Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển huy động vốn tại ngân hàng thương mại
Cơ sở lý luận
2.1.1 Những khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của nền kinh tế hàng hóa Sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại không chỉ ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ khi nền kinh tế hàng hóa chuyển mình sang giai đoạn thị trường Điều này chứng tỏ rằng ngân hàng thương mại ngày càng trở thành những định chế tài chính thiết yếu trong nền kinh tế hiện đại.
Theo tiến sĩ Tô Kim Ngọc từ Học viện Ngân hàng, ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc kinh doanh các khoản vốn ngắn hạn.
Theo khoản 1, khoản 2 và khoản 3 điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2017 đã xác định:
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng theo quy định của pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
2.1.1.2 Vai trò của ngân hàng thương mại
Theo Phan Thị Cúc (2008) cho rằng, ngân hàng thương mại có những vai trò chủ yếu sau:
- Tập trung, huy động vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội để cung cấp vốn cho nền kinh tế:
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế cần vốn để đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, nhưng nhu cầu về vốn thường vượt quá vốn tự có Do đó, họ phải tìm kiếm nguồn vốn từ bên ngoài Đồng thời, có một lượng vốn nhàn rỗi từ việc tiết kiệm và tích lũy của cá nhân, doanh nghiệp khác Ngân hàng thương mại đóng vai trò huy động các nguồn vốn nhàn rỗi này và cung cấp vốn cho nền kinh tế thông qua hoạt động tín dụng.
- Điều tiết kinh tế vĩ mô:
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động hiệu quả là công cụ quan trọng giúp nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế Thông qua hoạt động thanh toán giữa các ngân hàng, NHTM đã góp phần mở rộng khối lượng tiền cung ứng, hỗ trợ lưu thông Ngân hàng, cùng với các cơ quan khác, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều chỉnh sự phát triển kinh tế.
Khi nhà nước muốn phát triển một ngành hoặc vùng kinh tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) thường được yêu cầu thực hiện chính sách ưu đãi trong đầu tư và sử dụng vốn Đồng thời, khi nền kinh tế tăng trưởng quá mức, nhà nước thông qua Ngân hàng Nhà nước (NHNN) áp dụng các biện pháp tiền tệ như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc Điều này nhằm giảm khả năng tạo tiền và hạn chế tín dụng, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho nền kinh tế.
- Cầu nối giữa nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế:
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường toàn cầu ngày càng phát triển, nhu cầu giao lưu kinh tế - xã hội giữa các quốc gia trở nên cấp thiết Để hòa nhập với nền tài chính quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng thông qua các hoạt động như thanh toán và hối đoái Các NHTM không chỉ thúc đẩy hoạt động ngoại thương mà còn điều tiết nền tài chính trong nước, đảm bảo sự phù hợp với xu hướng tài chính toàn cầu.
Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các giá trị tiền tệ mà ngân hàng tạo ra hoặc huy động, phục vụ cho hoạt động cho vay, đầu tư và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác.
Vốn của ngân hàng thương mại chủ yếu đến từ thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi, được gửi vào ngân hàng với nhiều mục đích khác nhau Ngân hàng tập trung vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế và chuyển giao cho các nhà đầu tư có nhu cầu, từ đó thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và kích thích sự phát triển của nền kinh tế Các hoạt động về vốn và ngân hàng quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại, với vốn giữ vai trò chi phối trong việc thực hiện các chức năng của ngân hàng.
2.1.1.4 Khái niệm về huy động vốn
Huy động vốn là hoạt động đầu vào cho việc kinh doanh của các NHTM.
Nền tảng của nền kinh tế phụ thuộc vào khả năng huy động vốn, giúp tạo điều kiện cho việc gửi tiền nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức Theo luật các tổ chức tín dụng, hoạt động này bao gồm nhận tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá, vay vốn giữa các tổ chức tín dụng và vay tái cấp vốn từ Ngân hàng Nhà nước.
