TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khái niệm về môi trường
Mỗi tác giả sẽ có những quan niệm khác nhau về môi trường dựa trên các góc độ tiếp cận khác nhau Ví dụ, theo định nghĩa của UNEP, môi trường được hiểu là
(1991) thì “môi trường là tập hợp các yếu tố vật lý, hoá học, sinh học, kinh tế - xã hội, tác động lên từng cá nhân hay cả cộng đồng”
Môi trường được định nghĩa là tập hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh một hệ thống, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của hệ thống đó Theo Bách khoa toàn thư mở Wikipedia, môi trường không chỉ là bối cảnh mà còn là một tập hợp tương tác với hệ thống đang xem xét Cụ thể hơn, môi trường bao gồm tất cả các yếu tố như không khí, nước, độ ẩm, sinh vật, xã hội loài người và các thể chế, tác động trực tiếp đến con người và các hoạt động sống của họ.
Môi trường của một khách thể bao gồm các yếu tố như vật chất, điều kiện hoàn cảnh và các đối tượng xung quanh, ảnh hưởng đến hoạt động của khách thể đó Thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa chuyên biệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2014, môi trường được định nghĩa là hệ thống các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, có ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của con người cũng như sinh vật.
Có thể phân chia môi trường thành ba hệ thống:
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như ánh sáng mặt trời, núi sông, biển cả, không khí, động thực vật, đất và nước, tồn tại độc lập với con người nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi hoạt động của chúng ta Nó cung cấp không khí để thở, đất để xây dựng và canh tác, cũng như tài nguyên khoáng sản cần thiết cho sản xuất và tiêu thụ Hơn nữa, môi trường tự nhiên còn là nơi chứa đựng và đồng hóa các chất thải, đồng thời mang đến cảnh đẹp cho cuộc sống, làm cho cuộc sống con người trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Môi trường xã hội bao gồm tổng thể các mối quan hệ giữa con người, phản ánh qua các luật lệ, thể chế, cam kết, quy định và ước định ở nhiều cấp độ khác nhau.
Môi trường xã hội, bao gồm Liên Hợp Quốc, các hiệp hội, quốc gia, tỉnh, huyện, cơ quan, làng xã, họ tộc, gia đình, tổ nhóm và các tổ chức tôn giáo, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động của con người Nó tạo ra sức mạnh tập thể, thúc đẩy sự phát triển và làm cho cuộc sống của con người trở nên khác biệt so với các sinh vật khác Con người lấy môi trường xã hội làm nguồn sống và mục tiêu cho cuộc đời mình.
Môi trường nhân tạo bao gồm tất cả các yếu tố do con người tạo ra, như ôtô, máy bay, nhà ở, công sở và các khu vực đô thị, công viên nhân tạo, góp phần tạo nên tiện nghi trong cuộc sống Ba loại môi trường: tự nhiên, nhân tạo và xã hội luôn tồn tại song song, tương tác chặt chẽ và có mối quan hệ biện chứng với nhau.
Môi trường, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sống và sản xuất của con người, như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, ánh sáng, cảnh quan và quan hệ xã hội Trong khi đó, môi trường theo nghĩa hẹp chỉ tập trung vào các yếu tố tự nhiên và xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống Tóm lại, môi trường là tất cả những gì xung quanh ta, cung cấp cơ sở để chúng ta sống và phát triển.
Trong luận văn này, môi trường được định nghĩa là tổng hợp các yếu tố vật chất tự nhiên, xã hội và nhân tạo, tất cả đều tương tác và ảnh hưởng đến con người và sinh vật trong quá trình phát triển Các yếu tố này không chỉ bao gồm điều kiện tự nhiên mà còn các yếu tố xã hội, quyết định hướng phát triển của hệ sinh thái và xã hội loài người Sự tương tác giữa các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường sống xung quanh con người.
Mối quan hệ giữa môi trường với cuộc sống con người
Môi trường có vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của con người, đồng thời sự tác động của con người cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự biến đổi của môi trường Theo UNESCO (1981), môi trường tự nhiên có ba chức năng cơ bản: cung cấp tài nguyên cần thiết cho sự phát triển của con người, là nơi diễn ra các hoạt động phục vụ nhu cầu và tinh thần của con người, và đồng hóa các chất thải từ những hoạt động này.
Sinh quyển là môi trường sống thiết yếu cho con người, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất của cải vật chất Đây là yếu tố cơ bản nhất của sự tồn tại xã hội, nơi tập hợp các chất cần thiết cho sự sống Môi trường không chỉ là nơi sinh sống của các cơ thể sống từ đơn giản đến phức tạp, mà còn bao gồm tất cả các loài động vật và con người, phản ánh sự đa dạng của sự sống trên hành tinh của chúng ta.
Tổng quan về ô nhiễm
2.2.1 Khái niệm về ô nhiễm môi trường Ô nhiễm môi trường là sự biến đổi của các thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật môi trường và tiêu chuẩn môi trường gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật (QH13, 2014)
2.2.2 Các dạng ô nhiễm môi trường chính
2.2.2.1 Ô nhiễm môi trường đất Ô nhiễm môi trường đất là hậu quả các hoạt động của con người làm thay đổi các nhân tố sinh thái vượt qua những giới hạn sinh thái của các quần xã sống trong đất
Môi trường đất đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người và các sinh vật cạn, là nền tảng cho các công trình xây dựng và sản xuất nông nghiệp Đất là tài nguyên quý giá, cung cấp lương thực thực phẩm cho con người Tuy nhiên, với sự gia tăng dân số và phát triển công nghiệp, diện tích đất canh tác đang bị thu hẹp, chất lượng đất suy thoái, và diện tích đất bình quân đầu người giảm Tình trạng suy thoái tài nguyên đất ở Việt Nam đang trở nên nghiêm trọng và đáng lo ngại.
Ô nhiễm đất xuất phát từ áp lực gia tăng dân số, dẫn đến nhu cầu lương thực và thực phẩm ngày càng cao, buộc chúng ta phải khai thác độ phì nhiêu của đất bằng nhiều biện pháp khác nhau.
- Tăng cường sử dụng hóa chất như phân bón vô cơ, thuốc trừ sâu, diệt cỏ;
- Sử dụng chất kích thích sinh trưởng làm giảm thất thoát và tạo nguồn lợi cho thu hoạch;
- Mở rộng các hệ tưới tiêu
Việc đẩy mạnh đô thị hóa, công nghiệp hóa và mạng lưới giao thông làm chai đất bị ô nhiễm Ô nhiễm đất do sử dụng phân hóa học, phân tươi
- Các loại phân hóa học thuộc nhóm chua sinh lý (urea, (NH4)2SO4,
Sự tồn dư axit từ K2SO4 đã làm chua đất, dẫn đến sự thiếu hụt các ion bazơ và gia tăng độc tố cho cây trồng, đồng thời giảm hoạt tính sinh học của đất Việc bón nhiều phân đạm vào giai đoạn muộn cho rau quả đã làm tăng đáng kể hàm lượng NO3- trong sản phẩm.
Tập quán sử dụng phân bắc và phân chuồng tươi trong canh tác nông nghiệp vẫn còn phổ biến, tuy nhiên, ô nhiễm đất do nước thải từ đô thị, khu công nghiệp và làng nghề thủ công đang gia tăng Nhiều nguồn nước thải chứa các kim loại nặng độc hại như Cadmium (Cd), Arsenic (As), Chromium (Cr), Đồng (Cu) và Kẽm (Zn), gây nguy hại cho môi trường và sức khỏe con người.
Đất nông nghiệp ven đô thị, khu công nghiệp và làng nghề ở Việt Nam đã bị ô nhiễm nặng bởi các kim loại như Ni, Pb và Hg Tình trạng này cho thấy đất đai tại Việt Nam đang đối mặt với sự thoái hóa nghiêm trọng trên nhiều phương diện.
- Thoái hóa hóa học: Đất trở nên chua dần, hàm lượng hữu cơ và lân dễ tiêu thấp, nghèo các ion kiềm như - Ca 2+ và Mg 2+ ;
Thoái hóa vật lý là hiện tượng tầng đất trở nên mỏng dần, mất cấu trúc hoặc có cấu trúc kém, dẫn đến khả năng thấm nước giảm sút Điều này tạo ra môi trường đất chặt, không thuận lợi cho sự phát triển của bộ rễ cây trồng ngắn ngày.
- Thoái hóa sinh học: hoạt tính sinh học của đất kém do thiếu chất hữu cơ, đất chua và nhiều độc tố
2.2.2.2 Ô nhiễm môi trường nước Ô nhiễm nước là sự thay đổi theo chiều tiêu cực của các tính chất vật lý – hoá học – sinh học của nước, với sự xuất hiện các chất lạ ở thể lỏng, rắn làm cho nguồn nước trở nên độc hại với con người và sinh vật Làm giảm độ đa dạng sinh vật trong nước Xét về tốc độ lan truyền và quy mô ảnh hưởng thì ô nhiễm nước là vấn đề đáng lo ngại hơn ô nhiễm đất
Ô nhiễm nước có thể xảy ra do các yếu tố tự nhiên như mưa, tuyết tan, gió bão và lũ lụt, khi những hiện tượng này mang theo các chất thải bẩn và sinh vật có hại vào môi trường nước, bao gồm cả xác chết của chúng.
Ô nhiễm nước do con người gây ra là quá trình xả thải các chất độc hại chủ yếu ở dạng lỏng, bao gồm chất thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp và từ giao thông vào môi trường nước.
Ô nhiễm nước được phân loại dựa trên bản chất của các tác nhân gây ô nhiễm, bao gồm ô nhiễm vô cơ, ô nhiễm hữu cơ, ô nhiễm hóa chất, ô nhiễm sinh học và ô nhiễm do các tác nhân vật lý.
- Ô nhiễm nước mặt, ô nhiễm nước ngầm và biển Ô nhiễm tự nhiên
Ô nhiễm nước có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm mưa, tuyết tan, lũ lụt, gió bão và các sản phẩm từ hoạt động sống của sinh vật, kể cả xác chết của chúng Khi cây cối và sinh vật chết đi, vi sinh vật phân hủy chúng thành chất hữu cơ, một phần trong số đó ngấm vào lòng đất và có thể gây ô nhiễm nước ngầm Lũ lụt có thể làm nước mất sự trong sạch, khuấy động chất dơ trong hệ thống cống rãnh và mang theo nhiều chất thải độc hại từ các bãi rác Nước lụt cũng có thể bị ô nhiễm bởi hóa chất từ nông nghiệp, công nghiệp và khu phế thải Công nhân làm việc gần các công trường bị lũ lụt có nguy cơ tiếp xúc với nước ô nhiễm hóa chất Mặc dù ô nhiễm nước do các yếu tố tự nhiên như núi lửa hay bão có thể nghiêm trọng, nhưng chúng không thường xuyên xảy ra và không phải là nguyên nhân chính gây suy thoái chất lượng nước toàn cầu.
Nước thải sinh hoạt là loại nước thải phát sinh từ các hộ gia đình, bệnh viện, khách sạn và trường học, chứa nhiều chất thải từ hoạt động sinh hoạt và vệ sinh của con người Thành phần chính của nước thải này bao gồm các chất hữu cơ dễ phân hủy như cacbohydrat, protein và dầu mỡ, cùng với các chất dinh dưỡng như photpho và nitơ, cũng như chất rắn và vi trùng Lượng nước thải và tải lượng chất có trong nước thải của mỗi người thay đổi tùy thuộc vào mức sống và lối sống, với xu hướng là mức sống càng cao thì lượng nước thải và tải lượng chất thải càng lớn.
Nước thải công nghiệp là nước thải phát sinh từ các cơ sở sản xuất công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và giao thông vận tải, có thành phần khác biệt tùy thuộc vào ngành sản xuất cụ thể Chẳng hạn, nước thải từ xí nghiệp chế biến thực phẩm chứa nhiều chất hữu cơ, trong khi nước thải từ xí nghiệp thuộc da có thêm kim loại nặng và sulfua Để so sánh mức độ ô nhiễm của nước thải công nghiệp với nước thải đô thị, người ta sử dụng đại lượng PE (population equivalent), dựa trên lượng thải trung bình của một người trong một ngày Các chỉ số ô nhiễm chính thường được sử dụng là COD (nhu cầu oxy hóa học), BOD5 (nhu cầu oxy sinh hóa) và SS (chất rắn lơ lửng) Ngoài ra, còn có các nguồn ô nhiễm khác từ y tế và các hoạt động sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp.
