Kết quả chính và kết luận Thứ nhất, góp phần hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về XNK nông sản qua cửa khẩu biên giới, trong đó: -Khái quát được những lý luận chung về: thương mại quốc t
Cơ sở lý luận & thực tiễn
Lý luận chung
2.1.1.1 Thương mại quốc tế a Khái niệm
Thương mại quốc tế, đặc biệt là hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam, ngày càng phát triển sôi động và trở thành chủ đề nổi bật trên các phương tiện truyền thông toàn cầu Thực chất, thương mại quốc tế là hành vi mua bán giữa các quốc gia, bao gồm cả giao dịch qua biên giới và các hoạt động mua bán trực tiếp với người nước ngoài.
Mỹ Hạnh,2009). b Vai trò của thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến sản xuất, góp phần thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và tiêu dùng Qua đó, nó thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất và tiêu dùng theo hướng phân công lao động và chuyên môn hóa quốc tế.
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng sản xuất và tiêu dùng của một quốc gia Nó không chỉ thay đổi phương thức sản xuất mà còn nâng cao cách thức tiêu dùng Nhờ vào thương mại quốc tế, một nước có thể tiêu thụ nhiều mặt hàng hơn so với giới hạn sản xuất trong nước, đặc biệt khi áp dụng chế độ tự cung, tự cấp mà không có hoạt động buôn bán.
- Thương mại quốc tế còn làm cho thu nhập GDP tăng lên, cải thiện đời sống của nhân dân.
Thương mại quốc tế không chỉ đáp ứng nhu cầu văn hóa của các quốc gia mà còn nâng cao trình độ văn hóa và tạo dựng mối quan hệ với nhiều nước trên toàn cầu, từ đó tăng cường uy tín của các nước trên thị trường quốc tế.
- Thương mại quốc tế phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước, chuyển sang nước công nghiệp.
Xuất khẩu là hoạt động thương mại quốc tế, trong đó hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia được bán cho quốc gia khác Đây là một phần thiết yếu của hoạt động ngoại thương, đã tồn tại từ rất sớm trong lịch sử và ngày càng phát triển mạnh mẽ cả về quy mô lẫn chất lượng.
Xuất khẩu hàng hóa, theo Luật Thương mại Việt Nam (2005), là quá trình đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt được công nhận là khu vực hải quan Hoạt động xuất khẩu không chỉ mang lại hiệu quả kinh doanh cao mà còn giúp tăng thu ngoại tệ, tạo điều kiện cho nhập khẩu và thúc đẩy các ngành kinh tế phát triển theo hướng xuất khẩu Ngoài ra, việc mở rộng xuất khẩu còn khuyến khích các thành phần kinh tế khác nhau tham gia, góp phần giải quyết việc làm cho lao động trong nước.
- Đối với nền kinh tế toàn cầu
Xuất khẩu là hoạt động đầu tiên trong thương mại quốc tế và đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương, góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn cầu Là một phần của lưu thông hàng hóa, xuất khẩu kết nối sản xuất và tiêu dùng giữa các quốc gia, đồng thời thúc đẩy sản xuất trong nước Sự phát triển của xuất khẩu chính là động lực chính để gia tăng sản xuất và nâng cao giá trị kinh tế.
Xuất khẩu phát sinh từ sự đa dạng điều kiện tự nhiên giữa các quốc gia, cho phép chuyên môn hóa sản xuất những mặt hàng có lợi thế và nhập khẩu những sản phẩm kém lợi thế hơn Một quốc gia sẽ xuất khẩu hàng hóa mà sản xuất sử dụng nhiều yếu tố rẻ và sẵn có, đồng thời nhập khẩu hàng hóa cần nhiều yếu tố khan hiếm Quốc gia có nhiều lao động sẽ sản xuất hàng hóa cần nhiều lao động và nhập khẩu hàng hóa cần nhiều vốn Dù trong tình huống bất lợi, các quốc gia vẫn có thể khai thác lợi thế của mình để sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có lợi thế tuyệt đối, đồng thời nhập khẩu những mặt hàng không có lợi thế tương đối Sự chuyên môn hóa này giúp tiết kiệm nguồn lực như vốn, lao động và tài nguyên thiên nhiên, từ đó làm tăng tổng sản phẩm toàn cầu.
