Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về nhận thức và ứng xử của người dân trong xây dựng và quản lí hệ thống đường giao thông nông thôn
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Có nhiều quan điểm khác nhau về nhận thức, phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và đối tượng của từng môn khoa học Chủ nghĩa duy tâm cho rằng nhận thức là tập hợp cảm giác và ý muốn của con người, không phản ánh thế giới khách quan Ngược lại, chủ nghĩa duy vật biện chứng xem nhận thức là quá trình tái tạo lại hiện thực trong tư duy con người dựa trên thực tiễn xã hội.
Nhận thức trong triết học là quá trình tái tạo hiện thực trong tư duy con người, chịu ảnh hưởng bởi các quy luật phát triển xã hội Nó phản ánh mục đích của thực tiễn và gắn liền với thực tiễn khách quan.
Nhận thức là quá trình chuyển hóa, mã hóa, lưu giữ và sử dụng cảm xúc, giúp con người bảo tồn và tái sử dụng những cảm xúc này trong hoạt động sản xuất và tư duy (Trịnh Trúc Lâm và Nguyễn Văn Hộ, 2008).
Nhận thức được coi là quá trình phản ánh và tái tạo hiện thực vào tư duy con người, theo quan điểm này, nó không chỉ là một kết quả mà còn là một quá trình liên tục Nhận thức giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh, và đây là kết quả của quá trình tìm hiểu và khám phá (Nguyễn Văn Hùng, 2012).
Tâm lý học định nghĩa nhận thức là sự phản ánh khách quan của hiện thực trong ý thức con người Quá trình nhận thức bao gồm cả nhận thức cảm tính và lý tính, và chúng có mối quan hệ biện chứng với nhau Cơ sở, mục đích và tiêu chuẩn của nhận thức được xác định bởi thực tiễn xã hội.
Nhận thức được xem là quá trình phản ánh và tái tạo hiện thực khách quan trong tâm trí con người, thông qua hai phương diện chính: nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính.
Trên thế giới hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về ứng xử và chưa có sự thống nhất chung Theo từ điển tiếng Anh, ứng xử là sự kết hợp của ứng xử và giao tiếp, phản ánh phản ứng của con người trước các tác động từ thế giới khách quan Khái niệm này bao hàm cả bản chất tự nhiên lẫn xã hội của con người khi đối diện với những ảnh hưởng bên ngoài.
Theo từ điển tiếng Việt, ứng xử của cá nhân là thái độ và hành động của họ trước một sự việc cụ thể Thái độ và hành động đúng đắn không chỉ giúp giải quyết công việc một cách hợp lý mà còn mang lại lợi ích cho cá nhân.
Theo Lê Thị Bừng (1997), ứng xử được hiểu là phản ứng của con người trước tác động của người khác trong một tình huống cụ thể Khái niệm này nhấn mạnh tính chất thụ động của phản ứng, bao gồm các hoạt động như tính toán, lựa chọn, hành vi, cử chỉ, lời nói và thái độ Quá trình phản ứng của mỗi cá nhân là khác nhau và phụ thuộc vào từng thời điểm.
Nguyễn Khắc Viện (1991) định nghĩa ứng xử là tất cả các phản ứng của động vật trước các kích thích từ môi trường Những yếu tố bên ngoài kết hợp với tình trạng bên trong tạo thành một tình huống, từ đó dẫn đến tiến trình ứng xử có định hướng, giúp chủ thể thích nghi với hoàn cảnh.
Theo tác giả Trần Thúy Anh, ứng xử không chỉ là triết lý sống của một cộng đồng mà còn là quan niệm và cách giải thích cuộc sống, trở thành lối sống và hành động của cộng đồng đó Ứng xử quy định các mối quan hệ giữa con người, thể hiện tính nhân văn trong các quan hệ này Nó có đặc điểm cá nhân rõ rệt, phản ánh qua các mối quan hệ và biểu hiện qua cử chỉ, hành vi trong những tình huống cụ thể Ứng xử là những phản ứng hành vi phát sinh trong quá trình giao tiếp, được kích thích bởi cảm xúc cá nhân, nhằm truyền đạt và tiếp thu tri thức, kinh nghiệm từ cá nhân và xã hội trong các tình huống nhất định.