Tổng quan về làng nghề
2.3.1 Khái niệm về làng nghề
Làng nghề, theo Trần Quốc Vượng (1996), là một loại hình làng có sự kết hợp giữa nông nghiệp và các nghề phụ như đan lát, gốm sứ, làm tương, trong đó nổi bật một nghề truyền thống tinh xảo Nghề này có sự tham gia của một tầng lớp thợ thủ công chuyên nghiệp hoặc bán chuyên nghiệp, cùng với cơ cấu tổ chức rõ ràng, bao gồm ông trùm, ông cả và các thợ nhỏ Họ tập trung vào quy trình công nghệ nhất định, sống chủ yếu bằng nghề thủ công và sản xuất ra các mặt hàng mỹ nghệ Những sản phẩm này không chỉ phục vụ thị trường địa phương mà còn mở rộng ra thị trường đô thị và toàn quốc, thậm chí xuất khẩu ra nước ngoài.
2.3.2 Môi trường làng nghề trên thế giới
Từ đầu thế kỷ XX, nhiều nghiên cứu về làng nghề đã được thực hiện, như “Nhà máy làng xã” của Bành Tử (1922) và “Mô hình sản xuất làng xã” của N.H.Noace (1928) Năm 1964, tổ chức WCCI ra đời với mục tiêu hỗ trợ các quốc gia có nghề thủ công truyền thống Đặc biệt, đối với các nước châu Á, phát triển kinh tế làng nghề truyền thống đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các vấn đề kinh tế xã hội ở nông thôn, với nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và Thái Lan đã có những kinh nghiệm thành công trong lĩnh vực này.
Sau thời kỳ cải cách mở cửa năm 1978, Trung Quốc đã thành lập Xí nghiệp Hương Trấn, đạt tốc độ tăng trưởng 20-30% và giải quyết 12 triệu lao động dư thừa ở nông thôn Nhật Bản cũng đã thành lập “Hiệp hội khôi phục và phát triển làng nghề truyền thống” nhằm phục hồi và phát triển ngành nghề truyền thống theo “Luật nghề truyền thống” Sự phát triển kinh tế làng nghề truyền thống tại các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và Thái Lan là giải pháp tích cực cho các vấn đề kinh tế xã hội nông thôn Các quốc gia như Thái Lan và Malaysia đặc biệt chú trọng đến nghề chế biến tinh bột trong ngành chế biến nông sản thực phẩm Theo tác giả Jesuitas (1996), phương pháp xử lý hiếu khí bằng bể Acroten có thể giảm lượng hữu cơ trong nước thải chứa tinh bột lên tới 70%.
Một số quốc gia đã áp dụng bể Biogas để tận dụng bã thải từ sản xuất tinh bột nhằm sản xuất khí sinh học phục vụ cho các hoạt động như chạy động cơ diesel Theo Thery và Dang (1979) cũng như Chen và Lee (1980), Trung Quốc đã lắp đặt hơn 7 triệu bể lên men CH4, trong đó có khoảng 20.000 bể lớn sản xuất khí sinh học với công suất khoảng 4.000.10^6 m3 khí/năm (Đặng Đình Long, 2005) Đặc biệt, việc sử dụng cộng đồng như những nhà quản lý môi trường không chính thức đã thành công ở nhiều quốc gia thông qua các hình thức khác nhau (Đặng Đình Long, 2005) Các nghiên cứu của World Bank cũng cho thấy rằng, sức ép từ cộng đồng kết hợp với việc nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý môi trường có thể giúp giảm lượng phát thải tại các cơ sở gây ô nhiễm.
Nhiều quốc gia như Colombia, Trung Quốc, Hàn Quốc, Philippines, Bangladesh, Malaysia và Indonesia đã áp dụng thành công các phương pháp quản lý ô nhiễm thông qua hệ thống cho điểm, giúp người dân nhận biết rõ các cơ sở tuân thủ và không tuân thủ các tiêu chuẩn chống ô nhiễm Tại Trung Quốc, phí ô nhiễm được tính dựa trên sự thảo luận của cộng đồng, với các yếu tố như mức độ ô nhiễm, dân số chịu ảnh hưởng và thu nhập bình quân Chính phủ Trung Quốc cũng chú trọng nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng trong việc giải quyết vấn đề môi trường Tại Indonesia, cộng đồng đã gây áp lực thông qua việc kiện các cơ sở sản xuất ô nhiễm, buộc chính phủ và các cơ quan kiểm soát ô nhiễm phải can thiệp, yêu cầu các cơ sở này bồi thường và thực hiện các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.
Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhà nước, xã hội dân sự và cộng đồng để quản lý môi trường hiệu quả và giải quyết các xung đột liên quan Đây là một giải pháp bền vững cho sự phát triển xã hội.
2.3.3 Môi trường làng nghề ở nước ta
Sự phát triển của làng nghề Việt Nam, đặc biệt là làng nghề lương thực thực phẩm, đã trải qua nhiều thăng trầm qua các giai đoạn lịch sử Kể từ những năm đổi mới, sự biến đổi lớn về kinh tế, chính trị và xã hội trong nước đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển này.
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam
Hình 2.1 Sự phân bố các làng nghề Việt Nam theo khu vực
Hiện nay, cả nước có trên 1.300 làng nghề được công nhận và 3.200 làng có nghề, thuộc 11 nhóm ngành nghề khác nhau
Bảng 2.1 Phân bố làng nghề chế biến LTTP trên cả nước
TT Tỉnh Số lượng TT Tỉnh Số lượng TT Tỉnh Số lượng
I Miền Bắc 145 II Miền Trung 42 III Miền Nam 10
1 TP Hà Nội 14 1 Thanh Hóa 19 1 TP Hồ Chí Minh 3
2 Vĩnh Phúc 3 2 Nghệ An 2 2 Ninh Thuận 1
3 Hà Tây cũ 34 3 Hà Tĩnh 1 3 Bình Dương 1
4 Bắc Ninh 15 4 Quảng Trị 6 4 Đồng Nai 1
5 Hải Dương 8 5 Thừa Thiên Huế 2 5 An Giang 1
6 Hưng Yên 13 6 TP Đà Nẵng 4 6 Tiền Giang 1
7 Hà Nam 2 7 Quảng Nam 1 7 Bến Tre 2
Hoạt động sản xuất tại các làng nghề đóng góp quan trọng vào ổn định đời sống người dân và phát triển kinh tế - xã hội, tạo việc làm cho hơn 11 triệu lao động trên toàn quốc Tuy nhiên, sự phân bố và phát triển của các làng nghề chế biến lương thực thực phẩm không đồng đều Khu vực miền Bắc chiếm gần 70% số lượng làng nghề, với sự phát triển mạnh mẽ nhất tại vùng đồng bằng sông Hồng, trong khi miền Trung chỉ có khoảng 42 làng nghề và miền Nam có hơn 10 làng nghề (Hiệp hội làng nghề năm, 2009).
