Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý lao động làng nghề
Cơ sở lý luận về quản lý lao động làng nghề
Làng nghề là một thực thể vật chất và tinh thần, tồn tại cố định về mặt địa lý và ổn định về nghề nghiệp, bao gồm một nhóm các nghề liên quan chặt chẽ với nhau để sản xuất ra sản phẩm Những làng nghề này có bề dày lịch sử và được lưu truyền trong dân gian, thể hiện giá trị văn hóa đặc sắc của Việt Nam (Cục Di sản Văn hóa, Việt Nam, 2016).
- Lao động làng nghề là những người lao động tham gia sản xuất ra những sản phẩm mang tính đặc trưng của địa phương đó
Lao động làng nghề hiện nay được chia thành hai nhóm chính: (i) Lao động không thường xuyên, bao gồm những người thiếu kỹ năng và không hoặc ít được đào tạo bài bản; (ii) Lao động thường xuyên, là những người có kỹ năng cao, thường làm việc tại các cơ sở hoặc doanh nghiệp sản xuất sản phẩm cao cấp.
- Làng nghề mộc mỹ nghệ truyền thống: Là làng nghề truyền thống và có những đặc điểm sau:
Sản xuất đồ gỗ thủ công mỹ nghệ dựa vào tay nghề của người thợ là chính
Trong những năm gần đây, máy móc ngày càng thay thế người thợ trong các khâu sản xuất thô Nguyên liệu chủ yếu cho sản xuất là nhiều loại gỗ khác nhau, trong đó gỗ trắc, gỗ xưa, gỗ mun và gỗ hương được sử dụng phổ biến Mẫu mã sản phẩm thường dựa vào truyền thống, nhưng các cơ sở sản xuất cũng nhận đơn hàng theo yêu cầu của khách hàng, cho phép vẽ mẫu theo nhu cầu tiêu dùng (Đỗ Thị Hồng Thái, 2011).
2.1.2 Vai trò của lao động làng nghề
Quá trình công nghiệp hóa đã dẫn đến việc nhiều người dân nông thôn mất đất sản xuất do thu hồi để xây dựng khu công nghiệp Để đảm bảo đời sống cho người dân, việc đào tạo nghề cho lao động, đặc biệt là người lớn tuổi, trở nên cấp bách Phát triển làng nghề không chỉ tạo việc làm, giảm áp lực dân số tại thành phố mà còn góp phần giảm tệ nạn xã hội và bảo tồn nghề truyền thống Người lao động trong các làng nghề đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế địa phương.
Lao động đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong các nghề truyền thống, nơi mà lao động tạo ra giá trị sản phẩm Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nông thôn và đa dạng hóa kinh tế nông thôn không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn thúc đẩy quá trình đô thị hóa Bảo tồn và phát triển làng nghề có tác động tích cực đến quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở khu vực nông thôn.
Làng nghề nông thôn không chỉ góp phần tạo việc làm mà còn tăng thu nhập cho người lao động, giúp cải thiện đời sống và giảm nghèo Việc phát triển các làng nghề sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động nông thôn, đặc biệt là những người nông nhàn, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững tại khu vực này.
Phát triển các làng nghề hợp lý giúp tận dụng nguồn tài nguyên và lao động địa phương với chi phí thấp Điều này không chỉ tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động ở khu vực nông thôn, mà còn mang lại cơ hội việc làm cho những người lao động lúc nông nhàn, như người già, trẻ em và người khuyết tật, góp phần quan trọng trong việc xoá đói giảm nghèo tại địa phương.
Đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống làng nghề là rất quan trọng, vì các sản phẩm từ làng nghề thường mang đậm bản sắc văn hóa của địa phương Lịch sử phát triển của các làng nghề truyền thống gắn liền với văn hóa dân tộc, với nhiều sản phẩm nghệ thuật thể hiện sắc thái riêng biệt Sự khéo léo của những người thợ là yếu tố không thể thiếu trong quá trình tạo ra những sản phẩm này, từ đó góp phần bảo tồn và phát triển các làng nghề, giữ gìn nét độc đáo của bản sắc dân tộc.
