CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ KHOAI TÂY
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Khái niệm về chuỗi giá trị
2.1.1.1 Một số khái niệm, quan điểm về chuỗi giá trị nói chung
Chuỗi giá trị, hay chuỗi giá trị phân tích, là khái niệm do Micheal Porter giới thiệu vào năm 1985 trong cuốn sách về lợi thế cạnh tranh Nó mô tả chuỗi các hoạt động của một công ty trong một ngành cụ thể, nơi sản phẩm trải qua từng bước trong chuỗi và tạo ra giá trị tại mỗi giai đoạn Mỗi hoạt động trong chuỗi không chỉ đóng góp giá trị mà còn tạo ra giá trị gia tăng tổng thể cho sản phẩm, vượt qua tổng giá trị của các hoạt động riêng lẻ.
Nhà nghiên cứu R Kaplinsky (2001) đã định nghĩa chuỗi giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa, cho rằng "chuỗi giá trị bao gồm tất cả các hoạt động cần thiết để biến một sản phẩm hoặc dịch vụ từ khái niệm ban đầu, qua các giai đoạn sản xuất khác nhau, cho đến khi sản phẩm được phân phối đến tay người tiêu dùng và cuối cùng là được loại bỏ sau khi sử dụng." Một chuỗi giá trị chỉ tồn tại khi tất cả các bên tham gia phối hợp để tối đa hóa giá trị cho toàn bộ chuỗi.
Theo Porter (1985), chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động từ khâu đầu đến khâu cuối của sản phẩm, bao gồm cả hoạt động chính và bổ trợ để tạo ra lợi thế cạnh tranh Mỗi sản phẩm nhận được giá trị khi đi qua các hoạt động trong chuỗi Các hoạt động chính liên quan đến việc chuyển đổi vật lý và quản lý sản phẩm để cung cấp cho khách hàng, trong khi các hoạt động bổ trợ hỗ trợ cho các hoạt động chính.
Trong khung phân tích của Porter, chuỗi giá trị không chỉ liên quan đến quy trình sản xuất mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác Tính cạnh tranh của một công ty được đánh giá qua chuỗi giá trị, từ thiết kế sản phẩm, mua sắm vật tư đầu vào, đến hậu cần, tiếp thị, bán hàng và dịch vụ hậu mãi Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ như lập kế hoạch chiến lược, quản lý nguồn nhân lực và nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong khung phân tích của mình, Porter phân biệt các hoạt động chính và các hoạt động bổ trợ:
Các hoạt động chính liên quan đến việc chuyển đổi vật lý và quản lý sản phẩm hoàn thành nhằm cung cấp cho khách hàng Những hoạt động này bao gồm năm bước quan trọng.
Hậu cần đến bao gồm việc nhận, lưu trữ và di chuyển đầu vào sản phẩm, như quản trị nguyên vật liệu, kho bãi, kiểm soát tồn kho, lên lịch trình xe cộ và trả lại sản phẩm cho nhà cung cấp Quá trình sản xuất chuyển đổi đầu vào thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các hoạt động như gia công cơ khí, đóng gói, lắp ráp, bảo trì thiết bị và kiểm tra Hậu cần ra ngoài liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng Marketing và bán hàng bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, lựa chọn kênh phân phối, quản trị mối quan hệ trong kênh và định giá sản phẩm Dịch vụ khách hàng cung cấp giá trị gia tăng cho sản phẩm Trong chuỗi giá trị, hậu cần đến và hậu cần ra là yếu tố then chốt, tạo ra giá trị cho khách hàng và mang lại lợi ích tài chính cho doanh nghiệp (Porter, M.E, 1985).
Các hoạt động dịch vụ bổ trợ hoặc hỗ trợ các hoạt động chính bao gồm 4 loại:
Thu mua nguyên vật liệu đầu vào là một phần quan trọng trong chuỗi giá trị của công ty Phát triển công nghệ bao gồm các bí quyết và quy trình được áp dụng trong thiết kế và sản xuất sản phẩm Quản trị nguồn nhân lực tập trung vào tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, cùng với việc quản lý thù lao cho toàn bộ đội ngũ Cơ sở hạ tầng công ty đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ các hoạt động này (Porter, M.E, 1985).
