CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIẾN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ BẢO VỆ RỪNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ BẢO VỆ RỪNG
Rừng là tài nguyên thiên nhiên tự tái tạo, cung cấp lâm sản và dịch vụ môi trường cho con người Đây cũng là môi trường sống cho nhiều sinh vật, có khả năng tương tác và cải thiện các môi trường khác như không khí, đất và nước Hiện nay, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường sống và phát triển, đồng thời góp phần hấp thụ và lưu trữ CO2, giúp hạn chế biến đổi khí hậu trên trái đất.
Rừng được định nghĩa theo nhiều góc độ và giai đoạn lịch sử khác nhau, với những quan điểm kinh điển từ thế kỷ XVIII và XIX nhấn mạnh sự tương tác giữa thực vật, động vật, vi sinh vật và đất đai Định nghĩa này cho rằng rừng phải có quần thể cây gỗ cao hoặc cây thân thảo, tạo thành môi trường sống độc đáo Việt Nam đã tiếp nhận ảnh hưởng mạnh mẽ từ những trường phái này, điều này được thể hiện rõ trong các nghiên cứu của Trần Ngũ Phương (1970) và Thái Văn Trừng (1978, 1998) (Nguyễn Ngọc Lung và Ngô Đình Thọ, 2011).
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO) định nghĩa rừng là các hệ sinh thái có ít nhất 10% tàn che của cây gỗ hoặc tre nứa, không phải là đối tượng canh tác nông nghiệp Rừng được chia thành hai loại: rừng tự nhiên, bao gồm các khu rừng với cây bản địa, và rừng trồng, do con người tạo ra trên đất chưa có rừng, thường thay đổi loài cây bản địa bằng loài mới.
Theo định nghĩa của Tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế (ITTO), đất rừng cần có diện tích tối thiểu 0,5 ha, với cây cao hơn 5 mét và độ che phủ trên 10% Định nghĩa này không bao gồm các khu vực chủ yếu sử dụng cho đô thị hoặc nông nghiệp Những diện tích đang trong quá trình phục hồi nhưng chưa đạt được tiêu chuẩn che phủ 10% cũng được chấp nhận, miễn là có cây đạt chiều cao tối thiểu 5 mét.
Luật Bảo vệ và phát triển rừng 2004 định nghĩa rừng là một hệ sinh thái bao gồm quần thể thực vật, động vật, vi sinh vật, đất và các yếu tố môi trường khác Trong đó, cây gỗ, tre nứa hoặc hệ thực vật đặc trưng là thành phần chính, với độ che phủ tán rừng từ 0,1 trở lên Rừng được phân loại thành rừng trồng và rừng tự nhiên, tồn tại trên các loại đất như đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ và đất rừng đặc dụng.
Luật Lâm nghiệp (Quốc hội, 2017) định nghĩa rừng là một hệ sinh thái bao gồm các loài thực vật, động vật, nấm, vi sinh vật, đất rừng và các yếu tố môi trường khác Thành phần chính của rừng là một hoặc một số loài cây thân gỗ, tre, nứa, và cây họ cau, với chiều cao được xác định theo hệ thực vật trên các loại địa hình như núi đất, núi đá, đất ngập nước, hoặc đất cát Rừng có diện tích liên vùng từ 0,3 ha trở lên và độ tàn che từ 0,1 trở lên.
Định nghĩa về rừng theo quy định pháp luật ngày càng cụ thể và chi tiết, bao gồm các tiêu chí như diện tích, độ tàn che và loài cây Điều này giúp cán bộ quản lý và người dân dễ dàng xác định ranh giới, đặc điểm và tính chất của rừng, từ đó có cái nhìn đúng đắn và đề ra các biện pháp bảo vệ và phát triển rừng (BV&PTR) phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR).
2.1.2 Khái niệm quản lý nhà nước về bảo vệ rừng Để hiểu rõ hơn phương thức QLNN về BVR, chúng ta cần làm rõ khái niệm
“Quản lý” và “Quản lý nhà nước” Đã có nhiều khái niệm về quản lý được đưa ra như sau:
Quản lý là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra nỗ lực của các thành viên trong tổ chức, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể.
Quản lý là quá trình chỉ huy, điều khiển và hướng dẫn các hoạt động xã hội cũng như hành vi của con người, nhằm đạt được các mục tiêu đã được xác định.
Quản lý là quá trình đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu quả thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực.
