Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về nâng cao năng lực
2.1.1.1 Năng lực của cán bộ
Theo từ điển tiếng việt, năng lực là khả năng làm việc tốt, nhờ có phẩm chất đạo đức và trình độ chuyên môn.
Theo Bernard (1997), năng lực được định nghĩa là sự kết hợp của các kỹ năng, kiến thức, hành vi và thái độ mà cá nhân tích lũy Những yếu tố này được sử dụng để đạt được kết quả mong muốn trong công việc.
Năng lực =Kỹ năng + kiến thức + Hành vi + Thái độ
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả Điểm khác biệt giữa khả năng và năng lực là khả năng chỉ phản ánh hiểu biết và kỹ năng, trong khi năng lực bao gồm cả khả năng lẫn thái độ.
Năng lực = Kiến thức + Kỹ năng + Thái độ
Kiến thức là những hiểu biết thu nhận được từ quá trình học tập và trải nghiệm trong cuộc sống, thường được thể hiện qua các bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn Mỗi lĩnh vực có những văn bằng riêng, phản ánh mức độ kiến thức khác nhau của cá nhân Việc sở hữu nhiều văn bằng, chứng chỉ được công nhận cho thấy sự phong phú trong kiến thức của cá nhân Trong mỗi nghề nghiệp, kiến thức là công cụ thiết yếu giúp hoàn thành nhiệm vụ và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả Thiếu kiến thức chuyên môn, cá nhân sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện và hoàn thành công việc.
Kỹ năng là khả năng áp dụng kiến thức và kinh nghiệm vào thực tế, giúp cá nhân thích ứng với môi trường thay đổi Những kỹ năng này có thể được phát triển từ bẩm sinh hoặc qua quá trình học tập và làm việc Mỗi ngành nghề đều yêu cầu những kỹ năng riêng biệt, trong đó một số kỹ năng quan trọng bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, và kỹ năng thu thập, xử lý thông tin.
Thái độ là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong công việc, thể hiện sự cố gắng, nhiệt tình và ý thức cá nhân Đối với những người có khả năng hoàn thành nhiệm vụ, thái độ tích cực sẽ dẫn đến kết quả cao, trong khi thái độ tiêu cực có thể gây trì trệ, giảm hiệu quả và chất lượng công việc, thậm chí không hoàn thành nhiệm vụ.
Thái độ của mỗi cá nhân có thể thay đổi theo nhiều yếu tố, đặc biệt là thế giới quan và sức khỏe Cách nhìn nhận và quan điểm cá nhân quyết định thái độ, từ đó ảnh hưởng đến sự vật và hiện tượng xung quanh Sức khỏe tốt không chỉ mang lại năng lượng dồi dào mà còn giúp cá nhân trở nên dẻo dai, minh mẫn và tập trung cao độ, đáp ứng tốt hơn với công việc.
Cán bộ là những người được bầu, phê chuẩn hoặc bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan nhà nước, bao gồm cơ quan dân cử và hành chính, theo nhiệm kỳ nhất định Họ thuộc biên chế của các cơ quan, đơn vị và nhận lương từ ngân sách nhà nước Tại Việt Nam, quy định về cán bộ được ghi nhận trong Luật Cán bộ, công chức.
Cán bộ là công dân Việt Nam được bầu cử, phê chuẩn và bổ nhiệm vào các chức vụ trong Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và các tổ chức chính trị – xã hội ở các cấp trung ương, tỉnh, huyện Họ làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách nhà nước, tham gia vào việc thi hành công vụ và cung cấp dịch vụ công Các đặc điểm của cán bộ bao gồm trách nhiệm, năng lực và đạo đức nghề nghiệp.
Thứ nhất, phải là công dân Việt Nam.
Cán bộ trong các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc cấp Trung ương, tỉnh, huyện phải được bầu cử, phê chuẩn, bổ nhiệm theo nhiệm kỳ Để đảm nhận chức vụ, cán bộ cần có tư cách đạo đức, phẩm chất chính trị và trình độ chuyên môn phù hợp Các quy định chi tiết về bầu cử, phê chuẩn và bổ nhiệm cán bộ được nêu rõ trong chương III của Luật Cán bộ, Công chức năm 2008, cụ thể tại khoản 2 Điều 21.
