Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện
Cơ sở lý luận về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện
2.1.1 Khái niệm, nguyên tắc, vai trò và nội dung quản lý chi ngân sách Nhà nước
2.1.1.1 Khái niệm ngân sách nhà nước
Luật NSNN số 01/2002/QH11, được Quốc hội thông qua ngày 16/12/2002, quy định rằng ngân sách nhà nước (NSNN) bao gồm tất cả các khoản thu và chi của Nhà nước trong dự toán đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt và thực hiện trong một năm Mục tiêu của NSNN là đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
- Có thể thấy Luật NSNN chú trọng đến vấn đề lớn khi đề cập về khái niệm NSNN:
Tính cụ thể của ngân sách nhà nước (NSNN) được thể hiện qua toàn bộ các khoản thu và chi của Nhà nước, bao gồm hai yếu tố chính: thu và chi.
Quốc hội, cơ quan quyền lực cao nhất tại Việt Nam, có thẩm quyền quyết định và phê duyệt dự toán ngân sách nhà nước hàng năm do Chính phủ trình.
+ Ba là, thời hạn thực hiện NSNN được tính trong một năm Như vậy mỗi năm sẽ có một dự toán ngân sách khác nhau
Ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước, với vai trò là công cụ thiết yếu trong quá trình xây dựng và chấp hành ngân sách.
NSNN được quản lý theo nguyên tắc tập trung dân chủ, đảm bảo tính công khai và minh bạch Hệ thống quản lý có sự phân công và phân cấp rõ ràng, đồng thời gắn quyền hạn với trách nhiệm của từng cá nhân và đơn vị.
- Quốc hội quyết định dự toán NSNN, phân bổ ngân sách trung ương, phê chuẩn quyết toán NSNN
Chi NSNN là quá trình phân phối và sử dụng quỹ ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng của Nhà nước theo nguyên tắc nhất định Quá trình này không chỉ dừng lại ở các định hướng mà còn phải phân bổ cụ thể cho từng mục tiêu, hoạt động và công việc liên quan đến chức năng của Nhà nước.
- Chi NSNN gắn với bộ máy Nhà nước và những nhiệm vụ kinh tế chính trị, xã hội mà Nhà nước đảm đương trong từng thời kỳ
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) gắn liền với quyền lực của Nhà nước, trong đó Quốc hội đóng vai trò là cơ quan quyền lực cao nhất, quyết định quy mô, nội dung, cơ cấu chi NSNN và phân bổ vốn cho các mục tiêu quan trọng Quốc hội chịu trách nhiệm xác định các nhiệm vụ kinh tế, chính trị và xã hội của quốc gia, trong khi Chính phủ, với vai trò là cơ quan hành pháp, thực hiện nhiệm vụ quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến ngân sách.
Hiệu quả chi ngân sách nhà nước (NSNN) khác biệt so với hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, vì nó được đánh giá từ góc độ vĩ mô Điều này bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội, an ninh và quốc phòng, dựa trên việc đạt được các mục tiêu liên quan đến những lĩnh vực này.
Chi NSNN là các khoản chi không hoàn trả trực tiếp, được cấp phát cho các ngành, cấp, và hoạt động văn hóa, xã hội nhằm hỗ trợ người nghèo Đặc điểm này giúp phân biệt chi NSNN với các khoản tín dụng Tuy nhiên, NSNN cũng bao gồm các khoản chi cho chương trình mục tiêu, thực chất là cho vay ưu đãi với lãi suất thấp hoặc không có lãi, như chi cho việc giải quyết việc làm và xóa đói giảm nghèo.
Chi NSNN là một yếu tố quan trọng trong luồng vận động tiền tệ, liên kết chặt chẽ với các phạm trù giá trị khác như giá cả, tiền lương, tín dụng, thuế và tỉ giá hối đoái.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vĩ mô, ảnh hưởng đến mọi quan hệ kinh tế NSNN không chỉ là một quỹ tiền tệ lớn mà còn tham gia trực tiếp vào quá trình điều tiết kinh tế thông qua các chính sách động viên và bố trí chi tiêu Cơ cấu chi của NSNN phản ánh chiến lược và chính sách phát triển kinh tế-xã hội của quốc gia, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
2.1.1.2 Khái niệm hệ thống NSNN
Theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước năm 2012, hệ thống NSNN bao gồm các cấp ngân sách có mối quan hệ chặt chẽ trong việc tập trung, phân phối và sử dụng nguồn thu nhằm thực hiện các nhiệm vụ chi Mỗi cấp ngân sách có quyền khai thác và sử dụng các khoản thu để đáp ứng nhu cầu chi và đảm bảo cân đối ngân sách Cấu trúc của hệ thống ngân sách chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó chế độ xã hội của Nhà nước và việc phân chia lãnh thổ hành chính là những yếu tố quan trọng.
