dùng không thể tách rời, do đó nhu cầu tiêu dùng có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sản xuất Chẳng hạn, một gia đình sống xa đường giao thông và chợ sẽ phải đối mặt với chi phí cao để mua và bán hàng hóa, từ đó buộc họ phải đa dạng hóa sản xuất để đáp ứng nhu cầu về thực phẩm và các hàng hóa khác.
2.2.3 Một số chỉ tiêu đo lường đa dạng hóa thu nhập
Để đo lường đa dạng hóa thu nhập, có nhiều phương pháp khác nhau Một số nghiên cứu sử dụng số lượng nguồn thu nhập, trong khi những nghiên cứu khác lại tập trung vào tỷ lệ giữa các nguồn thu nhập khác nhau.
* Số lượng các nguồn thu nhập được đo lường thông qua chỉ số:
NIS (The number of sources ): là số lượng các nguồn thu nhập của nông hộ Chỉ số này được giới thiệu bởi Minot et al (2006), Ibrahim et al (2009)
* Tỷ lệ các nguồn thu nhập được đo lường thông qua chỉ số:
Chỉ số Simpson (Simpson Index Diversification - SID) được sử dụng để đo lường đa dạng hóa thu nhập, theo nghiên cứu của Minot (2006) Trong nghiên cứu này, chỉ số SID được xác định và áp dụng để phân tích sự đa dạng trong nguồn thu nhập.
Chỉ số Simpson (SID) đo lường mức độ đa dạng hóa nguồn thu nhập của hộ gia đình, với Pi là tỷ trọng của nguồn thu nhập thứ i trong tổng thu nhập và n là tổng số nguồn thu nhập Giá trị SID dao động từ 0 đến 1, trong đó 0 thể hiện tính chuyên môn hóa hoàn toàn và 1 thể hiện sự đa dạng hóa hoàn toàn Đối với k nguồn thu nhập, SID có thể thay đổi từ 0 đến (1-1/k) Điểm mạnh của chỉ số này là khả năng áp dụng cho tất cả các hoạt động của nông hộ, bao gồm cả lĩnh vực nông nghiệp và phi nông nghiệp.
* Chỉ số Shannon-Weaver (Magurran, 1998)
Chỉ số cân bằng Shannon là công cụ hiệu quả để xác định nguồn thu nhập của nông hộ, giúp đo lường dễ dàng sự đóng góp của các hoạt động phi nông nghiệp vào tổng thu nhập thực tế Chỉ số này cho thấy rằng, khi thu nhập từ các hoạt động phi nông nghiệp tăng lên, mức độ đa dạng hóa thu nhập của nông hộ cũng gia tăng.
Công thức xây dựng chỉ số Shannon:
Chỉ số Shannon-Weaver (SW) được tính bằng công thức SW = - ∑ 𝑷 𝒊 𝒊 𝒍𝒏(𝑷 𝒊 ), trong đó Pi đại diện cho tỷ trọng của nguồn thu nhập thứ i trong tổng thu nhập của hộ Chỉ số này ít nhạy cảm hơn so với các chỉ số Simpson trong việc đánh giá sự đa dạng thu nhập.
2.2.4 Tổng hợp các yếu tố tác động đến đa dạng hóa thu nhập từ các nghiên cứu liên quan
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến đa dạng hóa thu nhập, bao gồm đặc điểm hộ gia đình, nguồn vốn xã hội, nguồn vốn tự nhiên và yếu tố địa phương (Ellis, 2000; Minot et al., 2006; Võ Văn Tuấn, 2015) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng đa dạng hóa nguồn thu nhập của các hộ gia đình.
2.2.4.1 Nhóm yếu tố nguồn vốn xã hội
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khung phân tích
Khung phân tích được phát triển từ việc tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến đa dạng hóa thu nhập, dựa trên các nghiên cứu trong chương II, và lựa chọn những yếu tố phù hợp với cơ sở lý thuyết của luận văn.
Tác giả xác định hai yếu tố nguồn vốn xã hội dựa trên lý thuyết về vốn xã hội, bao gồm số lượng thành viên trong hộ tham gia các tổ chức và số người mà hộ có thể nhờ cậy khi cần vay tiền Bên cạnh đó, yếu tố có người quen làm trong chính quyền cũng được xem xét, như đã được nêu trong các nghiên cứu trước đây (Schwarze and Zeller, 2005; Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh, 2014).
Các yếu tố đặc điểm hộ gia đình bao gồm giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và sự tham gia đào tạo nghề của chủ hộ, cũng như số lượng thành viên trong gia đình Những yếu tố này được xác định từ các nghiên cứu trước đây (Bernard et al., 2014; Lê Thanh Nhã, 2015; Hứa Thị Phương Chi, 2015; Ho and Ha).