Cơ quan có thẩm quyền của Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ quy định cụ thể về chức vụ và chức danh cán bộ trong các cơ quan của Đảng và tổ chức chính trị - xã hội, dựa trên điều lệ của Đảng và các quy định của Luật Đồng thời, chức vụ và chức danh cán bộ trong cơ quan nhà nước được xác định theo các luật liên quan như Luật tổ chức Quốc hội, Chính phủ, Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân, cùng với Luật kiểm toán nhà nước và các quy định pháp luật khác.
Cán bộ là những người làm việc tại các cơ quan của Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động ở các cấp độ từ Trung ương đến địa phương, bao gồm Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương, Huyện, Quận, Thị xã và Thành phố trực thuộc Tỉnh.
Theo Điều 30 của Luật Cán bộ, Công chức năm 2008, thời gian công tác của cán bộ bắt đầu từ khi được bầu cử, phê chuẩn hoặc bổ nhiệm cho đến khi kết thúc nhiệm kỳ, xin thôi việc, từ chức hoặc bị bãi nhiệm Ngoài ra, chức vụ cũng sẽ chấm dứt khi cán bộ đến tuổi nghỉ hưu, cụ thể là nam đủ 60 tuổi và nữ đủ 55 tuổi theo quy định của Luật Bảo hiểm Xã hội năm 2014.
Trong trường hợp đặc biệt, cán bộ giữ chức vụ từ Bộ trưởng trở lên có thể được kéo dài thời gian công tác theo quy định của cơ quan có thẩm quyền, theo Luật Cán bộ, công chức năm 2008.
- Tổ chức Đoàn cơ sở: Theo Chương II, Điều 6, Điều lệ Đoàn TNCS Hồ
Hệ thống tổ chức của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh gồm 4 cấp: cấp cơ sở (bao gồm Đoàn cơ sở và chi đoàn cơ sở), cấp huyện và tương đương, cấp tỉnh và tương đương, và cấp Trung ương Trong đó, tổ chức Đoàn cơ sở là cấp thấp nhất, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tổ chức của Đoàn, theo Điều lệ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh năm 2012.
Cán bộ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh là những đoàn viên thanh niên tiêu biểu, được tín nhiệm và bầu cử qua Đại hội Đoàn Họ không chỉ đại diện cho tập thể đoàn viên và thanh thiếu nhi mà còn có trách nhiệm đoàn kết, tập hợp và giáo dục thanh thiếu nhi Ngoài ra, cán bộ Đoàn còn tổ chức các phong trào hành động cách mạng và xây dựng, củng cố tổ chức Đoàn thanh niên.
Nhiệm vụ của cán bộ Đoàn:
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm thực tiễn về nâng cao năng lực cán bộ trẻ với sự phát triển của các nước trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cán bộ trẻ ở Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc, giáo dục và đào tạo, đặc biệt là đào tạo công chức, được chính phủ coi là yếu tố quyết định nâng cao năng lực đội ngũ công chức, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền hành chính nhà nước Hàng năm, hơn 20% ngân sách được đầu tư cho lĩnh vực này, với mục tiêu giáo dục lòng yêu nước, tinh thần tự tôn dân tộc và ý thức trách nhiệm công dân Hàn Quốc chú trọng nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp cho công chức, coi họ là chủ thể trong quá trình đào tạo Bên cạnh các khóa đào tạo dài hạn, nước này còn phát triển các khóa bồi dưỡng ngắn hạn để cập nhật kiến thức mới và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế Tất cả công chức chuyên nghiệp đều phải hoàn thành chương trình đào tạo cơ bản và đặc biệt trước khi được bổ nhiệm hoặc thăng chức.
Trong vòng 5 năm, công chức phải tham gia ít nhất 3 khóa học tại các trường đào tạo, bồi dưỡng để đủ điều kiện nâng ngạch, nâng bậc Luật Giáo dục yêu cầu công chức phải học tập suốt đời Mỗi công chức được khuyến khích tham gia đào tạo nhân cách nhằm phát triển toàn diện và nâng cao ý thức trách nhiệm trong công vụ Đặc biệt, đào tạo nhân cách rất quan trọng đối với cán bộ lãnh đạo, giúp cải thiện khả năng quản lý và lãnh đạo (Nguyễn Văn Trung, 2013).