2.3.4 Các nguồn chất thải phát sinh từ làng nghề
Môi trường làng nghề ở Việt Nam đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ đến chính các làng nghề mà còn đến cư dân xung quanh Theo Báo cáo môi trường quốc gia năm 2008, hầu hết các làng nghề đều không đạt tiêu chuẩn về chất lượng môi trường, với 95% nguy cơ từ bụi, 85,9% từ nhiệt và 59,6% từ hóa chất Khảo sát 52 làng nghề cho thấy 46% trong số đó bị ô nhiễm nặng, 27% ô nhiễm vừa và 27% ô nhiễm nhẹ Chất thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất đang gây suy thoái môi trường, tác động trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và trở thành vấn đề bức xúc cần giải quyết.
Ô nhiễm môi trường tại làng nghề là dạng ô nhiễm phân tán trong một khu vực như thôn, làng hay xã Do quy mô sản xuất nhỏ và phân tán, ô nhiễm này thường đan xen với khu sinh hoạt, khiến việc quy hoạch và kiểm soát trở nên khó khăn.
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề chủ yếu xuất phát từ đặc thù của hoạt động sản xuất theo ngành nghề và loại hình, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước, không khí và đất trong khu vực.
Ô nhiễm môi trường tại các làng nghề là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người lao động Chất lượng môi trường sản xuất tại hầu hết các làng nghề không đạt tiêu chuẩn, với 95% người lao động tiếp xúc với bụi, 85,9% tiếp xúc với nhiệt và 59,6% tiếp xúc với hóa chất Theo khảo sát của Đề tài KC 08.09 năm 2005, 46% trong số 52 làng nghề điển hình trên toàn quốc bị ô nhiễm nặng về không khí, nước, đất hoặc cả ba loại, trong khi 27% bị ô nhiễm vừa và 27% ô nhiễm nhẹ (Trung tâm Quan trắc Môi trường – TCMT, 2008).
Tình trạng ô nhiễm môi trường ở các làng nghề xảy ra ở mấy loại phổ biến sau đây:
Ô nhiễm nước tại Việt Nam đang trở thành vấn đề nghiêm trọng do các làng nghề thiếu hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, dẫn đến việc xả thải trực tiếp ra kênh rạch và sông Nguyên nhân chính gây ô nhiễm là từ các quá trình sản xuất như chế biến thực phẩm, dệt, in, và nhuộm, khiến nước thải thường chứa màu sắc nặng và mùi hôi khó chịu Nồng độ các chất ô nhiễm như BOD, COD, SS, coliform và kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn cho phép, gây tổn hại đến hệ sinh thái thủy sinh và tiềm ẩn nguy cơ bệnh tật cho con người.
- Ô nhiễm không khí gây bụi, ồn và nóng do sử dụng than và củi chủ yếu trong sản xuất vật liệu xây dựng và sản xuất gốm sứ
Ô nhiễm chất thải rắn do tái chế nguyên liệu như giấy, nhựa và kim loại, cùng với bã thải thực phẩm, đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng Các loại rác thải thông thường như nhựa, túi nilon, giấy, hộp, vỏ lon và kim loại thường bị vứt bỏ bừa bãi ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và đất Hậu quả là, nước ngầm và đất bị nhiễm các chất hóa học độc hại, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Theo Đặng Kim Chi (2005), 100% mẫu nước thải ở các làng nghề đều vượt tiêu chuẩn cho phép, dẫn đến ô nhiễm môi trường không khí cục bộ, đặc biệt là ô nhiễm bụi và ô nhiễm từ nhiên liệu than củi Người dân ở các làng nghề có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với các làng thuần nông, thường gặp các vấn đề về hô hấp, đau mắt, bệnh đường ruột và bệnh ngoài da Nhiều dòng sông chảy qua các làng nghề đang bị ô nhiễm nghiêm trọng, làm giảm năng suất của ruộng lúa và cây trồng do ô nhiễm không khí từ hoạt động sản xuất.
Tổng quan về công tác quản lý môi trường làng nghề ở nước ta
2.4.1 Một số văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý môi trường làng nghề
Làng nghề đang phát triển mạnh mẽ về số lượng, quy mô và đa dạng ngành nghề, tuy nhiên ô nhiễm môi trường đã trở thành vấn đề nghiêm trọng, vượt quá khả năng kiểm soát của chính quyền địa phương Nhằm đối phó với tình trạng này, nhiều văn bản của Đảng và Nhà nước đã được ban hành để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong các làng nghề.
Cho đến nay một loạt các văn bản về phát triển bền vững và BVMT đã được nhà nước ban hành và thực hiện như:
Nghị quyết số 41 – NQ/TW, theo quyết định số 34/2005/QĐ-TTg ngày 22/2/2005, đã xác định nhiệm vụ quan trọng trong việc quy hoạch và quản lý môi trường, đặc biệt là trong phát triển làng nghề và trang trại chăn nuôi lợn tập trung Bên cạnh đó, nghị quyết cũng nhấn mạnh việc xây dựng và thực hiện các chương trình nhằm cải thiện ô nhiễm môi trường tại các làng nghề.
+ Nghị quyết số 19/2011/QH13 về kết quả giám sát và đẩy mạnh việc thực hiện chính sách, pháp luật về môi trường tại các khu kinh tế, làng nghề
+ Nghị quyết số 189/2007/NĐ-CP quy định Bộ công thương “Quản lý các cụm điểm công nghiệp ở cấp huyện và các doanh nghiệp công nghiệp ở địa phương”
+ Quyết định số 132/2000/QĐ-TTg ngày 24/11/2000 do Thủ tướng Chính phủ ban hành về một số chính sách phát triển ngành nghề nông thôn
+ Nghị định số 66/2006/TT-BNN ngày 07/07/2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thông tư số 116/2006/TT-BNN ngày 18/12/2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã hướng dẫn thực hiện một số nội dung của Nghị định số 66/2006/NĐ-CP ngày 07/07/2006 của Chính phủ về phát triển ngành nghề nông thôn, đồng thời Bộ Tài chính cũng đã ban hành các quy định liên quan.
