Cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của hội nông dân trong phát triển
Cơ sở lý luận về vai trò của hội nông dân trong phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản a Khái niệm về hội nông dân
Hội Nông dân Việt Nam là tổ chức chính trị - xã hội của giai cấp nông dân, do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo, đóng vai trò quan trọng trong Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và là thành viên của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Tiền thân là Nông hội đỏ, được thành lập vào ngày 14 tháng 10 năm 1930, Hội Nông dân Việt Nam đã luôn trung thành với Đảng và dân tộc qua các thời kỳ cách mạng Trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, Hội Nông dân Việt Nam giữ vai trò trung tâm trong phong trào nông dân và công cuộc xây dựng nông thôn mới, thực hiện đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Hội Nông dân Việt Nam có mục tiêu tập hợp và đoàn kết nông dân, xây dựng giai cấp nông dân vững mạnh, đóng vai trò quan trọng trong liên minh công, nông, trí, nhằm thực hiện thành công công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn Hội tiếp tục đổi mới hoạt động, nâng cao vai trò đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của hội viên Đồng thời, phát huy truyền thống yêu nước và tinh thần cách mạng, Hội nông dân tích cực hội nhập quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng văn hóa, đảm bảo quốc phòng và an ninh, góp phần thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng sản lượng thực tế của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng về số lượng mà còn bao hàm sự gia tăng thu nhập của nền kinh tế, phản ánh sự phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Sự gia tăng trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, có thể được đánh giá qua quy mô và tốc độ Quy mô tăng trưởng cho thấy mức độ gia tăng, trong khi tốc độ tăng trưởng phản ánh sự nhanh chóng hay chậm chạp của sự gia tăng qua các thời kỳ (Robert, 1991; Gregory et al., 1992).
Lý thuyết phát triển bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển kinh tế, dân trí, giáo dục, y tế, sức khỏe và môi trường Trong đó, lý thuyết phát triển kinh tế được hình thành và phát triển qua các công trình của những nhà kinh tế học nổi tiếng như Smith, Malthus, Ricardo, Marx và Keynes Những tư tưởng của họ đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Phát triển kinh tế là quá trình mở rộng và cải thiện toàn diện nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng (tăng trưởng) và sự tiến bộ trong cơ cấu kinh tế xã hội (Michael và Stephen, 2012) Việc phân tích và giải thích các hiện tượng kinh tế giúp tiên đoán sự phát triển này.
Phát triển là một quá trình thay đổi liên tục, nhằm nâng cao mức sống con người và đảm bảo phân phối công bằng những thành quả từ sự tăng trưởng trong xã hội Sự phát triển bao gồm nhiều vấn đề phức tạp, nhưng có thể hiểu một cách tổng quát rằng nó hướng tới việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
"Phát triển" là một khái niệm phức tạp và mơ hồ, liên quan đến lý thuyết và chính trị (Thomas, 2004) Nó được hiểu là một sự kiện đánh dấu giai đoạn mới trong quá trình thay đổi, thường được coi là một sự thay đổi tích cực Khi đề cập đến khía cạnh xã hội hoặc hệ thống kinh tế xã hội, "phát triển" thể hiện sự chuyển biến trong cấu trúc và chức năng của các hệ thống này.
“Phát triển” không chỉ đơn thuần là cải thiện trong một hệ thống hay các yếu tố thành phần, mà còn là một khái niệm đa chiều Bất kỳ sự cải thiện nào trong hệ thống phức tạp như kinh tế xã hội có thể diễn ra ở nhiều bộ phận khác nhau với tốc độ và cách thức khác nhau, được thúc đẩy bởi nhiều lực lượng khác nhau Hơn nữa, sự phát triển của một phần trong hệ thống có thể gây bất lợi cho sự phát triển của các bộ phận khác, dẫn đến xung đột Do đó, việc đo lường sự phát triển cần phải xem xét từ nhiều góc độ khác nhau (Lorenzo, 2011).
Phát triển là một khái niệm triết học mô tả quá trình tiến bộ từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này diễn ra cả dần dần và đột ngột, dẫn đến sự xuất hiện của cái mới thay thế cái cũ Sự phát triển được xem là kết quả của sự thay đổi dần dần về lượng, dẫn đến sự thay đổi về chất, diễn ra theo hình xoáy ốc, nơi mỗi chu kỳ lặp lại sự vật ban đầu nhưng ở cấp độ cao hơn.