2.2.1.2 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cán bộ trẻ ở Singapore
Nền công vụ Singapore tập trung vào chất lượng phục vụ, hiệu quả và tính hiệu lực, luôn cải tiến để thích nghi với môi trường quốc tế biến đổi và đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước Singapore coi công chức là yếu tố then chốt cho thành công, vì vậy họ đặc biệt chú trọng đến yếu tố con người và trọng dụng nhân tài.
Chính phủ Singapore đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng công chức để phát huy tiềm lực cá nhân Họ đầu tư lớn vào cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên, đồng thời có chính sách ưu đãi như miễn phí giáo dục phổ thông, bao gồm học phí, sách giáo khoa và chi phí giao thông Quá trình đào tạo công chức bao gồm 5 công đoạn liên kết chặt chẽ với nhau: giới thiệu công việc cho công chức mới, đào tạo cơ bản để thích ứng với công việc, nâng cao kiến thức để đạt hiệu quả cao, mở rộng khả năng đảm nhận công việc khác khi cần thiết, và tiếp tục phát triển năng lực cá nhân trong tương lai Công tác đào tạo được tổ chức theo hình thức chính quy và tại chức, đáp ứng nhu cầu công việc, thể hiện sự quan tâm của chính phủ đối với việc phát triển nguồn nhân lực.
Singapore xây dựng chiến lược cán bộ thông qua kế hoạch đào tạo ngắn hạn và dài hạn, với yêu cầu tối thiểu 100 giờ đào tạo mỗi năm cho mỗi công chức Trong đó, 60% nội dung tập trung vào chuyên môn và 40% vào phát triển cá nhân Các khóa học đa dạng bao gồm khóa làm quen cho công chức mới, khóa đào tạo cơ bản trong năm đầu, khóa nâng cao để tối ưu hiệu suất công việc, và khóa mở rộng giúp trang bị kiến thức ngoài chuyên môn chính Những khóa học này có mối liên hệ chặt chẽ với con đường sự nghiệp và vị trí công việc của công chức Hằng năm, Singapore dành 4% ngân sách cho đào tạo và bồi dưỡng cán bộ.
2.2.1.3 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cán bộ trẻ ở Trung Quốc
Trung Quốc đang tập trung vào việc nâng cao trình độ chính trị, phẩm chất và năng lực chuyên môn của đội ngũ công chức, nhằm xây dựng một đội ngũ chuyên nghiệp và chất lượng cao Điều này là một phần quan trọng trong chiến lược cải cách hệ thống công vụ và thúc đẩy quá trình hiện đại hóa.
Nội dung đào tạo công chức tại Trung Quốc tập trung vào lý luận xây dựng chủ nghĩa xã hội mang bản sắc Trung Quốc, chiến lược phát triển, và quản lý hành chính nhà nước trong nền kinh tế thị trường Đào tạo cũng bao gồm quản lý vĩ mô nhà nước với các nội dung như thể chế hành chính, chính sách công, và phát triển nhân tài Tất cả các khóa học đều yêu cầu học chủ nghĩa Mác - Lênin và lý luận Đặng Tiểu Bình.
Chương trình đào tạo cho công chức được thiết kế dựa trên vị trí việc làm cụ thể của từng cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo và bồi dưỡng Thông thường, mỗi khóa học cho công chức bao gồm hai phần: khóa học cơ bản và khóa học chuyên môn, được gọi là mô hình đào tạo.
Khóa học "cơ bản + chuyên môn" bao gồm hai phần chính: khóa học cơ bản tập trung vào các nội dung như học thuyết chính trị, luật hành chính, hành chính công và phát triển kinh tế - xã hội Trong khi đó, khóa học chuyên môn được thiết kế dựa trên nhu cầu cụ thể của công chức ở các nhóm và cấp độ khác nhau, nhằm nâng cao tính chuyên môn trong đào tạo Tỷ lệ phân bổ giữa hai loại khóa học thường là 30% cho phần cơ bản và 70% cho phần chuyên môn Cấu trúc bài học được tổ chức với 70% là giảng dạy, 10% thảo luận, 10% điều tra, 5% giấy tờ và văn bản, cùng 5% cho các khóa học kinh nghiệm.