2.1.1.5 Khái niệm phát triển và phát triển huy động vốn
Phát triển trong phép biện chứng duy vật là quá trình vận động của sự vật theo hướng đi lên, từ trình độ thấp đến trình độ cao hơn.
Phát triển, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, là khái niệm triết học mô tả những biến đổi trong thế giới Nó được coi là thuộc tính của vật chất, thể hiện qua sự chuyển biến của mọi sự vật và hiện tượng từ khi xuất hiện cho đến khi kết thúc Nguồn gốc của phát triển bắt nguồn từ sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
Phát triển kinh tế là một lĩnh vực rộng lớn, trong đó huy động vốn chỉ là một phần nhỏ Để một ngân hàng có thể tồn tại và phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường, việc nâng cao hoạt động huy động vốn là rất quan trọng Do đó, ngân hàng cần nỗ lực không ngừng để cải thiện khả năng huy động vốn của mình.
- Phát triển huy động vốn
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm phát triển huy động vốn của các Ngân hàng trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm phát triển huy động vốn của Ngân hàng Bangkok Bank
Bangkok Bank, một trong những ngân hàng lớn nhất tại Thái Lan, đang hoạt động năng động trên thị trường Ban giám đốc ngân hàng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ qua phân khúc khách hàng cá nhân trong chiến lược phát triển.
Mạng lưới TGTK đã được mở rộng với thủ tục thuận lợi, cho phép thu nhận từ 1 Bath trở lên Năm 1982, Bangkok Bank đã thử nghiệm thành lập các chi nhánh “tý hon” tại những vùng hẻo lánh, mang đến mô hình ngân hàng nhỏ gọn, gần gũi và thoải mái, đáp ứng tốt nhu cầu của người dân.
Bangkok Bank có tới 80% nguồn vốn tự có từ tiền gửi cá nhân, trong đó 90% là của những người gửi tiền nhỏ Kinh nghiệm của ngân hàng cho thấy rằng mạng lưới hoạt động rộng lớn và vốn tự có ngày càng tăng cường có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động tiền gửi.
2.2.1.2 Kinh nghiệm phát triển huy động vốn của Ngân hàng Citibank
Citibank, một trong những ngân hàng lớn và lâu đời nhất thế giới, đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường tài chính toàn cầu nhờ vào kế hoạch phát triển đa dạng, sản phẩm chất lượng và lượng khách hàng đông đảo Ngân hàng này nổi bật với cách tiếp cận khách hàng cá nhân và doanh nghiệp khác biệt, tạo ra các sản phẩm sáng tạo và linh hoạt dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng, như E-savings account, Day to day savings account và Citibank Money Market Plus account Ngoài ra, Citibank còn mở rộng kênh phân phối tự động và phát triển hệ thống giao dịch trực tuyến như Phonebanking và Internetbanking, giúp cung cấp dịch vụ vượt trội mà không cần đầu tư quá lớn.
Citibank cam kết xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các chương trình marketing trực tiếp sáng tạo, bao gồm việc cung cấp chuyến du lịch, hoạt động giải trí đặc biệt và các sản phẩm dịch vụ độc đáo Ngoài ra, ngân hàng thường xuyên thực hiện các chương trình quảng cáo và tài trợ nhằm nâng cao hình ảnh và tạo dựng thương hiệu.
Kinh nghiệm từ Citibank chỉ ra rằng mọi hoạt động ngân hàng cần tập trung vào khách hàng, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm để tạo sự khác biệt Dịch vụ chăm sóc khách hàng và chiến lược marketing hiệu quả là yếu tố then chốt để xây dựng uy tín cho ngân hàng.
