Cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cán bộ, công chức cấp xã, phường
Cơ sở lý luận về năng lực cán bộ công chức cấp xã (phường)
Năng lực cá nhân bao gồm kiến thức, kỹ năng, khả năng và hành vi cần thiết cho người lao động, giúp họ đáp ứng yêu cầu công việc một cách ổn định Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo ra sự khác biệt so với những người khác trong cùng lĩnh vực.
Kiến thức là thông tin và quy trình cần thiết mà người lao động phải nắm vững để thực hiện công việc hiệu quả Điều này bao gồm kiến thức về pháp luật lao động, thủ tục bảo hiểm xã hội, quy trình tuyển dụng, và các phương pháp khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.
Kỹ năng là những hành động và thao tác được thực hiện một cách thuần thục và ổn định thông qua việc tập luyện và áp dụng kiến thức Chúng giúp hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể như đánh máy vi tính, trình bày văn bản, sử dụng phần mềm nhân sự hoặc kế toán, viết kế hoạch và báo cáo, cũng như phỏng vấn tuyển dụng nhân viên.
Khả năng là những phẩm chất và tố chất cá nhân cần thiết cho công việc, được hình thành qua rèn luyện hoặc thiên phú Ví dụ về khả năng bao gồm: chịu áp lực công việc cao, đàm phán và xử lý xung đột, hùng biện trước đám đông, và khả năng sáng tạo.
Theo các nhà tâm lý học, "năng lực" được định nghĩa là sự tổng hợp các đặc điểm tâm lý của cá nhân, phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, nhằm đảm bảo hiệu quả cao trong thực hiện hoạt động đó Năng lực được hình thành từ các tư chất tự nhiên của cá nhân, nhưng không chỉ phụ thuộc vào yếu tố bẩm sinh mà còn được phát triển qua công việc và luyện tập.
Tâm lý học chia năng lực thành các dạng khác nhau như năng lực chung và năng lực chuyên môn
Năng lực chung là những kỹ năng thiết yếu cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khả năng phán xét, tư duy lao động, khái quát hóa, lập kế hoạch và sáng tạo.
Năng lực chuyên môn là những kỹ năng và kiến thức đặc thù trong các lĩnh vực xã hội như tổ chức, âm nhạc, kinh doanh, hội họa và toán học.
Năng lực chung và năng lực chuyên môn có mối quan hệ tương hỗ, trong đó năng lực chung là nền tảng cho sự phát triển của năng lực chuyên môn Khi năng lực chung được phát triển, khả năng đạt được năng lực chuyên môn cũng tăng cao Ngược lại, sự phát triển của năng lực chuyên môn trong những điều kiện nhất định có thể tác động tích cực đến sự phát triển của năng lực chung.
Những năng lực cơ bản không phải là bẩm sinh mà cần được giáo dục và phát triển Khả năng phối hợp trong các hoạt động của mỗi người phụ thuộc vào khả năng tự điều khiển, tự quản lý và tự điều chỉnh, được hình thành qua quá trình sống và giáo dục.
Năng lực là tính chất tâm sinh lý của con người, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo Dưới cùng một điều kiện, mỗi người có tốc độ tiếp thu khác nhau; có người tiếp thu nhanh chóng, trong khi người khác cần nhiều thời gian và công sức hơn Kết quả là, một số người có thể đạt trình độ điêu luyện cao, trong khi những người khác chỉ đạt mức trung bình dù đã cố gắng Trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và thể thao, chỉ những người sở hữu năng lực nhất định mới có thể đạt được thành công.
Năng lực lãnh đạo quản lý bao gồm khả năng tổ chức, mà Lê-nin đã chỉ ra những thuộc tính thiết yếu mà một người cán bộ tổ chức cần có Những yếu tố quan trọng bao gồm sự minh mẫn và tài sắp xếp công việc, khả năng hiểu biết mọi người, tính cởi mở và năng lực thâm nhập vào các nhóm, sự sắc sảo về trí tuệ và óc tháo vát thực tiễn, cùng với các phẩm chất ý chí Khi đánh giá kết quả công việc của một cá nhân, cần phân tích rõ các yếu tố đã giúp họ hoàn thành nhiệm vụ, không chỉ xem xét những gì họ đã làm mà còn cả cách thức thực hiện.
6 thế nào chính năng lực thể hiện ở chỗ người ta làm tốn ít thời gian, ít sức lực của cải vật chất mà kết quả lai tốt
Phân biệt năng lực với trí thức, kỹ năng, kỹ xảo
- Trí thức là những hiểu biết thu nhận được từ sách vở, từ học hỏi và từ kinh nghiệm cuộc sống của mình
- Kỹ năng là sự vận dụng bước đầu những kiến thức thu lượm vào thực tế để tiến hành một hoạt động nào đó
Kỹ xảo là những kỹ năng được luyện tập nhiều lần cho đến khi thành thạo, giúp con người thực hiện nhiệm vụ mà không cần tập trung quá nhiều vào ý thức.
Năng lực là tổ hợp phẩm chất ổn định của cá nhân, cho phép thực hiện hiệu quả các hoạt động Người có trình độ học vấn cao hoặc nhiều kinh nghiệm sống chưa chắc đã có đủ năng lực lãnh đạo cần thiết, như năng lực tổ chức hay trí tuệ Việc đề bạt cán bộ công chức chỉ dựa vào bằng cấp hoặc quá trình công tác là chưa đủ Đánh giá năng lực cán bộ, công chức đảng viên cần căn cứ vào hiệu quả hoàn thành nhiệm vụ, điều này đã được Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định.
Năng lực, tri thức, kỹ năng và kỹ xảo có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó năng lực tư duy khó có thể phát triển ở người có trình độ học vấn thấp Đối với năng lực tổ chức, những người chưa từng quản lý hay điều hành một đơn vị sản xuất, kinh doanh sẽ khó đạt được Do đó, khi đánh giá năng lực của cán bộ công chức, cần xem xét hiệu quả công việc hoàn thành, đồng thời cũng cần lưu ý đến trình độ học vấn và quá trình công tác của họ.
Năng lực không phải là khái niệm chung chung; để đánh giá năng lực, cần xác định rõ nó thuộc về hoạt động cụ thể nào.
2.1.1.2 Khái niệm chính quyền cấp xã (phường), cán bộ công chức cấp xã (phường)
Chính quyền cấp xã (phường)