Tổ chức hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) là quá trình xác lập các cấp ngân sách và xác định nhiệm vụ, quyền hạn của chính quyền từ Trung ương đến địa phương trong việc điều hành ngân sách Quá trình này bao gồm việc phân định thu, chi và xác định mối quan hệ giữa các cấp ngân sách trong các giai đoạn lập, chấp hành và quyết toán ngân sách.
Ngân sách TW Các bộ, ngành trực thuộc Trung ương
Ngân sách tỉnh, thành phố
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ tổ chức hệ thống NSNN
Nguồn: Ngân sách nhà nước (2012)
2.1.1.3 Khái niệm quản lý chi NSNN
Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2012, quản lý là quá trình chỉ huy, lãnh đạo, tổ chức, tác động, kiểm tra và điều chỉnh của chủ thể quản lý đối với đối tượng quản lý Mục tiêu của quá trình này là để đảm bảo rằng đối tượng quản lý hoạt động theo ý đồ của chủ thể Quan hệ giữa chủ thể và đối tượng quản lý được xác định rõ ràng trong quy định này.
Nhà nước đóng vai trò là chủ thể quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) Tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức bộ máy hành chính của từng quốc gia, mỗi nước sẽ có các cơ quan nhà nước trực tiếp phụ trách quản lý NSNN một cách phù hợp.
Cơ sở thực tiễn về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý NSNN ở một số nước trên thế giới
Chính phủ Nhật Bản áp dụng cơ chế phân cấp ngân sách linh hoạt để quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) một cách công bằng, nhằm điều hòa nguồn lực giữa các cấp ngân sách Hệ thống ngân sách được phân định rõ ràng với các nguồn thu và nhiệm vụ chi cụ thể cho từng cấp Cơ cấu chính quyền Nhà nước ở Nhật Bản được chia thành hai cấp: cấp trung ương và cấp địa phương, trong đó cấp địa phương bao gồm các cấp tỉnh, thành phố, thị xã và xã.
Quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) tập trung vào việc nâng cao hiệu quả chi tiêu, từ đó tác động tích cực đến việc khai thác nguồn thu Điều này khuyến khích các đơn vị thụ hưởng ngân sách thực hiện chi tiêu một cách tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời đảm bảo hoàn thành các chức năng và nhiệm vụ được giao.
Nhật Bản đã chuyển từ hệ thống phê chuẩn sang hệ thống tư vấn, cho phép chính quyền địa phương vay nợ mà không cần sự chấp thuận của Hội đồng địa phương Tương tự, Hàn Quốc cũng áp dụng những cải cách tương tự trong quản lý tài chính địa phương.
Từ năm 1961, Hàn Quốc đã ban hành Luật Quản lý tài chính với các quy định nhằm điều chỉnh vấn đề tài chính Đến nay, luật này đã trải qua 25 lần sửa đổi, bổ sung để làm rõ hơn các quy định, đảm bảo tính công khai và minh bạch Đồng thời, các cơ quan chức năng cũng tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả thực thi Luật.
Các văn bản hướng dẫn của Chính phủ và Bộ Tài chính Hàn Quốc quy định cụ thể về việc kiểm soát ngân sách từ giai đoạn phân bổ, nhằm đảm bảo tính tập trung và không dàn trải Ngân sách cho các cơ quan Nhà nước phải phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của từng đơn vị Lập dự toán hàng năm được coi là khâu quan trọng, yêu cầu các cơ quan dựa vào định mức chi tiêu theo Luật Quản lý ngân sách Bộ Tài chính sẽ phối hợp xây dựng dự toán, đồng thời có trách nhiệm thẩm tra và yêu cầu giải trình từ các cơ quan sử dụng ngân sách Đối với các chương trình, dự án, cơ quan chủ trì phải làm rõ mục tiêu và lợi ích kinh tế - xã hội để có căn cứ bố trí kinh phí Giám sát giải ngân là cần thiết để đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch, với đánh giá hàng năm về kết quả Nếu giải ngân chậm hoặc không đạt mục tiêu, sẽ có biện pháp cắt giảm hoặc dừng dự án kém hiệu quả, từ đó giúp tiết kiệm và chống lãng phí ngân sách Nhà nước.
Việc tăng cường trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan và áp dụng chế tài xử lý nghiêm khắc các vi phạm trong quy trình lập, phân bổ, quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN) là giải pháp quan trọng nhằm tiết kiệm và nâng cao hiệu quả, chống lãng phí Quản lý ngân sách theo kết quả đầu ra, như mô hình của Singapore, chuyển đổi từ phương thức “mệnh lệnh và kiểm soát” sang “thúc đẩy và hỗ trợ”, nhấn mạnh vai trò của kết quả hoạt động của cá nhân và tổ chức trong việc thực hiện các nhiệm vụ chiến lược dài hạn của Nhà nước trong cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng.
KSC NSNN theo kết quả đầu ra là phương thức mà Nhà nước đầu tư một khoản tiền nhất định cho các Bộ, ngành hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ công như cấp giấy phép, y tế, giáo dục, và nước sạch, với các tiêu chí về số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm đã được xác định Các Bộ trưởng và Thủ trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm trước Chính phủ và Quốc hội về việc sử dụng ngân sách theo cam kết ban đầu, trong khi Nhà nước không can thiệp vào cách sử dụng khoản ngân sách đó mà chỉ quan tâm đến hiệu quả và kết quả đầu ra của các chương trình đã được phê duyệt Phương thức này cho thấy sự tiến bộ trong việc cấp phát ngân sách nhà nước, nhấn mạnh vào kết quả thực tế hơn là quy trình chi tiêu.
Nguyên lý cơ bản của lập ngân sách theo kết quả đầu ra ở Singapore yêu cầu các nhà quản lý khu vực công phải có trách nhiệm hơn với công việc của mình, đồng thời được trao quyền tự chủ trong quản lý để đạt được mục tiêu đã đề ra Thực hiện lập kế hoạch ngân sách theo kết quả đầu ra, các Bộ, ngành sẽ được quản lý theo mô hình TCTC, giúp các cơ quan nhà nước có đầu ra và mục tiêu hoạt động rõ ràng hơn Những cơ quan này có tính linh hoạt trong quản lý để cung cấp dịch vụ hiệu quả hơn Để được xem là tự chủ về tài chính, một cơ quan cần xác định mục tiêu công việc và sản phẩm đầu ra, qua đó làm rõ trách nhiệm của người đứng đầu Hàng năm, họ phải trình bày đầu ra và mục tiêu công việc lên Bộ trưởng để được phân bổ ngân sách, thay vì dựa vào hình thức "bỏ phiếu" như trước đây, ngân sách sẽ được phân bổ dựa trên tỷ lệ điều chỉnh tăng so với dự toán thực hiện năm trước, nhằm bù đắp cho sự gia tăng chi phí đầu vào.
Trước đây, hệ thống phân bổ ngân sách ở Singapore chủ yếu dựa vào các yếu tố đầu vào, liên quan đến các nội dung chi tiêu cụ thể Các bộ, ngành chỉ cần lập ngân sách dựa trên số lượng đầu vào cần thiết cho hoạt động của mình, mà không có sự liên kết giữa đầu vào và đầu ra.
Hệ thống lập ngân sách theo kết quả đầu ra yêu cầu Chính phủ đóng vai trò là người mua dịch vụ thay cho người nộp thuế Chính phủ coi các Bộ, ngành như những nhà cung cấp dịch vụ và phân bổ ngân sách dựa trên mức độ hoàn thành công việc Điều này sẽ tạo ra trách nhiệm cao hơn cho các Bộ, ngành trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình.
Cơ chế khuyến khích hoàn thành mục tiêu trong quản lý ngân sách hiện tại yêu cầu các bộ, ngành sử dụng hết nguồn ngân sách cấp, nếu không sẽ phải hoàn trả Để nâng cao hiệu quả, các cơ quan đạt và vượt mục tiêu sẽ được giữ lại ngân sách thừa Thủ trưởng đơn vị được trao quyền linh hoạt trong tổ chức, nhân sự và tài chính trong phạm vi ngân sách duyệt Tại Singapore, lập ngân sách theo kết quả đầu ra bắt đầu bằng việc xác định kế hoạch đầu ra, là công cụ giám sát và cơ sở cho ngân sách Kế hoạch này bao gồm danh mục mục tiêu hoạt động, yêu cầu các cơ quan tự chủ đạt kết quả tương xứng với nguồn lực phân bổ Sự tăng cường trách nhiệm đi kèm với quyền quản lý, và cần phù hợp với ngân sách hàng năm Singapore sử dụng 5 chỉ số để đánh giá hoạt động, bao gồm kết quả tài chính, số lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, hiệu quả hoạt động và kết quả hoạt động.
