Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển sản xuất cây vụ đông
Cơ sở lý luận phát triển sản xuất cây vụ đông
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển sản xuất
Trong quá trình nghiên cứu, nhiều tổ chức và nhà khoa học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về phát triển, mỗi định nghĩa này phản ánh những quan điểm và đánh giá khác nhau về các khía cạnh của phát triển.
Phát triển là quá trình chuyển biến từ trạng thái thấp kém đến cao hơn, từ đơn giản đến phức tạp, và từ chưa hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Trong quá trình này, cái mới sẽ thay thế cái cũ, và cái tiến bộ sẽ thay thế cái lạc hậu.
Theo Ngân hàng Thế giới (1991), phát triển không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế, mà còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng cơ hội, tự do chính trị và các quyền tự do của con người.
Theo Raman Weitz (1995), phát triển được định nghĩa là quá trình thay đổi liên tục nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo phân phối công bằng những thành quả của sự tăng trưởng trong xã hội.
Phát triển là một khái niệm triết học phản ánh những biến đổi liên tục trong thế giới, thể hiện rằng mọi vật chất và hiện tượng không tồn tại trong trạng thái bất biến mà luôn trải qua các giai đoạn khác nhau từ khi xuất hiện đến khi tiêu vong Điều này có nghĩa là mọi sự vật, hiện tượng hay hệ thống đều không chỉ đơn thuần biến đổi mà còn chuyển sang những trạng thái mới, chưa từng có và không lặp lại hoàn toàn Sự phát triển được quyết định bởi cả mối liên hệ bên trong và bên ngoài Nguồn gốc của phát triển nằm ở sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, trong khi phương thức phát triển là quá trình chuyển hóa những thay đổi về lượng thành thay đổi về chất, với chiều hướng phát triển diễn ra theo dạng xoắn ốc.
Sản xuất, theo Nguyễn Thị Minh Thu trong giáo trình Kinh tế ngành sản xuất, là hoạt động chủ yếu trong nền kinh tế con người, nhằm tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi Quá trình này bao gồm việc con người sử dụng công cụ lao động để tác động vào đối tượng lao động, từ đó tạo ra sản phẩm vật chất đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội Nói cách khác, sản xuất là sự kết hợp các tài nguyên nhằm tạo ra những sản phẩm có giá trị phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
Theo Đỗ Kim Chung và Phạm Vân Đình (1997), sản xuất là quá trình kết hợp và điều chỉnh các yếu tố đầu vào, bao gồm tài nguyên và các yếu tố sản xuất, nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ.
Phát triển sản xuất được hiểu là quá trình tăng trưởng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng và sự tiến bộ trong cơ cấu kinh tế - xã hội.
Phát triển sản xuất là quá trình nâng cao khả năng hoạt động của con người trong sản xuất, thông qua các hoạt động nhằm tăng quy mô và số lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ, phục vụ nhu cầu sống ngày càng cao của con người.
2.1.1.2 Cây vụ đông và phát triển sản xuất cây vụ Đông a Cây vụ đông
Thời vụ sản xuất cây vụ Đông bắt đầu từ ngày 25 tháng 8 đến 30 tháng 12 hàng năm, chủ yếu tập trung trên các chân ruộng cao hai lúa và bờ bãi.
Cây trồng vụ Đông tập trung chủ yếu các cây trồng có thời gian sinh trưởng ngắn ngày, có thời gian từ 70 đến 110 ngày.
Cây vụ Đông bao gồm nhiều loại cây cạn ngắn ngày với đặc tính sinh lý và sinh hóa đa dạng, mang lại sản phẩm giàu dinh dưỡng và nước, nhưng khó bảo quản Những loại cây này thường có yêu cầu thời vụ nghiêm ngặt và dễ bị sâu bệnh tấn công.