- Đối với nền kinh tế của mỗi quốc gia
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho quốc gia, bao gồm tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và cải thiện cán cân thương mại.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và phát triển các mối quan hệ kinh tế đối ngoại Hoạt động xuất khẩu không chỉ là nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các mối quan hệ này, mà còn thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực khác như du lịch quốc tế, bảo hiểm quốc tế và tín dụng quốc tế Ngược lại, sự phát triển của những ngành này cũng ảnh hưởng tích cực đến hoạt động xuất khẩu, tạo ra cơ sở hạ tầng cần thiết để xuất khẩu phát triển bền vững.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, góp phần phát triển sản xuất Dưới tác động của xuất khẩu, cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đang có sự thay đổi mạnh mẽ, giúp các quốc gia chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho nhập khẩu, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Đối với các quốc gia đang phát triển, công nghiệp hóa là bước đi cần thiết để thoát khỏi tình trạng nghèo nàn và lạc hậu Tuy nhiên, để thực hiện quá trình này, cần có một lượng vốn lớn để nhập khẩu công nghệ và thiết bị tiên tiến.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao đời sống người dân Nó thu hút hàng triệu lao động thông qua sản xuất hàng hóa xuất khẩu, đồng thời tạo ra nguồn ngoại tệ cần thiết để nhập khẩu các sản phẩm tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của cộng đồng.
Nhập khẩu trong lý luận thương mại quốc tế là quá trình mà một quốc gia mua hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia khác, nơi mà nhà sản xuất nước ngoài cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng trong nước Nhập khẩu, cùng với xuất khẩu, tạo thành nền tảng quan trọng của thương mại quốc tế, theo đánh giá của IMF.
Từ năm 1993, chỉ có hàng hóa hữu hình mới được xem là nhập khẩu và được ghi nhận trong cán cân thương mại, trong khi dịch vụ được tính vào cán cân phi thương mại Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho nền kinh tế, thúc đẩy phát triển và tăng trưởng kinh tế.
Cơ sở thực tiễn về xuất, nhập khẩu nông sản
2.2.1 Xuất, nhập khẩu nông sản của một số quốc gia trên thế giới
2.2.1.1 Xuất, nhập khẩu nông sản qua biên giới của EU
Liên minh châu Âu (EU) gồm 28 quốc gia với hơn 450 triệu dân, tạo thành một thị trường tiêu thụ lớn và là khu vực thương mại hàng đầu thế giới, chiếm gần 50% kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu Mỗi năm, EU nhập khẩu khoảng 1,5 tỷ USD rau quả và là thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới đối với các mặt hàng nông sản như cà phê, ca cao, và hồ tiêu Với môi trường tự nhiên và khí hậu đa dạng, châu Âu sản xuất nhiều loại thực phẩm và đồ uống phong phú, cung cấp nguyên liệu cho sản xuất nông nghiệp Pháp luật của EU đảm bảo nguồn gốc sản phẩm, trong khi nông nghiệp tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các khu vực nông thôn.
Xuất khẩu nông sản của EU chủ yếu phục vụ cho các nước trong liên minh, với chỉ 20% giá trị xuất khẩu hướng ra thị trường toàn cầu Tây Ban Nha, Ý và Thổ Nhĩ Kỳ là những quốc gia có lượng nông sản xuất khẩu lớn nhất trong khu vực Các sản phẩm nông sản chủ yếu của EU bao gồm cà chua, khoai tây, táo, lê, nho, cùng với các sản phẩm từ động vật như sữa, bơ, mật, thịt bò, thịt lợn và trứng Đặc biệt, EU cung cấp khoảng một phần ba thị trường nhập khẩu nho toàn cầu.
Tình hình nhập khẩu nông sản vào thị trường EU chủ yếu diễn ra qua Hà Lan, nơi được xem là "cửa ngõ" quan trọng cho các mặt hàng rau quả Do đó, để xuất khẩu thành công vào thị trường EU, các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc thông qua Hà Lan.
EU cần xây dựng kế hoạch nghiên cứu và tiếp cận các nhà nhập khẩu, kênh phân phối và hệ thống bán lẻ tại Hà Lan để phát triển chiến lược xuất khẩu rau quả vào thị trường này và toàn EU Các nước EU, đặc biệt là Đức, Anh, Pháp và Hà Lan, chiếm hơn 70% giá trị nhập khẩu rau quả, với nhu cầu tiêu thụ các loại quả nhiệt đới tươi dự báo tăng từ 6-8% hàng năm Trong đó, Anh là thị trường lớn nhất, tiếp theo là Pháp và Đức Chuối là loại quả nhập khẩu chủ yếu vào EU, với giá trị thị trường đạt 6,7 tỷ USD Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu các loại quả có múi như cam và quít đang giảm do nhu cầu nội khối giảm, trong khi thị trường dứa đang phát triển mạnh mẽ.
EU chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu, tạo cơ hội cho các nước đang phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản Xoài là một loại quả mà EU hoàn toàn nhập khẩu, với các thị trường lớn tập trung ở phía Tây Bắc châu Âu, trong khi các thị trường ở phía Nam và Đông cũng đang phát triển Hà Lan đóng vai trò quan trọng như một nước nhập khẩu và phân phối lớn trong EU, trong khi Pháp và Vương quốc Anh chủ yếu nhập khẩu để phục vụ thị trường nội địa của họ.