Các cách tiếp cận trong quản lý phản ánh sự đa dạng và phong phú của lĩnh vực này Theo tác giả, "Quản lý" được hiểu là hoạt động có tổ chức và định hướng của người quản lý, nhằm tác động vào một đối tượng cụ thể Mục tiêu của quản lý là điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người, từ đó duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những mục tiêu đã đề ra.
Quản lý nhà nước (QLNN) là một hình thức quản lý đặc biệt do các cơ quan nhà nước thực hiện, sử dụng quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp để điều chỉnh mọi lĩnh vực đời sống xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của con người và duy trì sự ổn định, phát triển kinh tế - xã hội QLNN có tính quyền lực đặc biệt, tổ chức cao và hướng đến các mục tiêu chiến lược, với nguyên tắc tập trung dân chủ Không có sự tách biệt tuyệt đối giữa chủ thể và khách thể quản lý, QLNN luôn đảm bảo tính liên tục và ổn định trong tổ chức Theo nghĩa rộng, QLNN là hoạt động tổ chức và điều hành của toàn bộ bộ máy nhà nước, trong khi theo nghĩa hẹp, nó chủ yếu liên quan đến quá trình tổ chức và điều hành của hệ thống cơ quan hành chính nhà nước đối với các hoạt động xã hội và hành vi của con người theo pháp luật.
Quản lý nhà nước (QLNN) về bảo vệ rừng (BVR) là một phần quan trọng trong hệ thống QLNN, với Chính phủ, UBND các cấp và các cơ quan chuyên ngành lâm nghiệp là chủ thể chính Đối tượng của QLNN về BVR bao gồm tất cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan đến hoạt động BVR, cả trong nước và quốc tế Phạm vi quản lý này không chỉ liên quan đến rừng và tài nguyên rừng mà còn bao gồm các hoạt động ảnh hưởng đến chúng QLNN về BVR mang tính quyền lực nhà nước, sử dụng pháp luật như công cụ chủ yếu để duy trì và phát triển bền vững tài nguyên rừng, đồng thời ổn định đời sống nhân dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Tóm lại, QLNN về BVR là quá trình xây dựng chính sách, ban hành pháp luật và áp dụng các công cụ quản lý nhằm đạt được các mục tiêu BVR mà nhà nước đã đề ra.
2.1.3 Nguyên tắc của quản lý nhà nước về bảo vệ rừng
2.1.3.1 Đảm bảo sự thống nhất quản lý của nhà nước
Công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR) được quy định nhằm duy trì mục tiêu chung của xã hội, trong đó nhà nước thống nhất quản lý rừng tự nhiên, rừng phát triển bằng vốn nhà nước và các loại rừng khác Để đảm bảo quyền quản lý này, nhà nước cần nắm vững các công cụ và phương pháp quản lý, thực hiện quyết định về mục đích sử dụng rừng, quy hoạch, kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng, cũng như giám sát việc thực hiện nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân liên quan Quyền thống nhất quản lý còn thể hiện qua việc thống nhất pháp luật, tránh chồng chéo với các luật khác như Luật Đất đai, Luật Đa dạng sinh học, và Luật Bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo sự ổn định lâu dài trong công tác bảo vệ và phát triển rừng.
2.1.3.2 Đảm bảo trách nhiệm bảo vệ rừng
Bảo vệ rừng (BVR) là trách nhiệm chung của mọi cơ quan, tổ chức, hộ gia đình và cá nhân Các quy định của Nhà nước về BVR yêu cầu thực hiện nghiêm túc các luật liên quan đến bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR), bảo vệ môi trường, bảo vệ và kiểm dịch thực vật Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân hoạt động trong rừng và ven rừng phải tuân thủ các quy định về BVR, kịp thời thông báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc chủ rừng về các sự cố như cháy rừng, sinh vật gây hại và các hành vi vi phạm Họ cũng cần chấp hành việc huy động nhân lực và phương tiện từ cơ quan nhà nước khi có sự cố cháy rừng xảy ra.
2.1.3.3 Đảm bảo hài hòa lợi ích
CƠ SỞ THỰC TIỄN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ BẢO VỆ RỪNG
2.2.1 Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trên thế giới
Mỗi quốc gia sở hữu những đặc điểm riêng về kiểu rừng và hệ sinh thái, vì vậy cần áp dụng các chiến lược và biện pháp quản lý khác nhau Bài viết này sẽ trình bày kinh nghiệm quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR) của một số nước trên thế giới, cùng với những thành công và thách thức trong công tác BVR.
