Cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành sắt thép
Cơ sở lý luận về năng lực của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành sắt thép
VÀ VỪA NGÀNH SẮT THÉP
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm năng lực của doanh nghiệp
Theo các nhà tâm lý học, năng lực được định nghĩa là sự kết hợp giữa các đặc điểm và thuộc tính tâm lý của cá nhân với những yêu cầu cụ thể của một hoạt động nhất định, nhằm đảm bảo hoạt động đó đạt hiệu quả cao.
Năng lực của doanh nghiệp phản ánh sức mạnh cạnh tranh của nó trong việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận (Michael Porter, 1990).
Theo Trần Ngọc Hiên và Trần Xuân Trường (2002), năng lực của một doanh nghiệp, ngành hoặc quốc gia được xác định bởi khả năng cạnh tranh vượt trội, không bị các đối thủ khác đánh bại về mặt kinh tế.
Năng lực của doanh nghiệp (DN) được hình thành từ thực lực nội tại, bao gồm các yếu tố như công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá chính xác, cần so sánh các yếu tố này với đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực và thị trường.
Cạnh tranh là đặc trưng quan trọng của nền kinh tế thị trường, đóng vai trò là động lực phát triển cho nền kinh tế Trong môi trường kinh tế này, sự cạnh tranh quyết định sự tồn tại của mỗi doanh nghiệp, do đó, khái niệm về cạnh tranh luôn thu hút sự chú ý của nhiều học giả kinh tế.
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh kinh tế giữa các chủ thể trong sản xuất và kinh doanh, nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi để tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ Mục tiêu chính của cạnh tranh là đạt được lợi ích và lợi nhuận cao nhất, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các chủ thể tham gia.
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường, nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất hoặc thu hút khách hàng.
Cạnh tranh trong thương trường cần phải lành mạnh, không nhằm tiêu diệt đối thủ mà là mang đến cho khách hàng giá trị cao hơn hoặc sự mới lạ để họ chọn lựa sản phẩm của mình thay vì đối thủ (Lương Thị Hương, 2014).
Một số nhà khoa học Việt Nam cho rằng cạnh tranh là cách để giành lợi thế về giá cả hàng hóa và dịch vụ, nhằm đạt được lợi nhuận cao cho nền kinh tế Mục tiêu của hoạt động cạnh tranh trên thị trường là giảm thiểu chi phí đầu vào trong sản xuất – kinh doanh, đồng thời nâng cao giá đầu ra, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận với mức chi phí thấp nhất.
2.1.1.3 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Theo lý thuyết thương mại truyền thống, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá qua lợi thế so sánh về chi phí sản xuất và năng suất Hiệu quả của các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh được xác định dựa trên việc giảm chi phí Chi phí sản xuất thấp không chỉ là yếu tố cốt lõi tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn có tác động tích cực đến nền kinh tế.
Michael Porter (1990) định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng phát triển sản phẩm với quy trình công nghệ độc đáo, tạo ra giá trị gia tăng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Điều này cần được thực hiện với chi phí thấp và năng suất cao, nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh, theo Trần Ngọc Hiên và Trần Xuân Trường (2002), được định nghĩa là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực, bao gồm cả khả năng phục hồi và giành lại một phần hoặc toàn bộ thị phần đã mất.
Diễn đàn cao cấp của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao năng suất và chất lượng so với đối thủ, từ đó chiếm lĩnh thị phần lớn, tạo ra thu nhập cao và phát triển bền vững.
2.1.1.4 Các yếu tố cấu thành năng lực của doanh nghiệp
Trình độ tổ chức quản lý của doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong sự thành công, yêu cầu áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại như quản lý theo tình huống, tiếp cận quá trình và hệ thống, cũng như quản lý chất lượng DN cần tự tìm kiếm và đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý, đồng thời xác định rõ triết lý sử dụng nhân sự, trao quyền cho cán bộ và xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi.
