Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1.1 Khái niệm cây vụ đông
Cây vụ đông là loại cây thích hợp để trồng trong mùa đông, với đặc điểm ưa ánh sáng yếu, nhiệt độ thấp và độ ẩm cao Những cây này có những yêu cầu kỹ thuật và kinh tế riêng biệt, phù hợp với điều kiện khí hậu mùa đông.
Hầu hết các cây vụ đông đều trải qua giai đoạn ươm giống, trong đó các loại hạt giống cần được gieo ươm trước khi trồng trên ruộng sản xuất đại trà Thời gian ươm giống cho các cây này thường ngắn, trung bình từ 15 đến 20 ngày.
- Sản xuất cây vụ đông yêu cầu kỹ thuật cao, tỉ mỷ, đầu tư lao động và vốn nhiều
Cây vụ đông thường gặp nhiều sâu bệnh hại do chứa nhiều chất dinh dưỡng và có thân lá mềm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tấn công của sâu bệnh Những sâu bệnh này là nguyên nhân chính làm giảm năng suất, chất lượng và giá trị hàng hóa của cây vụ đông Vì vậy, việc ngăn ngừa và phòng trừ sâu bệnh hại cho cây vụ đông cần được chú trọng trong tất cả các giai đoạn phát triển, đồng thời cần đảm bảo tính an toàn của sản phẩm khi sử dụng thuốc.
- Một số cây rau vụ đông thích nghi với chế độ trồng xen, trồng gối và gieo lẫn
- Cây vụ đông yêu cầu về thời vụ rất nghiêm ngặt và chặt chẽ Đặc điểm về kinh tế:
Để đạt được năng suất cao nhất trong quá trình sản xuất với chu kỳ ngắn, việc đầu tư hợp lý vào các yếu tố đầu vào là vô cùng quan trọng.
- Cây vụ đông là ngành sản xuất hàng hóa có tỷ suất hàng hóa lớn
Cây vụ đông có hàm lượng nước cao trong thân và lá, khiến chúng non, giòn và dễ gãy Do đó, quy trình trồng, chăm sóc, thu hoạch và vận chuyển phân phối đến tay người tiêu dùng cần phải được thực hiện với chuyên môn cao (Đinh Văn Đãn, 2002).
2.1.1.2 Khái niệm về sản xuất
Sản xuất là hoạt động chủ yếu trong nền kinh tế, diễn ra qua quá trình tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi trong thương mại Quyết định sản xuất phụ thuộc vào các yếu tố như sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào, sản xuất cho ai, giá thành sản xuất và tối ưu hóa nguồn lực Trong quá trình này, con người tương tác với thiên nhiên để biến đổi nguyên liệu thành lương thực, thực phẩm, quần áo, nhà ở và các của cải vật chất khác, phục vụ cho cuộc sống Sản xuất không chỉ là điều kiện tồn tại của xã hội mà còn phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Con người đóng vai trò quyết định trong lực lượng sản xuất, và có nhiều quan điểm khác nhau về sản xuất, trong đó nổi bật hai quan điểm chính.
Theo hệ thống sản xuất vật chất (MPS), sản xuất được hiểu là việc tạo ra của cải vật chất, bao gồm hai ngành chính là Nông nghiệp và Công nghiệp Tuy nhiên, theo hệ thống tài khoản quốc gia của Liên hiệp quốc, khái niệm về sản xuất được mở rộng hơn, bao gồm cả dịch vụ, dẫn đến ba ngành sản xuất chủ yếu: Nông nghiệp, Công nghiệp và Dịch vụ Quá trình sản xuất bắt đầu từ việc chuẩn bị các yếu tố đầu vào cho đến khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn và được nhập kho.
Sản xuất được định nghĩa là hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các sản phẩm vật chất, phục vụ cho nhu cầu cá nhân và xã hội.
Sản xuất là hoạt động chủ yếu trong nền kinh tế, bao gồm quá trình tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi thương mại Quyết định sản xuất phụ thuộc vào các yếu tố như: sản xuất cái gì, cho ai, và bằng cách nào Ngoài ra, việc xác định giá thành sản xuất và tối ưu hóa nguồn lực cần thiết cũng là những vấn đề quan trọng trong quá trình sản xuất.
Sản xuất là quá trình phối hợp và điều hòa các yếu tố đầu vào như tài nguyên và yếu tố sản xuất để tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ đầu ra Khi sản xuất diễn ra một cách hệ thống với việc sử dụng đầu vào hợp lý, mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra có thể được mô tả bằng hàm sản xuất.
Q = f (X 1 , X 2 , , X n ) Trong đó: Q biểu thị số lượng một loại sản phẩm nhất định
X 1 , X 2 , , X n là lượng của một yếu tố đầu vào nào đó được sử dụng trong quá trình sản xuất
2.1.1.3 Khái niệm về phát triển sản xuất
Tăng trưởng chỉ đơn thuần là sự gia tăng về số lượng, trong khi phát triển không chỉ tăng về số lượng mà còn cải thiện về chất lượng, chủng loại và cấu trúc phân bổ của cải Theo Đặng Trung Thuận và cộng sự (1999) trong cuốn "Mô hình hệ kinh tế, sinh thái phục vụ phát triển nông thôn bền vững", phát triển được hiểu là quá trình nâng cao điều kiện sống vật chất và tinh thần của con người thông qua việc mở rộng sản xuất Phát triển không chỉ liên quan đến sự thay đổi về chất lượng của nền kinh tế mà còn bao gồm những cải thiện về phúc lợi xã hội và tuổi thọ.
Phát triển sản xuất là quá trình tiến bộ của đối tượng sản xuất, diễn ra từ mức độ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này không chỉ bao gồm sự gia tăng về số lượng mà còn cả chất lượng của sản phẩm hàng hóa (Đỗ Văn Ngọc, 2015).
2.1.1.4 Phát triển sản xuất ngô
Phát triển sản xuất ngô không chỉ bao gồm việc tăng trưởng về số lượng mà còn cải thiện chất lượng và năng suất sản phẩm Để đạt được điều này, cần hoàn thiện cả thị trường đầu vào và đầu ra, đồng thời đảm bảo phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và nông nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội về sản phẩm ngô (Đặng Trung Thuận và cs., 1999).
Quan điểm phát triển sản xuất ngô trong giai đoạn hiện nay:
- Phát triển sản xuất ngô phải đảm bảo hiệu quả cả về kinh tế, xã hội.
Phát triển sản xuất ngô không chỉ giúp gia tăng sản lượng và giảm giá thành sản phẩm, mà còn nâng cao chất lượng và năng suất lao động của người trồng Qua đó, điều này góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động trong ngành nông nghiệp.
Phát triển sản xuất nông nghiệp không chỉ tạo ra việc làm mà còn tận dụng hiệu quả lao động, từ đó mở ra cơ hội gia tăng thu nhập cho người nông dân Điều này góp phần quan trọng vào việc cải thiện mức sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng nông thôn.
- Phát triển sản xuất ngô theo cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước.