Cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực của cán bộ quản lý trong công ty
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về năng lực
Năng lực con người là sự tổng hợp các phẩm chất tâm lý cần thiết để thực hiện hiệu quả các hoạt động Theo Tâm lý học mác xít, năng lực gắn liền với hoạt động của cá nhân, với mỗi hoạt động khác nhau yêu cầu những thuộc tính tâm lý nhất định Năng lực không chỉ là một thuộc tính duy nhất như khả năng tri giác hay trí nhớ, mà là sự thống nhất hữu cơ giữa các thuộc tính tâm lý, trong đó một thuộc tính chủ đạo và các thuộc tính khác hỗ trợ Do đó, năng lực được định nghĩa là "sự tổng hợp những thuộc tính của cá nhân con người, đáp ứng những yêu cầu của hoạt động và đảm bảo cho hoạt động đạt được những kết quả cao."
Theo các nhà tâm lý học, năng lực được định nghĩa là tổng hợp các đặc điểm và thuộc tính tâm lý của cá nhân, phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, nhằm đảm bảo hiệu quả cao trong thực hiện hoạt động đó Năng lực hình thành từ các tư chất tự nhiên của cá nhân, nhưng không hoàn toàn bẩm sinh; phần lớn được phát triển qua công việc và luyện tập Tâm lý học phân chia năng lực thành nhiều loại, bao gồm năng lực chung và năng lực chuyên môn.
Năng lực chung là những kỹ năng thiết yếu cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khả năng phán xét, tư duy lao động, khả năng khái quát hóa, kỹ năng lập tập và khả năng tưởng tượng Những năng lực này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công việc và phát triển cá nhân trong môi trường làm việc đa dạng.
Năng lực chuyên môn là khả năng đặc thù trong các lĩnh vực xã hội như tổ chức, âm nhạc, kinh doanh, hội họa và toán học Năng lực chung và năng lực chuyên môn có mối quan hệ hữu cơ, trong đó năng lực chung là nền tảng cho sự phát triển của năng lực chuyên môn Khi năng lực chung được phát triển, khả năng đạt được năng lực chuyên môn cũng trở nên dễ dàng hơn.
Năng lực phối hợp trong mọi hoạt động của một người phụ thuộc vào khả năng tự điều khiển, tự quản lý và tự điều chỉnh các lỗi cá nhân Những khả năng này được hình thành qua quá trình sống và giáo dục của mỗi cá nhân.
Năng lực được định nghĩa là tập hợp các khả năng và nguồn lực của cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện một công việc cụ thể Đối với năng lực cá nhân, nó bao gồm sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng, tố chất và hành vi thái độ của mỗi người (Trần Thị Phương Hiền, 2012).
2.1.1.2 Khái niệm về quản lý
Theo cách tiếp cận hệ thống, mọi tổ chức, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp, có thể được coi là một hệ thống với hai phân hệ: chủ thể quản lý và đối tượng quản lý Mỗi hệ thống này luôn hoạt động trong một môi trường cụ thể, được gọi là khách thể quản lý.
Quản lý được định nghĩa là quá trình tác động có tổ chức và có mục đích của người quản lý lên đối tượng và khách thể quản lý, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực và cơ hội của tổ chức Mục tiêu của quản lý là đạt được các mục tiêu đã đề ra trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
Quản lý là một khái niệm đa dạng với nhiều cách tiếp cận khác nhau Thông thường, quản lý được hiểu là các hoạt động tổ chức, chỉ huy, điều khiển, động viên, kiểm tra và điều chỉnh Theo lý thuyết hệ thống, quản lý được định nghĩa là sự tác động có mục đích của chủ thể quản lý đến một hệ thống nhằm chuyển đổi nó từ trạng thái này sang trạng thái khác, dựa trên nguyên lý phá vỡ hệ thống cũ để xây dựng hệ thống mới và điều khiển hiệu quả.
Quản lý phải bao gồm các yếu tố sau:
Một hệ thống quản lý cần có ít nhất một chủ thể tạo ra tác động và ít nhất một đối tượng tiếp nhận những tác động đó, cùng với các khách thể có mối quan hệ gián tiếp với chủ thể Tác động này có thể xảy ra một lần hoặc diễn ra liên tục qua nhiều lần.
Để đạt hiệu quả trong quản lý, cần thiết lập một mục tiêu rõ ràng và một quỹ đạo cụ thể cho cả đối tượng quản lý và chủ thể quản lý Mục tiêu này đóng vai trò quan trọng, là cơ sở để chủ thể quản lý thực hiện các tác động quản lý phù hợp.
Chủ thể cần phải thực hành và hiểu rõ cách tác động để điều khiển đối tượng một cách hiệu quả Việc này đòi hỏi sự am hiểu và kỹ năng trong việc thực hiện các tác động cần thiết.
Chủ thể quản lý có thể là cá nhân hoặc cơ quan, trong khi đối tượng quản lý bao gồm con người, động vật hoặc thực vật Quản lý là quá trình kết hợp nỗ lực của tất cả thành viên trong tổ chức nhằm tối ưu hóa nguồn lực và đạt được mục tiêu chung cũng như mục tiêu cá nhân một cách hiệu quả.
Quản lý phải trả lời các câu hỏi: “Phải đạt mục tiêu nào?” Phải đạt mục tiêu như thế nào và bằng cách nào?”
2.1.1.3 Khái niệm về cán bộ quản lý
Cán bộ quản lý được hiểu rộng rãi là những người tham gia vào hệ thống quản lý và đảm nhận các chức năng cụ thể, không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất Theo chức năng, cán bộ quản lý được phân chia thành ba loại khác nhau.
Cán bộ lãnh đạo là những người chỉ huy trong bộ máy quản lý, được cấp một chức danh chính thức từ nhà nước hoặc do cấp trên bổ nhiệm Họ có trách nhiệm trước nhà nước và cấp trên trong việc chỉ đạo hoạt động của tổ chức mà mình phụ trách, với nhiệm vụ chủ yếu là đưa ra các quyết định và tổ chức thực hiện những quyết định quản lý đó.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Năng lực của cán bộ quản lý một số công ty trên thế giới
2.2.1.1 Các công ty Nhật Bản
Nhật Bản là một quốc gia phát triển mạnh mẽ, với sự đầu tư tích cực từ các công ty và tinh thần làm việc hăng say của người dân Lãnh đạo đất nước và doanh nghiệp luôn lắng nghe nguyện vọng của người lao động, biến mong muốn của họ thành hiện thực Người Nhật nổi bật với tính kỷ luật, ý thức cao và tinh thần làm việc tốt Các nhà lãnh đạo công ty chú trọng đến sự sáng tạo, cẩn thận và đam mê của nhân viên, đồng thời tìm hiểu nhu cầu thiết yếu của họ để tạo động lực làm việc Khẩu hiệu của nhiều công ty Nhật Bản như “Hãy làm việc vì tương lai của chính bạn” và “Lương của bạn là do chính bạn tạo ra” thể hiện sự quan tâm đến chuyên môn và định hướng phát triển Họ luôn không ngừng học hỏi để nâng cao giá trị công ty (Nguyễn Thị Thảo, 2010).
Người Nhật áp dụng phong cách lãnh đạo tập trung vào con người, coi trọng sự hoà hợp xã hội hơn là lợi ích cá nhân Họ tin rằng, nếu mọi người chú ý đến mối quan hệ giữa người với người, sẽ đạt được lợi ích tập thể Do đó, duy trì bầu không khí hoà thuận tại nơi làm việc là ưu tiên hàng đầu Các nhà lãnh đạo Nhật Bản thường dựa vào chuẩn mực văn hoá thay vì quy định cứng nhắc để quản lý nhân viên Những giá trị như sự tử tế, trách nhiệm và áp lực đạo đức là rất quan trọng trong xã hội và môi trường kinh doanh, giúp đánh giá mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên Lãnh đạo Nhật Bản thường đóng vai trò bảo vệ nhân viên, quan tâm đến lợi ích vật chất và tinh thần của họ, thể hiện sự cảm thông và hỗ trợ trong công việc Điều này có thể gây ngạc nhiên cho người Mỹ, khi họ thấy các nhà quản lý Nhật thiết lập mối quan hệ gần gũi hơn với đồng nghiệp và nhân viên, từ đó xây dựng lòng trung thành của nhân viên.
Trong tuyển dụng, các nhà quản lý Nhật Bản thường ưu tiên đánh giá sự phù hợp của ứng cử viên với văn hoá công ty hơn là việc họ có đáp ứng yêu cầu công việc hay không Do đó, phân tích và mô tả công việc không đóng vai trò quan trọng trong quy trình tuyển dụng Khi tìm được nhân viên phù hợp, lãnh đạo Nhật Bản thường đảm bảo chế độ lao động suốt đời cho họ Trong trường hợp công ty gặp khó khăn, lãnh đạo sẽ là những người bị cắt lương đầu tiên, còn sa thải nhân viên là biện pháp cuối cùng Nhờ vào sự bảo vệ và coi trọng này, nhân viên ở Nhật thường rất trung thành với công ty.
Mỹ áp dụng phong cách lãnh đạo tập trung vào công việc, hoàn toàn đối lập với Nhật Bản Trong xã hội cá nhân chủ nghĩa, người Mỹ coi trọng sự tự chủ và thành công cá nhân, tin rằng lợi ích cá nhân quan trọng hơn lợi ích tập thể Họ sẵn sàng hy sinh sự hòa thuận nhóm để đạt được sự thỏa mãn cá nhân Trong các công ty Mỹ, lãnh đạo chủ yếu quan tâm đến thành tích cá nhân và kết quả công việc Nhân viên được khuyến khích bày tỏ ý kiến và phát huy sáng kiến để nâng cao năng suất Khác với các công ty Nhật, nơi đánh giá dựa trên sự hợp tác, lãnh đạo Mỹ chỉ xem xét kết quả công việc cá nhân Họ đóng vai trò hỗ trợ, cung cấp hướng dẫn và lắng nghe ý kiến để giúp nhân viên giải quyết vấn đề, nhằm đạt được kết quả công việc mong muốn Mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên trong các công ty Mỹ chủ yếu là mối quan hệ công việc.