Cây vụ Đông đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp, giúp ngành này trở thành một lĩnh vực sản xuất hàng hoá có giá trị kinh tế cao Việc sản xuất cây vụ Đông diễn ra trong điều kiện khí hậu lạnh và khô, tuy nhiên, sự biến động phức tạp của thời tiết có thể gây ra nhiều rủi ro cho sản xuất Do đó, cần thiết phải áp dụng các biện pháp chăm sóc, thu hoạch, bảo quản, chế biến và tiêu thụ kịp thời để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro trên thị trường.
Cây vụ Đông yêu cầu đầu tư lớn về lao động và chi phí đầu vào, vì vậy để đạt năng suất và chất lượng cao, nông dân cần sắp xếp hợp lý các yếu tố như khoa học kỹ thuật, vốn, lao động và cơ sở vật chất cho phát triển sản xuất cây vụ Đông.
Phát triển sản xuất cây vụ Đông không chỉ là sự gia tăng về quy mô và sản lượng mà còn bao gồm sự cải thiện về cơ cấu cây trồng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế - xã hội Điều này cho thấy sự biến đổi cả về số lượng lẫn chất lượng trong quá trình phát triển sản xuất cây vụ Đông (Đinh Văn Đãn, 2002).
- Sự thay đổi về lượng đó là sự tăng lên về quy mô diện tích, khối lượng sản phẩm và tổng giá trị sản xuất vụ Đông hằng năm.
Sự chuyển dịch cơ cấu diện tích cây vụ Đông đang diễn ra theo hướng tăng tỷ trọng các loại cây có hiệu quả kinh tế cao, đi kèm với sự gia tăng năng suất và chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ nâng cao thu nhập trên mỗi đơn vị diện tích mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Cơ sở thực tiễn phát triển sản xuất cây vụ đông
2.2.1 Thực trạng phát triển sản xuất cây vụ Đông ở Việt Nam
* Giai đoạn trước đổi mới
Vụ đông ở Việt Nam đã phát triển từ lâu, nhưng từ thập kỷ 60, đặc biệt là thập kỷ 70, nhờ vào tiến bộ khoa học kỹ thuật, cơ cấu mùa vụ đã thay đổi, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cây trồng vụ đông như sản phẩm hàng hóa Sản xuất cây vụ đông đã tạo ra nhiều sản phẩm trao đổi giữa các vùng trong nước và quốc tế Diện tích cây vụ đông đã tăng đáng kể, từ 122.985 ha năm 1975 lên 253.710 ha năm 1979, tăng 2,06 lần so với năm 1975.
Từ năm 1975 đến 1978, diện tích trồng cây khoai tây tăng mạnh lên 103.980 ha, gấp 4,11 lần; cây khoai lang đạt 83.014 ha, tăng 1,96 lần; ngô đạt 21.076 ha, tăng 0,6 lần; và rau đậu đạt 43.720 ha, tăng 1,37 lần Trong vùng đồng bằng, khoai tây chiếm 69,2% diện tích (83.469 ha), khoai lang 13% (16.946 ha), ngô 3,6%, rau đậu 13,8% và các cây khác 0,4% Thời kỳ này, khoai tây vụ đông đóng vai trò chủ đạo, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang thị trường Đông Âu (Đinh Văn Đãn, 2002).
Vào năm 1979, vùng Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) chiếm 51% tổng diện tích cây vụ Đông cả nước, tương đương 130.017 ha Các khu vực khác như Trung du đạt 47.376 ha, khu 4 cũ đạt 61.381 ha và miền núi đạt 14.396 ha Sự phát triển của vụ Đông đã mang lại nhiều lợi ích cho nông nghiệp.
Vụ Đông tại các tỉnh phía Bắc, đặc biệt là Hải Hưng, Hà Nam Ninh, Hà Sơn Bình và Thái Bình, đã phát triển mạnh mẽ, sản xuất khoảng 773 nghìn tấn lương thực, tương đương với hơn 50 nghìn tấn thóc (Đinh Văn Đãn, 2002).