Trong triết học, "phát triển" được hiểu là quá trình tiến hóa từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này diễn ra một cách dần dần và cũng có những bước nhảy vọt, dẫn đến sự xuất hiện của cái mới thay thế cái cũ Quan điểm này nhấn mạnh rằng sự phát triển là kết quả của sự thay đổi dần dần về lượng, dẫn đến sự thay đổi về chất, diễn ra theo mô hình xoáy ốc, với mỗi chu kỳ lặp lại sự vật ban đầu nhưng ở một cấp độ cao hơn.
Tăng trưởng và phát triển thường bị nhầm lẫn là đồng nghĩa, nhưng thực tế chúng có những ý nghĩa khác nhau Tăng trưởng chủ yếu đề cập đến việc gia tăng sản phẩm, trong khi phát triển không chỉ liên quan đến số lượng sản phẩm mà còn bao gồm sự đa dạng về chủng loại, chất lượng, và sự phân bố hợp lý của cải.
Lý thuyết phát triển bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển kinh tế, dân trí, giáo dục, y tế, sức khỏe và môi trường Phát triển được hiểu là quá trình tiến bộ toàn diện của nền kinh tế trong một thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng (tăng trưởng) và cải cách cấu trúc kinh tế xã hội (Michael and Stephen, 2012).
Có nhiều quan niệm khác nhau về phát triển kinh tế từ các trường phái khác nhau Quan điểm cổ điển coi phát triển là tăng trưởng kinh tế, với sự hiện đại hóa bao gồm công nghiệp hóa, đô thị hóa và ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực Trong khi đó, Amartya Sen cho rằng phát triển là nâng cao chất lượng cuộc sống và tự do cho con người, đặc biệt phù hợp với các nước phát triển Quan điểm của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh rằng phát triển con người phải vì con người, tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống bền vững, mở rộng sự lựa chọn cho con người để đạt được cuộc sống khỏe mạnh và có ý nghĩa.
Các nhà kinh tế thế giới đã đồng thuận rằng phát triển kinh tế là khái niệm toàn diện hơn so với tăng trưởng kinh tế, phản ánh sự tiến bộ của toàn xã hội Mỗi quốc gia hiện nay đều hướng tới mục tiêu phát triển, với định nghĩa thống nhất rằng phát triển kinh tế là quá trình tăng tiến về mọi mặt của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định, bao gồm cả sự gia tăng quy mô sản lượng và cải thiện cơ cấu kinh tế xã hội Điều này không chỉ mang lại sự thịnh vượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống Phát triển kinh tế là quá trình biến đổi cả về lượng và chất, kết hợp chặt chẽ giữa các vấn đề kinh tế và xã hội tại mỗi quốc gia.
Cơ sở thực tiễn về vai trò của hội nông dân trong phát triển kinh tế - xã hội nông thôn
2.2.1 Các chính sách về nâng cao vai trò của hội nông dân trong phát triển kinh tế - xã hội nông thôn
Vào ngày 13-11-2009, trong phiên họp thực hiện chương trình làm việc của Bộ Chính trị và Ban Bí thư năm 2009, Đảng đoàn Hội Nông dân Việt Nam đã báo cáo Đề án “Nâng cao vai trò, trách nhiệm của Hội Nông dân Việt Nam trong phát triển nông nghiệp, xây dựng nông thôn mới và xây dựng giai cấp nông dân Việt Nam giai đoạn 2010 – 2020.”
Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định quan trọng nhằm phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội nông thôn giai đoạn 2011-2020, bao gồm Quyết định 673/QĐ-TTg ngày 10/5/2011 về việc Hội Nông dân Việt Nam thực hiện và phối hợp các chương trình phát triển Ngoài ra, Quyết định 1956/QĐ-TTg ngày 27/01/2009 phê duyệt Đề án đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020, và Quyết định 1045/QĐ-TTg ngày 7/7/2010 phê duyệt Đề án đào tạo cán bộ Hội Nông dân Việt Nam giai đoạn 2010-2015 Cuối cùng, Quyết định 81/2014/QĐ-TTg ngày 31/12/2014 quy định việc phối hợp giữa các Bộ, ngành và các cấp Hội Nông dân trong việc tiếp công dân và giải quyết khiếu nại của nông dân.
