Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về sự tham gia của người dân trong quản lý môi trường nông thôn
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về sự tham gia của người dân
Tham gia không chỉ đơn thuần là đóng góp vào một hoạt động hay tổ chức nào đó, mà còn phản ánh bản chất và nội dung của sự kết nối trong các mối quan hệ xã hội Cách hiểu này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò và ý nghĩa của việc tham gia trong bối cảnh rộng lớn hơn.
Theo Tạ Quỳnh Hoa (2009), sự tham gia là quá trình mà Chính phủ và cộng đồng cùng chia sẻ trách nhiệm và thực hiện các hoạt động chung nhằm cung cấp dịch vụ đô thị cho mọi cộng đồng.
Sự tham gia của cộng đồng là quá trình mà các nhóm dân cư ảnh hưởng đến việc đánh giá, quy hoạch, thực hiện và quản lý dịch vụ cũng như trang thiết bị Yếu tố quan trọng nhất là đảm bảo những người bị ảnh hưởng có quyền quyết định trong các dự án Để quy hoạch cải tạo thành công, sự nỗ lực từ người dân là cần thiết, bao gồm tính tự chủ và quyết tâm cải thiện điều kiện sống Bên cạnh đó, cộng đồng cần có các nguồn lực như tiền, sức lao động, kiến thức, kỹ năng và sự lãnh đạo Đồng thời, sự hỗ trợ kỹ thuật và nguồn lực từ Chính phủ hoặc các tổ chức khác cũng cần thiết để khuyến khích sáng tạo và tính tự lực trong cộng đồng.
Sự tham gia của người dân là một quá trình trao đổi cởi mở và bình đẳng giữa cán bộ, các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng địa phương.
Sự tham gia của người dân là một quá trình hợp tác giữa Chính phủ và cộng đồng, trong đó cả hai bên cùng chia sẻ trách nhiệm và thực hiện các hoạt động nhằm cung cấp dịch vụ thiết yếu cho mọi người dân.
Sự tham gia của người dân là quá trình huy động và khai thác nguồn lực từ cộng đồng, nhằm gia tăng lợi ích cho cư dân, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế cũng như hiệu quả chính trị cho nhà nước.
Sự tham gia của người dân là quá trình hợp tác giữa cộng đồng và chính phủ trong việc xây dựng chương trình hoạt động, xác định ưu tiên, khởi xướng và thực hiện các dự án Người dân đóng góp ý tưởng, mối quan tâm, vật chất, tiền bạc, lao động và thời gian, đồng thời nhận trách nhiệm cụ thể để phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
2.1.1.2 Khái niệm về nông thôn
Cho đến nay, chưa có một định nghĩa chính xác và phổ biến về nông thôn Thông thường, khi định nghĩa nông thôn, người ta thường so sánh với thành thị.
Bảng 2.1 Tiêu chí phân biệt khu vực nông thôn và khu vực thành thị Tiêu chí
Mật độ dân số Đặc điểm cộng đồng
Theo từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (1994), nông thôn được hiểu là khu vực dân cư chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp Ngược lại, từ điển Bách khoa Xô Viết (1986) định nghĩa thành thị là khu vực dân cư làm việc trong các ngành nghề không liên quan đến nông nghiệp Hai định nghĩa này chỉ phản ánh một khía cạnh cơ bản về sự khác biệt giữa nông thôn và thành thị Tuy nhiên, sự phân biệt giữa hai khu vực này còn thể hiện qua các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội.
Khái niệm vùng nông thôn bao gồm nhiều yếu tố liên kết chặt chẽ với nhau, trong đó từng yếu tố hay tiêu chí riêng lẻ không thể diễn đạt một cách đầy đủ về bản chất của vùng nông thôn.
Nông thôn là khu vực sinh sống chủ yếu của nông dân, nơi họ tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa - xã hội và môi trường Khu vực này hoạt động dưới một thể chế chính trị nhất định và chịu ảnh hưởng từ các tổ chức khác.
Nông thôn được định nghĩa là vùng đất rộng lớn với cộng đồng dân cư chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp như nông, lâm, ngư nghiệp Khu vực này có mật độ dân cư thấp, cơ sở hạ tầng kém phát triển và trình độ văn hóa, khoa học kỹ thuật cùng năng lực sản xuất hàng hóa thấp Do đó, mức sống và thu nhập của người dân nông thôn thường thấp hơn so với cư dân đô thị.
Nông thôn Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt, trong đó cư dân chủ yếu là nông dân hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp Sản xuất nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ chốt và là nguồn sinh kế chính cho phần lớn nông dân Tuy nhiên, với sự phát triển của đất nước, đặc điểm này đang dần thay đổi Trong tương lai, nông thôn sẽ không chỉ có nông dân mà còn có cư dân tham gia vào các hoạt động kinh tế đa dạng, bao gồm sản xuất công nghiệp và dịch vụ thương mại Do đó, tỷ trọng lao động và GDP của các ngành kinh tế ở nông thôn đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.
Nông thôn có sự đa dạng về điều kiện tự nhiên và môi trường sinh thái, quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm đất, nước, không khí, rừng, sông suối, ao hồ, khoáng sản, cùng với hệ động thực vật đa dạng, cả tự nhiên và do con người tạo ra.
Cư dân nông thôn thường có mối quan hệ họ tộc và gia đình chặt chẽ, với các quy định cụ thể cho từng dòng họ Nhiều gia đình trong cùng một dòng họ sống gần gũi và gắn bó lâu dài Ngoài ra, những người không cùng dòng họ cũng cùng nhau sinh sống, hỗ trợ nhau trong việc phòng tránh thiên tai và trong sản xuất, tạo nên tình làng nghĩa xóm bền chặt.