* Giai đoạn sau đổi mới
Trong hơn 20 năm qua, sản xuất vụ Đông đã phát triển mạnh mẽ ở các vùng, đặc biệt là các tỉnh phía Bắc, với sự gia tăng rõ rệt về diện tích, năng suất và sản lượng Đến vụ Đông năm 1999, diện tích trồng cây vụ Đông ở các tỉnh phía Bắc đạt 452.461 ha, tăng 187,7% so với năm 1979, trong đó ĐBSH chiếm 45,4% Cây ngô trở thành cây chủ lực tại khu vực này, chiếm 36,62% diện tích và đạt năng suất trung bình 29,5 tạ/ha, với tiềm năng cao hơn nếu áp dụng thâm canh Việc đưa cây ngô lai vào sản xuất đã thay đổi tập quán canh tác của nông dân miền Bắc, với tỷ lệ ngô lai đạt 77% vào năm 1998 và năng suất cao hơn ngô thường 6,6 tạ/ha.
Thời kỳ này, cây khoai lang là cây có diện tích lớn sau cây ngô (chiếm
Khoai lang chiếm 26,02% tổng diện tích cây vụ Đông cả nước, nhưng diện tích trồng khoai lang đã giảm mạnh trong những năm gần đây do giá trị sản xuất thấp, từ 190 nghìn ha năm 1992 xuống còn 86 nghìn ha năm 2004 Khoai lang dễ trồng, đầu tư thấp và là nguồn thức ăn quan trọng cho gia súc Ngược lại, diện tích trồng khoai tây từng đạt 11 – 12 vạn ha vào đầu những năm 1980 nhưng giảm xuống chỉ còn 3 nghìn ha vào năm 2000 do thị trường tiêu thụ hạn chế và chi phí xuất khẩu cao Dù năng suất ổn định khoảng 10 tấn/ha, nhu cầu sử dụng khoai tây đang tăng, đặc biệt ở thành phố và khu công nghiệp Việc áp dụng kỹ thuật mới, như khoai tây hạt lai ở Thái Bình và Hà Nam, đã tăng năng suất lên gấp 1,5 – 2 lần, tạo cơ hội khôi phục vụ trồng khoai tây trong sản xuất vụ Đông.
Phát triển sản xuất cây vụ Đông đang diễn ra mạnh mẽ nhờ vào sự đa dạng hóa giống cây trồng, với việc đưa vào sản xuất nhiều loại rau màu nhập nội và giống cây mới có giá trị kinh tế cao như dưa chuột bao tử, ớt chỉ thiên, cà chua bi và ngô ngọt Sự áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và cải biến kỹ thuật như trồng ngô, đậu tương, bí đỏ bằng phương pháp làm đất tối thiểu, sử dụng màng phủ nilon hai mặt, và phân bón hữu cơ vi sinh đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển này Ngoài ra, việc áp dụng cơ giới hóa trong khâu làm đất cũng là một yếu tố then chốt thúc đẩy sản xuất vụ Đông hiệu quả hơn.
Trong những năm gần đây, nhờ chính sách “dồn điền đổi thửa”, việc tích tụ ruộng đất đã được khuyến khích, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất nông nghiệp hàng hóa Chính phủ đã thúc đẩy hình thành các cánh đồng mẫu lớn và các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, chuyên canh liên kết với doanh nghiệp Kết quả là, sản phẩm nông nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước mà còn xuất khẩu sang các nước trong khu vực với chất lượng cao.
Trước và sau đổi mới, sản xuất cây vụ Đông ở Việt Nam được Đảng, Nhà nước và nông dân các tỉnh phía Bắc chú trọng phát triển Thực tế cho thấy, trong giai đoạn này, các loại cây trồng chủ yếu là những cây ưa lạnh và cây lương thực như ngô, khoai lang.
2.2.2 Những thách thức hiện nay và trong tương lai đối với phát triển cây vụ Đông ở Việt Nam
Trong bối cảnh đô thị hóa và hội nhập kinh tế, nông thôn đang dần mất đi lợi thế cạnh tranh do sự gia tăng chi phí sinh hoạt, giá nông sản, cũng như giá lao động, vật tư và đất đai Những yếu tố này đang tạo ra áp lực lớn lên nền kinh tế nông thôn, khiến cho việc duy trì và phát triển sản xuất nông nghiệp trở nên khó khăn hơn.
Quỹ đất dành cho sản xuất nông nghiệp và cây vụ Đông đang ngày càng bị thu hẹp, với khoảng 6.000 đến 8.000 ha đất canh tác mất đi mỗi năm để chuyển sang phát triển công nghiệp và các mục đích khác Dự báo trong vài năm tới, diện tích đất canh tác sẽ giảm xuống dưới 400 m²/người, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp.
Trong bối cảnh hội nhập, nông nghiệp đang phải đối mặt với thách thức cạnh tranh ngày càng gia tăng, không chỉ về giá cả và chất lượng sản phẩm mà còn trên cả thị trường xuất khẩu và thị trường trong nước Các cam kết hội nhập yêu cầu nông sản trong nước phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe Để có thể cạnh tranh hiệu quả với nông sản nước ngoài, nông nghiệp cần đảm bảo thời hạn giao hàng kịp thời và khối lượng hàng hóa đủ hấp dẫn để thu hút nhà nhập khẩu.
Tại Việt Nam, các mặt hàng truyền thống như lúa gạo, gia cầm và rau quả đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh từ sản phẩm nhập khẩu ngay trong thị trường nội địa.
Nếu không chú trọng và đổi mới công tác quy hoạch đất đai và khu dân cư, nguy cơ phá vỡ cảnh quan và mất cân bằng không gian nông thôn sẽ gia tăng, dẫn đến ô nhiễm môi trường, xáo trộn xã hội và tắc nghẽn giao thông Hệ thống thủy lợi cũng sẽ bị vô hiệu hóa trong tương lai.
Sự phát triển của đô thị và công nghiệp có thể dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng ở nông thôn, làm ảnh hưởng đến chất lượng nước, không khí, đất và nông sản Tình trạng này không chỉ gây hại cho sức khỏe của cư dân nông thôn mà còn tác động tiêu cực đến đời sống của cư dân đô thị Hơn nữa, ô nhiễm gia tăng còn làm tăng nguy cơ bệnh dịch cho vật nuôi và cây trồng, có khả năng lây lan sang động vật hoang dã và con người, đồng thời liên quan đến thiên tai và sự mất cân bằng môi trường trong cả nước.
Định hướng và giải pháp phát triển sản xuất cây vụ đông huyện Tân Yên
4.3.1 Phương hướng, mục tiêu phát triển cây vụ Đông
Huyện Tân Yên đang tập trung phát triển sản xuất vụ Đông theo hướng hàng hóa, với hiệu quả kinh tế là tiêu chí đánh giá chính Để đạt được điều này, huyện cần chú trọng vào việc duy trì các thị trường tiêu thụ truyền thống đồng thời chủ động mở rộng các thị trường mới, bao gồm cả thị trường trong nước và quốc tế.
Huyện Tân Yên đang tập trung phát triển sản xuất vụ Đông bằng cách khai thác tối đa tiềm năng và thế mạnh sẵn có, đồng thời khắc phục hiệu quả những khó khăn hiện tại Mục tiêu là đưa toàn bộ diện tích đất canh tác có khả năng vào sản xuất vụ Đông và tăng cường đầu tư thâm canh nhằm nâng cao năng suất cây trồng Đây được coi là động lực quan trọng để tạo ra sự đột phá trong phát triển cây vụ Đông.
Tập trung vào quy hoạch phát triển diện tích cây trồng có giá trị kinh tế cao, đặc biệt là cây vụ Đông, theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung Cần phát huy lợi thế và thế mạnh của từng vùng, từng xã để tối đa hóa tiềm năng sản xuất vụ Đông của huyện.
Huyện Tân Yên sẽ khuyến khích phát triển các loại cây trồng vụ Đông dựa trên điều kiện thổ nhưỡng và lợi thế từng vùng Mục tiêu là mở rộng diện tích những cây trồng có giá trị kinh tế cao, phù hợp với nhu cầu thị trường và người tiêu dùng.
4.3.1.2 Về mục tiêu cụ thể
Các mục tiêu phát triển chủ yếu đến 2020 như sau:
+ Đưa 75% diện tích đất có khả năng phát triển vụ Đông vào sử dụng
Tổng diện tích cây vụ Đông của huyện đạt 5.500 ha.
+ Các cây vụ Đông giá trị kinh tế cao: ớt, dưa các loại, khoai tây, ngô ngọt chiếm 65 % cơ cấu diện tích.
+ Thu nhập bình quân 1 ha vụ Đông đạt 150 triệu đồng.
Bảng 4.17 Mục tiêu phát triển cây vụ đông huyện đến 2020
Nguồn: UBND huyện Tân Yên (2015)
4.3.2 Một số giải pháp phát triển triển sản xuất cây vụ Đông trên địa bàn huyện Tân Yên
4.3.2.1 Giải pháp về cơ chế chính sách đầu tư phát triển sản xuất cây vụ Đông
Trong những năm tới, huyện cần tiếp tục triển khai, vận dụng một số chính sách sau:
Vốn đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất cây vụ Đông Huyện cần tăng cường đầu tư vốn để cải thiện cơ sở vật chất kỹ thuật cho nông nghiệp và cây vụ Đông, đồng thời nâng cấp hạ tầng nông thôn Việc này không chỉ giúp nâng cao sản xuất mà còn khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp.
Huy động tối đa nguồn lực từ cộng đồng và vốn tự có của doanh nghiệp, đồng thời quản lý hiệu quả sự hỗ trợ từ Nhà nước và đóng góp của nhân dân, nhằm xây dựng hạ tầng kỹ thuật phục vụ sản xuất cây vụ Đông tại địa phương.
Chính quyền tỉnh và huyện tiếp tục triển khai chính sách trợ giá cho một số giống cây mới, đặc biệt là tại các vùng sản xuất hàng hóa tập trung Mục tiêu là hỗ trợ các sản phẩm chiến lược của địa phương nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển kinh tế.
Tiếp tục triển khai chính sách hỗ trợ tài chính cho chương trình phát triển cơ sở hạ tầng nông nghiệp, đặc biệt là cho cây vụ Đông, nhằm xây dựng các mô hình công nghệ cao và cánh đồng mẫu lớn.
Để phát triển các sản phẩm chiến lược, cần thực hiện triệt để các chính sách tài chính tín dụng hiện hành, bao gồm chính sách trợ giá, trợ cước, hỗ trợ lãi suất vay vốn ngân hàng, cùng với các chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ rủi ro.
Tiếp tục thực hiện chính sách khuyến khích sử dụng đất có lợi thế và điều kiện thổ nhưỡng tốt để phát triển hiệu quả sản xuất cây vụ Đông Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP về kinh tế trang trại cùng với các nội dung của Luật đất đai mới sẽ hỗ trợ người sản xuất, tạo cơ sở pháp lý bền vững, giúp nông dân, chủ trang trại và doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Tiếp tục thúc đẩy dồn điền đổi thửa để tạo ô thửa lớn và hình thành cánh đồng mẫu lớn, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sản xuất Việc này sẽ giúp áp dụng cơ giới hóa và tiến bộ khoa học kỹ thuật, từ đó tạo ra lượng hàng hóa lớn đáp ứng nhu cầu tiêu thụ Nông dân có thể tự thuê lại đất của nhau để mở rộng diện tích, hoặc doanh nghiệp có thể thuê đất từ hộ nông dân Ngoài ra, doanh nghiệp và nông dân có thể liên kết sản xuất thông qua hình thức góp đất và vốn Các hợp tác xã nông nghiệp cũng có thể đứng ra thuê đất từ nông dân hoặc chính quyền địa phương.
Chính sách đầu tư cho phát triển sản xuất cây vụ Đông cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ mới và công nghệ sinh học Đầu tư phải gắn liền với quy hoạch vùng sản xuất hàng hóa, đảm bảo chỉ phê duyệt đầu tư khi có quy hoạch Điều này giúp quản lý hiệu quả hơn Cần khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia và tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho sản phẩm cây vụ Đông Đồng thời, các cấp và doanh nghiệp nên tiếp tục ký kết hợp đồng tiêu thụ sản phẩm với nông dân để đảm bảo đầu ra ổn định.
- Về thu hút doanh nghiệp:
Địa phương đã triển khai chính sách thu hút đầu tư cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao và vùng sản xuất tập trung Các hoạt động như thu mua và chế biến sản phẩm vụ đông được chú trọng Đồng thời, đầu tư vào tiến bộ kỹ thuật trong bảo quản và chế biến sản phẩm cây vụ đông là ưu tiên hàng đầu Việc áp dụng hiệu quả các công nghệ chế biến và công nghệ sau thu hoạch hiện đại, cùng với việc xây dựng kho lạnh đạt tiêu chuẩn, sẽ giúp bảo quản sản phẩm một cách tốt nhất.
- Về cơ sở hạ tầng:
Chính sách hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ ở nông thôn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nông nghiệp và sản xuất cây vụ đông Các yếu tố then chốt bao gồm hệ thống giao thông, thủy lợi, điện và chợ Việc nâng cấp và xây mới cơ sở hạ tầng kỹ thuật nông nghiệp sẽ đáp ứng nhu cầu chuyển dịch cơ cấu sản xuất cây vụ đông theo hướng hàng hóa chất lượng cao.
Huy động nguồn lực từ cộng đồng và vốn tự có của doanh nghiệp, đồng thời quản lý hiệu quả sự hỗ trợ từ Nhà nước và đóng góp của nhân dân, nhằm xây dựng hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho sản xuất cây vụ Đông tại địa phương.
4.3.2.2 Quy hoạch phát triển sản xuất vụ Đông
Kết luận
Phát triển sản xuất cây vụ Đông có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế, xã hội và đảm bảo an ninh lương thực, đặc biệt tại huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Bài viết phân tích các khái niệm liên quan đến sản xuất cây vụ Đông, đánh giá vai trò và đặc điểm của nó, đồng thời nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này Qua đó, nghiên cứu thực trạng và các yếu tố tác động đến sản xuất cây vụ Đông tại khu vực nghiên cứu Bài viết cũng tổng hợp thực tiễn phát triển sản xuất cây vụ Đông ở một số địa phương, rút ra bài học kinh nghiệm nhằm hỗ trợ huyện Tân Yên trong việc phát triển sản xuất cây vụ Đông hiệu quả hơn.
Qua quá trình sản xuất vụ Đông, huyện Tân Yên đã khẳng định vị trí quan trọng trong cơ cấu nông nghiệp của tỉnh Bắc Giang, với tổng diện tích cây vụ Đông chiếm trên 10% tổng diện tích của tỉnh Các loại cây trồng như khoai tây, ngô ngọt, dưa, bí, lạc, hành tỏi và rau các loại không chỉ tăng thu nhập cho nông dân mà còn giải quyết việc làm cho lao động địa phương Đặc biệt, ngô ngọt đạt hiệu quả kinh tế cao nhất với thu nhập bình quân 140 triệu đồng/ha/vụ, chiếm 45% tổng sản lượng ngô ngọt của tỉnh, trong khi lạc giống chiếm 70% Cây khoai tây có hiệu quả kinh tế thấp nhất trong số các cây vụ Đông.
Sản xuất cây vụ Đông ở Tân Yên đang gặp nhiều khó khăn, bao gồm nguồn vốn đầu tư thấp và trình độ cán bộ cũng như người dân hạn chế Liên kết trong sản xuất kinh doanh chủ yếu phụ thuộc vào giá cả thị trường, trong khi năng suất cây trồng chỉ đạt khoảng 90% so với mức bình quân của tỉnh và 80% so với năng suất khảo nghiệm Hơn 2.000 ha đất canh tác có khả năng sản xuất vụ Đông vẫn chưa được khai thác Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như chính sách, quy hoạch, nguồn lực, trình độ cán bộ, nhận thức của hộ dân, KHKT và thông tin thị trường đều ảnh hưởng lớn đến sự phát triển sản xuất cây vụ Đông tại địa phương.
Dựa trên thực trạng và kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển sản xuất cây vụ Đông tại huyện Tân Yên trong thời gian tới Các giải pháp này sẽ tập trung vào việc giải quyết những vấn đề chính hiện nay.
Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần quy hoạch xây dựng các vùng sản xuất tập trung theo hướng hàng hóa Chính sách về đất đai, tín dụng và lao động cần được cải thiện, đồng thời tăng cường chuyển giao tiến bộ kỹ thuật và ứng dụng công nghệ khoa học vào sản xuất để nâng cao năng suất cây trồng Việc áp dụng công nghệ mới cũng rất quan trọng trong việc hỗ trợ người dân phát triển sản xuất Hơn nữa, chủ động cung cấp thông tin về sản phẩm và thị trường tiêu thụ sẽ giúp thực hiện mục tiêu đưa 75% diện tích đất của huyện có khả năng sản xuất vụ đông vào sử dụng hiệu quả.
Kiến nghị
Huyện Tân Yên, nổi bật với truyền thống sản xuất cây vụ Đông tại tỉnh Bắc Giang, đang đối mặt với thách thức về hiệu quả sản xuất dù diện tích và sản lượng ngày càng tăng Để nâng cao năng suất và chất lượng cây vụ Đông, huyện cần triển khai đồng bộ các giải pháp hiệu quả nhằm hỗ trợ nông dân Dựa trên những kết quả nghiên cứu, tôi xin đưa ra một số kiến nghị với UBND tỉnh Bắc Giang để phát triển Tân Yên thành huyện sản xuất cây vụ Đông trọng điểm.
UBND tỉnh Bắc Giang cần chú trọng hơn đến sản xuất vụ Đông thông qua các hoạt động cụ thể, bao gồm việc chỉ đạo thống nhất các ngành, đoàn thể và cơ quan chuyên môn như ngành Nông nghiệp và Trung tâm khuyến nông Điều này nhằm thúc đẩy việc chuyển giao và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, đồng thời tăng cường quản lý các dịch vụ đầu vào, đặc biệt là giống, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
- Tỉnh cần hỗ trợ vốn cho huyện Tân Yên trong xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thủy lợi thúc đẩy việc lưu thông sản phẩm trong vùng.
Tỉnh cần xây dựng một hệ thống thông tin hiệu quả về thị trường sản phẩm nông nghiệp, phổ biến đến cấp xã, nhằm giảm thiểu các hành vi không lành mạnh của người mua Hệ thống này sẽ giúp người sản xuất có đủ thông tin để tránh bị lợi dụng trong tình trạng thiếu hiểu biết, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ quyền lợi của họ.
- Xây dựng hệ thống các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng để tạo thương hiệu cho một số sản phẩm cây vụ Đông của huyện.
- Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kiến thức, trình độ sản xuất, maketinh sản phẩm cho các hộ dân.