2017), khả năng tiếp cận các nguồn vốn chính thức và hộ là người dân tộc Kinh (Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh, 2014)
Nhóm nguồn vốn tự nhiên bao gồm các yếu tố quan trọng như tổng diện tích đất nông nghiệp, được xác định từ các nghiên cứu trước đây (Lê Thanh Nhã, 2015; Lê Tấn Nghiêm, 2010).
Các yếu tố địa phương được lựa chọn dựa trên lý thuyết về lý do đa dạng hóa thu nhập, bao gồm động cơ tham gia như khoảng cách từ nhà đến đường nhựa gần nhất và sự xuất hiện của các cú sốc thiên tai (Stefan Schwarze và Manfred Zeller, 2005; Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh, 2014) Đặc điểm của hộ gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố này.
- Trình độ học vấn của chủ hộ
- Tham gia đào tạo nghề
- Quy mô hộ gia đình
- Khả năng tiếp cận nguồn vốn chính
- Quan hệ với chính quyền
- Số thành viên tham gia vào các tổ chức
- Số người hộ có thể nhờ cậy
- Tổng diện tích đất nông nghiệp
- Khoảng cách từ hộ đến đường nhựa
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng bộ dữ liệu VARHS 2016, được hỗ trợ bởi UNU-WIDER và thực hiện bởi các tổ chức như CIEM, IPSARD và ILSSA Dữ liệu khảo sát thu thập thông tin từ 2.699 hộ gia đình nông thôn tại 12 tỉnh Việt Nam, bao gồm Hà Tây (nay thuộc Hà Nội), Lào Cai, Phú Thọ, Lai Châu, Điện Biên, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng và Long An.
Dữ liệu năm 2016 được cập nhật từ cuộc điều tra lại các hộ gia đình trong bộ dữ liệu VHLSS 2004, đồng thời mở rộng thêm 544 hộ mới để thay thế cho những hộ không thể phỏng vấn lại.
Mô tả các biến
Luận văn sử dụng chỉ số SID (Simpson Index Diversification) để đo lường mức độ đa dạng hóa thu nhập của nông hộ
Từ khung phân tích lý thuyết trên, luận văn đo lường vốn xã hội bằng 3 biến sau:
Số lượng thành viên trong hộ gia đình tham gia các tổ chức và hiệp hội, khả năng huy động hỗ trợ tài chính từ những người trong hộ, và mối quan hệ với chính quyền địa phương đều là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của hộ gia đình.
Biến thành viên tham gia tổ chức (tvthamgia) đề cập đến số lượng thành viên trong hộ gia đình tham gia vào các tổ chức, hiệp hội Những hộ gia đình có thành viên tham gia sẽ có cơ hội tiếp cận thông tin về các chính sách và nghề nghiệp phi nông nghiệp khác Tác giả kỳ vọng rằng biến này có tương quan dương (+), cho thấy rằng hộ gia đình với nhiều thành viên tham gia tổ chức sẽ có khả năng cao hơn trong việc đa dạng hóa nguồn thu nhập.
Biến số người nhờ cậy (nhocay) được định nghĩa là số lượng người mà hộ gia đình có thể nhờ vả khi cần tiền Sự gia tăng mối quan hệ này giúp hộ gia đình có khả năng vay tiền để đầu tư vào các hoạt động phi nông nghiệp Tác giả dự đoán rằng biến này sẽ có tương quan dương (+) và đồng biến với việc đa dạng hóa nguồn thu nhập.
Biến quan hệ với chính quyền (quanhe_cq) được định nghĩa là giá trị 1 nếu hộ gia đình có ít nhất một người quen làm trong bộ máy chính quyền, và 0 nếu không có Hộ gia đình có mối quan hệ này thường dễ dàng nhận được hỗ trợ cho các công việc phi nông nghiệp Tác giả kỳ vọng rằng biến này có mối tương quan dương, cho thấy rằng các hộ gia đình có người quen trong chính quyền có xu hướng đa dạng hóa nguồn thu nhập cao hơn so với những hộ không có mối quan hệ này.
* Nhóm đặc điểm hộ gia đình
Biến giới tính của chủ hộ (gioitinh_ch) là một biến giả, trong đó giá trị 1 đại diện cho nam và giá trị 2 đại diện cho nữ Nam giới thường đóng vai trò chủ đạo trong quyết định kinh tế của gia đình và có xu hướng mạo hiểm hơn nữ giới Do đó, tác giả kỳ vọng rằng biến này sẽ có tương quan dương, cho thấy rằng quyết định đa dạng hóa thu nhập của hộ gia đình sẽ cao hơn khi chủ hộ là nam.
