Cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý nhà nước về môi trường tại khu công nghiệp
Cơ sở lý luận quản lý nhà nước về môi trường tại khu công nghiệp
Theo Nghị định 29/2008/Nđ-CP của Chính phủ Quy định về KCN, KCX, khu kinh tế (KKT) thì:
KCN là khu vực chuyên sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho ngành công nghiệp, có ranh giới địa lý rõ ràng, được thành lập theo các quy định và thủ tục trong Nghị định này.
KCN là một thành phố công nghiệp hiện đại, được quy hoạch với đầy đủ tiện nghi đa dạng và cơ sở hạ tầng hoàn hảo Nơi đây sở hữu hệ thống xử lý nước thải tiên tiến, mạng lưới thương mại phát triển, hệ thống thông tin liên lạc hiện đại, cùng với các bệnh viện, trường học và khu chung cư tiện ích.
Quan niệm về khu công nghiệp (KCN) của các nhà quản lý Thái Lan và một số nhà kinh tế học ở Đông Nam Á như Malaysia và Philippines cho thấy rằng KCN không chỉ đơn thuần là thành phố công nghiệp trong quy hoạch tổng thể Khái niệm KCN cần phản ánh nội dung kinh tế và các mối liên hệ bên trong, cũng như sự vận động và mục đích hoạt động của nó Mặc dù vậy, việc tiếp cận KCN từ góc độ quy hoạch xây dựng và tổ chức đời sống xã hội vẫn là điều cần thiết và đáng kế thừa (Đặng Văn Thắng, 2006).
Vấn đề môi trường là một thách thức toàn cầu ảnh hưởng đến mọi quốc gia và con người, đe dọa sự tồn tại của tất cả các loài, bao gồm cả con người Do đó, việc đầu tiên cần làm là thống nhất nhận thức khi nghiên cứu vấn đề này, từ đó tạo ra sự đồng thuận trong hành động bảo vệ môi trường.
Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam định nghĩa môi trường là sự kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của con người mà còn tác động đến sự tồn tại và phát triển của cả con người lẫn thiên nhiên (Quốc hội, 2014).
Môi trường bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sinh sống và sản xuất của con người, như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, ánh sáng và cảnh quan Đặc biệt, con người không chỉ tồn tại trong môi trường tự nhiên mà còn trong môi trường xã hội, tạo nên một thực thể sinh học - xã hội.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố thiên nhiên như sinh vật, ánh sáng, không khí, đất đai, sông ngòi và đại dương, tồn tại độc lập với con người nhưng vẫn bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người Nó cung cấp đất để xây dựng, trồng trọt và chăn nuôi, đồng thời là nguồn tài nguyên khoáng sản thiết yếu cho sản xuất và tiêu thụ Hơn nữa, môi trường tự nhiên còn có vai trò quan trọng trong việc chứa đựng và đồng hóa chất thải, mang lại cảnh đẹp cho cuộc sống, làm phong phú thêm trải nghiệm của con người.
Con người, với nguồn gốc từ tự nhiên, đã tiếp xúc với môi trường tự nhiên ngay từ khi ra đời Tuy nhiên, để phát triển thành những cá nhân hoàn thiện, con người cần phải sống trong môi trường xã hội.
Môi trường xã hội là tổng thể các quan hệ giữa người với người, bao gồm luật lệ, thể chế, cam kết và quy định ở nhiều cấp độ như Liên Hợp Quốc, quốc gia, tỉnh, huyện, và các tổ chức tôn giáo Nó định hướng hoạt động của con người theo một khuôn khổ nhất định, tạo ra sức mạnh tập thể và thúc đẩy sự phát triển, làm cho cuộc sống của con người trở nên đặc biệt và khác biệt so với các sinh vật khác.
Môi trường nhân tạo được hiểu là tổng hợp các yếu tố do con người tạo ra, bao gồm các tiện nghi trong cuộc sống như ôtô, máy bay, nhà ở, công sở, khu vực đô thị và công viên nhân tạo.
Môi trường bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sống và sản xuất của con người, như tài nguyên thiên nhiên, không khí, đất, nước, ánh sáng, cảnh quan và các mối quan hệ xã hội.