2.2.1.3 Kinh nghiệm huy động vốn của Ngân hàng DBS Group Holdings
DBS Group Holdings (DBS) là ngân hàng lớn nhất Singapore và dẫn đầu tại HongKong, nổi bật với mạng lưới hoạt động rộng khắp và chiến lược mở rộng ra thị trường châu Á Ngân hàng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, cho phép khách hàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, đồng thời xây dựng đội ngũ nhân viên nhiệt tình và trung thực DBS tích cực thiết kế và phát triển sản phẩm qua mối quan hệ với đối tác toàn cầu, thực hiện nghiên cứu và phát triển dựa trên nhu cầu khách hàng, kết hợp khoa học công nghệ tiên tiến và hệ thống quản lý rủi ro Đội ngũ tư vấn đầu tư giàu kinh nghiệm của DBS cung cấp giải pháp tài chính phù hợp với từng nhu cầu của khách hàng, đảm bảo dịch vụ tốt nhất cho mọi khách hàng.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển huy động vốn của một số ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam
2.2.2.1.Tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)- chi nhánh Bắc Ninh
Ngân hàng TMCP Ngoại thương - Chi nhánh Bắc Ninh đã hoạt động nhiều năm và luôn gắn kết, chia sẻ để hoàn thành tốt nhiệm vụ Chi nhánh phấn đấu trở thành một trong những ngân hàng uy tín tại Bắc Ninh, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Để đạt được điều này, Ngân hàng đã thực hiện thành công nhiều chính sách hiệu quả.
- Chú trọng đến công tác phát triển dịch vụ thẻ tại chi nhánh
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh tập trung phát triển dịch vụ thẻ nhằm đáp ứng nhu cầu rút tiền tại ATM cho cán bộ công nhân viên và công nhân tại các khu công nghiệp Đến hết tháng 12/2018, chi nhánh đã phát hành gần 450.000 thẻ, lắp đặt gần 60 máy ATM trên toàn tỉnh và thực hiện trả lương qua tài khoản cho 350 đơn vị, khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực dịch vụ thẻ tại Bắc Ninh.
- Phát triển công tác chăm sóc khách hàng
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh luôn duy trì mối quan hệ bền chặt với khách hàng truyền thống và phát triển thị trường khách hàng mới Chi nhánh cam kết đồng hành cùng khách hàng, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất kinh doanh Tính đến năm 2018, chi nhánh đã phục vụ hơn 1.900 khách hàng pháp nhân và cá nhân có quan hệ tín dụng, hơn 2.200 doanh nghiệp và 450.000 khách hàng cá nhân mở tài khoản Đặc biệt, số lượng khách hàng doanh nghiệp FDI tăng mạnh, với hơn 310 khách hàng, chiếm trên 50% thị phần FDI tại địa bàn Nhờ đó, nguồn vốn huy động và các sản phẩm dịch vụ, bao gồm ngân hàng điện tử, ngày càng được khách hàng tin tưởng và sử dụng.
- Nâng cao trình độ công nghệ và chất lượng đội ngũ cán bộ nhân viên
Chi nhánh không ngừng cải thiện chất lượng nghiệp vụ và tổ chức điều hành Gần đây, chi nhánh đã triển khai các chính sách tuyển dụng và đào tạo nhằm nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên Đặc biệt, chi nhánh đã tổ chức nhiều lớp đào tạo chuyên sâu về tài chính ngân hàng, hợp tác với các ngân hàng và tổ chức trong và ngoài nước để nâng cao chất lượng đào tạo.
Công nghệ tại chi nhánh đã được nâng cấp và hiện đại hóa, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ Nhờ vào sự đổi mới này, thời gian giao dịch được rút ngắn, đồng thời chi nhánh cũng đang từng bước hoàn thiện và triển khai các dịch vụ mới.
Dự báo cạnh tranh gay gắt trong huy động vốn, Vietcombank đã xác định tăng cường huy động vốn là nhiệm vụ trọng tâm năm 2018 Ngân hàng đã giao chỉ tiêu huy động vốn cho từng chi nhánh và đa dạng hóa sản phẩm huy động với lãi suất hợp lý, kèm theo chương trình khuyến mại Đầu tư vào công nghệ cũng được chú trọng nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Các chi nhánh Vietcombank chủ động xâm nhập thị trường và chăm sóc khách hàng tận tình.