Indonesia chủ yếu dựa vào nông, lâm nghiệp và công nghiệp khai khoáng làm xương sống của nền kinh tế, chiếm gần 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Từ năm 1997 đến 2012, Indonesia đã chứng kiến sự gia tăng 15% trong tình trạng mất rừng so với năm 2004 Để đối phó với vấn đề này, Chính phủ Indonesia đã triển khai các chính sách như Chương trình Giảm phát thải và phá hoại rừng (REDD+), lệnh cấm phá rừng và chính sách không đốt rừng Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật yếu kém và quản lý không hiệu quả đã khiến những nỗ lực này không đạt được kết quả mong muốn Mặc dù Indonesia là quốc gia tiên phong trong việc thực hiện REDD+, nhưng chương trình này cũng gây ra nhiều vấn đề phức tạp cho các cộng đồng bản địa phụ thuộc vào rừng, dẫn đến tranh chấp và dự án bị đóng cửa Điều này cho thấy rằng bất kỳ nỗ lực giảm thiểu nào cũng cần xem xét các khía cạnh xã hội, vì rừng là nền tảng cho các hệ thống sinh thái xã hội phức tạp, và việc không tích hợp các yếu tố xã hội sẽ gây ra nhiều vấn đề kinh tế - xã hội.
Chính phủ Indonesia đã quyết định cấm khai thác gỗ và tạm hoãn chuyển rừng, nhưng hiệu quả trong việc khắc phục nạn phá rừng vẫn chưa đạt được do lệnh chỉ có hiệu lực từ năm 2011 và liên tục bị treo Giấy phép nhượng quyền và giấy phép phê duyệt trước năm 2011 chồng chéo với Bản đồ quy hoạch của Bộ Môi trường và Lâm nghiệp, dẫn đến tình trạng phá rừng tiếp diễn Lệnh cấm chỉ áp dụng cho rừng nguyên sinh, trong khi rừng tái sinh chiếm hơn một nửa diện tích rừng của Indonesia, khiến cho 46,7 triệu ha rừng với trữ lượng cacbon và đa dạng sinh học cao không được bảo vệ Hơn nữa, kế hoạch mở rộng ngành công nghiệp dầu cọ, với mục tiêu tăng sản lượng lên 42 triệu tấn vào năm 2020, đã dẫn đến việc chuyển đổi mục đích sử dụng rừng và tăng nguy cơ cháy rừng.
Trong thời gian tới, Chính phủ Indonesia cần nâng cao thiết kế REDD+ bằng cách bảo vệ quyền lợi của người dân, đồng thời kéo dài thời gian tạm ngừng cho đến năm tiếp theo.
Đến năm 2030, cần tăng cường việc bảo vệ rừng bằng cách bao gồm các khu rừng thứ sinh và những khu rừng được cấp phép giảm thuế, đồng thời khôi phục 4,6 triệu ha rừng thoái hóa và đất than bùn (Giao Thanh, 2018).
Diện tích rừng của Thái Lan hiện chiếm 37,17% tổng diện tích tự nhiên, tương đương 18.972.000 ha, trong đó 21,05% (3.986.000 ha) là rừng nguyên sinh Tuy nhiên, diện tích rừng của Thái Lan đã giảm dần qua các năm, với trung bình 28.850 ha mất mỗi năm từ năm 1990 đến 2010, tương đương 0,15% mỗi năm Tổng cộng, Thái Lan đã mất 3,05% độ che phủ rừng, tương đương 577.000 ha trong giai đoạn này Để bảo vệ tài nguyên rừng, Thái Lan đã thành lập Cơ quan Lập pháp Quốc gia (NLA) nhằm quản lý và bảo tồn rừng hiệu quả hơn.
Các khu vực bảo tồn không cho phép dân cư sinh sống bao gồm vườn quốc gia, khu bảo tồn động vật hoang dã và các khu vực cấm săn bắn theo quy định của pháp luật Thái Lan Ngoài ra, những khu vực thuộc lưu vực sông và các khu vực có giá trị môi trường cần được bảo tồn cũng nằm trong diện bảo vệ theo quy định của bộ.