2.2.1.3 Các công ty Trung Quốc Đội ngũ lãnh đạo các công ty Trung Quốc đa phần là các chuyên gia về kinh tế và quản lí Phần lớn trong số này có thời gian học tập tại các trường đại học hàng đầu của Mỹ và châu Âu Họ hầu hết đều có thời gian lãnh đạo tại các cơ sở nhỏ hơn, nghĩa là họ đã trải nghiệm thực tế Chính vì vậy họ có tác động lớn đến niềm tin của người lao động Sự kết hợp giữa tri thức và thực tế đã tạo nên hình ảnh các nhà lãnh đạo có tiềm năng thực hiện sứ mệnh tầm nhìn của công ty giúp nền kinh tế Trung Quốc phát triển không ngừng Nhược điểm của đội ngũ cán bộ lãnh đạo tại nước này là hầu như không giao tiếp tiếng anh – một ngôn ngữ thương mại quốc tế hiện nay mặc dù họ có thể nói Đây là do quan điểm bản quyền ngôn ngữ và mong muốn truyền bá ngôn ngữ của họ ra ngoài (Nguyễn Thị Thảo, 2010)
2.2.2 Năng lực của cán bộ quản lý một số công ty của Việt Nam
Trong những năm qua, sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam đã thúc đẩy sự lớn mạnh của cộng đồng công ty Việt Thành công này phần lớn đến từ năng lực của các nhà quản lý, với điểm nổi bật là sự nhanh nhạy và khả năng thích ứng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều nhà quản lý vẫn thiếu tầm nhìn chiến lược và khả năng phân bổ nguồn lực hợp lý Họ thường ngại thay đổi, thiếu quyết đoán và gặp khó khăn trong quá trình tái cấu trúc Hơn nữa, khả năng dự báo và nắm bắt tình hình kinh tế vĩ mô của các công ty vẫn còn yếu kém, ảnh hưởng đến việc xây dựng kế hoạch phát triển.
Hiện nay, nhiều nhà quản lý cấp cao trong các công ty đang đảm nhận công việc của các cán bộ quản lý cấp cơ sở, dẫn đến tình trạng họ thường than phiền về việc bận rộn với "trăm công ngàn việc" mà không có thời gian cho các hoạt động khác Thực tế, điều này xuất phát từ việc họ ôm đồm quá nhiều trách nhiệm Hơn nữa, lãnh đạo tại các công ty Việt Nam thường thiếu khả năng lắng nghe và không tuân thủ các quy tắc chuẩn, điều này góp phần làm họ cảm thấy thiếu tự tin trong các quyết định quan trọng liên quan đến sự tồn vong của công ty.
Nhiều nhà quản lý công ty Việt Nam gặp khó khăn trong việc tổ chức công việc hiệu quả cho bản thân Nguyên nhân có thể do trước đây, hoạt động của công ty phụ thuộc vào một số cá nhân có mối quan hệ đặc biệt, dẫn đến việc chỉ một vài người có khả năng ký kết hợp đồng đủ để duy trì hoạt động của toàn công ty Do đó, cách thức phân cấp và phân quyền trong hệ thống quản lý chưa được coi là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững Thậm chí, một số công ty lớn với nhiều công ty con vẫn tập trung quyền quyết định vào trung tâm, gây khó khăn cho sự linh hoạt và phát triển của toàn bộ tổ chức.
Nền tảng học vấn và thiếu đào tạo chuyên sâu là nguyên nhân chính khiến nhiều nhà quản lý tại các công ty Việt Nam hiện nay thiếu kỹ năng cần thiết để điều hành hiệu quả.
2.2.3 Bài học kinh nghiệp về nâng cao năng lực của cán bộ quản lý trong các doanh nghiệp Việt Nam
- Thường xuyên trau dồi các kiến thức về lãnh đạo, đó là con đường chính để nâng cao năng lực quản lý trong hiện tại và tương lai
Để thành công trong kinh doanh, cần nắm vững biến động thị trường cũng như theo dõi các đối thủ và đối tác Sáng tạo và mạnh dạn thực hiện các kế hoạch kinh doanh dựa trên nghiên cứu thị trường đầy đủ là yếu tố then chốt.
Năng lực của cán bộ quản lý cần đáp ứng đa dạng nhu cầu của người lao động và đồng thời phát huy sức mạnh cá nhân lẫn tập thể trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Cung cấp thông tin đầy đủ cho nhân viên giúp họ hiểu rõ tình hình chung của công ty, từ đó tạo cảm giác họ là một phần quan trọng của doanh nghiệp Điều này không chỉ tăng cường sự tận tâm mà còn nâng cao hiệu quả làm việc.
Để đạt được sự đồng thuận từ đồng nghiệp, lãnh đạo cần thể hiện tình cảm chân thành qua hành động chứ không chỉ bằng lời nói Điều này sẽ giúp nhân viên cảm nhận được sự quan tâm thực sự, tạo nên những dấu ấn quan trọng trong lòng họ (Lê Trung Kiên, 2011).