Tập trung huy động vốn bằng VND từ dân cư là một chiến lược quan trọng, đồng thời duy trì nguồn vốn ngoại tệ Chúng ta cần tiếp tục phát huy thế mạnh trong quan hệ đối ngoại để thu hút vốn từ thị trường quốc tế.
Triển khai các chương trình huy động vốn cá nhân và các sản phẩm có tính gối đầu nhằm duy trì số dư tiền gửi từ dân cư trong bối cảnh công nghệ phát triển cao Nghiên cứu và áp dụng các sản phẩm liên kết bán chéo, cũng như các sản phẩm huy động vốn gắn liền với cho vay, cam kết gửi tiền đối với tổ chức kinh tế Tôn chỉ là huy động vốn trung và dài hạn để tận dụng nguồn vốn dài hạn hiệu quả.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
3.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Từ Sơn
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập theo quyết định số 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 26 tháng 04 năm 1957 BIDV hoạt động theo Quyết định số 54/QĐ-HĐQT của Hội đồng quản trị vào ngày 12 tháng 08 năm 2002 và được Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phê duyệt qua Quyết định số 936/2002/QĐ-NHNN vào ngày 03 tháng 09 năm 2002.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã trải qua hơn 60 năm phát triển với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự thay đổi của đất nước qua các thời kỳ: từ Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam (1957), Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam (1981), đến Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam (1990) và hiện tại là Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam (2012) Hoạt động của BIDV luôn gắn liền với sự phát triển kinh tế quốc gia, đặc biệt trong việc cung ứng vốn đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần vào việc hoàn thành nhiều công trình lớn và nâng cao năng lực sản xuất cho các ngành kinh tế.
BIDV đang từng bước chuyển mình thành một Tập đoàn tài chính với mô hình tổ chức hiện đại Mạng lưới hoạt động của BIDV đã mở rộng ra khắp cả nước và bắt đầu đầu tư vào các thị trường nước ngoài, đặc biệt là tại Lào và Campuchia.
BIDV đã nhận nhiều danh hiệu cao quý từ Đảng và Nhà nước, bao gồm Huân chương độc lập hạng nhất, Huân chương lao động hạng nhất, và danh hiệu Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới Đặc biệt, vào tháng 2/2012, BIDV đã thực hiện thành công IPO lần đầu tiên, đánh dấu bước chuyển mình trở thành ngân hàng thương mại cổ phần hiện đại, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Từ Sơn (BIDV Từ Sơn), thành lập vào ngày 01/09/2006 tại 368 Trần Phú, Đông Ngàn, Từ Sơn, Bắc Ninh, đã trải qua 10 năm phát triển với mục tiêu nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng BIDV Từ Sơn không ngừng vượt qua khó khăn, khẳng định vị thế của mình trong sự phát triển chung của tỉnh Bắc Ninh Với định hướng phát triển kinh doanh đúng đắn, chi nhánh tự tin thực hiện khát vọng mở rộng thương hiệu BIDV, đạt được nhiều thành công đáng kể trong suốt quá trình hoạt động.
3.1.2 Tình hình lao động và Cơ cấu tổ chức của BIDV Từ Sơn
Từ năm 2016 đến 2018, nguồn nhân sự của BIDV Từ Sơn đã được bổ sung liên tục, với tỷ lệ tăng trưởng đạt 10,08% Để mở rộng quy mô và phát triển thị trường, BIDV Từ Sơn ưu tiên bố trí nhân sự cho khối kinh doanh trực tiếp Chất lượng nhân lực cũng được nâng cao, với hơn 60% nhân viên đạt tiêu chí về trình độ đào tạo nghiệp vụ và kinh nghiệm công tác Tình hình lao động tại BIDV Từ Sơn được thể hiện cụ thể trong bảng 3.1 dưới đây.
BIDV Từ Sơn luôn chú trọng đến trình độ của cán bộ trong khối kinh doanh trực tiếp, với hầu hết cán bộ có trình độ đại học trở lên Họ trực tiếp tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm ngân hàng nhằm thuyết phục khách hàng sử dụng dịch vụ Số lượng cán bộ có trình độ đại học đã tăng từ 69 người năm 2016 lên 80 người năm 2018, cho thấy sự phát triển liên tục của lực lượng này Các cán bộ được đào tạo nghiệp vụ qua Hội sở chính và tự học tập, trong khi ban lãnh đạo luôn ưu tiên những người có nhiều kinh nghiệm để tư vấn hiệu quả hơn, thu hút khách hàng đến giao dịch tại chi nhánh ngày càng đông.
Bảng 3.1 Tình hình lao động tại BIDV Từ Sơn giai đoạn 2016 -2018
Khối kinh doanh trực tiếp
Trình độ đại học/ cao đẳng Đã qua đào tạo nghiệp vụ
Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm
Tổng số cán bộ, nhân viên
Trình độ đại học/ cao đẳng Đã qua đào tạo nghiệp vụ
Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm
Nguồn: Phòng Quản lý nội bộ - bộ phận nhân sự - BIDV Từ Sơn
BIDV Từ Sơn đang không ngừng đổi mới và hoàn thiện bộ máy lãnh đạo cũng như cơ cấu tổ chức, đồng thời thực hiện thành công đề án chuyển đổi mô hình tổ chức giai đoạn 2007 - 2010 theo mô hình TA2, góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống BIDV.
Cơ cấu tổ chức của BIDV Từ Sơn tuân thủ Quy chế tổ chức và hoạt động của BIDV, bao gồm Ban Giám đốc và 5 khối nghiệp vụ với 5 phòng Giao dịch trực thuộc Sơ đồ 3.1 cung cấp cái nhìn rõ hơn về cơ cấu tổ chức của Chi nhánh.
Khối quản lý khách hàng
Khối Quản lý rủi ro
Khối Quản lý nội bộ:
Phòng KH cá nhân Phòng Quản trị tín dụng
Phòng GDKH doanh nghiệp Phòng QL&DV kho quỹ
Phòng Quản lý rủi ro
Bộ phận Kế hoạch Tổng hợp
Bộ phận Tài chính - Kế toán
Bộ phận Tổ chức hành chính
5 phòng giao dịch: Đồng Quang, Số 1 Yên Phong,
Ba Gia, Châu Khê, Hoàn
Nguồn: Báo cáo thường niên của
Trong thời gian qua, BIDV Từ Sơn đã đạt được các chỉ tiêu kế hoạch đề ra, mở rộng mạng lưới hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Tính đến ngày 31/12/2018, BIDV Từ Sơn sở hữu 109 cán bộ với một mô hình tổ chức hiệu quả.
Ban lãnh đạo và 5 khối (Khối Quản lý khách hàng; Khối Quản lý rủi ro; Khối tác nghiệp; Khối Quản lý nội bộ; Khối trực thuộc).
- Khối Quản lý khách hàng gồm: Phòng Khách hàng Doanh nghiệp
(KHDN) và Phòng Khách hàng cá nhân (KHCN);
Phòng Khách hàng doanh nghiệp chuyên trách tiếp thị và phát triển mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp và tổ chức Nơi đây thực hiện việc đề xuất hạn mức và giới hạn tín dụng, cũng như quản lý và theo dõi hoạt động của khách hàng một cách hiệu quả.
Phòng Khách hàng cá nhân tập trung vào việc tiếp thị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng cá nhân, đồng thời trực tiếp đề xuất hạn mức và giới hạn tín dụng Ngoài ra, phòng cũng theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng để đảm bảo sự phát triển bền vững trong quan hệ tín dụng.