Đạo luật trao quyền cho các quan chức nhà nước xử phạt hành chính các hành vi phá hoại môi trường, trong đó tất cả đất rừng và tài nguyên rừng tại Thái Lan được coi là tài sản của nhà nước Để bảo vệ và quản lý rừng, Cục Lâm nghiệp Hoàng gia (RFD) đã được thành lập vào năm 1896, và đến năm 1899, chính phủ đã nắm quyền sở hữu và kiểm soát toàn bộ vùng đất rừng Việc xây dựng các nguyên tắc cơ bản về quản lý rừng cộng đồng là rất cần thiết để đảm bảo sự bền vững trong việc bảo vệ tài nguyên rừng.
Xác định khu rừng cộng đồng và quyền quản lý của cộng đồng là rất quan trọng trong việc giám sát và duy trì sự bền vững Các tổ chức quản lý rừng cộng đồng cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng rừng để đảm bảo tài nguyên được bảo vệ Việc thu hồi tư cách của một khu rừng cộng đồng có thể xảy ra nếu không tuân thủ các quy định, và các hình phạt sẽ được áp dụng để duy trì trật tự và bảo vệ môi trường rừng (Nguyễn Phương Thanh, 2011) Các chiến lược quản lý hiệu quả sẽ góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ rừng.
Việc phân ranh giới và tuyên bố bảo tồn rừng, bao gồm các khu vực như công viên quốc gia, công viên rừng và khu bảo tồn động vật hoang dã, là rất quan trọng Cần tăng cường thực thi pháp luật và thực hiện các hoạt động tuần tra rừng nghiêm ngặt Đồng thời, việc di dời người dân sống tại các khu bảo tồn rừng và hạn chế việc chiếm đóng các vùng miền núi, vùng cao do người dân địa phương cũng cần được chú trọng (Nguyễn Phương Thanh, 2011).
Nghị định mới cấm cư dân sống trong các khu vực như vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã, đồng thời cải thiện đất rừng để sử dụng bền vững Mục tiêu là đảm bảo sinh kế cho những người phụ thuộc vào rừng và tăng cường năng lực của RFD trong việc thực hiện các chiến lược mới thông qua phương pháp bền vững và có sự tham gia Nghị định cũng nhấn mạnh việc bảo tồn tài nguyên đất, nước và đa dạng sinh học, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng Vai trò của khu vực tư nhân và địa phương được đề cao, tạo cơ hội cho người dân tham gia quản lý tài nguyên và môi trường, cũng như khuyến khích trồng rừng bảo hộ và sử dụng cây trồng làm tài sản thế chấp.
2.2.2 Quản lý nhà nước về bảo vệ rừng trong nước
Tỉnh Hòa Bình có tổng diện tích tự nhiên 459.062 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm 340.138,26 ha (74,09%) Trong những năm qua, các cấp chính quyền và ngành chức năng đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng, cũng như phòng chống cháy rừng.
Ban chỉ đạo PCCCR đã được thành lập và kiện toàn ở các cấp với 01 Ban chỉ đạo cấp tỉnh, 11 cấp huyện, 206 cấp xã có rừng và 5 Ban chỉ đạo từ các chủ rừng lớn, cùng với 1.380 tổ, đội quần chúng BVR-PCCCR với 12.028 thành viên tham gia Các ban, ngành, đoàn thể đã phối hợp tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật với 12.170 lượt người tham gia Kế hoạch và dự trù kinh phí đã được xây dựng và trình cấp có thẩm quyền phê duyệt nhằm triển khai đào tạo, tập huấn và diễn tập cháy rừng, qua đó nâng cao kiến thức và năng lực về công tác PCCCR, cũng như tổ chức thực hành sử dụng và bảo quản trang bị, dụng cụ BVR, PCCCR.
Để thực hiện Quyết định số 227/QĐ-UBND ngày 20/02/2012 của Chủ tịch UBND tỉnh Hòa Bình, cần xây dựng kế hoạch phối hợp giữa lực lượng Kiểm lâm, Công an và Quân đội nhằm ngăn chặn các vụ phá rừng và khai thác rừng trái phép Đồng thời, cần chuẩn bị lực lượng và phương tiện kịp thời để dập tắt đám cháy rừng khi mới phát sinh Việc báo cáo về Ban chỉ đạo Kế hoạch Bảo vệ và phát triển rừng là cần thiết để phối hợp chỉ đạo và huy động lực lượng khi cần thiết.