Môi trường, theo nghĩa hẹp, không chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên mà còn các yếu tố tự nhiên và xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống con người Chẳng hạn, môi trường học tập của học sinh bao gồm nhà trường, giáo viên, bạn bè, nội quy, lớp học, sân chơi, phòng thí nghiệm, và vườn trường Ngoài ra, các tổ chức xã hội như Đoàn, Đội với những điều lệ, cùng với gia đình, họ tộc, và làng xóm với các quy định không chính thức nhưng vẫn được công nhận và thực thi, cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, các cơ quan hành chính với hệ thống luật pháp, nghị định và quy định cũng là một phần không thể thiếu trong môi trường sống của con người (Nguyễn Đình Hòe, 2007).
Môi trường bao gồm tất cả những yếu tố xung quanh chúng ta, cung cấp nền tảng cho sự sống và phát triển Sự hòa hợp giữa môi trường tự nhiên và xã hội được phản ánh qua chính con người.
Môi trường có các chức năng cơ bản sau:
+ Môi trường là không gian sống của con người và các loài sinh vật.
Môi trường cung cấp các tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống và sản xuất của con người, bao gồm nước cho sinh hoạt, không khí để thở, đất để xây dựng và trồng trọt, cũng như để khai thác khoáng sản.
+ Môi trường là nơi chứa đựng các chất phế thải do con người tạo ra trong cuộc sống và hoạt động sản xuất của mình.
+ Môi trường là nơi giảm nhẹ các tác động có hại của thiên nhiên tới con người và sinh vật trên trái đất.
+ Môi trường là nơi lưu trữ và cung cấp thông tin cho con người.
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản chất con người, định hướng hành vi và hoạt động của họ theo những khuôn khổ nhất định, từ đó tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của con người so với các sinh vật khác.
Cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về môi trường tại khu công nghiệp
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý Nhà nước về môi trường khu công nghiệp của các nước trên thế giới
Trung Quốc đang nỗ lực duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, nhưng điều này đi kèm với việc khai thác tài nguyên một cách mạnh mẽ, dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Việc phân bổ và sử dụng các nguồn lực kinh tế trong xã hội là một thách thức lớn mà quốc gia này phải đối mặt.
Cải thiện môi trường không chỉ mang lại lợi ích cho người dân mà còn có thể giúp sử dụng ngân sách để đáp ứng các phúc lợi xã hội thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở và nước sạch.
Chính sách phí ô nhiễm tại Trung Quốc, áp dụng từ năm 1979, quy định rằng các doanh nghiệp sẽ phải nộp phí nếu lượng thải chất gây ô nhiễm vượt mức cho phép Sau khi một số khu tự trị thực hiện quy định này, vào năm 1982, chính phủ Trung Quốc đã yêu cầu áp dụng trên toàn quốc Đến nay, chính sách thu phí đã được triển khai rộng rãi, với sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan chức năng Tính đến năm 1994, chính phủ đã thu được hơn 19 tỷ nhân dân tệ từ phí bảo vệ môi trường, bao gồm cả phí nước thải công nghiệp.
Phí ô nhiễm tại Trung Quốc chỉ áp dụng cho lượng phát thải vượt mức cho phép theo quy định, tương tự như hình phạt cho hành vi không tuân thủ tiêu chuẩn môi trường Ý tưởng thu phí đối với tài nguyên tự nhiên và phí sử dụng nước theo nguyên tắc đánh thuế Pigou ngày càng phổ biến Những loại phí này có thể được xem như hạn chế quyền tài sản ngầm của những người gây ô nhiễm (Ngô Đức Tuấn, 2010) Đặc biệt, khoảng 70-80% phí ô nhiễm được sử dụng để tài trợ cho các dự án xử lý ô nhiễm, trong khi phần còn lại được dùng cho chi phí quản lý cấp trung ương và phân phối lại cho các ngành liên quan.
DN có mục tiêu cải thiện môi trường thông qua việc thu phí môi trường, số tiền này được tái đầu tư vào các dự án xử lý ô nhiễm của chính DN Vì vậy, các DN thường ít phản đối việc trả phí môi trường hơn so với các loại thuế hay phí khác, vì những khoản này không được tái đầu tư vào DN mà chỉ nộp vào ngân sách nhà nước.