Thứ hai, yếu tố nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm nguồn nhân lực, nguồn vốn và trình độ khoa học công nghệ
Nhân lực là nguồn lực quan trọng, đảm bảo sự sáng tạo trong tổ chức Trình độ nhân lực phản ánh qua khả năng quản lý của lãnh đạo, chuyên môn của người lao động, và văn hóa tư tưởng của mọi thành viên Nguồn nhân lực chất lượng cao tạo ra sản phẩm với hàm lượng chất xám lớn, nâng cao kỹ thuật, mẫu mã và chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ gia tăng uy tín và danh tiếng của sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp củng cố vị trí trên thị trường, hướng tới phát triển bền vững.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao năng lực của DNNVV ngành sắt thép của một số nước trên thế giới
Ngành thép là một trong những ngành công nghiệp tiêu tốn năng lượng lớn, với công nghệ luyện phôi chủ yếu sử dụng lò điện lạc hậu, dẫn đến hiệu suất tiêu hao năng lượng cao Trong khi Nhật Bản chỉ cần khoảng 350 - 400 kWh điện năng để sản xuất 1 tấn phôi thép, Việt Nam lại cần đến 700 kWh Quá trình sản xuất thải ra lượng khí thải và bụi lớn, bao gồm khí thải từ lò điện hồ quang, lò thùng tinh luyện, và khói từ chế biến xỉ, gây ô nhiễm môi trường Nhiều doanh nghiệp sản xuất sắt thép ở Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm.
Tận dụng nhiệt thải từ các lò điện hồ quang, lò luyện và lò nung giúp gia nhiệt sơ bộ cho thép vụn, giảm thời gian hồ quang, tiết kiệm điện và tăng năng suất Việc sử dụng nhiệt khói thải để gia nhiệt cho thép thỏi trước khi vào lò nung cũng giúp tiết kiệm dầu Hơn nữa, việc tận dụng nhiệt khói từ các lò này để gia nhiệt cho dầu thay cho các điện trở sấy sẽ giảm tiêu thụ điện hiệu quả.
Sử dụng động cơ có công suất phù hợp cho từng thiết bị trên dây chuyền sản xuất là rất quan trọng Việc lắp đặt biến tần và Powerboss cho các động cơ giúp chúng hoạt động hiệu quả trong các tình huống non tải hoặc khi tải thường xuyên thay đổi.
Trong chiếu sáng, việc tận dụng ánh sáng tự nhiên là rất quan trọng cho sản xuất và sinh hoạt Nên sử dụng các loại bóng đèn có hiệu suất cao như bóng Compact và huỳnh quang Bố trí bóng đèn và công tắc một cách hợp lý sẽ giúp đảm bảo nhu cầu chiếu sáng đồng thời tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả bằng cách lắp đặt đồng hồ đo đếm tại các khu vực, áp dụng định mức tiêu thụ năng lượng cho từng bộ phận sản xuất Đồng thời, tăng cường ý thức tiết kiệm năng lượng trong nhân viên và triển khai chính sách thưởng phạt để khuyến khích hành vi tiết kiệm.
Trong những năm gần đây, nhiều công ty thép Nhật Bản đã sử dụng nhiệt thải từ lò luyện và cán thép để phát điện, tự cung cấp gần 30% nhu cầu điện cho sản xuất Điều này không chỉ giúp họ giảm thiểu khí thải gây hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường, thể hiện một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.
Theo Hiệp hội Sắt Thép Hàn Quốc (KOSA), ngành công nghiệp thép của nước này dự kiến sẽ mở rộng năng lực sản xuất, với mục tiêu đạt khoảng 100 triệu tấn vào cuối năm.
Năm 2015, sản lượng thép thực tế của Hàn Quốc ước tính chỉ đạt khoảng 77,5 đến 85 triệu tấn Hàn Quốc hiện là quốc gia xuất khẩu hàng đầu về thép và các sản phẩm từ hợp kim thép, với nhiều công ty lớn hoạt động, trong đó có POSCO, đứng thứ 4 thế giới trong ngành sản xuất thép.
Thành tựu trong ngành công nghiệp đóng tàu và tự động hóa của POSCO đã biến Hàn Quốc thành một thị trường tiềm năng cho kim loại hoàn chỉnh và kim loại vụn Là tập đoàn lớn nhất Hàn Quốc, POSCO từng là công ty sản xuất thép lớn nhất thế giới vào năm 2010 và sản lượng đạt 39,1 triệu tấn thép thô năm 2011, đứng thứ tư toàn cầu Năm 2012, công ty được xếp hạng 146 trong danh sách 400 tập đoàn lớn nhất thế giới của Fortune Mặc dù vậy, các chính sách hiện tại của Hàn Quốc tập trung vào việc nâng cao sản lượng kim loại hoàn chỉnh để giảm thiểu việc nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc Việc nâng cấp các nhà máy và cải thiện chất lượng sẽ tạo ra cơ hội lớn cho các nhà xuất khẩu Việt Nam khi thâm nhập vào thị trường này.