Nhờ triển khai đồng bộ và hiệu quả các nội dung quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) và phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR), tình hình vi phạm giảm dần qua từng năm, với số vụ khai thác và vận chuyển lâm sản trái phép giảm đáng kể Các điểm nóng về vi phạm cũng được kiểm soát tốt hơn, và các vụ cháy rừng được phát hiện sớm, xử lý kịp thời, góp phần hạn chế thiệt hại Kinh nghiệm của tỉnh Hòa Bình đã chứng minh sự thành công trong công tác này.
NHỮNG NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
Ở nước ta hiện nay có một số công trình nghiên cứu liên quan về công tác BVR như:
Luận án Tiến sĩ Luật học của Hà Công Tuấn, mang tên “Quản lý Nhà nước bằng pháp luật trong lĩnh vực bảo vệ rừng ở Việt Nam hiện nay,” đã chỉ ra bốn đặc trưng quan trọng trong quản lý nhà nước bằng pháp luật trong bảo vệ rừng (BVR), bao gồm sự kết hợp giữa pháp luật và luật tục, ưu thế của các biện pháp pháp lý trong phòng ngừa xâm hại rừng, sự kết hợp giữa biện pháp kinh tế - xã hội và pháp lý, cùng với tính đặc thù của các biện pháp kỹ thuật Luận án cũng rút ra những bài học kinh nghiệm như việc tổ chức hệ thống cơ quan quản lý BVR từ Trung ương đến địa phương, phân chia lâm phận thành ba loại rừng, và xã hội hóa công tác BVR Tác giả đề xuất hệ thống hóa luật tục truyền thống, hỗ trợ pháp lý cho cộng đồng trong việc xây dựng quy ước bảo vệ rừng, đồng thời quy định trách nhiệm quản lý rừng cho chính quyền các cấp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực BVR.
Xác định rõ chế phối hợp giữa lực lượng Kiểm lâm, Công an và Quân đội trong các hoạt động chống chặt phá rừng, phòng cháy chữa cháy rừng và thanh tra, kiểm tra các vi phạm pháp luật về quản lý bảo vệ rừng Đề xuất chế độ phụ cấp ưu đãi nghề cho lực lượng Kiểm lâm, từ 20% cho công chức tại Chi cục Kiểm lâm đến 50% cho công chức kiểm lâm địa bàn cấp xã Áp dụng chính sách thương binh liệt sĩ cho công chức kiểm lâm bị thương hoặc hy sinh trong khi thi hành công vụ, đồng thời quy định chế độ trách nhiệm đối với công chức kiểm lâm nếu để xảy ra tình trạng rừng bị xâm hại trên địa bàn quản lý.
Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế của Hoàng Văn Tuấn, năm 2015, tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tập trung vào việc phân tích quản lý Nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ rừng ở tỉnh Hà Giang Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của chính sách bảo vệ rừng và vai trò của các cơ quan Nhà nước trong việc duy trì và phát triển tài nguyên rừng bền vững.
Hà Nội Luận văn chỉ ra những hạn chế trong công tác quản lý nhà nước về bảo vệ rừng (BVR), như tổ chức bộ máy thiếu thống nhất và hợp lý, hoạt động ban hành văn bản quy phạm pháp luật chưa được chú trọng, dẫn đến chồng chéo trong hệ thống văn bản và tính khả thi thấp Công tác quy hoạch rừng và thực thi chính sách BVR còn nhiều bất cập, thanh tra kiểm tra mang tính hình thức, và tuyên truyền giáo dục pháp luật về BVR còn yếu kém về năng lực và phương pháp Những vấn đề này cần được giải quyết cấp bách để cải thiện công tác quản lý nhà nước về BVR hiện nay.
Để nâng cao hiệu quả quản lý lâm nghiệp, cần tổ chức lại bộ máy quản lý ở cấp tỉnh bằng cách sáp nhập Chi cục Kiểm lâm và Chi cục Lâm nghiệp, nhằm tạo sự thống nhất trong công tác chỉ đạo và triển khai các hoạt động bảo vệ rừng Ở cấp huyện, nên chuyển nhiệm vụ tham mưu quản lý nhà nước về lâm nghiệp từ phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sang các Hạt Kiểm lâm.
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về lâm nghiệp, cần tăng biên chế cho lực lượng Kiểm lâm theo Nghị định 119/2006/NĐ-CP và Nghị định 117/2010/NĐ-CP Đồng thời, việc đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ Kiểm lâm trong các lĩnh vực chuyên ngành, thanh tra, pháp chế và tuyên truyền giáo dục là rất quan trọng Ngoài ra, cần đầu tư trang thiết bị, phương tiện và cơ sở vật chất để phục vụ công tác quản lý bảo vệ rừng và phòng chống cháy rừng.
Hoàn thành việc giao đất, giao rừng và hỗ trợ nhà ở cho đồng bào dân tộc thiểu số gặp khó khăn là cần thiết trong chương trình xóa đói giảm nghèo Cần đề xuất xây dựng chính sách bảo vệ rừng (BVR) nhằm đảm bảo lợi ích cho người làm nghề rừng và khuyến khích tham gia công tác bảo vệ và phát triển rừng (BV&PTR) Đề xuất đổi mới cơ chế đầu tư BVR từ hình thức khoán 5 năm sang khoán 50 năm, đồng thời nâng mức khoán từ 50.000 đồng/ha lên ít nhất 100.000 đồng/ha để thu hút tổ chức và cá nhân tham gia.
Huy động nguồn vốn từ ngân sách, thuế, phí dịch vụ môi trường rừng và quỹ bảo vệ phát triển rừng cần có cơ chế quản lý hợp lý Đặc biệt, ưu tiên đầu tư cho các hộ dân nghèo sống gần rừng sẽ giúp phát triển kinh tế thông qua việc trồng rừng, góp phần vào công tác quản lý và bảo vệ rừng bền vững.
Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế của Nguyễn Văn Thủy, năm 2014, tập trung vào việc "Tăng cường quản lý bảo vệ rừng" tại huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Nghiên cứu áp dụng phương pháp liệt kê và phân tích số liệu cụ thể để đánh giá kết quả công tác quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) trong khu vực Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp chính nhằm cải thiện cơ chế và chính sách hỗ trợ người dân, giúp họ ổn định và phát triển kinh tế từ nghề rừng.
Tăng cường giao đất, giao rừng là cần thiết, với việc phân trách nhiệm rõ ràng cho từng cơ quan, tổ chức Đồng thời, cần thực hiện thanh tra, kiểm tra và giám sát để đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước về quản lý giống cây trồng, quy trình kỹ thuật và chấp hành pháp luật trong công tác quản lý bảo vệ rừng (QLBVR).
Để nâng cao hiệu quả quản lý đất rừng và đất lâm nghiệp, cần tăng cường cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình Việc hoàn thiện hồ sơ giao rừng, cho thuê rừng và đất lâm nghiệp sẽ giúp xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý rừng toàn huyện, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước trong việc kiểm tra và giám sát.
Tăng cường chuyển giao công nghệ và hoạt động khuyến lâm là rất quan trọng để ứng dụng thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt là công nghệ mô hom trong sản xuất cây con, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin trong việc theo dõi tài nguyên rừng và công tác PCCCR Việc áp dụng công nghệ chế biến gỗ và sản xuất ván nhân tạo chất lượng cao sẽ tăng hiệu quả sử dụng gỗ, góp phần phát triển kinh tế Cuối cùng, cần chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo, nguồn vốn, nguồn nhân lực và hợp tác kinh tế giữa các ngành để tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý bảo vệ rừng.
Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp của Đặng Văn Thanh, năm 2009, tại Đại học Thái Nguyên, nghiên cứu tác động của dự án duy trì và phát triển bền vững đến sinh kế của người dân vùng đệm vườn Quốc gia Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu này đánh giá ảnh hưởng của các hoạt động và dự án đến đời sống người dân, đồng thời chỉ ra những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên Từ đó, luận văn đề xuất các giải pháp và định hướng phát triển sinh kế nhằm cải thiện cuộc sống ổn định cho người dân địa phương và giảm áp lực lên vườn Quốc gia Tam Đảo.
Quy hoạch cụ thể tại VQG Tam Đảo cần phân biệt rõ ràng giữa vùng đệm và khu vực bảo tồn, thông qua việc cắm ranh giới Điều này giúp người dân dễ dàng nhận biết và thuận lợi hơn trong công tác quản lý bảo vệ rừng.
Nhiều cơ chế, chính sách và chương trình hỗ trợ đã được triển khai nhằm thu hút nguồn vốn đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sinh sống tại vùng đệm của Vườn Quốc gia.