Mức phí môi trường hiện tại được đánh giá là thấp so với chi phí xử lý ô nhiễm để đáp ứng tiêu chuẩn xả thải của nhà nước Mặc dù có những nghi ngờ về tính hiệu quả của phí này, nghiên cứu từ năm 1987 đến 1993 cho thấy phí phát thải đã mang lại hiệu quả tích cực tại 29 tỉnh và vùng đô thị Trung Quốc Tuy nhiên, nếu áp dụng mức thuế này trên toàn quốc, hiệu quả có thể không đồng nhất do sự khác biệt về chi phí thiệt hại và chi phí xử lý giữa các vùng Chẳng hạn, tiêu chuẩn xả thải ở khu vực dân cư thưa thớt và khu vực đô thị đông đúc không nhất thiết phải giống nhau Thực tế cho thấy, sự khác biệt trong khả năng quản lý môi trường có thể dẫn đến chênh lệch lớn trong mức phí hiệu quả giữa các tỉnh (Ngô Đức Tuấn, 2010).
Mức phí phạt ở các tỉnh Trung Quốc có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt cao hơn ở các vùng đông dân và đô thị hóa ven biển phía Đông, nơi có thu nhập cao và áp lực chính trị lớn Sự công nghiệp hóa tại đây cũng dẫn đến ô nhiễm môi trường cao, làm tăng chi phí thiệt hại Từ năm 1987, mức phí đã tăng đáng kể, với nồng độ COD cho phép trong nước thải giảm trung bình 50% từ 1987 đến 1993, dẫn đến tổng lượng thải COD giảm 22%.
Công tác quản lý phí môi trường tại Trung Quốc đã thể hiện hiệu quả đáng kể, với các yếu tố như mức ô nhiễm, thu nhập và mật độ dân số ảnh hưởng lớn đến nhu cầu xử lý ô nhiễm Trình độ văn hóa và khả năng đàm phán cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Nghiên cứu cho thấy chính quyền Trung ương đã khéo léo cho phép các tỉnh tự so sánh chi phí và lợi ích của các biện pháp thực thi chính sách môi trường, dẫn đến những quyết định hợp lý Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn còn nhiều nghiên cứu đặt ra nghi vấn về tính hiệu quả và hoạt động của hệ thống phí môi trường tại Trung Quốc, cho thấy cần có thêm phân tích về các vấn đề còn tồn tại trong hệ thống này (Ngô Đức Tuấn, 2010).
2.2.1.2 Kinh nghiệm ở Mỹ Ở Mỹ và một số nước phát triển từ lâu đã thực hiện quy định: Tất cả các cơ sở sản xuất công nghiệp cần phải có giấy phép thải nước mới được xả nước thải vào hệ thống thoát nước chung của đô thị hoặc xả thải vào nguồn nước mặt. Các giấy phép xả thải được cấp cho từng thời kỳ là 5 năm một và sau đó xin gia hạn hoặc cấp giấy phép mới mới được tiếp tục xả thải Những cơ sở sản xuất xả nước thải phải thực hiện ghi chép, lưu trữ hồ sơ và tiến hành tự quan trắc giám sát nước thải của mình Các giấy phép xả thải do chính quyền bang cấp nhưng phải chịu sự kiểm tra của cơ quan quản lý môi trường liên bang, cơ quan này có quyền bác bỏ giấy phép do chính quyền bang cấp nếu thấy giấy phép không đảm bảo đúng tiêu chuẩn môi trường Ở Anh giấy phép loại này được cấp 2 năm 1 lần. Trong giấy phép xả thải thường có quy định rõ lượng thải tối đa cho phép và các giá trị tới hạn đối với các chỉ tiêu: BOD, COD, độ pH, nhiệt độ và một số kim loại nặng Các cơ quan quản lý môi trường định kỳ đến kiểm tra cơ sở đổ nước thải, nếu phát hiện các cơ sở không tuân thủ tiêu chuẩn môi trường và các quy đinh trong giấy phép thì thực hiện ngay các biện pháp tương ứng là cảnh cáo, xử phạt, thu hồi giấy phép, bắt cơ sở tạm dừng sản xuất thậm chí là đóng cửa nhà máy (Nguyễn Thế Chinh, 2012).