Ngành công nghiệp thép là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế năng động của Hàn Quốc trong những thập kỷ qua Sự phát triển của ngành thép Hàn Quốc bắt đầu mạnh mẽ sau chiến tranh, đặc biệt khi chính phủ triển khai chiến lược “phát triển kinh tế 5 năm lần thứ nhất” vào năm 1962.
Năm 1962, Hàn Quốc đã bắt đầu triển khai các chiến lược quan trọng để phát triển ngành công nghiệp thép, với cột mốc quan trọng là việc nhà máy sản xuất thép Pohang (POSCO) chính thức đi vào hoạt động vào năm 1973 Ban đầu, POSCO chỉ sản xuất thép chất lượng thấp, áp dụng công nghệ tiên tiến từ các nhà máy hàng đầu Sự ra đời của nhà máy này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự tăng trưởng nhanh chóng của Hàn Quốc, đồng thời thúc đẩy việc xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu như đường bộ, đường sắt và cảng biển cho ngành công nghiệp thép.
Từ những năm 1980, Hàn Quốc đã củng cố vị thế quốc tế trong các lĩnh vực như điện tử, ô tô, máy móc, thép và công nghiệp hạng nặng Sự phát triển này đã dẫn đến nhu cầu gia tăng về thép luyện từ công nghệ lò thổi oxy, nhờ vào sự bùng nổ xây dựng tòa nhà cao tầng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội.
Vào những năm 2000, Hàn Quốc đã nổi lên như một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong ngành công nghiệp bán dẫn, đóng tàu, điện tử và ô tô, nhờ vào sự xuất hiện của các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao Nhà máy sản xuất thép thứ hai tại Gwangyang được xây dựng với mục tiêu tập trung vào sản xuất thép chất lượng cao Chính phủ đã đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu để thúc đẩy phát triển ngành kỹ thuật công nghiệp và tăng sản lượng thép đặc biệt Sự ra đời của phương pháp hồ quang điện và các công ty sản xuất thép đặc biệt đã giúp Hàn Quốc đa dạng hóa và nâng cao tính cạnh tranh trong cung cấp thép giá trị gia tăng Các nhà sản xuất thép Hàn Quốc hiện nay tập trung vào chất lượng và sản phẩm giá trị cao, duy trì thặng dư xuất khẩu thép lớn.
2.2.1.3 Kinh nghiệm về những chính sách hỗ trợ DNNVV ở Singapore
Singapore là một quốc gia nhỏ ở Đông Nam Á với mật độ dân số cao, thiếu tài nguyên khoáng sản và nông nghiệp kém phát triển So với các nước trong khu vực, Singapore đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trong việc phát triển kinh tế.
Trong những năm gần đây, Singapore đã đạt được những bước tiến vượt bậc với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, GDP bình quân đầu người nằm trong top đầu thế giới Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và đời sống được đầu tư hiện đại, trong khi môi trường sống tại đây được xếp hạng sạch nhất châu Á.
Các nghiên cứu liên quan đến đề tài
1 Luận văn Thạc sĩ Khoa học kinh tế: “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Hưng”, tác giả Lương Thị Hương, năm 2014 Luận văn đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận về nâng cao năng lực cạnh tranh, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Hưng Từ đó, đưa ra được các đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DN
2 Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: “Quá trình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn từ 1997 – 2007 – Thực trạng, kinh nghiệm và giải pháp”, tác giả Mẫn Bá Đạt, năm 2008 Luận văn đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận về phát triển DNNVV, đánh giá thực trạng phát triển DNNVV ngoài quốc doanh của tỉnh Bắc Ninh Từ đó, đưa ra được các đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao quá trình phát triển DNNVV ngoài quốc doanh của tỉnh Bắc Ninh
3 Tạp chí khoa học – công nghệ thủy sản: “Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh”, tác giả Nguyễn Thị Hiền, Phạm Xuân Thủy, năm 2014 Đề tài đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận về phát triển DNVVN, đánh giá thực trạng phát triển DNNVV ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh Từ đó, đưa ra được các đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao sự phát triển DNNVV ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh.