Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hệ thống cây xanh đô thị
Cơ sở lý luận về quản lý hệ thống cây xanh
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
Đô thị là không gian cư trú tập trung của cộng đồng, nơi chủ yếu có dân cư lao động phi nông nghiệp, sống và làm việc theo kiểu thành thị Đây là điểm hội tụ dân cư với mật độ cao, cơ sở hạ tầng phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, vùng hoặc địa phương.
Theo tác giả, đô thị là khu vực dân cư đông đúc với mật độ dân số cao, chủ yếu tập trung vào lao động phi nông nghiệp Đô thị có hạ tầng cơ sở tích hợp và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội không chỉ của toàn quốc mà còn của từng miền, từng đô thị, huyện hoặc khu vực trong huyện.
- Khái niệm về quản lý cây xanh đô thị
Quản lý cây xanh đô thị bao gồm: quy hoạch, trồng, chăm sóc, ươm cây, bảo vệ và chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị (Chính phủ, 2010).
Quản lý cây xanh đô thị là một lĩnh vực phức tạp, liên quan đến nhiều đối tượng và ngành nghề khác nhau Để đạt được lợi ích tối đa cho người dân, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Quản lý cây xanh đô thị bền vững là yếu tố quan trọng để duy trì sự cân bằng giữa xã hội, kinh tế và môi trường, từ đó thích ứng với các điều kiện mới Việc phát triển đa dạng hệ sinh thái đô thị thông qua việc sử dụng nhiều loài cây có giá trị thẩm mỹ và đa dạng về hình thái sẽ thu hút các loài động vật liên quan Tuy nhiên, trong công tác lựa chọn cây đô thị, cần ưu tiên sử dụng các loài cây bản địa hoặc những loài đã được thử nghiệm thành công.
Quản lý cây xanh đô thị là trách nhiệm chung của cộng đồng, cần có sự tham gia của nhiều bên để tạo ra sức lan tỏa trong việc bảo vệ tài nguyên này Việc thể chế hóa và phân cấp quản lý theo phương thức xã hội hóa sẽ giúp đảm bảo công tác quản lý cây xanh đô thị một cách toàn diện và hiệu quả.
2.1.2 Đặc điểm của quản lý hệ thống cây xanh
Theo Nghị định 64/2010/NĐ-CP của Thủ tướng Chính phủ, "Cây xanh đô thị" bao gồm cây xanh sử dụng công cộng, cây xanh sử dụng hạn chế và cây xanh chuyên dụng Quản lý cây xanh đô thị bao gồm các hoạt động quy hoạch, trồng, chăm sóc, ươm cây, bảo vệ, chặt hạ và dịch chuyển cây xanh trong đô thị.
Quản lý cây xanh đô thị được gắn liền với thuật ngữ “Lâm nghiệp đô thị” hay
Quản lý rừng đô thị là khái niệm bắt nguồn từ Bắc Mỹ vào những năm 1960, do Jorgensen giới thiệu Khái niệm này tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cây cối trong môi trường đô thị, bao gồm quản lý cây đơn lẻ và toàn bộ khu vực bị ảnh hưởng bởi đô thị hóa Các thành phần chính của quản lý rừng đô thị bao gồm cây xanh đường phố, cây xanh công viên, cây xanh tại các khu vực công cộng khác, cây xanh trong vườn nhà riêng và các mảng xanh tự nhiên còn lại trong khu vực đô thị.
Tài nguyên rừng đô thị liên quan đến vị trí của cây xanh đô thị:
1) Các không gian mở, vị trí của cây xanh đường phố, cây xanh quảng trường, hàng cây và các lối đi.
2) các cây riêng lẻ hoặc các khóm cây nhỏ trồng trong vườn, nghĩa trang trên đất hoang trong các khu công nghiệp…
3) Vị trí của cây trong thảm thực vật và cây bụi Tất cả được tìm thấy trong hoặc gần khu vực đô thị và đều liên quan đến yếu tố thực vật thân gỗ Vai trò của cây xanh đô thị được thể hiện các vai trò khác nhau liên quan đến:Tổng thể hoạch định chính sách, quy hoạch và thiết kế các biện pháp kỹ thuật (lựa chọn cây trồng và thiết lập nơi trồng) và công tác quản lý Mặc dù có nhiều quan niệm khác nhau,nhiều người tán thành về các thế mạnh cơ bản của các phương pháp tiếp cận lâm nghiệp đô thị:
1) Là sự tích hợp, hợp nhất các yếu tố khác nhau trong cấu trúc xanh đô thị;
2) Đó là chiến lược, nhằm phát triển các chính sách dài hạn và kế hoạch cho tài nguyên cây đô thị, kết nối với các lĩnh vực, chương trình nghị sự và các chương Trình khác
3) Nhằm mục đích cung cấp nhiều lợi ích nhấn mạnh đến kinh tế, môi trường, văn hóa – xã hội tốt và các dịch vụ mà rừng đô thị có thể cung cấp.
4) Đó là đa và mục tiêu trở thành liên nghành, bao gồm đến các chuyên môn về tự nhiên cũng như khoa học xã hội.
5) Đó là sự tham gia, mục tiêu phát triển quan hệ đối tác giữa tất cả các bên liên quan Mô hình lâm nghiệp đô thị là mô hình đa lĩnh vực và đa vai trò của các bên liên quan trong các hoạt động chính của cây xanh đô thị.
2.1.3 Vai trò của quản lý hệ thống cây xanh đô thị
Quản lý cây xanh đô thị bền vững là yếu tố then chốt trong việc duy trì sự cân bằng giữa xã hội, kinh tế và môi trường Điều này không chỉ giúp bảo vệ hệ sinh thái đô thị mà còn thích ứng với các điều kiện mới, trong đó con người đóng vai trò quan trọng.
Quản lý cây xanh đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ sinh thái đô thị đa dạng, bằng cách sử dụng nhiều loài cây có giá trị thẩm mỹ và đa dạng về hình thái Điều này không chỉ thu hút các loài động vật mà còn tạo nên môi trường sống phong phú Tuy nhiên, trong quá trình lựa chọn cây đô thị, cần ưu tiên sử dụng các loài cây bản địa hoặc những loài đã được thử nghiệm thành công trong thời gian dài.
Quản lý cây xanh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên, đồng thời duy trì cân bằng sinh thái đô thị Định hướng phát triển đô thị toàn quốc nhấn mạnh việc bảo vệ bộ khung thiên nhiên nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững Cần quy hoạch các khu vực cây xanh và mặt nước để tạo thành một hệ thống khung thiên nhiên, góp phần thúc đẩy động lực sinh thái đô thị, đặc biệt là hệ thống thảm thực vật trong đô thị.
Phát hành và giám sát các quy định bảo vệ cây xanh là rất quan trọng, đồng thời cần cung cấp không gian cho các hoạt động công cộng dựa trên giấy phép từ các cơ quan chức năng.
2.1.4 Nguyên tắc quản lý cây xanh đô thị
Cơ sở thực tiễn về quản lý hệ thống cây xanh
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý hệ thống cây xanh trên thế giới
Năm 2000, Canada đã phát hành cuốn sách “Các thành phố có Hạ tầng xanh”, giới thiệu quan điểm mới về hạ tầng xanh, liên quan đến các lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật đô thị như xử lý nước thải phi tập trung, tiết kiệm năng lượng và tổ chức giao thông đi bộ Cuốn sách cung cấp hướng dẫn xây dựng hạ tầng xanh, trong đó cây xanh được xem là chỉ số quan trọng Nội dung "Cộng đồng nở hoa - CIB" trong sách nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc phát triển các đô thị xanh (Vũ Thị Vinh, 2015).
Khi lựa chọn Công đồng nở hoa (CIB), cần xem xét các tiêu chí quan trọng như: đường phố sạch sẽ và ngăn nắp, bảo tồn các công trình kiến trúc và di sản văn hóa, giữ gìn cảnh quan thành phố, đảm bảo độ che phủ xanh với nhiều cây cối, có nhiều khu vực trồng hoa, thực hiện tái chế rác thải, khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng, và có sự quan tâm từ chính quyền đô thị (Vũ Thị Vinh, 2015).
Thành phố Branford, Canada, nổi bật trong phong trào CIB, đã khuyến khích sự tham gia của mọi tầng lớp, từ người lớn tuổi đến phụ nữ và đặc biệt là học sinh Các em học sinh được tổ chức thi xây dựng vườn hoa đẹp và tham gia vẽ tranh trên tường, góp phần tạo ra không gian sống sinh động và hấp dẫn Những hoạt động này không chỉ giúp các em phát triển kỹ năng sáng tạo mà còn nâng cao ý thức bảo vệ cây xanh và môi trường xung quanh Kết quả của phong trào đã mang lại nhiều lợi ích lớn cho cộng đồng (Vũ Thị Vinh, 2015).
Singapore đã nổi tiếng toàn cầu nhờ vào sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và chất lượng cuộc sống cao trong môi trường sống trong lành Tầm nhìn của quốc gia này là xây dựng một khu vườn chung cho mọi người, nơi mảng xanh đóng vai trò quan trọng trong đời sống của cư dân Nhiệm vụ của Singapore là tạo ra môi trường sống tốt nhất với không gian xanh tuyệt vời và các khu vực giải trí tiện ích, nhấn mạnh sự tham gia của cộng đồng Tổng Cục Công viên Quốc gia quản lý công viên và không gian xanh đô thị, thực hiện ý tưởng thành phố vườn từ những năm 60 với các chiến lược phát triển theo từng thập niên.
