Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đất dự án
Lý luận về quản lý đất dự án
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Đất đai Đất đai là một loại tài nguyên tự nhiên, một loại tài nguyên sản xuất, bao gồm cả lục địa và mặt nước trên bề mặt trái đất Theo quan điểm kinh tế học thì đất đai không chỉ bao gồm mặt đất mà còn bao gồm cả tài nguyên trong lòng đất và tất cả mọi thứ sinh sôi trên mặt đất và trong lòng đất không do lao động và con người làm ra, tức là bao gồm nước mặt đất và nước ngầm, thổ nhưỡng, thực vật và động vật Với nghĩa chung nhất, đó là lớp bề mặt của trái đất, bao gồm đồng ruộng, đồng cỏ, bãi chăn thả, cây rừng, bãi hoang, mặt nước, đầm lầy và bãi đá…Với nghĩa hẹp thì đất đai biểu hiện khối lượng và tính chất của quyền lợi hoặc tài sản mà một người có thể chiếm đối với đất Nó có thể bao gồm lợi ích trên đất về mặt pháp lý cũng như những quyền theo tập quán không thành văn. Đất đai là một nguồn tài nguyên thiên nhiên, là tư liệu sản xuất đặc biệt, là thành phần quan trọng của môi trường sống, là địa bàn phân bố khu dân cư, xây dựng cơ sở kinh tế, văn hóa, an ninh, quốc phòng. Đất đai là tài sản vì đất đai có đầy đủ thuộc tính của một tài sản như: đáp ứng được nhu cầu nào đó của con người tức là có giá trị sử dụng; con người có khả năng chiếm hữu và sử dụng; là đối tượng trao đổi mua bán (tức là có tham gia vào giao lưu dân sự)…Đất đai còn được coi là tài sản quốc gia vô cùng quý giá, được chuyển tiếp qua các thế hệ, và được coi là một dạng tài sản trong phương thức tích lũy của cải vật chất xã hội. Đồng thời, đất đai còn được coi là một tài sản đặc biệt vì bản thân nó không do lao động làm ra, mà lao động tác động vào đất đai để biến nó từ trạng thái hoang hóa trở thành sử dụng vào đa mục đích Đất đai cố định về vị trí, có thời hạn về không gian và vô hạn về thời gian sử dụng Bên cạnh đó, đất đai có khả năng sinh lợi vì trong quá trình sử dụng, nếu biết sử dụng và sử dụng một cách hợp lý thì giá trị của đất (đã được khai thác sử dụng) không những không mất đi mà còn có xu hướng tăng lên (Hồ Thị Lam Trà và Nguyễn Văn Quân, 2006).
Hiến pháp năm 1992 của Việt Nam quy định rằng Nhà nước có trách nhiệm thống nhất quản lý toàn bộ đất đai theo quy hoạch và pháp luật, nhằm đảm bảo sử dụng đất đúng mục đích và hiệu quả Đồng thời, Nhà nước cũng giao đất cho các tổ chức và cá nhân để sử dụng ổn định và lâu dài.
Tổ chức và cá nhân có trách nhiệm bảo vệ và khai thác hợp lý nguồn đất, đồng thời sử dụng đất một cách tiết kiệm Họ được chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật do Nhà nước giao.
Theo Hiến pháp 1992 và Luật Đất đai năm 2003, Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho tổ chức và cá nhân thông qua nhiều hình thức như giao đất không thu tiền, giao đất có thu tiền, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất Những người này trở thành người có quyền sử dụng đất, không phải là chủ sở hữu đất đai Khi chuyển giao đất, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất được xác định dựa trên hình thức sử dụng đất mà Nhà nước quy định.
Chủ thể thực hiện quyền sử dụng đất không phải là chủ sở hữu mà là người sử dụng đất, trong khi Nhà nước quản lý đất đai thông qua các quyền năng được pháp luật công nhận như quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt Nhà nước không trực tiếp khai thác đất mà giao quyền sử dụng đất cho người dân, cho phép họ có quyền sử dụng ổn định và lâu dài Người sử dụng đất có thể thực hiện các giao dịch như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp và góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng để bảo đảm quyền lợi của mình Pháp luật cũng thiết lập các điều kiện để đảm bảo quyền sử dụng đất của công dân được thực hiện hiệu quả.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, thuật ngữ "dự án đầu tư" đã trở nên quen thuộc Theo khoản 8 điều 3 của Luật Đầu tư 2014, dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các đề xuất đầu tư vốn trung và dài hạn nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư tại một địa bàn cụ thể trong khoảng thời gian xác định.
Tuy nhiên, dự án đầu tư có thể được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau:
Dự án đầu tư là một bộ hồ sơ tài liệu chi tiết và có hệ thống, mô tả các hoạt động và chi phí theo kế hoạch nhằm đạt được những kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai.
Dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn, vật tư và lao động để đạt được các kết quả tài chính và phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong một khoảng thời gian dài.
Dự án là công cụ quan trọng trong kế hoạch hoá, thể hiện chi tiết các kế hoạch đầu tư sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế - xã hội, từ đó làm nền tảng cho các quyết định đầu tư và tài trợ.
Dự án đầu tư là tập hợp các hoạt động và chi phí được tổ chức theo một kế hoạch rõ ràng, với lịch trình và địa điểm cụ thể, nhằm tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo cơ sở vật chất để đạt được các mục tiêu trong tương lai (Chính phủ, 1999) Dự án có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
Có rất nhiều các tiêu chí để phân loại dự án đầu tư, phân loại dự án đầu tư theo các tiêu thức sau:
Trong xã hội, dự án đầu tư được phân loại thành ba loại chính: dự án đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh, dự án đầu tư phát triển khoa học kỹ thuật, và dự án đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm cả kỹ thuật và xã hội.
Trong quá trình tái sản xuất xã hội, các dự án đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh được phân loại thành hai loại chính: dự án đầu tư thương mại và dự án đầu tư sản xuất Việc phân loại này dựa trên giai đoạn hoạt động đầu tư của dự án.
Các dự án đầu tư có thể được phân loại dựa trên thời gian thực hiện và khả năng thu hồi vốn thành ba loại chính: dự án đầu tư dài hạn, dự án đầu tư trung hạn và dự án đầu tư ngắn hạn.
Theo phân cấp quản lý dự án dựa trên thẩm quyền quyết định hoặc cấp giấy phép đầu tư, các dự án đầu tư được phân loại thành bốn nhóm dựa trên tầm quan trọng và quy mô Trong đó, dự án quan trọng quốc gia là nhóm hàng đầu.
Các dự án đầu tư nước ngoài được phân loại thành ba nhóm chính: Dự án nhóm A, Dự án nhóm B và các dự án phân cấp cho các địa phương.
- Theo nguồn vốn, dự án đầu tư có thể chia thành:
+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách Nhà nước.
+ Dự án đầu tư bằng nguồn vốn tín dụng đầu tư phát triển của Nhà nước, vốn tín dụng do Nhà nước bảo lãnh.
- Dự án đầu tư bằng nguồn vốn huy động của doanh nghiệp và các nguồn vốn khác.
- Dự án đầu tư bằng nguồn vốn hỗn hợp.
Cơ sở thực tiễn của quản lý đất dự án
2.2.1 Tình hình quản lý và sử dụng đất ở một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Công tác quản lý đất đai của Pháp
Pháp là một quốc gia phát triển trong hệ thống tư bản, và mặc dù có sự khác biệt về thể chế chính trị, nhưng phương pháp quản lý đất đai của nước này vẫn có ảnh hưởng rõ rệt đến Việt Nam Nhà nước Việt Nam hiện đang khai thác hiệu quả tài liệu quản lý đất đai từ thời kỳ thực dân, trong khi ảnh hưởng của hệ thống này vẫn tồn tại trong ý thức của một bộ phận người dân Quản lý đất đai tại Pháp được thực hiện chặt chẽ thông qua hệ thống hồ sơ địa chính phát triển, quy củ và khoa học, đảm bảo độ chính xác cao trong việc quản lý tài nguyên đất đai Hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết về từng thửa đất, bao gồm kích thước, vị trí, diện tích, tài nguyên và tình trạng pháp lý, phục vụ cho quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất hiệu quả, đồng thời đáp ứng nhu cầu cộng đồng và tạo cơ sở cho hệ thống thuế đất và bất động sản công bằng.
2.2.1.2 Công tác quản lý đất đai của Trung Quốc
Trung Quốc, quốc gia thuộc hệ thống các nước XHCN, đang xây dựng mô hình phát triển nhà nước theo hình thái xã hội XHCN mang màu sắc riêng Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới Với dân số đông nhất thế giới, khoảng 1,3 tỷ người vào năm 2005, trong đó gần 80% là dân số nông nghiệp, Trung Quốc sở hữu tổng diện tích đất đai 9.632.796 km², với hơn 100 triệu ha đất canh tác Kể từ năm 1978, Trung Quốc đã bắt đầu công cuộc hiện đại hóa, đặc biệt là công nghiệp hóa, dẫn đến tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong gần 20 năm Mặc dù sự gia tăng dân số và cách mạng công nghiệp tạo ra áp lực lớn lên đất đai, Trung Quốc đã thành công trong việc giải quyết các mối quan hệ xã hội liên quan đến đất đai, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế, đảm bảo an ninh lương thực và ổn định xã hội Công tác quản lý Nhà nước về đất đai tại Trung Quốc có nhiều đặc điểm nổi bật.
Trung Quốc thực hiện giao đất cho tổ chức, hộ gia đình và cá nhân dưới hình thức quyền sử dụng đất, coi đây là tài sản đặc biệt Quyền sử dụng đất có thể tham gia vào thị trường bất động sản và được phép chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, thế chấp, tạo điều kiện cho người sử dụng đất quyết định về quyền lợi của mình Tuy nhiên, Nhà nước quy định rõ ràng về mục đích và thời gian sử dụng đất (40-70 năm) cũng như các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền này, như việc nộp đủ tiền sử dụng đất, có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và đầu tư vào đất theo đúng mục đích được giao (thường từ 25% trở lên theo dự toán xây dựng).
Trung Quốc đặt sự chú trọng lớn vào quy hoạch sử dụng đất như một biện pháp quản lý đất đai quan trọng Luật pháp quy định rằng Nhà nước có trách nhiệm xây dựng quy hoạch sử dụng đất trên toàn quốc và theo từng cấp chính quyền Đối với đất đai đô thị, quy hoạch tổng thể được thực hiện với định hướng chiến lược lâu dài, dựa trên các mục tiêu phát triển đô thị như tính chất, quy mô, tiêu chuẩn xây dựng, và bố cục chức năng Ngoài ra, quy hoạch cấp dưới phải tuân thủ quy hoạch cấp trên và được phê chuẩn bởi cơ quan có thẩm quyền trước khi có hiệu lực.
-Về thống kê, phân loại đất đai: Đất đai của Trung Quốc được phân thành 3 loại chính là:
+ Đất dùng cho nông nghiệp: là đất đai trực tiếp sử dụng cho sản xuất nông nghiệp bao gồm đất canh tác, đồng cỏ, đất nuôi trồng thuỷ sản.
Đất xây dựng là loại đất được sử dụng cho việc xây dựng các công trình kiến trúc, nhà ở đô thị, phục vụ mục đích công cộng, khai thác khoáng sản, cũng như cho các dự án an ninh quốc phòng.
Đất chưa sử dụng là loại đất không thuộc hai loại đất đã được quy định Nhà nước thực hiện tổng kiểm kê đất đai mỗi 5 năm và thống kê hàng năm Việc thống kê này được thực hiện ở tất cả các cấp quản lý, từ trung ương đến địa phương Hồ sơ đất đai được lập cho từng chủ sử dụng và được cập nhật thường xuyên theo biến động.
Nhà nước thu tiền sử dụng đất khi giao đất có thời hạn cho người sử dụng, và người sử dụng phải nộp đủ tiền này để thực hiện các quyền của mình theo quy định Việc thu tiền sử dụng đất được coi là biện pháp quan trọng nhằm tạo nguồn thu ngân sách, đáp ứng nhu cầu vốn cho đầu tư phát triển.
2.2.1.3 Công tác quản lý đất đai của Singapore
Singapore có chế độ sở hữu đất đai đa dạng, trong đó sở hữu Nhà nước chiếm khoảng 90% Sở hữu tư nhân phải tuân thủ các quy định về quy hoạch sử dụng đất của Nhà nước Để quản lý quỹ đất công, Nhà nước đã ban hành luật trưng dụng đất đai, đồng thời chịu trách nhiệm di dời và giải tỏa các tổ chức, cá nhân có đất bị trưng dụng, chủ yếu thông qua hình thức giải tỏa tự nguyện và giải tỏa bắt buộc.
Trưng dụng đất đai yêu cầu người dân tuân thủ, và nếu không di dời, Nhà nước có quyền áp dụng cưỡng chế hoặc phạt theo Luật xâm chiếm đất công Nhà nước cũng cam kết đền bù để bảo đảm quyền lợi cho những người phải di dời Singapore đã áp dụng nhiều biện pháp để tối ưu hóa việc sử dụng đất, như lấn biển, di dời nhà máy ra đảo xa và xây dựng đường cao tốc Qua đó, Singapore quy hoạch đất đai phù hợp với sự phát triển kinh tế, xã hội nhanh chóng, hình thành các khu đô thị vệ tinh kết nối với trung tâm Mỗi khu đô thị đều được cải tiến và điều chỉnh theo thời gian, nhằm đáp ứng nhu cầu của cư dân và tạo ra các cộng đồng gắn bó.
2.2.2 Công tác quản lý đất đai một số tỉnh, thành ở Việt Nam
2.2.2.1 Công tác quản lý đất đai của thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh, với diện tích 2.095,2 km² và dân số 7.396.446 người (năm 2010), là trung tâm kinh tế hàng đầu của Việt Nam, bao gồm 19 quận nội thành và 5 huyện ngoại thành Thành phố đóng vai trò quan trọng trong giao dịch quốc tế và du lịch, đứng sau thủ đô Hà Nội về vị trí chính trị Do đó, công tác quản lý đất đai tại đây rất cần thiết để ổn định và phát triển kinh tế Kể từ khi Luật đất đai được ban hành năm 1987, Thành uỷ và UBND Thành phố đã triển khai hàng trăm văn bản nhằm thực hiện chính sách và pháp luật đất đai của Đảng và Nhà nước.
Hệ thống hồ sơ địa chính của Thành Phố đã được đầu tư và hoàn thành, với bản đồ địa chính chính quy được lập theo tỷ lệ 1/500 cho các quận nội thành và 1/1000 cho các huyện ngoại thành Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2001-2010 đã được Chính phủ phê duyệt Thành phố chú trọng cải cách hành chính trong lĩnh vực đất đai, với hầu hết các quận, huyện áp dụng quy trình ISO trong giải quyết thủ tục hành chính, thực hiện tại bộ phận “một cửa” điện tử cấp huyện.
Năm 2002, UBND Thành phố đã chỉ đạo quyết liệt công tác quản lý Nhà nước về đất đai, xử lý hàng nghìn vụ vi phạm pháp luật Đến năm 2005, Thành phố đã hoàn thành việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu Sau khi Luật Đất đai năm 2003 có hiệu lực, nhiều văn bản đã được ban hành để triển khai thực hiện Luật và các Nghị định của Chính phủ Tuy nhiên, tình hình quản lý đất đai vẫn còn phức tạp, với nhiều vụ việc chậm được giải quyết và tình trạng khiếu nại, tố cáo gia tăng, cùng với nhiều vi phạm mới phát sinh chưa được phát hiện và xử lý kịp thời.
2.2.2.2 Công tác quản lý đất đai của thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng, với diện tích 152.300 ha và dân số 1.837.000 người, là một trong những cảng quan trọng của miền Bắc Việt Nam Tuy nhiên, quản lý đất đai tại đây đang gặp nhiều vấn đề phức tạp, đặc biệt là tình trạng khiếu kiện và tranh chấp đất đai gia tăng do đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến khan hiếm đất và giá trị gia tăng cao Hệ thống hồ sơ địa chính thiếu đồng bộ và nhiều tài liệu quan trọng bị thất lạc, trong khi thành phố chưa đầu tư đủ để cải thiện hệ thống này Vi phạm pháp luật về đất đai diễn ra rộng rãi, bao gồm việc tự ý chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp và lâm nghiệp sang đất ở và kinh doanh dịch vụ, cùng với tình trạng lấn chiếm và mua bán đất trái quy định.
Công tác quản lý nhà nước về đất đai tại Thành phố đang đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là tình trạng thiếu thông tin pháp lý về nguồn gốc đất và hồ sơ địa chính Điều này ảnh hưởng đến việc giao đất, công nhận quyền sử dụng đất, đền bù thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất, cũng như xử lý các vi phạm pháp luật trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất (Nguyễn Đình Bổng, 2014).
Công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, cũng như phát triển đô thị, đang diễn ra chậm chạp Bên cạnh đó, quy trình bồi thường và giải phóng mặt bằng gặp nhiều khó khăn Hơn nữa, việc đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cũng bị chậm trễ.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho công tác quản lý đất dự án ở huyện Tân Yên
Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Tân Yên là huyện miền núi thuộc tỉnh Bắc Giang, có diện tích 20.763,37 ha Huyện nằm ở phía Tây Bắc và giáp ranh với các huyện Yên Thế, Lạng Giang, Việt Yên, Hiệp Hoà và tỉnh Thái Nguyên Tân Yên gồm 22 xã và 2 thị trấn, với dân cư phân bố rải rác trong các thôn, xóm nhỏ Huyện cũng có 5 tuyến đường tỉnh đi qua, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông.
298, 294, 295, 297 và 398); phía Đông có sông Thương là tuyến đường thuỷ quan trọng của huyện.
Tân Yên, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc với "Tam giác kinh tế phát triển" Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, cách Hà Nội 60 km về phía Tây và Thái Nguyên 50 km về phía Tây Bắc, gần sát thành phố Bắc Giang ở phía Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa và khoa học công nghệ giữa các địa phương trong và ngoài huyện.
3.1.1.2 Địa hình, địa mạo Địa hình huyện Tân Yên có hướng nghiêng từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Độ cao trung bình 10-15 m so với mực nước biển Gồm vùng đồi núi ở phía Đông và phía Bắc chiếm khoảng 40% diện tích tự nhiên; vùng đồng bằng xen kẽ đồi núi, tập trung chủ yếu ở phía Tây chiếm 55 % diện tích tự nhiên, còn lại một số vùng trũng thấp chịu ảnh hưởng của mực nước sông Thương nằm ở phía Nam chiếm 5% diện tích tự nhiên.
Huyện Tân Yên có khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, với mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau Các đặc điểm khí hậu của huyện tạo nên những biến đổi thời tiết rõ rệt trong năm.
Nhiệt độ bình quân hàng năm là 23,7°C, với nhiệt độ trung bình tháng cao nhất đạt 29,4°C và thấp nhất là 15,9°C Sự phân hoá nhiệt độ theo mùa rất rõ rệt, trong đó có 4 tháng (từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau) nhiệt độ trung bình dưới 20°C Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây trồng ngắn ngày đa dạng, đặc biệt là các loại rau màu thực phẩm ưa nhiệt độ thấp và cây ăn quả nhiệt đới.
Lượng mưa bình quân hàng năm đạt 1.476 mm nhưng không phân bố đồng đều Mùa mưa bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 10, chiếm khoảng 85% tổng lượng mưa cả năm, với đỉnh điểm vào các tháng 7, 8 và 9, thường gây ra tình trạng úng ngập cục bộ ở các vùng thấp trũng Trong khi đó, từ tháng 11 đến tháng 4, lượng mưa giảm xuống chỉ còn 15% tổng lượng mưa hàng năm.
Lượng bốc hơi trung bình hàng năm đạt 1.034 mm, tương đương 70% lượng mưa trung bình Đặc biệt, trong mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, lượng bốc hơi hàng tháng cao gấp 2 đến 4 lần lượng mưa, dẫn đến tình trạng khô hạn cho cây trồng trong vụ đông xuân.
- Độ ẩm không khí bình quân cả năm khoảng 81%, tuy nhiên trong mùa khô, độ ẩm trung bình giảm khá mạnh chỉ còn khoảng 77%.
- Gió: Gió mùa Đông Bắc làm nhiệt độ hạ thấp 10 0 - 12 0 C ảnh hưởng tới sản xuất nông nghiệp.
- Bão có 2 - 3 cơn trong một năm, bão thường đi kèm các cơn mưa lớn từ 200-300 mm gây thiệt hại đến sản xuất và đời sống của nhân dân.
3.1.2 Điều kiện hạ tầng- kinh tế- xã hội
Hệ thống giao thông đường bộ của huyện trải dài khoảng 1.206 km, bao gồm 5 tuyến tỉnh lộ dài 70 km, 6 tuyến huyện lộ dài 48 km, và phần còn lại là đường xã cùng giao thông nông thôn.
Huyện có hệ thống kênh thuỷ nông sông Cầu với khả năng tưới ổn định cho 6.000ha đất canh tác Tuyến kênh Chính dài 26 km và kênh 5 dài 19 km có khả năng tưới cho 3.000ha Ngoài ra, huyện còn có các trạm bơm điện tại các sông ngòi và 78 hồ đập lớn nhỏ phục vụ tưới tiêu và điều hoà lũ.
3.1.2.3 Hệ thống cung cấp điện
Hệ thống lưới điện trên địa bàn huyện được quan tâm đầu tư 100% các xã, thị trấn có điện lưới quốc gia.
Giai đoạn 2010 - 2015, huyện ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ với giá trị sản xuất tăng trung bình hàng năm 25,8% Ngành công nghiệp - xây dựng dẫn đầu với mức tăng 50,9%, tiếp theo là dịch vụ với 30,8% và nông, lâm nghiệp, thuỷ sản tăng 15,2% Giá trị sản xuất bình quân đầu người năm 2010 đạt 16,9 triệu đồng Cơ cấu kinh tế chuyển biến rõ rệt, trong đó ngành công nghiệp - xây dựng chiếm 36,1%, nông, lâm nghiệp giảm xuống còn 43,9%, và dịch vụ chiếm 20%.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ và Uỷ ban nhân dân huyện Tân Yên, nền kinh tế huyện đã phát triển ổn định mặc dù gặp nhiều khó khăn Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và trong từng ngành đã thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện đời sống nhân dân và đảm bảo an ninh chính trị Giá trị sản xuất công nghiệp đạt 1.580 tỷ đồng, với 97 doanh nghiệp được chấp thuận đầu tư, trong đó 13 doanh nghiệp công nghiệp đã thu hút hơn 12.000 lao động và đóng góp hàng chục tỷ đồng thuế cho địa phương mỗi năm.
Bảng 3.1 Một số chỉ tiêu về phát triển kinh tế xã hội huyện Tân Yên từ năm 2011 đến năm 2015 Chỉ tiêu
1 Tổng giá trị sản xuất
3.1.2.5 Nguồn nhân lực: Nguồn lao động của huyện khá dồi dào, toàn huyện hiện có 5 cơ sở dạy nghề, trong 5 năm qua đã tạo việc làm mới cho 14.467 lao động (đạt 121% mục tiêu); xuất khẩu lao động 2.900 người (đạt 145% mục tiêu); đào tạo nghề cho 8.207 người, tỷ lệ lao động qua đào tạo 32%.
3.1.2.6 Giáo dục, y tế, văn hoá và bảo vệ môi trường: Toàn huyện có 78 trường học các cấp và 01 Trung tâm giáo dục thường xuyên Hiện có 32.900 học sinh ở tất cả các bậc học Huyện đã đạt chuẩn về phổ cập giáo dục tiểu học đúng độ tuổi năm
2000, phổ cập giáo dục trung học cơ sở năm 2003; có 18 trường được công nhận đạt chuẩn quốc gia.
Huyện có trung bình 4 bác sĩ trên mỗi vạn dân, đảm bảo 100% trạm y tế cấp xã có bác sĩ phục vụ Tất cả các thôn, khu phố đều có cán bộ y tế, và 5 trong số 24 xã, thị trấn đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia về y tế xã.
3.1.2.7 Mục tiêu kinh tế- xã hội đến năm 2016 : Tiếp tục đẩy mạnh phát triển kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá Nâng cao chất lượng, hiệu quả sản xuất nông nghiệp hàng hoá;đẩy mạnh thu hút đầu tư phát triển CN-TTCN, dịch vụ và ngành nghề nông thôn.Huy động mạnh mẽ các nguồn lực, tăng cường đầu tư kết cấu hạ tầng nông thôn,xây dựng và nhân rộng mô hình nông thôn mới Thường xuyên quan tâm lãnh đạo, tạo sự chuyển biến mới trên lĩnh vực giáo dục- đào tạo, y tế, văn hoá, xã hội ; nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân; giải quyết tốt các vấn đề về lao động, việc làm, xoá đói, giảm nghèo; giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội Xây dựng các cấp uỷ, tổ chức Đảng, chính quyền, MTTQ và các đoàn thể nhân dân; nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý điều hành, phối hợp tổ chức thực hiện tốt nhiệm vụ chính trị đề ra Một số mục tiêu chủ yếu như sau: Giá trị sản xuất tăng trưởng bình quân hàng năm 17-19%; cơ cấu kinh tế đến năm
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp điều tra, thu thập số liệu
Thu thập số liệu từ các cơ quan như Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài chính-Kế hoạch, và Ban quản lý dự án huyện là cần thiết để xây dựng Báo cáo thuyết minh quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất Các báo cáo liên quan đến công tác thu hồi, giao đất, cho thuê đất, và quản lý dự án đầu tư trong và ngoài cụm công nghiệp cũng cần được tổng hợp Bên cạnh đó, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và báo cáo tổng kết 5 năm phát triển Cụm công nghiệp sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển Ngoài ra, việc thu thập tài liệu pháp lý như Luật Dân sự, Luật đất đai, và các Nghị định, Thông tư, Quyết định của cơ quan nhà nước là rất quan trọng để đảm bảo việc quản lý đất dự án được thực hiện đúng quy định.
Các dữ liệu thứ cấp sử dụng được tổng hợp từ rất nhiều tài liệu khác nhau, bao gồm:
UBND huyện đã trình bày các báo cáo về kết quả công tác thu hồi đất và giải phóng mặt bằng cho các dự án, đồng thời cung cấp thông tin về tình hình hoạt động của các doanh nghiệp trong và ngoài cụm công nghiệp.
- Các văn bản pháp lý liên quan đến đề tài
Dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu này chủ yếu được thu thập từ ý kiến của cán bộ quản lý và công chức địa chính tại các xã, thị trấn trong huyện, nhằm đánh giá vấn đề quản lý và sử dụng đất dự án.
-Dữ liệu về năng lực thực hiện dự án của cá nhân, tổ chức
-Những khó khăn, thuận lợi trong quá trình thu hồi đất thực hiện các dự án
-Ý kiến đánh giá của người dân liên quan đến công tác quản lý đất của dự án trên địa bàn huyện
-Nguồn cung cấp dữ liệu:
+ Các phòng ban tham gia công tác quản lý đất thực hiện dự án
+ Các doanh nghiệp, tổ chức đang thực hiện dự án
-Cách thu thập dữ liệu sơ cấp:
Phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu được thực hiện thông qua phỏng vấn, với tổng cộng 35 phiếu điều tra từ các cơ quan như Phòng Tài nguyên và Môi trường (4 phiếu), Phòng Tài chính - Kế hoạch (3 phiếu), Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp huyện (5 phiếu), Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai (3 phiếu), cùng với 15 phiếu từ công chức Địa chính - Xây dựng tại một số xã, thị trấn Ngoài ra, 5 phiếu được thu thập từ đại diện doanh nghiệp trong cụm công nghiệp và 5 phiếu từ doanh nghiệp hoạt động tại các điểm công nghiệp trên địa bàn Bên cạnh đó, các tài liệu liên quan đến các dự án cũng được thu thập nhằm phân tích thuận lợi và khó khăn trong công tác quản lý đất dự án.
Phỏng vấn trực tiếp người dân có đất nông nghiệp bị thu hồi cho các dự án, cũng như các hộ dân sống tại khu dân cư tập trung và xung quanh khu vực dự án, giúp nhận diện rõ ràng quá trình triển khai dự án, bao gồm những khó khăn và thách thức Qua đó, đánh giá được giá trị mà dự án mang lại cho cộng đồng dân cư, với tổng số 25 phiếu khảo sát được thu thập.
Bảng 3.1 Tổng hợp các nhóm đối tượng điều tra
Nhóm đối tượng điều tra
3.2.2 Xử lý số liệu điều tra
Xử lý số liệu điều tra sử dụng phần mềm Excel để tính toán.
Phương pháp so sánh là công cụ quan trọng trong việc đánh giá kết quả nghiên cứu so với kế hoạch ban đầu, giúp nhận diện xu hướng phát triển tích cực hoặc tiêu cực Phương pháp này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý đất dự án.
3.2.4 Phương pháp phân tổ thống kê
Dựa trên các số liệu và tài liệu thu thập, chúng tôi tiến hành phân nhóm các dự án theo các tiêu chí đánh giá Các nhóm được chia thành: nhóm các dự án trong cụm công nghiệp, nhóm các dự án ngoài cụm công nghiệp (các điểm công nghiệp), nhóm các dự án xây dựng hạ tầng công cộng, và nhóm các dự án cụm dân cư tập trung tại các xã, thị trấn.
Các dự án liên quan đến thu hồi đất và giải phóng mặt bằng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm: các dự án do Nhà nước thực hiện để bàn giao cho doanh nghiệp; các dự án do doanh nghiệp tự thỏa thuận với hộ dân để giải phóng mặt bằng; nhóm các dự án thực hiện hiệu quả; các dự án không đạt hiệu quả; các dự án cần điều chỉnh; và các dự án phải thu hồi.
3.2.5 Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
- Nhóm chỉ tiêu liên quan đến quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất danh cho các dự án:
+ Điểm công nghiệp, cụm công nghiệp
+ Các loại đất, mục đích sử dụng đất
-Nhóm chỉ tiêu về thu hồi đất GPMB bàn giao đất cho các dự án:
+ Diện tích đất cần thu hồi;
+ Diện tích đất nông nghiệp thu hồi;
+ Diện tích đất phi nông nghiệp thu hồi;
+ Số hộ bị ảnh hưởng bởi dự án;
+ Số hộ bị thu hồi đất;
+ Số hộ phải di chuyển, tái định cư;
+ Số tiền bồi thường về đất đai, tài sản, hỗ trợ khác
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá công tác kiểm tra, giám sát quá trình sử dụng đất dự án
+ Diện tích và tỷ lệ diện tích đất sử dụng đúng mục đích, không đúng mục đích được giao
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá, điều chỉnh, thu hồi đất:
+ Tỷ lệ diện tích bị điều chỉnh