Thông tư số 113/2006/TT-BTC ngày 20/12/2006 hướng dẫn về ngân sách nhà nước hỗ trợ phát triển ngành nghề nông thôn theo Nghị định số 66/2006/NĐ-CP, trong đó quy định các nội dung được hưởng hỗ trợ từ Bộ Tài chính Đồng thời, Thông tư số 46/2011/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về bảo vệ môi trường trong các làng nghề.
+ Chỉ thị số 28/2007/CT-BNN ngày 18/4/2007 về đẩy mạnh thực hiện quy hoạch việc phát triển ngành nghề nông thôn và phòng chống ô nhiễm môi trường làng nghề
Chỉ thị số 36/2008/CT-BNN ngày 20/02/2008 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ môi trường trong nông nghiệp và phát triển nông thôn Nhiệm vụ chủ yếu bao gồm bảo vệ môi trường nông thôn, đồng thời tăng cường công tác quy hoạch và quản lý môi trường trong phát triển các làng nghề.
Quyết định số 328/2005/QĐ-TTg đã phê duyệt Kế hoạch Quốc gia kiểm soát ô nhiễm môi trường đến năm 2010, trong đó nêu rõ chương trình ưu tiên “Dự án kiểm soát ô nhiễm môi trường làng nghề” do Bộ Tài nguyên và Môi trường chủ trì thực hiện.
Quyết định số 132/2008/QD-TTg xác định nhiệm vụ của Tổng cục Môi trường trong việc kiểm soát ô nhiễm, bao gồm việc kiểm soát chất lượng môi trường tại các khu vực đô thị, nông thôn, miền núi, lưu vực sông, vùng ven biển, khu công nghiệp và làng nghề, theo quy định của pháp luật.
2.4.2 Đánh giá chung về công tác quản lý môi trường tại các làng nghề chế biến lương thực thực phẩm
Mặc dù công tác bảo vệ môi trường vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, nhưng quản lý môi trường đã ghi nhận một số kết quả tích cực.
Từ cấp Trung ương đến địa phương, đã có nhiều văn bản và quy định được ban hành nhằm bảo vệ môi trường (BVMT), bao gồm cả các hoạt động BVMT tại làng nghề Bên cạnh đó, một số quy định đặc thù cho làng nghề cũng đã được ra đời, tuy nhiên, số lượng còn hạn chế.
Một số bộ, ngành và địa phương đang tích cực xây dựng và thực hiện các hoạt động nhằm phòng ngừa, phát hiện và xử lý ô nhiễm môi trường làng nghề Các hoạt động này nhằm tạo sự chuyển biến tích cực trong công tác quản lý môi trường, bao gồm việc thực hiện đồng bộ các giải pháp như pháp luật, chính sách, công nghệ, truyền thông và thanh tra/kiểm tra.
Nhiều địa phương đã thực hiện quy hoạch tập trung các khu công nghiệp nhằm di dời các cơ sở gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư, đặc biệt là trong các làng nghề dệt nhuộm và tái chế giấy Đồng thời, quy hoạch quản lý theo hình thức phân tán cũng được áp dụng cho từng hộ gia đình tại các làng nghề truyền thống có mức độ ô nhiễm thấp.
Các hoạt động tuyên truyền và phổ biến kiến thức về môi trường cũng như pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) tại các làng nghề đã nhận được sự quan tâm nhất định Công tác xã hội hóa BVMT ở các làng nghề đã được hình thành và hoạt động hiệu quả tại một số địa phương Trong năm 2012, Tổng cục Môi trường đã tổ chức 18 hội thảo và tập huấn nhằm nâng cao năng lực kỹ năng truyền thông môi trường cho 1.400 cán bộ.
Sở, ngành, đoàn thể và Ban quản lý các khu, cụm công nghiệp, làng nghề, đô thị của 22 tỉnh thuộc 3 lưu vực sông Cầu, Nhuệ-Đáy và hệ thống sông Đồng Nai đã được Tổng cục Môi trường ghi nhận vào năm 2012.
Một số địa phương đã hình thành các hiệp hội ngành nghề, hoạt động hiệu quả trong việc chia sẻ thông tin về chính sách, pháp luật và thị trường Nếu được đặt đúng vị trí và giao đúng vai trò, các hiệp hội này sẽ hỗ trợ tích cực trong công tác tuyên truyền và phổ biến pháp luật về bảo vệ môi trường làng nghề.
Tổng quan về xung đột môi trường
2.5.1 Khái niệm xung đột môi trường
Xung đột môi trường được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, với Viện Công nghệ Châu Á (1993) mô tả nó là xung đột quyền lợi giữa các cộng đồng và là mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển, thường xảy ra do việc khai thác tài nguyên gây bất lợi cho một nhóm người khác Tại Việt Nam, khái niệm này chỉ mới được đề cập trong khoảng 10 năm gần đây Theo Vũ Cao Đàm (2000), xung đột môi trường phản ánh sự xung đột quyền lợi giữa các nhóm xã hội trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên môi trường, đồng thời là quá trình hình thành và phát triển những mâu thuẫn trong việc sử dụng các tài sản môi trường.
Theo Nguyễn Đình Hòe (2005), xung đột môi trường là quá trình không đồng thuận trong xã hội, bắt nguồn từ mâu thuẫn và tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu và sử dụng tài nguyên môi trường.
Xung đột môi trường là một quá trình bất đồng thuận trong xã hội, phát triển từ mâu thuẫn qua tranh chấp đến xung đột, xuất phát từ những quan hệ khác biệt trong sở hữu, khai thác, sử dụng và quản lý tài nguyên cùng các thành phần môi trường giữa các bên liên quan Các quan điểm và khái niệm về xung đột môi trường được hình thành dựa trên nhiều cách tiếp cận khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong nghiên cứu của các học giả cả trong và ngoài nước.