Chiến lược thành phố vườn của Singapore đã trải qua nhiều giai đoạn từ thập niên 60 đến 1990, với mục tiêu tạo ra một môi trường xanh và sạch Trong thập niên 60, Singapore chú trọng trồng cây ven đường và phát triển công viên, trong khi thập niên 70, quy hoạch cây xanh được mở rộng với việc trồng nhiều loại cây màu sắc và thực hiện các dự án trồng cây đặc biệt Đến thập niên 80, thành phố bắt đầu trồng cây ăn trái và ứng dụng công nghệ vào việc chăm sóc cây xanh, đồng thời ban hành luật bảo tồn cây xanh Vào thập niên 90, Singapore xây dựng nhiều công viên chuyên biệt với chức năng khác nhau, từ công viên thiên nhiên đến các khu dự trữ ngập nước, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc phát triển không gian xanh.
Hệ thống kết nối công viên và hành lang xanh được thiết lập với các tuyến đường dành cho xe đạp và đi bộ dọc theo các kênh thoát nước và đường ven biển, tạo điều kiện cho người dân tận hưởng không gian thiên nhiên Các công trình tiện nghi như khu nghỉ ngơi, vui chơi giải trí và tượng đài cũng được xây dựng để nâng cao trải nghiệm Đồng thời, việc cải tạo và nâng cấp các công viên cũ như công viên Mt Faber và công viên West Coast sẽ mang lại diện mạo mới cho những không gian này Đặc biệt, đường đi bộ râm mát trên đường Orchard sẽ là điểm nhấn thu hút người dân và du khách.
Phát triển hạ tầng xanh là yếu tố quan trọng cho thành phố vườn, với cây xanh ven đường đóng vai trò xương sống Singapore đã mở rộng công viên quốc gia và xanh hóa các không gian như sân thượng, ban công, mái nhà và vách đứng Đồng thời, việc tạo cảnh quan cây xanh dọc các con sông, kênh, rạch cũng được chú trọng Kể từ năm 2007, một mạng lưới kết nối công viên và hành lang xanh dài 74km đã được hình thành, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống.
Singapore đang nỗ lực biến mình thành trung tâm kết nối thông tin toàn cầu trong ngành làm vườn, mặc dù diện tích chỉ hơn 700 km2 Để đạt được mục tiêu này, Singapore đã tổ chức lễ hội hoa, trao giải thưởng cho thiết kế cảnh quan xuất sắc và lần đầu tiên quy tụ các nhà thiết kế đạt giải từ khắp nơi trên thế giới, thu hút hơn 200.000 khách trong 10 ngày Đất nước này cũng chú trọng vào việc phát triển tài năng và ngành công nghiệp làm vườn tại chỗ thông qua quy hoạch tổng thể, tái thiết và đào tạo kỹ năng, cùng với sự hỗ trợ từ Hội đồng công nghiệp cảnh quan Singapore Ngoài ra, Singapore còn nỗ lực nâng cao hình ảnh ngành công nghiệp, cải thiện năng suất và kỹ năng nghề nghiệp, đồng thời thử nghiệm các ý tưởng mới tại trung tâm quản lý đô thị và môi trường xanh, nhằm khám phá và cải thiện hiệu quả kỹ thuật trong lĩnh vực này.
Singapore đang chuyển mình từ thành phố vườn thành thành phố trong vườn thông qua ba bước chính: phát triển hạ tầng xanh, biến Singapore thành cổng kết nối thông tin ngành làm vườn, và khơi dậy đam mê sở hữu không gian xanh trong cộng đồng Với sự hợp tác giữa Nhà nước, Tư nhân và Cộng đồng (PPP), Singapore đã triển khai nhiều giải pháp như xây dựng Quỹ thành phố vườn, chương trình Tình nguyện xanh, và phát triển các nhóm cộng đồng, trường học, doanh nghiệp gắn kết với các Trung tâm sinh thái và mảng xanh của nhà nước.
Singapore đã đạt được mục tiêu quy hoạch “xanh hóa” với 50% diện tích là cây xanh, trở thành hình mẫu lý tưởng cho quy hoạch đô thị Được vinh danh là thành phố có quy hoạch tỉ mỉ nhất thế giới, Singapore đã có những bước tiến vượt bậc từ khi thành lập Ủy ban phát triển nhà đất (HDB) năm 1960, cung cấp hàng triệu căn hộ và nâng cao khái niệm nhà ở xã hội Hơn 80% dân số hiện sống trong các tòa nhà HDB, nhờ vào việc xử lý 240 nghìn hộ gia đình nhập cư sống trong khu nhà tạm Chính quyền Singapore cũng chú trọng phát triển không gian cho kinh tế, giao thông và môi trường xanh, đặc biệt là khu vực Orchard, trung tâm thương mại sầm uất Mạng lưới giao thông được quy hoạch đồng bộ, với hệ thống tàu điện ngầm (MRT) dài 130km và 84 ga, phục vụ 2 triệu lượt khách mỗi ngày, giúp giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và cải thiện chất lượng môi trường.