2.2.2 Kinh nghiệm quản lý Ngân sách Nhà nước ở một số địa phương của Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm quản lý NSNN ở huyện Kim Động – tỉnh Hưng Yên Huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên là một trong những huyện đồng bằng bên bờ tả ngạn sông Hồng Những năm trước 2009 tình hình thu NSNN trên địa bàn huyện còn khá nhiều tồn tại như tình hình thất thu NSNN diễn ra triền miên, ngân sách huyện phụ thuộc chủ yếu vào NS cấp trên, tình hình trốn thuế, gian lận thương mại, những thủ tục hành chính thuế rườm rà còn gây bức súc nhiều trong nhân dân Sau kỳ họp thứ 10 HĐND tỉnh đã thông qua Nghị quyết số 143/2010/NQ-HĐ về việc phân cấp quản lý ngân sách và định mức phân bổ ngân sách, chế độ chi ngân sách tỉnh Hưng Yên Trong lĩnh vực thu, căn cứ trên Nghị quyết của HĐND, UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 24/2010/QĐ-UB ngày 17/12/2010 về việc phân cấp quản lý ngân sách các cấp chính quyền thuộc tỉnh HưngYên và nghị quyết đại hội Đảng bộ huyện và nghị quyết về Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội thời kỳ 2011-2020 của HĐND,UBND huyện diễn ra vào cuối năm 2010 tình hình thu, chi NSNN trên địa bàn huyện đã có những bước tiến vượt bậc, tính đến năm 2015 những thành tựu trong thu, chi NSNN mà huyện đạt được có thể kể như:
- Tình hình thu NSNN luôn vượt kế hoạch trên giao;
- Thu ngân sách tại địa phương đã chiếm trên 50% thu NSNN trên toàn huyện và bớt phụ thuộc vào NS cấp trên;
- Chi NSNN được đánh giá là tiết kiệm và hợp lý, luôn đạt mục tiêu dự toán, ít phải điều chỉnh;
Tình hình kinh tế chính trị huyện đang ổn định và có xu hướng phát triển tích cực Để đạt được những thành tựu này, huyện đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả trong công tác thu chi ngân sách nhà nước.
- Chấp hành và triển khai nghiêm túc, nhanh chóng tới các đối tượng nộp thuế về cải cách hành chính trong lĩnh vực thuế của tổng cục Thuế;
- Tuyên truyền, vận động người dân chấp hành nghiêm chỉnh nghĩa vụ thuế;
- Đào tạo năng cao trình độ với cán bộ thuế, cán bộ KBNN;
- Hiện đại hóa hệ thống thu thuế tại cơ quan thuế và hệ thống quản lý thu chi tại KBNN
2.2.2.2 Kinh nghiệm quản lý NSNN ở thị xã Từ Sơn – tỉnh Bắc Ninh
Thị xã Từ Sơn, thuộc tỉnh Bắc Ninh, nổi bật với khả năng tự cân đối thu chi ngân sách nhà nước (NSNN) và là địa phương có tỷ lệ đóng góp vào NSNN cao nhất tỉnh, đạt trên 30% Để đạt được thành tựu này, Đảng ủy và UBND huyện đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả trong công tác quản lý thu chi NSNN.
- Tăng cường quản lý chi NSNN chặt chẽ;
- Bồi dưỡng, học tập nâng cao tình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ thuế, KBNN, Thanh tra Nhà nước;
Để tăng cường quản lý và chống thất thu ngân sách nhà nước (NSNN), cần chú trọng vào việc thu hồi các loại tiền thuê đất từ dự án, tiền giao đất ở cho dân, cũng như nguồn thu từ đấu giá đất nhằm tạo vốn xây dựng cơ sở hạ tầng Bên cạnh đó, cần đảm bảo thu NSNN trong cân đối, thu ngân sách ngoài cân đối và thu từ tín phiếu, trái phiếu để nâng cao hiệu quả tài chính.