Các chủ trương và chính sách đã nhanh chóng đi vào cuộc sống, khuyến khích cán bộ, hội viên và nông dân thực hiện các đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước Những cơ chế, chính sách và nguồn lực này đã tạo điều kiện cho các cấp Hội tham gia vào dịch vụ, tư vấn, dạy nghề và hỗ trợ nông dân, từ đó giúp hội viên phát triển sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm và tăng thu nhập Điều này không chỉ góp phần đảm bảo an sinh xã hội, xóa đói giảm nghèo mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho hội viên, nông dân, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, giữ vững an ninh chính trị và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Thực hiện Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 5/8/2008, các cấp Hội Nông dân Việt Nam đã tích cực đổi mới nội dung và phương thức hoạt động, tập trung vào lợi ích kinh tế để thu hút nông dân tham gia Hội đã gắn kết tuyên truyền, giáo dục và vận động nông dân, đồng thời đẩy mạnh các dịch vụ, tư vấn, dạy nghề, hỗ trợ hội viên nhằm phát triển sản xuất và nâng cao đời sống cho nông dân.
Các cấp Hội đã tích cực vận động cán bộ, hội viên và nông dân tham gia xây dựng Đảng và chính quyền, đồng thời góp ý cho cán bộ, đảng viên theo Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XI) và Chỉ thị số 03-CT/TW Họ cũng tham gia phòng, chống tham nhũng và lãng phí, góp ý vào Dự thảo sửa đổi Hiến pháp năm 1992 và Dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi) Việc thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở được chú trọng, cùng với việc phản ánh kịp thời những bức xúc và nguyện vọng của nông dân đến các cấp ủy, chính quyền.
Thực hiện Quyết định số 217-QĐ/TW và 218-QĐ/TW của Bộ Chính trị, các cấp Hội đã triển khai kế hoạch giám sát và phản biện xã hội, tích cực tuyên truyền để hội viên và nông dân tham gia xây dựng Đảng và chính quyền Hội Nông dân Việt Nam, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng Bộ Công Thương đã ký kết Chương trình phối hợp nhằm giám sát việc thực hiện pháp luật về sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp trong giai đoạn 2014-2020.
Theo Chỉ thị 26 của Thủ tướng Chính phủ, hàng năm, các cấp Hội đã phối hợp giải quyết hơn 20 nghìn đơn thư khiếu nại và tố cáo của nông dân Đồng thời, Hội cũng tham gia hòa giải hàng trăm ngàn vụ mâu thuẫn và tranh chấp nội bộ, giúp hạn chế tình trạng khiếu kiện kéo dài và vượt cấp, từ đó góp phần ổn định an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội tại địa phương.
Chính phủ đã ban hành cơ chế quy định rõ trách nhiệm của các bộ, ngành và chính quyền các cấp trong việc thực hiện Quyết định số 217-QĐ/TW và Quyết định số 218-QĐ/TW của Bộ Chính trị, nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội.
Tổ quốc Việt Nam cùng các đoàn thể chính trị - xã hội và nhân dân đã tích cực tham gia góp ý xây dựng Đảng và chính quyền Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo đầu tư 1.600 tỷ đồng cho việc xây dựng mới và nâng cấp Trung tâm Dạy nghề và Hỗ trợ nông dân thuộc Hội Nông dân cấp tỉnh, với ngân sách được phân bổ cho các năm: 500 tỷ đồng vào năm 2015, 600 tỷ đồng vào năm 2016 và 500 tỷ đồng vào năm 2017.
Thông báo 129/TB-VPCP ngày 5/4/2012 từ Văn phòng Chính phủ nêu rõ kết luận của Thủ tướng Chính phủ sau buổi làm việc với Trung ương Hội Nông dân Việt Nam vào ngày 16/3/2012 Theo đó, Thủ tướng đã đồng ý với việc hoàn thành đầu tư xây dựng mới và nâng cấp Trung tâm Dạy nghề và Hỗ trợ nông dân thuộc Hội Nông dân cấp tỉnh, rút ngắn thời gian thực hiện đến năm 2017.