Bài học kinh nghiệm trong quy hoạch đô thị của Úc được xây dựng dựa trên bốn tiêu chí chính: bền vững về xã hội, bền vững về tự nhiên, bền vững về kỹ thuật và bền vững về tài chính Những tiêu chí này không chỉ đảm bảo sự phát triển đồng bộ mà còn góp phần tạo ra môi trường sống chất lượng cho cộng đồng.
Bền vững về xã hội là tiêu chí quan trọng nhất trong quy hoạch đô thị, ảnh hưởng đến nhiều tầng lớp khác nhau Quy hoạch chỉ thực sự tốt khi phục vụ con người, nâng cao chất lượng sống và cân bằng các giá trị văn hóa, tôn giáo, đồng thời đảm bảo các yếu tố xã hội như giáo dục, y tế, việc làm, thu nhập, giao thông và dịch vụ thiết yếu Công tác truyền thông đóng vai trò quan trọng, với việc công khai quy hoạch và lấy ý kiến người dân thông qua công nghệ hiện đại, nhằm phục vụ lợi ích chung của cộng đồng Sở Quy hoạch thành phố đã thiết lập bộ phận tiếp nhận ý kiến công chúng và đường dây điện thoại miễn phí để lắng nghe và tôn trọng ý kiến đóng góp của nhân dân trong nhiều giai đoạn của quy hoạch.
Bền vững về tự nhiên là tiêu chí quan trọng trong quy hoạch tại Úc, nơi mọi cấu phần đều phải thân thiện với môi trường sinh thái Người Úc coi trọng nước như tài nguyên quý giá, và quy hoạch không thể phê duyệt nếu có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước Quy hoạch ưu tiên không gian xanh, với cây xanh được bảo vệ và quản lý bằng công nghệ số Tài nguyên khoáng sản được gìn giữ cho thế hệ tương lai, trong khi thổ nhưỡng cũng được chú trọng để sản xuất nông sản có giá trị cao, tạo lợi thế cạnh tranh cho Úc Về bền vững kỹ thuật, quy hoạch tích hợp đầy đủ hạ tầng kỹ thuật với các phương án hợp lý, đảm bảo cuộc sống văn minh lâu dài Tất cả công trình phụ trợ như điện, nước, và viễn thông được đưa vào dự án, với tiến độ thi công chi tiết và đồng bộ để tránh đào đi đào lại.
Khi dự án hoàn thành, các công trình phụ trợ như cấp thoát nước, môi trường, cây xanh và chiếu sáng sẽ được bán lại cho nhà cung cấp dịch vụ tương ứng Nếu không thu được vốn từ nhà cung cấp, chi phí sẽ được tính vào giá đất, đảm bảo tính bền vững về tài chính Các chuyên gia lập mô hình tài chính cho toàn bộ vòng đời công trình, với trách nhiệm phân tích kinh tế – xã hội và tài chính một cách nghiêm ngặt Công tác này được thực hiện trong giai đoạn quy hoạch sơ bộ và thẩm định lại ở giai đoạn cuối cùng, nhằm tính toán mọi chi phí cần thiết cho đầu tư, vận hành, bảo dưỡng và quản lý công trình (Khánh Phương, 2018).
Tại Nhật Bản, quy hoạch được coi là một chương trình quan trọng nhằm thúc đẩy đầu tư, với việc công bố rộng rãi các quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng để thu hút sự tham gia của nhà đầu tư và cộng đồng Đặc biệt, trong quy hoạch đô thị, ít nhất 40% dự án phải ưu tiên cho địa phương quản lý Quy trình lập quy hoạch yêu cầu lấy ý kiến cộng đồng nhiều lần, với mục tiêu đạt 70% sự đồng thuận trước khi được phê duyệt Sau khi được phê duyệt, quy hoạch trở thành chính sách phát triển đô thị, có giá trị pháp lý và được thực hiện bởi chính quyền địa phương Quy hoạch sẽ được thông báo và quảng bá đến người dân, có hiệu lực từ ngày công bố chính thức, và các dự án sẽ do chính quyền thành phố và địa phương đảm nhiệm, cùng với sự hỗ trợ từ Bộ Xây dựng và Đất đai.