2.1.3 Đặc điểm lao động làng nghề
Lao động trong các làng nghề có những đặc điểm sau:
Lao động làng nghề chủ yếu là lao động thủ công với nhiều loại hình và trình độ khác nhau, trong đó nghệ nhân đóng vai trò nòng cốt trong sản xuất và sáng tạo sản phẩm Những người thợ thủ công thường là nông dân, và làng nghề gắn bó chặt chẽ với nông nghiệp tại các vùng nông thôn Các làng nghề xuất hiện trong từng làng xã, nơi mà các ngành nghề thủ công dần tách ra nhưng vẫn liên kết với sản xuất nông nghiệp Người lao động có thể thực hiện công việc thủ công nhưng cũng có thể trở lại với nông nghiệp, cho thấy rằng lao động làng nghề tuy tách biệt khỏi nông nghiệp nhưng vẫn không thể tách rời khỏi bản sắc nông thôn.
Người thợ, với kỹ thuật khéo léo và óc thẩm mỹ, tạo ra sản phẩm tinh xảo Trước đây, do trình độ khoa học và công nghệ hạn chế, quy trình sản xuất chủ yếu thủ công và đơn giản Hiện nay, sự phát triển của khoa học - công nghệ đã giúp giảm bớt lao động thủ công trong nhiều công đoạn sản xuất của làng nghề Tuy nhiên, một số bước trong quy trình vẫn cần duy trì kỹ thuật lao động thủ công tinh xảo để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Lao động học nghề chủ yếu thông qua phương thức truyền nghề trong gia đình và trong từng làng Hiện nay, đã có sự kết hợp giữa phương pháp đào tạo nghề mới và việc học vừa làm, cho phép nghệ nhân và thợ cả truyền đạt kỹ năng cho thợ phụ và thợ học việc.
Trình độ học vấn thấp cản trở việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất, làm giảm khả năng tư duy và sáng tạo sản phẩm mới Ngoài ra, tính kỷ luật lao động chưa cao và tác phong làm việc chậm chạp cũng là những yếu tố cần cải thiện (Phạm Thị Thu Tran, 2013).
2.1.4 Đặc điểm sản phẩm của các làng nghề mộc truyền thống
+ Đặc điểm kỹ thuật, công nghệ
Nghề thủ công truyền thống nổi bật với kỹ thuật thủ công độc đáo và bí quyết gia truyền Các công cụ sản xuất chủ yếu được chế tạo thô sơ bởi chính những người thợ thủ công, thể hiện sự khéo léo và tinh xảo trong từng sản phẩm.
Công nghệ hiện đại không thể thay thế hoàn toàn công nghệ truyền thống, mà chỉ có thể áp dụng vào một số khâu và công đoạn nhất định Điều này góp phần duy trì tính truyền thống của sản phẩm.
- Kỹ thuật công nghệ trong các làng nghề truyền thống hầu hết là thô sơ, lạc hậu
Sự phát triển của khoa học và kỹ thuật đã dẫn đến sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ truyền thống và công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất.
+ Đặc điểm về sản phẩm
Cơ sở thực tiễn và quản lý lao động làng nghề
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý lao động làng nghề của một số nước trên thế giới 2.2.1.1.Kinh nghiệm của Nhật Bản
Từ thập niên 70 của thế kỷ 20, tỉnh OITA ở miền tây nam Nhật Bản đã phát triển phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” nhằm thúc đẩy sự phát triển nông thôn tương xứng với sự phát triển chung của cả nước Sau gần 30 năm hình thành, phong trào này đã đạt được nhiều thành công rực rỡ.
Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” đã thu hút sự chú ý không chỉ từ nhiều địa phương ở Nhật Bản mà còn từ nhiều quốc gia khác trên thế giới Đặc biệt, một số quốc gia Đông Nam Á đã đạt được thành công nhất định trong phát triển nông thôn nhờ áp dụng những kinh nghiệm từ phong trào này (Bộ kế hoạch và đầu tư, 2012).
Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” đã cung cấp nhiều kinh nghiệm quý báu cho các nhà sáng lập và nhà nghiên cứu, giúp nhiều người, khu vực và quốc gia áp dụng vào chiến lược phát triển nông thôn, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa đất nước.
Một trong những đặc điểm nổi bật của thị trường lao động Nhật Bản là chế độ tuyển dụng lao động suốt đời và trả công theo thâm niên Nhiều công ty Nhật Bản cam kết không sa thải nhân viên, tạo ra lòng trung thành tuyệt đối từ công nhân Khác với một số nước như Trung Quốc và Việt Nam, công nhân Nhật Bản không chỉ nỗ lực đạt tiêu chuẩn chất lượng và năng suất cao mà còn thể hiện kỷ luật lao động nghiêm ngặt, không tự ý nghỉ việc hay từ chối công việc được giao Sự ổn định trong công việc được đổi lấy bằng việc tuân thủ những quy tắc này, hình thành một mối quan hệ bền chặt giữa người lao động và công ty suốt đời làm việc, đặc biệt tại các công ty lớn.
Một bài học quan trọng từ Nhật Bản là vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc hợp tác với giới chủ và Chính phủ để giải quyết các vấn đề trên thị trường lao động Khác với các nước phương Tây, công đoàn Nhật Bản thường chỉ hoạt động trong phạm vi doanh nghiệp mà không có tổ chức ngành hay quốc gia Công đoàn Nhật Bản không có thái độ đối đầu với giới chủ, mà thay vào đó, họ thường hợp tác để tìm kiếm giải pháp cho quyền lợi của người lao động Nhờ vào sự lãnh đạo của công đoàn, người lao động duy trì thái độ hợp tác với chủ sử dụng lao động và giới quản lý Đổi lại, các doanh nghiệp Nhật Bản cũng chú trọng đến việc đảm bảo công ăn việc làm, tăng lương và phúc lợi cho công nhân.
Công đoàn Nhật Bản không chỉ duy trì sự ổn định cho các công ty mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và hướng dẫn áp dụng công nghệ mới, giúp việc chuyển giao công nghệ từ nước ngoài trở nên dễ dàng hơn Việc phát triển mối quan hệ hợp tác giữa công đoàn và chủ sử dụng lao động có thể nâng cao mức độ ổn định trong quản lý lao động, từ đó tạo điều kiện cho các nhà quản lý yên tâm đầu tư dài hạn và cải tiến quy trình Thông qua các thỏa thuận với chủ doanh nghiệp, công đoàn yêu cầu việc luân chuyển hoặc đào tạo lại công nhân để áp dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ mới Nhờ đó, công đoàn không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng cải tiến kỹ thuật mà còn khuyến khích người lao động nâng cao chất lượng lao động của bản thân.
Cuối thập niên 60 của thế kỷ XX, Hàn Quốc đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế, khi GDP bình quân đầu người chỉ đạt 80 USD và phần lớn dân cư sống trong cảnh thiếu thốn, với 80% dân nông thôn không có điện và phải sử dụng đèn dầu Họ sống trong những căn nhà lợp lá, trong bối cảnh đất nước chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lại thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ lụt và hạn hán Chính phủ lúc bấy giờ phải đối mặt với thách thức lớn nhất là tìm cách thoát khỏi tình trạng đói nghèo.