Tuổi của chủ hộ (tuoi_ch) được xác định bởi số năm sống và thường có mối tương quan tiêu cực với khả năng đa dạng hóa thu nhập Những chủ hộ lớn tuổi thường e ngại rủi ro hơn so với những người trẻ, dẫn đến việc họ ít tham gia vào các hoạt động đầu tư ngoài nông nghiệp Do đó, tác giả kỳ vọng rằng chủ hộ càng lớn tuổi thì khả năng đa dạng hóa thu nhập của họ càng thấp.
Trình độ học vấn của chủ hộ (hocvan_ch) được đo bằng số năm đi học, và có ảnh hưởng lớn đến nhận thức và cơ hội thu nhập Những chủ hộ có trình độ học vấn cao thường có khả năng tiếp cận nhiều hoạt động tạo ra thu nhập hơn so với những người có trình độ thấp Họ cũng có mức kỳ vọng cao hơn về thu nhập, dẫn đến việc tham gia nhiều vào các hoạt động phi nông nghiệp Do đó, tác giả kỳ vọng rằng có mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn của chủ hộ và quyết định đa dạng hóa thu nhập của hộ gia đình.
Biến đào tạo (daotao_ho) là một biến giả, nhận giá trị 1 khi hộ gia đình có ít nhất một người có bằng dạy nghề ngắn hạn trở lên và giá trị 0 khi không có bằng cấp Sự hiện diện của người có trình độ đào tạo trong hộ gia đình tạo cơ hội tiếp cận các ứng dụng kỹ thuật và quy trình canh tác nông nghiệp hiện đại, từ đó giúp tiết kiệm thời gian trong hoạt động nông nghiệp và thúc đẩy tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp Tác giả kỳ vọng rằng biến này có mối quan hệ đồng biến với quyết định đa dạng hóa thu nhập, thể hiện tương quan tích cực (+).
Biến thành viên (sothanhvien) đề cập đến số lượng thành viên trong hộ gia đình Hộ gia đình có nhiều thành viên thường có khả năng tiếp cận và tham gia vào nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau cao hơn Tác giả kỳ vọng rằng sự tương quan tích cực này cho thấy hộ gia đình đông thành viên có xu hướng đa dạng hóa nguồn thu nhập nhiều hơn.
Biến tín dụng (vay tiền) là một biến giả, nhận giá trị 1 khi hộ gia đình có vay tiền và 0 khi không Những hộ gia đình tiếp cận được vốn vay sẽ có nhiều cơ hội tạo ra nguồn thu nhập từ các hoạt động phi nông nghiệp Tác giả kỳ vọng rằng biến này có tương quan dương, cho thấy hộ gia đình sử dụng các khoản vay có khả năng đa dạng hóa thu nhập cao hơn so với những hộ không vay.
Biến dân tộc Kinh (dtkinh) là một biến giả, nhận giá trị 1 khi hộ gia đình thuộc dân tộc Kinh và 0 khi thuộc các dân tộc khác Dân tộc Kinh thường có nhiều cơ hội việc làm hơn, dẫn đến mức độ đa dạng hóa thu nhập cao hơn Tác giả kỳ vọng rằng biến này có mối tương quan dương, cho thấy hộ gia đình là người Kinh có xu hướng quyết định đa dạng hóa nguồn thu nhập cao hơn.
* Nhóm nguồn vốn tự nhiên:
Tổng diện tích đất nông nghiệp (tong_dt) của hộ gia đình ảnh hưởng lớn đến khả năng đầu tư và tăng năng suất sản xuất nông nghiệp Những hộ có diện tích đất nông nghiệp lớn có điều kiện tốt hơn để tập trung vào sản xuất, trong khi các hộ có diện tích nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tạo thu nhập và phải đối mặt với áp lực tài chính Do đó, họ có xu hướng đa dạng hóa nguồn thu nhập Tác giả dự đoán rằng có mối tương quan nghịch giữa tổng diện tích đất nông nghiệp và sự đa dạng hóa thu nhập.
* Nhóm yếu tố địa phương:
Biến khoảng cách (khoangcach) đề cập đến khoảng cách từ nhà đến đường nhựa gần nhất Khoảng cách này càng ngắn, cơ hội tiếp cận thị trường của nông hộ càng cao, từ đó làm tăng khả năng đa dạng hóa thu nhập Nghiên cứu kỳ vọng rằng biến này có mối quan hệ nghịch biến với đa dạng hóa thu nhập, thể hiện qua tương quan (-).
Biến thiên tai (thientai) là hiện tượng xuất hiện các cú sốc như lũ lụt, hạn hán và bão, gây ra thiệt hại mùa màng và làm giảm thu nhập của nông hộ Khi thường xuyên phải đối mặt với những rủi ro này, các hộ nông dân có xu hướng đa dạng hóa thu nhập như một hình thức tự bảo hiểm để ứng phó với tình trạng bất lợi.