2.5.2 Nguyên nhân dẫn đến xung đột môi trường
Tất cả những mâu thuẫn, xung đột môi trường suy cho cùng đều xoay quanh ba chức năng của môi trường
Theo Nguyễn Đình Hòe (2005), có hai nguyên nhân dẫn đến xung đột môi trường như sau:
Sự yếu kém trong quản lý nhà nước về môi trường dẫn đến việc pháp luật và người thực thi pháp luật không đảm bảo tính kịp thời và công bằng Khi đó, con người có xu hướng tự cho mình quyền thực thi công lý, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường.
Thiếu sự tham gia bình đẳng của các bên liên quan trong bảo vệ môi trường đã được quy định mờ nhạt trong quá khứ Luật bảo vệ môi trường năm 2014 đã cải thiện tình hình bằng cách dành một chương riêng để quy định rõ hơn về trách nhiệm và quyền lợi của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, và cộng đồng dân cư Tuy nhiên, luật này chỉ có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 Thời gian qua, xung đột môi trường gia tăng, cho thấy vị thế không bình đẳng của người dân so với các tác nhân khác trong xung đột Đồng thời, các tổ chức xã hội thường không tham gia tích cực vào việc hòa giải xung đột này.
Hình 2.2 Mối quan hệ giữa các bên liên quan trong xung đột môi trường
Theo Vũ Cao Đàm (2000), xung đột môi trường có thể xuất hiện do các nguyên nhân sau:
- Sự khác nhau trong quan niệm về bảo vệ môi trường;
- Những bất hoà trên nhận thức trong cách xử sự với môi trường;
- Những dị biệt về văn hoá trong cách xử sự với môi trường;
- Những bất bình đẳng xã hội trong việc sử dụng tài nguyên và hưởng thụ các lợi thế môi trường
Bất bình đẳng môi trường giữa các nhóm xã hội xảy ra khi một nhóm có được nhiều lợi thế hơn về tài nguyên và môi trường so với các nhóm khác Nguyên nhân gây ra bất bình đẳng này rất đa dạng và phức tạp.
- Nguyên nhân hoàn toàn khách quan do các yếu tố địa lý mang lại;
- Sự vô ý thức của một nhóm các nhân hoặc một nhóm xã hội, gây hại môi trường cho các nhóm xã hội khác;
- Sử dụng sai những phương tiện kỹ thuật và công nghệ do thiếu hiểu biết trong hoạt động sản xuất kinh doanh;
Hành vi cố ý chiếm dụng tài nguyên và môi trường có thể gây ra sự xâm hại nghiêm trọng đến lợi ích môi trường của cộng đồng.
Từ những nghiên cứu trên, tập trung lại có những nguyên nhân dẫn xung đột môi trường sau đây:
Các cơ sở sản xuất Cơ quan quản lý nhà nước
- Sự bất đồng về nhận thức trong cách xử sự với môi trường;
- Những dị biệt về văn hoá trong cách xử sự với môi trường;
- Những bất bình đẳng xã hội trong việc sử dụng tài nguyên và sự hưởng thụ các lợi thế môi trường
2.5.3 Phân loại xung đột môi trường
Theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường (QH13, 2014), việc phân loại tranh chấp môi trường phản ánh quan điểm của cơ quan quản lý nhà nước Hiện nay, có hai loại tranh chấp phổ biến được xác định, mặc dù Luật chưa sử dụng khái niệm "xung đột môi trường".
Trong khai thác và sử dụng tài nguyên môi trường, có hai loại tranh chấp chính liên quan đến quyền và trách nhiệm bảo vệ môi trường Thứ nhất, tranh chấp giữa cộng đồng dân cư và doanh nghiệp khi doanh nghiệp xả thải gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến sinh kế, sức khỏe và đời sống của người dân xung quanh Thứ hai, tranh chấp giữa các tổ chức, nhóm dân cư và doanh nghiệp khi cùng sử dụng tài nguyên môi trường như nước, không khí, đất, dẫn đến ô nhiễm và suy thoái môi trường, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các đơn vị lân cận.
- Phân loại theo phương thức xử lý tranh chấp: Dự trên quy định tại điều
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2005 và các bổ sung trong năm 2014 quy định rằng tranh chấp môi trường được chia thành ba loại dựa trên phương thức xử lý Tranh chấp nhỏ có thể được giải quyết thông qua thỏa thuận tự nguyện giữa các bên hoặc qua trọng tài địa phương, còn gọi là hòa giải cấp cơ sở Khi không còn cơ hội hòa giải, tranh chấp môi trường sẽ được đưa ra xét xử tại tòa án.
Xung đột môi trường có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra, theo Vũ Cao Đàm (2000) Những xung đột này thường xảy ra trong mối quan hệ giữa con người với nhau và giữa con người với tự nhiên Do đó, việc tiếp cận từ nguyên nhân dẫn đến xung đột môi trường cho phép chúng ta chia xung đột thành các loại chính.
Xung đột nhận thức là loại xung đột cơ bản nhất, phát sinh từ sự khác biệt trong hiểu biết giữa các nhóm, dẫn đến việc gây hại cho môi trường.
- Xung đột mục tiêu: mục tiêu hoạt động của các nhóm đến đến xung đột
- Xung đột lợi ích: xuất hiện khi các nhóm tranh giành lợi thế sử dụng tài nguyên
Bảng 2.2 Phân loại xung đột môi trường Mức độ
Xung đột môi trường Đặc điểm
Xung đột ở mức độ thấp không xuất phát từ sự chênh lệch về lợi thế, quyền lực hay lợi ích Các bên liên quan đều nhận thức rõ ràng về tình hình và những xung đột này không gây ra tác hại nghiêm trọng cho mỗi bên.
Xung đột giữa các chủ đầu tư khai thác nguồn lợi từ cùng một địa bàn thường xảy ra ở mức độ cao Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, họ có khả năng dàn xếp và tìm ra giải pháp hợp tác.
Nghiêm trọng Là những xung đột có thể dẫn đến những phản ứng mạnh mẽ giữa các đương sự xung đột
Xung đột phát sinh từ những bất bình đẳng lớn về quyền lực, bao gồm bất bình đẳng về tài nguyên, tài chính và chính trị.
Nguồn: Nguyễn Tuấn Anh (2011) Phân loại theo mức độ xung đột môi trường
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1.1 Đối tượng nghiên cứu: Xung đột môi trường tại làng nghề bún, phường Đa Mai
- Về không gian: Phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
- Về giới hạn nội dung: Thực trạng và xung đột môi trường tại làng nghề bún, phường Đa Mai.