Khối Quản lý rủi ro bao gồm Phòng Quản lý rủi ro, có nhiệm vụ quản lý tín dụng và rủi ro tín dụng, đồng thời giám sát rủi ro tác nghiệp và hệ thống quản lý chất lượng Phòng cũng thực hiện kiểm tra nội bộ và các biện pháp phòng chống rửa tiền.
Phòng Giao dịch Khách hàng Doanh nghiệp (GDKHDN) chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp tài khoản và giao dịch với khách hàng doanh nghiệp Đồng thời, phòng cũng tiếp nhận hồ sơ thông tin và các yêu cầu thay đổi thông tin từ phía khách hàng doanh nghiệp.
Phòng Giao dịch Khách hàng Cá nhân (GDKHCN) chịu trách nhiệm quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch với khách hàng cá nhân Đồng thời, phòng cũng tiếp nhận hồ sơ thông tin và xử lý các yêu cầu thay đổi thông tin từ phía khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Bài viết cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết cho nghiên cứu lý luận và thực tiễn về huy động vốn, đặc biệt là tình hình huy động vốn hiện tại Nó tập trung vào thực trạng huy động vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam, chi nhánh Từ Sơn, nhằm đánh giá hiệu quả và đưa ra các giải pháp cải thiện.
+ Nguồn cung cấp thông tin
Các văn bản và nghị định liên quan đến huy động vốn cùng với các báo cáo và công trình nghiên cứu khoa học được công bố trên sách báo, tạp chí và internet đều có liên quan mật thiết đến nội dung nghiên cứu của đề tài.
+ Phương pháp thu thập: Chúng tôi tiến hành tìm, đọc, sử dụng, trích dẫn tài liệu thu thập được phục vụ cho nghiên cứu.
Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua cuộc khảo sát phỏng vấn khách hàng, nhằm đánh giá mức độ hài lòng của họ đối với dịch vụ huy động vốn của ngân hàng và ghi nhận ý kiến đóng góp từ phía khách hàng.
Thu thập số liệu sơ cấp:
- Thu thập ý kiến khách hàng theo các nội dung được chuẩn bị sẵn trong phiếu điều tra
- Vùng chọn mẫu: địa bàn thị xã Từ Sơn
Phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là chọn mẫu thuận tiện, được áp dụng để phỏng vấn các khách hàng đến giao dịch tại hội sở và các phòng giao dịch của BIDV Từ Sơn.
3.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
- Các dữ liệu sau khi thu thập được kiểm tra lại, hiệu chỉnh và nhập vào máy tính (sử dụng công cụ Excel).
- Sắp xếp các dữ liệu theo một trình tự nhất định
- Phân tổ các dữ liệu theo các tiêu thức nghiên cứu
- Trình bày các thông tin trên các bảng, đồ thị, sơ đồ, biểu đồ.
- Phương pháp thống kê mô tả
Dựa trên tài liệu đã thu thập và phân tích theo các phân tổ khác nhau, chúng tôi áp dụng các chỉ tiêu số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân trong thống kê để đánh giá mức độ biến động và các yếu tố ảnh hưởng đến sự huy động vốn của khách hàng tại ngân hàng BIDV Từ Sơn.
- Phương pháp thống kê so sánh
Phương pháp thống kê so sánh được áp dụng để đánh giá mức độ huy động vốn của khách hàng tại ngân hàng qua các năm Phương pháp này cũng cho phép so sánh giữa các nhóm đối tượng khách hàng khác nhau, cũng như giữa kết quả thực hiện và kế hoạch đề ra.
Hệ thống chỉ tiêu sử dụng trong nghiên cứu
Sự phát triển của hoạt động huy động vốn là yếu tố then chốt quyết định đến thành công của ngân hàng Do đó, các ngân hàng đặc biệt chú trọng đến các tiêu chí phản ánh sự tiến bộ trong huy động vốn, từ đó xây dựng các chính sách và định hướng phù hợp nhằm thúc đẩy hoạt động này ngày càng hiệu quả hơn.