Theo tác giả, ứng xử là những cử chỉ và hành vi của con người đối với các tác động từ môi trường trong những tình huống cụ thể Nó phản ánh nhận thức và kinh nghiệm sống của mỗi cá nhân Trong bối cảnh xây dựng và quản lý hệ thống giao thông nông thôn, việc hiểu rõ ứng xử của người dân là rất quan trọng để phát triển các giải pháp phù hợp và hiệu quả.
Nông thôn là phần lãnh thổ không thuộc nội thành, nội thị các thành phố, quản lý bởi cấp hành chính cơ sở là UBND xã (1)
Nông thôn được hiểu là khu vực địa lý nơi sinh kế cộng đồng gắn liền với khai thác, sử dụng và bảo vệ môi trường cũng như tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho sản xuất nông nghiệp Vùng nông thôn chủ yếu có dân cư làm nông nghiệp, cho thấy rằng nguồn sinh kế chính của họ đến từ hoạt động này Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đúng trong những khía cạnh cụ thể và phụ thuộc vào trình độ phát triển cũng như cơ cấu kinh tế của từng khu vực, do đó có tính chất tương đối và có thể thay đổi theo thời gian và tiến trình phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia.
Trong điều kiện hiện nay ở Việt Nam chúng ta có thể hiểu:
Nông thôn là khu vực sinh sống của cộng đồng dân cư, chủ yếu là nông dân, tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường trong một thể chế chính trị nhất định, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các tổ chức khác.
- Khái niệm về giao thông nông thôn
Adam Smith nhấn mạnh tầm quan trọng của giao thông trong việc kết nối các thị trường, khu vực nguyên vật liệu thô và những vùng có tiềm năng phát triển, từ đó thúc đẩy khả năng sản xuất Rostow mở rộng lý thuyết này, nhấn mạnh sự cần thiết phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Nhận thức và ứng xử của người dân trong xây dựng và quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn của một số nước trên Thế giới
Trong 2-3 thập niên qua, sự phát triển kinh tế toàn cầu cho thấy các quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh đều chú trọng đầu tư vào hệ thống giao thông liên thôn Những nước này đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng giao thông, bao gồm giao thông liên thôn, như Hàn Quốc, Trung Quốc, Bangladesh và một số nước Đông Nam Á có điều kiện tự nhiên và đặc điểm sản xuất nông nghiệp tương tự Việt Nam.
Cuối thập niên 60, GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc chỉ đạt 85 USD, với phần lớn dân cư sống trong cảnh đói nghèo và thiếu thốn điện Để đối phó với tình trạng này, phong trào Làng mới (SU) ra đời, tập trung vào ba tiêu chí: cần cù, tự lực và hợp tác Năm 1970, sau các dự án thí điểm thành công, chính phủ chính thức phát động phong trào SU, nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ nông dân Họ đã cải tạo nhà ở, mở rộng đường giao thông và đầu tư vào các công trình phúc lợi Phương thức canh tác cũng được đổi mới, áp dụng các mặt hàng xuất khẩu như nấm và cây thuốc lá Chính phủ khuyến khích xây dựng nhà máy ở nông thôn, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho nông dân.
Bộ mặt nông thôn Hàn Quốc đã trải qua những biến đổi đáng kinh ngạc trong suốt 10 năm qua, theo báo cáo của một chuyên gia kinh tế Những thay đổi này không chỉ cải thiện đời sống của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực nông thôn.