Nội dung nghiên cứu
3.2.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế-xã hội và khái lược làng nghề bún, phường Đa Mai
3.2.2 Thực trạng môi trường làng nghề bún, phường Đa Mai
3.2.3 Đánh giá xung đột môi trường tại làng nghề bún, phường Đa Mai 3.2.4 Đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện chất lượng môi trường tại làng nghề bún, phường Đa Mai
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
Số liệu thứ cấp là nguồn dữ liệu và thông tin có sẵn từ các cơ quan Nhà nước, tổ chức nghiên cứu ở cả trung ương và địa phương, cùng với các tạp chí khoa học, báo chí, và tài liệu từ các trang web chính thống trên internet.
Nghiên cứu này sử dụng nguồn dữ liệu thông tin thứ cấp chủ yếu từ các tài liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của phường Đa Mai Các số liệu về môi trường đất, nước, không khí, cùng với các xung đột môi trường trong khu vực cũng được thu thập Ngoài ra, thông tin về số lượng và quy mô các cơ sở sản xuất, cũng như tình hình thực hiện các thủ tục pháp lý về môi trường từ UBND Phường Đa Mai và phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Bắc Giang, sẽ hỗ trợ cho định hướng và kết quả nghiên cứu của đề tài.
3.3.2 Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp
3.3.2.1 Phương pháp khảo sát hiện trường
Quan sát, chụp ảnh nhằm thu thập các thông tin về tình hình sản xuất, tình hình phát sinh và quản lý chất tải tại làng nghề
3.3.2.2 Phương pháp điều tra phỏng vấn nông hộ
Sử dụng bảng hỏi để phỏng vấn các hộ nông dân giúp thu thập thông tin về tình hình sản xuất bún, nguồn thải từ quá trình làm bún, và tình hình thu gom cũng như xử lý chất thải Bên cạnh đó, cần chú ý đến những xung đột giữa các nhóm sản xuất trong làng nghề để có cái nhìn tổng quan hơn về vấn đề này.
Làng nghề bún phường Đa Mai có tất cả 112 hộ làm bún, theo Yamare (1967): n= (N:[1+N x e 2 ])
Trong đó: n : số phiếu cần điều tra
N : số hộ tham gia sản xuất làm bún e : sai số (0,15)
Do đó, số mẫu cần có để khảo sát điều tra là 64 phiếu Số lượng hộ tương ứng 32 hộ làm bún và 32 hộ không tham gia sản xuất bún
3.3.2.3 Phương pháp điều tra phỏng vấn cán bộ phường Đa Mai
- Cán bộ lãnh đạo phường: 01
- Cán bộ tổ dân phố: 07
Bài viết này tập trung vào tình hình quản lý rác thải và các vấn đề xung đột giữa các nhóm sản xuất trong địa phương, đặc biệt là mối liên hệ giữa sản xuất bún và ô nhiễm môi trường Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm giải quyết xung đột tại địa phương Thông qua việc sử dụng câu hỏi mở và ghi chép thông tin liên quan, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong việc cải thiện quản lý rác thải và bảo vệ môi trường.
3.3.2.4 Phương pháp lấy mẫu và phân tích nước thải
- Thời gian lấy mẫu: Tháng 9/2016 và tháng 3/2017
- Phương pháp lấy mẫu: Phương pháp lấy mẫu theo TCVN 5992:1995 và TCVN 5999:1995
- Số lượng mẫu: 04 mẫu nước thải công nghiệp
Bảng 3.1 Danh mục các vị trí lấy mẫu nước thải sản xuất ngẫu nhiên tại 4 điểm
Loại mẫu Kí hiệu Vị trí
NTCN1 Lấy nước thải của quá trình sản xuất bún trước khi thải ra cống thoát nước chung của tổ dân phố Mai Đình
NTCN2 Lấy nước thải của quá trình sản xuất bún trước khi thải ra cống thoát nước chung của tổ dân phố Mai Đọ
NTCN3 Lấy tại cống thải tập trung nước thải của tổ dân phố Hòa
Sơn trước khi thải ra ao Cửa Chùa
NTCN4 Lấy nước thải của quá trình sản xuất bún trước khi thải ra cống thoát nước chung của tổ dân phố Mai Sẫu
- Sơ đồ các điểm lấy mẫu: Hình dưới.
- Các chỉ tiêu phân tích: Nhiệt độ, pH, độ màu, BOD5, COD, tổng chất rắn lơ lửng, tổng phôtpho, amoni, clorua, coliform, tổng nitơ
- Phương pháp phân tích mẫu:
Bảng 3.2 Các thông số và phương pháp phân tích mẫu NTCN
TT Thông số Phương pháp phân tích
6 Tổng chất rắn lơ lửng TCVN 6625:2000
- Địa chỉ phân tích mẫu: Trung Tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường thuộc Sở Tài nguyên và Môi Trường tỉnh Bắc Giang
3.3.2.5 Phương pháp lấy mẫu và phân tích nước mặt
Bảng 3.3 Danh mục các vị trí lấy mẫu nước mặt ngẫu nhiên tại 2 điểm
Loại mẫu Kí hiệu Vị trí
NM 1 Lấy mẫu nước mặt tại vị trí tiếp nhận nước thải thuộc tổ dân phố Mai Đình
NM 2 Lấy mẫu nước mặt tại vị trí tiếp nhận nước thải thuộc tổ dân phố Hòa Sơn
- Thời gian lấy mẫu: Tháng 9/2016 và tháng 3/2017
- Số lượng mẫu: 02 mẫu nước mặt
- Sơ đồ các điểm lấy mẫu: Hình dưới
- Phương pháp lấy mẫu: Phương pháp lấy mẫu được thực hiện theo TCVN 5994:1995 (ISO 5667-4:1987) và TCVN 6663-6:2008
- Các chỉ tiêu phân tích: Nhiệt độ, pH, BOD5, COD, tổng chất rắn lơ lửng, amoni, phosphat, clorua, nitrit, nitrat, coliform
- Phương pháp phân tích mẫu:
Bảng 3.4 Các thông số và phương pháp phân tích mẫu Nước mặt