- Các chính sách thương mại quốc tế thị trường EU áp dụng với mặt hàng nông sản:
Các biện pháp thuế quan của EU bao gồm nhiều loại rào cản, như thuế GSP với mức thuế suất và tiêu chí loại trừ cụ thể, thuế nhập khẩu, thuế tuyệt đối, thuế phụ thu, thuế VAT, thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế môi trường Những biện pháp này nhằm kiểm soát và điều chỉnh thương mại quốc tế hiệu quả hơn.
EU áp dụng nhiều biện pháp phi thuế quan nhằm kiểm soát thương mại, bao gồm các quy định về vệ sinh thực phẩm (SPS), tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT), hạn ngạch thuế quan, quy định về xuất xứ và truy xuất nguồn gốc, cũng như các quy định về nhãn mác và bao bì Ngoài ra, EU còn thiết lập tiêu chuẩn tiếp thị, hệ thống phân phối hàng hóa, tiêu chuẩn môi trường và điều kiện lao động, đồng thời bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và người tiêu dùng Các thủ tục hải quan, tiêu chí về biến đổi khí hậu, quy định của các tập đoàn và hệ thống bán lẻ, cùng với các chương trình hỗ trợ xuất khẩu và xúc tiến thương mại cũng là những yếu tố quan trọng trong chính sách thương mại của EU.
2.2.1.2 Xuất, nhập khẩu nông sản qua biên giới của Mỹ
Mỹ, một quốc gia trẻ với diện tích khoảng 9,3 triệu km², đứng thứ tư thế giới sau Nga, Canada và Trung Quốc Nằm ở trung tâm Bắc Mỹ, Mỹ giáp Canada ở phía Bắc, Mêhicô ở phía Nam, Đại Tây Dương ở phía Đông và Thái Bình Dương ở phía Tây Là quốc gia có nền kinh tế lớn nhất toàn cầu, Mỹ có dân số khoảng 308,7 triệu người (tháng 4/2010) với sức mua đạt khoảng 7000 tỷ USD mỗi năm, cùng GDP ấn tượng.
Năm 1999, GDP của Mỹ đạt khoảng 9256 tỷ USD, với kim ngạch xuất khẩu năm 2000 khoảng 781 tỷ USD và nhập khẩu khoảng 1258 tỷ USD Sản xuất công nghiệp chiếm 20% sản lượng toàn cầu, trong khi lao động nông nghiệp chỉ chiếm 2% dân số nhưng đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu khoảng 50 tỷ USD mỗi năm Với GDP bình quân đầu người 32.000 USD, người Mỹ có sức tiêu dùng lớn nhất trong các nước công nghiệp phát triển, cao hơn cả Nhật Bản và EU Nền nông nghiệp Mỹ phát triển mạnh mẽ nhờ diện tích rộng lớn, khí hậu đa dạng và công nghệ sinh học tiên tiến, với chính phủ đầu tư trên 10 tỷ USD mỗi năm cho phát triển nông nghiệp Năm 2001, xuất khẩu nông sản đạt trên 46 tỷ USD, đưa Mỹ đứng đầu thế giới về xuất khẩu lúa mì, bắp, thịt và đậu tương.
…Đứng thứ ba thế giới về xuất khẩu gạo, thuỷ sản, nước trái cây…
Mỹ là nước nhập khẩu nông sản lớn nhất thế giới, với kim ngạch hàng năm lên tới 10 tỷ USD cho rau củ quả, 3,5 tỷ USD cho cà phê, 9 tỷ USD cho cao su, và hơn 2,5 tỷ USD cho thịt các loại Mặc dù có nền nông nghiệp phát triển, Mỹ vẫn phải nhập khẩu một số mặt hàng như cà phê, chè, hạt tiêu và nhân điều Để đảm bảo an toàn thực phẩm, Mỹ áp dụng các tiêu chuẩn như GMP, ISO, HACCP đối với nông sản nhập khẩu, yêu cầu từ khâu chọn giống đến bảo quản và vận chuyển Tất cả các quy định liên quan đến nhập khẩu hàng hóa đều thuộc thẩm quyền của Chính phủ Liên bang, Bộ Thương mại và Hải quan Mỹ, với yêu cầu về giấy tờ như giấy nhập khẩu hải quan, hóa đơn thương mại và danh mục kiện hàng Mỹ có nhiều quy định chặt chẽ về chất lượng và kỹ thuật trong buôn bán nông sản.