3.3.1 Quy mô nguồn vốn huy động
Quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng phản ánh số lượng vốn mà ngân hàng thu hút được Sự gia tăng quy mô này không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong hoạt động và phát triển mà còn mở rộng phạm vi hoạt động Bên cạnh đó, quy mô lớn còn nâng cao tính thanh toán, tính ổn định và tăng cường niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng có quy mô khác nhau, với ngân hàng lớn thường có lợi thế hơn trong việc thu hút vốn so với ngân hàng nhỏ Trong bối cảnh cạnh tranh về thị phần, lãi suất giữa các ngân hàng không chênh lệch nhiều, khiến khách hàng thường chọn ngân hàng lớn để đảm bảo an toàn và thanh khoản cho khoản tiền gửi của mình.
3.3.2 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng mở rộng quy mô vốn của ngân hàng qua các năm, cho thấy xu hướng biến đổi nguồn vốn và khả năng kiểm soát của ngân hàng đối với nguồn vốn huy động Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển và mở rộng thị trường hoạt động của ngân hàng Tốc độ tăng trưởng ổn định không chỉ giúp ngân hàng chủ động trong việc hoạch định chiến lược phát triển lâu dài mà còn tạo sự yên tâm cho khách hàng gửi tiền và đầu tư Hơn nữa, chỉ tiêu này còn thể hiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các ngân hàng thương mại khác trong lĩnh vực huy động vốn.
Về mặt lượng, chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động thường được đánh giá bằng công thức 3.1 sau:
Tốc độ tăng trưởng vốn huy động
Chỉ tiêu này thể hiện sự biến động trong quy mô nguồn vốn huy động qua các thời kỳ Khi tỷ lệ này vượt quá 100%, điều đó cho thấy quy mô vốn huy động của ngân hàng đang gia tăng Ngoài ra, chỉ tiêu này cũng có thể được sử dụng để so sánh với tốc độ tăng trưởng vốn của các ngân hàng khác hoặc với tốc độ tăng trưởng vốn trung bình của toàn hệ thống.
3.3.3 Cơ cấu nguồn vốn huy động
Cơ cấu nguồn vốn huy động có tác động lớn đến cơ cấu tài sản và chi phí hoạt động bình quân của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất cho vay Để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí lãi suất, cơ cấu huy động cần phù hợp với cơ cấu sử dụng, nhằm tối đa hóa dư nợ tín dụng và đầu tư Việc xác định cơ cấu vốn cũng giúp ngân hàng nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh của mình.
Cơ cấu nguồn vốn ngân hàng được coi là hợp lý khi các thành phần đáp ứng kế hoạch sử dụng vốn và có chi phí huy động tối ưu Việc có đủ vốn giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả, đồng thời cho phép cơ cấu lại nguồn vốn và mở rộng quy mô hoạt động Điều này hỗ trợ ngân hàng trong việc hoạch định chiến lược phát triển, nâng cao uy tín và sức cạnh tranh Để đánh giá cơ cấu nguồn vốn huy động, có thể sử dụng chỉ tiêu tỷ trọng nguồn vốn huy động theo công thức 3.2.
Tỷ trọng từng loại nguồn vốn
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ giữa các loại vốn huy động và tính hợp lý trong quá trình huy động Cơ cấu vốn cần đa dạng và cân đối, đảm bảo tỷ lệ hợp lý giữa vốn ngắn hạn và trung, dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ Mỗi nguồn vốn có ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, sự thay đổi trong cơ cấu vốn sẽ ảnh hưởng đến cơ cấu sử dụng vốn, lợi nhuận và mức độ an toàn của ngân hàng Xu hướng biến đổi này phụ thuộc vào kế hoạch điều chỉnh của ngân hàng và các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng phải nghiên cứu thị trường để thực hiện các điều chỉnh phù hợp và kịp thời.