Kỳ vọng của nghiên cứu là biến này quan hệ đồng biến với đa dạng hóa thu nhập, tương quan (+)
Bảng 3.1: Kỳ vọng của các biến trong mô hình
Nhóm Tên biến Dấu kỳ vọng
Thành viên tham gia tổ chức (tvthamgia): Là số lượng thành viên của hộ tham gia vào tổ chức, hiệp hội
Số người nhờ cậy (nhocay): Biến được đo lường bằng số người hộ có thể nhờ cậy được khi cần tiền
Quan hệ với chính quyền (quanhe_cq) là một biến dummy, có giá trị 1 khi ít nhất một người quen làm việc trong bộ máy chính quyền, và giá trị 0 trong các trường hợp còn lại.
Nhóm Tên biến Dấu kỳ vọng Đặc điểm của hộ gia đình
Giới tính của chủ hộ (gioitinh_ch); là biến dummy thể hiện giới tính của chủ hộ 1 là nam, 2 là nữ (+)
Tuổi của chủ hộ (tuoi_ch): được đo lường bằng số năm sống của chủ hộ (-)
Mô hình nghiên cứu
Luận văn áp dụng mô hình Tobit hai giới hạn để phân tích tác động của vốn xã hội đến chỉ số đa dạng hóa thu nhập của nông hộ, cụ thể là chỉ số SID (Simpson Index Diversification) theo nghiên cứu của Minot (2006).
Bước 1: Tính chỉ số SID cho từng hộ gia đình nông thôn để đo lường đa dạng hóa thu nhập
Chỉ số Simpson (SID) đo lường mức độ đa dạng hóa thu nhập của hộ gia đình, với giá trị dao động từ 0 (không đa dạng hóa) đến 1 (đa dạng hóa hoàn toàn) Trong đó, Pi đại diện cho tỷ trọng của nguồn thu nhập thứ i trong tổng thu nhập của hộ, và n là tổng số nguồn thu nhập Điểm mạnh của chỉ số này là khả năng áp dụng cho tất cả các hoạt động của nông hộ, bao gồm cả lĩnh vực nông nghiệp và phi nông nghiệp.
Bước 2: Áp dụng mô hình Tobit nhằm phân tích tác động của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của nông hộ
Y* là biến tiềm ẩn biểu thị chỉ số SID mong muốn, Y là chỉ số SID quan sát được
SC là vốn xã hội được xác định qua tỷ lệ thành viên trong hộ gia đình tham gia các hiệp hội và đoàn thể, số lượng người mà hộ có thể nhờ giúp đỡ khi cần tiền đột xuất, cùng với lòng tin của hộ gia đình đối với cộng đồng xã hội.
GD là đặc điểm của chủ hộ, bao gồm các yếu tố như số lượng thành viên trưởng thành, giới tính của chủ hộ, số năm học trung bình của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ, tổng diện tích đất hiện có và tổng giá trị vật nuôi mà hộ sở hữu.
TN là nguồn vốn tự nhiên, trong luận văn là tổng diện tích đất nông nghiệp mà hộ sở hữu
DP là đặc điểm địa phương, bao gồm khoảng cách từ trung tâm xã đến trung tâm huyện và số hộ sống tại xã có làng nghề truyền thống.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
4.1.1 Tình trạng đa dạng hóa thu nhập
Nghiên cứu được thực hiện trên 2.669 hộ gia đình tại 12 tỉnh thành nông thôn Việt Nam, bao gồm Hà Tây cũ, Phú Thọ, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hoà, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đồng và Long An Chỉ số đa dạng hóa thu nhập (SID) được tổng hợp từ bốn nguồn thu nhập chính: kinh doanh, nông nghiệp, làm thuê và các nguồn khác, và được phân loại thành bốn nhóm theo cách chia tứ phân vị Kết quả nghiên cứu năm 2016 cho thấy, 19.91% hộ gia đình chỉ có một nguồn thu nhập từ nông nghiệp (không đa dạng hóa, SID = 0); 4.04% có mức độ đa dạng thấp (SID nhỏ hơn 0,03 và lớn hơn 0); 67.97% có mức độ đa dạng trung bình (SID lớn hơn 0,03 và nhỏ hơn 0,5) và 8.08% hộ có mức độ đa dạng cao (SID lớn hơn 0,5).
Hình 4.1: Mức độ đa dạng hóa thu nhập
Nguồn: Tổng hợp từ VARHS 2014 và VARHS 2016
So sánh kết quả nghiên cứu giữa năm 2014 và 2016 cho thấy tỷ lệ hộ gia đình đa dạng hóa thu nhập gia tăng Cụ thể, tỷ lệ hộ không đa dạng hóa thu nhập (SID = 0) giảm từ 21,44% năm 2014 xuống 19,91% năm 2016, trong khi tỷ lệ hộ có mức đa dạng hóa cao cũng giảm từ 9,31% xuống 8,08% Ngược lại, tỷ lệ hộ có mức đa dạng hóa trung bình và thấp tăng 2,76% Mặc dù tỷ lệ hộ gia đình đa dạng hóa thu nhập tăng lên, nhưng vẫn chủ yếu tập trung ở nhóm đa dạng hóa thấp và trung bình.
Tỷ lệ hộ gia đình nông thôn đa dạng hóa thu nhập đang gia tăng, cho thấy xu hướng này nhằm giảm thiểu rủi ro về thu nhập trong bối cảnh hiện tại Điều này phù hợp với giả định của tác giả.
Hình 4.2: Đa dạng hóa các nguồn thu nhập theo nhóm nghề nghiệp.
Nguồn: Tổng hợp từ VARHS 2016
Theo dữ liệu từ VARHS 2016, tiền công làm thuê là nguồn thu nhập chính của các hộ gia đình, chiếm 39,3% tổng thu nhập Nguồn thu nhập từ nông nghiệp đứng thứ hai với 27,7%, trong khi các nguồn thu nhập khác có tỷ lệ thấp hơn.
Làm thuê Nông nghiệp Kinh doanh Khác nguồn thu nhập từ hoạt động kinh doanh chiếm 12,3% trong tổng thu nhập của hộ năm 2016
Các hộ gia đình ở nông thôn tham gia hoạt động kinh doanh với các hình thức đa dạng khác nhau như:
Kinh doanh dịch vụ: dịch vụ thu mua nông sản, làm tóc, cho thuê nhà nghỉ, nhà trọ, sửa chữa xe máy, sửa máy móc nông nghiệp,
Kinh doanh buôn bán: hàng tiêu dùng, hàng ăn uống, lương thực, thực phẩm, vật liệu xây dựng, vật tư nông nghiệp,
Hoạt động sản xuất: làm đồ gỗ, sản xuất đồ ăn, cơ khí, thức uống; làm các nghề truyền thống đan mây, tre, lá, thêu, làm nón,
4.1.2 Các yếu tố về vốn xã hội
Vốn xã hội của hộ gia đình được đánh giá qua việc tham gia của các thành viên vào các tổ chức chính trị, xã hội tại địa phương như hội phụ nữ, hội cựu chiến binh và hội nông dân Theo khảo sát với 2.669 hộ, có 2.329 hộ có ít nhất một thành viên tham gia vào các tổ chức này, trung bình mỗi hộ có 1,78 thành viên tham gia Sự tham gia này giúp tăng khả năng tiếp cận thông tin về chính sách và cơ hội việc làm phi nông nghiệp, dẫn đến mức độ đa dạng hóa thu nhập cao hơn Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm nông hộ tham gia tổ chức xã hội có chỉ số đa dạng thu nhập (SID) là 0,25, cao hơn so với nhóm không tham gia (SID = 0,24).
Tổng cộng có 2.533 hộ gia đình có khả năng nhờ cậy ít nhất một người khi cần tiền Trung bình, mỗi hộ có thể mượn tiền từ 4,48 người, trong đó có một hộ đặc biệt có thể huy động sự giúp đỡ từ 70 người.
Theo bảng 4.1, khoảng 33,7% hộ gia đình, tương đương với 900 hộ, có người quen làm trong chính quyền, trong khi đó có 1.769 hộ gia đình không có mối quan hệ nào với chính quyền.
Bảng 4.1 Thống kê các biến trong mô hình
Biến Số hộ Phần trăm
Trung bình Độ lệch chuẩn Giá trị thấp nhất Giá trị cao nhất tvthamgia 2329 87,3% 1,78 0,83 1 6
Nữ 627 23,5% tuoi_ch 2669 54,16 14,19 18 98 hocvan_ch 2669 8,78 3,17 1 16 daotao_ho 2669 0,47 0,50 0 1
Khác 556 20,8% tong_dt 2669 5683,93 12161,22 0 160266 khoangcach 2659 1,20 2,16 0 35 thientai 2669 0,11 0,32 0 1
4.1.3 Các yếu tố về đặc điểm của chủ hộ
Theo khảo sát năm 2016 với 2.669 nông hộ, độ tuổi của chủ hộ được chia thành ba nhóm: 6% dưới 33 tuổi, 62% từ 34 đến 57 tuổi, và 32% từ 58 tuổi trở lên Mặc dù sự đa dạng thu nhập có xu hướng tăng theo độ tuổi trung bình của chủ hộ (nhóm có đa dạng thu nhập thấp nhất là 50,49 tuổi, trong khi nhóm có đa dạng trung bình là 52,85 tuổi), nhưng khi chủ hộ trên 50 tuổi, mức độ đa dạng thu nhập bắt đầu giảm dần, với nhóm không đa dạng có độ tuổi trung bình là 56,87 tuổi.
Theo dữ liệu năm 2016, có 2045 nông hộ do nam giới làm chủ, chiếm 76.62% trong tổng số 2.669 hộ, gấp 3.3 lần so với nông hộ do nữ giới làm chủ (628 hộ, chiếm 23.37%) Điều này phản ánh truyền thống của người Việt Nam, khi nam giới thường được chọn làm chủ hộ và là người quyết định các vấn đề quan trọng trong gia đình, bao gồm phương án làm ăn, thu nhập và kinh doanh của nông hộ.
Vào năm 2016, có 2.105 nông hộ với chủ hộ có trình độ học vấn từ lớp 12 trở xuống, chiếm 91.76% tổng số Trong số này, 412 chủ hộ có trình độ tiểu học (17.96%), 1.177 chủ hộ có trình độ trung học cơ sở (51.31%) và 516 chủ hộ có trình độ trung học phổ thông (22.49%) Ngoài ra, có 189 chủ hộ có trình độ cao đẳng, đại học, chiếm 8.24% Điều này cho thấy phần lớn nông hộ đều có chủ hộ đã qua quá trình học vấn, với trung học cơ sở là trình độ chiếm ưu thế.
Vào năm 2016, dân tộc Kinh chiếm 79.16% với 2,116 hộ, trong khi các dân tộc khác chiếm 20.84% Mức độ đa dạng hóa của nhóm dân tộc Kinh là 0,2349, thấp hơn so với mức 0,2785 của các dân tộc khác.
Số thành viên trung bình trong mỗi hộ gia đình là gần 4 người, với hộ đông nhất có tới 13 thành viên Nhóm không đa dạng thu nhập có trung bình 3,26 người, trong khi nhóm đa dạng thu nhập thấp là 4,15 người, nhóm đa dạng trung bình là 4,39 người và nhóm đa dạng cao là 4,55 người Điều này cho thấy rằng số lượng thành viên trong hộ gia đình càng nhiều thì mức độ đa dạng hóa thu nhập càng cao.
Trong số 2.566 nông hộ được khảo sát, có 1.192 nông hộ (chiếm 46,46%) có ít nhất một thành viên được đào tạo trình độ trung cấp nghề trở lên Nhóm nông hộ có thành viên được đào tạo có chỉ số SID trung bình là 0,26, cao hơn so với nhóm không được đào tạo với chỉ số 0,23 Điều này cho thấy vai trò quan trọng của việc đào tạo nghề trong việc nâng cao đa dạng thu nhập cho các nông hộ.
Trong số 2,566 nông hộ được nghiên cứu, có 716 hộ tiếp cận nguồn vốn vay dưới nhiều hình thức, chiếm 27,9% Nhóm nông hộ có vay vốn cho thấy mức độ đa dạng hóa cao hơn, với chỉ số SID đạt 0,27, so với nhóm không được vay.
= 0,23) Điều này chứng tỏ do không tiếp cận được nguồn vốn vay nên các nông hộ gặp khó khăn trong việc đa dạng hóa các nguồn thu nhập
Kết quả nghiên cứu cho thấy diện tích đất nông nghiệp bình quân của nông hộ là 0,57 ha, với hộ có diện tích lớn nhất lên đến 16 ha Cụ thể, nhóm đa dạng thu nhập cao có diện tích trung bình là 0,59 ha, nhóm đa dạng trung bình là 0,58 ha, nhóm đa dạng thấp là 0,37 ha, và nhóm không đa dạng là 0,62 ha Sự khác biệt về diện tích đất nông nghiệp bình quân giữa các nhóm đa dạng hóa không đáng kể.
Phân tích tác động của vốn xã hội đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của hộ gia đình nông thôn
4.2.1 Kết quả hồi quy mô hình Tobit
Bảng 4.2 Kết quả ước lượng mô hình Tobit năm 2014
Trong nghiên cứu này, các biến số được phân tích bao gồm dantoc (Hệ số beta: 0,0123, P-value: 0,358), khoangcach (Hệ số beta: 0,0000, P-value: 0,858), gioitinh_ch (Hệ số beta: 0,0163, P-value: 0,245), và tuoi_ch (Hệ số beta: -0,0013, P-value: 0,002) Biến hocvan_ch có Hệ số beta là -0,0032 với P-value 0,064, trong khi daotao_ho cho thấy Hệ số beta cao nhất là 0,0844 và P-value là 0,000 Sothanhvien cũng có ảnh hưởng đáng kể với Hệ số beta 0,0203 và P-value 0,000 Biến tong_dt có Hệ số beta -1.33e-06 và P-value 0,002, trong khi nhocay (Hệ số beta: -0,0017, P-value: 0,087) và quanhe_cq (Hệ số beta: 0,0023, P-value: 0,831) không có ảnh hưởng rõ rệt Thientai với Hệ số beta 0,0270 và P-value 0,054 gần đạt mức ý nghĩa, trong khi tvthamgia (Hệ số beta: -0,0061, P-value: 0,313) và vaytien có Hệ số beta 0,0351 với P-value 0,001 cho thấy mối liên hệ tích cực đáng kể.
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên dữ liệu VARHS 2014
Bảng 4.3 Kết quả ước lượng mô hình Tobit năm 2016
Bảng dữ liệu thống kê cho thấy các biến ảnh hưởng đến mô hình nghiên cứu, trong đó biến "tuoi_ch" có hệ số beta -0,0017 với p-value 0,000, cho thấy ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê Biến "daotao_ho" có hệ số beta 0,0324 và p-value 0,008, cũng cho thấy sự ảnh hưởng tích cực đáng kể Biến "sothanhvien" với hệ số beta 0,0284 và p-value 0,000 thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ nhất Trong khi đó, biến "nhocay" có hệ số beta 0,0025 và p-value 0,011 cho thấy ảnh hưởng tích cực Các biến khác như "gioitinh_ch", "khoangcach", và "quanhe_cq" không có ảnh hưởng đáng kể do p-value cao hơn 0,05 Những kết quả này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động trong nghiên cứu.
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên dữ liệu VARHS 2016
Kết quả hồi quy cho thấy có bảy biến có ý nghĩa thống kê ở mức 5%, bao gồm độ tuổi của chủ hộ, tham gia đào tạo nghề, số thành viên trong hộ, tổng diện tích đất nông nghiệp, số người có thể nhờ cậy khi mượn tiền, cú shock thiên tai và tình trạng vay tiền Trong đó, các biến đào tạo, số thành viên, nhờ cậy, cú shock và vay tiền đều tác động tích cực đến mức độ đa dạng hóa thu nhập, trong khi các biến còn lại có tác động tiêu cực Đặc biệt, độ tuổi của chủ hộ có tác động âm đến đa dạng hóa thu nhập với hệ số hồi quy -0.0017, cho thấy khi tuổi tác tăng, khả năng đa dạng hóa thu nhập giảm Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Bernard et al (2014), cho thấy người lớn tuổi thường thiếu sức khỏe và e ngại rủi ro, dẫn đến việc họ ít tham gia vào các hoạt động đầu tư ngoài nông nghiệp, từ đó giảm khả năng đa dạng hóa thu nhập.
Việc có thành viên trong hộ gia đình tham gia các lớp đào tạo nghề làm tăng mức độ đa dạng hóa thu nhập của hộ, với hệ số hồi quy 0.0324, tương tự như tác động của việc nâng cao trình độ học vấn Tham gia đào tạo nghề giúp các thành viên tiếp cận công nghệ và quy trình canh tác nông nghiệp hiện đại, từ đó tiết kiệm thời gian trong nông nghiệp và có thể tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp, dẫn đến chỉ số SID tăng Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Hứa Thị Phương Chi.
Biến số thành viên của hộ gia đình có tác động tích cực đến biến phụ thuộc SID với hệ số hồi quy 0.0284 tại mức ý nghĩa 1% Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Ho và Ha (2017) về các yếu tố quyết định đa dạng hóa thu nhập ở hộ gia đình nông thôn Việt Nam Cụ thể, khi số lượng thành viên trong độ tuổi lao động tăng lên, khả năng tham gia vào các hoạt động phi nông nghiệp cũng gia tăng, dẫn đến mức độ đa dạng hóa thu nhập của hộ được cải thiện.
Theo thống kê, tất cả các hộ được khảo sát đều sở hữu đất nông nghiệp, và diện tích đất này ảnh hưởng đến quyết định đa dạng hóa thu nhập của nông hộ Nghiên cứu của Võ Văn Tuấn và Lê Cảnh Dũng (2015) tại đồng bằng sông Cửu Long cho thấy diện tích đất nông nghiệp có tác động âm đến việc đa dạng hóa thu nhập, với mức ý nghĩa 1% Cụ thể, các hộ có diện tích đất lớn thường đầu tư vào việc tăng năng suất sản xuất nông nghiệp, trong khi các hộ có diện tích đất thấp lại gặp áp lực tài chính, dẫn đến xu hướng đa dạng hóa thu nhập Do đó, những hộ này ít có khả năng phát triển thêm nhiều ngành nghề để tạo ra thu nhập bổ sung.
Mức độ đa dạng hóa thu nhập của nông hộ chịu ảnh hưởng từ các cú sốc thiên tai trước đây, với kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, những hộ đã từng gặp rủi ro thiên tai có xu hướng đa dạng hóa thu nhập nhiều hơn với hệ số tác động là 0.0581 Điều này cho thấy nông hộ muốn đảm bảo an toàn kinh tế cho gia đình, khi thu nhập từ nhiều nguồn hoạt động như một hình thức bảo hiểm, giúp họ ứng phó với các rủi ro không lường trước Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Schwarze và Zeller (2005) tại Indonesia, cũng như nghiên cứu của Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh (2014), khẳng định rằng các hộ thường xuyên gặp khó khăn có xu hướng đa dạng hóa thu nhập như một biện pháp tự bảo hiểm.