Trong giai đoạn 1971 – 1980, chương trình “saemauludong” đã thu hút tổng kinh phí đầu tư lên tới 3.425 tỷ won (khoảng 3 tỷ USD), với 49,4% đóng góp từ người dân, 27,8% từ chính phủ và phần còn lại là khoản vay từ các tổ chức tín dụng Nếu tính cả phần vốn vay, tỷ lệ đóng góp của người dân lên tới 72,2% Mặc dù sự hỗ trợ của chính phủ ở giai đoạn đầu rất quan trọng, nhưng sự đóng góp của người dân mới là yếu tố quyết định thành công của các dự án.
Trong 10 năm, các dự án đã làm được 61.797 km đường vào thôn (đạt 126% kế hoạch); 43.558 km đường trong thôn (166%); 79.516 cầu cống nhỏ (104%); 15.559 km đường cống nước thải (179%); Thành tích này đã làm thay đổi hoàn toàn diện mạo nông thôn Hàn Quốc
Trong 8 năm từ 1971-1978, Hàn Quốc đã cứng hóa được 43.631km đường làng nối với đường của xã, trung bình mỗi làng nâng cấp được 1.322m đường; cứng hóa đường ngõ xóm 42.220km, trung bình mỗi làng là 1.280m; xây dựng được 68.797 cầu (Hàn Quốc là đất nước có nhiều sông suối), kiên cố hóa 7.839km đê, kè, xây 24.140 hồ chứa nước và 98% hộ có điện thắp sáng Đặc biệt, vì không có quỹ bồi thường đất và các tài sản khác nên việc hiến đất, tháo dỡ công trình, cây cối, đều do dân tự giác bàn bạc, thỏa thuận, ghi công lao đóng góp và hy sinh của các hộ cho phong trào (Tuấn Anh, 2012)
Hơn 40 năm sau khi "Saemaulundong" được phát động, "Tinh thần Saemaul" vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho người dân Hàn Quốc Từ một quốc gia từng bị đô hộ vào cuối thế kỷ 19 và là một trong những nước nghèo nhất, Hàn Quốc đã vươn lên trở thành một nền kinh tế phát triển hàng đầu.
12 thế giới, với thu nhập đầu người hiện nay vượt trên 20.000 USD (Phạm Xuân Liêm, 2014)
Thái Lan, quốc gia lớn về diện tích và dân số tại Đông Nam Á, nổi bật với vai trò là nhà xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới Chính phủ Thái Lan tập trung vào việc phát triển hệ thống giao thông liên thôn, đặc biệt là giao thông đường bộ.
Tính đến năm 1992, tổng chiều dài đường bộ của Việt Nam đạt 167.488 km, trong đó có 107.300 km đường nông thôn Kể từ kế hoạch 5 năm lần thứ ba (1972 - 1976), mạng lưới giao thông liên thôn đã được chú trọng phát triển, đặc biệt là các tuyến đường kết nối khu sản xuất với thị trường chế biến và tiêu thụ Đến năm 1976, đã xây dựng và nâng cấp 16.569 km đường nông thôn, chủ yếu tập trung vào các vùng có tiềm năng sản xuất Mục tiêu của việc phát triển đường giao thông liên thôn là khai thác các khu vực tiềm năng chưa được phát triển và đáp ứng nhu cầu quốc phòng.
- Bảo đảm khoảng cách từ các làng xóm đến bất cứ tuyến đường ô tô nào cũng không được lớn hơn 5 km
- Hoàn thiện mạng lưới giao thông liên thôn kết hợp với biên giới hành chính của các tỉnh, huyện, xã
- Đảm bảo đầu tư các tuyến đường phục vụ cho quyền lợi của dân làng
Mặc dù hệ thống giao thông liên thôn ở Thái Lan đã được phát triển và đạt nhiều thành tựu trong việc thúc đẩy sản xuất, nhưng khoảng cách giàu nghèo ở khu vực nông thôn vẫn ngày càng gia tăng, trở thành một thách thức lớn cho đất nước (Đỗ Xuân Nghĩa, 2013).
Trong Kế hoạch 11-5 giai đoạn 2006 - 2010, Nhà nước đã tăng cường đầu tư vào xây dựng giao thông nông thôn (GTNT), nhằm thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các tuyến đường GTNT Các tỉnh đã chú trọng vào việc nâng cao vai trò của GTNT trong việc lưu thông và phát triển kinh tế tại khu vực nông thôn.