Phong trào làng mới (SU) được khởi xướng tại Hàn Quốc vào năm 1970 với ba tiêu chí chính: cần cù, tự lực vượt khó, và hợp tác cộng đồng Sau những dự án thí điểm thành công trong đầu tư cho nông thôn, phong trào này đã nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ nông dân Họ tích cực cải tạo nhà ở, nâng cấp đường giao thông, và đổi mới phương thức canh tác bằng cách áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại, như canh tác tổng hợp với các sản phẩm chủ lực như nấm và cây thuốc lá, nhằm gia tăng giá trị xuất khẩu Chính phủ cũng hỗ trợ xây dựng nhiều nhà máy tại nông thôn, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
Bộ mặt nông thôn Hàn Quốc đã có những thay đổi hết sức kỳ diệu Chỉ sau
8 năm, các dự án phát triển kết cấu hạ tầng nông thôn cơ bản được hoàn thành Ô
Le Sang Mu, cố vấn đặc biệt của chính phủ Hàn Quốc về nông, lâm, ngư nghiệp, cho biết chính phủ hỗ trợ một phần đầu tư hạ tầng để nông thôn tự vươn lên, khôi phục tinh thần và đánh thức khát vọng tự tin Thành công này đã được Hàn Quốc tổng kết thành 6 bài học kinh nghiệm (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2012).
Để xây dựng kết cấu hạ tầng nông thôn, cần phát huy nội lực của nhân dân, với phương châm "nhân dân quyết định và làm mọi việc" Nhà nước sẽ hỗ trợ bằng vật tư, trong khi nhân dân đóng góp 5-10 công sức và tiền của.
Để nâng cao thu nhập nông dân, cần phát triển sản xuất thông qua việc áp dụng kỹ thuật tiên tiến và giống cây trồng, vật nuôi mới Chính phủ cũng nên xây dựng các vùng chuyên canh hàng hóa và đầu tư vào nhiều nhà máy chế biến nông sản Ngoài ra, việc triển khai các chính sách vay tín dụng nông thôn sẽ thúc đẩy sản xuất, giúp thu nhập của các hộ gia đình tăng gấp ba lần.
Hàn Quốc chú trọng đào tạo cán bộ phục vụ phát triển nông thôn, xác định đội ngũ cán bộ cơ sở là yếu tố quan trọng nhất để phát triển phong trào SU Để thực hiện điều này, Hàn Quốc đã xây dựng 3 trung tâm đào tạo quốc gia và mạng lưới trường nghiệp vụ địa phương Nhà nước hỗ trợ tài chính và tổ chức các lớp học kéo dài từ 1-2 tuần, nhằm trang bị kiến thức thực tiễn về kỹ năng lãnh đạo, quản lý và phát triển cộng đồng.
Phát huy dân chủ là yếu tố quan trọng để phát triển nông thôn, như Hàn Quốc đã chứng minh qua việc thành lập hội đồng phát triển xã Hội đồng này quyết định sử dụng trợ giúp của chính phủ dựa trên nguyên tắc công khai và dân chủ, cho phép địa phương bàn bạc và triển khai các dự án phù hợp với nhu cầu thực tế Thành công của Hàn Quốc nằm ở việc xã hội hóa các nguồn hỗ trợ, giúp người dân tự quyết định lựa chọn dự án và phương thức đóng góp, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển cộng đồng.
Thứ năm, phát triển kinh tế hợp tác tại Hàn Quốc đã hình thành các hợp tác xã kiểu mới nhằm đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Các cán bộ HTX được bầu chọn từ dân, dẫn đến sự phát triển đa dạng và hiệu quả của phong trào SU trong sản xuất, tiếp thị nông sản, bảo hiểm nông thôn và các dịch vụ khác Trong vòng 10 năm, doanh thu trung bình của một HTX đã tăng từ 43 triệu Won lên 2,3 tỷ Won.
Vào thứ sáu, chính phủ đã đề ra mục tiêu phát triển nghề rừng, tập trung vào việc ươm mầm cây xanh để phủ xanh toàn bộ các khu vực rừng và bảo vệ rừng Sau 20 năm, phong trào SU đã đạt được kỳ tích khi rừng được phủ xanh hoàn toàn.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Từ Sơn, cách Thủ đô Hà Nội 18 km và Thành phố Bắc Ninh 13 km, là một Thị xã quan trọng nằm giữa hai thành phố này Đây cũng là một trong hai trung tâm của trấn Kinh Bắc xưa, thể hiện vị trí địa lý chiến lược của khu vực.