2.2.2 Xuất, nhập khẩu nông sản của Việt Nam và một số địa phương trong nước
2.2.2.1 Kết quả hoạt động xuất, nhập khẩu nông sản qua biên giới của Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, với kim ngạch xuất khẩu cao cho các mặt hàng như gạo, cà phê, tiêu, điều và cao su Ngoài ra, nhiều loại trái cây, rau củ và hoa của Việt Nam cũng đang mở rộng ra các thị trường quốc tế.
Trong năm 2015, kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản của Việt Nam đạt 24,61 tỷ USD trong 10 tháng đầu năm, với thị trường chủ lực là Trung Quốc, Mỹ, Hàn Quốc, Indonesia, Ấn Độ và các nước châu Phi Rau quả xuất khẩu chủ yếu sang Trung Quốc, đạt 436 triệu USD, tăng 44,1% so với năm trước Trung Quốc cũng là đối tác lớn nhất nhập khẩu gạo của Việt Nam với 2,13 triệu tấn, mặc dù giảm 5,86% so với năm 2014 Xuất khẩu gạo sang Philippines ghi nhận mức tăng kỷ lục với 1,45 triệu tấn, gấp gần 3 lần năm 2014 Để nâng cao chất lượng sản phẩm, Việt Nam áp dụng quy trình VietGAP trong sản xuất nông nghiệp, đảm bảo an toàn thực phẩm từ khâu canh tác đến bảo quản Các sản phẩm nông sản Việt Nam như bưởi Năm Roi, cà phê Trung Nguyên và xoài cát Hòa Lộc đã đạt tiêu chuẩn quốc tế và được tin tưởng trên toàn cầu, nhờ vào khí hậu, đất đai và sự sáng tạo của người lao động.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, năm 2015, Việt Nam đã nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp với tổng giá trị lên tới 19,17 tỷ USD, tăng 7% so với năm trước Trong đó, ngô nhập khẩu ghi nhận mức tăng mạnh, với khối lượng 584 nghìn tấn trong tháng 10, đạt giá trị 119 triệu USD, đưa tổng khối lượng trong mười tháng đầu năm lên 5,72 triệu tấn và giá trị 1,26 tỷ USD, tương ứng với mức tăng 55,8% về khối lượng và 32,8% về giá trị so với năm 2014 Đậu tương cũng có sự tăng trưởng, với 23 nghìn tấn trong tháng 10, tổng khối lượng đạt 1,29 triệu tấn và giá trị 592 triệu USD, tuy nhiên giá trị giảm 20,7% so với năm trước Giá trị nhập khẩu thức ăn gia súc và nguyên liệu trong tháng 10 ước đạt 258 triệu USD, nâng tổng giá trị mười tháng đầu năm lên 2,81 tỷ USD, tăng 2,8% so với cùng kỳ năm 2014 Argentina là thị trường chính cung cấp nhóm hàng này, chiếm 42,2% thị phần, tiếp theo là Hoa Kỳ (13,5%), Brazil (9,1%) và Trung Quốc (5,6%).
2.2.2.2 Xuất, nhập khẩu nông sản qua cửa khẩu Tà Lùng, tỉnh Cao Bằng
Cửa khẩu Tà Lùng, nằm cách thành phố Cao Bằng 75km về phía Đông Bắc, là một trong ba cửa ngõ thương mại quan trọng giữa tỉnh Cao Bằng và tỉnh Quảng Tây (Trung Quốc) Tại đây, hoạt động nhập khẩu nông sản từ Trung Quốc diễn ra sôi động, trong khi xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc vẫn còn hạn chế, dù đã có nhiều nỗ lực trong xúc tiến thương mại Chính sách biên mậu và cam kết cắt giảm thuế giữa ASEAN và Trung Quốc đã giúp nông sản nhập khẩu từ Trung Quốc, chủ yếu là hoa quả như cam, quýt, táo và các loại rau củ, được áp dụng mức thuế suất 0% Những nông sản này được tập kết tại cửa khẩu Tà Lùng và sau đó được vận chuyển vào nội địa bằng đường bộ Hình thức giao thương chủ yếu giữa các thương nhân Việt Nam và Trung Quốc là mua đứt bán đoạn, với hợp đồng trao đổi miệng.
Nông dân Trung Quốc sản xuất nông nghiệp hàng hóa một cách tập trung và liên tục, không bị giới hạn bởi mùa vụ như ở Việt Nam Họ có khả năng cung cấp sản phẩm nông nghiệp quanh năm, đáp ứng nhu cầu thị trường mọi lúc mà không bị hạn chế về số lượng Đặc biệt, việc nắm bắt nhu cầu thị trường giúp họ tránh được tình trạng hàng hóa bị ùn ứ và ép giá, điều thường xảy ra tại Việt Nam.