3.3.4 Hệ số sử dụng vốn
Hệ số sử dụng vốn đánh giá sự phù hợp giữa huy động vốn với sử dụng vốn Chỉ tiêu này được tính theo công thức 3.3:
Hệ số sử Tổng dư nợ cho vay cuối kỳ dụng vốn = Tổng nguồn vốn huy động cuối kỳ x 100
Cơ cấu nguồn vốn huy động cần phù hợp với cơ cấu sử dụng về kỳ hạn và loại tiền tệ Sự cân đối về kỳ hạn thể hiện qua việc ngân hàng sử dụng vốn ngắn hạn cho vay và đầu tư ngắn hạn, trong khi vốn trung dài hạn phục vụ cho vay và đầu tư trung dài hạn Đối với sự cân đối về loại tiền tệ, ngân hàng cần đảm bảo có đủ nguồn nội tệ và ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn Một cơ cấu nguồn vốn được coi là hợp lý khi các thành phần của nó đáp ứng kế hoạch và nhu cầu sử dụng vốn với chi phí thấp nhất.
3.3.5 Chi phí huy động vốn
Ngân hàng là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, nhưng nguồn vốn chủ sở hữu thường không đủ để đáp ứng nhu cầu Do đó, ngân hàng cần huy động vốn với một chi phí nhất định Chi phí huy động vốn bao gồm toàn bộ chi phí mà ngân hàng phải chi trả trong quá trình này, được chia thành hai phần: chi phí trả lãi (lãi suất huy động) và chi phí phi lãi.
Chi phí lãi là một phần lớn trong tổng chi phí huy động vốn, bên cạnh đó còn có các chi phí phi lãi như lương nhân viên, chi phí khuyến mại, quảng cáo marketing, chi phí máy móc, địa điểm và cơ sở hạ tầng Để đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn từ góc độ chi phí, ngân hàng cần đạt được các tiêu chí cụ thể.
Tìm kiếm các nguồn tài chính với chi phí thấp nhất là điều quan trọng để đáp ứng nhu cầu vay và đầu tư, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về quy mô, thời hạn và cơ cấu vốn.
Ngân hàng có thể tăng lợi nhuận mà không phải chấp nhận rủi ro cao bằng cách quản lý chi phí vốn hiệu quả Nguồn vốn ngắn hạn thường có chi phí thấp nhưng kém ổn định, trong khi nguồn vốn dài hạn có chi phí cao hơn nhưng ổn định hơn Để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với từng giai đoạn và tuân thủ quy định pháp luật hiện hành, ngân hàng cần đưa ra các chính sách huy động vốn linh hoạt Để mở rộng nguồn tiền và cạnh tranh hiệu quả, các ngân hàng nỗ lực tạo ra lợi thế riêng, đặc biệt là về lãi suất.
Các ngân hàng thường xác định chi phí huy động vốn thông qua chỉ tiêu: Chi phí trả lãi bình quân và chi phí phi lãi bình quân.
Chi phí trả lãi Công thức chi phí trả lãi bình quân Tổng vốn huy động
Chỉ tiêu này cho thấy số tiền lãi ngân hàng chi cho mỗi đồng vốn huy động Chi phí trả lãi bình quân đã giảm qua các năm, cùng với sự tăng trưởng quy mô nguồn vốn, chứng tỏ ngân hàng đã tổ chức công tác huy động vốn hiệu quả.
Chi phí phi lãi Công thức chi phí phi lãi bình quân Tổng vốn huy động
Chỉ tiêu chi phí phi lãi trong huy động vốn của ngân hàng cho biết mức chi phí cần thiết để có được 1 đồng vốn huy động Các chi phí này bao gồm lương nhân viên, chi phí khuyến mại, quảng cáo, và chi phí cho cơ sở hạ tầng Một chỉ tiêu thấp trong khi quy mô hoạt động tăng cho thấy ngân hàng đang quản lý tốt các chi phí phi lãi, đồng thời vẫn đạt hiệu quả cao trong huy động vốn.