Từ Sơn có vị trí tiếp giáp như sau:
- Phía Bắc tiếp giáp huyện Yên Phong - Bắc Ninh,
- Phía Nam và Tây Nam tiếp giáp với huyện Gia Lâm - Hà Nội,
- Phía Đông Bắc và Đông tiếp giáp với huyện Tiên Du - Bắc Ninh,
- Phía Tây giáp với huyện Đông Anh - Hà Nội
Địa hình của Thị xã rất thuận lợi cho việc phát triển mạng lưới giao thông và thủy lợi, cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng Điều này tạo điều kiện cho việc mở rộng các khu dân cư, khu công nghiệp và trung tâm công nghiệp.
Từ Sơn, nằm trong vùng đồng bằng sông Hồng, có khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm với bốn mùa rõ rệt Khu vực này trải qua hai mùa chính: mùa khô lạnh từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau và mùa mưa nóng từ tháng 5 đến tháng 10.
Từ Sơn chịu ảnh hưởng của gió bão và mưa lớn vào mùa hạ, gây ngập úng cho nhiều vùng trũng, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống người dân Vào mùa đông, sương muối cũng có thể xuất hiện, tác động tiêu cực đến nông nghiệp Mặc dù điều kiện khí hậu cho phép phát triển nông nghiệp đa dạng, nhưng lượng mưa lớn tập trung theo mùa lại là yếu tố hạn chế sản xuất nông nghiệp tại Từ Sơn.
Hình 3.1 Bản đồ Thị xã Từ Sơn 3.1.2 Tình hình sử dụng đất đai của Thị xã Từ Sơn
Bảng 3.1 Tình hình sử dụng đất của Thị xã Từ Sơn ( 2013-2015)
1 Đất sản xuất nông nghiệp 2.702 93,59 2.611 93,52 2.544 93,43 96,63 97,60 97,11
- Đất trồng cây hàng năm 2.656 98,29 2.570 98,00 2.508 98,00 96,76 97,59 97,17
- Đất trồng cây hàng năm 46 1,71 41 2,00 36 2,00 89,00 87,80 88,40
2 Đất nuôi chồng thủy sản 185 6,41 181 6,48 179 6,00 97,84 98,89 98,36
II Đất phi nông nghiệp 3.225 52,00 3.320 54,00 3.389 55,00 102,95 102,08 102,51
Đất có mục đích công cộng 1.441 66,26 1.499 66,60 1.521 67,66 104,02 101,47 102,75
3 Đất tôn giáo tín ngưỡng 24 0,74 24 0,72 24 0,71 100,00 100,00 100,00
4 Đất nghĩa trang,nghĩa địa 59 1,83 59 1,77 59 2,00 100,00 100,00 100,00
5 Đất sông suối,mặt nước 167 5,18 167 5,00 167 5,00 100,00 100,00 100,00
6 Đất phi nông nghiệp khác 7 0,22 7 0,26 7 0,20 100,00 100,00 100,00
III Đất chƣa sử dụng 21 1,00 21 1,00 21 1,00 100,00 100,00 100,00
Thị xã Từ Sơn có tổng diện tích tự nhiên 6.133 ha, chiếm 7,5% diện tích tỉnh Bắc Ninh, với sự phân bố không đồng đều giữa các đơn vị hành chính Thị xã bao gồm 7 phường và 5 xã, trong đó phường Đình Bảng có diện tích lớn nhất là 830,10 ha, chiếm 13,5% tổng diện tích, còn phường Đông Ngàn có diện tích nhỏ nhất là 111,04 ha, chỉ chiếm 1,8% tổng diện tích của Thị xã.