Trong phân tích của Porter, chuỗi giá trị chỉ áp dụng cho lĩnh vực kinh doanh, nhằm hỗ trợ cho các quyết định quản lý và chiến lược điều hành.
Logistics đầu vào (Inbound Logistics) bao gồm các hoạt động liên quan đến việc nhận, lưu trữ và di chuyển nguyên liệu sản phẩm Điều này bao gồm quản trị nguyên vật liệu, quản lý kho bãi, kiểm soát tồn kho, lên lịch trình vận chuyển và xử lý việc trả lại sản phẩm cho nhà cung cấp.
Sơ đồ 2.1 Khung khái niệm Porter
Sản xuất là quá trình chuyển đổi đầu vào thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các hoạt động như gia công cơ khí, đóng gói và lắp ráp Logistics đầu ra bao gồm việc thu thập, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng, với các hoạt động quản lý kho bãi và vận chuyển Marketing và bán hàng liên quan đến quảng cáo, khuyến mãi và quản lý kênh phân phối, cùng với việc định giá sản phẩm Cuối cùng, dịch vụ khách hàng cung cấp các dịch vụ nhằm tăng cường giá trị sản phẩm, bao gồm cài đặt, sửa chữa và đào tạo, góp phần duy trì sự hài lòng của khách hàng (Porter M.E, 1985).
2.1.1.2 Một số khái niệm, quan điểm về chuỗi giá trị nông sản-thực phẩm
Chuỗi giá trị nông sản - thực phẩm bao gồm tất cả các hoạt động từ trang trại đến nhà máy, liên kết chặt chẽ để tạo ra giá trị gia tăng từ sản phẩm nông sản tươi sống Quá trình này không chỉ chuyển đổi nông sản thành thực phẩm để tiêu thụ mà còn đảm bảo rằng giá trị được tạo ra phục vụ cho xã hội mà không làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn (FAO – 2015).
Chuỗi giá trị nông sản – thực phẩm bao gồm các hoạt động chính từ sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển, phân phối đến bán lẻ, cùng với các hoạt động hỗ trợ như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, vốn, quản lý nguồn lực và đấu thầu dịch vụ Từ góc nhìn doanh nghiệp, chuỗi giá trị này nhằm tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng, đáp ứng nhu cầu về tính linh hoạt và phối hợp các hoạt động Nó kết nối các chủ thể liên quan đến cung ứng và tiêu thụ thực phẩm, từ trang trại đến bàn ăn (Deloitte, 2013).
2.1.2 Các tác nhân tham gia chuỗi giá trị khoai tây ở nước ta hiện nay
Tại miền Bắc Việt Nam, sản xuất khoai tây diễn ra qua hai vụ chính: vụ xuân và vụ đông Vụ khoai tây xuân chủ yếu nhằm mục đích cung cấp giống cho vụ đông tiếp theo, trong khi khoai vụ đông chủ yếu được tiêu thụ làm thương phẩm, với một phần nhỏ được bảo quản làm giống cho vụ sau Sự khác biệt này dẫn đến sự đa dạng trong các tác nhân tham gia vào hai chuỗi giá trị khoai tây.
- Công ty giống Đầu vào
HTX dịch vụ nông nghiệp đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị khoai tây xuân, cung cấp từ giống đầu vào đến thu mua sản phẩm khoai tây giống của nông dân Hiện nay, hầu hết diện tích khoai xuân ở miền Bắc Việt Nam sản xuất giống Sonara, được nhập khẩu từ Đức qua các HTX và đơn vị cung ứng giống như Trung tâm tư vấn ứng dụng phát triển khoa học nông nghiệp và môi trường Thái Bình, và Trung tâm giống cây trồng Nam Định Các HTX căn cứ vào nhu cầu sản xuất của người dân để ký hợp đồng mua khoai giống với Trung tâm cây có củ - Viện cây lương thực, thực phẩm hoặc qua các đơn vị cung ứng trong tỉnh Chính sách hỗ trợ sản xuất khoai vụ xuân, như trợ giống 50% cho giống nhập khẩu và hỗ trợ sau thiên tai tại Thái Bình, dựa trên khối lượng khoai giống và diện tích đã đăng ký với HTX dịch vụ.