TT Thông số Phương pháp phân tích
5 Tổng chất rắn lơ lửng TCVN 6625:2000
9 Nitrit (NO 2 - tính theo N) TCVN 6178:1996
10 Nitrat (NO 3 - tính theo N) TCVN 6180:1996
- Địa chỉ phân tích mẫu: Trung Tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường thuộc Sở Tài nguyên và Môi Trường tỉnh Bắc Giang
3.3.2.6 Phương pháp lấy mẫu và phân tích nước ngầm
Bảng 3.5 Danh mục các vị trí lấy mẫu nước ngầm ngẫu nhiên tại 4 điểm
Loại mẫu Kí hiệu Vị trí
NN 1 Lấy nước giếng hộ gia đình, tổ dân phố Mai Đình
NN 2 Lấy nước giếng hộ gia đình, tổ dân phố Mai Đọ
NN 3 Lấy nước giếng hộ gia đình, tổ dân phố Hòa Sơn
NN 4 Lấy nước giếng hộ gia đình, tổ dân phố Mai Sẫu
- Thời gian lấy mẫu: Tháng 9/2016 và tháng 3/2017
- Số lượng mẫu: 04 mẫu nước ngầm
- Sơ đồ các điểm lấy mẫu: Hình dưới
- Phương pháp lấy mẫu: Phương pháp lấy mẫu được thực hiện theo TCVN 6663-11:2011
- Các chỉ tiêu phân tích: pH, chất rắn tổng số, độ cứng, amoni, nitrat, sunphat, clorua, chì, cadimi, asen, sắt, xianua, coliform
- Phương pháp phân tích mẫu:
Bảng 3.6 Các chỉ tiêu phân tích môi trường nước ngầm
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử
2 Chất rắn tổng số TCVN 4560: 1988
4 Amoni (NH 4 + ) US EPA METHOD 350.2
- Địa chỉ phân tích mẫu: Trung Tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường thuộc Sở Tài nguyên và Môi Trường tỉnh Bắc Giang
3.3.2.7 Phương pháp thu thập mẫu không khí, tiếng ồn
Bảng 3.7 Các vị trí lấy mẫu không khí và tiếng ồn ngẫu nhiên tại 4 điểm
Loại mẫu Kí hiệu Vị trí
KXQ 1 Lấy trên đường Bảo Ngọc, khu vực chạy qua tổ dân phố Mai Đình KXQ 2 Lấy trên đường Mai Đọ thuộc tổ dân phố Mai Đọ KXQ 3 Lấy trên đường Hòa Sơn thuộc tổ dân phố Hòa Sơn KXQ 4 Lấy trên đường Mai Sẫu thuộc tổ dân phố Mai Sẫu
- Thời gian lấy mẫu: Tháng 10/2016 và tháng 3/2017
- Số lượng mẫu: 04 mẫu không khí xung quanh
- Sơ đồ các điểm lấy mẫu: Hình dưới
- Phương pháp lấy mẫu: TCVN 5971:1995, TCVN 6137:2009
- Các chỉ tiêu phân tích: Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, tiếng ồn, bụi lơ lửng,
- Phương pháp phân tích mẫu:
Bảng 3.8 Danh mục các vị trí lấy mẫu không khí và tiếng ồn ngẫu nhiên tại 4 điểm
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử
3 Tốc độ gió QCVN 46: 2012/BTNMT
Kết quả phân tích mẫu được sử dụng trong luận văn này được kế thừa từ Trung Tâm Quan trắc TN&MT Bắc Giang, nơi đã đồng ý cho phép sử dụng các kết quả phân tích này.
3.3.2.8 Phương pháp lấy mẫu và phân tích đất
Bảng 3.9 Danh mục các vị trí lấy mẫu đất tại 02 điểm
Mẫu đất Đ 1 nằm tại cánh đồng Đông Miễu, tổ dân phố Mai Đình, phường Đa Mai Mẫu đất Đ 2 tọa lạc tại cánh đồng Bờ Dì, tổ dân phố Mai Sẫu, phường Đa Mai.
- Thời gian lấy mẫu: Tháng 10/2016 và tháng 3/2017
- Số lượng mẫu: 04 mẫu không khí xung quanh
- Sơ đồ các điểm lấy mẫu
- Phương pháp lấy mẫu: TCVN 5297: 1995
- Các chỉ tiêu phân tích: thuốc trừ sâu Padan 95SP, thuốc trừ cỏ Sofit 300 EC/ND, Cu, Pb, Zn, Cd, As, P2O5 dễ tiêu, Mn, Fe
- Phương pháp phân tích mẫu:
Bảng 3.10 Danh mục các chỉ tiêu lấy mẫu đất
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử
1 Thuốc trừ sâu Padan 95 SP TCVN 6649-2000
2 Thuốc trừ cỏ Sofit 300 EC/ND TCVN 6649-2000
- Địa chỉ phân tích mẫu: Kết quả phân tích tại Trung Tâm Quan trắc TN&MT Bắc Giang
Kết quả phân tích mẫu nước, đất và không khí trong nghiên cứu của đề tài đã được Trung tâm Quan trắc môi trường tỉnh Bắc Giang phê duyệt.
Hình 3.1 Sơ đồ vị trí các điểm lấy mẫu
- Địa chỉ phân tích mẫu: Kết quả phân tích tại Trung Tâm Quan trắc TN&MT Bắc Giang
Kết quả phân tích mẫu nước, đất và không khí trong nghiên cứu đã được Trung tâm Quan trắc môi trường tỉnh Bắc Giang phê duyệt.
Dựa trên kết quả khảo sát thực tế, chúng tôi tiến hành phân tích và so sánh với các tiêu chuẩn môi trường hiện hành để đánh giá mức độ ô nhiễm đất, nước và không khí.
- Đối với đất so sánh theo QCVN 03:2015/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của kim loại nặng trong đất
- Đối với nước mặt so sánh theo QCVN 08:2015/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
- Đối với nước ngầm so sánh theo QCVN 09:2015/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm
- Đối với nước thải so sánh theo QCVN 40:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước thải
3.3.4 Phương pháp tổng hợp và xử lý dữ liệu
Dựa trên tài liệu thu thập, chúng tôi đã xây dựng bảng biểu và đồ thị để phân tích kết quả ô nhiễm môi trường, so sánh với các chỉ tiêu nồng độ cho phép của chất gây ô nhiễm Qua đó, chúng tôi đưa ra nhận định về xung đột môi trường và đánh giá mức độ xung đột theo từng nhóm xã hội Cuối cùng, chúng tôi phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp cho khu vực nghiên cứu.