Diện tích đất phi nông nghiệp, đặc biệt là đất nhà ở và đất chuyên dùng, đang tăng nhanh do quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ tại Thị xã Sự phát triển của nhiều khu công nghiệp và mở rộng cơ sở hạ tầng đã dẫn đến sự giảm sút diện tích đất nông nghiệp Để đảm bảo sự phát triển ổn định và cân đối cho tất cả các ngành kinh tế, Thị xã cần áp dụng các chính sách phân bổ và sử dụng đất hợp lý.
3.1.3 Dân số và lao đô ̣ng
Thị xã Từ Sơn ghi nhận sự gia tăng dân số và lực lượng lao động liên tục, với dân số từ 158.897 người năm 2013 lên 167.384 người năm 2015, trung bình tăng 2,6% mỗi năm Mật độ dân số đạt 2.601 người/km2, với sự chênh lệch lớn giữa các xã phường, như phường Đông Ngàn có mật độ 7.340 người/km2, trong khi xã Tam Sơn chỉ có 1.666 người/km2 Sự phát triển này phản ánh sự khác biệt trong đầu tư cơ sở hạ tầng và kinh tế giữa các khu vực Gần đây, dân số tăng nhanh đã tạo ra một nguồn lao động dồi dào, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng đặt ra thách thức cho nền kinh tế, dẫn đến nhu cầu cao về đất ở, đất xây dựng và thực phẩm, ảnh hưởng đến tài nguyên đất và gây ra vấn đề an ninh, trật tự xã hội, văn hóa và môi trường.
Lao động nông nghiệp tăng dần qua các năm từ 32.567 lao động năm
Từ năm 2013 đến năm 2015, số lao động trong khu vực chính thức đạt 35.230 người, trong khi lao động phi nông nghiệp tăng nhanh từ 55.218 người (chiếm 62,9%) vào năm 2013 lên 60.070 người (chiếm 64,0%) vào năm 2015, với mức tăng trung bình 4,3% mỗi năm Điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành tiểu thủ công nghiệp tại Thị xã trong những năm qua.
Bảng 3.2 Tình hình dân số - lao động của Thị xã Từ Sơn
- Lao động phi nông nghiệp 55.218 62,9 58.234 63,4 60.070 64,0 105,5 103,2 104,3
Nguồn: Phòng thống kê Thị xã Từ Sơn (2016).
Thị xã Từ Sơn, với vai trò đô thị cửa ngõ của tỉnh Bắc Ninh, có vị trí quan trọng là trung tâm công nghiệp và đầu mối giao thông trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ Nền kinh tế của Thị xã Từ Sơn phát triển mạnh mẽ, với hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xã hội và dịch vụ tốt, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư trong và ngoài nước Chất lượng sống tại đây, cả đô thị và nông thôn, ngày càng được cải thiện, hứa hẹn sẽ thu hút lượng lớn lao động và cư dân từ tỉnh và vùng Thủ đô Hà Nội đến làm việc và sinh sống.
3.1.4 Điều kiện kinh tế xã hội và cơ sở hạ tầng
Trong những năm qua, kinh tế Bắc Ninh, đặc biệt là Thị xã Từ Sơn, đã có sự phát triển đáng kể, với sản xuất hàng hóa và cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tiến bộ Sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lương thực, đạt mức tăng trưởng cao, trong khi công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là công nghiệp nông thôn, đang dần thích ứng với cơ chế thị trường Sản xuất kinh doanh không ngừng mở rộng cả về quy mô lẫn chất lượng Bên cạnh đó, Bắc Ninh ngày càng thu hút du khách nhờ vào các địa danh lịch sử - văn hóa và con người Kinh Bắc.