Chính sách đầu tư hạ tầng giao thông tại Trung Quốc nhấn mạnh vai trò chủ đạo của Nhà nước, với sự tham gia của nhân dân và các lực lượng xã hội UBND cấp quận/huyện chịu trách nhiệm xây dựng và quản lý tài chính cho các dự án, trong khi UBND cấp tỉnh và Trung ương hỗ trợ một phần kinh phí Chính phủ Trung Quốc ưu tiên phát triển nhiều tuyến đường tiêu chuẩn thấp để kết nối các làng xã, theo quan điểm “thà làm nhiều đường tiêu chuẩn cấp thấp để liên hệ với những xóm làng hơn là đường tốt mà nối được ít làng xóm.” Các khoản hỗ trợ từ Nhà nước và cấp tỉnh được xác định dựa trên loại đường và dự án, với mức hỗ trợ cụ thể cho từng địa phương Tuy nhiên, do nhu cầu gia tăng, ngân sách trung ương và tỉnh không thể đáp ứng đủ, dẫn đến việc các địa phương cần tự cân đối ngân sách và đề xuất mức hỗ trợ cụ thể cho các dự án.
2.2.2 Nhận thức và ứng xử của người dân trong xây dựng và quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn ở một số địa phương của Việt Nam
Là một tỉnh miền núi với hạ tầng giao thông còn khó khăn, tỉnh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển giao thông nông thôn Vào ngày 17 tháng 11 năm 2004, Ban Thường vụ Tỉnh ủy ban hành Nghị quyết số 42-NQ/TU nhằm thúc đẩy phát triển giao thông nông thôn, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống người dân Chủ trương này đã nhanh chóng được nhân dân đồng tình và tích cực thực hiện, mang lại kết quả cao.
Sau 5 năm thực hiện, với sự chỉ đạo quyết tâm của các cấp thông qua các biện pháp cụ thể, phù hợp, chú trọng phát triển đường giao thông thôn/bản theo quy hoạch, gắn với nâng cấp các tuyến đường hiện có, phát triển đường giao thông thôn/bản phù hợp với quy hoạch kết cấu hạ tầng và quy hoạch sử dụng đất Thực hiện có hiệu quả phương châm Nhà nước và nhân dân cùng làm, vận dụng linh hoạt quy chế dân chủ ở cơ sở, lồng ghép, kết hợp có hiệu quả với các chương trình, mục tiêu Đã tập trung sức người, sức của và trí tuệ của toàn dân khôi phục, nâng cấp mạng lưới giao thông thôn/bản Đặc biệt cơ chế làm đường bê tông xi măng theo phương châm: Nhà nước cấp xi măng đến tận nơi thôn xóm, nhân dân đóng góp vật liệu, công xây dựng và hiến đất khi phải giải phóng mặt bằng để xây dựng đã thực sự có hiệu quả cao, mang lại những kết quả thiết thực được đông đảo nhân dân đồng tình hưởng ứng Bởi vậy mạng lưới đường giao thông thôn/bản trong tỉnh không ngừng được mở rộng, nâng cấp, đã tạo động lực to lớn thúc đẩy kinh tế - xã hội của tỉnh phát triển, khơi dậy tiềm năng của các vùng trước đây còn lạc hậu như Thanh Sơn, Tân Sơn, Yên Lập (Nguyễn Nhung, 2015)
Lạc Thủy là huyện trung du thuộc tỉnh Hòa Bình, Việt Nam, với diện tích 320 km² và địa hình đồi gò, nhiều núi đá vôi Huyện có điều kiện tự nhiên phức tạp, nhưng đã nỗ lực tạo sự đồng thuận từ cấp huyện đến cơ sở, khai thác tiềm năng của người dân và nguồn lực địa phương để phát triển mạng lưới giao thông liên thôn tại các xã.