Công tác đào tạo và bồi dưỡng công chức tại Trung Quốc được thực hiện một cách linh hoạt nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc như công khai, công bằng và cạnh tranh nhằm chọn lựa người tài Trung Quốc nhấn mạnh việc kết hợp lý luận với thực tiễn, đồng thời chú trọng đến hiệu quả thực tế trong quá trình học tập và ứng dụng Họ cũng có quy định rằng nếu không được bồi dưỡng đầy đủ, công chức sẽ không được đề bạt Đặc biệt, năng lực thực hành của công chức trong thực tiễn được xem là một trong ba yếu tố chính tạo nên phẩm chất của họ, bên cạnh trình độ lý luận chính trị và đức tính tự trọng, tự lập.
Giảng viên tại các trường hành chính và trường Đảng các cấp bao gồm cả giảng viên chuyên trách và giảng viên kiêm chức, với nguồn gốc đa dạng từ công chức, chuyên gia, học giả đến quan chức Chính phủ và giáo sư nước ngoài Trung Quốc chú trọng vào việc đánh giá quá trình đào tạo công chức thông qua hai phương pháp chính: đánh giá thái độ học tập và kết quả học tập Đánh giá thái độ dựa vào sự tham gia đầy đủ và chấp hành kỷ luật, trong khi kết quả học tập được xác định qua điểm số từ các bài kiểm tra và tiểu luận Hệ thống đánh giá này được thực hiện thông qua "Mẫu đăng ký đánh giá đào tạo công chức", cung cấp thông tin phản hồi cho cơ quan công tác của học viên, là cơ sở cho quy trình kiểm tra hàng năm của bộ phận tổ chức nhân sự.
2.2.2 Kinh nghiệm thực tiễn về năng lực cán Đoàn ở một số địa phương Việt Nam
2.2.2.1 Chủ chương, chính sách của Đảng, Nhà nước đối với cán bộ Đoàn cơ sở Đảng và Nhà nước có nhiều quy định cụ thể về công tác Đoàn và phong trào thanh thiếu nhi Đối với cán bộ Đoàn, một số tài liệu quan trọng đó là “Điều lệ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh” (Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đoàn TNCS Hồ Chí Minh thông qua ngày 12/12/2012) kèm theo hướng dẫn số 22 HD/TWĐTN ngày 28/9/2013 Hướng dẫn Thực hiện Điều lệ Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, nhiệm kỳ
Trong giai đoạn 2012 – 2017, các nội dung chính về đánh giá việc thực hiện Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX Đoàn TNCS Hồ Chí Minh đã được tán thành, đồng thời xác định mục tiêu và phương hướng cho công tác đoàn và phong trào thanh thiếu nhi Mục tiêu đặt ra là xây dựng lớp thanh niên yêu nước, có bản lĩnh chính trị, ý thức chấp hành pháp luật, và đạo đức cách mạng, cùng với ước mơ và khát vọng phát triển đất nước Đoàn cũng nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng tổ chức, mở rộng mặt trận đoàn kết thanh niên, và phát huy vai trò xung kích trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, với mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại vào năm 2020.
- 100% cán bộ, đoàn viên và 80% thanh niên được học tập, quán triệt, tuyên truyền về các Nghị quyết của Đảng, của Đoàn.
100% Đoàn cơ sở đang tích cực triển khai việc học tập và thực hiện tư tưởng, tấm gương đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, phù hợp với tình hình và đặc điểm của địa phương, đơn vị.
- 100% tổ chức Đoàn các cấp có công trình, phần việc thanh niên.
- 100% các Đoàn xã thành lập được ít nhất 01 câu lạc bộ thanh niên làm kinh tế.
- Tư vấn, hướng nghiệp cho 8.000.000 thanh niên, học sinh; tham gia dạy nghề, giới thiệu việc làm cho 1.200.000 thanh niên.
Tham gia xây dựng và nâng cấp 2.000 điểm tuyên truyền nhằm phổ biến kiến thức khoa học công nghệ, đồng thời cung cấp truy cập internet đạt chuẩn cho thanh niên nông thôn.
- 100% tỉnh, thành đoàn, đoàn trực thuộc triển khai được các mô hình trang bị kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên.
- 100% tổ chức Đoàn xã, phường, thị trấn có mô hình giáo dục, cảm hóa thanh thiếu niên chậm tiến.