Thị xã Từ Sơn, với mật độ dân số cao, không chỉ phụ thuộc vào nông nghiệp mà còn phát triển mạnh mẽ các làng nghề truyền thống Trong thời kỳ đổi mới, các nghề như mộc mỹ thuật ở Đồng Kỵ, Phù Khê, Hương Mạc, sắt thép ở Châu Khê, dệt ở Tương Giang, và giấy ở Đình Bảng đã được duy trì và phát triển Thị xã này còn nổi tiếng với các sản phẩm đặc sản như giò, chả, nem, bún ở làng Lã (Tân Hồng), bánh phu thê Đình Bảng, và rượu nếp cẩm Đồng Nguyên.
Thị xã có 10 cụm công nghiệp làng nghề và đa nghề với tổng diện tích 196,32 ha, cùng với khu công nghiệp tập trung Tiên Sơn rộng 232,28 ha Các cụm công nghiệp đã xây dựng cơ sở hạ tầng và đi vào sản xuất, với tỷ lệ lấp đầy từ 30-100% Trong đó, 7 cụm công nghiệp như Châu Khê, Lỗ Sung-Đình Bảng, Mả Ông, Dốc Sặt, Tương Giang, Đồng Nguyên và Đồng Kỵ đã hoàn tất xây dựng trên tổng diện tích 95,04 ha Bắc Ninh nổi tiếng với hệ thống làng nghề truyền thống, trong đó Từ Sơn là vùng đất nổi bật với nhiều kỹ nghệ dân gian như nấu rượu, thợ mộc, trạm khắc và nghề rèn sắt từ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Bắc Ninh nổi tiếng với văn hóa phong phú, bao gồm chùa, tháp, lăng miếu và đền đài, cùng với các lễ hội và hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc Truyền thống hiếu học và khoa bảng của người Kinh Bắc đã tạo ra hơn 600 tiến sỹ trong suốt hơn 800 năm khoa cử chữ Hán thời phong kiến Nhiều trong số họ đã trở thành những nhân vật lịch sử và văn hóa nổi bật như Lê Văn Thịnh, Nguyễn Gia Thiều, và Nguyễn Công Hoan, không chỉ trong lĩnh vực chính trị, quân sự, ngoại giao mà còn trong văn học, góp phần làm phong phú nền văn hiến Kinh Bắc.
Phường Đình Bảng nổi bật với di tích lịch sử đền Lý Bát Đế, hay còn gọi là Đền Đô, nơi thờ cúng 8 vị vua nhà Lý Ngoài ra, khu vực này còn có đình làng Đình Bảng, chùa Xuân Đài (Kim Đài) nơi Lý Công Uẩn từng tu hành, Thọ Lăng Thiên Đức nơi an táng các vị vua nhà Lý, chùa Cổ Pháp, và Đền Rồng thờ Lý Chiêu Hoàng, vị vua thứ chín của triều đại Lý, cùng nhà Tam Tự đường họ Nguyễn Thạc.
Xã Tương Giang tự hào sở hữu Chùa Tiêu, một danh thắng nổi tiếng và là trung tâm Phật giáo cổ xưa của Việt Nam Đây là nơi tu thiền và giảng đạo của nhiều bậc cao tăng, trong đó có Thiền sư Lý Vạn Hạnh - Quốc sư, người đã có công nuôi dưỡng và dạy dỗ Lý Công Uẩn, vị vua khai sáng Vương triều Lý.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào phường Đồng Kỵ, xã Phù Khê và xã Hương Mạc, những khu vực nổi bật với nhiều cơ sở sản xuất đồ gỗ, làm điểm điều tra chính.
3.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
Thu thập số liệu thứ cấp
Thị xã Từ Sơn và các xã có nghề sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ đang phát triển mạnh mẽ, với số liệu từ phòng tài nguyên môi trường và phòng thống kê cho thấy sự gia tăng về dân số và lao động trong lĩnh vực này Các cơ sở sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ không ngừng mở rộng, góp phần quan trọng vào nền kinh tế địa phương.