Mức độ đa dạng hóa thu nhập của nông hộ ở Việt Nam chịu ảnh hưởng tích cực từ khả năng tiếp cận vốn vay Khi các hộ gia đình nông thôn có cơ hội vay vốn, họ có thể đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro trong nông nghiệp Nghiên cứu của các tác giả như Stefan Schwarze và Manfred Zeller (2005), Lê Thanh Nhã (2015), Trần Tiến Khai và Nguyễn Ngọc Danh (2014), cùng Võ Văn Tuấn và Lê Cảnh Dũng (2015) đã khẳng định tác động tích cực của việc tiếp cận vốn vay đối với sự đa dạng hóa thu nhập của nông hộ.
Việc có nhiều mối quan hệ để nhờ cậy khi cần tiền giúp tăng cường khả năng đa dạng hóa thu nhập của các hộ gia đình Nghiên cứu cho thấy rằng, với mức ý nghĩa 1%, yếu tố nhờ cậy có tác động tích cực đến khả năng này Điều này khẳng định rằng, khi các hộ gia đình có nhiều nguồn hỗ trợ tài chính, họ có thể vay tiền để đầu tư vào các hoạt động phi nông nghiệp, từ đó giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tổng cộng có bảy yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đa dạng thu nhập, với ý nghĩa thống kê 1% Kết quả phân tích xác nhận các giả thuyết nghiên cứu, cho thấy một số yếu tố có thể điều chỉnh qua chính sách, trong khi những yếu tố khác chỉ giải thích cho mô hình Để nâng cao đa dạng hóa thu nhập của nông hộ và ứng phó hiệu quả với cú sốc bất lợi, chính sách cần tập trung vào đào tạo nghề và hỗ trợ vay vốn cho sản xuất.
4.2.2 Tác động biên của các yếu tố lên đa dạng hóa thu nhập Để xem xét cụ thể mức độ tác động của từng yếu tố lên khả năng đa dạng hóa thu nhập của nông hộ, tác giả sẽ phân tích kỹ hơn về tác động biên của từng yếu tố lên chỉ số SID trong mô hình Tobit đầy đủ các biến
Trong trường hợp hộ gia đình do nam giới thuộc dân tộc Kinh làm chủ, với thành viên đã qua đào tạo nghề và có khả năng tiếp cận vốn vay từ các nguồn chính thức, cùng với khả năng huy động tài chính từ người thân, hộ gia đình này không bị ảnh hưởng bởi thiên tai trong lĩnh vực nông nghiệp Các giá trị trung bình được thể hiện rõ trong bảng 4.4 và bảng 4.5.
Bảng 4.4 cho thấy tác động biên của các yếu tố lên đa dạng hóa thu nhập năm 2014 Kết quả cho thấy tuổi của người tham gia có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê (p-value = 0,002), trong khi trình độ đào tạo có tác động tích cực đáng kể (p-value = 0,000) Số thành viên trong hộ gia đình cũng có tác động tích cực mạnh mẽ (p-value = 0,000) Ngược lại, tổng doanh thu có tác động tiêu cực (p-value = 0,002) Ngoài ra, vay tiền cũng cho thấy tác động tích cực (p-value = 0,001) Các yếu tố như dân tộc, khoảng cách, giới tính, và quan hệ công việc không có tác động đáng kể đến đa dạng hóa thu nhập.
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên dữ liệu VARHS 2014
Bảng 4.5 trình bày tác động biên của các yếu tố lên đa dạng hóa thu nhập năm 2016 Kết quả cho thấy biến tuổi có tác động tiêu cực đáng kể với giá trị p < 0,001, trong khi biến đào tạo hộ và số thành viên có tác động tích cực với giá trị p lần lượt là 0,008 và 0,000 Ngoài ra, biến thiên tài cũng cho thấy tác động tích cực với giá trị p = 0,001 Các biến dantoc, khoangcach, gioitinh_ch, và quanhe_cq không có tác động đáng kể đến đa dạng hóa thu nhập, với giá trị p lần lượt là 0,406, 0,698, 0,254 và 0,323 Biến vaytien có giá trị p gần ngưỡng ý nghĩa là 0,059.
Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên dữ liệu VARHS 2016
Trong trường hợp này, tác động biên của các biến định lượng lên mức độ đa dạng hóa như sau:
Tại độ tuổi trung bình của chủ hộ là 54.16 tuổi, mỗi năm tăng thêm 1 tuổi sẽ dẫn đến sự giảm mức độ đa dạng hóa thu nhập của hộ, cụ thể là giảm 0.0012 vào năm 2014 và 0.0015 vào năm tiếp theo.