Trong giai đoạn 2012 và 2013, giá khoai giống ổn định ở mức 23.000 đồng/kg Vùng sản xuất khoai giống vụ xuân hiện nay chủ yếu tập trung tại các tỉnh có điều kiện bảo quản, đất đai và khí hậu thuận lợi như Thái Bình, Hải Dương, Nam Định và Bắc Ninh Một số xã có diện tích trồng lớn bao gồm Thái Giang và Thái Thụy (Thái Bình), Nguyên Xá, An Khê, Vũ Ninh, Vũ An – Kiến Xương (Thái Bình), cùng với Yên Đồng – Ý Yên (Nam Định).
CƠ SỞ THỰC TIỄN
2.2.1 Tình hình chuỗi giá trị khoai tây tại một số địa phương ở nước ta hiện nay
2.2.1.1 Tình hình sản xuất khoai tây ở một số tỉnh đồng bằng sông Hồng
Sự phát triển các chính sách cây vụ đông tại các tỉnh đồng bằng sông Hồng đã dẫn đến sự gia tăng nhẹ diện tích bình quân/hộ qua các năm Mặc dù diện tích đất nông nghiệp tại nhiều địa phương đang giảm do thu hồi để phát triển khu đô thị mới và khu công nghiệp, nhưng xu hướng tích cực này vẫn được ghi nhận (Casrad, 2013).
Biểu đồ 2.1.Sự biến động về diện tích khoai tây ở Việt Nam
Biểu đồ 2.2 Sản lượng khoai tây ở Việt Nam
Theo FAOSTAT (2011), sự biến động diện tích và sản lượng khoai tây tại mỗi tỉnh khác nhau do điều kiện địa phương và chính sách phát triển khoai tây Tại Bắc Ninh, kể từ khi khu công nghiệp Quế Võ 3 được xây dựng vào năm 2010, diện tích đất nông nghiệp và đất trồng khoai tây đã giảm, dẫn đến diện tích bình quân/hộ giảm từ 2082 m2/hộ vào năm 2010.
Phu Tho Nam Dinh Thai Binh Hai Duong Bac Ninh
Biều đồ 2.3 Diện tích trồng khoai tây trung bình/hộ qua các năm
Theo điều tra của CASRAD (2013), một số tỉnh như Thái Nguyên và Phú Thọ đang trải qua xu hướng giảm trong sản xuất nông nghiệp Đây là hai tỉnh thuộc trung du miền núi phía Bắc, nơi cây khoai tây không phải là cây trồng chủ lực Mặc dù có những chính sách khuyến khích phát triển từ cơ quan địa phương, nhưng sự không đồng bộ trong chính sách đã ảnh hưởng đến việc phát triển cây trồng này.
Trên toàn tỉnh Thái Nguyên, việc thiếu kho lạnh để bảo quản giống khoai đã dẫn đến tình trạng thị trường đầu ra không ổn định Diện tích trồng khoai tây bình quân trên hộ giảm từ 1052 m2 vào năm 2010 xuống còn 792 m2 vào năm 2012, chủ yếu do sự phát triển kém của mạng lưới thu gom và sự sụt giảm giá khoai tây trong năm 2011 Điều này đã khiến nhiều hộ nông dân chuyển sang trồng các cây khác như sắn và rau màu Tỉnh Phú Thọ cũng ghi nhận sự giảm dần trong diện tích trồng khoai tây.