Hệ thống quản lý môi trường khu công nghiệp tại Mỹ khác biệt rõ rệt so với Việt Nam, với Cục Bảo vệ Môi trường Liên bang (USEPA) đảm nhận vai trò chủ chốt trong quản lý môi trường liên bang, ngoại trừ lĩnh vực đa dạng sinh học thuộc Bộ Nội vụ USEPA có các đại diện tại các vùng khác nhau, chịu trách nhiệm ban hành luật, quy định và tiêu chuẩn môi trường áp dụng toàn quốc Mặc dù mỗi bang có bộ máy quản lý môi trường riêng, nhưng chức năng, cơ cấu tổ chức và tên gọi của các tổ chức này có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc thù của từng bang.
Ngoài hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) liên bang, mỗi bang tại Mỹ đều xây dựng các đạo luật riêng phù hợp với điều kiện cụ thể của mình Các quy định này thiết lập những nguyên tắc, quy tắc và tiêu chuẩn chung cho các lĩnh vực BVMT, phản ánh đặc điểm riêng biệt trong hoạt động xây dựng pháp luật của từng bang.
Các bang Mỹ cần đảm bảo rằng luật môi trường của họ tuân thủ quy định của Luật Liên Bang, đồng thời phải cụ thể hơn trong các lĩnh vực như kiểm soát không khí, phóng xạ, và quản lý ô nhiễm Mỗi năm, các bang có thể ban hành nhiều dự luật, nhưng chỉ một số ít được thông qua do sự kiểm soát chặt chẽ từ các tổ chức nghề nghiệp, xã hội và các đảng phái chính trị Thượng viện và Hạ viện chỉ họp 90 ngày mỗi năm để xem xét luật, dẫn đến việc chỉ những vấn đề cấp thiết mới được thông qua Việc xây dựng luật về bảo vệ môi trường tại Mỹ chủ yếu do các bang thực hiện, nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể của địa phương, đảm bảo tính thực thi cao dưới sự quản lý của nhà nước và giám sát cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu từ Viện nghiên cứu Đông Á, Đại học Kinh tế và Luật Osaka nhận định rằng Nhật Bản là một quốc gia thành công trong quản lý ô nhiễm môi trường, và kinh nghiệm của họ được đánh giá cao tại các nước Đông Á Những giải pháp mà Nhật Bản áp dụng để bảo vệ môi trường đã mang lại nhiều thành công đáng kể Dù có sự khác biệt về lịch sử, văn hóa, kinh tế và chính trị, kinh nghiệm quản lý môi trường của Nhật Bản vẫn là bài học quý giá cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Quản lý nhà nước về môi trường khu công nghiệp cần phải được thực thi thống nhất thông qua các đạo luật
Quản lý ô nhiễm môi trường ở Nhật Bản dựa trên hệ thống pháp luật vững chắc, với 47 đạo luật được Quốc hội ban hành trong 50 năm qua, tạo ra khung pháp lý thống nhất cho công tác quản lý môi trường trên toàn quốc Điều đặc biệt là, ở Nhật Bản, chỉ có các đạo luật do Quốc hội thông qua mới có giá trị pháp lý, trong khi chính phủ chỉ thực hiện các nhiệm vụ quản lý xã hội theo các quy định đó, không thể tự ban hành quyết định riêng Sự khác biệt này trong quản lý nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực môi trường, giữa Nhật Bản và các nước có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, thể hiện rõ nét trong cách thức thực thi pháp luật và quản lý xã hội.
Gia tăng vai trò của chính phủ trong hoạt động quản lý ô nhiễm môi trường
Chính phủ Nhật Bản, mặc dù theo truyền thống có vai trò hạn chế trong việc điều tiết kinh tế và xã hội, lại đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường Sự nhận thức về tầm quan trọng của môi trường đối với sự phát triển bền vững đã thúc đẩy Chính phủ Nhật Bản tăng cường can thiệp trong lĩnh vực này.