Thu thập số liệu sơ cấp
Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn các chủ cơ sở sử dụng lao động và người lao động
Số liệu điều tra là 75 cơ sở kinh doanh, 90 lao động trên 3 làng nghề
Cơ sở sử dụng lao động được xác định dựa trên số lượng cơ sở sản xuất tại các điểm nghiên cứu, phân loại theo quy mô Các doanh nghiệp có từ 15 đến 20 lao động thường xuyên được xem là cơ sở sản xuất, trong khi hộ sản xuất quy mô nhỏ thường có khoảng 10 lao động Mỗi cơ sở cũng thuê lao động theo thời vụ, với số lượng trung bình gấp đôi lao động thường xuyên Do số lượng cơ sở sản xuất lớn, nghiên cứu chỉ chọn 14% doanh nghiệp có doanh thu trên một tỷ đồng mỗi năm và từ 15 đến 20 lao động thường xuyên Đối với hộ quy mô lớn, chỉ 4% được điều tra, với doanh thu từ 500 triệu đến một tỷ đồng mỗi năm Hộ quy mô vừa và nhỏ chiếm 0.3% trong nghiên cứu, với doanh thu từ 300 triệu đến 500 triệu đồng và từ 7 đến 10 lao động thường xuyên.
Bảng 3.3 Số lƣợng cơ sở sản xuất hiện có và số lƣợng cơ sở sản xuất điều tra ĐVT: Cơ sở
Cơ sở sản xuất Phường Đồng Kỵ
Hộ sản xuất quy mô lớn 213 170 157 540
Hộ sản xuất quy mô vừa 4.514 3.042 2.950 10.506
Hộ sản xuất quy mô lớn 10 8 7 25
Hộ sản xuất quy mô vừa 12 10 8 30
Chúng tôi tiến hành điều tra không chỉ các cơ sở sản xuất mà còn cả người lao động Mỗi loại mô hình cơ sở sản xuất có 30 người lao động được điều tra, tổng cộng là 90 người Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong cuộc điều tra là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên.
Nội dung điều tra cơ sở sử dụng lao động bao gồm: Thông tin về chủ hộ
Chủ cơ sở kinh doanh cần cung cấp thông tin về tên, tuổi, giới tính và trình độ học vấn, chuyên môn của mình Các mặt hàng kinh doanh chính cũng như tình hình lao động của cơ sở là những yếu tố quan trọng Ngoài ra, việc đào tạo nghề, hợp đồng lao động, hình thức trả lương và bảo hiểm cho nhân viên cũng cần được nêu rõ để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật.
Nội dung điều tra người lao động tại cơ sở sản xuất bao gồm thông tin cá nhân như tên, tuổi, giới tính, trình độ học vấn và chuyên môn, thời gian làm việc, cùng với thu nhập bình quân hàng ngày hoặc hàng tháng Bên cạnh đó, việc khảo sát cũng đề cập đến chế độ đãi ngộ, chương trình đào tạo nghề nâng cao, trang bị bảo hộ lao động, các bệnh nghề nghiệp, hợp đồng lao động và việc đóng bảo hiểm xã hội.
3.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
Các phương pháp sau được sử dụng để phân tích số liệu
Phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp này nhằm phản ánh tình hình quản lý lao động tại các cơ sở sử dụng lao động làm thuê, đồng thời xem xét các cơ chế chính sách của Nhà nước về lao động đang được áp dụng và quyền lợi mà người lao động được hưởng.
Phương pháp thống kê so sánh
Dùng để so sánh các chỉ tiêu phân tích tình hình quản lý và sử dụng lao động
Hệ thống chỉ tiêu phân tích bao gồm
- Thời gian lao động/ ngày
- Tiền lương bình quân/ tháng
- Tỷ lệ cơ sở thực hiện đúng HĐLĐ
- Tiền lương, thưởng và các khoản khác
- Số lượng lao động được đào tạo nghề
- Tỷ lệ lao động được hưởng các chính sách đãi ngộ
- Số lượng các tai nạn nghề nghiệp
- Số lao động được tạo việc làm( giới, lao động địa phương – lao động nơi khác…)
- Tỷ lệ lao động được chính quyền quản lý