Trong vòng 3 năm, diện tích trồng khoai tây tại tỉnh đã giảm từ 900 m2/hộ năm 2010 xuống còn 600 m2 năm 2012 Quy mô sản xuất nhỏ đã dẫn đến việc toàn tỉnh chỉ có 57,6 ha vào năm 2010, nhưng đã tăng lên 256,8 ha vào năm 2012 Tuy nhiên, thị trường đầu ra phụ thuộc nhiều vào các công ty và doanh nghiệp đầu tư, do đó, bất kỳ sự biến động nào trong hình thức hợp tác này đều có thể tác động trực tiếp đến diện tích trồng khoai tây Điều này được minh chứng qua năm 2011 khi hợp đồng sản xuất giữa công ty TonKin và nông dân xã Địch Quả không được thực hiện.
Diện tích khoai tây bình quân/hộ tại Hải Dương, Thái Bình, Nam Định đang có xu hướng tăng nhẹ nhờ hiệu quả kinh tế cao hơn so với các cây trồng khác trong vụ đông Sự gia tăng này còn được thúc đẩy bởi chính sách hỗ trợ giá giống và vật tư của chính quyền địa phương, cùng với việc áp dụng mô hình sản xuất khoai tây theo phương pháp làm đất tối thiểu Mặc dù tổng diện tích trồng khoai tây giảm, nhưng diện tích bình quân/hộ lại tăng do sự tích tụ đất nông nghiệp, đặc biệt tại huyện Ninh Giang – Hải Dương, nơi nhiều lao động nông nghiệp chuyển sang làm việc trong khu công nghiệp, khiến đất vụ đông bị bỏ hoang Từ đó, mô hình công ty sản xuất nông nghiệp thuê đất từ các hộ không có nhu cầu sản xuất đã xuất hiện, điển hình là ở huyện Yên Phong – Bắc Ninh.
Bảng 2.1 Diện tích khoai tây các vùng giai đoạn 2008-2012
Hiện nay, khoai tây không chỉ được sản xuất nhiều ở các tỉnh đồng bằng Sông Hồng mà còn phát triển mạnh ở Lạng Sơn, Bắc Giang và Cao Bằng Những vùng này có điều kiện tự nhiên thuận lợi, giúp sản phẩm khoai tây tiêu thụ ra thị trường thường lệch vụ so với sản phẩm từ đồng bằng Sông Hồng (Casrad, 2013).
2.2.1.2 Các tác nhân tham gia chuỗi giá trị khoai tây ở một số tỉnh đồng bằng sông Hồng
Thu gom nhỏ là hoạt động thu mua khoai tây diễn ra chủ yếu tại các tỉnh có sản lượng cao, tập trung từ tháng 11 đến tháng 2 hàng năm, trong mùa thu hoạch Hoạt động này có thể diễn ra tự do hoặc dưới hình thức đại lý cho các thu gom lớn hơn Khối lượng thu mua của thu gom nhỏ thường không lớn, trung bình khoảng 30 – 50 tấn mỗi năm (Casrad, 2013).
Thu gom lớn là một yếu tố quan trọng tại chợ Hòa Đình, Bắc Ninh, hoạt động quanh năm, đặc biệt từ tháng 11 đến tháng 2, chủ yếu thu mua khoai tây nội địa với giá cao nhưng chất lượng tốt, được người tiêu dùng ưa chuộng Từ tháng 5 đến tháng 9, các tác nhân này nhập khoai tây từ Trung Quốc, tiêu thụ khoảng 5000 – 6000 tấn khoai mỗi năm với khoảng 5 người tham gia Ngoài ra, còn có những tác nhân thu gom nhỏ hơn tại Thổ Tang, Vĩnh Phúc và Sơn Tây, Hà Nội, với quy mô khoảng 800 – 1000 tấn/năm.