Tổng kinh phí đầu tư cho việc xây dựng và nâng cấp các Trung tâm Dạy nghề và Hỗ trợ nông dân trên toàn quốc dự kiến là 2.148 tỷ đồng Tuy nhiên, từ năm 2012 đến 2015, chỉ có 648 tỷ đồng được cấp, trung bình 162 tỷ đồng mỗi năm Nếu tiến độ cấp vốn hiện tại tiếp tục, dự án sẽ không hoàn thành sau năm 2020 Để đảm bảo tiến độ của Đề án, cần cấp thêm 1.600 tỷ đồng trong 3 năm tới để bù đắp cho 4 năm trước đó.
2.2.2 Vai trò của hội nông dân trong phát triển kinh tế - xã hội nông thôn ở Việt Nam
Trong giai đoạn 2016-2020, Trung ương Hội nông dân đã hợp tác với Bộ Khoa học và Công nghệ để triển khai nhiều nhiệm vụ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ cho phát triển nông nghiệp và nông thôn Các cấp Hội đã tổ chức nhiều hội thảo và diễn đàn quốc gia, quốc tế, đồng thời thực hiện chuyển giao công nghệ hiệu quả vào sản xuất Nhiều hoạt động như xây dựng “Câu lạc bộ Khoa học kỹ thuật nhà nông” và tổ chức các cuộc thi như “Nhà nông đua tài” đã được triển khai Gần đây, hàng ngàn giải pháp và sáng kiến đã được áp dụng nhằm tiết kiệm chi phí, giảm bớt sức lao động và nâng cao hiệu quả công việc trong sản xuất và đời sống.
Hội Nông dân Việt Nam đã phát động phong trào nông dân thi đua sản xuất, kinh doanh giỏi, tạo động lực mạnh mẽ cho kinh tế nông thôn Nhiều mô hình kinh tế hộ, trang trại tổng hợp, doanh nghiệp vừa và nhỏ, hợp tác xã đã ra đời, góp phần vào sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm theo chuỗi giá trị, mang lại hiệu quả kinh tế cao Hàng năm, có hơn 6,5 triệu hộ đăng ký tham gia, trong đó hơn 3,6 triệu hộ đạt danh hiệu nông dân sản xuất, kinh doanh giỏi Các mô hình sản xuất quy mô lớn đã tạo ra hàng tỷ đồng doanh thu, giải quyết việc làm cho hàng trăm lao động và tạo việc làm cho hơn 11 triệu người, trong đó có trên 3,5 triệu lao động có việc làm ổn định Phong trào này đã giúp hơn 300.000 hộ nông dân thoát nghèo (Đỗ Bình, 2018).
Nhờ vào các chính sách hiệu quả, ngành nông nghiệp Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực, phát triển theo hướng hàng hóa và bảo đảm an ninh lương thực quốc gia Nhiều nông sản xuất khẩu như cà phê, gạo, cao su, hạt điều, hạt tiêu, rau quả, thủy sản, gỗ và sản phẩm từ gỗ đã có vị thế cao trên thị trường thế giới, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể Tốc độ tăng giá trị sản xuất ngành nông nghiệp đạt trung bình 2,5%/năm, với tổng kim ngạch xuất khẩu giai đoạn 2013-2017 đạt 153 tỷ USD, trung bình tăng 1 tỷ USD/năm, trong đó năm 2017 đạt 36,2 tỷ USD và lĩnh vực trồng trọt đóng góp 18,9 tỷ USD, với 7 trong số 10 mặt hàng chủ lực xuất khẩu đạt trên 1 tỷ USD.
Hàng năm, các hộ nông dân sản xuất, kinh doanh giỏi đã hỗ trợ hơn 220.000 hộ nghèo với giá trị vật tư nông nghiệp, ngày công lao động và tiêu thụ sản phẩm lên tới 15.000 tỷ đồng Nhờ đó, hơn 100.000 hộ nông dân đã thoát nghèo và phát triển kinh tế, đồng thời góp phần xây dựng hàng chục nghìn căn nhà tình thương và hỗ trợ trên 1 triệu hộ nghèo có thêm nguồn lực để phát triển sản xuất.