Bán buôn là những tác nhân lớn mua khoai từ nhiều vùng trong nước hoặc Trung Quốc để cung cấp cho các nhà bán lẻ địa phương Tại miền Bắc, các tác nhân bán buôn chủ yếu tập trung ở Hà Nội, Hà Tây, Vĩnh Phúc và Hải Phòng Chất lượng khoai mà họ mua thường phụ thuộc vào đặc điểm thị trường tiêu thụ; ví dụ, Hà Nội yêu cầu khoai có chất lượng cao, trong khi các thị trường khác chấp nhận chất lượng trung bình Mỗi năm, lượng khoai tiêu thụ qua các tác nhân bán buôn khoảng 1000 tấn, với tháng giáp Tết có thể lên tới 200 tấn mỗi tác nhân (Casrad, 2013).
Dịch vụ đầu vào cho khoai tây đông chủ yếu sử dụng giống F1, F2 từ vụ xuân hoặc mua từ các đại lý giống Các giống khác như Diamont, Atlatic, KT3 và khoai Trung Quốc thường được mua từ các đại lý hoặc chợ mà không rõ nguồn gốc Mục tiêu chính của sản xuất khoai tây vụ đông là để tiêu thụ, nhưng giống Sonara có khả năng để giống cho các vụ tiếp theo, do đó cần phân loại trước khi bán Hiện nay, khoai thương phẩm chủ yếu được thu gom với giá chung cho tất cả loại khoai, yêu cầu kích cỡ dưới 15 củ/kg, trong khi khoai nhỏ hơn được bán hoặc để giống cho vụ sau Giá bán khoai tây giống thường thấp hơn 2000 đồng.
3000 đ/kg so với khoai thương phẩm (Casrad, 2013).
Các đại lý thu gom địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thu mua khoai tây thương phẩm từ các thu gom lớn Tùy thuộc vào khả năng tài chính, các đại lý này có thể nhận tiền từ thu gom lớn để mua khoai và hưởng chênh lệch giá, hoặc tự thu mua và sau đó bán lại cho các thu gom lớn.
Có hai hình thức thu gom chính: một là những người chỉ chuyên mua khoai thương phẩm, hai là những người mua cả khoai thương phẩm và khoai giống Khoai thương phẩm được đóng gói trong bao lưới để tiêu thụ chủ yếu tại thị trường miền Bắc, trong khi một lượng nhỏ khác được phân phối cho miền Trung và miền Nam Khoai giống được gửi đến các hợp tác xã để bảo quản trong kho lạnh phục vụ cho vụ đông năm sau Tuy nhiên, do khoai tây chỉ có thể làm giống tốt từ 2 đến 3 vụ kể từ giống siêu nguyên chủng, việc thu mua khoai giống có thể gặp rủi ro Các đại lý thu mua giống chủ yếu dựa vào kích thước củ (trên 15 củ/kg) để xác định khoai giống, dẫn đến khả năng có những giống khoai không đạt yêu cầu sản xuất.
3, 4 năm vẫnđược thu mua để làm giống cho vụ đông năm sau làm ảnh hưởng tới năng suất, chất lượng khoai (Casrad, 2013).
Tại các tỉnh miền núi như Phú Thọ và Thái Nguyên, diện tích trồng khoai tây thấp dẫn đến số lượng tác nhân thương mại tham gia vào chuỗi giá trị khoai tây hạn chế Tuy nhiên, một số mô hình công ty đã đầu tư giống cho hộ sản xuất và hỗ trợ bao tiêu sản phẩm, như công ty TonKin (Hà Nội) và công ty Phương Lam (Hải Dương) tại huyện Thanh Sơn – Phú Thọ.
Mạng lưới phân phối khoai thương phẩm rất đa dạng, chủ yếu thông qua các đại lý thu mua lớn, sau đó được vận chuyển đến các chợ đầu mối và cửa hàng bán lẻ Tại đây, khoai được phân loại thành các loại khác nhau: khoai loại 1 (dưới 8 củ/kg), khoai loại 2 (từ 8 – 12 củ/kg) và khoai loại 3 (trên 12 củ/kg) Giá bán khoai phụ thuộc vào kích thước củ, với kích thước lớn hơn thường có giá cao hơn.
2.2.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho phát triển chuỗi giá trị khoai tây huyện Hoằng Hóa